Tự động hóa liên lạc y tế là gì
Tự động hóa liên lạc y tế là dùng công nghệ đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống tự động để hợp lý hóa, nâng cao quy trình giao tiếp trong y tế.
Tự động hóa liên lạc y tế hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe quản lý hiệu quả tương tác với bệnh nhân bằng cách tự động hóa các tác vụ thường xuyên như lên lịch hẹn, nạp đơn thuốc và trả lời các câu hỏi thường gặp.
Bằng cách triển khai các công cụ do AI điều khiển như chatbot, các trung tâm liên lạc chăm sóc sức khỏe có thể đảm bảo thời gian phản hồi nhanh hơn, giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân và cải thiện chất lượng dịch vụ tổng thể.
Chỉ tiêu đo lường chất lượng liên lạc
Thời gian chờ trung bình
Thời gian chờ trung bình là một số liệu quan trọng để đo thời gian bệnh nhân chờ đợi nhân viên tổng đài trả lời cuộc gọi của họ.
Thời gian chờ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của hệ thống liên lạc của tổ chức chăm sóc sức khỏe.
Thời gian chờ dài có thể dẫn đến sự thất vọng và không hài lòng ở bệnh nhân.
Vì vậy có khả năng ảnh hưởng đến trải nghiệm chung của họ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Để quản lý thời gian chờ hiệu quả, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể phân tích các mô hình khối lượng cuộc gọi và điều chỉnh mức độ nhân sự cho phù hợp.
Sử dụng các hệ thống tự động để xử lý các yêu cầu thường xuyên, các tổ chức có thể giảm bớt gánh nặng cho các nhân viên trong giờ cao điểm.
Do đó giảm thời gian chờ trung bình cho bệnh nhân.
Theo dõi số liệu này thường xuyên giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xác định xu hướng và thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.
Thời gian xử lý trung bình
Thời gian xử lý trung bình (AHT) đo tổng thời gian một nhân viên dành cho một cuộc gọi, bao gồm cả thời gian nói chuyện và công việc sau cuộc gọi.
Số liệu này rất quan trọng để hiểu cách các nhân viên giải quyết các yêu cầu và mối quan tâm của bệnh nhân hiệu quả như thế nào.
AHT thấp hơn cho thấy các nhân viên đang quản lý cuộc gọi hiệu quả mà không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
Tuy nhiên, điều cần thiết là phải cân bằng giữa việc giảm AHT và đảm bảo tính kỹ lưỡng trong việc giải quyết nhu cầu của bệnh nhân.
Nếu các nhân viên vội vã gọi điện để giảm thời gian xử lý, điều này có thể dẫn đến các vấn đề chưa được giải quyết.
Do đó sẽ tăng các cuộc gọi theo dõi, cuối cùng làm giảm sự hài lòng của bệnh nhân.
Đào tạo và hỗ trợ liên tục cho nhân viên trung tâm liên lạc là rất quan trọng để duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao trong khi tối ưu hóa thời gian xử lý.
Giải quyết cuộc gọi đầu tiên
Giải quyết ngay cuộc gọi đầu tiên (FCR) đo lường tỷ lệ phần trăm các vấn đề của khách hàng được giải quyết trong lần liên hệ đầu tiên mà không cần gọi điện theo dõi.
KPI này là một chỉ báo mạnh mẽ về hiệu quả của chiến lược giao tiếp của trung tâm liên lạc chăm sóc sức khỏe.
Tỷ lệ FCR cao cho thấy các nhân viên sở hữu kiến thức và nguồn lực cần thiết để giải quyết các thắc mắc của bệnh nhân một cách hiệu quả.
Cải thiện FCR có lợi cho cả bệnh nhân và các tổ chức chăm sóc sức khỏe.
Khi các vấn đề được giải quyết ngay trong cuộc gọi đầu tiên, bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe và coi trọng, dẫn đến mức độ hài lòng cao hơn.
Ngoài ra, giảm nhu cầu gọi điện theo dõi sẽ giảm bớt áp lực cho nhân viên trung tâm liên lạc và nâng cao hiệu quả hoạt động chung.
Các tổ chức có thể nâng cao FCR bằng cách cung cấp cho các nhân viên đào tạo toàn diện, quyền truy cập vào thông tin có liên quan và các công cụ hỗ trợ giải quyết vấn đề hiệu quả.
Tỷ lệ chuyển cuộc gọi
Tỷ lệ chuyển cuộc gọi là tỷ lệ phần trăm các cuộc gọi được chuyển từ nhân viên này sang nhân viên khác trước khi giải quyết.
Tỷ lệ chuyển cuộc gọi cao có thể cho thấy sự kém hiệu quả trong quá trình giao tiếp hoặc đào tạo chưa đầy đủ giữa các nhân viên.
Việc chuyển cuộc gọi thường xuyên có thể khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu.
Họ có thể cảm thấy như mình đang bị chuyển đi mà không được trợ giúp.
Để giảm thiểu tỷ lệ chuyển cuộc gọi, các tổ chức chăm sóc sức khỏe nên tập trung vào việc tăng cường đào tạo nhân viên.
Ngoài ra còn phải trang bị cho họ các công cụ cần thiết để giải quyết nhiều yêu cầu khác nhau một cách độc lập.
Triển khai các hệ thống do AI điều khiển có thể giúp hướng dẫn bệnh nhân đến đúng nhân viên dựa trên nhu cầu của họ.
Do đó giảm các cuộc chuyển cuộc gọi không cần thiết.
Theo dõi tỷ lệ chuyển cuộc gọi thường xuyên giúp các tổ chức xác định các mô hình và lĩnh vực cần cải thiện trong quy trình giao tiếp của họ.
Tỷ lệ từ bỏ cuộc gọi trung bình
Tỷ lệ từ bỏ cuộc gọi trung bình đo lường tỷ lệ người gọi cúp máy trước khi liên lạc được với nhân viên hoặc hoàn tất yêu cầu của họ.
Tỷ lệ từ bỏ cuộc gọi cao thường là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy bệnh nhân có thể phải chờ đợi lâu hoặc thất vọng với hệ thống.
Hiểu được số liệu này rất quan trọng để đánh giá mức độ hài lòng chung của bệnh nhân đối với trung tâm liên lạc.
Để giải quyết tỷ lệ bỏ cuộc cao, các tổ chức có thể phân tích các mẫu cuộc gọi để xác định thời gian cao điểm và điều chỉnh nhân sự cho phù hợp.
Ngoài ra, việc tích hợp các hệ thống tự động cung cấp cho người gọi thời gian chờ ước tính hoặc các tùy chọn gọi lại có thể làm giảm sự thất vọng và giảm tỷ lệ bỏ cuộc.
Theo dõi thường xuyên KPI này cgiúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xác định các vấn đề trong quy trình giao tiếp của họ và triển khai các giải pháp kịp thời.
Sự hài lòng của khách hàng
Sự hài lòng của khách hàng là một số liệu rộng bao gồm trải nghiệm chung của bệnh nhân với trung tâm liên lạc chăm sóc sức khỏe.
KPI này thường được đo lường thông qua các cuộc khảo sát và cơ chế phản hồi đánh giá nhận thức của bệnh nhân về chất lượng dịch vụ, khả năng phản hồi và mức độ hài lòng chung với các tương tác của họ.
Mức độ hài lòng cao của khách hàng cho thấy các hoạt động giao tiếp hiệu quả trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe.
Để nâng cao số liệu này, các tổ chức nên chủ động tìm kiếm phản hồi từ bệnh nhân.
Sau đó sử dụng phản hồi để điều chỉnh về những cải tiến trong việc cung cấp dịch vụ.
Đào tạo nhân viên giao tiếp một cách đồng cảm và hiệu quả là điều cần thiết để thúc đẩy trải nghiệm tích cực của bệnh nhân.
Hơn nữa, tận dụng công nghệ như các cuộc khảo sát tự động có thể giúp các tổ chức thu thập phản hồi theo thời gian thực từ bệnh nhân sau khi họ tương tác với các trung tâm liên lạc.
Phân tích dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe liên tục tinh chỉnh các chiến lược giao tiếp của họ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của bệnh nhân.
Chatbot AI y tế
Khả năng quản lý tác vụ
Một trong những lợi thế chính của chatbot AI y tế là khả năng quản lý các tác vụ thường xuyên một cách hiệu quả.
Các tác vụ như lên lịch hẹn, tiếp nhận bệnh nhân và nạp đơn thuốc có thể tiêu tốn nhiều thời gian và nguồn lực trong các trung tâm liên lạc chăm sóc sức khỏe.
Tự động hóa các quy trình này, chatbot giải phóng các tác nhân con người để tập trung vào các vấn đề phức tạp hơn đòi hỏi sự quan tâm cá nhân.
Ví dụ: khi bệnh nhân muốn lên lịch hẹn, chatbot có thể nhanh chóng truy cập vào các khoảng thời gian có sẵn, xác nhận thông tin chi tiết của bệnh nhân và hoàn tất việc đặt lịch mà không cần sự can thiệp của con người.
Khả năng này không chỉ đẩy nhanh quá trình mà còn giảm khả năng xảy ra lỗi trong quá trình xử lý thủ công.
Hơn nữa, chatbot có thể hợp lý hóa quá trình tiếp nhận bệnh nhân bằng cách hướng dẫn bệnh nhân mới thông qua các biểu mẫu và thu thập thông tin cần thiết.
Vì vậy đảm bảo quá trình chuyển đổi suôn sẻ sang hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Ngoài các tác vụ thường xuyên, chatbot y tế có thể hỗ trợ nhân viên trung tâm liên lạc quản lý các trường hợp bệnh nhân phức tạp hiệu quả hơn.
Khi sử dụng các công cụ AI tạo sinh, chatbot có thể tóm tắt các tương tác trước đó và cung cấp thông tin chi tiết có liên quan cho các tác nhân trước khi họ tương tác với bệnh nhân.
Tính năng này giúp các nhân viên tiếp nhận cuộc gọi với sự chuẩn bị tốt hơn.
Cuối cùng là cải thiện chất lượng chăm sóc và tăng cường tương tác với bệnh nhân.
Định tuyến thông minh
Một tính năng quan trọng khác của chatbot AI y tế là khả năng định tuyến thông minh tiên tiến của chúng.
Chatbot được thiết kế để phân tích các yêu cầu của bệnh nhân và chuyển hướng họ đến chuyên gia chăm sóc sức khỏe phù hợp dựa trên bản chất cụ thể của mối quan tâm của họ.
Hệ thống định tuyến thông minh cải thiện đáng kể hiệu quả giao tiếp trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ: nếu bệnh nhân liên hệ với chatbot về chứng đau cổ, hệ thống có thể đặt các câu hỏi có mục tiêu để đánh giá thêm tình hình.
Bằng cách xác định xem cơn đau có liên quan đến chấn thương hay nhiễm trùng tiềm ẩn hay không, chatbot có thể chuyển hướng bệnh nhân đến bác sĩ chuyên khoa phù hợp nhất cho tình trạng của họ.
Mức độ tinh vi này đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được sự chăm sóc kịp thời từ các chuyên gia phù hợp mà không bị chậm trễ không cần thiết.
Định tuyến thông minh không chỉ nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân mà còn tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe.
Nếu đảm bảo các yêu cầu được xử lý bởi những nhân viên có trình độ cao nhất ngay từ đầu, các tổ chức có thể giảm khối lượng công việc và cải thiện hiệu quả hoạt động chung.
Hiểu theo thời gian thực
Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là khi giải quyết các mối quan tâm và nhu cầu của bệnh nhân.
Các chatbot AI y tế được trang bị các tính năng nâng cao khả năng hiểu trong quá trình tương tác.
Ví dụ: chúng có thể cải thiện chất lượng âm thanh cho bệnh nhân gọi từ các tỉnh xa hoặc khu vực có kết nối kém.
Tối ưu hóa trải nghiệm âm thanh, các chatbot tạo điều kiện giao tiếp rõ ràng hơn giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Hơn nữa, chatbot hỗ trợ AI có thể cung cấp dịch vụ biên dịch cho những bệnh nhân có thể không thành thạo ngôn ngữ chính mà tổ chức chăm sóc sức khỏe sử dụng.
Tính năng này giải quyết các rào cản ngôn ngữ tiềm ẩn có thể cản trở giao tiếp hiệu quả.
Vì vậy đảm bảo tất cả bệnh nhân đều có thể truy cập thông tin họ cần bằng ngôn ngữ mà họ hiểu.
Khi nâng cao khả năng hiểu theo thời gian thực, các chatbot y tế giúp giảm hiểu lầm và cải thiện chất lượng tương tác chung giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Khả năng này đặc biệt có giá trị trong các cộng đồng đa dạng, nơi những nhóm dân số có ngôn ngữ khác nhau có thể tìm kiếm sự chăm sóc.
Biện pháp bảo vệ tích hợp
Mặc dù các chatbot AI y tế mang lại nhiều lợi thế trong việc tự động hóa giao tiếp chăm sóc sức khỏe.
Tuy nhiên điều cần thiết là phải kết hợp các biện pháp tích hợp để bảo vệ sự an toàn của bệnh nhân và đảm bảo chất lượng chăm sóc.
Các biện pháp bảo vệ này được thiết kế để theo dõi các tương tác để phát hiện bất kỳ dấu hiệu đau hoặc cấp bách nào có thể phát sinh trong quá trình trò chuyện.
Ví dụ: nếu chatbot phát hiện bệnh nhân thể hiện tâm lý tiêu cực hoặc sử dụng ngôn ngữ gây báo động đỏ như đề cập đến các triệu chứng nghiêm trọng hoặc trường hợp khẩn cấp.
Khi đó chatbot phải được lập trình để ngay lập tức chuyển cuộc trò chuyện đến một tác nhân là con người.
Giao thức này đảm bảo bệnh nhân nhận được sự quan tâm kịp thời từ các chuyên gia đủ tiêu chuẩn khi sức khỏe của họ gặp nguy hiểm.
Ngoài ra, các biện pháp bảo vệ tích hợp giúp duy trì các tiêu chuẩn đạo đức và bảo vệ thông tin nhạy cảm của bệnh nhân.
Đảm bảo chatbot hoạt động theo các hướng dẫn và giao thức đã thiết lập, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể xây dựng lòng tin với bệnh nhân trong khi tận dụng công nghệ một cách hiệu quả.
Giao tiếp đa kênh
Thông tin nhất quán
Một trong những đặc điểm xác định của truyền thông đa kênh là nhấn mạnh vào tính nhất quán trên tất cả các nền tảng truyền thông.
Ngày nay, bệnh nhân tương tác với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua nhiều kênh như cuộc gọi điện thoại, tin nhắn văn bản, email và cổng thông tin trực tuyến.
Để thu hút bệnh nhân hiệu quả, điều quan trọng là thông tin được cung cấp phải nhất quán bất kể kênh nào được sử dụng.
Tính nhất quán này giúp xây dựng lòng tin và sự tự tin giữa các bệnh nhân.
Khi họ nhận được cùng một thông tin cho dù họ đang nói chuyện với đại diện qua điện thoại hay đọc về kế hoạch chăm sóc của họ trên cổng thông tin bệnh nhân họ có nhiều khả năng cảm thấy an toàn hơn trong các quyết định chăm sóc sức khỏe của mình.
Hơn nữa, duy trì tính nhất quán trong truyền thông sẽ làm giảm sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
Điều này có thể dẫn đến kết quả bất lợi trong việc chăm sóc bệnh nhân.
Các tổ chức chăm sóc sức khỏe phải đảm bảo tất cả các kênh truyền thông đều được kết nối với nhau và được trang bị thông tin cập nhật.
Sự tích hợp này sẽ hỗ trợ trải nghiệm gắn kết.
Như vậy bệnh nhân có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các kênh mà không mất bối cảnh hoặc sự rõ ràng về hành trình chăm sóc sức khỏe của họ.
Tích hợp với hồ sơ EHR
Một tính năng quan trọng khác của truyền thông đa kênh là tích hợp với hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR).
Kết nối các nền tảng truyền thông với hệ thống EHR giúp tăng cường khả năng của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc truy cập thông tin toàn diện về bệnh nhân theo thời gian thực.
Tích hợp với EHR tạo điều kiện cho việc ra quyết định chính xác và giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng bệnh nhân.
Nhiều chuyên gia y tế khẳng định khi có một tệp thống nhất bao gồm thông tin chi tiết về bệnh nhân và mối quan hệ của họ với các nhà cung cấp là vô giá.
Thông tin này có thể truy cập tự động bất kể kênh truyền thông nào đang được sử dụng.
Ví dụ: nếu bệnh nhân gọi điện để thảo luận về kế hoạch điều trị của họ, nhân viên có thể nhanh chóng tham khảo tiền sử bệnh án và các tương tác trước đây của họ.
Vì vậy dẫn đến các cuộc trò chuyện hiệu quả và phù hợp hơn.
Hơn nữa, sự tích hợp hỗ trợ phối hợp tốt hơn giữa các nhóm chăm sóc sức khỏe.
Với tất cả các thành viên đều có quyền truy cập vào cùng một dữ liệu bệnh nhân, họ có thể cộng tác hiệu quả,.
Do đó đảm bảo bệnh nhân nhận được lời khuyên và khuyến nghị điều trị nhất quán trong suốt hành trình chăm sóc của họ.
Cải thiện điều hướng bệnh nhân
Giao tiếp đa kênh cũng cải thiện khả năng điều hướng bệnh nhân trong các hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Kết hợp nhiều công cụ và công nghệ khác nhau, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể hướng dẫn bệnh nhân trong suốt quá trình chăm sóc sức khỏe của họ một cách liền mạch.
Ví dụ: tích hợp các nền tảng đa kênh với các ứng dụng chỉ đường giúp bệnh nhân dễ dàng xác định vị trí các khoa khám, xét nghiệm và hiểu các bước tiếp theo của họ.
Mức độ hỗ trợ này nâng cao trải nghiệm chung của bệnh nhân bằng cách giảm thiểu sự nhầm lẫn và căng thẳng liên quan đến việc điều hướng các cơ sở chăm sóc sức khỏe.
Các công cụ điều hướng nâng cao trao quyền cho bệnh nhân để họ tự chủ trong hành trình chăm sóc sức khỏe của mình khi cung cấp cho họ các nguồn lực cần thiết để tìm thông tin và tiếp cận các dịch vụ một cách thuận tiện.
Do đó, bệnh nhân cảm thấy gắn bó và được quan tâm nhiều hơn về việc chăm sóc của mình.
Cải thiện tính liên tục
Tính liên tục của dịch vụ chăm sóc là một khía cạnh quan trọng để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thành công.
Giao tiếp đa kênh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu này.
Khi tất cả các kênh giao tiếp được kết nối với nhau và thông tin của bệnh nhân được cập nhật liên tục trên các nền tảng, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể cung cấp sự chuyển đổi liền mạch giữa các giai đoạn chăm sóc khác nhau.
Ví dụ: nếu bệnh nhân tìm kiếm sự hỗ trợ thông qua cổng thông tin trực tuyến và sau đó quyết định gọi đến trung tâm liên lạc để hỏi thêm thông tin, nhân viên sẽ có quyền truy cập vào thông tin chi tiết về tương tác trước đó.
Tính liên tục sẽ ngăn ngừa bệnh nhân phải lặp lại mối quan tâm của họ hoặc cung cấp thông tin trùng lặp.
Vì thế tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm chung.
Hơn nữa, tính liên tục được cải thiện của việc chăm sóc hỗ trợ kết quả lâm sàng tốt hơn.
Khi bệnh nhân nhận được sự chăm sóc phối hợp giữa nhiều nhà cung cấp và bối cảnh khác nhau, họ ít có khả năng gặp phải khoảng cách trong quá trình điều trị hoặc giao tiếp sai lệch về các kế hoạch chăm sóc sức khỏe của họ.
Cách tiếp cận toàn diện này thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa bệnh nhân và nhóm chăm sóc sức khỏe của họ.
Cuối cùng dẫn đến tỷ lệ hài lòng cao hơn và cải thiện kết quả sức khỏe.
Giám sát bệnh nhân từ xa
Hỗ trợ kích hoạt thiết bị đeo
Một trong những vai trò chính của các trung tâm liên lạc chăm sóc sức khỏe khi theo dõi bệnh nhân từ xa là hỗ trợ bệnh nhân kích hoạt và sử dụng các thiết bị đeo.
Thiết bị đeo như máy theo dõi sức khỏe, đồng hồ thông minh và cảm biến y tế được thiết kế để thu thập dữ liệu sức khỏe quan trọng theo thời gian thực.
Chúng cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về tình trạng của bệnh nhân.
Các nhân viên trung tâm liên lạc đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn bệnh nhân trong suốt quá trình thiết lập, đảm bảo họ hiểu cách sử dụng thiết bị hiệu quả.
Điều này có thể bao gồm khắc phục sự cố kỹ thuật, trả lời các câu hỏi về chức năng của thiết bị và cung cấp hướng dẫn về cách diễn giải dữ liệu đã thu thập được.
Khi cung cấp hỗ trợ, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể cải thiện mức độ tuân thủ của bệnh nhân đối với các chương trình RPM.
Khi bệnh nhân cảm thấy tự tin khi sử dụng thiết bị của mình và hiểu được tầm quan trọng của chúng, họ có nhiều khả năng tham gia tích cực vào việc quản lý sức khỏe của mình.
Sự tham gia của bệnh nhân rất cần thiết cho sự thành công của các sáng kiến theo dõi từ xa.
Như vậy sẽ dẫn đến kết quả sức khỏe tốt hơn.
Khả năng phân tích dữ liệu
Khối lượng dữ liệu khổng lồ do các thiết bị theo dõi từ xa tạo ra có thể rất lớn.
Tuy nhiên, các công cụ AI có thể phân tích dữ liệu này một cách hiệu quả.
AI có thể khám phá ra những thông tin chi tiết và mô hình có thể không rõ ràng thông qua việc xem xét thủ công.
Như nhiều chuyên gia nhấn mạnh, y tế đang xử lý hàng petabyte dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và AI có khả năng xử lý thông tin này ở quy mô chưa từng có.
Thuật toán AI có thể xác định xu hướng trong số liệu sức khỏe của bệnh nhân, chẳng hạn như biến thiên nhịp tim, dao động huyết áp hoặc mức độ hoạt động.
Phân tích các mô hình này theo thời gian, AI có thể giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiểu sâu hơn về tình trạng của từng bệnh nhân.
Vì vậy hỗ trợ lập kế hoạch chăm sóc phù hợp hơn.
Khả năng này giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe vượt ra khỏi các phương pháp tiếp cận phản ứng để chủ động quản lý các tình trạng bệnh mãn tính.
Khi khai thác sức mạnh của phân tích dữ liệu, các tổ chức có thể cải thiện quy trình ra quyết định của mình.
Do đó cung cấp dịch vụ chăm sóc được cá nhân hóa hơn, đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân.
Thông báo chủ động
Khi các công cụ AI quan sát và học hỏi từ dữ liệu được thu thập thông qua quá trình theo dõi bệnh nhân từ xa, chúng ngày càng có khả năng nhận ra “điểm nóng” hoặc các chỉ số có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Chức năng tiên tiến này tạo điều kiện gửi thông báo chủ động cho cả bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi phát hiện ra các xu hướng đáng lo ngại.
Ví dụ: nếu thiết bị đeo của bệnh nhân cho thấy nhịp tim tăng đáng kể hoặc mức độ hoạt động giảm trong nhiều ngày, hệ thống AI có thể kích hoạt cảnh báo để thông báo cho cả bệnh nhân và nhóm chăm sóc sức khỏe của họ.
Những thông báo này hỗ trợ can thiệp kịp thời để có thể ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng hơn phát triển.
Thông báo chủ động không chỉ tăng cường sự an toàn của bệnh nhân mà còn thúc đẩy ý thức trách nhiệm ở bệnh nhân.
Khi nhận được cảnh báo về tình trạng sức khỏe của mình, họ được khuyến khích thực hiện các hành động phù hợp.
Bệnh nhân có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của họ để được tư vấn thêm hay điều chỉnh lối sống dựa trên phản hồi nhận được.
Cải thiện chăm sóc phòng ngừa
Tích hợp theo dõi bệnh nhân từ xa với các công cụ AI cuối cùng sẽ cải thiện việc chăm sóc phòng ngừa cho bệnh nhân.
Khi liên tục quan sát dữ liệu sức khỏe và cung cấp thông tin chi tiết có thể hành động, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể chuyển trọng tâm từ điều trị phản ứng sang các chiến lược phòng ngừa.
Cách tiếp cận chủ động này giúp các nhóm chăm sóc sức khỏe xác định sớm các yếu tố rủi ro và thực hiện các biện pháp can thiệp trước khi tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
Ví dụ: nếu phát hiện thấy lượng đường trong máu cao thông qua thiết bị theo dõi của bệnh nhân, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể trao đổi với bệnh nhân để thảo luận về những thay đổi trong chế độ ăn uống hoặc điều chỉnh thuốc.
Nhấn mạnh vào việc chăm sóc phòng ngừa thông qua hỗ trợ giám sát từ xa, các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể giảm số lần nhập viện và các chuyến thăm cấp cứu liên quan đến các tình trạng bệnh mãn tính không được kiểm soát.
Điều này không chỉ nâng cao sức khỏe của bệnh nhân mà còn góp phần sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

