Ứng dụng AI cho ung thư tuyến tụy mang hy vọng tới bệnh nhân

Ứng dụng AI cho ung thư tuyến tụy
Comlink Telecommunications

Vì sao cần ứng dụng AI cho ung thư tuyến tụy

Ung thư tuyến tụy được xem là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất với tỷ lệ sống sót chỉ khoảng 13% sau 5 năm được chẩn đoán.

Thực tế đáng báo động này xuất phát từ đặc tính âm thầm của bệnh, các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu nên dẫn đến 80% bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn khi khối u đã di căn và khó điều trị.

Khi bệnh nhân bắt đầu có các biểu hiện như đau bụng, vàng da hay sụt cân, tình trạng bệnh thường đã tiến triển nghiêm trọng nên khiến các lựa chọn điều trị trở nên hạn chế và hiệu quả thấp, góp phần làm tăng tỷ lệ tử vong cao ở loại ung thư này.

Chính vì những thách thức này, ứng dụng AI cho ung thư tuyến tụy đang trở thành giải pháp đột phá trong y học hiện đại vì trí tuệ nhân tạo có khả năng phân tích hàng triệu dữ liệu hình ảnh y tế, nhận diện các dấu hiệu bất thường mà mắt thường có thể bỏ qua.

Tối ưu hóa ứng dụng AI cho ung thư tuyến tụy không chỉ giúp cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán mà còn mở ra hy vọng mới cho phát hiện sớm, giảm thiểu tỷ lệ chẩn đoán muộn và nâng cao cơ hội sống sót cho bệnh nhân.

AI trong chẩn đoán và phát hiện sớm ung thư tụy

AI trong chẩn đoán và phát hiện sớm

Phát hiện qua hình ảnh y tế

AI đang hiện đại hóa chẩn đoán ung thư thông qua phân tích hình ảnh y khoa với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Vì thế giúp phát hiện ung thư tuyến tụy sớm hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

Điều khiến AI trở nên đặc biệt mạnh mẽ là khả năng nhận diện những mẫu hình tinh vi và phức tạp trong dữ liệu hình ảnh vượt xa khả năng cảm nhận của con người.

Khả năng này giúp xác định những tổn thương rất nhỏ hoặc dấu hiệu tiền ung thư mà trước đây có thể bị bỏ qua.

Mô hình PANDA (Phát Hiện Ung Thư Tuyến Tụy với Trí Tuệ Nhân Tạo), được phát triển bởi Damo Academy của Tập đoàn Alibaba.

PANDA là một nền tảng AI được thiết kế để phóng đại và nhận diện các đặc điểm bệnh lý phức tạp trên hình chụp CT.

Đây là những đặc điểm thường quá tinh vi để mắt người có thể phát hiện.

Mục tiêu chính là chẩn đoán ung thư tuyến tụy ở giai đoạn sớm khi các lựa chọn điều trị có hiệu quả cao hơn.

Quá trình phát triển PANDA bắt đầu khi huấn luyện trên bộ dữ liệu từ 3.208 bệnh nhân tại một trung tâm duy nhất.

Trong thử nghiệm nội bộ với 291 bệnh nhân, mô hình đạt được độ nhạy ấn tượng là 94,9% và độ đặc hiệu 100%.

Điều này có nghĩa là nó xác định chính xác gần như tất cả các trường hợp dương tính thật mà không có kết quả dương tính giả.

Khi được thử nghiệm trên nhóm lớn hơn gồm 5.337 bệnh nhân từ nhiều bệnh viện ở Trung Quốc và Cộng hòa Séc, PANDA vẫn duy trì hiệu suất mạnh mẽ với độ nhạy 93,3% và độ đặc hiệu 98,9%.

Kết quả của PANDA vượt trội hơn khả năng chẩn đoán trung bình của các bác sĩ X quang.

Mô hình đã được sử dụng lâm sàng hơn 500.000 lần, cho thấy tỷ lệ dương tính giả rất thấp chỉ 1 trên 1.000 trường hợp.

Kiến trúc của nó bao gồm ba giai đoạn:

  • Định vị tuyến tụy sử dụng mạng UNet
  • Phát hiện bất thường với mạng neural tích chập đa nhiệm vụ (CNN)
  • Phân loại các kiểu tổn thương sử dụng transformer đường kép.

Diện tích dưới đường cong ROC (AUC) của PANDA dao động từ 0,986 đến 0,996 cho việc phát hiện tổn thương cho thấy khả năng phân biệt xuất sắc.

Ví dụ: Một bệnh nhân 55 tuổi đi khám sức khỏe định kỳ với triệu chứng đau bụng mơ hồ. Trong khi bác sĩ X quang có thể không nhìn thấy gì bất thường trên hình chụp CT, PANDA có thể phát hiện một vùng tổn thương nhỏ chỉ 8mm, kích thước nhỏ hơn đáng kể so với ngưỡng phát hiện thông thường 2cm.

Khả năng phát hiện sớm có thể tạo ra sự khác biệt giữa giai đoạn có thể phẫu thuật và giai đoạn di căn.

Cùng với PANDA, các nhà nghiên cứu tại Mayo Clinic đã đạt được những bước tiến đáng kể với các mô hình AI có khả năng phát hiện ung thư tuyến tụy trên hình chụp CT tiêu chuẩn.

Công việc này đặc biệt có giá trị khi việc cắt bỏ khối u vẫn còn là lựa chọn khả thi.

Tận dụng một trong những bộ dữ liệu hình ảnh lớn nhất thế giới và hợp tác với NVIDIA, chương trình của Mayo Clinic tích hợp công nghệ máy tính cao cấp với dữ liệu quy mô lớn.

Nghiên cứu phát hiện sớm của phòng khám tập trung vào phát triển các thuật toán AI kết hợp dữ liệu hình ảnh với các dấu ấn sinh học để có hệ thống xác định những cá nhân có nguy cơ cao.

Nhóm hình ảnh của họ sử dụng CNN để phân đoạn tuyến tụy trên hình chụp CT và MRI đồng thời áp dụng deep learning để phân biệt giữa các loại tổn thương khác nhau.

Những nỗ lực này góp phần tạo ra các công cụ phát hiện sớm bán tự động có khả năng cứu sống nhiều người thông qua việc điều trị sớm hơn.

Phát hiện qua dấu ấn sinh học và xét nghiệm máu

Ngoài hình ảnh, AI cũng đang được áp dụng vào phân tích các dấu ấn sinh học và xét nghiệm máu.

Do đó mang lại những cách thức ít xâm lấn và thuận tiện hơn để phát hiện sớm ung thư tuyến tụy.

Một công cụ AI đầy hứa hẹn đang được phát triển có thể phát hiện nhiều loại ung thư bao gồm ung thư tuyến tụy, dạ dày và đại tràng chỉ từ một giọt máu khô.

Công cụ này sử dụng machine learning để phân tích các chất chuyển hóa trong huyết thanh đóng vai trò như dấu ấn sinh học chỉ ra sự hiện diện của ung thư.

Kết quả ban đầu cho thấy độ chính xác từ 82% đến 100%, với khả năng phát hiện khoảng 81,2% các trường hợp ung thư tuyến tụy từ đốm máu khô.

Vì thế vượt trội hơn các phương pháp sinh thiết lỏng truyền thống chỉ phát hiện được khoảng 76,8%.

Ví dụ: Một phụ nữ 45 tuổi có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến tụy có thể thực hiện xét nghiệm sàng lọc định kỳ chỉ với việc lấy một giọt máu từ đầu ngón tay, giống như test đường huyết cho bệnh nhân tiểu đường.

Thay vì phải chờ đợi các triệu chứng xuất hiện hoặc trải qua các quy trình hình ảnh phức tạp, cô có thể nhận được kết quả sàng lọc trong vòng 24 giờ.

Một nghiên cứu khác đã chứng minh cách AI có thể cải thiện độ chính xác chẩn đoán thông qua tích hợp các biến lâm sàng, kết quả xét nghiệm và nhiều dấu ấn sinh học như microRNA tuần hoàn và các mầm bệnh nha chu liên quan đến nguy cơ ung thư tuyến tụy.

Sử dụng mô hình học tập tổng hợp, một phương pháp kết hợp nhiều thuật toán nghiên cứu đạt được AUC là 0,87, độ nhạy 0,89 và độ đặc hiệu 0,86.

Điều này làm nổi bật những lợi ích tiềm năng khi kết hợp dữ liệu sinh học đa dạng để có chẩn đoán đáng tin cậy hơn.

Metabolomics nghiên cứu về các quá trình trao đổi chất cũng đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này.

Thông qua sử dụng khối phổ và phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR), metabolomics cung cấp những thông tin chi tiết về hóa sinh và chức năng của khối u.

Khi kết hợp với machine learning, những bộ dữ liệu phức tạp này trở nên dễ diễn giải hơn.

Từ đó giúp các nhà nghiên cứu khám phá ra những dấu ấn sinh học và mục tiêu điều trị mới.

Những phương pháp không xâm lấn dựa trên máu được hỗ trợ bởi AI mang lại triển vọng lớn cho việc sàng lọc cộng đồng rộng rãi và phát hiện sớm.

Vì vậy có khả năng giảm gánh nặng bệnh tật cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế.

Ví dụ: Trong tương lai gần, các trung tâm y tế cộng đồng có thể triển khai các máy xét nghiệm AI tự động, nơi người dân có thể thực hiện sàng lọc ung thư định kỳ giống như việc đo huyết áp tại nhà thuốc.

Chỉ cần 15 phút và một mẫu máu nhỏ, hệ thống có thể đưa ra đánh giá nguy cơ và khuyến nghị các bước tiếp theo.

Sàng lọc và nhận diện nhóm nguy cơ cao từ EHR

Sàng lọc và nhận diện nhóm nguy cơ cao từ EHR

Một trong những phát triển quan trọng nhất trong chẩn đoán ung thư tuyến tụy hỗ trợ bởi AI là khả năng phân tích hồ sơ y tế điện tử để xác định những cá nhân có nguy cơ cao từ rất sớm, trước cả khi các triệu chứng xuất hiện.

Các mô hình AI sử dụng mã chẩn đoán và dữ liệu bệnh nhân được lưu trữ trong hệ thống EHR để phát hiện những mẫu hình báo hiệu khả năng phát triển ung thư tuyến tụy, đôi khi sớm tới ba năm trước khi chẩn đoán lâm sàng.

Các nghiên cứu ban đầu tận dụng dữ liệu từ Hệ thống Y tế Quốc gia Đan Mạch và EHR của Bộ Cựu chiến binh Hoa Kỳ đã chứng minh khả năng này.

Thay vì chỉ xem xét các mã chẩn đoán riêng lẻ, các thuật toán AI phân tích chuỗi và sự kết hợp của các sự kiện y tế để khám phá những mẫu hình dự đoán cho sự phát triển ung thư tuyến tụy.

Phân tích theo thời gian này giúp hệ thống nhận ra những dấu hiệu cảnh báo tinh vi mà có thể bị bỏ qua.

Ví dụ: Một hệ thống AI đang theo dõi hồ sơ của bệnh nhân 62 tuổi. Trong 18 tháng qua, hệ thống ghi nhận: ông được chẩn đoán tiểu đường type 2 mới, tăng men gan nhẹ trong 2 lần xét nghiệm, giảm cân 3kg không rõ nguyên nhân và được kê đơn thuốc ức chế bơm proton cho triệu chứng khó tiêu.

Mỗi yếu tố riêng lẻ có thể không đáng lo, nhưng AI nhận ra đây là một “chữ ký” nguy cơ và đề xuất ông Minh nên được sàng lọc chuyên sâu.

Một ví dụ cụ thể liên quan đến tiểu đường, một tình trạng có liên quan chặt chẽ với nguy cơ ung thư tuyến tụy.

Nghiên cứu cho thấy khoảng 50% bệnh nhân ung thư tuyến tụy phát triển tiểu đường khởi phát mới trước khi được chẩn đoán ung thư.

Các mô hình AI sàng lọc bệnh nhân tiểu đường mới được chẩn đoán sử dụng các yếu tố như tuổi, chỉ số khối cơ thể (BMI), sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI), mức cholesterol và men gan đã đạt được hiệu suất dự đoán khá tốt, với điểm diện tích dưới đường cong (AUC) từ 0,71 đến 0,73.

Những mô hình này có thể đánh dấu các bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ việc theo dõi chặt chẽ hơn hoặc xét nghiệm chẩn đoán bổ sung.

Sử dụng dữ liệu EHR để phân tầng nguy cơ là một ứng dụng đầy hứa hẹn vì nó tạo điều kiện phát hiện sớm hơn so với chẩn đoán truyền thống dựa trên triệu chứng.

Điều này hỗ trợ các chương trình sàng lọc có mục tiêu tập trung vào những nhóm dân số nguy cơ cao cụ thể như những người mới bị tiểu đường.

Từ đó cải thiện cơ hội phát hiện ung thư tuyến tụy ở giai đoạn có thể điều trị tốt hơn.

Ví dụ: Tại Bệnh viện, một hệ thống AI có thể quét hàng nghìn hồ sơ bệnh án mỗi đêm và tạo ra danh sách “cảnh báo sớm” cho các bác sĩ vào sáng hôm sau.

Thay vì chờ bệnh nhân đến khám với đau bụng dữ dội, hệ thống có thể nhắc nhở bác sĩ gia đình liên lạc với những bệnh nhân có mẫu hình nguy cơ cao để tư vấn sàng lọc chủ động.

Ứng dụng trong giải phẫu bệnh kỹ thuật số

Trong lĩnh vực giải phẫu bệnh, AI đang thay đổi cách thức phân tích các mẫu sinh thiết thông qua kiểm tra hình ảnh số độ phân giải cao của các mẫu mô.

Các mô hình machine learning có thể xem xét kỹ lưỡng kiến trúc mô dưới kính hiển vi để phân biệt những thay đổi lành tính với khối u ác tính và thậm chí phân loại ung thư với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Quy trình được điều khiển bởi AI tăng tốc độ chẩn đoán và giảm thiểu sự khác biệt giữa các bác sĩ giải phẫu bệnh nên đảm bảo tính nhất quán cao hơn khi diễn giải các mẫu phức tạp.

Hơn nữa, hệ thống AI tăng cường khả năng phát hiện vi di căn, những cụm tế bào ung thư siêu nhỏ có thể bị mắt người bỏ qua và các dạng khối u hiếm gặp.

Điều này không chỉ cải thiện độ chính xác chẩn đoán mà còn cung cấp thông tin đáng tin cậy hơn để hướng dẫn các quyết định điều trị.

Ví dụ: Bác sĩ đang xem xét một mẫu sinh thiết tuyến tụy dưới kính hiển vi. Với mắt thường, ông chỉ thấy một số tế bào có hình dạng bất thường nhưng chưa chắc chắn về tính chất.

Khi tải hình ảnh lên hệ thống AI, công nghệ này có thể phát hiện ra 15 tế bào ung thư vi mô mà mắt người không thể nhận ra, đồng thời xác định đây là adenocarcinoma dạng ống.

Đây là thông tin quan trọng để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Giải phẫu bệnh số được hỗ trợ bởi AI giúp bác sĩ giải phẫu bệnh xử lý khối lượng mẫu lớn hơn một cách hiệu quả trong khi vẫn duy trì đánh giá chất lượng cao.

Điều này có tầm quan trọng đặc biệt trong ung thư tuyến tụy, nơi chẩn đoán sớm và chính xác tác động trực tiếp đến thành công điều trị và sự sống còn của bệnh nhân.

Ví dụ: Tại một trung tâm ung thư lớn, hệ thống AI có thể phân tích 200 mẫu sinh thiết mỗi ngày thay vì 50 mẫu theo cách thủ công. 

Do đó bệnh nhân có thể nhận được kết quả trong 24 giờ thay vì 5-7 ngày, tạo ra cơ hội vàng để bắt đầu điều trị sớm nhất có thể.

AI trong tiên lượng và lập kế hoạch điều trị ung thư tụy

AI trong tiên lượng và lập kế hoạch điều trị

Dự đoán kết quả điều trị, nguy cơ tái phát và di căn

Một trong những đóng góp có giá trị nhất của AI trong chăm sóc ung thư tuyến tụy nằm ở khả năng phân tích dữ liệu y khoa phức tạp để dự báo kết quả điều trị của bệnh nhân.

Hệ thống AI có thể xử lý lượng thông tin khổng lồ bao gồm các chỉ số lâm sàng, profil di truyền và lịch sử điều trị để dự đoán bệnh nhân có thể sống được bao lâu, nguy cơ ung thư quay trở lại, khả năng di căn (lan sang các cơ quan khác), và phản ứng với các liệu pháp cụ thể.

Những mô hình AI phân loại bệnh nhân thành các nhóm nguy cơ khác nhau dựa trên dấu ấn lâm sàng và di truyền.

Do đó hỗ trợ các bác sĩ đưa ra những quyết định chính xác hơn về chiến lược điều trị và quản lý sau điều trị.

Ví dụ: nếu một mô hình AI dự đoán nguy cơ tái phát hoặc di căn cao, các bác sĩ có thể lên kế hoạch theo dõi chặt chẽ hơn và can thiệp sớm hơn thay vì chờ đợi các triệu chứng hoặc tiến triển xuất hiện.

Cách tiếp cận chủ động này có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và kéo dài thời gian sống.

Ví dụ: Bệnh nhân 58 tuổi, vừa hoàn thành phẫu thuật cắt khối u tuyến tụy. Thay vì theo lịch tái khám cố định 3 tháng một lần, hệ thống AI phân tích profile gen của khối u, mức độ xâm lấn và các marker khối u để dự đoán rằng cô có nguy cơ tái phát 65% trong vòng 18 tháng.

Dựa trên thông tin này, bác sĩ quyết định theo dõi cô hàng tháng với xét nghiệm CA 19-9 và hình ảnh CT 6 tuần một lần thay vì 3 tháng, giúp phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.

Khi chuyển từ quản lý thụ động sang chủ động, AI giúp các bác sĩ lâm sàng xây dựng kế hoạch chăm sóc theo dõi phù hợp hơn với profile nguy cơ cá nhân.

Điều này có nghĩa là những bệnh nhân có khả năng mắc bệnh tiến triển nhanh có thể nhận được giám sát tăng cường hoặc liệu pháp hỗ trợ, trong khi những người có nguy cơ thấp hơn có thể tránh được các phương pháp điều trị không cần thiết và tác dụng phụ của chúng.

Khả năng dự đoán này đặc biệt quan trọng trong ung thư tuyến tụy, nơi các dấu hiệu sớm của tái phát thường không được chú ý cho đến khi bệnh tiến triển.

Khả năng tích hợp các nguồn dữ liệu đa dạng của AI tạo điều kiện hiểu biết sâu sắc hơn về quỹ đạo bệnh tật của từng bệnh nhân so với chỉ sử dụng các phương pháp thông thường.

Ví dụ: Tại Bệnh viện K, một dashboard AI hiển thị “bản đồ nguy cơ” cho mỗi bệnh nhân sau phẫu thuật. Những bệnh nhân trong vùng đỏ (nguy cơ cao) được ưu tiên khám sớm và xét nghiệm chuyên sâu, trong khi những người ở vùng xanh có thể yên tâm với lịch theo dõi thường quy.

Từ đó tối ưu hóa cả nguồn lực y tế và tâm lý bệnh nhân.

Cá nhân hóa phác đồ điều trị và lựa chọn thuốc

Một lợi ích khác của AI trong ung thư tuyến tụy nằm ở khả năng thúc đẩy y học cá nhân hóa.

Đó là tùy chỉnh phương pháp điều trị dựa trên đặc điểm sinh học khối u và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân.

AI đóng vai trò quan trọng thông qua phân tích dữ liệu đặc thù của bệnh nhân để xây dựng kế hoạch điều trị tối đa hóa hiệu quả trong khi giảm thiểu tác hại.

Các công cụ AI có thể dự đoán bệnh nhân sẽ phản ứng như thế nào với các liệu pháp khác nhau như miễn dịch trị liệu, hóa trị, xạ trị, hoặc phẫu thuật.

Dự đoán này giúp các bác sĩ ung thư lựa chọn những lựa chọn điều trị tốt nhất ngay từ đầu.

Mạng lưới Hành động Ung thư Tuyến tụy (PanCAN) hợp tác với Acurion, sử dụng nền tảng OncoGaze™ của Acurion.

Đây là một công cụ chẩn đoán được điều khiển bởi AI để phân tích hình ảnh giải phẫu bệnh số.

Kết quả phân tích xác định các đặc điểm phân tử như khiếm khuyết tái tổ hợp tương đồng (HRD).

Từ đó báo hiệu liệu bệnh nhân có thể được hưởng lợi từ hóa trị dựa trên platinum hoặc các phương pháp điều trị đích khác.

Ví dụ: Bệnh nhân 55 tuổi, được chẩn đoán ung thư tuyến tụy giai đoạn II. Thay vì áp dụng phác đồ hóa trị tiêu chuẩn FOLFIRINOX, bác sĩ sử dụng AI để phân tích mẫu mô khối u.

Hệ thống phát hiện khối u có đột biến BRCA2 và khiếm khuyết HRD, gợi ý rằng anh sẽ đáp ứng tốt với thuốc ức chế PARP kết hợp với carboplatin.

Kết quả, khối u của bệnh nhân thu nhỏ 70% sau 4 chu kỳ, so với hiệu quả trung bình 30-40% của phác đồ thông thường.

Thông tin chi tiết ở mức độ phân tử hướng dẫn các bác sĩ đến những lựa chọn điều trị chính xác hơn sớm hơn.

Do đó tránh cách tiếp cận thử-sai có thể trì hoãn chăm sóc hiệu quả và khiến bệnh nhân tiếp xúc với độc tính không cần thiết.

Ngoài hình ảnh, AI cũng hỗ trợ các nhà nghiên cứu trích xuất thông tin sinh học quan trọng từ dữ liệu giải trình tự khối u.

Nó có thể phát hiện các mẫu đột biến mới hoặc sự phụ thuộc ảnh hưởng đến việc thuốc nào sẽ hoạt động tốt nhất.

Một số mô hình AI thậm chí mô phỏng phản ứng thuốc trong sàng lọc ex vivo, giúp thiết kế các kết hợp thuốc hiệu quả với ít tác dụng phụ hơn.

Sự chuyển đổi từ phương pháp điều trị “một kích cỡ phù hợp với tất cả” sang ung thư học chính xác không chỉ cải thiện kết quả điều trị mà còn cải thiện sử dụng tài nguyên trong y tế thông qua loại bỏ các liệu pháp không hiệu quả.

Bệnh nhân nhận được các liệu pháp được thiết kế riêng cho đặc điểm của khối u.

Vì vậy tăng cường cơ hội thành công trong khi giảm các biến chứng không mong muốn.

Ví dụ: Trong tương lai, mỗi bệnh nhân ung thư tuyến tụy có thể có một “hộ chiếu điều trị số” được tạo bởi AI, chứa thông tin về profil gen khối u, dự đoán đáp ứng với 50+ loại thuốc khác nhau và khuyến nghị về thứ tự ưu tiên điều trị.

Khi một liệu pháp không còn hiệu quả, hệ thống tự động đề xuất lựa chọn tối ưu tiếp theo.

AI hỗ trợ phát triển thuốc và thiết kế liệu pháp mới

Hỗ trợ phát hiện thuốc và thiết kế liệu pháp mới

Tác động của AI vượt xa các cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị hiện tại.

Nó đang tích cực tăng tốc quá trình khám phá thuốc và liệu pháp mới cho ung thư tuyến tụy.

Quy trình phát triển thuốc truyền thống tốn kém và mất thời gian, thường mất hơn một thập kỷ từ ý tưởng đến sử dụng lâm sàng.

AI có tiềm năng rút ngắn đáng kể thời gian này thông qua tự động hóa các nhiệm vụ nghiên cứu quan trọng và tạo ra những hiểu biết mới.

Các công cụ như AlphaFold sử dụng bộ dữ liệu khổng lồ về cấu trúc protein để dự đoán cấu hình protein mục tiêu một cách nhanh chóng.

Hiểu được những cấu trúc này là điều cần thiết để thiết kế thuốc có thể tương tác chính xác với các phân tử liên quan đến ung thư.

Ví dụ: Nhóm nghiên cứu tại Stanford sử dụng AI để phân tích cấu trúc 3D của protein KRAS, một mục tiêu “không thể tấn công” trong ung thư tuyến tụy trong nhiều thập kỷ.

Trong vòng 6 tháng, thay vì 5-7 năm thông thường, họ thiết kế được một phân tử ức chế mới có khả năng ngăn chặn 90% hoạt động KRAS đột biến trong thí nghiệm in vitro.

Phân tử này hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng pha I.

Hơn nữa, các kỹ thuật AI như machine learning-driven directed evolution giúp các nhà nghiên cứu thiết kế các hợp chất thuốc hoặc kháng thể tối ưu chỉ trong vài chu kỳ lặp.

Cách tiếp cận này nhanh hơn nhiều so với phương pháp thử-sai dựa trên phòng thí nghiệm truyền thống.

AI cũng tự động hóa các dự đoán về profile an toàn thuốc bao gồm độc tính và dược động học ngay từ đầu trong quy trình phát triển.

Điều này giúp loại bỏ các hợp chất có khả năng thất bại trong thử nghiệm lâm sàng trước khi thực hiện các khoản đầu tư tốn kém.

Một lĩnh vực quan trọng khác là vai trò của AI trong xác định neoantigens.

Đây là các marker protein mới được tạo ra bởi đột biến khối u là mục tiêu quan trọng cho vaccine ung thư cá nhân hóa.

Ví dụ: các nhà nghiên cứu tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering (MSKCC) đã phát triển autogene cevumeran, một vaccine cá nhân hóa cho ung thư tuyến tụy, sử dụng các công cụ AI.

Vaccine này nhắm vào các neoantigens đặc thù của bệnh nhân để kích thích hệ miễn dịch chống lại khối u.

Hình dung một “phòng thí nghiệm ảo” nơi AI có thể mô phỏng hàng triệu phản ứng hóa học trong vài phút, thiết kế và thử nghiệm các phân tử thuốc mới 24/7 mà không cần nghỉ ngơi.

Thay vì cần 10-15 năm để đưa một loại thuốc từ phòng thí nghiệm ra thị trường, quy trình này có thể được rút ngắn xuống 3-5 năm, mang lại hy vọng sớm hơn cho hàng triệu bệnh nhân.

Những đổi mới này cho thấy AI không chỉ là một công cụ phân tích mà là một đối tác mạnh mẽ trong khám phá sinh học và đổi mới liệu pháp.

Hoạt động gần như một “nhà khoa học ảo”, AI tạo ra các giả thuyết, xác định các mục tiêu sinh học đầy hứa hẹn và thậm chí thiết kế các phân tử mới.

Do đó mở ra một kỷ nguyên mới của nghiên cứu y sinh học tập trung vào các bệnh khó điều trị như ung thư tuyến tụy.

Trong 15-20 năm tới, chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của “Trung tâm Thiết kế Thuốc AI” nơi các siêu máy tính có thể phát triển và thử nghiệm hàng nghìn ứng cử viên thuốc mới mỗi ngày, tạo ra một cuộc cách mạng trong tốc độ phát triển thuốc chữa ung thư.

Điều này không chỉ mang lại hy vọng cho bệnh nhân ung thư tuyến tụy mà cho tất cả các loại ung thư hiện đang được coi là “không thể chữa khỏi”.

Hiệu quả của AI trong ung thư tuyến tụy

Hiệu quả của AI với ung thư tuyến tụy

Phân tích hình ảnh y tế vượt trội

Các mô hình AI như PANDA có thể phát hiện các dấu hiệu ung thư trên ảnh CT với độ chính xác cao hơn mắt người. Độ nhạy thể hiện khả năng phát hiện bệnh, độ đặc hiệu thể hiện khả năng loại trừ bệnh.

Sàng lọc qua dấu ấn sinh học

AI có thể phân tích một giọt máu khô để tìm ra các “dấu ấn sinh học” của ung thư, mở ra tiềm năng cho các phương pháp xét nghiệm không xâm lấn.

Xu hướng phát triển mới của AI trong ung thư tụy

Xu hướng phát triển mới

Dự đoán đột biến gen

Một trong những tiến bộ tiên phong nhất hiện nay là khả năng AI có thể dự đoán các đột biến gen liên quan đến ung thư tuyến tụy.

Những đột biến ở các gen như TP53 đóng vai trò quan trọng để điều hòa phân chia tế bào và ngăn chặn khối u có ảnh hưởng đáng kể đến tiến triển bệnh và phản ứng điều trị.

Các mô hình AI được huấn luyện trên bộ dữ liệu lớn về thông tin gen và lâm sàng có thể nhận diện những mẫu hình gợi ý sự hiện diện hay vắng mặt của các đột biến cụ thể.

Khả năng dự đoán này giúp các bác sĩ lâm sàng dự đoán hành vi của khối u và điều chỉnh liệu pháp phù hợp.

Ví dụ: Tại Bệnh viện MD Anderson, các nhà nghiên cứu đã phát triển hệ thống AI có thể dự đoán đột biến BRCA1/BRCA2 với độ chính xác 87% chỉ từ hình ảnh CT scan.

Vì vậy giúp xác định bệnh nhân có thể đáp ứng tốt với liệu pháp PARP inhibitor.

Tự động hóa dự đoán đột biến giúp AI giảm nhu cầu xét nghiệm gen tốn kém và mất thời gian trong một số trường hợp.

Do đó đẩy nhanh quá trình chẩn đoán và mang lại những hiểu biết sâu sắc mà phân tích thông thường có thể bỏ qua.

Xu hướng này làm nổi bật vai trò ngày càng quan trọng của AI trong y học chính xác ung thư học, nơi hiểu rõ cấu trúc gen của khối u định hướng điều trị cá nhân hóa.

Phân đoạn nhân tế bào trong mẫu mô

Phân tích chính xác các tiêu bản mô bệnh học là yếu tố thiết yếu để chẩn đoán ung thư tuyến tụy và đánh giá đặc điểm khối u.

Một bước quan trọng trong quá trình này là phân đoạn nhân tế bào, tách biệt và nhận diện nhân tế bào trong mẫu mô.

Các công cụ phân tích hình ảnh được hỗ trợ AI vượt trội trong nhiệm vụ này.

Nó tạo ra khả năng phân đoạn nhân tự động và chính xác ngay cả trong các mẫu phức tạp hoặc không đồng nhất.

Vì thế cải thiện độ chính xác và tính nhất quán của đánh giá mô bệnh học, giảm sai sót do con người và sự khác biệt giữa các quan sát viên.

Ví dụ: Hệ thống PathAI đã được triển khai tại nhiều bệnh viện lớn, có thể nhận diện và đếm hơn 50.000 nhân tế bào trong một tiêu bản chỉ trong vài phút, so với hàng giờ khi thực hiện thủ công.

Phân đoạn nhân tế bào được cải thiện mang lại hiểu biết sâu hơn về mật độ tế bào khối u, độ ác tính và vi môi trường.

Nó cũng tạo điều kiện trích xuất các đặc tính định lượng có thể đưa vào các mô hình dự đoán để tiên lượng hoặc lập kế hoạch điều trị.

Khi mô bệnh học số ngày càng phổ biến, phân đoạn nhân tế bào được điều khiển AI đang trên đà trở thành thành phần tiêu chuẩn của chẩn đoán ung thư tuyến tụy, hỗ trợ diễn giải mẫu mô nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.

Định vị mục tiêu cho khối u xạ trị

Định vị mục tiêu khối u cho xạ trị

Xạ trị đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư tuyến tụy, nhưng thành công của nó phụ thuộc nhiều vào việc nhắm mục tiêu chính xác khối u đồng thời bảo vệ các mô khỏe mạnh.

AI ngày càng được sử dụng để cải thiện định vị khối u trong lập kế hoạch xạ trị.

Các thuật toán tiên tiến có thể phân tích các hình ảnh quét như CT hoặc MRI để phác thảo chính xác ranh giới khối u và xác định các cấu trúc quan trọng lân cận.

Định vị chính xác giúp bác sĩ xạ trị ung thư thiết kế kế hoạch điều trị tối đa hóa liều chiếu đến khối u đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ.

Ví dụ: Hệ thống ViewRay MRIdian sử dụng AI để theo dõi chuyển động khối u theo thời gian thực, điều chỉnh chùm tia xạ với độ chính xác milimét.

Do đó giúp tăng liều điều trị lên 30% mà vẫn an toàn.

Nhắm mục tiêu có hỗ trợ AI cũng tạo điều kiện cho xạ trị thích ứng.

Đây là nơi điều trị được điều chỉnh theo thời gian thực dựa trên thay đổi kích thước hoặc vị trí khối u trong suốt quá trình điều trị.

Cách tiếp cận linh hoạt này có thể cải thiện kết quả điều trị thông qua duy trì nhắm mục tiêu tối ưu trong toàn bộ quá trình điều trị.

Tích hợp AI vào quy trình làm việc xạ trị hứa hẹn mang lại độ chính xác, hiệu quả và cá nhân hóa cao hơn cho các phương pháp điều trị xạ ung thư tuyến tụy.

Dự đoán nguy cơ nhập viện vào phòng ICU

Quản lý bệnh nhân ung thư tuyến tụy thường liên quan đến dự đoán các biến chứng có thể đòi hỏi chăm sóc tích cực.

Các mô hình AI đang được phát triển để dự đoán nguy cơ bệnh nhân cần nhập viện Khoa Hồi sức tích cực (ICU).

Thông qua phân tích dữ liệu lâm sàng như dấu hiệu sinh tồn, kết quả xét nghiệm, phát hiện hình ảnh học và lịch sử điều trị, AI có thể xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng, suy cơ quan hoặc độc tính do điều trị.

Ví dụ: Hệ thống EPIC Sepsis Model đã được triển khai tại hơn 100 bệnh viện, có thể cảnh báo sớm nguy cơ nhiễm trùng huyết trước 6 giờ với độ chính xác 88%, giúp can thiệp kịp thời và cứu sống nhiều bệnh nhân.

Nhận diện sớm các bệnh nhân có nguy cơ cao giúp các nhóm y tế thực hiện các biện pháp phòng ngừa, điều chỉnh điều trị một cách chủ động và phân bổ tài nguyên hiệu quả hơn.

Cách tiếp cận chủ động này có thể giảm tỷ lệ tử vong, rút ngắn thời gian nằm viện và cải thiện kết quả điều trị tổng thể cho bệnh nhân.

Dự đoán nguy cơ nhập viện ICU minh họa cách AI đóng góp không chỉ vào điều trị ung thư mà còn vào quản lý bệnh nhân toàn diện trong suốt quá trình chăm sóc.

Dự đoán nguy cơ nhập viện khoa ICU

Phát triển hệ thống chẩn đoán hỗ trợ máy tính (CAD)

Chẩn đoán không xâm lấn và chính xác vẫn là thách thức trong ung thư tuyến tụy do vị trí giải phẫu sâu và các dấu hiệu ban đầu không rõ ràng.

Các hệ thống chẩn đoán hỗ trợ máy tính (CAD) được hỗ trợ AI đang nổi lên như công cụ có giá trị để tăng cường phát hiện và phân loại các tổn thương tuyến tụy.

Các công nghệ CAD mới kết hợp kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như quang phổ Raman và chụp tuyến tụy 3D ảo cùng với các thuật toán AI để phân tích dấu hiệu sinh hóa và đặc điểm giải phẫu mà không cần sinh thiết xâm lấn.

Ví dụ: Công ty Paige đã phát triển hệ thống AI có thể phân tích hình ảnh siêu âm nội soi và dự đoán khả năng ác tính với độ chính xác 94%, giúp bác sĩ quyết định có nên sinh thiết hay không một cách chính xác hơn.

Những hệ thống này có thể phân loại tổn thương là lành tính hay ác tính với độ chính xác cao, hỗ trợ phân giai đoạn khối u và định hướng quyết định sinh thiết hoặc điều trị.

Thông qua cung cấp đánh giá chi tiết và khách quan hơn, các hệ thống CAD giúp giảm bất định trong chẩn đoán và cải thiện tỷ lệ phát hiện sớm.

Sự phát triển liên tục của các công cụ CAD dựa trên AI đại diện cho hướng đi đầy hứa hẹn hướng tới chẩn đoán ung thư tuyến tụy ít xâm lấn hơn, nhanh hơn và chính xác hơn.

Đây những bước quan trọng trong giai đoạn lâm sàng để cải thiện kết quả sống sót cho bệnh nhân.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách