Vì sao vẫn phải có Digital Marketing trong thời đại AI
Thế giới Marketing đang chứng kiến một cuộc thay đổi và biến đổi về bản chất không tiếng ồn nhưng sâu sắc và ảnh hưởng rất nhiều đến những người đang làm Marketing.
Theo báo cáo của McKinsey 2024, 87% doanh nghiệp toàn cầu đã tích hợp AI vào quy trình marketing và con số này dự kiến sẽ đạt 95% vào năm 2026.
Tại Việt Nam, các “ông lớn” như Tiki đã sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho 15 triệu khách hàng, trong khi Shopee áp dụng machine learning để dự đoán hành vi tiêu dùng với độ chính xác lên tới 84%.
Câu hỏi đặt ra không phải là “có nên áp dụng Digital Marketing hay không?”, mà là “làm sao để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua công nghệ này?”.
AI đã thay đổi hoàn toàn luật chơi khi Google AI Overview chiếm 60% không gian hiển thị trên trang tìm kiếm, đến ChatGPT trả lời trực tiếp thay vì chuyển hướng người dùng đến website.
Digital Marketing truyền thống với mục tiêu chỉ tối ưu từ khóa và chạy quảng cáo giờ đây chỉ như “đua xe đạp trên đường cao tốc”.
Những thương hiệu không chuyển đổi sẽ đối mặt với nguy cơ “vô hình” trước khách hàng.
Ngược lại, những doanh nghiệp nắm bắt được sức mạnh của AI trong marketing không chỉ tăng trưởng doanh thu 25-40% mà còn xây dựng được lợi thế cạnh tranh bền vững trong thập kỷ tới.
AI thay đổi Digital Marketing như thế nào
Từ công cụ tìm kiếm đến trả lời thông minh
Trước đây, các công cụ tìm kiếm hoạt động như những cánh cổng.
Người dùng phải nhấp vào liên kết để truy cập nội dung trên website.
Mô hình này tạo ra một sự trao đổi rõ ràng: người dùng có được thông tin có giá trị khi ghé thăm website còn doanh nghiệp kiếm tiền từ lưu lượng truy cập này thông qua quảng cáo, bán hàng hoặc các phương tiện khác.
Tuy nhiên, khi công cụ AI tạo sinh có khả năng tổng hợp thông tin thành câu trả lời trực tiếp, mối liên kết giữa việc tiếp cận thông tin và lưu lượng truy cập website đang bị phá vỡ.
Các hệ thống trả lời được hỗ trợ bởi AI thu thập nội dung từ nhiều trang web, tóm tắt và trình bày trong một phản hồi duy nhất, dễ hiểu.
Vì thế giảm nhu cầu người dùng phải nhấp qua nhiều nguồn khác nhau, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể lưu lượng truy cập tự nhiên đến các website.
Ví dụ: Thay vì phải truy cập 5-6 website khác nhau để tìm hiểu về “cách chọn laptop gaming phù hợp”, người dùng giờ đây chỉ cần hỏi ChatGPT hoặc Gemini một câu và nhận được câu trả lời chi tiết ngay lập tức mà không cần rời khỏi trang đó.
Các nghiên cứu ước tính sự sụt giảm này có thể dao động từ 18% đến 64%, với một số ngành như y tế có thể chứng kiến mức giảm 41% lượt nhấp chuột.
Các nhà xuất bản nội dung có thể gặp phải mức giảm từ 20% đến 60%.
Gartner thậm chí dự đoán rằng đến năm 2028, lưu lượng truy cập tự nhiên đến các thương hiệu có thể giảm một nửa do sự gia tăng của công nghệ tìm kiếm được điều khiển bởi AI.
Hệ quả trực tiếp đối với các nhà tiếp thị số rất rõ ràng.
Mô hình cũ về mục tiêu thu hút lưu lượng truy cập thông qua SEO và tối ưu hóa từ khóa đang trở nên kém hiệu quả hơn khi ít người dùng thực sự ghé thăm website sau khi tìm kiếm.
Câu trả lời tức thì và truy vấn đàm thoại
Khả năng của AI trong cung cấp câu trả lời tức thì và toàn diện đã ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác với các công cụ tìm kiếm.
Người dùng hiện đại ngày càng thiếu kiên nhẫn và mong đợi phản hồi ngay lập tức mà không cần nỗ lực thêm như nhấp vào liên kết hoặc cuộn qua các trang.
Xu hướng này đã dẫn đến sự gia tăng của “tìm kiếm không nhấp chuột”, nơi người dùng nhận được tất cả thông tin họ cần trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm.
Hơn nữa, bản chất của các truy vấn tìm kiếm đã thay đổi một cách đáng kể.
Thay vì gõ những từ khóa ngắn, phân mảnh như “giày chạy bộ tốt nhất”, người dùng giờ đây đặt câu hỏi đầy đủ bằng ngôn ngữ tự nhiên như thể đang nói chuyện với một trợ lý thông minh.
Ví dụ: Thay vì tìm kiếm “laptop gaming giá rẻ”, người dùng giờ có thể hỏi “Laptop nào phù hợp để chơi game AAA với ngân sách dưới 20 triệu và có thể mang đi làm được?”
Sự chuyển đổi này hướng tới các truy vấn dài hơn, mang tính đàm thoại khiến các chiến lược SEO dựa trên từ khóa trở nên kém liên quan hơn và đòi hỏi nội dung giải đáp những câu hỏi cụ thể, chuyên sâu.
Đối với các nhà tiếp thị số, điều này có nghĩa là cần điều chỉnh việc tạo nội dung để tập trung vào việc trả lời các câu hỏi chi tiết một cách rõ ràng và súc tích.
Như vậy họ phải dự đoán và trả lời ý định của người dùng theo phong cách đối thoại tự nhiên hơn.
Tiếp cận thông tin đối đầu với lưu lượng truy cập
Một thay đổi cấu trúc sâu sắc hơn nằm ở trung tâm của sự chuyển đổi được thúc đẩy bởi AI.
Trong nền kinh tế web truyền thống, có sự trao đổi giá trị trực tiếp.
Người dùng truy cập nội dung có giá trị bằng việc ghé thăm website và những lượt truy cập này tạo ra doanh thu thông qua quảng cáo hoặc chuyển đổi.
AI tạo sinh phá vỡ mối liên kết này bằng cách hoạt động như một trung gian tiêu thụ nội dung từ nhiều nguồn và đưa ra câu trả lời được tổng hợp mà không điều hướng lưu lượng truy cập trở lại những website gốc đó.
Ví dụ: Khi hỏi AI về “cách nấu phở”, nó có thể tổng hợp thông tin từ 10 blog ẩm thực khác nhau để đưa ra một công thức hoàn chỉnh. Người dùng có được thông tin cần thiết nhưng không ai trong số 10 blog đó nhận được lượt truy cập hay doanh thu quảng cáo.
Sự tách rời này đặt ra thách thức hiện sinh cho các mô hình kinh doanh phụ thuộc nhiều vào lượt truy cập website.
Các nhà xuất bản nội dung và doanh nghiệp phụ thuộc vào doanh thu quảng cáo đối mặt với thu nhập giảm sút khi AI cung cấp câu trả lời mà không gửi người dùng đến trang của họ.
Do đó chỉ đuổi theo lưu lượng truy cập không còn là chiến lược bền vững cho tiếp thị số.
Thay vào đó, các nhà tiếp thị cần những thước đo thành công mới ngoài lượt nhấp và lượt xem trang.
Được đề cập thương hiệu hoặc trích dẫn trong các câu trả lời do AI tạo ra trở thành chỉ số quan trọng của ảnh hưởng và uy tín.
Được tham chiếu bởi các công cụ AI có thể xây dựng niềm tin và nhận biết thương hiệu ngay cả khi không có lượt truy cập website trực tiếp.
Xây dựng nguồn dữ liệu đáng tin cậy và trải ngiệm độc đáo
Với những thay đổi này, mục tiêu tiếp thị số phải phát triển.
Thay vì chỉ tập trung vào việc thu hút lưu lượng truy cập thông qua các chiến thuật SEO truyền thống, các thương hiệu cần theo đuổi hai mục tiêu chiến lược:
Đầu tiên, họ nên hướng đến mục tiêu trở thành những nguồn dữ liệu đáng tin cậy, có thẩm quyền mà các hệ thống AI trích dẫn trong câu trả lời của chúng.
Khi được đề cập thương hiệu trong các phản hồi do AI tạo ra hoạt động như một hình thức mạnh mẽ của việc xây dựng thương hiệu và quản lý uy tín.
Điều này đòi hỏi sản xuất nội dung chính xác, đáng tin cậy mà các thuật toán AI công nhận là có giá trị.
Ví dụ: Thay vì chỉ viết bài “Top 10 smartphone tốt nhất”, một thương hiệu công nghệ có thể tạo ra nghiên cứu chuyên sâu về xu hướng công nghệ mobile với dữ liệu thống kê cụ thể, phân tích so sánh chi tiết, và dự báo có căn cứ khoa học.
Khi AI trích dẫn nguồn này, thương hiệu sẽ được công nhận là chuyên gia trong lĩnh vực.
Thứ hai, các website phải tạo ra giá trị độc đáo mà AI không thể sao chép thông qua các câu trả lời tĩnh đơn thuần.
Để duy trì khách hàng truy cập, họ cần cung cấp các công cụ tương tác, nghiên cứu tình huống chuyên sâu, cộng đồng sôi động, hoặc dịch vụ tư vấn độc quyền.
Đây là những yếu tố thu hút người dùng vượt ra ngoài việc chỉ cung cấp thông tin.
Ví dụ: Một website về đầu tư không chỉ viết bài phân tích thị trường mà còn tạo ra công cụ mô phỏng danh mục đầu tư, diễn đàn thảo luận với các chuyên gia, webinar trực tiếp và dịch vụ tư vấn cá nhân hóa.
Mang lại những trải nghiệm đặc biệt này, các thương hiệu có thể thu hút những khách truy cập chất lượng cao với ý định rõ ràng, sẵn sàng tương tác sâu sắc thay vì chỉ thụ động tiêu thụ các phản hồi được tổng hợp.
Tác động của AI lên các ngành khác nhau
Biểu đồ thể hiện mức sụt giảm traffic ước tính (%) theo các ngành nghề khác nhau do tác động của AI. Ngành xuất bản nội dung chịu ảnh hưởng mạnh nhất với 60% sụt giảm, tiếp theo là ngành Y tế với 41%.
Thách thức và cơ hội của Digital Marketing
Thách thức
Giảm khả năng hiển thị tự nhiên
Một trong những thách thức trực tiếp nhất là việc giảm khả năng hiển thị của kết quả tìm kiếm tự nhiên truyền thống.
Các tính năng được điều khiển bởi AI như Google AI Overviews giờ đây chiếm một phần đáng kể ở đầu trang kết quả công cụ tìm kiếm (SERP).
Những hộp trả lời và tóm tắt do AI tạo ra thường đẩy các danh sách tìm kiếm tự nhiên xuống xa phía dưới trang.
Người dùng thường phải cuộn qua nửa trang hoặc nhiều hơn trước khi nhìn thấy liên kết tự nhiên đầu tiên.
Ví dụ: Khi tìm kiếm “cách chăm sóc da mụn” trên Google, thay vì thấy ngay các website chuyên về làm đẹp, người dùng sẽ gặp một khối thông tin lớn do AI tổng hợp từ nhiều nguồn, chiếm gần hết màn hình. Các website gốc bị đẩy xuống vị trí mà ít người có thể nhìn thấy.
Sự thay đổi này có nghĩa là ngay cả những website được tối ưu hóa tốt cũng có thể gặp khó khăn trong việc thu hút lượt nhấp và lưu lượng truy cập từ tìm kiếm tự nhiên vì AI trả lời câu hỏi của người dùng trực tiếp trên SERP.
Đối với các nhà tiếp thị phụ thuộc vào SEO để có khả năng hiển thị và tạo khách hàng tiềm năng, điều này gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Khó khăn đo lường ROI
Trong thế giới trước AI, đo lường lợi tức đầu tư (ROI) cho các nỗ lực tiếp thị số chủ yếu dựa trên tỷ lệ nhấp chuột, chuyển đổi và các chỉ số tương tác trực tiếp khác.
Tuy nhiên, khi AI ngày càng cung cấp câu trả lời mà không yêu cầu nhấp chuột, những chỉ báo truyền thống này trở nên kém đáng tin cậy hơn.
Ví dụ: Trước đây, một blog về tài chính có thể đo lường thành công thông qua số lượt truy cập và thời gian người dùng ở lại trang. Giờ đây, ngay cả khi nội dung của họ được AI trích dẫn hàng nghìn lần và xây dựng uy tín thương hiệu mạnh mẽ, họ vẫn có thể không thấy sự gia tăng rõ rệt về lưu lượng truy cập trực tiếp.
Các nhà tiếp thị phải suy nghĩ lại và tinh chỉnh mô hình phân bổ của họ để tính đến các hình thức tương tác mới, chẳng hạn như đề cập thương hiệu trong nội dung do AI tạo ra.
Đo lường thành công giờ đây liên quan đến nhiều hơn chỉ đếm lượt truy cập.
Nó đòi hỏi hiểu biết về cách các trích dẫn AI đóng góp vào nhận thức thương hiệu, niềm tin của khách hàng và chuyển đổi cuối cùng mặc dù việc định lượng tác động này có thể phức tạp.
Cạnh tranh khốc liệt để được AI trích dẫn
Các công cụ trả lời AI có không gian hạn chế trong tóm tắt hoặc “ảnh chụp nhanh” của họ để trích dẫn nguồn.
Thông thường, công cụ AI chỉ tham chiếu một số lượng nhỏ các website đáng tin cậy để xây dựng phản hồi của họ.
Điều này tạo ra một bối cảnh cạnh tranh mới, nơi các thương hiệu không chỉ cạnh tranh cho vị trí hàng đầu trên trang đầu của Google mà còn tranh giành quyết liệt để được đưa vào số ít nguồn mà các thuật toán AI lựa chọn là có thẩm quyền.
Ví dụ: Khi AI trả lời câu hỏi về “xu hướng marketing 2025”, nó có thể chỉ trích dẫn 3-4 nguồn từ hàng trăm bài viết có sẵn. Điều này khiến khả năng được lựa chọn trở nên rất có giá trị nhưng cũng cực kỳ khó khăn.
Đảm bảo các trích dẫn AI đòi hỏi các thương hiệu phải thể hiện uy tín, độ chính xác và sự liên quan đặc biệt.
Điều này tăng cường áp lực lên các nhà tiếp thị để sản xuất nội dung chất lượng cao nổi bật không chỉ với khách truy cập con người mà còn với các hệ thống AI đánh giá độ tin cậy.
Cơ hội
Tiếp cận lưu lượng truy cập chất lượng hơn
Mặc dù lưu lượng truy cập tự nhiên tổng thể có thể giảm do các câu trả lời trực tiếp của AI nhưng chất lượng lưu lượng truy cập thực sự đến được có thể cải thiện.
Người dùng chọn nhấp qua sau khi xem tóm tắt AI thường tham gia nhiều hơn và có ý định mạnh mẽ hơn để khám phá sâu hơn.
Ví dụ: Thay vì nhận được 1000 lượt truy cập ngẫu nhiên với tỷ lệ thoát cao, một website giờ có thể chỉ nhận 300 lượt truy cập nhưng những người này đã biết rõ họ đang tìm gì và sẵn sàng dành thời gian tìm hiểu kỹ hơn, dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi cao hơn đáng kể.
Từ đó các nhà tiếp thị có thể tập trung vào mục tiêu thu hút khách truy cập có nhiều khả năng chuyển đổi hơn vì họ tích cực tìm kiếm thông tin chuyên sâu hoặc giải pháp vượt ra ngoài phản hồi AI ban đầu.
Cơ hội nằm ở điều chỉnh nội dung và trải nghiệm đáp ứng ý định sâu sắc hơn này để nuôi dưỡng những kết nối có ý nghĩa thay vì chỉ đuổi theo số lượng.
Xây dựng uy tín thương hiệu ở một tầm cao mới
Được trích dẫn bởi các nền tảng AI hàng đầu như Google hay ChatGPT thể hiện một cơ hội mạnh mẽ để nâng cao thẩm quyền thương hiệu.
Khi một thương hiệu xuất hiện như một nguồn đáng tin cậy trong AI Overviews hoặc các công cụ tương tự, nó nhận được một “con dấu chấp thuận” gián tiếp có ảnh hưởng lớn đến nhận thức của người tiêu dùng.
Ví dụ: Một công ty tư vấn tài chính được AI trích dẫn thường xuyên khi trả lời các câu hỏi về đầu tư sẽ được công chúng coi là chuyên gia đáng tin cậy, ngay cả khi họ chưa bao giờ trực tiếp tương tác với thương hiệu đó.
Điều này có thể định vị các công ty như những nhà lãnh đạo tư tưởng và chuyên gia trong ngành của họ, tăng cường uy tín và giá trị thương hiệu dài hạn.
Do đó, các nhà tiếp thị nên đầu tư để tạo nội dung đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt mà các hệ thống AI sử dụng để xác định thông tin đáng tin cậy.
Vì vậy biến các trích dẫn AI thành một hình thức có giá trị của kế hoạch xây dựng thương hiệu và niềm tin.
Tối ưu hóa cho các định dạng hiển thị mới
Các phản hồi do AI tạo ra không còn giới hạn ở văn bản thuần túy.
Chúng kết hợp các yếu tố đa phương tiện phong phú như hình ảnh, video, danh sách sản phẩm và các thành phần tương tác trong ảnh chụp nhanh của họ.
Sự phát triển này tạo ra những cơ hội thú vị cho các thương hiệu để tối ưu hóa các loại nội dung đa dạng nhằm nổi bật về mặt thị giác và thu hút người dùng hiệu quả hơn.
Ví dụ: Một thương hiệu nội thất có thể tạo ra các video hướng dẫn trang trí 3D, công cụ mô phỏng phòng ảnh, và infographic tương tác về xu hướng thiết kế.
Khi AI tích hợp những nội dung này vào câu trả lời, thương hiệu sẽ có sự hiện diện mạnh mẽ và hấp dẫn hơn nhiều so với chỉ có văn bản.
Bằng cách phát triển nội dung đa phương tiện hấp dẫn được thiết kế cho những định dạng mới được hỗ trợ bởi AI, các nhà tiếp thị có thể thu hút sự chú ý trực tiếp hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Kể chuyện bằng hình ảnh, video trình diễn và các công cụ tương tác đều có thể đóng vai trò trong tăng khả năng hiển thị trong những công cụ trả lời mới này.
Kỹ năng tư duy
Từ SEO đến AEO và GEO
Trong nhiều năm qua, Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) luôn là nền tảng của các chiến lược marketing số.
Tuy nhiên, khi công nghệ AI ngày càng phát triển, những khái niệm mới như AEO và GEO đã xuất hiện.
Nó thay đổi hoàn toàn cách thức tối ưu hóa nội dung cho các công cụ tìm kiếm và nền tảng dựa trên AI.
Mặc dù SEO, AEO và GEO thường bị nhầm lẫn hoặc sử dụng thay thế cho nhau nhưng hiểu rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa chúng là điều quan trọng để xây dựng chiến lược tối ưu hóa hiệu quả.
SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
SEO, hay Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm đề cập đến các phương pháp truyền thống được sử dụng để cải thiện thứ hạng của một website trên trang kết quả tìm kiếm (SERPs).
Quá trình này bao gồm tối ưu hóa cả các yếu tố on-page (như từ khóa, mô tả meta và cấu trúc trang web) và các yếu tố off-page (như backlink và tín hiệu xã hội) để đáp ứng thuật toán của công cụ tìm kiếm.
Mục tiêu cuối cùng của SEO là tăng lưu lượng truy cập tự nhiên thông qua khả năng làm cho website trở nên dễ thấy hơn khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan.
Cách tiếp cận này mang tính kỹ thuật và rộng lớn.
Nó tập trung vào việc cải thiện uy tín và mức độ liên quan của website để các công cụ tìm kiếm nhận ra đây là nội dung có giá trị.
Ví dụ: Một cửa hàng bán giày thể thao sẽ tối ưu hóa trang web với các từ khóa như “giày chạy bộ nam”, tạo backlink từ các blog thể thao uy tín và cải thiện tốc độ tải trang để tăng thứ hạng trên Google.
Mặc dù SEO vẫn quan trọng, nhưng nó không còn đủ trong thế giới marketing được dẫn dắt bởi AI.
AEO (Tối ưu hóa công cụ trả lời)
Tối ưu hóa công cụ trả lời (AEO) đưa tối ưu hóa lên một tầm cao mới khi tập trung vào cung cấp những câu trả lời súc tích, trực tiếp cho các truy vấn của người dùng, đặc biệt là những vấn đề được diễn đạt dưới dạng câu hỏi.
Phương pháp này nhắm đến các featured snippet, phần “Mọi người cũng hỏi” và phản hồi từ trợ lý giọng nói như Siri hoặc Alexa.
AEO hướng đến nắm bắt những gì được gọi là “tìm kiếm không cần nhấp chuột”, nơi người dùng nhận được câu trả lời trực tiếp trên trang tìm kiếm mà không cần nhấp vào website.
Tối ưu hóa cho AEO đòi hỏi phải hiểu sâu ý định của người dùng và cấu trúc nội dung để cung cấp thông tin rõ ràng và ngắn gọn mà các hệ thống được hỗ trợ bởi AI có thể dễ dàng trích xuất và trình bày.
Ví dụ: Khi ai đó hỏi “Làm thế nào để chăm sóc cây sen đá?”, website được tối ưu hóa AEO sẽ có câu trả lời ngắn gọn như: “Cây sen đá cần ánh sáng gián tiếp, tưới nước 1-2 lần/tuần và đất thoát nước tốt” được cấu trúc rõ ràng để AI có thể hiển thị trực tiếp.
GEO (Tối ưu hóa công cụ tạo sinh)
Tối ưu hóa công cụ tạo sinh (GEO) đại diện cho sự tiến hóa mới nhất và toàn diện nhất trong các chiến lược tối ưu hóa.
Khác với SEO và AEO chủ yếu tập trung vào từ khóa hoặc câu trả lời trực tiếp, GEO tập trung vào tối ưu hóa toàn bộ cấu trúc nội dung và ngữ cảnh website để các mô hình AI tạo sinh có thể diễn giải, tổng hợp và trích dẫn chúng một cách chính xác.
Điều này bao gồm đảm bảo tính rõ ràng về mặt ngữ nghĩa, xây dựng thông tin ngữ cảnh phong phú và thể hiện độ tin cậy thông qua chuyên môn, kinh nghiệm, uy tín và đáng tin cậy (thường được gọi là E-E-A-T).
GEO nhằm định vị nội dung như một nguồn đáng tin cậy mà các công cụ AI sử dụng khi tạo ra những câu trả lời hoặc mảnh nội dung mới.
Ví dụ: Một trang web y tế muốn được ChatGPT hoặc Bard trích dẫn sẽ cần có tác giả là bác sĩ có chứng chỉ, trích dẫn các nghiên cứu khoa học, cập nhật thông tin thường xuyên và có cấu trúc dữ liệu schema markup chi tiết để AI hiểu được độ tin cậy của nguồn thông tin.
Tư duy lấy dữ liệu làm trung tâm
Trong thời đại AI, dữ liệu không còn chỉ là yếu tố hỗ trợ mà đã trở thành trung tâm xung quanh đó tất cả các hoạt động marketing xoay quần.
Dù là tạo ra nội dung hấp dẫn hay phân bổ ngân sách quảng cáo hàng triệu đô la, mọi lựa chọn đều phải dựa trên những hiểu biết sâu sắc từ dữ liệu vững chắc.
Từ phân tích quá khứ đến dự đoán tương lai
Khả năng xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ và khám phá ra các mẫu hình của AI đã biến đổi cách các nhà tiếp thị tiếp cận việc ra quyết định.
Thay vì chỉ phân tích hiệu suất trong quá khứ, các công cụ AI giúp dự báo xu hướng tương lai, hành vi khách hàng và kết quả chiến dịch với độ chính xác đáng kể.
Sự thay đổi này đưa marketing từ những phỏng đoán dựa trên trực giác sang những quyết định dựa trên bằng chứng.
Các nhà tiếp thị giờ đây có thể kiểm tra các giả thuyết với sự hỗ trợ của dữ liệu và điều chỉnh chiến thuật một cách linh hoạt dựa trên phân tích thời gian thực.
Ví dụ: Thay vì đoán mò “khách hàng trẻ sẽ thích sản phẩm này”, các nhà tiếp thị có thể sử dụng AI để phân tích hàng triệu điểm dữ liệu từ hành vi mua sắm, tương tác mạng xã hội và lịch sử tìm kiếm để dự đoán chính xác nhóm khách hàng nào sẽ có khả năng mua cao nhất trong 30 ngày tới.
Nâng cao sáng tạo với sự hỗ trợ của dữ liệu
Tư duy lấy dữ liệu làm trung tâm không có nghĩa là sự sáng tạo bị đẩy lùi.
Thay vào đó, nó trao quyền cho những nỗ lực sáng tạo với định hướng cụ thể.
Các nhà tiếp thị có thể xác định chủ đề nào gây được tiếng vang nhiều nhất với khán giả của họ hoặc định dạng thông điệp nào mang lại sự tương tác cao hơn thông qua nghiên cứu dữ liệu khách hàng chi tiết.
Phân tích được hỗ trợ bởi AI cũng giúp phân khúc khách hàng một cách chính xác hơn.
Từ đó tạo ra nội dung được cá nhân hóa để nói chuyện trực tiếp với sở thích và nhu cầu cá nhân.
Sự kết hợp giữa thông tin từ dữ liệu và sự sáng tạo tạo ra những chiến dịch không chỉ giàu trí tưởng tượng mà còn có hiệu quả cao.
Ví dụ: Netflix sử dụng dữ liệu về thói quen xem phim của hàng triệu người dùng để không chỉ gợi ý phim phù hợp mà còn quyết định sản xuất nội dung gốc nào.
Họ biết được 70% người xem thích phim kinh dị tâm lý sẽ xem đến hết tập đầu tiên.
Từ đó tạo ra những series như “Stranger Things” với trailer và poster được thiết kế dựa trên dữ liệu về những gì thu hút nhất đối với từng nhóm khán giả.
Tư duy đa kênh
Khi sự phụ thuộc vào bất kỳ kênh đơn lẻ nào đang giảm đặc biệt là tìm kiếm tự nhiên, các nhà tiếp thị phải áp dụng tư duy đa kênh toàn diện.
Điều này có nghĩa là thiết kế các chiến lược marketing cung cấp trải nghiệm nhất quán và tích hợp qua tất cả các điểm tiếp xúc với khách hàng.
Không phụ thuộc vào kênh duy nhất
Phụ thuộc nhiều vào một nguồn lưu lượng truy cập hoặc tương tác khách hàng là điều rủi ro trong thế giới số thay đổi nhanh chóng ngày nay.
Cập nhật thuật toán, thay đổi chính sách nền tảng hoặc sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng có thể đột ngột làm giảm hiệu quả của một kênh duy nhất.
Cách tiếp cận đa kênh phân tán rủi ro thông qua tạo ra nhiều con đường để khách hàng khám phá và tương tác với thương hiệu của doanh nghiệp.
Những kênh này bao gồm các nền tảng mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trả phí, website, ứng dụng di động, cửa hàng vật lý và nhiều hơn nữa.
Ví dụ: Thương hiệu thời trang Zara không chỉ dựa vào cửa hàng trực tuyến mà còn kết hợp Instagram để truyền cảm hứng, email để thông báo khuyến mãi, ứng dụng mobile để mua sắm tiện lợi, cửa hàng vật lý để thử đồ, và TikTok để tiếp cận GenZ.
Khi một kênh gặp vấn đề (như thuật toán Instagram thay đổi), các kênh khác vẫn duy trì được lưu lượng khách hàng.
Tạo ra hành trình khách hàng thống nhất
Mục tiêu không chỉ là có mặt ở khắp mọi nơi mà là phối hợp các kênh này để khách hàng trải nghiệm thông điệp thương hiệu mượt mà và nhất quán ở mọi giai đoạn.
Ví dụ: một người dùng có thể lần đầu nhìn thấy quảng cáo trên mạng xã hội, sau đó nhận được email nhắc nhở với ưu đãi được cá nhân hóa, rồi đến cửa hàng vật lý để hoàn tất việc mua hàng.
Tất cả đều cảm thấy như một phần của một hành trình gắn kết.
Tính nhất quán này xây dựng niềm tin và tăng cường mối quan hệ khách hàng.
Nó cũng tối đa hóa cơ hội chuyển đổi thông qua gặp gỡ khách hàng ở bất cứ nơi nào họ thích tương tác.
Ví dụ: Starbucks tạo ra trải nghiệm thống nhất khi khách hàng có thể đặt cà phê qua ứng dụng, tích điểm, nhận thông báo khuyến mãi qua email, chia sẻ trên Instagram và nhận đồ uống tại bất kỳ cửa hàng nào.
Dữ liệu từ tất cả các điểm tiếp xúc này được tích hợp để tạo ra đề xuất cá nhân hóa và trải nghiệm liền mạch.
Các kênh bổ sung hỗ trợ cho nhau
Một chiến lược đa kênh hiệu quả đảm bảo các kênh marketing khác nhau hỗ trợ thay vì cạnh tranh với nhau.
Ví dụ: những thông tin thu được từ sự tương tác của chiến dịch email có thể định hình chiến lược nội dung mạng xã hội.
Dữ liệu được thu thập từ tương tác tại cửa hàng có thể nâng cao nỗ lực cá nhân hóa trực tuyến.
Thông qua phát triển một hệ sinh thái kết nối của các kênh marketing, các thương hiệu giảm thiểu những điểm yếu gắn liền với sự biến động của bất kỳ kênh đơn lẻ nào trong khi tận dụng sự hợp tác giữa chúng.
Ví dụ: Sephora sử dụng dữ liệu từ việc khách hàng thử sản phẩm tại cửa hàng để gửi email với video hướng dẫn sử dụng, đồng thời những sản phẩm được tìm kiếm nhiều trên website sẽ được ưu tiên trưng bày tại cửa hàng vật lý.
Các chuyên viên tư vấn sắc đẹp có thể truy cập lịch sử mua hàng online của khách để tư vấn phù hợp hơn.
Từ đó tạo ra trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và hiệu quả.
Kỹ năng cứng và kỹ thuật
Phân tích dữ liệu và dự báo
Trong thời đại AI, phân tích dữ liệu không còn là chuyên môn riêng của các chuyên gia dữ liệu.
Thay vào đó, nó đã trở thành một kỹ năng thiết yếu mà mọi nhà tiếp thị số (Digital Marketer) cần phải thành thạo để có thể cạnh tranh và thành công trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp.
Nền tảng phân tích dữ liệu hiện đại
Một nhà tiếp thị chuyên nghiệp cần nắm chắc quy trình phân tích dữ liệu marketing với 6 bước cốt lõi sau:
Xác định câu hỏi chiến lược
Mọi phân tích hiệu quả đều bắt đầu từ việc đặt ra những câu hỏi rõ ràng và có mục đích.
Ví dụ: “Tại sao tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch quảng cáo Black Friday lại giảm 30% so với năm ngoái?” hoặc “Nhóm khách hàng nào trong độ tuổi 25-35 mang lại ROI cao nhất cho sản phẩm mỹ phẩm của chúng ta?”.
Đặt câu hỏi đúng sẽ định hướng toàn bộ quá trình phân tích về sau.
Thu thập dữ liệu đa nguồn
Công việc này đòi hỏi tổng hợp thông tin từ nhiều kênh khác nhau.
Cần tổng hợp dữ liệu từ hệ thống quản lý khách hàng (CRM), Google Analytics để theo dõi hành vi website, các nền tảng quảng cáo như Google Ads và Facebook Ads cũng như các công cụ của nhà cung cấp bên thứ ba như Hotjar hay Mixpanel.
Xử lý và làm sạch dữ liệu
Đây là bước quan trọng nhưng thường bị bỏ qua.
Cần loại bỏ những dữ liệu trùng lặp, khắc phục các lỗi nhập liệu và chuẩn hóa định dạng để đảm bảo tính chính xác.
Ví dụ: thống nhất format ngày tháng từ các nguồn khác nhau hoặc gộp các tên sản phẩm tương tự nhưng được viết khác nhau.
Tiến hành phân tích đa tầng
Sử dụng các phương pháp từ cơ bản đến nâng cao:
- Phân tích mô tả để hiểu “điều gì đã xảy ra?”
- Phân tích chẩn đoán để tìm hiểu “tại sao điều đó lại xảy ra?”
- Phân tích dự báo để dự đoán “điều gì có thể xảy ra tiếp theo?”.
Trực quan hóa dữ liệu hiệu quả
Sử dụng các công cụ như Looker Studio (trước đây là Google Data Studio), Power BI, hoặc Tableau để chuyển đổi những con số khô khan thành các biểu đồ, dashboard trực quan và dễ hiểu.
Một dashboard tốt có thể giúp CEO hiểu ngay được tình hình kinh doanh chỉ trong vài phút.
Rút ra Insight và trình bày thuyết phục
Diễn giải kết quả phân tích thành những thông tin sâu sắc có thể hành động được.
Trình bày chúng một cách thuyết phục cho các bên liên quan từ đồng nghiệp đến ban lãnh đạo.
Ứng dụng AI trong phân tích
AI không chỉ là một công cụ hỗ trợ thông thường, mà đã trở thành một đối tác mạnh mẽ với những khả năng vượt trội:
Xử lý dữ liệu lớn
AI có khả năng tự động thu thập và xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ hàng trăm nguồn khác nhau trong thời gian thực.
Ví dụ: một hệ thống AI có thể đồng thời theo dõi tương tác trên 50 kênh social media, phân tích hành vi của hàng triệu người dùng trên website và cập nhật dữ liệu bán hàng từ 100 cửa hàng.
Tất cả diễn ra song song mà không cần sự can thiệp của con người.
Phát hiện các mẫu ẩn
Các thuật toán Machine Learning có thể phát hiện những mối liên hệ tinh vi trong dữ liệu mà con người khó có thể nhận ra.
AI có thể phát hiện ra rằng khách hàng mua kem chống nắng vào thứ Ba thường có xu hướng mua thêm son môi trong vòng 3 ngày tiếp theo.
Từ đó tự động tạo ra các chiến dịch cross-selling được cá nhân hóa.
Phân tích cảm xúc
AI có thể quét và phân tích hàng triệu bình luận trên mạng xã hội, đánh giá sản phẩm, và phản hồi khách hàng để đo lường cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung tính).
Ví dụ: khi Apple ra mắt iPhone mới, AI có thể phân tích ngay lập tức hàng triệu tweet để đánh giá phản ứng của thị trường và điều chỉnh chiến lược marketing kịp thời.
Kỹ năng phân tích dự báo
Phân tích dự báo (Predictive Analytics) được coi là đỉnh cao của phân tích dữ liệu trong marketing hiện đại.
Thay vì chỉ nhìn lại quá khứ, nó sử dụng các mô hình thống kê và machine learning để dự đoán tương lai.
Dự đoán tỷ lệ rời bỏ
Nhà tiếp thị có thể xác định những khách hàng nào có nguy cơ cao sẽ ngừng sử dụng dịch vụ.
Ví dụ: Netflix sử dụng AI để phát hiện người dùng có dấu hiệu sắp hủy subscription (giảm thời gian xem, không tương tác với nội dung mới) và tự động gửi các đề xuất phim phù hợp để giữ chân họ.
Dự báo thu hút người dùng
Dự đoán kênh quảng cáo hoặc chiến dịch nào sẽ mang lại những người dùng có giá trị lâu dài nhất.
Uber sử dụng predictive analytics để dự đoán tài xế nào có khả năng trở thành đối tác lâu dài.
Từ đó tập trung nguồn lực vào việc tuyển dụng đúng đối tượng.
Tối ưu hóa tự động
Hệ thống có thể tự động điều chỉnh giá thầu (bidding) và phân bổ ngân sách quảng cáo dựa trên dự đoán hiệu suất.
Amazon tự động điều chỉnh giá sản phẩm và ngân sách quảng cáo nhiều lần mỗi ngày dựa trên dự báo về nhu cầu và cạnh tranh.
Góc nhìn mới về dữ liệu
Trước đây, dữ liệu thường được ví như “dầu mỏ thô” – một tài nguyên quý giá nhưng cần được khai thác và chế biến.
Tuy nhiên, trong kỷ nguyên AI, một phép so sánh chính xác hơn là “nước sạch”.
Giá trị thực sự không nằm ở sở hữu bao nhiêu dữ liệu thô, mà ở khả năng tinh lọc, kết nối và kích hoạt chúng một cách liên tục trong thời gian thực.
Dữ liệu bị phân mảnh và cô lập trong các hệ thống riêng biệt chính là rào cản lớn nhất đối với việc cá nhân hóa và tự động hóa hiệu quả.
Tiến hóa từ “Tạo báo cáo” sang “Thiết kế hệ thống”
Kỹ năng phân tích dữ liệu của nhà tiếp thị hiện đại phải tiến hóa từ việc chỉ “tạo dashboard báo cáo” sang tham gia vào “thiết kế hệ thống dữ liệu toàn diện”.
Họ cần hiểu về:
- Customer Data Platforms (CDP): Nền tảng thống nhất dữ liệu khách hàng từ mọi điểm tiếp xúc
- API Integration: Cách các hệ thống giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau
- Collaboration Skills: Khả năng làm việc chặt chẽ với đội ngũ IT để đảm bảo dữ liệu được hợp nhất và sẵn sàng phục vụ cho các mô hình AI
Ví dụ: Starbucks đã xây dựng một hệ thống dữ liệu thống nhất kết nối dữ liệu từ ứng dụng mobile, program loyalty, POS tại cửa hàng, và website.
Điều này giúp họ tạo ra trải nghiệm được cá nhân hóa hoàn toàn từ đề xuất đồ uống phù hợp đến ưu đãi được thiết kế riêng cho từng khách hàng.
Trong thế giới marketing hiện đại, những nhà tiếp thị thành công nhất sẽ là những người có thể kết hợp được tư duy sáng tạo với khả năng phân tích dữ liệu sâu sắc.
Họ sử dụng AI như một công cụ mở rộng trí tuệ chứ không phải là thứ thay thế con người.
Sáng tạo nội dung & SEO nâng cao
Nội dung vẫn là vua, nhưng “vương quốc” của nó đã thay đổi.
Để nội dung có thể tiếp cận và thuyết phục được cả người dùng lẫn các cỗ máy AI, các nhà tiếp thị cần những kỹ năng SEO và sáng tạo nội dung nâng cao.
E-E-A-T: Nền tảng của sự tin cậy
Khung đánh giá chất lượng nội dung của Google, bao gồm Kinh nghiệm (Experience), Chuyên môn (Expertise), Thẩm quyền (Authoritativeness) và Độ tin cậy (Trustworthiness), không còn là một khái niệm trừu tượng.
Trong kỷ nguyên AI, E-E-A-T đã trở thành điều kiện tiên quyết để một website được các mô hình AI tin tưởng và sử dụng làm nguồn trích dẫn.
AI được thiết kế để ưu tiên các chuyên gia được công nhận và các thương hiệu có thẩm quyền rõ ràng.
Triển khai E-E-A-T đòi hỏi những hành động cụ thể:
Experience (Kinh nghiệm)
Tạo ra nội dung dựa trên trải nghiệm thực tế:
- Các bài đánh giá sản phẩm sau khi đã sử dụng.
- Các nghiên cứu điển hình (case studies).
- Chi tiết về thành công của khách hàng.
- Hướng dẫn thể hiện sự am hiểu sâu sắc từ người trong cuộc.
Expertise (Chuyên môn)
Đảm bảo nội dung được viết hoặc được thẩm định bởi các chuyên gia thực sự trong ngành.
Hiển thị thông tin tác giả (author bylines) một cách rõ ràng, kèm theo tiểu sử, bằng cấp và các liên kết đến hồ sơ chuyên môn (như LinkedIn) là cực kỳ quan trọng.
Authoritativeness (Thẩm quyền)
Xây dựng và tối ưu hóa Sơ đồ tri thức (Knowledge Graph) của thương hiệu trên Google để khẳng định vị thế chính thức.
Tích cực xây dựng một hồ sơ backlink chất lượng từ các trang báo, tạp chí, và các website uy tín khác trong ngành.
Mỗi một trích dẫn từ một nguồn có thẩm quyền là một phiếu bầu cho uy tín của doanh nghiệp.
Trustworthiness (Độ tin cậy)
Mọi thông tin, đặc biệt là các thông tin nhạy cảm (YMYL – Your Money or Your Life), phải chính xác, có thể kiểm chứng và được trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy.
Cung cấp thông tin liên hệ, địa chỉ, chính sách rõ ràng trên website cũng góp phần xây dựng lòng tin.
Tối ưu hóa cho tìm kiếm ngữ nghĩa và hội thoại
Tư duy phải chuyển từ “từ khóa” sang “ý định người dùng” (search intent).
Cần phải hiểu sâu sắc người dùng thực sự muốn gì khi họ thực hiện một truy vấn thay vì chỉ nhồi nhét từ khóa.
Nghiên cứu và nhắm mục tiêu vào các từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) và các câu hỏi cụ thể mà người dùng thường hỏi.
Đây chính là những truy vấn mà AI tạo sinh xử lý tốt nhất.
Xây dựng các cụm chủ đề (Topic Clusters).
Thay vì viết các bài viết đơn lẻ, hãy tạo ra một mạng lưới nội dung liên kết với nhau xoay quanh một chủ đề chính.
Điều này thể hiện sự am hiểu sâu rộng và toàn diện về lĩnh vực đó, một tín hiệu mạnh mẽ cho cả người dùng và AI.
Kỹ thuật SEO cho AI
Cấu trúc nội dung rõ ràng
Sử dụng các thẻ tiêu đề (H1, H2, H3) một cách logic và có hệ thống.
Tận dụng các danh sách có gạch đầu dòng (bullet points) và danh sách được đánh số.
Cấu trúc này giúp các cỗ máy AI dễ dàng “quét” (parse), hiểu và trích xuất thông tin quan trọng để đưa vào các tóm tắt của chúng.
Dữ liệu có cấu trúc (Structured Data)
Tích cực sử dụng Schema Markup.
Đây là một đoạn mã giúp “giải thích” cho các công cụ tìm kiếm về bản chất nội dung theo cách mà máy móc có thể hiểu được.
Các loại schema quan trọng bao gồm Product (cho trang sản phẩm), Organization (cho thông tin công ty), FAQPage (cho trang hỏi đáp), và HowTo (cho các bài hướng dẫn).
Việc này làm tăng đáng kể cơ hội xuất hiện trong các kết quả đặc biệt (rich results) và được AI sử dụng.
Tối ưu hóa đa phương tiện
AI Overviews không chỉ là văn bản.
Chúng thường xuyên tích hợp hình ảnh và video để làm cho câu trả lời trở nên phong phú và trực quan hơn.
Do đó, tạo ra các tài sản đa phương tiện độc đáo (hình ảnh, video, infographic) và tối ưu hóa chúng.
Ví dụ: đặt tên file có chứa từ khóa, viết văn bản thay thế – alt text – chi tiết là một kỹ năng thiết yếu để tăng khả năng được lựa chọn và hiển thị.
Thành thạo bộ công cụ AI Marketing
Thị trường hiện nay có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn công cụ AI phục vụ cho marketing.
Một nhà tiếp thị không cần phải là chuyên gia về mọi công cụ, nhưng cần có hai kỹ năng chính: kỹ năng giao tiếp với AI (Prompt Engineering) và khả năng lựa chọn, tích hợp các công cụ phù hợp vào quy trình làm việc.
Đây là kỹ năng giao tiếp cốt lõi với các mô hình AI tạo sinh.
Chất lượng của sản phẩm đầu ra (văn bản, hình ảnh, ý tưởng) phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng của câu lệnh (prompt) đầu vào.
Một câu lệnh tốt không phải là một câu hỏi đơn giản, mà là một chỉ dẫn chi tiết.
Các nguyên tắc chính bao gồm
Cung cấp ngữ cảnh và vai trò
Bắt đầu bằng việc yêu cầu AI “đóng vai” một chuyên gia.
Ví dụ: “Hãy đóng vai một chiến lược gia thương hiệu…”.
Cụ thể và chi tiết
Nêu rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu, giọng văn mong muốn, và các yếu tố cần bao gồm.
Đưa ra ví dụ
Cung cấp một hoặc hai ví dụ về kết quả mong muốn để AI “học” theo định dạng và phong cách.
Chỉ định định dạng đầu ra
Yêu cầu AI trả lời dưới dạng bảng, danh sách gạch đầu dòng hay một đoạn văn có độ dài cụ thể.
Chia nhỏ tác vụ phức tạp
Đối với các yêu cầu phức tạp, hãy hướng dẫn AI suy nghĩ từng bước một để đi đến kết luận.
Làm chủ các công cụ AI theo chức năng
Một nhà tiếp thị chiến lược cần biết công cụ nào là tốt nhất cho từng nhiệm vụ cụ thể và cách kết hợp chúng để tạo thành một “bộ công cụ” mạnh mẽ.
Bộ công cụ AI Thiết yếu cho Digital Marketing
| Chức năng | Công cụ tiêu biểu | Mô tả và Trường hợp sử dụng |
|---|---|---|
| Nghiên cứu & Phân tích | GWI Spark, Brandwatch, Crayon, Semrush | Phân tích thị trường, theo dõi đối thủ, lắng nghe mạng xã hội (social listening), nghiên cứu từ khóa, phân tích xu hướng. |
| Sáng tạo & Tối ưu Nội dung | Jasper.ai, Copy.ai, Writesonic, SurferSEO, Hemingway | Viết bài blog, email, quảng cáo. Tối ưu nội dung chuẩn SEO, cải thiện độ dễ đọc, đảm bảo tính độc đáo. |
| Sáng tạo Hình ảnh & Video | Midjourney, DALL-E, Canva, Synthesia, Runway | Tạo hình ảnh độc đáo từ văn bản, thiết kế nhanh các ấn phẩm marketing, tạo video từ kịch bản với avatar AI. |
| Tối ưu hóa Quảng cáo | AdScale, Albert.ai | Tự động tối ưu hóa ngân sách và giá thầu (bid) 24/7 trên các kênh quảng cáo như Google Ads, Facebook Ads để tối đa hóa ROAS. |
| Tự động hóa & Năng suất | Zapier, HubSpot, Axiom.ai, Notion AI | Kết nối các ứng dụng khác nhau để tự động hóa quy trình làm việc lặp đi lặp lại, quản lý dự án và kiến thức. |
| Cá nhân hóa & CRM | Salesforce Customer 360, Adobe Experience Platform | Hợp nhất dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn, tạo hồ sơ 360 độ, và cá nhân hóa trải nghiệm trên mọi điểm chạm. |
Kỹ năng mềm
Tư duy phản biện
Tư duy phản biện vẫn là kỹ năng then chốt trong thời đại mà AI tạo ra khối lượng dữ liệu và thông tin chi tiết khổng lồ.
Đây là khả năng phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá bằng chứng theo logic.
Sau đó đưa ra những phán đoán chính xác mà không bị đánh lừa bởi dữ liệu hời hợt hoặc thiên vị.
Đối với người làm marketing, kỹ năng này thiết yếu để tách biệt giá trị thực sự khỏi nhiễu loạn và hiểu rõ ý nghĩa đích thực của những thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu.
Vai trò của tư duy phản biện
Các thuật toán AI xử lý những tập dữ liệu khổng lồ, thường đưa ra các khuyến nghị như “Chiến dịch A hiệu quả hơn Chiến dịch B.”
Tuy nhiên, những kết quả này chỉ tốt ngang với chất lượng dữ liệu và các giả định đằng sau mô hình.
Nếu thiếu tư duy phản biện, người làm marketing có nguy cơ làm theo một cách mù quáng những gợi ý của AI mà không đặt câu hỏi về tính hợp lệ hay mức độ phù hợp của chúng.
Ứng dụng thực tế
Đánh giá kết quả của AI
Khi AI đề xuất một hướng hành động, một nhà marketing có tư duy phản biện mạnh mẽ sẽ dừng lại và tự hỏi: Các tập dữ liệu có đầy đủ và chính xác không?
Mô hình AI đã tính đến các yếu tố bối cảnh như tính thời vụ hay hành động của đối thủ cạnh tranh chưa?
Kết luận này có hợp lý trong bối cảnh kinh doanh rộng lớn hơn không?
Những câu hỏi này đảm bảo cho các quyết định không được đưa ra dựa trên thông tin không đầy đủ hoặc gây hiểu lầm.
Phát hiện sai lệch và “Ảo giác”
Các hệ thống AI học từ những kho dữ liệu trực tuyến lớn thường chứa những thiên vị của con người liên quan đến giới tính, chủng tộc, văn hóa và nhiều yếu tố khác.
Đôi khi AI có thể vô tình khuếch đại những thiên vị này trong các gợi ý marketing.
Từ đó dẫn đến những chiến dịch không công bằng hoặc phi đạo đức.
Ngoài ra, AI thỉnh thoảng tạo ra thông tin sai lệch, một hiện tượng được gọi là “ảo giác.”
Một người có tư duy phản biện sẽ nhận ra những rủi ro này sớm, đặt câu hỏi về những kết quả đáng ngờ để duy trì tính chính trực và công bằng trong marketing.
Xác định đúng vấn đề cần giải quyết
Trước khi yêu cầu AI đưa ra giải pháp, con người phải định nghĩa rõ ràng vấn đề cốt lõi.
AI xuất sắc trong việc tìm câu trả lời nhưng không thể tự xác định liệu câu hỏi được đặt ra có đúng hay không.
Nhận diện sai vấn đề dẫn đến các giải pháp lạc hướng bất kể sức mạnh của AI.
Tư duy phản biện giúp các nhà marketing đóng khung những câu hỏi chính xác để hướng dẫn nỗ lực của AI một cách hiệu quả.
Ví dụ: Một công ty thời trang nhận thấy doanh số giảm và AI khuyến nghị tăng ngân sách quảng cáo. Nhà marketing có tư duy phản biện sẽ đào sâu: Liệu vấn đề có phải do thiếu nhận diện thương hiệu, hay do sản phẩm không đáp ứng nhu cầu khách hàng?
Việc phân tích này có thể tiết kiệm hàng triệu đồng chi phí quảng cáo vô ích.
Sáng tạo và kể chuyện
Trong khi AI có thể tạo ra văn bản, hình ảnh, thậm chí video thông qua phân tích các mẫu trong nội dung hiện có, nó vẫn gặp khó khăn trong việc tạo ra tính độc đáo, ý tưởng đột phá.
Từ đó AI rất khó xây dựng những câu chuyện sâu sắc về mặt cảm xúc để tạo tiếng vang với mọi người.
Sáng tạo và kể chuyện vẫn là những thế mạnh độc nhất của con người.
Nó tạo thành pháo đài cuối cùng nơi các nhà marketing có thể thực sự tạo sự khác biệt cho thương hiệu của họ.
Vai trò mới của người làm Marketing
Trong thời đại AI, người làm marketing không còn là những người sáng tạo đơn lẻ mà là những cộng tác viên với các cỗ máy thông minh.
Các công cụ AI có thể nhanh chóng tạo ra những ý tưởng ban đầu hoặc hàng chục bản nháp trong vòng vài phút.
Tuy nhiên, chính nhà marketing là người áp dụng trực giác và trí tuệ cảm xúc để lựa chọn, hoàn thiện, và biến đổi những bản nháp thô này thành những câu chuyện hấp dẫn thể hiện bản sắc thương hiệu.
Tại sao kể chuyện lại quan trong hơn bao giờ hết
Câu chuyện tạo ra những kết nối cảm xúc mà chỉ riêng sự kiện hoặc dữ liệu không thể làm được.
Chúng giúp thương hiệu truyền đạt giá trị, xây dựng lòng tin, và truyền cảm hứng về lòng trung thành.
Khi các nhà marketing kết hợp sáng tạo với kể chuyện, họ tạo ra những thông điệp chạm đến trái tim khách hàng.
Đây là điều mà AI không thể sao chép một cách chân thật.
Ứng dụng thực tế
Hãy tưởng tượng một nhà marketing triển khai chiến dịch cho một sản phẩm thân thiện với môi trường mới.
Sử dụng các công cụ AI, họ tạo ra nhiều slogan, hình ảnh, và ý tưởng video khác nhau một cách nhanh chóng.
Sau đó, nhà marketing vận dụng khả năng phán đoán sáng tạo của mình để chọn lọc những ý tưởng phù hợp với sứ mệnh thương hiệu và cảm xúc khách hàng.
Họ dệt những yếu tố này thành một câu chuyện thuyết phục về tính bền vững, khuyến khích khách hàng cảm thấy mình là một phần của phong trào tích cực thay vì chỉ đơn thuần bán sản phẩm.
Ví dụ: Thương hiệu mỹ phẩm organic sử dụng AI để tạo ra 50 ý tưởng video khác nhau. Nhà marketing sau đó chọn ra câu chuyện về “hành trình của một hạt giống từ núi rừng Tây Bắc đến làn da phụ nữ Việt”
Họ kết hợp với video và hình ảnh thực tế của nông dân trồng cây và quy trình sản xuất.
Câu chuyện này không chỉ giới thiệu sản phẩm mà còn tôn vinh văn hóa bản địa và trách nhiệm xã hội.
Trí tuệ cảm xúc và giao tiếp
Một trong những khác biệt cơ bản giữa con người và máy móc chính là cảm xúc.
AI thiếu cảm giác, sự đồng cảm, và hiểu biết tinh tế đến từ trải nghiệm thực sự của con người.
Trí tuệ cảm xúc (EQ) là khả năng nhận biết, quản lý cảm xúc của bản thân và hiểu rõ, tác động đến cảm xúc của người khác.
Kỹ năng này vô cùng quý giá trong digital marketing, nơi mà kết nối với mọi người ở mức độ sâu sắc hơn thúc đẩy lòng trung thành thương hiệu và thành công lâu dài.
Thấu hiểu khách hàng
Dữ liệu có thể cho các nhà marketing biết khách hàng đang làm gì, nhưng trí tuệ cảm xúc giúp tiết lộ lý do tại sao họ hành xử theo cách đó.
EQ giúp các nhà marketing nắm bắt những nhu cầu tiềm ẩn, điểm đau và mong muốn của khách hàng, những yếu tố mà chỉ con số thô không thể nắm bắt được.
Với sự đồng cảm chân thực, các nhà marketing có thể tạo ra thông điệp, sản phẩm và trải nghiệm tạo tiếng vang một cách tự nhiên.
Do đó xây dựng được mối quan hệ chân thành và nuôi dưỡng lòng trung thành bền vững.
Ví dụ: Một nhà marketing phân tích dữ liệu mua hàng có thể nhận thấy doanh số sản phẩm chăm sóc sức khỏe giảm. Ngoài dữ liệu, trí tuệ cảm xúc thúc đẩy các câu hỏi về trạng thái cảm xúc đang thay đổi của khách hàng hoặc những áp lực bên ngoài ảnh hưởng đến hành vi mua sắm.
Hiểu biết sâu sắc này tạo điều kiện cho những chiến dịch chu đáo hơn, giải quyết những mối quan tâm thực sự của khách hàng thay vì chỉ theo đuổi các xu hướng bề mặt.
Trong thời kỳ COVID-19, nhiều thương hiệu thực phẩm chức năng thấy doanh số giảm bất ngờ.
Thay vì chỉ tăng quảng cáo, các nhà marketing có EQ cao nhận ra khách hàng đang lo lắng về tài chính và cần sự an ủi hơn là thúc đẩy mua hàng.
Họ chuyển sang tạo nội dung hỗ trợ tinh thần, chia sẻ công thức nấu ăn tăng cường miễn dịch tại nhà, và xây dựng cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau.
Hợp tác liên chức năng
Các chiến lược marketing ngày nay ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa nhiều nhóm khác nhau.
Chẳng hạn, xây dựng chiến lược E-E-A-T (Trải nghiệm, Chuyên môn, Thẩm quyền, Đáng tin cậy) mạnh mẽ đòi hỏi các nhóm marketing phải làm việc cùng nhau với PR để tạo ra các bài viết chất lượng, các chuyên gia để có nội dung có thẩm quyền và nhóm công nghệ để tối ưu hóa website.
Trong những tình huống như vậy, kỹ năng giao tiếp bao gồm đàm phán, thuyết phục, và giải quyết xung đột rất quan trọng.
Trí tuệ cảm xúc giúp các nhà marketing điều hướng những quan điểm đa dạng một cách xây dựng.
Từ đó liên kết các bên liên quan xung quanh mục tiêu chung và dẫn dắt dự án hiệu quả hướng tới kết quả thành công.
Máy móc có thể cung cấp thông tin chi tiết từ dữ liệu, nhưng con người tạo ra sự phối hợp để biến những thông tin chi tiết đó thành các chiến dịch có tác động.
Ví dụ: Một dự án ra mắt ứng dụng fintech cần sự phối hợp giữa marketing, pháp lý (tuân thủ quy định), công nghệ (bảo mật), và customer service (hỗ trợ khách hàng).
Nhà marketing có EQ cao sẽ hiểu được áp lực của từng bộ phận, tìm điểm chung và điều phối để tất cả cùng hướng về mục tiêu chung là tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt nhất.
Linh hoạt và khả năng học hỏi suốt đời
Thế giới marketing được điều hành bởi AI đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết.
Các chiến lược hoạt động xuất sắc hôm nay có thể trở nên lỗi thời chỉ trong vài tháng.
Sự thay đổi liên tục này đòi hỏi các nhà marketing không chỉ linh hoạt mà còn cam kết với việc học tập liên tục.
Sứ mệnh mới của người làm Marketing
Trong môi trường năng động được đánh dấu bởi những thay đổi công nghệ nhanh chóng và các nền tảng mới, khả năng thích ứng không phải là tùy chọn—mà là thiết yếu.
Người làm marketing phải duy trì tư duy cởi mở, háo hức thử nghiệm với các công cụ và phương pháp mới trong khi chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học tập.
Ví dụ: Khi một công cụ tạo nội dung được hỗ trợ bởi AI mới xuất hiện, các nhà marketing có khả năng thích ứng sẽ nhanh chóng tìm hiểu cách nó có thể nâng cao quy trình làm việc của họ thay vì chống lại thay đổi hay chê bai.
Họ xem những sai lầm như những bài học quý giá và điều chỉnh chiến lược tương ứng.
Khi TikTok bùng nổ tại Việt Nam, nhiều nhà marketing từ thế hệ cũ ban đầu ngần ngại vì quen với Facebook và Instagram.
Những người thích ứng nhanh đã thử nghiệm, thất bại với vài video đầu tiên, nhưng học hỏi từ phản hồi của audience và cuối cùng tạo ra những chiến dịch viral hiệu quả.
Ngược lại, những ai chần chừ đã bỏ lỡ cơ hội tiếp cận gen Z.
Đổi mới kỹ năng liên tục
Học tập suốt đời có nghĩa là chủ động cập nhật thông tin về xu hướng ngành và công nghệ mới nổi.
Nó bao gồm thường xuyên cập nhật kỹ năng của mình để duy trì sự phù hợp khi nhu cầu thị trường thay đổi.
Marketing có thể tham gia khóa học về các công cụ AI mới, tham dự webinar về phát triển chiến lược kỹ thuật số, hoặc tham gia vào các cộng đồng chia sẻ thực hành tốt nhất.
Sự sẵn sàng “tái tạo” bản thân thông qua giáo dục liên tục đảm bảo rằng các nhà marketing không tụt hậu khi lĩnh vực này tiến bộ.
Ví dụ: Một marketing manager có kinh nghiệm 10 năm trong quảng cáo truyền thống quyết định học về AI marketing. Họ bắt đầu với các khóa học online về ChatGPT, Midjourney, sau đó tham gia cộng đồng Marketing AI Việt Nam trên Facebook.
Trong 6 tháng, họ đã tích hợp được 5 công cụ AI vào quy trình làm việc, giảm 40% thời gian tạo content và tăng 25% hiệu quả chiến dịch.
Điều quan trọng là họ không ngừng thử nghiệm và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
Tư duy học tập trong thời đại AI
Thay vì lo sợ AI sẽ thay thế, những nhà marketing thông minh xem AI như một “đồng nghiệp ảo” mạnh mẽ.
Họ đầu tư thời gian để hiểu cách AI hoạt động, điểm mạnh và hạn chế.
Từ đó tìm ra cách tận dụng tối đa công nghệ này để nâng cao giá trị công việc của mình.
So sánh Marketing truyền thống và Digital Marketing trong thời đại AI
| Tiêu chí | Marketing truyền thống | Digital Marketing | Tác động của AI |
|---|---|---|---|
| Phân tích & Đo lường | Khó đo lường, dựa trên khảo sát, ước tính. | Đo lường chi tiết, real-time qua các công cụ. | Khuếch đại: AI phân tích dữ liệu lớn, dự báo ROI, tự động tối ưu chiến dịch digital 24/7. |
| Cá nhân hóa | Tiếp cận đại chúng, khó cá nhân hóa. | Có thể phân khúc và cá nhân hóa. | Cách mạng hóa: AI cho phép “hyper-personalization” 1:1 ở quy mô lớn, từ nội dung email đến gợi ý sản phẩm. |
| Tương tác | Một chiều (thương hiệu nói với khách hàng). | Hai chiều (đối thoại qua social media, reviews). | Tự động hóa tương tác: AI Chatbot, trợ lý ảo trả lời 24/7, duy trì cuộc hội thoại liên tục. |
| Tốc độ & Linh hoạt | Chậm, khó thay đổi chiến dịch. | Nhanh, linh hoạt, có thể A/B testing. | Tăng tốc theo cấp số nhân: AI tạo ra hàng trăm phiên bản quảng cáo, tự động điều chỉnh ngân sách trong vài giây. |
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

