Ung thư tuyến tiền liệt là gì
Ung thư tuyến tiền liệt là một loại ung thư bắt nguồn từ tuyến tiền liệt, một cơ quan nhỏ hình quả óc chó nằm ngay dưới bàng quang ở nam giới.
Khi các tế bào bất thường bắt đầu phát triển và sinh sôi không kiểm soát trong tuyến tiền liệt, nó có thể dẫn đến ung thư tuyến tiền liệt.
Một số bệnh nhân bệnh sẽ phát triển chậm và có thể không cần điều trị ngay lập tức, trong khi một số khác có thể nguy hiểm hơn và lan nhanh sang các bộ phận khác của cơ thể.
Triệu chứng của bệnh
Khó tiểu
Một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến tiền liệt là khó tiểu.
Điều này có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, bao gồm nhu cầu đi tiểu thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm (tiểu đêm), dòng nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng, hoặc cảm giác không thể làm rỗng hoàn toàn bàng quang.
Những vấn đề về tiết niệu này thường phát sinh do tuyến tiền liệt đang phát triển có thể đè vào niệu đạo, gây tắc nghẽn.
Cảm giác cấp bách và khó chịu liên quan đến khó tiểu có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người.
Mặc dù những triệu chứng này cũng có thể liên quan đến các tình trạng lành tính như phì đại tuyến tiền liệt nhưng chúng không nên bị bỏ qua.
Nếu bạn gặp phải những triệu chứng này liên tục, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được đánh giá thêm.
Lực dòng nước tiểu giảm
Những người đàn ông bị ung thư tuyến tiền liệt có thể nhận thấy lực của dòng nước tiểu giảm.
Sự giảm áp lực này có thể xảy ra do ung thư cản trở niệu đạo hoặc làm thay đổi chức năng bình thường của bàng quang.
Dòng nước tiểu yếu có thể dẫn đến việc phải đi vệ sinh kéo dài và tăng cảm giác khó chịu khi đi tiểu.
Triệu chứng này có thể khó phát hiện và có thể dần trở nên trầm trọng hơn theo thời gian, khiến bạn dễ bỏ qua như một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
Tuy nhiên việc hiểu sự thay đổi này có thể chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng hơn là rất quan trọng.
Nếu bạn thấy lưu lượng nước tiểu giảm đáng kể hãy nên tìm lời khuyên y tế từ bác sỹ.
Tiểu máu
Tiểu máu hay máu trong nước tiểu, là một triệu chứng đáng báo động khác liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt.
Triệu chứng này có thể dao động từ màu đỏ nhạt đến màu máu rõ rệt hơn.
Mặc dù máu trong nước tiểu có thể là do nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sỏi thận, nhưng điều cần thiết là phải coi trọng triệu chứng này.
Nếu thấy máu trong nước tiểu, bạn cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Điều này có thể chỉ ra rằng ung thư đã tiến triển hoặc có các biến chứng khác.
Bất kể nguyên nhân là gì, triệu chứng này nên được bác sĩ chăm sóc sức khỏe kiểm tra kỹ lưỡng.
Máu trong tinh dịch
Phát hiện thấy máu trong tinh dịch, được gọi là xuất tinh ra máu, có thể gây đau và bao gồm cả ung thư tuyến tiền liệt.
Triệu chứng này có thể phát sinh do tình trạng viêm hoặc kích ứng tuyến tiền liệt và túi tinh do khối u ung thư.
Mặc dù điều quan trọng cần nhớ là máu trong tinh dịch cũng có thể là kết quả của các tình trạng không phải ung thư, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc chấn thương.
Tuy nhiên dấu hiệu này vẫn rất quan trọng khi thảo luận với bác sĩ chăm sóc sức khỏe.
Kiểm tra kỹ lưỡng có thể giúp xác định nguyên nhân và liệu có cần xét nghiệm thêm hay không.
Đau xương
Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển thường di căn đến xương, gây khó chịu và đau đáng kể ở nhiều vùng khác nhau của cơ thể, đặc biệt là ở hông, lưng hoặc xương sườn.
Đau xương thường là dấu hiệu cho thấy ung thư đã di căn, nghĩa là ung thư đã di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu.
Loại đau này có thể dai dẳng và có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày và làm giảm chất lượng cuộc sống nói chung.
Nếu bạn bị đau xương không rõ nguyên nhân, đặc biệt là khi kèm theo các triệu chứng khác, thì việc tìm kiếm sự đánh giá y tế là điều cần thiết.
Phát hiện sớm di căn có thể dẫn đến các lựa chọn quản lý tốt hơn và cải thiện kết quả.
Giảm cân bất thường
Giảm cân bất thường có thể là một triệu chứng đáng lo ngại và có thể chỉ ra rằng cơ thể đang chống lại ung thư.
Ở những bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt, tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân thường xảy ra do những thay đổi về chuyển hóa do bệnh hoặc do phương pháp điều trị gây ra.
Khi ung thư phát triển, nó có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
Do đó dẫn đến sụt cân ngay cả khi một người ăn uống bình thường.
Triệu chứng này cũng có thể chỉ ra bệnh ung thư tiến triển hoặc các tác dụng toàn thân khác cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nếu nhận thấy mình sụt cân đáng kể mà không có bất kỳ thay đổi nào về chế độ ăn uống hoặc thói quen tập thể dục thì phải tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.
Đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn cần được giải quyết.
Rối loạn cương dương
Rối loạn cương dương (ED) là một triệu chứng khác có thể gây lo ngại về sức khỏe tuyến tiền liệt.
Nam giới có thể gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng vì nhiều lý do bao gồm các yếu tố tâm lý hoặc tình trạng thể chất như bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về tim mạch.
Trong bối cảnh ung thư tuyến tiền liệt, ED có thể xảy ra do hậu quả trực tiếp của chính căn bệnh ung thư hoặc là tác dụng phụ của các phương pháp điều trị như phẫu thuật hoặc liệu pháp hormone.
Điều cần thiết là phải hiểu rằng mặc dù ED có thể gây đau khổ và ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân nhưng nó cũng có thể là một tín hiệu quan trọng cho thấy có điều gì đó không ổn với sức khỏe tuyến tiền liệt.
Nguyên nhân gây bệnh
Những thay đổi trong DNA
Cốt lõi của sự phát triển ung thư tuyến tiền liệt là những thay đổi trong DNA của các tế bào tuyến tiền liệt.
DNA đóng vai trò là bản thiết kế cho tất cả các chức năng của tế bào, chứa các hướng dẫn chỉ đạo cách tế bào hoạt động, phát triển và phân chia.
Khi đột biến xảy ra trong DNA của các tế bào tuyến tiền liệt, những hướng dẫn này có thể bị thay đổi, dẫn đến các quá trình tế bào không được kiểm soát.
Nguyên nhân thay đổi DNA
Đột biến gen
- Một số đột biến có thể được di truyền từ một hoặc cả hai cha mẹ, làm tăng khả năng mắc ung thư tuyến tiền liệt của một cá nhân.
- Những đột biến di truyền này có thể ảnh hưởng đến các gen chịu trách nhiệm điều chỉnh sự phát triển và sửa chữa tế bào.
Các yếu tố môi trường
- Tiếp xúc với một số độc tố hoặc chất gây ung thư trong môi trường có thể dẫn đến tổn thương DNA.
- Các yếu tố như tiếp xúc với hóa chất, bức xạ và thậm chí cả lựa chọn chế độ ăn uống có thể đóng vai trò kích hoạt các đột biến trong các tế bào tuyến tiền liệt.
Lão hóa
- Khi nam giới già đi, khả năng tích lũy đột biến tăng lên.
- Quá trình sao chép tế bào không hoàn hảo; lỗi có thể xảy ra trong quá trình sao chép DNA, dẫn đến đột biến theo thời gian.
Tác động của thay đổi DNA
- Khi những đột biến này xảy ra, chúng có thể phá vỡ các chức năng bình thường của tế bào.
Ví dụ: các gen thường hoạt động như chất ức chế khối u những gen giúp kiểm soát sự phân chia tế bào và thúc đẩy tế bào chết có thể trở nên bất thường.
- Sự bất thường này cho phép các tế bào bất thường tránh được quá trình apoptosis, quá trình mà các tế bào bị hư hỏng hoặc không cần thiết thường chết đi.
- Do đó, các tế bào đột biến này tiếp tục sống sót và sinh sôi, dẫn đến số lượng tế bào bất thường tăng lên trong tuyến tiền liệt.
Tăng trưởng tế bào bất thường
Sau khi những thay đổi DNA diễn ra, bước tiếp theo trong quá trình tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt là sự phát triển tế bào bất thường.
Sự tích tụ của các tế bào đột biến này có thể dẫn đến hình thành khối u trong tuyến tiền liệt.
Cơ chế tăng trưởng bất thường
Tăng phân chia tế bào
- Các tế bào đột biến có thể bắt đầu phát triển và phân chia nhanh hơn các tế bào bình thường.
- Sự phân chia tế bào tăng tốc này có thể lấn át các mô khỏe mạnh xung quanh, dẫn đến hình thành khối u.
Kháng lại quá trình chết tế bào
- Ở các mô khỏe mạnh, các tế bào trải qua quá trình apoptosis khi chúng bị hư hỏng hoặc đạt đến cuối vòng đời của chúng.
- Tuy nhiên, các tế bào ung thư thường phát triển các cơ chế chống lại quá trình tự nhiên này, cho phép chúng tồn tại và phát triển ngay cả khi chúng không nên.
Môi trường khối u
- Môi trường xung quanh khối u cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của khối u.
- Các tế bào bất thường có thể giải phóng các tín hiệu thúc đẩy sự hình thành mạch máu (sự hình thành mạch máu).
- Từ đó cung cấp các chất dinh dưỡng và oxy cần thiết cho khối u đang phát triển.
Hình thành khối u và di căn
- Khi khối u phát triển, nó có thể xâm lấn các mô và cấu trúc lân cận bên trong tuyến tiền liệt.
- Sự xâm lấn này có thể phá vỡ chức năng bình thường của tuyến tiền liệt và dẫn đến các triệu chứng liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt.
- Theo thời gian, một số tế bào ung thư có thể tách khỏi khối u ban đầu và lan rộng (di căn) đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như xương hoặc hạch bạch huyết.
- Khả năng di căn là một khía cạnh quan trọng của quá trình tiến triển của ung thư.
- Khi các tế bào ung thư lan rộng ra ngoài tuyến tiền liệt, chúng có thể hình thành các khối u thứ phát làm phức tạp quá trình điều trị và ảnh hưởng xấu đến kết quả của bệnh nhân.
Yếu tố làm tăng nguy cơ
Tuổi cao
Một trong những yếu tố nguy cơ mạnh nhất đối với ung thư tuyến tiền liệt là tuổi tác.
Khả năng mắc bệnh này tăng đáng kể khi nam giới già đi, đặc biệt là sau 50 tuổi.
Khi nam giới già đi, một số thay đổi sinh học xảy ra có thể góp phần vào sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.
Tuyến tiền liệt trải qua những thay đổi tự nhiên theo tuổi tác, bao gồm cả sự phì đại.
Do đó có thể ảnh hưởng đến động lực tăng trưởng của các tế bào bên trong tuyến.
Ngoài ra, hệ thống miễn dịch có thể trở nên kém hiệu quả hơn trong việc xác định và loại bỏ các tế bào bất thường khi một người già đi.
Dữ liệu thống kê hỗ trợ mối liên hệ giữa tuổi tác và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở nam giới trên 50 tuổi, với tỷ lệ mắc cao nhất xảy ra ở những người từ 65 tuổi trở lên.
Xu hướng này làm nổi bật tầm quan trọng của việc sàng lọc và kiểm tra sức khỏe định kỳ đối với nam giới lớn tuổi, giúp phát hiện và can thiệp sớm.
Chủng tộc
Chủng tộc là một yếu tố quan trọng khác góp phần vào nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nam giới da đen có tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt cao hơn so với nam giới thuộc các chủng tộc và dân tộc khác.
Những lý do đằng sau sự chênh lệch này vẫn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng có một số lý thuyết.
Các khuynh hướng di truyền có thể đóng một vai trò, cho thấy rằng một số biến thể di truyền phổ biến ở quần thể người da đen có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt.
Ngoài ra, các yếu tố kinh tế xã hội, khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sự khác biệt về lối sống hoặc tiếp xúc với môi trường cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ.
Ngoài tỷ lệ mắc bệnh, nam giới da đen có nhiều khả năng mắc các dạng ung thư tuyến tiền liệt ác tính hơn và có nguy cơ cao hơn được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển của bệnh.
Sự kết hợp giữa tỷ lệ mắc bệnh cao hơn và nguy cơ ác tình này nhấn mạnh nhu cầu nâng cao nhận thức và nỗ lực sàng lọc có mục tiêu trong nhóm dân số này.
Tiền sử gia đình
Tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tiền liệt làm tăng đáng kể nguy cơ của một cá nhân.
Nếu một người họ hàng cấp độ một chẳng hạn như cha, anh trai hoặc con trai được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tiền liệt, thì khả năng các thành viên khác trong gia đình cũng có thể mắc bệnh sẽ tăng lên.
Yếu tố gia đình của ung thư tuyến tiền liệt cho thấy một thành phần di truyền tiềm ẩn.
Một số đột biến gen, bao gồm cả những đột biến liên quan đến ung thư vú (BRCA1 và BRCA2), có liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.
Nam giới có những đột biến này có thể dễ mắc ung thư vú hơn mà còn dễ mắc các dạng ung thư tuyến tiền liệt ác tính.
Hơn nữa, tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tiền liệt có thể chỉ ra các yếu tố môi trường hoặc lối sống chung góp phần gây ra nguy cơ.
Việc hiểu tiền sử bệnh lý gia đình là rất quan trọng để đánh giá mức độ rủi ro cá nhân và thảo luận về các lựa chọn sàng lọc phù hợp với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Béo phì
Béo phì đã nổi lên như một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đối với ung thư tuyến tiền liệt, mặc dù các phát hiện nghiên cứu có phần không đồng nhất.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng những người béo phì có thể có khả năng mắc ung thư tuyến tiền liệt cao hơn so với những người có phạm vi cân nặng khỏe mạnh.
Một số cơ chế đã được đề xuất để giải thích cách béo phì có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Lượng mỡ thừa trong cơ thể có thể dẫn đến những thay đổi về hormone có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào tuyến tiền liệt.
Ví dụ: béo phì có liên quan đến mức độ estrogen và kháng insulin tăng cao, cả hai đều có liên quan đến sự phát triển của một số loại ung thư.
Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy rằng béo phì không chỉ làm tăng khả năng phát triển ung thư tuyến tiền liệt mà còn tương quan với kết quả tồi tệ hơn sau khi được chẩn đoán.
Bệnh nhân béo phì có xu hướng mắc các dạng bệnh ác tính hơn và có nguy cơ tái phát cao hơn sau khi điều trị ban đầu.
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng khỏe mạnh như một phần của chiến lược chung nhằm giảm nguy cơ ung thư.
Biến chứng của bệnh
Ung thư lan rộng (Di căn)
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của ung thư tuyến tiền liệt là khả năng di căn.
Khi đó các tế bào ung thư lan từ tuyến tiền liệt đến các bộ phận khác của cơ thể.
Cơ chế di căn
- Ung thư tuyến tiền liệt có thể lan rộng tại chỗ đến các cơ quan lân cận, chẳng hạn như bàng quang hoặc trực tràng, thông qua xâm lấn trực tiếp.
- Nó cũng có thể lan truyền qua hệ thống máu hoặc bạch huyết đến các vị trí xa, thường bao gồm xương và hạch bạch huyết.
- Khi các tế bào ung thư tuyến tiền liệt đến những vị trí mới này, chúng có thể hình thành các khối u thứ phát.
Tác động của di căn xương
- Khi ung thư tuyến tiền liệt di căn đến xương, nó có thể dẫn đến một số vấn đề đáng kể.
- Bệnh nhân có thể bị đau xương dữ dội, có thể làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống và cản trở các hoạt động hàng ngày.
- Ngoài ra, di căn xương làm suy yếu tính toàn vẹn của cấu trúc xương, làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Điều này có thể dẫn đến đau đớn, bất động và cần can thiệp phẫu thuật như các thủ thuật chỉnh hình.
Cân nhắc điều trị
- Mặc dù ung thư tuyến tiền liệt di căn thường không thể chữa khỏi, nhưng nó vẫn có thể đáp ứng với nhiều phương thức điều trị khác nhau.
- Liệu pháp hormone, hóa trị, xạ trị và các liệu pháp nhắm mục tiêu có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh và làm giảm các triệu chứng.
- Tuy nhiên, điều cần thiết là bệnh nhân phải có kỳ vọng thực tế về việc quản lý lâu dài bệnh di căn.
Tiểu không tự chủ
Tiểu không tự chủ là một biến chứng phổ biến khác liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt và phương pháp điều trị.
Cả bản thân căn bệnh và các biện pháp can thiệp nhằm điều trị đều có thể góp phần gây ra vấn đề này.
Các loại tiểu không tự chủ
- Tiểu không tự chủ do căng thẳng: Rò rỉ xảy ra trong các hoạt động thể chất gây áp lực lên bàng quang, chẳng hạn như ho, hắt hơi hoặc tập thể dục.
- Tiểu không tự chủ do thúc giục: Cảm giác muốn đi tiểu đột ngột và dữ dội có thể dẫn đến rò rỉ không tự chủ trước khi vào đến phòng vệ sinh.
- Tiểu không tự chủ tràn: Tình trạng này xảy ra khi bàng quang không làm rỗng hoàn toàn, dẫn đến rò rỉ tràn.
Các lựa chọn điều trị
Việc kiểm soát tiểu không tự chủ thường phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại bệnh.
- Thuốc: Thuốc kháng cholinergic và thuốc chủ vận beta-3 adrenergic có thể giúp kiểm soát các triệu chứng bằng cách làm giãn bàng quang.
- Ống thông: Có thể sử dụng ống thông ngắt quãng trong trường hợp khả năng kiểm soát bàng quang bị suy giảm đáng kể.
- Can thiệp phẫu thuật: Các thủ thuật như phẫu thuật treo hoặc cơ thắt niệu đạo nhân tạo có thể hiệu quả đối với những trường hợp nghiêm trọng hơn.
Tác động tâm lý
- Tình trạng tiểu không tự chủ có thể dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc và ảnh hưởng đến lòng tự trọng và các tương tác xã hội của bệnh nhân.
- Do đó, việc giải quyết biến chứng này không chỉ quan trọng đối với sức khỏe thể chất mà còn đối với sức khỏe tâm lý.
Rối loạn cương dương
Rối loạn cương dương (ED) là biến chứng thường gặp ở nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt.
Rối loạn có thể do chính căn bệnh này hoặc do các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị hoặc liệu pháp hormone.
Nguyên nhân
- Can thiệp phẫu thuật: Các thủ thuật như cắt bỏ tuyến tiền liệt triệt để bao gồm cắt bỏ tuyến tiền liệt và các mô xung quanh, có thể gây tổn thương các dây thần kinh chịu trách nhiệm cho sự cương cứng.
- Xạ trị: Xạ trị nhắm vào tuyến tiền liệt có thể vô tình ảnh hưởng đến các mô và mạch máu gần đó, vốn rất cần thiết để đạt được sự cương cứng.
- Thay đổi nội tiết tố: Liệu pháp nội tiết tố được sử dụng để làm giảm mức testosterone có thể góp phần làm giảm ham muốn tình dục và chức năng cương dương.
Chiến lược điều trị
- Thuốc uống: Thuốc ức chế phosphodiesterase loại 5 (như Viagra hoặc Cialis) thường có hiệu quả trong việc tăng lưu lượng máu đến dương vật.
- Thiết bị chân không: Các thiết bị cơ học này tạo ra lực hút chân không đưa máu vào dương vật, giúp đạt được sự cương cứng.
- Cấy ghép dương vật: Trong trường hợp các phương pháp điều trị khác không thành công, có thể cân nhắc các lựa chọn phẫu thuật như cấy ghép dương vật.
Tác động về mặt cảm xúc
- Rối loạn cương dương có thể có tác động sâu sắc về mặt cảm xúc đối với cá nhân và đối tác của họ.
- Cảm giác không đủ năng lực hoặc xấu hổ có thể nảy sinh, ảnh hưởng đến sự thân mật và các mối quan hệ.
- Giao tiếp cởi mở với đối tác và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết để giải quyết những lo lắng này và khám phá các lựa chọn điều trị.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

