Các hình thức Tấn công SQL Injection và cách phòng chống

Các hình thức tấn công SQL Injection
Comlink Brandname

Tấn công SQL Injection là gì

Tấn công SQL Injection là kỹ thuật lợi dụng các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web để chèn hoặc thực thi các câu lệnh SQL bất hợp pháp vào cơ sở dữ liệu.

Khi thành công sẽ cho phép kẻ tấn công truy cập, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu hoặc thực thi các hoạt động không mong muốn khác trong hệ thống.

Hậu quả của cuộc tần công

Rò rỉ thông tin nhạy cảm

Khi thành công kẻ tấn công có thể truy cập và lấy cắp thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu.

Điều này có thể bao gồm thông tin cá nhân, thông tin tài khoản ngân hàng, thông tin th tín dụng nều hơn nữa.

Rò rỉ thông tin nhạy cảm không chỉ gây thiệt hại cho người dùng mà còn gây tổn thất về uy tín và tiền bạc cho doanh nghiệp.

Xóa hoặc sửa đổi dữ liệu

Kẻ tấn công có thể sử dụng phương pháp tấn công này để xóa hoặc sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức, ví dụ như mất mát dữ liệu quan trọng hoặc gây ra sự mất phương hướng trong quản lý dữ liệu.

Tấn công từ xa

Biện pháp Tấn công này có thể cho phép kẻ tấn công thực thi mã từ xa trên máy chủ.

Điều này có thể dẫn đến việc kiểm soát hoàn toàn máy chủ và khai thác các lỗ hổng khác trong hệ thống.

Mất uy tín và tiền bạc

Nếu một doanh nghiệp bị tấn công hậu quả có thể khiến công ty đó phải gánh chịu tổn thất về uy tín và tiền bạc.

Khách hàng và đối tác có thể không tin tưởng nữa và doanh nghiệp có thể phải chịu chi phí khắc phục hậu quả của cuộc tấn công.

Tấn công Union-Based SQL Injection

Tấn công Union-Based

Cách hoạt động

Union-Based SQL Injection là một kỹ thuật tấn công sử dụng câu lệnh UNION để kết hợp các kết quả từ các bảng trong cơ sở dữ liệu.

Kỹ thuật này được sử dụng để lấy thông tin mà hacker không có quyền truy cập thông qua ứng dụng web.

Người tấn công sẽ thực hiện việc chèn các đoạn mã độc vào các trường dữ liệu trên ứng dụng web, nhằm thực thi các câu lệnh SQL khác nhau.

Khi câu lệnh SQL của người tấn công được thực thi, thông tin được trả về từ UNION sẽ bao gồm các cột của bảng mà không nằm trong phạm vi truy cập của người tấn công.

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết bạn có thể xem xét các dấu hiệu sau:

  • Lỗi cú pháp SQL: Nếu ứng dụng web trả về lỗi cú pháp SQL khi bạn nhập vào các ký tự đặc biệt như ‘ hoặc ” thì có thể đây là một dấu hiệu
  • Kết quả trả về không chính xác: Nếu ứng dụng web trả về kết quả không chính xác hoặc không hiển thị được nội dung mong muốn
  • Thời gian phản hồi chậm: Nếu thời gian phản hồi từ ứng dụng web tăng lên đáng kể khi bạn thực hiện các yêu cầu
  • Thông tin lỗi chi tiết: Nếu ứng dụng web trả về thông tin lỗi chi tiết như tên bảng, tên cột hoặc câu lệnh SQL

Cách phòng chống

Để bảo vệ ứng dụng web của bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Sử dụng câu lệnh Prepared Statement: Sử dụng câu lệnh Prepared Statement để xử lý các yêu cầu truy vấn từ người dùng. Các câu lệnh Prepared Statement sẽ tự động loại bỏ các ký tự đặc biệt và giúp ngăn chặn tấn công.
  • Kiểm tra và xử lý đầu vào: Kiểm tra và xử lý các đầu vào từ người dùng để đảm bảo rằng chúng không chứa các ký tự đặc biệt hoặc mã độc. Bạn cũng nên sử dụng các hàm an toàn như mysqli_real_escape_string() để bảo vệ dữ liệu nhập vào.
  • Giới hạn quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu: Đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập vào các bảng và cột mà họ cần thiết. Hạn chế quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu có thể giúp ngăn chặn tấn công.
  • Cập nhật và bảo mật ứng dụng web: Luôn cập nhật phiên bản mới nhất của ứng dụng web và các thành phần liên quan. Bạn cũng nên áp dụng các biện pháp bảo mật như sử dụng HTTPS, mã hóa dữ liệu và kiểm tra điều kiện nhập liệu.

Công cụ hỗ trợ

Có nhiều công cụ hỗ trợ để phát hiện và ngăn chặn tấn công.

Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • SQLMap: Là một công cụ tự động phát hiện và khai thác các lỗ hổng SQL Injection trong ứng dụng web. SQLMap có thể được sử dụng để kiểm tra ứng dụng web của bạn và tìm ra các điểm yếu
  • Acunetix: Là một công cụ kiểm tra lỗ hổng bảo mật tự động cho ứng dụng web. Acunetix có khả năng phát hiện nhiều loại tấn công khác nhau.
  • Netsparker: Là một công cụ kiểm tra bảo mật tự động cho ứng dụng web với khả năng phát hiện nhiều loại tấn công khác nhau.
  • OWASP ZAP: Là một công cụ kiểm tra bảo mật mã nguồn mở và miễn phí cho ứng dụng web. OWASP ZAP có thể được sử dụng để kiểm tra
Tấn công Error-Based SQL Injection

Tấn công Error-Based

Cách hoạt động

Tấn công Error-Based SQL Injection là một kỹ thuật tấn công mà kẻ tấn công sử dụng cácỗi trong nguồn ứng dụng web để truy xuất và thm chí thay đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Tấn công này thường xảy ra khi ứng dụng web không kiểm tra hoặc xử lý đúng các tham số đầu vào từ người dùng.

Kẻ tấn công có thể chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các trường nhập liệu trong ứng dụng web, từ đó lợi dụng lỗi xảy ra để thu thập thông tin quan trọng hoặc gây hại cho hệ thống.

Các câu lệnh SQL độc hại này có thể gây ra lỗi trong quá trình xử lý của cơ sở dữ liệu, và thông tin lỗi này sẽ được hiển thị trực tiếp trên giao diện của ứng dụng web.

Kẻ tấn công sẽ sử dụng thông tin lỗi này để khai thác và tiếp tục tấn công.

Dấu hiệu nhận biết

Có một số dấu hiệu nhận biết cho thấy một ứng dụng web có thể bị tấn công

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết phổ biến:

  • thông báo lỗi SQL xuất hiện trên giao diện của ứng dụng web.
  • Các thông báo lỗi không xác định hoặc không liên quan xuất hiện khi thực hiện các thao tác trên ứng dụng web.
  • Các thông báo lỗi xuất hiện với các ký tự không phải ASCII hoặc các ký tự đặc biệt.

Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhận biết trên, có thể rằng hệ thống của bạn đang bị tấn công.

Cách phòng chống

Để bảo vệ hệ thống của bạn khỏi tấn công, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng chống sau:

  • Kiểm tra và xử lý đầu vào từ người dùng để ngăn chặn tấn công: Bạn nên kiểm tra và xử lý các tham số đầu vào để đảm bảo rằng chúng không chứa các câu lệnh SQL độc hại.
  • Sử dụng các câu lệnh Prepared Statements hoặc Parameterized Queries là một cách hiệu quả để ngăn chặn tấn công. Các câu lệnh này giúp loại bỏ khả năng thực thi các câu lệnh SQL độc hại bằng cách sử dụng các tham số động.
  • Cập nhật và áp dụng các bản vá bảo mật để ngăn chặn tấn công: Các nhà phát triển và nhà cung cấp phần mềm thường phát hiện và vá các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web, do đó bạn nên cập nhật và áp dụng các bản vá này khi có sẵn.
  • Giới hạn quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu là một biện pháp cần thiết để giảm thiểu nguy cơ tấn công. Bạn nên chỉ cung cấp các quyền truy cập cần thiết cho người dùng và ứng dụng, và hạn chế quyền truy cập vào các bảng và cột không cần thiết.

Công cụ hỗ trợ

Có một số công cụ hỗ trợ giúp bạn phát hiện và ngăn chặn tấn công. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • SQLMap là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng rộng rãi để kiểm tra và khai thác lỗ hổng trong các ứng dụng web. Công cụ này tự động phát hiện và khai thác các lỗ hổng.
  • WAF (Web Application Firewall là một loại tường lửa được thiết kế đặc biệt để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công. WAF có thể nhận biết và chặn các yêu cầu chứa các câu lệnh SQL độc hại trước khi chúng tiếp cận với ứng dụng web.
  • OWASP ZAP là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web miễn phí và mã nguồn mở. Nó cung cấp nhiều tính năng để kiểm tra và phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web, bao gồm tấn công.
Tấn công Blind SQL Injection

Tấn công Blind SQL

Cách hoạt động

Blind SQL Injection thường được thực hiện bằng cách chèn các câu truy vấn SQL sai lệch vào các trường thông tin người dùng có thể được đưa vào câu truy vấn SQL.

Khi các câu truy vấn này được thực thi, ứng dụng web sẽ trả về một phản hồi dựa trên kết quả của câu truy vấn.

Từ phản hồi này, kẻ tấn công có thể suy ra thông tin từ cơ sở dữ liệu bằng cách kiểm tra các điều kiện đúng/sai.

Ví dụ, nếu kẻ tấn công muốn xác định xem một bảng có tồn tại trong cơ sở dữ liệu hay không, họ có thể chèn một câu truy vấn sai lệch vào câu truy vấn chính và kiểm tra xem phản hồi là “đúng” hay “sai”.

Dấu hiệu nhận biết

Có một số dấu hiệu mà bạn có thể nhận ra khi hệ thống của bạn đang bị tấn công:

  • Các thông báo lỗi rò rỉ thông tin nhạy cảm như số phiên bản MySQL hoặc câu truy vấn SQL lỗi.
  • Thời gian phản hồi từ ứng dụng web không đồng đều khi thực hiện các câu truy vấn.
  • Các thông báo thành công hoặc lỗi không được hiển thị cho người dùng cuối.
  • Các tham số URL hoặc giá trị POST không chính xác hoặc không hợp lệ.

Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào như trên, có thể hệ thống của bạn đang bị tấn công bằng và bạn nên kiểm tra và khắc phục ngay lập tức.

Cách phòng chống

Để bảo vệ ứng dụng web của bạn khỏi tấn công, hãy áp dụng các biện pháp phòng chống sau:

  • Sử dụng Prepared Statements hoặc Parameterized Queries: Đây là phương pháp khuyến nghị để ngăn chặn tấn công. Thay vì chèn giá trị người dùng trực tiếp vào câu truy vấn SQL, bạn nên sử dụng các tham số hoặc câu truy vấn đã được chuẩn bị trước.
  • Kiểm tra và xử lý đầu vào người dùng: Hãy kiểm tra và xử lý kỹ lưỡng các đầu vào người dùng trước khi sử dụng chúng trong câu truy vấn SQL. Bạn nên kiểm tra các giá trị nhập vào có hợp lệ hay không và loại bỏ các ký tự đặc biệt.
  • Giới hạn quyền truy cập cơ sở dữ liệu: Hãy đảm bảo rằng tài khoản cơ sở dữ liệu được sử dụng trong ứng dụng web chỉ có quyền truy xuất vào các bảng và thông tin cần thiết. Không nên sử dụng tài khoản quản trị viên cho ứng dụng web.
  • Cập nhật và áp dụng bản vá: Luôn luôn giữ ứng dụng web và hệ quản trị cơ sở dữ liệu của bạn được cập nhật mới nhất để ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật đã biết.

Công cụ hỗ trợ

Có một số công cụ hỗ trợ phát hiện và ngăn chặn tấn công mà bạn có thể sử dụng:

  • SQLMap: Công cụ mã nguồn mở được thiết kế để tự động phát hiện và kh exploit các lỗ hổng.
  • Wapiti: Công cụ quét lỗ hổng web tự động, giúp phát hiện các lỗ hổng bảo mật.
  • Netsparker: Một công cụ quét lỗ hổng web tự động và quản lý lỗ hổng, có khả năng phát hiện lỗi.
Tấn công Time-Based SQL Injection

Tấn công Time-Based

Cách hoạt động

Tấn công Time-Based SQL Injection thường được thực hiện bằng cách sử dụng các truy vấn SQL chậm để kiểm tra và khai thác lỗ hổng trong ứng dụng web.

Khi hacker gửi một truy vấn SQL độc hại, nó sẽ tạo ra một trễ thời gian trong quá trình xử lý của cơ sở dữ liệu, giúp hacker xác định được thông tin bí mật từ cơ sở dữ liệu.

Hacker có thể thực hiện tấn công bằng cách sử dụng các kỹ thuật như IF, SLEEP, hoặc BENCHMARK để tạo ra trễ thời gian trong câu lệnh truy vấn.

Dấu hiệu nhận biết

Có một số dấu hiệu mà bạn có thể nhận biết khi ứng dụng web của bạn đang bị tấn công. Dưới đây là một số dấu hiệu chính:

  • Thời gian phản hồi từ máy chủ cơ sở dữ liệu tăng lên đáng kể khi người dùng thực hiện các yêu cầu truy vấn.
  • Các yêu cầu truy vấn bất thường xuất hiện trong nhật ký hệ thống của bạn, ví dụ như các chuỗi ký tự đặc biệt hoặc các hàm SQL không rõ ràng.
  • Các lỗi SQL xuất hiện trên trang web hoặc trong thông báo lỗi của ứng dụng.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào như vậy, có thể rằng ứng dụng web của bạn đang bị tấn công.

Trong trường hợp này, bạn nên tiến hành các biện pháp phòng chống để ngăn chặn tấn công này.

Cách phòng chống

Để bảo vệ ứng dụng web của bạn khỏi tấn công, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng chống sau:

  • Sử dụng Prepared Statements: Prepared Statements là cách tiếp cận an toàn hơn trong việc xử lý truy vấn SQL. Bằng cách sử dụng Prepared Statements, các tham số trong câu lệnh SQL không được xác định bởi người dùng, do đó giảm nguy cơ bị tấn công.
  • Kiểm tra và xác thực đầu vào: Đầu vào từ người dùng có thể là lỗ hổng để thực hiện tấn công. Hãy luôn kiểm tra và xác thực đầu vào từ người dùng trước khi sử dụng nó trong câu lệnh SQL.
  • Sử dụng bộ lọc đầu vào: Áp dụng các bộ lọc đầu vào để loại bỏ hoặc mã hóa các ký tự đặc biệt có thể được sử dụng trong tấn công.
  • Cập nhật và áp dụng bản vá: Luôn luôn duy trì phiên bản mới nhất của phần mềm và framework của bạn và áp dụng các bản vá bảo mật khi chúng được phát hành. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro về lỗ hổng bảo mật.
  • Giới hạn quyền truy cập cơ sở dữ liệu: Đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập cần thiết đến cơ sở dữ liệu. Giới hạn quyền truy cập của người dùng có thể giúp ngăn chặn tấn công.

Công cụ hỗ trợ

Có nhiều công cụ hỗ trợ để phát hiện tấn công và kiểm tra tính an toàn của ứng dụng web của bạn.

Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  • SQLMap: Là một công cụ mã nguồn mở và phổ biến để kiểm tra tính an toàn của ứng dụng web từ các cuộc tấn công. Nó có thể phát hiện và khai thác các lỗ hổng.
  • Netsparker: Là một công cụ tự động kiểm tra tính an toàn của ứng dụng web và phát hiện các lỗ hổng bảo mật. Netsparker có khả năng quét và kiểm tra tính an toàn tự động, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc kiểm tra tính an toàn của ứng dụng web.
  • Burp Suite: Là một trong những công cụ kiểm tra tính an toàn ứng dụng web hàng đầu hiện nay. Burp Suite cho phép người dùng kiểm tra và khai thác các lỗ hổng bảo mật, bao gồm.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.