Các hình thức tấn công DDoS và cách phòng chống

Các hình thức tấn công DDoS

Tấn công DDoS là gì

Tấn công DDoS là hình thức sử dụng nhiều máy tính hoặc thiết bị để gửi lượng lớn yêu cầu đến một máy chủ hoặc hệ thống mạng gây gián đoạn hoặc tê liệt hoạt động.

Trong một cuộc tấn công DDoS, kẻ tấn công thường sử dụng một botnet, tức là một mạng các máy tính đã bị xâm nhập và kiểm soát bởi kẻ tấn công.

Kẻ tấn công có thể sử dụng các phần mềm độc hại để xâm nhập vào các máy tính khác nhau và kiểm soát chúng từ xa.

Khi cuộc tấn công bắt đầu, kẻ tấn công sẽ điều khiển botnet để gửi lượng lớn yêu cầu đến máy chủ hoặc hệ thống mạng đê gây ra quá tải

Hậu quả khi bị tấn công

Gián đoạn hoạt động kinh doanh

Khi một doanh nghiệp trở thành mục tiêu của cuộc tấn công DDoS, dịch vụ của họ có thể tê liệt, ngừng hoạt động.

Điều này có thể gây ra gián đoạn trong hoạt động kinh doanh và làm giảm doanh thu.

Nếu doanh nghiệp không có biện pháp bảo vệ đủ mạnh để chống lại cuộc tấn công, hậu quả có thể kéo dài trong thời gian dài và ảnh hưởng xấu đến sự tin tưởng của khách hàng.

Mất thông tin cá nhân

Trong một số trường hợp, cuộc tấn công DDoS có thể chỉ là phần trong kế hoạch toàn diện hơn để xâm nhập vào hệ thống và lấy cắp thông tin cá nhân của người dùng.

Khi hệ thống trở nên quá tải và không khả dụng, kẻ tấn công có thể tiếp cận được thông tin cá nhân như tên người dùng, địa chỉ email, thông tin thanh toán và thông tin nhạy cảm khác.

Điều này có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cá nhân và ảnh hưởng xấu đến sự tin tưởng của người dùng.

Thiệt hại về uy tín

Một cuộc tấn công DDoS có thể gây ra thiệt hại rất lớn cho uy tín của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Nếu khách hàng không thể truy cập vào dịch vụ của doanh nghiệp trong thời gian dài, họ có thể mất niềm tin vào sự ổn định và an toàn của công ty đó.

Điều này có thể dẫn đến việc mất đi khách hàng hiện có và khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới.

Ảnh hưởng xã hội

Cuối cùng, các cuộc tấn công DDoS có thể gây ra ảnh hưởng xã hội rộng rãi.

Khi các trang web tin tức, trang web chính phủ hoặc các dịch vụ quan trọng khác trở thành mục tiêu của cuộc tấn công, người dùng không thể truy cập thông tin quan trọng hoặc sử dụng các dịch vụ cần thiết.

Điều này có thể ảnh hưởng xấu đến việc truyền thông, lòng tin vào cơ quan an ninh và sự phát triển xã hội.

Tấn công TCP SYN Flood

Tấn công qua TCP SYN Flood

Cách hoạt động của TCP SYN Flood:

TCP SYN Flood là một hình thức tấn công DDoS mà kẻ tấn công cố gắng làm quá tải một máy chủ hoặc hệ thống mạng bằng cách gửi hàng loạt các gói tin TCP SYN (Synchronize) giả mạo.

Đây là giai đoạn ban đầu trong quá trình thiết lập kết nối TCP giữa một máy khách và một máy chủ.

Quá trình hoạt động của một cuộc tấn công TCP SYN Flood bao gồm các bước sau:

  • Kẻ tấn công gửi một yêu cầu kết nối TCP SYN đến máy chủ.
  • Máy chủ nhận được yêu cầu SYN và phản hồi bằng một gói tin SYN-ACK (Acknowledgment).
  • Kẻ tấn công không hoàn thành quá trình thiết lập kết nối bằng cách không gửi phản hồi ACK (Acknowledgment) cuối cùng.
  • Máy chủ tiếp tục giữ kết nối mở trong một khoảng thời gian nhất định và chờ đợi ACK từ máy khách.
  • Do không nhận được ACK, máy chủ sẽ xóa kết nối và giải phóng tài nguyên.
  • Quá trình này lặp đi lặp lại với hàng ngàn hoặc hàng triệu yêu cầu kết nối giả mạo, làm cho máy chủ không thể xử lý và trở nên quá tải.

Dấu hiệu nhận biết của TCP SYN Flood:

Tăng đáng kể lưu lượng mạng đến máy chủ

Nếu bạn nhận thấy lưu lượng mạng đến máy chủ của bạn tăng đột ngột và không có lý do rõ ràng, có khả năng cao hệ thống của bạn đang bị tấn công TCP SYN Flood.

Sự gia tăng trong số kết nối đợi

Nếu hệ thống của bạn báo cáo sự gia tăng đáng kể trong số kết nối đợi, tức là số lượng yêu cầu kết nối chưa được hoàn thành, có thể là một dấu hiệu của cuộc tấn công TCP SYN Flood.

Hiệu suất hệ thống giảm

Nếu bạn nhận thấy hiệu suất của hệ thống giảm xuống đáng kể, có thể là do hệ thống của bạn bị quá tải bởi cuộc tấn công TCP SYN Flood

Log báo cáo lỗi kết nối

Nếu log hệ thống của bạn báo cáo lỗi kết nối TCP hoặc các thông báo lỗi liên quan, có khả năng cao hệ thống của bạn đang chịu tác động từ cuộc tấn công này.

Cách phòng chống TCP SYN Flood:

Sử dụng thiết bị tường lửa

Thiết lập và cấu hình thiết bị tường lửa để ngăn chặn các yêu cầu kết nối giả mạo từ IP không xác định hoặc từ danh sách đen được xác định trước.

Sử dụng IDS/IPS

Cài đặt các hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) hoặc hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) để giám sát và phát hiện các hoạt động bất thường liên quan đến cuộc tấn công TCP SYN Flood.

Tăng cường băng thông

Tăng cường khả năng băng thông của hệ thống và mạng để có thể xử lý được lưu lượng yêu cầu kết nối lớn hơn.

Sử dụng Load Balancer

Sử dụng load balancer để phân phối công việc xử lý yêu cầu kết nối vào nhiều máy chủ khác nhau, giúp giảm thiểu tác động của cuộc tấn công TCP SYN Flood.

Hạn chế số lượng yêu cầu từ 1 IP

Đặt giới hạn số lượng yêu cầu kết nối từ một IP trong một khoảng thời gian nhất định để ngăn chặn các yêu cầu giả mạo từ cùng một nguồn.

Sử dụng Captcha

êu cầu người dùng nhập CAPTCHA trước khi thiết lập kết nối, để kiểm tra xem người dùng là con người hay bot.

Tấn công ICMP Flood

Tấn công qua ICMP Flood

Cách hoạt động của ICMP Flood

ICMP (Internet Control Message Protocol) là một giao thức trong lớp mạng của giao thức TCP/IP.

Giao thức này được sử dụng để gửi thông báo lỗi, kiểm tra kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng.

ICMP Flood là một hình thức tấn công DDoS sử dụng giao thức ICMP để gửi một lượng lớn các gói tin ICMP đến một máy chủ hoặc mạng.

Khi máy chủ hoặc mạng nhận được quá nhiều yêu cầu ICMP, nó sẽ trở nên quá tải và không thể xử lý các yêu cầu khác từ người dùng hợp lệ.

Điều này dẫn đến việc ngăn chặn truy cập vào dịch vụ hoặc mạng đó.

Dấu hiệu nhận biết một cuộc tấn công ICMP Flood

Lưu lượng mạng tăng cao

Một cuộc tấn công ICMP Flood sẽ làm tăng lưu lượng mạng đáng kể.

Bạn có thể nhận ra điều này thông qua việc theo dõi băng thông mạng hoặc thông qua các công cụ giám sát mạng.

Giảm hiệu suất hệ thống

Máy chủ hoặc mạng bị tấn công sẽ trở nên quá tải và không thể xử lý các yêu cầu từ người dùng hợp lệ.

Điều này dẫn đến sự giảm hiệu suất hệ thống và truy cập không thể được thực hiện.

Kết nối với máy chủ hoặc mạng bị chậm lại

Khi máy chủ hoặc mạng bị tấn công ICMP Flood, bạn có thể gặp phải sự chậm trễ trong việc giao tiếp với nó.

Các yêu cầu gửi đi có thể mất nhiều thời gian để nhận được phản hồi hoặc không nhận được phản hồi.

Cách phòng chống cuộc tấn công ICMP Flood

Cài đặt Firewall

Một trong những biện pháp quan trọng để phòng chống cuộc tấn công ICMP Flood là cài đặt Firewall. Firewall có thể giúp bạn kiểm soát và chặn các yêu cầu ICMP không mong muốn.

Sử dụng IDS/IPS

Hệ thống Phát hiện xâm nhập (IDS) và Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) có thể giúp bạn phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công ICMP Flood. IDS/IPS có thể theo dõi và phân tích các yêu cầu mạng để nhận biết các hành vi bất thường và tự động ngăn chặn chúng.

Giới hạn số lượng yêu cầu ICMP

Bạn có thể giới hạn số lượng yêu cầu ICMP được chấp nhận bằng cách sử dụng các biện pháp như Rate Limiting hoặc Access Control List (ACL).

Điều này giúp ngăn chặn việc máy chủ hoặc mạng bị quá tải do số lượng yêu cầu ICMP quá lớn.

Sử dụng Load Balancer và CDN

Sử dụng Load Balancer và CDN (Content Delivery Network) là các biện pháp bổ sung để giảm thiểu tác động của cuộc tấn công ICMP Flood.

Load Balancer có thể phân phối tải đều giữa nhiều máy chủ, giúp giảm khả năng quá tải cho từng máy chủ.

CDN có thể định tuyến yêu cầu từ khách hàng đến các máy chủ gần nhất, giúp giảm thiểu lưu lượng truy cập trên một máy chủ duy nhất.

Tấn công HTTP Flood

Tấn công qua HTPP Flood

Cách hoạt động của HTTP Flood

Khi kẻ tấn công thực hiện một cuộc tấn công HTTP Flood, họ sẽ sử dụng một botnet để gửi hàng ngàn hoặc thậm chí hàng triệu yêu cầu HTTP đến máy chủ mục tiêu.

Đây có thể là yêu cầu GET hoặc POST, và thường được thiết lập để yêu cầu tài nguyên có dung lượng lớn như hình ảnh hoặc video.

Máy chủ mục tiêu sẽ cố gắng xử lý tất cả các yêu cầu này, tuy nhiên, do lượng yêu cầu quá lớn, tài nguyên của máy chủ sẽ bị kiệt quệ.

Điều này làm cho dịch vụ trở nên không khả dụng cho người dùng thực.

Dấu hiệu nhận biết một cuộc tấn công HTTP Flood

Có một số dấu hiệu nhận biết một cuộc tấn công HTTP Flood đang diễn ra trên mạng của bạn.

Dưới đây là một số dấu hiệu chính để bạn có thể nhận ra:

  • Tăng đáng kể lưu lượng mạng đến máy chủ mục tiêu.
  • Giảm đáng kể hiệu suất của máy chủ và dịch vụ.
  • Sự tăng đột ngột trong số lượng yêu cầu HTTP từ một số địa chỉ IP.
  • Tỷ lệ từ chối dịch vụ (DoS) cao hơn bình thường.
  • Các báo cáo từ các công cụ giám sát mạng cho thấy khối lượng yêu cầu không bình thường.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào như trên, có thể rằng mạng của bạn đang bị tấn công bởi HTTP Flood.

Cách phòng chống tấn công HTTP Flood

Sử dụng Firewall và Load Balancer

Cài đặt firewall và load balancer có thể giúp giới hạn số lượng yêu cầu HTTP được chấp nhận từ một địa chỉ IP cụ thể trong khoảng thời gian nhất định.

Điều này giúp ngăn chặn các yêu cầu không hợp lệ và giảm tải cho máy chủ.

Sử dụng CDN

CDN là một công nghệ hữu ích để bổ sung trong việc phòng chống cuộc tấn công DDoS, đặc biệt là trong trường hợp của HTTP Flood.

Bằng việc sử dụng CDN, bạn có thể phân tán lưu lượng truy cập và giảm áp lực cho máy chủ chính, đồng thời giúp ngăn chặn yêu cầu không hợp lệ từ botnet.

Sử dụng Captcha hoặc hệ thống xác thực

Các biện pháp xác thực như Captcha hoặc hệ thống xác thực có thể được triển khai để xác minh người dùng thực sự trước khi chấp thuận yêu cầu của họ.

Điều này giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu số lượng yêu cầu không hợp lệ từ botnet.

Quản lý và giám sát lưu lượng mạng

Giám sát lưu lượng mạng có thể giúp bạn nhận ra sự tăng đột ngột trong số lượng yêu cầu HTTP và xác định các IP đáng ngờ.

Bạn có thể sử dụng các công cụ giám sát mạng để theo dõi và phân tích lưu lượng.

Sử dụng tường lửa ứng dụng web (WAF)

WAF có thể giúp bạn nhận diện và chặn các yêu cầu không hợp lệ từ cuộc tấn công HTTP Flood.

Nó có khả năng kiểm tra và loại bỏ các yêu cầu gian lận và giả mạo.

Thiết lập giới hạn yêu cầu HTTP

Thiết lập giới hạn yêu cầu HTTP cho phép bạn kiểm soát số lượng yêu cầu được chấp nhận từ mỗi IP trong khoảng thời gian nhất định.

Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS bằng cách giới hạn số lượng yêu cầu từ mỗi người dùng.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

LIÊN HỆ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.