Bệnh loãng xương là gì
Bệnh loãng xương là một căn bệnh làm xương yếu đi. Nó làm cho xương mỏng hơn và ít đặc hơn mức bình thường. Những người bị loãng xương có nhiều khả năng bị gãy xương hơn.
Thuật ngữ “loãng xương” theo nghĩa đen có nghĩa là “xương xốp” trong tiếng Latin.
Đây là mô tả chính xác về tình trạng này, vì xương của những người bị loãng xương trở nên xốp hơn và ít đặc hơn, khiến chúng trở nên giòn hơn và dễ gãy hơn.
Xương khỏe mạnh bao gồm một mạng lưới canxi và các khoáng chất khác dày đặc, cứng cáp giúp tăng cường sức mạnh và hỗ trợ.
Ngược lại loãng xương có cấu trúc giống như tổ ong, mỏng manh hơn, với khoảng cách giữa các mô xương lớn hơn.
Điều này khiến chúng dễ bị gãy hơn nhiều, ngay cả khi bị ngã hoặc va chạm nhẹ.
Bệnh loãng xương thường được gọi là “bệnh thầm lặng” vì nó có thể tiến triển mà không có triệu chứng đáng chú ý nào cho đến khi xảy ra gãy xương.
Đây là lý do tại sao điều quan trọng là phải chủ động chăm sóc sức khỏe xương và thường xuyên kiểm tra, đặc biệt là khi chúng ta già đi.
Nguyên nhân gây bệnh
Lão hóa
Khi chúng ta già đi, cơ thể chúng ta trải qua nhiều thay đổi, bao gồm cả tình trạng mất dần mật độ xương.
Sự suy giảm tự nhiên này là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển bệnh loãng xương.
Tái tạo xương, quá trình mà mô xương cũ được thay thế bằng mô xương mới, diễn ra liên tục trong suốt cuộc đời.
Tuy nhiên, tốc độ tái hấp thu xương (phá vỡ) của tế bào hủy xương có xu hướng vượt quá tốc độ hình thành xương của tế bào tạo xương khi chúng ta già đi.
Khối lượng xương đạt đỉnh
- Mật độ xương thường đạt đỉnh vào cuối tuổi thiếu niên đến đầu tuổi 20. Sau đỉnh này, quá trình suy giảm chậm bắt đầu.
- Quá trình suy giảm này thường diễn ra dần dần trong những năm đầu của tuổi trưởng thành nhưng tăng tốc đáng kể trong độ tuổi trung niên, đặc biệt là ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh.
Thay đổi cấu trúc xương
- Khi lão hóa, không chỉ lượng mô xương giảm mà chất lượng xương cũng giảm theo.
- Cấu trúc vi mô của xương trở nên yếu hơn và xương xốp (xốp), vốn rất quan trọng để hấp thụ lực tác động, trở nên kém hỗ trợ hơn.
- Sự thay đổi về cấu trúc này làm tăng nguy cơ gãy xương ngay cả khi chấn thương tối thiểu.
Thay đổi nội tiết tố
Thay đổi nội tiết tố là một yếu tố quan trọng khác trong quá trình phát triển bệnh loãng xương.
Estrogen và testosterone đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì mật độ xương.
Mức độ của chúng dao động trong suốt cuộc đời và sự suy giảm đáng kể có thể dẫn đến nguy cơ loãng xương tăng cao.
Estrogen ở phụ nữ
- Ở phụ nữ, estrogen giúp điều chỉnh hoạt động của tế bào hủy xương, các tế bào chịu trách nhiệm phân hủy mô xương.
- Trong thời kỳ mãn kinh, thường là vào độ tuổi khoảng 50, nồng độ estrogen giảm đáng kể.
- Sự suy giảm này dẫn đến tăng hoạt động của tế bào hủy xương mà không có sự gia tăng tương ứng của hoạt động của tế bào tạo xương, dẫn đến mất xương nhanh chóng.
- Nghiên cứu chỉ ra rằng phụ nữ có thể mất tới 20% mật độ xương trong vòng năm đến bảy năm đầu sau khi mãn kinh.
- Tốc độ tăng tốc này làm giảm tính toàn vẹn về cấu trúc của xương, khiến xương dễ bị gãy hơn.
Testosterone ở nam giới
- Tương tự như vậy, testosterone đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe xương ở nam giới.
- Mặc dù nồng độ testosterone giảm dần theo tuổi tác so với estrogen ở phụ nữ, nhưng nó vẫn góp phần làm giảm mật độ xương.
- Nồng độ testosterone thấp có thể dẫn đến tăng hấp thu xương và giảm hình thành xương.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Dinh dưỡng ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe xương, đặc biệt là lượng canxi và vitamin D hấp thụ.
Cả hai chất dinh dưỡng này đều cần thiết để duy trì xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
Vai trò của canxi
- Canxi là thành phần chính cấu tạo nên mô xương.
- Cơ thể cần đủ lượng canxi để duy trì mật độ và sức mạnh của xương.
- Khi lượng canxi hấp thụ từ chế độ ăn uống không đủ, cơ thể sẽ lấy canxi từ xương để duy trì mức cần thiết trong máu.
- Theo thời gian, quá trình này có thể dẫn đến khối lượng xương giảm và xương giòn hơn.
Vai trò của vitamin D
- Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi từ ruột và cần thiết để duy trì mức canxi thích hợp trong máu.
- Nếu không có đủ vitamin D, ngay cả lượng canxi hấp thụ đầy đủ cũng không hiệu quả trong việc duy trì sức khỏe xương.
- Thật không may, nhiều người không tiêu thụ đủ canxi hoặc vitamin D do thói quen ăn uống hoặc các yếu tố lối sống.
- Sự thiếu hụt này có thể dẫn đến nguy cơ loãng xương tăng theo thời gian.
- Do đó, đảm bảo bổ sung đủ qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung là rất quan trọng để hỗ trợ sức khỏe xương.
Tình trạng bệnh lý
Một số tình trạng bệnh lý mãn tính có thể góp phần gây ra chứng loãng xương bằng cách ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng hoặc sức khỏe tổng thể.
Viêm khớp dạng thấp
- Viêm khớp dạng thấp (RA) là một rối loạn tự miễn dịch gây viêm ở các khớp.
- Viêm mãn tính liên quan đến RA có thể dẫn đến tăng hoạt động của tế bào hủy xương và giảm chức năng của tế bào tạo xương, dẫn đến mất xương nhanh hơn.
- Ngoài ra, một số loại thuốc được sử dụng để điều trị RA, chẳng hạn như corticosteroid, có thể làm tăng thêm nguy cơ loãng xương.
Cường giáp
- Cường giáp là tình trạng đặc trưng bởi tình trạng sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp.
- Những hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương.
- Nồng độ hormone tuyến giáp tăng cao dẫn đến tăng tái hấp thu xương và giảm hình thành xương, dẫn đến giảm mật độ xương theo thời gian.
Các tình trạng khác
- Các tình trạng khác có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xương bao gồm bệnh tiểu đường (cả loại 1 và loại 2), bệnh thận mãn tính, rối loạn tiêu hóa (như bệnh celiac hoặc bệnh viêm ruột) và một số loại ung thư.
- Những tình trạng này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng hoặc điều hòa nội tiết tố, góp phần gây mất xương.
Triệu chứng của bệnh
Gãy xương nhiều hơn
Một trong những triệu chứng đặc trưng của bệnh loãng xương là nguy cơ gãy xương tăng cao.
Những người bị loãng xương thường bị gãy xương ngay cả khi bị ngã nhẹ hoặc chấn thương nhẹ.
Cơ chế gây gãy xương nhiều hơn
- Khi mật độ xương giảm, xương trở nên yếu hơn và dễ gãy hơn.
- Xương xốp, nằm ở đốt sống và đầu xương dài, bị ảnh hưởng đặc biệt.
- Khi loại xương này trở nên xốp và giòn, ngay cả các hoạt động thường ngày chẳng hạn như cúi xuống hoặc nâng vật nhẹ cũng có thể dẫn đến gãy xương.
Các vị trí gãy xương thường gặp
Mặc dù gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng một số vị trí thường bị ảnh hưởng nhiều hơn ở những người bị loãng xương:
- Gãy xương cổ tay: Thường xảy ra do ngã, khi đó người đó theo bản năng cố gắng tự đỡ mình.
- Gãy xương hông: Có thể xảy ra do ngã hoặc thậm chí tự phát trong các trường hợp loãng xương nghiêm trọng. Gãy xương hông thường cần can thiệp phẫu thuật và có thể dẫn đến bệnh tật đáng kể.
- Gãy đốt sống: Đây là tình trạng đặc biệt đáng lo ngại vì chúng có thể xảy ra mà không có chấn thương nào và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Giảm chiều cao
Một triệu chứng phổ biến khác của bệnh loãng xương là giảm chiều cao đáng kể theo thời gian.
Nhiều người có thể không nhận ra rằng họ đang giảm chiều cao cho đến khi có sự thay đổi đáng kể xảy ra.
Nguyên nhân gây giảm chiều cao
Gãy xương nén đốt sống
- Như đã đề cập trước đó, những vết gãy này có thể xảy ra ở cột sống mà không có chấn thương đáng kể.
- Khi đốt sống trở nên yếu và gãy, chúng có thể sụp đổ, dẫn đến giảm chiều cao tổng thể.
Thay đổi tư thế
- Những thay đổi về tư thế do cấu trúc cột sống yếu cũng có thể góp phần gây ra tình trạng giảm chiều cao.
- Khi cột sống cong hoặc kém ổn định hơn, cá nhân có thể hơi cúi người, điều này làm giảm chiều cao về mặt thị giác.
Đo lường và đánh giá
- Lúc đầu, việc giảm chiều cao có thể không rõ ràng thường chỉ là một phần nhỏ của vài cm nhưng theo thời gian, nó có thể trở nên rõ rệt hơn.
- Việc theo dõi chiều cao thường xuyên có thể có lợi, đặc biệt là đối với người lớn tuổi.
- Việc giảm hơn 5 cm nên được đánh giá bởi một chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Tư thế khom lưng
Tư thế khom lưng, thường được gọi là gù lưng là một triệu chứng khác thường liên quan đến bệnh loãng xương.
Tư thế này liên quan đến việc cột sống cong về phía trước dẫn đến lưng cong.
Sự phát triển của tư thế khom lưng
Những thay đổi về cấu trúc
- Khi đốt sống yếu đi và bị nén, sự liên kết và độ cong bình thường của cột sống bị phá vỡ.
- Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến tình trạng cúi người về phía trước quá mức.
Yếu cơ
- Các cơ hỗ trợ cột sống cũng có thể yếu đi do không hoạt động hoặc đau liên quan đến gãy xương, góp phần gây ra tư thế xấu.
Hậu quả của tư thế khom lưng
- Giảm dung tích phổi: Tư thế khom lưng về phía trước có thể nén khoang ngực, dẫn đến khó thở và giảm dung tích phổi.
- Giảm khả năng vận động: Những người có tư thế khom lưng có thể gặp vấn đề về thăng bằng hoặc khó đi bộ, làm tăng nguy cơ té ngã.
- Đau mãn tính: Cột sống không thẳng hàng thường dẫn đến đau mãn tính hoặc khó chịu ở lưng, cổ và vai.
Đau lưng do gãy xương
Đau lưng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất mà những người bị loãng xương gặp phải.
Nó thường phát sinh từ gãy xương nén đốt sống nhưng cũng có thể là kết quả của các yếu tố khác liên quan đến xương yếu.
Bản chất của đau lưng
- Đau cấp tính: Loại này thường xảy ra đột ngột sau khi gãy xương, đặc trưng bởi cơn đau nhói ở vùng bị ảnh hưởng.
- Đau mãn tính: Những người cũng có thể bị khó chịu liên tục do thay đổi sự thẳng hàng của cột sống hoặc căng cơ liên quan đến tư thế xấu.
Tác động đến cuộc sống hàng ngày
Hạn chế hoạt động thể chất
- Đau có thể ngăn cản mọi người tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc tập thể dục.
- Tác hại này là điều này rất nguy hại vì tập thể dục để duy trì sức khỏe của xương.
Phụ thuộc vào việc kiểm soát cơn đau
- Đau lưng mãn tính có thể khiến mọi người phải dựa vào thuốc hoặc các biện pháp can thiệp khác để giảm đau.
- Vì vậy đôi khi có thể gây ra tác dụng phụ hoặc dẫn đến biến chứng.
Phương pháp chẩn đoán
Quét mật độ xương (DEXA)
Quét DEXA là gì
- Quét hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA) là một xét nghiệm hình ảnh chuyên biệt được sử dụng để đo mật độ khoáng xương (BMD).
- Nó được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán loãng xương và đánh giá nguy cơ gãy xương.
- Quét DEXA sử dụng tia X liều thấp để đánh giá mật độ xương, thường tập trung vào các vùng chính như cột sống thắt lưng, hông và đôi khi là cẳng tay.
Quy trình quét
Quét DEXA là một quy trình nhanh, không xâm lấn, thường mất khoảng 10 đến 30 phút.
Quá trình thực hiện
- Bệnh nhân nằm trên một chiếc bàn có đệm trong khi một máy quét lướt qua họ.
- Máy phát ra hai chùm tia X khác nhau—một chùm có mức năng lượng thấp và chùm còn lại có mức năng lượng cao hơn.
- Sự khác biệt trong khả năng hấp thụ của hai chùm tia X của xương và mô mềm được đo để tính mật độ xương.
Diễn giải kết quả xét nghiệm
Kết quả DEXA được báo cáo dưới dạng điểm T và điểm Z:
Điểm T
- Điểm này so sánh mật độ xương của bệnh nhân với mật độ xương của một người trưởng thành trẻ khỏe mạnh cùng giới tính.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa loãng xương dựa trên điểm T
- Bình thường: Điểm T trên -1
- Loãng xương (khối lượng xương thấp): Điểm T từ -1 đến -2,5
- Loãng xương: Điểm T từ -2,5 trở xuống
- Loãng xương nặng: Điểm T từ -2,5 trở xuống với một hoặc nhiều lần gãy xương
Điểm Z
- Điểm này so sánh mật độ xương của bệnh nhân với mật độ xương của một nhóm dân số cùng độ tuổi.
- Điểm Z dưới -2 có thể cho thấy các yếu tố khác ngoài lão hóa đang góp phần gây loãng xương.
Ý nghĩa của kết quả
- Diễn giải kết quả DEXA giúp xác định nguy cơ gãy xương của một cá nhân và hướng dẫn các quyết định điều trị
- Điểm T bình thường cho thấy mật độ xương khỏe mạnh, cho thấy nguy cơ gãy xương thấp hơn.
- Điểm T trong phạm vi loãng xương có thể thúc đẩy các khuyến nghị về việc thay đổi lối sống, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống và tập thể dục.
Chẩn đoán loãng xương thường dẫn đến các cuộc thảo luận sâu hơn về các phương pháp điều trị dược lý, các chiến lược phòng ngừa té ngã và theo dõi thường xuyên thông qua các lần quét theo dõi.
Ngoài ra, kết quả cũng có thể chỉ ra nhu cầu xét nghiệm thêm nếu có lo ngại về các nguyên nhân thứ phát gây mất xương, chẳng hạn như mất cân bằng nội tiết tố hoặc các bệnh mãn tính.
Xét nghiệm canxi và vitamin D
Tầm quan trọng của canxi và vitamin D
- Canxi và vitamin D là những chất dinh dưỡng thiết yếu để duy trì sức khỏe của xương.
- Canxi là thành phần chính của mô xương, trong khi vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi từ ruột và giúp duy trì mức canxi huyết thanh thích hợp.
- Thiếu hụt một trong hai chất dinh dưỡng này có thể góp phần làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
Các loại xét nghiệm máu
Xét nghiệm canxi huyết thanh
- Đây là xét nghiệm để đo mức canxi trong máu.
- Mức canxi huyết thanh bình thường thường dao động từ 8,5 đến 10,5 mg/dL.
Xét nghiệm 25-hydroxyvitamin D
- Xét nghiệm này đo mức 25-hydroxyvitamin D trong máu, đây là dấu hiệu cho biết tình trạng vitamin D.
- Mức bình thường thường được coi là từ 20 ng/mL đến 50 ng/mL, với mức dưới 20 ng/mL cho thấy tình trạng thiếu hụt.
Diễn giải kết quả xét nghiệm
Mức canxi
- Mức canxi bình thường cho thấy lượng hấp thụ hoặc hấp thụ đủ từ các nguồn thực phẩm.
- Mức canxi huyết thanh thấp có thể chỉ ra lượng hấp thụ không đủ, các vấn đề kém hấp thu hoặc các tình trạng ảnh hưởng đến việc điều hòa canxi (như suy tuyến cận giáp).
Mức vitamin D
- Mức đủ hỗ trợ hấp thụ canxi tối ưu và sức khỏe xương nói chung.
- Mức vitamin D thấp có thể báo hiệu nguy cơ loãng xương do hấp thụ canxi kém, có khả năng dẫn đến tăng sản xuất hormone tuyến cận giáp kéo canxi từ xương.
Ý nghĩa của kết quả
- Nếu phát hiện thiếu canxi hoặc vitamin D, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể khuyến nghị thay đổi chế độ ăn uống.
- Ngoài ra còn bổ sung hoặc điều chỉnh lối sống như tăng cường tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Việc giải quyết tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị loãng xương và cải thiện sức khỏe xương nói chung.
- Trong trường hợp xét nghiệm máu cho thấy mức canxi hoặc vitamin D thấp cùng với chẩn đoán loãng xương.
- Từ đó có thể dẫn đến các chiến lược điều trị tích cực hơn nhằm khắc phục những thiếu hụt này.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

