Ứng dụng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng như thế nào

Ứng dụng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Comlink Telecommunications

Ứng dụng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng là gì

Ứng dụng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng là dùng công nghệ và thuật toán AI tự động điều chỉnh và cung cấp các gợi ý, nội dung, sản phẩm, dịch vụ và thông điệp tiếp thị phù hợp, độc đáo cho từng cá nhân hoặc các nhóm khách hàng siêu nhỏ.

Khác với các phương pháp truyền thống chỉ dựa trên các phân khúc thị trường rộng lớn, ứng dụng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đi sâu hơn vào từng điểm dữ liệu chi tiết như hành vi duyệt web, vị trí, sở thích và thậm chí là các yếu tố ngữ cảnh như thời tiết hoặc thời gian trong ngày.

Sự khác biệt cơ bản giữa cá nhân hóa truyền thống và cá nhân hóa bằng AI nằm ở độ sâu của dữ liệu được sử dụng và khả năng thích ứng theo thời gian thực.

Cá nhân hóa truyền thống thường mang tính phản ứng, dựa trên các quy tắc tĩnh và dữ liệu trong quá khứ như tên khách hàng trong một email quảng cáo hoặc đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng là minh họa cho cá nhân hóa truyền thống.

Mặc dù cách tiếp cận này hiệu quả ở một mức độ nhất định nhưng nó bị hạn chế bởi sự phụ thuộc vào dữ liệu tĩnh, có thể không nắm bắt chính xác nhu cầu hoặc sở thích hiện tại của khách hàng.

Ngược lại, cá nhân hóa bằng AI mang tính chủ động, sử dụng phân tích dự đoán để cung cấp trải nghiệm liền mạch và phù hợp hơn vì bằng cách xử lý dữ liệu ở mức sâu hơn, AI có thể đưa ra các đề xuất chính xác hơn so với phương pháp thủ công.

Các nền tảng thương mại điện tử có thể đề xuất sản phẩm theo thời gian thực dựa trên các lần nhấp chuột gần đây của khách hàng hoặc các xu hướng mua sắm của những người dùng tương tự.

Từ đó doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm năng động, thích ứng với ngữ cảnh thay đổi của khách hàng nên tạo ra sự gắn kết có ý nghĩa, thúc đẩy chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành.

Nền tảng dữ liệu để AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Nền tảng dữ liệu

Dữ liệu nhận dạng cơ bản

Dữ liệu nhận dạng cơ bản đóng vai trò như viên gạch đầu tiên trong chiến lược cá nhân hóa khách hàng.

Nó tạo ra khung thông tin nhân khẩu học thiết yếu để phát triển các phân tích phức tạp hơn.

Lớp dữ liệu nền tảng này bao gồm các thông tin định danh cá nhân cốt lõi như tên, tuổi, giới tính, địa chỉ, số điện thoại, email, nghề nghiệp và mức thu nhập.

Đâylaf những thông tin từ lâu đã tạo nên xương sống của hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.

Tầm quan trọng chiến lược của nhóm dữ liệu này vượt xa lưu trữ hồ sơ đơn thuần.

Khả năng phân khúc nhân khẩu học giúp doanh nghiệp tạo ra các nhóm khách hàng sơ bộ dựa trên những đặc điểm chung.

Từ đó thiết lập các thông số nhắm mục tiêu ban đầu để định hướng các nỗ lực cá nhân hóa tiếp theo.

Ví dụ: Một nền tảng thương mại điện tử có thể tự động hiển thị sản phẩm chăm sóc trẻ em cho khách hàng nữ trong độ tuổi 25-40, trong khi đề xuất đồ công nghệ và thiết bị thể thao cho nam giới 18-35 tuổi.

Dữ liệu địa lý có thể thông báo về các ưu đãi đặc thù theo vùng miền và tùy chọn giao hàng phù hợp.

Về mặt triển khai kỹ thuật, loại dữ liệu này thường thể hiện tính nhất quán chất lượng cao và quy trình thu thập tương đối đơn giản thông qua biểu mẫu đăng ký, khảo sát và hồ sơ giao dịch.

Tính cấu trúc của thông tin nhân khẩu học khiến nó trở nên đặc biệt có giá trị để huấn luyện thuật toán machine learning, vốn yêu cầu định dạng đầu vào được chuẩn hóa để nhận dạng mẫu và mô hình hóa dự đoán.

Dữ liệu tương tác

Dữ liệu tương tác đại diện cho dấu vết số của tương tác khách hàng trên nhiều điểm tiếp xúc và kênh giao tiếp.

Nó cung cấp những hiểu biết quan trọng về cách khách hàng kết nối với thương hiệu trong môi trường đa kênh hiện đại.

Nhóm dữ liệu toàn diện này ghi lại:

  • Các lượt truy cập website.
  • Mức độ tương tác ứng dụng di động.
  • Hoạt động trên mạng xã hội (bao gồm like, chia sẻ và bình luận).
  • Tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột.
  • Lịch sử tương tác dịch vụ khách hàng chi tiết bao gồm khiếu nại và phản hồi.

Sức mạnh phân tích của dữ liệu tương tác nằm ở khả năng tiết lộ cường độ tương tác và sở thích kênh của khách hàng.

Vì thế giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược giao tiếp và phân bổ nguồn lực.

Các tổ chức có thể xác định nền tảng nào tạo ra tỷ lệ tương tác cao nhất, xác định tần suất giao tiếp tối ưu.

Do đó giúp nhận ra những dấu hiệu cảnh báo sớm về sự mất quan tâm của khách hàng trước khi chúng dẫn đến tình trạng rời bỏ.

Ví dụ: Hệ thống AI của Netflix phân tích thời gian xem, tần suất tạm dừng và tỷ lệ xem hết phim để đề xuất nội dung phù hợp.

Nếu một người dùng thường xuyên tạm dừng phim hành động sau 15 phút nhưng xem hết các bộ phim tài liệu, thuật toán sẽ ưu tiên gợi ý các chương trình giáo dục thay vì phim bom tấn.

Nhóm dữ liệu này đặc biệt có giá trị đối với các mô hình chấm điểm hành vi nhằm đánh giá lòng trung thành và dự đoán giá trị khách hàng trọn đời.

Phân tích các mô hình tương tác theo thời gian, hệ thống AI có thể nhận diện khách hàng thể hiện sự tương tác ngày càng tăng (tiềm năng trở thành người ủng hộ) so với những người có hoạt động giảm sút (nhóm có rủi ro).

Từ đó triển khai các chiến lược giữ chân chủ động và chiến dịch tái tương tác có mục tiêu.

Dữ liệu hành vi của khách hàng cung cấp cho AI

Dữ liệu hành vi

Dữ liệu hành vi đại diện cho nhóm có tính ứng dụng cao nhất trong cá nhân hóa thương mại điện tử.

Nó ghi lại các tương tác trực tiếp của khách hàng với sản phẩm và dịch vụ để tiết lộ sở thích thực sự và ý định mua hàng.

Nguồn dữ liệu phong phú này bao gồm:

  • Lịch sử mua hàng toàn diện.
  • Mô hình duyệt sản phẩm.
  • Chi tiết bỏ giỏ hàng.
  • Hành vi nhấp chuột.
  • Tốc độ cuộn trang.
  • Thời gian dừng lại trên các trang sản phẩm hoặc phần nội dung cụ thể.

Sức mạnh dự đoán của dữ liệu hành vi xuất phát từ mối tương quan trực tiếp với quy trình ra quyết định của khách hàng.

Khác với dữ liệu nhân khẩu học chỉ gợi ý về sở thích tiềm năng, dữ liệu hành vi thể hiện những lựa chọn và sở thích thực tế thông qua hành động cụ thể của khách hàng.

Thông tin này vô cùng quý giá cho các công cụ đề xuất, chiến lược định giá động và tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho.

Ví dụ: Amazon sử dụng dữ liệu hành vi để dự đoán sản phẩm khách hàng sẽ mua trước cả khi họ tìm kiếm.

Nếu một khách hàng thường xuyên xem sách công nghệ vào thứ Hai, xem đánh giá chi tiết và so sánh giá trong 3-5 ngày, sau đó mua vào cuối tuần.

Căn cư vào đó, hệ thống sẽ tự động gửi email đề xuất sách mới phù hợp vào đầu tuần tiếp theo.

Các thuật toán AI tiên tiến xuất sắc khi nhận diện những mô hình hành vi tinh tế mà các nhà phân tích con người có thể bỏ sót như nhận ra xu hướng mua hàng theo mùa, sự liên kết giữa các sản phẩm, và những khoảnh khắc vi mô báo hiệu ý định mua hàng cao.

Ví dụ: Khách hàng thường xuyên xem thông số kỹ thuật và bảng so sánh có thể phản hồi tốt với thông tin kỹ thuật chi tiết, trong khi những người tập trung vào hình ảnh và đánh giá có thể thích các trải nghiệm nội dung giàu hình ảnh và được xác thực xã hội.

Dữ liệu thái độ

Dữ liệu thái độ cung cấp chiều kích định tính biến đổi các mối quan hệ giao dịch thành kết nối cảm xúc thương hiệu, ghi lại cảm xúc, quan điểm, sở thích và khát vọng của khách hàng.

Đó là những yếu tố thúc đẩy lòng trung thành lâu dài.

Nhóm dữ liệu phức tạp này được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn, đánh giá sản phẩm và các sáng kiến theo dõi mạng xã hội.

Chúng tiết lộ những động cơ và hệ thống giá trị tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi khách hàng.

Tầm quan trọng chiến lược của dữ liệu thái độ trở nên rõ ràng khi xem xét các yếu tố cảm xúc thường vượt trội hơn những cân nhắc hợp lý trong quyết định mua hàng.

Hiểu được liệu khách hàng có coi trọng tính bền vững, ưu tiên sự tiện lợi, hay tìm kiếm sự công nhận về địa vị sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thông điệp và trải nghiệm có sự cộng hưởng ở cấp độ tâm lý sâu sắc hơn.

Ví dụ: Patagonia sử dụng dữ liệu thái độ để nhận ra khách hàng của họ coi trọng bảo vệ môi trường hơn xu hướng thời trang.

Do đó thay vì quảng cáo “mua nhiều hơn”, họ khuyến khích “mua ít hơn, chọn tốt hơn” và cung cấp dịch vụ sửa chữa miễn phí, tạo ra lòng trung thành mạnh mẽ trong cộng đồng khách hàng.

Các công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên hiện đại đã hiện đại hóa khả năng thu thập và phân tích dữ liệu thái độ.

Vì vậy tạo điều kiện cho phân tích cảm xúc tự động từ đánh giá khách hàng, bài đăng mạng xã hội và tương tác hỗ trợ.

Khả năng này giúp doanh nghiệp theo dõi những thay đổi nhận thức thương hiệu theo thời gian thực.

Do đó có thể phản hồi nhanh chóng với những mối quan tâm mới của khách hàng hoặc cơ hội nâng cao cung cấp giá trị.

So sánh AI với cá nhân hóa truyền thống

So sánh với cá nhân hóa truyền thống

Đặc điểm Cá nhân hóa truyền thống Cá nhân hóa bằng AI
Mục tiêu Cung cấp trải nghiệm tùy chỉnh chung theo nhóm lớn. Cung cấp trải nghiệm độc đáo cho từng cá nhân hoặc nhóm siêu nhỏ.
Dữ liệu Dữ liệu tĩnh, nhân khẩu học (tuổi, giới tính, vị trí). Dữ liệu đa chiều, thời gian thực (hành vi, tương tác, ngữ cảnh).
Công nghệ Tự động hóa dựa trên quy tắc đơn giản. Học máy, học sâu, phân tích dự đoán.
Độ chính xác Thấp hơn, dễ xảy ra gợi ý không liên quan. Cao hơn, thích ứng linh hoạt theo từng cá nhân.
Ví dụ Gửi email gọi tên khách hàng hoặc ưu đãi sinh nhật. Đề xuất sản phẩm tức thì dựa trên hành vi lướt web và thời tiết.
Quy trình cá nhân hóa trải nghiệm bằng AI

Quy trình cá nhân hóa bằng AI

Thu thập dữ liệu

Giai đoạn thu thập dữ liệu đóng vai trò như nền móng quan trọng cho bất kỳ sáng kiến cá nhân hóa AI nào.

Chúng thiết lập hệ sinh thái thông tin toàn diện giúp hiểu sâu khách hàng và cung cấp trải nghiệm có mục tiêu.

Quy trình có hệ thống này bao gồm tập hợp liên tục thông tin khách hàng từ các điểm tiếp xúc đa dạng.

Vì vậy tạo ra kho dữ liệu thống nhất ghi lại toàn bộ quá trình tương tác và hành vi của khách hàng.

Chiến lược thu thập dữ liệu hiện đại bao quát cả kênh tương tác số và vật lý, gồm:

  • Theo dõi hành vi website.
  • Ghi chép lịch sử mua hàng toàn diện.
  • Số liệu tương tác email.
  • Giám sát hoạt động mạng xã hội.
  • Dữ liệu điểm tiếp xúc offline từ các địa điểm bán lẻ hoặc trung tâm dịch vụ khách hàng.

Triển khai kỹ thuật đòi hỏi hạ tầng dữ liệu mạnh mẽ có khả năng xử lý luồng thông tin thời gian thực trong khi duy trì tiêu chuẩn chất lượng và bảo mật dữ liệu.

Ví dụ: Starbucks sử dụng ứng dụng di động để thu thập dữ liệu từ việc đặt hàng, vị trí cửa hàng, thời gian mua, sở thích đồ uống và thậm chí cả điều kiện thời tiết.

Họ kết hợp với dữ liệu từ thẻ thành viên, tương tác trên website và phản hồi khảo sát để tạo ra bức tranh khách hàng 360 độ.

Giá trị chiến lược của thu thập dữ liệu toàn diện nằm ở khả năng tạo ra hồ sơ khách hàng 360 độ.

Do đó không chỉ ghi lại hành vi giao dịch mà còn sở thích tương tác, hiệu quả kênh giao tiếp và các mô hình thời gian ảnh hưởng đến ra quyết định của khách hàng.

Cách tiếp cận toàn diện này đảm bảo thuật toán AI có quyền truy cập vào bộ dữ liệu phong phú, đa dạng cần thiết để tạo ra dự đoán chính xác và đề xuất cá nhân hóa có ý nghĩa.

Xử lý và phân tích dữ liệu

Giai đoạn xử lý và phân tích dữ liệu đại diện cho động cơ phân tích của hệ thống cá nhân hóa AI.

Đây là nơi thông tin khách hàng thô trải qua quá trình chuyển đổi phức tạp để tiết lộ các mô hình, sở thích và chỉ số hành vi có ý nghĩa.

Quy trình phức tạp này bắt đầu với các hoạt động chuẩn bị dữ liệu thiết yếu bao gồm làm sạch, chuẩn hóa và tiêu chuẩn hóa nhằm đảm bảo đầu vào nhất quán, chất lượng cao cho các thuật toán machine learning.

Các kỹ thuật phân tích bao gồm:

  • Thuật toán nhận dạng mô hình để xác định các cụm hành vi khách hàng.
  • Mô hình trích xuất sở thích xác định mức độ ưa thích sản phẩm cá nhân.
  • Phân tích dự đoán dự báo hành động tương lai của khách hàng.

Hạ tầng kỹ thuật hỗ trợ giai đoạn này thường kết hợp các hệ thống tính toán phân tán có khả năng xử lý bộ dữ liệu khổng lồ trong khi duy trì yêu cầu hiệu suất thời gian thực cho các tình huống cá nhân hóa động.

Ví dụ: Netflix xử lý hơn 1 tỷ sự kiện mỗi ngày từ 200 triệu người dùng, sử dụng các thuật toán để nhận diện 2.000 “cụm vị” khác nhau (như “phim hài tối tăm với nữ diễn viên mạnh mẽ” hoặc “phim tài liệu khoa học hấp dẫn”).

Hệ thống AI sau đó dự đoán khả năng một người dùng sẽ xem hết từng loại nội dung với độ chính xác 80%.

Kết quả của quy trình phân tích vượt xa tóm tắt dữ liệu đơn giản để bao gồm phân khúc hành vi, chấm điểm sở thích và mô hình đánh giá rủi ro giúp hiểu khách hàng một cách tinh tế.

Những hiểu biết này tạo nền tảng cho hệ thống ra quyết định thông minh có thể tự động điều chỉnh chiến lược cá nhân hóa dựa trên các đặc điểm khách hàng và điều kiện thị trường đang phát triển.

Tạo đề xuất cá nhân hóa bằng AI

Tạo ra đề xuất cá nhân hóa

Giai đoạn tạo đề xuất đại diện cho trí thông minh sáng tạo của hệ thống cá nhân hóa AI.

Đây là nơi những thông tin phân tích được chuyển đổi thành các đề xuất cụ thể, khả thi được điều chỉnh theo nhu cầu và sở thích cá nhân của từng khách hàng.

Quy trình tinh vi này tận dụng nhiều mô hình machine learning để tạo ra gợi ý sản phẩm, đề xuất nội dung và tùy chỉnh thông điệp marketing có sự cộng hưởng với hồ sơ độc đáo và bối cảnh hiện tại của mỗi khách hàng.

Các thuật toán đề xuất bao gồm:

  • Hệ thống lọc cộng tác nhận diện điểm tương đồng giữa các khách hàng.
  • Lọc dựa trên nội dung khớp sở thích khách hàng với thuộc tính sản phẩm.
  • Các cách tiếp cận lai kết hợp nhiều chiến lược đề xuất để nâng cao độ chính xác.

Triển khai kỹ thuật đòi hỏi khả năng xử lý thời gian thực để cung cấp gợi ý phù hợp theo bối cảnh trên các điểm tiếp xúc khách hàng khác nhau.

Ví dụ: Spotify kết hợp 3 phương pháp để tạo playlist “Discover Weekly” cá nhân: phân tích lời bài hát và đặc điểm âm nhạc (tempo, độ to, tâm trạng), so sánh với người dùng có sở thích tương tự, và theo dõi hành vi nghe (bỏ qua, lặp lại, thêm vào playlist).

Kết quả là mỗi tuần, 40 triệu người dùng nhận được 30 bài hát mới hoàn toàn phù hợp với ý thích của họ.

Tầm quan trọng chiến lược của giai đoạn này nằm ở khả năng chuyển đổi hiểu biết dựa trên dữ liệu thành giá trị kinh doanh hữu hình thông qua tăng tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng trung bình cao hơn và cải thiện điểm hài lòng khách hàng.

Các hệ thống tiên tiến có thể tạo ra đề xuất không chỉ xem xét sở thích lịch sử mà còn bối cảnh thời gian thực như hành vi duyệt web, xu hướng theo mùa và tình trạng hàng tồn kho.

Triển khai và học tập liên tục

Giai đoạn triển khai và học tập hoàn thiện vòng đời cá nhân hóa thông qua triển khai các đề xuất trên nhiều điểm tiếp xúc khách hàng đồng thời thu thập phản hồi hiệu suất thúc đẩy cải tiến hệ thống liên tục.

Quy trình động này liên quan đến phối hợp các trải nghiệm cá nhân hóa trên các chiến dịch email, giao diện website, ứng dụng di động và các kênh tương tác khách hàng khác.

Hệ thống giám sát hiệu suất theo dõi phản hồi của khách hàng đối với các đề xuất cá nhân hóa, đo lường tỷ lệ tương tác, hiệu quả chuyển đổi và chỉ số hài lòng khách hàng để thông báo cho các nỗ lực tối ưu hóa trong tương lai.

Kiến trúc kỹ thuật hỗ trợ giai đoạn này bao gồm các vòng phản hồi tự động kết hợp dữ liệu phản hồi vào các mô hình machine learning.

Do đó tạo điều kiện tinh chỉnh liên tục các thuật toán cá nhân hóa mà không cần can thiệp thủ công.

Ví dụ : Amazon liên tục A/B test hàng ngàn biến thể đề xuất sản phẩm mỗi ngày. Nếu phát hiện hiển thị “khách hàng cũng xem” thay vì “thường được mua cùng” tăng tỷ lệ nhấp chuột 0.1% cho một nhóm khách hàng cụ thể, hệ thống tự động áp dụng thay đổi này cho toàn bộ nhóm tương tự mà không cần lập trình viên can thiệp.

Tính chất tuần hoàn của quy trình này đảm bảo hệ thống cá nhân hóa AI trở nên ngày càng tinh vi theo thời gian.

AI sẽ thích ứng với sở thích khách hàng thay đổi, điều kiện thị trường và mục tiêu kinh doanh.

Khả năng học tập liên tục đại diện cho một lợi thế cạnh tranh đáng k vì các hệ thống liên tục cải thiện độ chính xác cá nhân hóa có thể mang lại những trải nghiệm khách hàng ngày càng phù hợp.

Do đó thúc đẩy lòng trung thành lâu dài và tăng trưởng kinh doanh.

Thuật toán AI dùng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Thuật toán AI dùng để cá nhân hóa

Lọc cộng tác

Lọc cộng tác là một trong những phương pháp được áp dụng rộng rãi và thành công nhất trong hệ thống gợi ý.

Lọc cộng tác được xây dựng dựa trên nguyên lý cốt lõi: những người dùng có sở thích và hành vi tương tự trong quá khứ thường sẽ có những quan tâm giống nhau trong tương lai.

Cách tiếp cận này hoạt động dựa trên giả định rằng trí tuệ tập thể (sự tổng hợp các lựa chọn và đánh giá từ nhiều người dùng) có thể dự đoán hiệu quả sở thích cá nhân mà không cần phân tích sản phẩm chi tiết hay mô hình nội dung phức tạp.

Cơ chế cốt lõi của lọc cộng tác xoay quanh phân tích ma trận đánh giá người dùng và sản phẩm.

Khi đó mỗi ô đại diện cho phản hồi trực tiếp hoặc gián tiếp của người dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Thuật toán nhận diện các mẫu hình trong ma trận này thông qua tính toán điểm tương đồng giữa người dùng hoặc sản phẩm.

Nó thường sử dụng các kỹ thuật toán học như cosine similarity hoặc hệ số tương quan Pearson.

Ví dụ: Khi cả người dùng A và người dùng B đều đánh giá smartphone 5 sao, sau đó người dùng A mua laptop, hệ thống nhận ra mẫu hành vi này và gợi ý cùng một chiếc laptop cho người dùng B, dựa trên sự đồng điệu trong sở thích đã được chứng minh.

Phương pháp này đặc biệt có giá trị đối với những sản phẩm phức tạp mà mô tả chi tiết thuộc tính gặp khó khăn, như nội dung giải trí, tác phẩm sáng tạo hoặc dịch vụ trải nghiệm.

Các nền tảng phát nhạc trực tuyến như Spotify và dịch vụ video như Netflix đã triển khai thành công lọc cộng tác để gợi ý bài hát và phim dựa trên thói quen nghe và xem của những người dùng có ý thích tương tự.

Cách tiếp cận này xuất sắc để khám phá những kết nối bất ngờ và giới thiệu người dùng đến nội dung mà họ có thể không tìm thấy thông qua phương pháp tìm kiếm truyền thống.

Từ đó giúp khách hàng nâng cao tương tác và khám phá các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

Lọc theo nội dung

Lọc theo nội dung có cách tiếp cận hoàn toàn khác biệt khi tập trung vào các đặc điểm bên trong của sản phẩm và dịch vụ thay vì mẫu hành vi của người dùng.

Phương pháp này xây dựng hồ sơ sở thích người dùng chi tiết dựa trên thuộc tính của các mục mà họ đã tương tác trước đó.

Do đó tạo ra một công cụ gợi ý cá nhân hóa hoạt động độc lập với hoạt động của những người dùng khác.

Hệ thống phân tích các tính năng sản phẩm, danh mục, thông số kỹ thuật và yếu tố mô tả để nhận diện mẫu hình trong sở thích cá nhân.

Triển khai kỹ thuật bao gồm tạo ra hồ sơ sản phẩm toàn diện.

Hồ sơ liệt kê tất cả thuộc tính liên quan từ những danh mục cơ bản như thể loại hoặc thương hiệu đến những đặc điểm tinh tế hơn như bảng màu, thông số kỹ thuật, hoặc yếu tố phong cách.

Hệ thống sau đó xây dựng hồ sơ người dùng cá nhân khi phân tích những thuộc tính chung giữa các mục mà họ đã đánh giá tích cực hoặc mua.

Ví dụ: Nếu một người dùng liên tục xem phim hình sự tâm lý, thuật toán xác định “hình sự” và “tâm lý” là những thuộc tính ưa thích và gợi ý nội dung khác có chung những đặc điểm này, bất kể mức độ phổ biến của chúng trong số người dùng khác.

Cách tiếp cận này mang lại lợi thế đáng kể để giải quyết vấn đề “khởi đầu lạnh” cho người dùng mới vì nó có thể bắt đầu đưa ra gợi ý dựa trên sở thích ban đầu hạn chế mà không yêu cầu lịch sử tương tác phong phú.

Thêm vào đó, lọc theo nội dung có thể gợi ý hiệu quả những sản phẩm mới chưa được người dùng khác đánh giá miễn là chúng sở hữu thuộc tính phù hợp với hồ sơ người dùng đã thiết lập.

Khả năng này đặc biệt có giá trị cho các doanh nghiệp có hàng tồn kho thay đổi nhanh chóng hoặc những công ty thường xuyên ra mắt sản phẩm mới vì hệ thống có thể ngay lập tức tích hợp những mục này vào công cụ gợi ý dựa trên đặc điểm vốn có của chúng.

Hệ thống gợi ý kết hợp của AI

Hệ thống gợi ý kết hợp

Hệ thống gợi ý kết hợp đại diện cho một cách tiếp cận chiến lược tiên tiến.

Hệ thống này kết hợp phương pháp lọc cộng tác và lọc theo nội dung để tạo ra những công cụ gợi ý mạnh mẽ, dễ thích nghi hơn.

Thay vì giới thiệu những thuật toán hoàn toàn mới, cách tiếp cận này tập trung vào đổi mới kiến trúc nhằm khai thác những điểm mạnh bổ sung của các kỹ thuật lọc khác nhau đồng thời giảm thiểu những hạn chế riêng lẻ.

Tích hợp có thể được thực hiện thông qua nhiều chiến lược khác nhau, bao gồm kết hợp có trọng số, cơ chế chuyển đổi hoặc xử lý song song với sự hợp nhất kết quả.

Sự tinh vi của hệ thống gợi ý kết hợp nằm ở khả năng thích ứng động với chiến lược gợi ý dựa trên dữ liệu có sẵn và bối cảnh người dùng.

Đối với người dùng mới có lịch sử tương tác hạn chế, hệ thống có thể dựa chủ yếu vào lọc theo nội dung để cung cấp gợi ý ban đầu dựa trên sở thích được nêu rõ hoặc thông tin nhân khẩu học.

Khi người dùng tương tác nhiều hơn với nền tảng và tạo ra dữ liệu hành vi, hệ thống dần kết hợp kỹ thuật lọc cộng tác để mang đến sự đa dạng và những khám phá bất ngờ mà các cách tiếp cận lọc thuần theo nội dung có thể bỏ lỡ.

Cách tiếp cận tích hợp này giải quyết đồng thời nhiều thách thức kinh doanh.

Nó mang lại giá trị tức thì cho người dùng mới trong khi liên tục cải thiện gợi ý khi dữ liệu tích lũy.

Hệ thống có thể xử lý cả sản phẩm đã được thiết lập với lịch sử đánh giá phong phú lẫn những sản phẩm mới thiếu phản hồi từ người dùng.

Hơn nữa, hệ thống kết hợp có thể cân bằng sự đánh đổi giữa khám phá, khai thác hiệu quả hơn.

Do đó đảm bảo người dùng nhận được cả nội dung quen thuộc phù hợp với sở thích đã biết và những gợi ý mới lạ mở rộng tầm nhìn của họ.

Sự cân bằng này rất quan trọng để duy trì sự tương tác dài hạn của người dùng và ngăn hệ thống gợi ý trở nên quá hẹp hoặc gây ra khó chịu cho người dùng.

Lợi ích khi dùng AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Lợi ích khi dùng AI

Lợi ích Mô tả Số liệu minh họa
Tăng tỷ lệ chuyển đổi Nội dung và sản phẩm phù hợp thúc đẩy khách hàng ra quyết định mua nhanh hơn. 76% người tiêu dùng có khả năng mua hàng cao hơn nếu nội dung được cá nhân hóa.
Tăng doanh thu Đề xuất sản phẩm liên quan khuyến khích mua thêm, tăng giá trị đơn hàng trung bình. Iloom, thương hiệu nội thất Hàn Quốc, tăng doanh số 200% nhờ cá nhân hóa.
Tăng lòng trung thành Trải nghiệm cá nhân hóa tạo dựng mối quan hệ bền chặt và gắn bó hơn với khách hàng. Cá nhân hóa làm tăng số lần mua hàng lặp lại lên 96%.
Tối ưu hóa chi phí Giảm lãng phí ngân sách tiếp thị vào các chiến dịch không hiệu quả. AI giúp các nhà tiếp thị có cái nhìn chính xác về phân bổ ngân sách.
Nâng cao hiệu suất Tự động hóa các tác vụ lặp lại, giải phóng nguồn nhân lực cho công việc sáng tạo. AI tự động hóa nhiều công việc, giúp đội ngũ marketing tập trung vào sáng tạo.
Triển khai thực tế AI cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng

Triển khai thực tế thành công

Netflix

Netflix đi tiên phong để biến quá trình khám phá nội dung thành hành trình cá nhân hóa cao.

Hệ thống gợi ý của nền tảng streaming này hoạt động như một chuyên gia tư vấn số.

Nó phân tích tỉ mỉ lịch sử xem, thể loại yêu thích và thói quen xem của từng người dùng để tuyển chọn nội dung phù hợp với sở thích cá nhân.

Tính tinh vi của nền tảng vượt xa đơn thuần gợi ý nội dung mà mở rộng sang cá nhân hóa hình ảnh động.

Cách tiếp cận sáng tạo này có nghĩa là cùng một bộ phim hoặc series có thể hiển thị những hình ảnh quảng bá khác nhau tùy theo sở thích xem của từng người dùng.

Ví dụ: một bộ phim hài tình cảm có thể tập trung vào những khoảnh khắc ấm áp với những người yêu thích lãng mạn, trong khi làm nổi bật các cảnh hài hước với những ai nghiêng về thể loại hài kịch.

Sự thích ứng hình ảnh này đóng vai trò như một tín hiệu tâm lý, tăng khả năng lựa chọn nội dung.

Triển khai kỹ thuật sử dụng các thuật toán học máy xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ bao gồm thời gian xem, tỷ lệ hoàn thành, truy vấn tìm kiếm và thậm chí cả thời điểm trong ngày khi nội dung được tiêu thụ.

Phân tích toàn diện này giúp Netflix đạt được điều mà truyền hình truyền thống không bao giờ có thể làm được là trải nghiệm giải trí thực sự cá nhân hóa giữ chân người dùng và giảm đáng kể tỷ lệ hủy đăng ký.

Ví dụ: Netflix đã áp dụng chiến lược tương tự khi quảng bá series “Squid Game. Những người dùng thường xem phim kinh dị sẽ thấy poster nhấn mạnh các cảnh căng thẳng, trong khi fan của phim tâm lý xã hội lại được hiển thị những hình ảnh phản ánh tính nhân văn sâu sắc của tác phẩm.

Spotify

Spotify đã thay đổi cách khám phá âm nhạc thông qua các thuật toán AI hoạt động như những người tuyển chọn nhạc cá nhân.

AI hiểu không chỉ người dùng nghe gì mà còn khi nào, ở đâu và họ thưởng thức âm nhạc như thế nào.

Cách tiếp cận dựa trên dữ liệu của nền tảng phân tích thói quen nghe nhạc, sở thích podcast, vị trí địa lý và các mô hình thời gian để tạo ra hồ sơ người dùng toàn diện.

Tính năng hàng đầu “Discover Weekly” thể hiện sự chuyên nghiệp trong cá nhân hóa này.

Spotify cung cấp 30 bài hát được lựa chọn cẩn thận vào mỗi thứ Hai, mang cảm giác vừa quen thuộc vừa mới mẻ thú vị.

Danh sách phát này tận dụng lọc cộng tác, xử lý ngôn ngữ tự nhiên từ các blog và bài đánh giá âm nhạc cùng phân tích âm thanh để xác định các mô hình mà con người có thể bỏ lỡ khi tuyển chọn.

Ngoài gợi ý nội dung, Spotify mở rộng cá nhân hóa vào các hoạt động marketing.

Nền tảng tạo ra các chiến dịch email tự động với gợi ý bài hát được cá nhân hóa, khuyến nghị podcast và lời mời nâng cấp dịch vụ phù hợp với hành vi người dùng cá nhân.

Cách tiếp cận này biến marketing từ sự gián đoạn thành lời mời.

Do đó tạo ra những điểm tiếp xúc mà người dùng thực sự chào đón thay vì từ chối.

Ví dụ: Tại thị trường Đông Nam Á, Spotify đã phát triển “Made for You” với các playlist như “Your 2024 Wrapped” tích hợp cả nhạc Việt lẫn quốc tế, phản ánh đúng thói quen nghe nhạc đa văn hóa của người dùng Việt Nam.

Amazon dùng AI để cá nhân hóa trải nghiệm

Amazon

Amazon đại diện cho tiêu chuẩn vàng của cá nhân hóa thương mại điện tử khi sử dụng AI để tạo ra hệ sinh thái mua sắm dự đoán.

Hệ thống gợi ý của công ty xử lý một loạt điểm dữ liệu bao gồm lịch sử duyệt web, mô hình mua hàng, truy vấn tìm kiếm, thời gian dành cho trang sản phẩm và thậm chí các mặt hàng được thêm vào giỏ nhưng không mua.

Phần “Gợi ý cho bạn” hoạt động như cửa hàng số của Amazon được cá nhân hóa cho từng khách.

Nó hiển thị sản phẩm với sự liên quan kỳ lạ đến nhu cầu và sở thích cá nhân.

Hệ thống này vận hành đồng thời nhiều thuật toán gợi ý: lọc cộng tác (người dùng mua X cũng mua Y), lọc dựa trên nội dung (sản phẩm tương tự lần mua trước) và các phương pháp kết hợp nhiều cách tiếp cận.

Tác động kinh doanh của chiến lược cá nhân hóa này rất sâu sắc.

Hệ thống gợi ý của Amazon được báo cáo là thúc đẩy 35% doanh thu của công ty đồng thời giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng và tăng giá trị trọn đời khách hàng.

AI không chỉ đơn thuần gợi ý sản phẩm mà còn dự đoán nhu cầu.

Do đó tạo ra trải nghiệm mua sắm cảm thấy trực quan và hữu ích thay vì ép buộc hay có tính thương mại quá mức.

Ví dụ: Tại Việt Nam, các nền tảng như Shopee và Lazada đã học hỏi mô hình này, tích hợp AI để gợi ý sản phẩm dựa trên thời vụ (như quần áo mùa mưa vào tháng 9-10) và xu hướng địa phương (như máy lọc không khí khi chỉ số AQI tăng cao).

Best Buy

Quan hệ đối tác chiến lược của Best Buy với Accenture và Google đại diện cho sự thay đổi mô hình trong hỗ trợ khách hàng bán lẻ.

Vì vậy biến đổi các mô hình dịch vụ truyền thống thành hệ sinh thái tự phục vụ thông minh.

Triển khai các giải pháp AI tạo sinh giải quyết thách thức cơ bản trong bán lẻ: cung cấp hỗ trợ nhất quán, hiểu biết sâu qua nhiều điểm tiếp xúc trong khi vẫn duy trì hiệu quả chi phí.

Kiến trúc kỹ thuật này tạo điều kiện tích hợp liền mạch qua các nền tảng web, ứng dụng di động và kênh hỗ trợ điện thoại truyền thống.

Cách tiếp cận đa kênh này đảm bảo khách hàng nhận được hỗ trợ nhất quán bất kể phương thức liên lạc ưa thích của họ.

Hệ thống AI xử lý các truy vấn ngôn ngữ tự nhiên, hiểu ngữ cảnh và cung cấp thông tin sản phẩm liên quan, hướng dẫn khắc phục sự cố và khuyến nghị mua hàng theo thời gian thực.

Điều khiến quá trình triển khai của Best Buy khác biệt là thiết kế mục đích kép trao quyền cho cả khách hàng và nhân viên.

Các công cụ AI hướng tới khách hàng tạo ra khả năng tự phục vụ tinh vi.

Nó hỗ trợ người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật, so sánh sản phẩm và đưa ra quyết định mua hàng có căn cứ một cách độc lập.

Đồng thời, trợ lý AI hướng tới nhân viên cung cấp khuyến nghị giải pháp theo thời gian thực.

Do đó giúp đội ngũ xử lý các yêu cầu phức tạp của khách hàng với hiệu quả và độ chính xác được nâng cao.

Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện sự hài lòng của khách hàng mà còn nâng cao năng suất và sự hài lòng trong công việc của nhân viên khi giảm các tác vụ thường xuyên và tập trung vào những tương tác có giá trị cao.

Ví dụ: Các chuỗi bán lẻ công nghệ đã bắt đầu triển khai chatbot AI tích hợp với hệ thống quản lý kho, có thể tự động kiểm tra tồn kho, đặt hàng từ kho khác và thậm chí dự đoán thời gian giao hàng dựa trên lưu lượng giao thông thời gian thực.

Ngành ngân hàng và tài chính dùng AI cá nhân hóa trải nghiệm

Ngành tài chính, ngân hàng

Ngành dịch vụ tài chính chấp nhận cá nhân hóa AI đại diện cho một trong những ứng dụng tinh vi nhất của trí tuệ nhân tạo trong dịch vụ chuyên nghiệp.

Các tổ chức lớn bao gồm JPMorgan Chase, Morgan Stanley và Goldman Sachs đã triển khai các nền tảng AI tạo sinh toàn diện.

AI đã biến đổi cơ bản cách các cố vấn tài chính tương tác với khách hàng và quản lý thông tin.

Các hệ thống AI xuất sắc để xử lý khối lượng dữ liệu tài chính khổng lồ, nghiên cứu thị trường và thông tin quy định để tạo ra các khuyến nghị đầu tư cá nhân hóa.

Công nghệ này tạo điều kiện cho các cố vấn xây dựng báo cáo tài chính chi tiết, tổng hợp các phân tích thị trường phức tạp và tạo ra các chiến lược đầu tư phù hợp với tốc độ và độ chính xác chưa từng có.

Khả năng này đặc biệt có giá trị trong một ngành mà thời điểm và độ chính xác tác động trực tiếp đến kết quả của khách hàng.

Trợ lý ảo “Erica” của Bank of America minh chứng cho tiềm năng hướng tới người tiêu dùng của AI tài chính, đã xử lý hàng trăm triệu tương tác của khách hàng.

Hệ thống chứng minh AI có thể xử lý các yêu cầu ngân hàng thường xuyên, cung cấp thông tin chi tiết về tài khoản và đưa ra hướng dẫn tài chính cá nhân hóa ở quy mô lớn.

Thành công của những triển khai này làm nổi bật cách cá nhân hóa AI trong tài chính.

Nó tăng hiệu quả để tạo ra các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và phản hồi nhanh hơn cho các phân khúc khách hàng đa dạng.

Ví dụ: Các ngân hàng đã phát triển AI assistant riêng, có thể phân tích thu chi cá nhân và đưa ra lời khuyên về tiết kiệm, đầu tư phù hợp với từng khách hàng.

Từ đó AI có thể nhận diện khách hàng có thói quen chi tiêu cao vào cuối tuần và tự động gợi ý chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm vào đầu tuần.

Ngành du lịch

Ngành du lịch áp dụng cá nhân hóa AI giải quyết thách thức phức tạp để quản lý sở thích khách hàng rất đa dạng, định giá động và gián đoạn dịch vụ thời gian thực.

Các nền tảng như Navan thể hiện cách AI tạo sinh có thể biến đổi quá trình đặt chỗ du lịch từ quy trình giao dịch thành dịch vụ thông minh, dự đoán, đáp ứng trước nhu cầu du khách.

Các hệ thống AI phân tích hồ sơ du khách toàn diện bao gồm mô hình đặt chỗ trong quá khứ, chỉ số sở thích, ràng buộc ngân sách và sở thích thời gian để tối ưu hóa quy trình đặt chỗ.

Phân tích hành vi giúp nền tảng trình bày các lựa chọn liên quan, gợi ý thời gian du lịch tối ưu và khuyến nghị các dịch vụ phụ trợ phù hợp với hồ sơ du khách cá nhân.

Công nghệ này giảm sự mệt mỏi trong quyết định trong khi cải thiện độ chính xác đặt chỗ và sự hài lòng của khách hàng.

Ứng dụng AI vận hành trong du lịch mở rộng sang quản lý chuyến bay dự đoán, dịch vụ chatbot thông minh 24/7 và tối ưu hóa lịch trình động.

Các hệ thống AI có thể dự đoán các gián đoạn du lịch tiềm năng, tự động gợi ý các sắp xếp thay thế và cung cấp cập nhật thời gian thực giúp du khách điều hướng những thay đổi bất ngờ.

Tích hợp AI vào các dịch vụ du lịch biến đổi những gì truyền thống là trải nghiệm gây căng thẳng thành quy trình dự đoán được và dễ quản lý hơn.

Ví dụ: Các ứng dụng du lịch như Traveloka và Booking.com đã tích hợp AI để dự đoán giá vé máy bay và khách sạn, thậm chí có thể gợi ý thời điểm đặt chỗ tốt nhất dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng tìm kiếm.

AI có thể nhận diện rằng giá vé đi Đà Lạt thường tăng cao vào cuối tuần và tự động đề xuất khách hàng đặt vào thứ Ba hoặc thứ Tư để tiết kiệm chi phí.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách