Doanh nghiệp sử dụng phần mềm DMS
Tiêu dùng nhanh (FMCG)
Ngành FMCG, đặc trưng bởi các sản phẩm có khối lượng lớn, lợi nhuận thấp với thời hạn sử dụng ngắn.
Do đó cần chủ yếu dựa vào hệ thống phân phối hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
- Quản lý hàng tồn kho theo thời gian thực: Đảm bảo mức tồn kho chính xác để ngăn chặn tình trạng hết hàng và giảm thiểu lãng phí.
- Lập kế hoạch tuyến đường được tối ưu hóa: Hợp lý hóa các tuyến đường giao hàng cho hàng hóa dễ hỏng để giảm thiểu thời gian vận chuyển.
- Dự báo nhu cầu: Dự đoán xu hướng tiêu dùng và điều chỉnh mức tồn kho cho phù hợp.
- Quản lý khuyến mãi: Theo dõi và quản lý các hoạt động khuyến mãi để thúc đẩy doanh số bán hàng và giảm lượng hàng tồn kho dư thừa.
Công nghiệp dược phẩm
Ngành dược phẩm phải đối mặt với các quy định nghiêm ngặt, tính nhạy cảm của sản phẩm và chuỗi cung ứng phức tạp.
- Theo dõi tuân thủ: Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu quy định về lưu trữ và phân phối sản phẩm.
- Giám sát nhiệt độ: Duy trì tính toàn vẹn của thuốc nhạy cảm với nhiệt độ trong quá trình vận chuyển.
- Theo dõi lô: Theo dõi và quản lý lô sản phẩm để thu hồi và quản lý hết hạn.
- Độ chính xác của đơn hàng: Giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng và đảm bảo giao kịp thời các loại thuốc quan trọng.
Chăm sóc sắp đẹp
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân kinh doanh nhiều loại sản phẩm, thường có thời hạn sử dụng và yêu cầu bảo quản khác nhau.
- Phân khúc sản phẩm: Phân loại sản phẩm dựa trên thời hạn sử dụng, điều kiện bảo quản và các yếu tố khác để quản lý hàng tồn kho tối ưu.
- Lập kế hoạch khuyến mãi: Quản lý các chương trình khuyến mãi và giảm giá một cách hiệu quả để thúc đẩy doanh số bán hàng mà không phải dự trữ quá nhiều hàng.
- Tương tác với khách hàng: Cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về trạng thái đơn hàng và thời gian giao hàng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
- Quản lý hoàn trả: Hợp lý hóa việc trả lại và trao đổi để duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
Công nghiệp điện tử
Ngành công nghiệp điện tử hoạt động trong một môi trường có nhịp độ phát triển nhanh với việc ra mắt sản phẩm nhanh chóng và công nghệ phát triển.
- Khả năng theo dõi: Theo dõi sản phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng để đảm bảo giao hàng kịp thời.
- Hậu cần ngược: Quản lý các quy trình trả lại, sửa chữa và tái chế một cách hiệu quả.
- Quản lý nhu cầu theo mùa: Dự đoán những biến động về nhu cầu và điều chỉnh mức tồn kho cho phù hợp.
- Kiểm soát chất lượng: Giám sát chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển để ngăn ngừa hư hỏng hoặc khuyết tật.
Ngành nội thất
Các doanh nghiệp nội thất kinh doanh các sản phẩm cồng kềnh, có giá trị cao, đòi hỏi phải xử lý và vận chuyển cẩn thận.
- Tối ưu hóa kho hàng: Tối đa hóa không gian kho để lưu trữ và truy xuất hiệu quả các mặt hàng đồ nội thất.
- Lập kế hoạch giao hàng: Điều phối lịch trình giao hàng để đáp ứng sở thích và tình trạng sẵn có của khách hàng.
- Dịch vụ lắp đặt: Quản lý đội lắp đặt và lịch trình cho các hạng mục nội thất đã lắp ráp.
- Hợp tác chuỗi cung ứng: Tích hợp với các nhà cung cấp để đảm bảo cung cấp nguyên liệu thô và linh kiện kịp thời.
Công nghiệp vật liệu xây dựng
Lĩnh vực vật liệu xây dựng bao gồm nhiều loại sản phẩm với kích thước, trọng lượng và yêu cầu xử lý khác nhau.
- Theo dõi hàng tồn kho: Giám sát mức tồn kho của vật liệu xây dựng ở nhiều địa điểm.
- Quản lý nhà cung cấp: Hợp tác với các nhà cung cấp để đảm bảo bổ sung kịp thời và tránh tình trạng hết hàng.
- Tối ưu hóa vận chuyển: Tối ưu hóa các tuyến vận chuyển để phân phối hiệu quả các vật liệu rời.
- Điều phối dự án: Quản lý việc giao hàng đồng bộ với các mốc thời gian của dự án xây dựng để tránh sự chậm trễ.
Đối tượng sử dụng phần mềm DMS
Bán hàng (Sales)
Bán hàng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng doanh thu, thu hút khách hàng mới và duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại.
Quản lý tài khoản khách hàng
- Nhân viên bán hàng có thể truy cập hồ sơ khách hàng, lịch sử đặt hàng và sở thích thông qua DMS.
- Do đó cho phép họ điều chỉnh các hoạt động bán hàng và đưa ra các giải pháp phù hợp với từng đối tượng khách hàng.
Theo dõi hiệu suất bán hàng
- DMS cung cấp dữ liệu bán hàng theo thời gian thực và số liệu hiệu suất cho người bán hàng.
- Vì vậy hỗ trợ Sales theo dõi tiến trình của mình, xác định cơ hội tăng trưởng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Tạo báo cáo bán hàng
- Người bán hàng có thể tạo báo cáo tùy chỉnh về hoạt động bán hàng, tương tác với khách hàng và trạng thái đơn hàng bằng các công cụ phân tích DMS, giúp họ đánh giá hiệu suất và đặt mục tiêu.
Giám đốc vùng (ASM)
Giám đốc vùng (ASM) giám sát nhóm bán hàng, đặt ra mục tiêu bán hàng.
Ngoài ra còn đảm bảo rằng các chiến lược bán hàng được triển khai hiệu quả trong lãnh thổ được chỉ định của họ.
Giám sát hiệu suất của nhóm
- ASM có thể theo dõi hiệu suất bán hàng của cá nhân và nhóm, phân tích xu hướng.
- Từ đó xác định các lĩnh vực cần cải thiện thông qua bảng điều khiển và báo cáo DMS.
Phân bổ khu vực
- DMS giúp ASM phân bổ lãnh thổ bán hàng một cách hiệu quả, phân công khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng tiềm năng cho nhân viên bán hàng.
- Vì vậy tối ưu hóa phạm vi phủ sóng để tối đa hóa tiềm năng doanh thu.
Đặt mục tiêu và khuyến khích
- ASM sử dụng DMS để đặt mục tiêu bán hàng, xác định KPI cho nhóm của họ và thiết kế các chương trình khuyến khích dựa trên số liệu hiệu suất để thúc đẩy nhân viên bán hàng.
Giám đốc miền (RSM)
Giám đốc miền (RSM) giám sát nhiều ASM và chịu trách nhiệm thúc đẩy tăng trưởng doanh số bán hàng trên một khu vực địa lý rộng hơn.
Phân tích hiệu suất từng vùng
- RSM sử dụng các công cụ phân tích DMS để đánh giá hiệu suất bán hàng trong từng vùng.
- Từ đó so sánh kết quả với mục tiêu và xác định các xu hướng hoặc mô hình tác động đến việc tạo doanh thu.
Lập kế hoạch chiến lược
- DMS cho phép RSM phát triển các kế hoạch bán hàng chiến lược, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
- Do đó gắn kết các mục tiêu khu vực với mục tiêu tổng thể của doanh nghiệp để tăng trưởng bền vững.
Làm việc với Ban quản lý cấp cao
- RSM sử dụng DMS để tạo các báo cáo sâu sắc, cung cấp thông tin cập nhật về các hoạt động trong khu vực.
- Từ đó có cơ sở làm việc với ban quản lý cấp cao để điều chỉnh chiến lược và thúc đẩy thành công trong kinh doanh.
Đội tiếp thị (Promotion Teams)
Nhóm tiếp thị chịu trách nhiệm lập kế hoạch và thực hiện các chiến dịch quảng cáo, sự kiện tiếp thị.
Ngoài ra còn giới thiệu sản phẩm để nâng cao nhận thức về thương hiệu và tăng doanh số bán hàng.
Tạo kế hoạch quảng cáo
- Nhóm tiếp thị sử dụng DMS để tạo kế hoạch quảng cáo chi tiết, đặt mục tiêu chiến dịch, phân bổ ngân sách.
- Hơn nữa phải theo dõi hiệu quả của các chương trình khuyến mãi thông qua phân tích dữ liệu thời gian thực.
Giám sát hiệu suất chiến dịch
- DMS cung cấp cho nhóm tiếp thị khả năng hiển thị các số liệu hiệu suất chiến dịch, phản hồi của khách hàng và phân tích ROI.
- Vì vậy cho phép họ tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị để có tác động tối đa.
Phối hợp các hoạt động liên chức năng
- DMS tạo điều kiện cộng tác giữa Nhóm tiếp thị và các bộ phận khác (chẳng hạn như Bán hàng) bằng cách cung cấp nền tảng tập trung để chia sẻ tài sản chiến dịch, theo dõi tiến độ và đảm bảo thực hiện liền mạch.
Trưởng nhóm tiếp thị (PG Leader)
Trưởng nhóm tiếp thị (PG Leader) giám sát nhóm Tiếp thị, điều phối các hoạt động quảng cáo và đảm bảo sự phù hợp với các mục tiêu tiếp thị.
Quản lý lịch khuyến mãi
- Trưởng nhóm PG sử dụng DMS để tạo và quản lý lịch khuyến mãi, lên lịch khởi động chiến dịch.
- Hơn nữa phân bổ nguồn lực hiệu quả và tránh xung đột giữa các chương trình khuyến mãi chồng chéo.
Đánh giá hiệu quả của chiến dịch
- DMS cho phép trưởng nhóm tiếp thị đánh giá tác động của các chương trình khuyến mãi đối với hiệu suất bán hàng.
- Vì vậy xác định mức độ tương tác của khách hàng và nhận thức về thương hiệu thông qua các công cụ phân tích và báo cáo toàn diện.
Cung cấp hướng dẫn chiến lược
Kiểm soát nội bộ
Kiểm soát nội bộ đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các chính sách nội bộ, tiêu chuẩn quy định và các biện pháp kiểm soát chất lượng trong mạng lưới phân phối.
Tiến hành kiểm soát hiệu quả
- Kiểm soát nội bộ tận dụng DMS để tạo danh sách kiểm tra kiểm tra, lên lịch các chuyến kiểm tra, ghi lại các phát hiện bằng điện tử.
- Vfi vậy tạo báo cáo kiểm soát với những thông tin chính xác để có thể hành động nhằm cải thiện quy trình.
Đảm bảo tuân thủ
- DMS cho phép Kiểm soát nội bộ xác minh việc tuân thủ các quy trình vận hành tiêu chuẩn (SOP), nguyên tắc chất lượng, quy định an toàn và tiêu chuẩn đạo đức trên các kênh phân phối thông qua kiểm tra có hệ thống.
Giám sát xu hướng
- Kiểm soát nội bộ sử dụng các công cụ phân tích DMS để theo dõi xu hướng kiểm toán theo thời gian, xác định các vấn đề tái diễn hoặc các kiểu không tuân thủ.
- Từ đó đề xuất các hành động khắc phục để giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

