Tại sao phải bảo mật thông tin người bệnh
Bảo mật thông tin người bệnh là quá trình bảo vệ và duy trì an toàn cho các dữ liệu liên quan đến sức khỏe và thông tin cá nhân của bệnh nhân.
Biện pháp này không chỉ đảm bảo tính riêng tư và quyền lợi của bệnh nhân mà còn đảm bảo sự tin cậy và an toàn trong việc sử dụng thông tin này.
Việc này có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp đảm bảo sự tôn trọng và đáng tin cậy trong việc chăm sóc sức khỏe.
Nếu tiết lộ thông tin người bệnh không đúng cách có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân, như mất lòng tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe và tác động xấu đến quyền riêng tư của họ.
Nguyên tắc cơ bản
Quyền riêng tư
Quyền riêng tư là quyền căn bản của mỗi cá nhân, và trong lĩnh vực y tế, quyền này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Nguyên tắc này yêu cầu rằng thông tin y tế của mỗi bệnh nhân chỉ được tiết lộ khi có sự cho phép rõ ràng từ bệnh nhân đó.
Điều này có nghĩa là hệ thống y tế cần có các biện pháp đảm bảo rằng thông tin y tế của mỗi bệnh nhân không được tiết lộ cho bất kỳ ai nếu không có sự chấp thuận của bệnh nhân đó.
An toàn thông tin
Nguyên tắc này đặt ra yêu cầu về an toàn dữ liệu y tế.
Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp an ninh để đảm bảo rằng thông tin y tế không bị truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép.
Hệ thống y tế cần có các biện pháp kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và xác thực để đảm bảo an toàn dữ liệu của người bệnh.
Nguyên tắc tích hợp
Nguyên tắc tích hợp yêu cầu rằng việc đảm bảo an toàn dữ liệu y tế phải được tích hợp vào quá trình làm việc hàng ngày của hệ thống y tế.
Điều này có nghĩa là an toàn dữ liệu y tế không chỉ là trách nhiệm của một số cá nhân hoặc phòng ban đặc biệt, mà là trách nhiệm của toàn bộ hệ thống.
Để áp dụng nguyên tắc này, hệ thống y tế cần đào tạo nhân viên về các quy định và quy trình liên quan đến bảo vệ dữ liệu y tế người bệnh.
Truy cập và sử dụng thông tin
Nguyên tắc này đặt ra yêu cầu rằng việc truy cập và sử dụng thông tin y tế của mỗi bệnh nhân chỉ được thực hiện với mục đích hợp pháp và có sự cho phép từ phía bệnh nhân.
Điều này đảm bảo rằng thông tin y tế không được sử dụng sai mục đích hoặc truy cập trái phép.
Hệ thống y tế cần xác định và áp dụng các chính sách và quy trình để kiểm soát việc truy cập và sử dụng thông tin y tế.
Đồng thời, việc giám sát và kiểm tra việc tuân thủ các chính sách và quy trình này là cần thiết để đảm bảo rằng thông tin y tế chỉ được truy cập và sử dụng theo cách hợp pháp và có sự cho phép từ phía bệnh nhân.

Phương pháp xác thực
Xác thực bằng mật khẩu
Một trong những kỹ thuật xác thực phổ biến nhất là sử dụng mật khẩu.
Người dùng sẽ cung cấp một mã thông qua việc nhập mật khẩu vào hệ thống, và hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của mã này để cho phép truy cập vào thông tin y tế.
Tuy nhiên, việc sử dụng mật khẩu có thể gặp phải một số vấn đề bảo mật như mất mật khẩu, mật khẩu dễ đoán hay việc chia sẻ mật khẩu với người khác.
Xác thực bằng OTP
Một kỹ thuật xác thực khác là sử dụng mã OTP (One-Time Password).
Khi đăng nhập vào hệ thống, người dùng sẽ nhận được một mã OTP duy nhất và có giới hạn thời gian sử dụng.
Mã này chỉ có thể sử dụng một lần duy nhất và không thể tái sử dụng sau khi đã hết hạn.
Phương pháp này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ người dùng giả mạo hoặc các cuộc tấn công đánh cắp thông tin xác thực.
Xác thực bằng sinh trắc học
Một kỹ thuật xác thực tiên tiến hơn là sử dụng sinh trắc học.
Đây là quá trình xác định và xác minh danh tính dựa trên các đặc điểm sinh lý của con người như vân tay, khuôn mặt, giọng nói, hoặc kích thước và hình dạng của các phần cơ thể.
Phương pháp này mang lại tính chính xác cao và khó để bị giả mạo, tuy nhiên, nó đòi hỏi công nghệ và thiết bị đắt đỏ để triển khai.

Phương pháp mã hoá dữ liệu
Mã hoá đối xứng
Mã hoá đối xứng là một phương pháp mã hoá dữ liệu sử dụng cùng một khóa để mã hoá và giải mã thông tin.
Trong quá trình mã hoá, dữ liệu gốc được chuyển đổi thành dạng không đọc được (ciphertext) bằng việc sử dụng một thuật toán mã hoá và khóa bí mật.
Để giải mã, cùng một khóa được sử dụng để chuyển đổi ciphertext thành dữ liệu gốc.
Mã hoá không đối xứng
Mã hoá không đối xứng sử dụng hai khóa – khóa công khai (public key) và khóa riêng tư (private key) – trong quá trình mã hoá và giải mã dữ liệu.
Khóa công khai được chia sẻ rộng rãi và được sử dụng để mã hoá dữ liệu, trong khi khóa riêng tư chỉ được giữ bởi người nhận và được sử dụng để giải mã.
Mã hoá điểm cuối
Mã hóa điểm cuối là một phương pháp mã hoá dữ liệu tại nguồn gốc hoặc điểm cuối của quá trình truyền tải.
Thông tin được mã hoá trước khi được gửi đi và chỉ được giải mã khi đến nơi đích.
Phương pháp này đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị đánh cắp hoặc thay đổi trong quá trình truyền tải.
Mã hoá trong nền
Mã hóa trong nền là một phương pháp mã hoá dữ liệu cho phép các phép tính toán được thực hiện trên dữ liệu đã được mã hoá, mà không cần giải mã nó trước.
Điều này cho phép các bên tham gia thực hiện tính toán trên dữ liệu mà không cần tiết lộ thông tin nhạy cảm.
Mã hoá kỹ thuật số
Mã hóa kỹ thuật số là một phương pháp tổ hợp giữa mã hoá đối xứng và không đối xứng.
Trong quá trình mã hoá, thông tin gốc được mã hoá bằng sử dụng mã hoá đối xứng, sau đó khóa đối xứng này lại được mã hoá bằng khóa công khai của người nhận.
Phương pháp này kết hợp sự nhanh chóng và hiệu quả của mã hoá đối xứng với tính an toàn của mã hoá không đối xứng.

Quản lý quyền truy cập
Quản lý theo công việc
Trong các tổ chức y tế lớn, việc quản lý quyền truy cập thông tin người bệnh dựa trên chức vụ là một yếu tố quan trọng.
Các nhà quản lý cần có khả năng kiểm soát và giám sát việc truy cập thông tin của nhân viên dưới sự quản lý của họ.
Thông qua việc xác định chức vụ và vai trò của từng người dùng, các nhà quản lý có thể đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới có thể truy cập vào thông tin nhạy cảm của người bệnh.
Ngoài ra, chức vụ quản lý có thể được sử dụng để xác định các quyền hạn và khả năng thực hiện các thao tác như xóa, chỉnh sửa hoặc chia sẻ thông tin.
Quản lý theo chức vụ
Nguyên tắc thứ hai của mô hình giáo dục thông minh Freinet là tự động.
Mô hình giáo dục thông minh Freinet khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động thực tế và cung cấp cho trẻ những kỹ năng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
Thay vì chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức lý thuyết, mô hình này tạo điều kiện cho trẻ áp dụng kiến thức vào thực tế.
Trẻ sẽ được tham gia vào các hoạt động như trồng cây, nuôi thú cưng, làm việc nhóm, tự quản lý và tự điều chỉnh công việc.
Tự động giúp trẻ rèn luyện kỹ năng xử lý vấn đề, sáng tạo, giao tiếp và làm việc nhóm.
Trẻ sẽ hiểu rõ hơn về cách thức áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày và phát triển khả năng tự tin khi đối mặt với các tình huống thực tế.
Quản lý theo thời gian
Một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu y tế là kiểm soát truy cập theo thời gian.
Điều này có nghĩa là chỉ cho phép truy cập vào thông tin trong khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ, một nhân viên không được phép truy cập vào hồ sơ bệnh án của một người bệnh sau khi họ đã rời khỏi công việc vào cuối ngày.
Để thực hiện kiểm soát truy cập theo thời gian, hệ thống có thể được thiết lập để tự động giới hạn quyền truy cập dựa trên thông tin về ca làm việc của từng nhân viên.
Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ có những người có thẩm quyền mới có thể xem thông tin người bệnh và giảm thiểu rủi ro về việc rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích thông tin.
Quản lý theo địa chỉ IP
Trong một số trường hợp, kiểm soát truy cập theo địa chỉ IP có thể được áp dụng để bảo vệ thông tin người bệnh.
Điều này cho phép hạn chế việc truy cập từ những địa chỉ IP không được ủy quyền hoặc từ các vị trí không an toàn.
Việc kiểm soát truy cập theo địa chỉ IP có thể được áp dụng để duy trì an ninh mạng và giới hạn rủi ro từ các cuộc tấn công từ xa.
Bằng cách chỉ cho phép truy cập từ các địa chỉ IP đã được phê duyệt và chặn các địa chỉ IP không an toàn hoặc không ủy quyền, chúng ta có thể tăng cường an toàn dữ liệu y tế.
Quản lý theo thiết bị
Kiểm soát truy cập theo thiết bị cũng là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ dữ liệu y tế.
Điều này cho phép hạn chế việc truy cập từ các thiết bị không được ủy quyền hoặc không an toàn.
Thông qua việc xác định các thiết bị được phê duyệt và giới hạn sự truy cập từ các thiết bị khác, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro từ việc sử dụng thiết bị không an toàn hoặc mất mát.
Ví dụ, chỉ cho phép truy cập từ máy tính trong mạng nội bộ hoặc từ các thiết bị di động đã được mã hóa và có tính năng xóa từ xa.
Có thể bạn quan tâm

LIÊN HỆ

Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
