Vì sao phải quan tâm hiệu quả của lớp học thông minh
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn câu, nhiều trường học tại Việt Nam đang đầu tư hàng tỷ đồng để xây dựng và triển khai lớp học thông minh.
Tuy nhiên, câu hỏi quan trọng đặt ra là hiệu quả của lớp học thông minh có đạt được thực sự như mong đợi so với những khoản đầu tư đã bỏ ra ?
Thực tế cho thấy, không phải mọi dự án lớp học thông minh đều thành công và mang lại kết quả tương xứng với chi phí đầu tư và vận hành.
Nghiên cứu từ nhiều nơi trên thế giới chỉ ra rằng chỉ có khoảng 65% lớp học thông minh đã triển khai tại các trường phổ thông đạt được mục tiêu nâng cao chất lượng học tập.
Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết trong đánh giá và hiểu rõ các yếu tố quyết định hiệu quả của lớp học thông minh, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực giáo dục luôn có hạn.
Khi nhà trường, giáo viên và nhà quản lý giáo dục hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng then chốt, họ có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn, lựa chọn giải pháp phù hợp với bối cảnh cụ thể và tối ưu hóa lợi ích mà công nghệ mang lại.
Hơn nữa, hiểu biết này cũng giúp tránh được những sai lầm phổ biến khi triển khai lớp học thông minh như tập trung quá mức vào thiết bị mà bỏ qua yếu tố con người và phương pháp sư phạm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả
Cấp học của học sinh
Độ tuổi và phát triển nhận thức
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả của lớp học thông minh là giai đoạn phát triển nhận thức của người học.
Nghiên cứu đã chỉ ra học sinh tiểu học, đặc biệt là những em khoảng lớp năm, thường thu được nhiều lợi ích hơn từ môi trường lớp học thông minh so với học sinh lớn tuổi hơn.
Điều này có thể là do các công cụ tương tác và trực quan phù hợp với cách tư duy và xử lý thông tin của trẻ nhỏ.
Trẻ em ở giai đoạn này đang phát triển tư duy vận hành cụ thể, nghĩa là các em học tốt nhất khi tiếp xúc với các khái niệm hữu hình và biểu diễn trực quan.
Công nghệ lớp học thông minh thường sử dụng các bài thuyết trình đa phương tiện, mô phỏng tương tác và trò chơi giúp làm cho các ý tưởng trừu tượng dễ hiểu hơn.
Kết hợp giữa công nghệ và nhu cầu phát triển có thể giải thích tại sao học sinh nhỏ tuổi thể hiện sự tham gia tích cực hơn và có kết quả học tập cải thiện trong những môi trường này.
Ví dụ: Tại một trường tiểu học đã áp dụng bảng tương tác thông minh để dạy về hệ sinh thái, học sinh lớp 3 có thể trực tiếp di chuyển các sinh vật ảo vào môi trường sống khác nhau và quan sát kết quả.
Vì vậy giúp các em hiểu rõ về mối quan hệ sinh thái mà không cần học thuộc lòng.
Hiệu ứng mới lạ và sự tham gia
Một lý do khác khiến học sinh nhỏ tuổi hơn có thể hưởng lợi nhiều hơn liên quan đến cái gọi là “hiệu ứng mới lạ”.
Đối với học sinh tiểu học, các công cụ lớp học thông minh thường là một bổ sung mới mẻ và thú vị cho trải nghiệm học tập của các em.
Sự phấn khích có thể thúc đẩy động lực và sự chú ý, dẫn đến tham gia tốt hơn và ghi nhớ thông tin tốt hơn.
Ngược lại, học sinh lớn tuổi hơn có thể đã quen thuộc với việc sử dụng các thiết bị kỹ thuật số hoặc đối mặt với nội dung học tập phức tạp hơn, thách thức sự tương tác đơn giản.
Mặc dù hiệu ứng mới lạ giảm dần theo thời gian đối với tất cả các nhóm tuổi, nhưng sự gia tăng ban đầu về nhiệt tình có thể có tác động lâu dài đối với người học trẻ tuổi.
Đây là những người mới bắt đầu xây dựng thói quen học tập của mình.
Ví dụ: Khi một trường THCS triển khai ứng dụng thực tế ảo trong giờ học lịch sử, học sinh lớp 6 tỏ ra hào hứng và nhớ chi tiết các sự kiện lịch sử rõ ràng hơn, trong khi học sinh lớp 9 ban đầu cũng thích thú nhưng nhanh chóng quay lại trạng thái học tập thông thường sau vài tuần.
Độ phức tạp của chương trình học
Khi học sinh tiến lên cấp trung học cơ sở, trung học phổ thông và đại học, chương trình học trở nên phức tạp và chuyên biệt hơn.
Tích hợp công nghệ một cách hiệu quả vào những môn học nâng cao này có thể khó khăn hơn.
Ví dụ: các chương trình giáo dục bậc cao thường đòi hỏi tư duy phản biện sâu sắc, đọc hiểu mở rộng và giải quyết vấn đề phức tạp mà không phải lúc nào cũng được hỗ trợ dễ dàng bởi các công cụ tương tác.
Sự phức tạp đồng nghĩa với việc lớp học thông minh có thể cần những phương pháp tiếp cận tinh vi hơn để thích ứng với nhu cầu của học sinh lớn tuổi.
Mặc dù các nghiên cứu đã tìm thấy những hiệu quả tích cực rõ ràng ngay cả ở những cấp học cao hơn này.
Tuy nhiên mức độ lợi ích có thể khác nhau tùy thuộc vào việc công nghệ được tích hợp tốt như thế nào vào nội dung môn học cụ thể.
Ví dụ: Một lớp học hóa học nâng cao ở trường THPT có thể cần sử dụng phần mềm mô phỏng phân tử 3D phức tạp để minh họa các phản ứng hóa học.
Do đó đòi hỏi giáo viên phải có kiến thức chuyên sâu về cả hóa học và công nghệ, không đơn thuần chỉ là các ứng dụng tương tác đơn giản như ở cấp tiểu học.
Vai trò của giáo viên qua các cấp độ
Vai trò của giáo viên và khả năng thích ứng phương pháp giảng dạy với các cấp học khác nhau là một yếu tố then chốt khác.
Ở cấp tiểu học, giáo viên thường sử dụng công nghệ như một công cụ bổ trợ cho việc hướng dẫn, giúp học sinh khám phá các khái niệm một cách hấp dẫn.
Tính chất tương tác của lớp học thông minh hỗ trợ hiệu quả cho phương pháp thực hành này.
Tuy nhiên, trong giáo dục trung học và đại học, giáo viên có thể cần cân bằng giữa bài giảng truyền thống với các hoạt động ứng dụng công nghệ.
Khả năng của các nhà giáo dục trong việc điều chỉnh các công cụ lớp học thông minh để phù hợp với phong cách học tập của học sinh lớn tuổi như tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận phản biện hoặc các dự án nghiên cứu ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả của những môi trường này.
Đào tạo giáo viên và sự tự tin trong việc sử dụng công nghệ ở các cấp giáo dục khác nhau cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi ích của lớp học thông minh.
Ví dụ: Tại một trường đại học, giảng viên ngành công nghệ thông tin đã phát triển hệ thống học tập tương tác giúp sinh viên viết mã trực tiếp trong lớp học và nhận phản hồi tức thì, kết hợp với các buổi thảo luận nhóm trực tuyến về các vấn đề thực tế trong ngành.
Vì thế tạo ra môi trường học tập hiệu quả cao mà không thể thực hiện được với các phương pháp giảng dạy truyền thống.
Môn học của học sinh
Loại môn học: STEM so với Non-STEM
Một trong những sự khác biệt đáng chú ý nhất về hiệu quả của lớp học thông minh nằm giữa các môn STEM: Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học và các ngành khác như khoa học xã hội hoặc nhân văn.
Nghiên cứu liên tục chỉ ra rằng các môn STEM thường hưởng lợi nhiều hơn từ môi trường lớp học thông minh.
Xu hướng này có thể được giải thích bởi bản chất của các lĩnh vực STEM, thường liên quan đến các khái niệm, công thức và quy trình phức tạp phù hợp với việc trực quan hóa và học tập tương tác.
Các công cụ lớp học thông minh như mô phỏng, phòng thí nghiệm ảo và mô hình động giúp học sinh nắm bắt các ý tưởng trừu tượng bằng cách làm cho chúng trở nên cụ thể và dễ thao tác hơn.
Ngược lại, các môn học như lịch sử hoặc xã hội học dựa nhiều hơn vào thảo luận, phân tích phê phán văn bản và tư duy diễn giải.
Trong đó vai trò của công nghệ có thể ít trực tiếp hơn trừ khi các công cụ hợp tác số hoặc phân tích cụ thể được tích hợp.
Ví dụ: Tại một trường trung học, lớp học vật lý sử dụng phần mềm mô phỏng để học sinh tự tạo ra và quan sát các thí nghiệm về lực và chuyển động.
Do đó cải thiện điểm số trung bình lên 23% so với phương pháp giảng dạy truyền thống.
Trong khi đó, khi áp dụng công nghệ tương tự trong lớp học văn học chỉ tạo ra sự cải thiện khiêm tốn hơn là 8%.
Các khóa học thực hành và vận hành
Các môn học liên quan đến kỹ năng thực hành hoặc nhiệm vụ vận hành như nha khoa và khoa học máy tính cũng cho thấy những tiến bộ đáng kể trong lớp học thông minh.
Những khóa học này hưởng lợi từ các công cụ kỹ thuật số thực hành giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng trong môi trường được kiểm soát.
Ví dụ: mô phỏng thực tế ảo có thể giúp sinh viên nha khoa thực hành các thủ thuật mà không gây rủi ro cho bệnh nhân, trong khi môi trường lập trình giúp người học khoa học máy tính viết và kiểm tra mã một cách tương tác.
Khả năng thực hiện luyện tập thực tế thông qua công nghệ nâng cao việc tiếp thu kỹ năng và sự tự tin, làm cho lớp học thông minh đặc biệt phù hợp với những loại môn học này.
Ví dụ: Tại một trường đại học y dược, sinh viên sử dụng hệ thống mô phỏng 3D để thực hành phẫu thuật ảo trước khi làm việc với bệnh nhân thật.
Vì thế giúp giảm tỷ lệ lỗi trong thực hành lâm sàng xuống 35% so với các phương pháp đào tạo truyền thống.
Trực quan hóa, mô phỏng và tương tác
Các môn học có thể sử dụng hiệu quả công cụ trực quan hóa, mô phỏng và phân tích dữ liệu tương tác thường thấy những lợi ích lớn nhất từ lớp học thông minh.
Các lĩnh vực như hóa học, vật lý và toán học thường sử dụng các thí nghiệm ảo và mô hình cung cấp phản hồi ngay lập tức và hỗ trợ học sinh thử nghiệm an toàn với các biến số.
Các công cụ kỹ thuật số hỗ trợ tương tác dữ liệu thời gian thực khuyến khích học tập chủ động bằng cách thu hút học sinh trực tiếp vào quá trình học tập.
Sự tương tác này giúp làm sâu sắc sự hiểu biết bằng cách vượt ra khỏi việc tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
Các khóa học tích hợp những tính năng này vào cấu trúc lớp học thông minh tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và hiệu quả hơn.
Ví dụ: Một giáo viên hóa học cấp 3 đã sử dụng phần mềm mô phỏng phản ứng hóa học giúp học sinh thay đổi các điều kiện như nhiệt độ, áp suất và quan sát kết quả ngay lập tức.
Vì vậy tạo ra một môi trường học tập thử nghiệm mà không thể thực hiện được trong phòng thí nghiệm truyền thống vì lý do an toàn và chi phí.
Bản chất của học tập: Trừu tượng với tương tác
Mặc dù nhiều môn học hưởng lợi từ các công cụ kỹ thuật số, những môn dựa nhiều vào thảo luận sâu, đọc hiểu phức tạp hoặc lý luận trừu tượng có thể chỉ đạt được những cải thiện ít nổi bật hơn trừ khi công nghệ được tích hợp một cách thông minh.
Các lớp văn học hoặc triết học thường tập trung vào việc diễn giải văn bản và tham gia vào các cuộc tranh luận phản biện.
Đây là những hoạt động có thể không tự nhiên phù hợp với các công cụ trực quan hóa hoặc mô phỏng trừ khi được bổ sung bởi các nền tảng kỹ thuật số được thiết kế để phân tích hoặc chú thích hợp tác.
Việc sử dụng hiệu quả công nghệ lớp học thông minh trong các môn học này đòi hỏi những công cụ cụ thể hỗ trợ tư duy phản biện, như diễn đàn trực tuyến để thảo luận, phần mềm chú thích kỹ thuật số hoặc các công cụ phân tích dựa trên trí tuệ nhân tạo.
Nếu không có những giải pháp được thiết kế riêng này, tác động của công nghệ có thể bị giới hạn so với các môn học dựa nhiều vào thực hành hoặc tương tác.
Ví dụ: Một giáo viên văn học ở TP.HCM đã phát triển một hệ thống chú thích kỹ thuật số cho phép học sinh đánh dấu và bình luận về văn bản trực tiếp, chia sẻ suy nghĩ của mình và tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm kỹ thuật số.
Phương pháp này đã tạo ra một không gian đối thoại phong phú hơn so với các phương pháp thảo luận truyền thống, nâng cao chất lượng phân tích văn học của học sinh.
Chiến lược sư phạm và chất lượng triển khai
Chiến lược sư phạm cụ thể
Nghiên cứu cho thấy các phương pháp giảng dạy cụ thể thường mang lại kết quả tốt hơn đáng kể khi kết hợp với công nghệ lớp học thông minh.
Chẳng hạn, học tập dựa trên vấn đề (PBL) nổi bật như một phương pháp rất hiệu quả trong những môi trường như vậy.
PBL khuyến khích học sinh tích cực tham gia giải quyết các vấn đề thực tế, thúc đẩy tư duy phản biện và hợp tác.
Đây là điều mà công nghệ thông minh có thể hỗ trợ thông qua các công cụ tương tác và nguồn tài nguyên kỹ thuật số.
Ngay cả phương pháp giảng dạy truyền thống do giáo viên dẫn dắt cũng cho thấy kết quả tích cực khi được nâng cao bằng các công cụ lớp học thông minh.
Các bài học do giáo viên hướng dẫn có thể hưởng lợi từ các bài thuyết trình tương tác, hệ thống phản hồi tức thì và nội dung đa phương tiện làm phong phú sự hiểu biết mà không làm mất đi tính rõ ràng và cấu trúc của việc giảng dạy trực tiếp.
Một phương pháp nổi tiếng khác là mô hình lớp học đảo ngược, nơi học sinh tiếp xúc với tài liệu mới bên ngoài lớp học thường thông qua video hoặc các mô-đun trực tuyến.
Sau đó sử dụng thời gian trong lớp cho các hoạt động tương tác và khám phá sâu hơn.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nội dung trước giờ học và tạo điều kiện học tập chủ động trong các buổi học.
Do đó khiến mô hình này đặc biệt tương thích với lớp học thông minh.
Điểm mấu chốt là lớp học thông minh hiệu quả nhất khi hỗ trợ các chiến lược sư phạm cụ thể.
Điều này đã được chứng minh bằng nghiên cứu, thay vì đơn giản chỉ là nền tảng cho các bài giảng truyền thống được trang trí bằng công nghệ.
Ví dụ: Tại một trường THPT, giáo viên địa lý sử dụng phương pháp PBL kết hợp với bản đồ tương tác, hỗ trợ học sinh nghiên cứu và đề xuất giải pháp cho các vấn đề môi trường địa phương.
Kết quả là học sinh không chỉ hiểu sâu hơn về khái niệm địa lý mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.
Chất lượng tích hợp công nghệ
Hiệu quả không đến từ việc chỉ đặt công nghệ vào lớp học mà phụ thuộc vào mức độ tích hợp tốt của nó vào quá trình dạy và học.
Triển khai thành công đòi hỏi một nền tảng lý thuyết vững chắc và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo công nghệ nâng cao chứ không làm xao nhãng mục tiêu giáo dục.
Đào tạo giáo viên là yếu tố then chốt cho tích hợp chất lượng.
Các nhà giáo dục phải phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ hiệu quả và linh hoạt điều chỉnh chiến lược giảng dạy để tận dụng các công cụ kỹ thuật số.
Nhiều cuộc khảo sát chỉ ra phần lớn giáo viên trong lớp học thông minh lên đến 90% tham gia vào các hội thảo công nghệ để nâng cao năng lực của họ.
Không có sự chuẩn bị và hỗ trợ liên tục thích hợp, giáo viên có thể gặp khó khăn trong việc tích hợp công nghệ thông minh một cách có ý nghĩa, làm giảm những lợi ích tiềm năng của nó.
Do đó, đầu tư vào phát triển chuyên môn và cơ sở hạ tầng kỹ thuật là rất quan trọng để nhận ra đầy đủ lợi thế của lớp học thông minh.
Ví dụ: Một trường tiểu học đã đầu tư vào thiết bị lớp học thông minh nhưng ban đầu gặp khó khăn vì giáo viên không biết cách sử dụng hiệu quả.
Sau khi triển khai chương trình đào tạo 6 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ, hiệu suất sử dụng công nghệ trong giảng dạy tăng từ 30% lên 85%, đồng thời cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Chuyển đổi phương pháp giảng dạy
Sử dụng công nghệ đơn thuần như một công cụ trình bày nâng cao cho các bài giảng truyền thống thường không mang lại những cải tiến đáng kể trong kết quả học tập.
Sức mạnh thực sự của lớp học thông minh xuất hiện khi có sự chuyển đổi hướng tới các phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm để thúc đẩy tương tác, khám phá và tham gia tích cực.
Các phương pháp sư phạm được công nghệ hỗ trợ hoặc nâng cao như làm việc nhóm hợp tác thông qua nền tảng kỹ thuật số, thí nghiệm ảo, hoặc mô phỏng tương tác thường dẫn đến những trải nghiệm học tập hiệu quả hơn.
Khi giáo viên được đào tạo để khai thác những phương pháp này, lớp học thông minh trở thành không gian năng động nơi học sinh làm chủ việc học tập của mình.
Sự chuyển đổi này đòi hỏi giáo viên vượt ra ngoài hình thức giảng dạy truyền thống và áp dụng các chiến lược ưu tiên sự tham gia và khám phá của học sinh.
Lớp học thông minh tối đa hóa hiệu quả khi chúng tạo điều kiện cho các mô hình sư phạm đã được chứng minh như học tập dựa trên vấn đề hoặc lớp học đảo ngược.
Đây là những mô hình sư phạm được hỗ trợ bởi giáo viên có kỹ năng sử dụng công nghệ để tạo ra môi trường tương tác tập trung vào nhu cầu của người học.
Ví dụ: Tại một trường đại học, khoa công nghệ thông tin đã chuyển đổi hoàn toàn từ mô hình giảng dạy truyền thống sang mô hình dự án.
Sinh viên làm việc theo nhóm để giải quyết các vấn đề thực tế bằng cách sử dụng các công cụ lập trình và phân tích dữ liệu trong môi trường lớp học thông minh.
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 3 tháng tăng từ 70% lên 92% sau khi áp dụng phương pháp này.
Đặc điểm của học sinh
Năng lực công nghệ thông tin
Khả năng sử dụng công nghệ hiệu quả của học sinh ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và kết quả học tập của họ trong lớp học thông minh.
Những người có kỹ năng số thấp có thể đối mặt với những rào cản đáng kể.
Vì vậy có thể gặp khó khăn trong việc điều hướng các nền tảng, sử dụng các công cụ tương tác, hoặc tham gia đầy đủ với nội dung kỹ thuật số.
Nghiên cứu chỉ ra học sinh có năng lực công nghệ thông tin cao hơn thường đánh giá cao và tận dụng tốt hơn các tính năng của lớp học thông minh như học tập dựa trên truy vấn và các bài tập tư duy phản biện.
Những học sinh này thường thoải mái hơn khi tự khám phá các nguồn tài nguyên kỹ thuật số, khắc phục các vấn đề kỹ thuật nhỏ và tham gia vào hợp tác trực tuyến.
Do đó giúp tối đa hóa lợi ích của lớp học thông minh.
Ngược lại, nếu không có đủ kỹ năng công nghệ, học sinh có thể cảm thấy thất vọng hoặc không gắn kết, hạn chế tiến bộ học tập của họ.
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng kiến thức số cho học sinh song song với việc giới thiệu lớp học thông minh.
Ví dụ: Tại một trường THPT, khi triển khai hệ thống học tập trực tuyến kết hợp, các học sinh đã từng sử dụng các nền tảng công nghệ như Google Classroom hoặc Microsoft Teams thường thích nghi nhanh chóng và tham gia tích cực vào các hoạt động trực tuyến.
Tuy nhiên khoảng 25% học sinh thiếu kinh nghiệm với các công cụ này gặp khó khăn đáng kể trong việc nộp bài tập và tham gia thảo luận trong những tuần đầu.
Tự kỷ luật và động lực
Tự kỷ luật và động lực nội tại là yếu tố then chốt để học sinh tận dụng tối đa bản chất linh hoạt và thường là một phần trực tuyến của lớp học thông minh.
Khác với môi trường truyền thống nơi sự hướng dẫn của giáo viên là liên tục, lớp học thông minh thường đòi hỏi người học tự quản lý thời gian, duy trì tổ chức.
Hơn nữa còn phải tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận hoặc hoạt động trực tuyến.
Học sinh có động lực tự thân thường đón nhận những trách nhiệm này và tham gia sâu hơn vào tài liệu khóa học.
Vì thế có thể hưởng lợi từ tốc độ học tập cá nhân hóa và các phương thức học tập đa dạng.
Họ có thể chủ động tìm kiếm trợ giúp khi cần thiết và duy trì tập trung ngay cả trong môi trường ít có cấu trúc.
Mặt khác, học sinh thiếu động lực hoặc tự kiểm soát có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp các bài tập hoặc bỏ lỡ những cơ hội tương tác được thiết kế để nâng cao hiểu biết.
Do đó, hỗ trợ học sinh phát triển những đặc điểm này là rất quan trọng để hiện thực hóa tiềm năng đầy đủ của lớp học thông minh.
Ví dụ: Một nghiên cứu tại một trường đại học cho thấy sinh viên tham gia vào chương trình học tập kết hợp với tính năng tự quản lý cao đạt điểm trung bình cao hơn 18% so với những sinh viên phải được nhắc nhở liên tục về thời hạn và nhiệm vụ.
Trường đã triển khai các khóa học ngắn về kỹ năng quản lý thời gian và tự học, giúp cải thiện kết quả học tập của nhóm sinh viên thứ hai.
Kinh nghiệm với học tập kỹ thuật số
Không phải tất cả học sinh đều bước vào lớp học thông minh với cùng mức độ quen thuộc hoặc thoải mái với học tập trực tuyến hoặc các công cụ kỹ thuật số phức tạp.
Một số có thể có tiếp xúc hạn chế với lớp học ảo, hệ thống quản lý học tập, hoặc phần mềm cộng tác, điều này có thể ảnh hưởng đến sự sẵn sàng thích nghi của họ.
Sự khác biệt này trong kinh nghiệm trước đây có nghĩa là sự sẵn sàng của học sinh đặc biệt là về kỹ năng công nghệ và khả năng tự điều chỉnh là điều kiện tiên quyết quan trọng để hưởng lợi từ lớp học thông minh.
Giáo viên cần đánh giá những yếu tố này và xem xét thực hiện các biện pháp hỗ trợ như các buổi định hướng, hướng dẫn kỹ thuật để giúp thu hẹp khoảng cách.
Giải quyết các mức độ sẵn sàng khác nhau, các trường học có thể đảm bảo tất cả học sinh đều có cơ hội công bằng để phát triển trong môi trường học tập được nâng cao bởi công nghệ.
Ví dụ: Một trường THCS đã triển khai chương trình “Bạn hỗ trợ bạn” trong đó học sinh thành thạo công nghệ được ghép cặp với những học sinh ít kinh nghiệm hơn.
Sau một học kỳ, khoảng cách về kỹ năng số giữa hai nhóm giảm đi đáng kể, và tỷ lệ tham gia vào các hoạt động lớp học thông minh tăng từ 65% lên 92% ở nhóm học sinh ban đầu gặp khó khăn.
Quy mô lớp học
Lớp học lớn hơn và kết quả tốt hơn
Một phát hiện có phần đi ngược với trực giác từ các phân tích tổng hợp là các lớp học lớn hơn những lớp có hơn 50 học sinh thực tế có thể liên quan đến kết quả học tập tốt hơn trong môi trường lớp học thông minh.
Điều này thách thức giả định truyền thống rằng các lớp học đông vốn cản trở việc dạy và học hiệu quả.
Kết quả này gợi ý các công cụ có sẵn trong lớp học thông minh, như hệ thống phản hồi tự động, nền tảng phân phối tài nguyên, và công nghệ tương tác, có thể đặc biệt giá trị khi quản lý nhóm học sinh đông đảo.
Những giải pháp kỹ thuật số này có thể giúp vượt qua những thách thức phổ biến mà giáo viên gặp phải trong các lớp học lớn như cung cấp phản hồi cá nhân kịp thời, duy trì sự tham gia của học sinh và tổ chức các hoạt động hợp tác.
Tuy nhiên, phát hiện này nên được diễn giải một cách thận trọng.
Nó có thể phản ánh bối cảnh cụ thể hoặc thiên kiến trong các nghiên cứu được đưa vào phân tích tổng hợp.
Cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận liệu quy mô lớp học lớn hơn có liên tục hưởng lợi từ các công cụ lớp học thông minh hay không và trong điều kiện nào.
Ví dụ: Tại một trường đại học, lớp học kinh tế đại cương với 120 sinh viên sử dụng hệ thống khảo sát tương tác và nền tảng thảo luận trực tuyến đã ghi nhận kết quả học tập cao hơn 15% so với lớp học cùng quy mô sử dụng phương pháp giảng dạy truyền thống.
Hệ thống này giúp giảng viên theo dõi mức độ hiểu bài của từng sinh viên dù số lượng lớn.
Vai trò của công nghệ trong quản lý
Công nghệ lớp học thông minh mang lại những lợi thế đáng kể trong việc tổ chức và quản lý các lớp học lớn.
Hệ thống chấm điểm tự động, khảo sát nhanh và bài kiểm tra tương tác có thể cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về sự hiểu biết của học sinh.
Đây là điều khó đạt được trong lớp học truyền thống với nhiều người học.
Ngoài ra, các nền tảng tạo điều kiện cho các cuộc thảo luận nhóm, phòng họp nhỏ, và hợp tác đồng đẳng trực tuyến giúp giáo viên tạo ra các đơn vị làm việc nhỏ hơn trong các lớp học lớn.
Cách tiếp cận này giúp duy trì sự quan tâm cá nhân hóa và học tập chủ động ngay cả khi nhóm tổng thể lớn.
Khả năng mở rộng sự tham gia và hỗ trợ hiệu quả có thể giải thích tại sao lớp học thông minh có thể giảm thiểu một số khó khăn truyền thống liên quan đến các lớp học lớn.
Ví dụ: Một giáo viên THPT quản lý lớp học 45 học sinh bằng cách sử dụng ứng dụng phân nhóm trực tuyến, chia học sinh thành 9 nhóm nhỏ với các nhiệm vụ khác nhau.
Hệ thống hỗ trợ giáo viên theo dõi tiến độ của tất cả các nhóm cùng lúc và can thiệp khi cần thiết, mang lại trải nghiệm học tập mà trước đây chỉ có thể thực hiện được trong các lớp học nhỏ hơn nhiều.
Ảnh hưởng của ngữ cảnh đến kết quả
Mối liên hệ tích cực giữa quy mô lớp học lớn và kết quả được cải thiện trong lớp học thông minh cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm cụ thể của các nghiên cứu được phân tích.
Ví dụ: nghiên cứu được tiến hành tại các trường học có nguồn lực dồi dào với cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh có thể cho kết quả tốt hơn so với các nghiên cứu trong môi trường ít được trang bị hơn.
Hơn nữa, một số nghiên cứu có thể tập trung vào các môn học hoặc nhóm tuổi cụ thể nơi lợi ích của công nghệ được thể hiện rõ hơn.
Những yếu tố này có thể làm lệch các phát hiện và có nghĩa là những lợi thế quan sát được của các lớp học lớn không áp dụng được mọi nơi.
Do đó, cần xem những phát hiện này là sơ bộ và xem xét các yếu tố ngữ cảnh khi đưa ra quyết định về quy mô lớp học và triển khai lớp học thông minh.
Ví dụ: Một nghiên cứu so sánh giữa các trường học tại các khu vực đô thị và nông thôn ở Việt Nam cho thấy, mặc dù lớp học thông minh có quy mô lớn tại các trường có cơ sở vật chất hiện đại và đường truyền internet ổn định đạt kết quả rất tốt.
Tuy nhiên khi áp dụng mô hình tương tự tại các trường ở vùng sâu vùng xa với hạ tầng công nghệ hạn chế, kết quả không khả quan bằng.
Lợi ích so với lớp học truyền thống
Ngay cả khi lớp học lớn vẫn là môi trường đầy thách thức, công nghệ có thể giúp san bằng sân chơi so với các lớp học lớn truyền thống không có công cụ thông minh.
Sự cải thiện tương đối do lớp học thông minh mang lại có thể rõ ràng hơn trong các nhóm lớn vì công nghệ giải quyết nhiều rào cản về hậu cần và giảng dạy mà khó vượt qua bằng phương pháp thủ công.
Vì vậy mặc dù lớp học nhỏ thường là lý tưởng, công nghệ lớp học thông minh có thể làm cho lớp học lớn dễ quản lý và hiệu quả hơn so với bình thường.
Sự cải thiện này nhấn mạnh tiềm năng áp dụng rộng rãi hơn các giải pháp lớp học thông minh trong các trường học có nguồn lực hạn chế để giảm quy mô lớp học.
Ví dụ: Tại một trường cao đẳng, do hạn chế về số lượng giảng viên, các lớp học chuyên ngành buộc phải có 60-70 sinh viên.
Sau khi triển khai hệ thống học tập hỗn hợp kết hợp nền tảng học trực tuyến và lớp học thông minh, tỷ lệ sinh viên đạt điểm tốt tăng 28% so với trước đây.
Vì thế cho thấy công nghệ đã bù đắp được nhiều hạn chế của lớp học đông.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

