Internet đa phiên và các gói dịch vụ phổ biến tại Việt Nam

Internet đa phiên
Comlink Telecommunications

Tổng quan về Internet đa phiên

Internet đa phiên là gì

Internet đa phiên là dịch vụ Internet để người dùng thiết lập, duy trì nhiều kết nối mạng (phiên làm việc) độc lập và đồng thời trên đường truyền Internet vật lý duy nhất.

Điểm đặc trưng cốt lõi của dịch vụ Internet đa phiên là khả năng mỗi phiên kết nối được cấp một địa chỉ IP công cộng (public IP) riêng biệt và trong hầu hết các trường hợp tại Việt Nam đây là các địa chỉ IP động.

Mục tiêu chính của dịch vụ là phục vụ các nhu cầu đặc thù như kiếm tiền online (MMO-Make Money Online), livestreaming, quản lý nhiều tài khoản quảng cáo trực tuyến, chơi game chuyên nghiệp hoặc các ứng dụng đòi hỏi nhiều “danh tính mạng” (network identities) khác nhau để hoạt động hiệu quả.

Về bản chất, “Internet đa phiên” không phải là một công nghệ Internet hoàn toàn mới mà là phương thức cấu hình và cung cấp dịch vụ dựa trên các công nghệ mạng đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi như PPPoE, DHCP và NAT.

Các ISP không tạo ra một giao thức mới mà tận dụng khả năng của các giao thức hiện có, đặc biệt là PPPoE để thiết bị của người dùng (thường là router) tạo ra nhiều “phiên kết nối logic” đồng thời đến hệ thống của ISP.

Mỗi phiên logic này được xem như một kết nối Internet riêng lẻ và do đó được cấp một địa chỉ IP công cộng riêng từ dải IP của nhà mạng.

Điều này khác biệt cơ bản với mô hình Internet gia đình thông thường, nơi chỉ có một địa chỉ IP công cộng duy nhất được cấp cho router và router này sử dụng NAT để chia sẻ kết nối Internet đó cho nhiều thiết bị trong mạng nội bộ (LAN).

Ứng dụng của Internet đa phiên

Ứng dụng của Internet đa phiên

Kiếm tiền Online (MMO)

Một trong những nhóm hưởng lợi nhiều nhất từ internet đa phiên là những người tham gia vào các hoạt động kiếm tiền trực tuyến, thường được gọi là MMO (Make Money Online).

Những người dùng này thường quản lý nhiều tài khoản trên các nền tảng khác nhau như trang thương mại điện tử, mạng xã hội, diễn đàn và ứng dụng game.

Do nhiều nền tảng theo dõi hành vi người dùng rất chặt chẽ nên có nhiều tài khoản liên kết với một địa chỉ IP duy nhất có thể gây nghi ngờ.

Từ đó có thể dẫn đến tạm khóa hoặc cấm tài khoản vĩnh viễn.

Internet đa phiên giải quyết vấn đề này thông qua cung cấp các địa chỉ IP riêng biệt cho từng phiên hoặc tài khoản.

Vì vậy giúp ngăn chặn các nền tảng phát hiện mối liên hệ giữa các tài khoản.

Nó cũng giảm thiểu rủi ro bị khóa hàng loạt tài khoản do hoạt động đáng ngờ xuất phát từ một IP duy nhất.

Hơn nữa, nhiều nền tảng giới hạn số lượng hành động hoặc đăng nhập từ một IP trong khung thời gian nhất định nên sử dụng nhiều IP giúp người dùng vượt qua hạn chế để họ làm việc hiệu quả và an toàn hơn.

Ví dụ: Một người kinh doanh dropshipping quản lý 10 cửa hàng Shopify khác nhau. Thay vì sử dụng cùng một IP có thể khiến Shopify nghi ngờ và khóa tài khoản, họ có thể sử dụng 10 IP khác nhau để vận hành mỗi cửa hàng một cách độc lập và an toàn.

Đối với những người làm MMO, họ có thể mở rộng quy mô hoạt động mà không lo lắng về việc mất quyền truy cập do bị tạm khóa liên quan đến IP.

Khả năng phân chia hoạt động trên các IP khác nhau rất quan trọng để duy trì nguồn thu nhập dài hạn và quản lý các dự án trực tuyến đa dạng.

Livestream và bán hàng trực tuyến

Livestream đã trở thành công cụ mạnh mẽ cho các nhà bán hàng trực tuyến và người tạo nội dung tương tác thời gian thực với khán giả.

Đối với những người thường xuyên phát sóng trên nhiều nền tảng hoặc kênh, internet đa phiên mang lại lợi thế đáng kể trong duy trì kết nối ổn định và không bị gián đoạn.

Gán địa chỉ IP khác nhau cho mỗi nền tảng phát sóng hoặc kênh giúp người dùng giảm thiểu rủi ro gián đoạn do các vấn đề cụ thể về IP như lỗi kỹ thuật hoặc hạn chế của nền tảng.

Nếu một IP gặp vấn đề kết nối hoặc bị nền tảng chặn tạm thời, các luồng phát sóng khác vẫn không bị ảnh hưởng – đảm bảo sự hiện diện liên tục và cơ hội bán hàng.

Ví dụ: Một streamer bán hàng thời trang phát sóng đồng thời trên TikTok Shop, Facebook Live và YouTube. Khi sử dụng 3 IP khác nhau, nếu TikTok gặp vấn đề kỹ thuật tạm thời, người bán vẫn có thể tiếp tục bán hàng trên Facebook và YouTube mà không bị gián đoạn.

Do đó giúp người bán tránh các hạn chế của nền tảng có thể giới hạn số lượng phát sóng trực tiếp đồng thời từ cùng một địa chỉ IP.

Đối với doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào bán hàng trực tiếp hoặc phân phối nội dung, tính ổn định và linh hoạt như vậy là yếu tố thiết yếu để tối đa hóa tầm tiếp cận và doanh thu.

Marketing số và chạy quảng cáo

Marketing số và chạy quảng cáo

Các nhà tiếp thị số và quảng cáo thường phải xử lý nhiều chiến dịch hoặc quản lý một số tài khoản quảng cáo trên các nền tảng như Google Ads và Facebook Ads.

Những nền tảng này có chính sách nghiêm ngặt để ngăn chặn các hoạt động gian lận bao gồm liên kết tài khoản dựa trên địa chỉ IP chung.

Sử dụng internet đa phiên giúp các nhà tiếp thị gán địa chỉ IP duy nhất cho các tài khoản hoặc chiến dịch khác nhau.

Vì thế giảm thiểu rủi ro tài khoản của họ bị gắn cờ hoặc cấm do có liên quan đến các tài khoản khác trên cùng IP.

Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường mà các công ty điều hành nhiều chiến dịch khách hàng đồng thời hoặc quản lý nhiều thương hiệu.

Ví dụ: Một agency marketing quản lý 20 tài khoản Google Ads cho 20 khách hàng khác nhau. Thay vì sử dụng chung một IP có thể khiến Google nghi ngờ về hoạt động gian lận, họ sử dụng 20 IP riêng biệt để mỗi tài khoản khách hàng hoạt động độc lập và an toàn.

Ngoài ra, internet đa phiên tạo điều kiện kiểm tra hiệu suất quảng cáo từ nhiều vị trí địa lý khác nhau thông qua sử dụng các IP khác nhau (thường kết hợp với proxy hoặc VPN).

Các nhà tiếp thị có thể xem quảng cáo hiển thị như thế nào ở các khu vực khác nhau và tối ưu hóa việc nhắm mục tiêu tương ứng.

Tính linh hoạt về địa lý này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động quốc tế hoặc nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể theo vị trí.

Chơi Game

Đối với game thủ, đặc biệt là những người chuyên nghiệp hoặc đam mê quản lý nhiều tài khoản thì internet đa phiên mang lại nhiều lợi ích.

Một số game áp dụng quy tắc nghiêm ngặt giới hạn hành động trên mỗi tài khoản hoặc địa chỉ IP để ngăn chặn gian lận hoặc lợi thế bất công.

Sử dụng IP khác nhau cho mỗi tài khoản game giúp người chơi tránh các hạn chế gắn liền với một IP duy nhất như thời gian chờ hồi phục hoặc giới hạn đăng nhập.

Điều này cũng ngăn chặn tài khoản bị liên kết và có khả năng bị phạt nếu một tài khoản bị gắn cờ vì vi phạm chính sách game.

Ví dụ: Trong game MMO như World of Warcraft, người chơi có thể sở hữu nhiều nhân vật để farm tài nguyên. Sử dụng IP khác nhau cho mỗi tài khoản giúp tránh bị phát hiện là “multi-boxing” và bị phạt tài khoản.

Hơn nữa, kết hợp internet đa phiên với công nghệ VPN giúp game thủ kết nối đến server ở nhiều khu vực địa lý khác nhau.

Điều này mở ra cơ hội tham gia các sự kiện khu vực, truy cập nội dung độc quyền hoặc tận hưởng độ trễ thấp hơn khi kết nối thông qua các tuyến đường tối ưu.

Nhìn chung, internet đa phiên nâng cao trải nghiệm chơi game khi cung cấp nhiều tự do hơn trong quản lý tài khoản và cải thiện tính ổn định kết nối cho mỗi phiên.

Doanh nghiệp nhỏ và Freelancer

Doanh nghiệp nhỏ và Freelancer

Doanh nghiệp nhỏ và freelancer thường chia sẻ kết nối internet trong văn phòng hoặc không gian làm việc chung nhưng yêu cầu các phiên riêng biệt cho các dự án hoặc khách hàng khác nhau.

Internet đa phiên tạo điều kiện cho mỗi người dùng hoặc dự án có địa chỉ IP công cộng riêng dù chia sẻ cùng một kết nối vật lý.

Sự phân tách này giúp duy trì tính độc lập hoạt động giữa các thành viên trong nhóm đồng thời tăng cường bảo mật.

Ví dụ: nếu phiên làm việc của một người gặp vấn đề hoặc bị tấn công bảo mật, nó sẽ không nhất thiết ảnh hưởng đến những người khác trong mạng.

Nó cũng đơn giản hóa kiểm soát truy cập và giám sát vì mỗi phiên có thể được xác định riêng biệt bởi các hệ thống bên ngoài.

Ví dụ: Một công ty thiết kế web có 5 nhân viên làm việc cho 5 khách hàng khác nhau. Mỗi nhân viên sử dụng một IP riêng biệt để truy cập hệ thống của khách hàng, đảm bảo tính bảo mật và tránh xung đột truy cập.

Đối với freelancer làm việc từ xa nhưng dưới hợp đồng chung hoặc thuộc một nhóm, việc có các phiên cá nhân hóa với IP riêng biệt đảm bảo môi trường làm việc nhất quán và an toàn mà không bị can thiệp từ hoạt động của đồng nghiệp.

Ẩn danh và bảo mật cơ bản

Internet đa phiên không phải là sự thay thế hoàn toàn cho các công cụ ẩn danh chuyên dụng như VPN cao cấp hoặc dịch vụ quyền riêng tư chuyên biệt.

Tuy nhiên nó góp phần cải thiện quyền riêng tư khi người dùng có thể chuyển đổi giữa các địa chỉ IP động khác nhau.

Sử dụng nhiều IP động giảm thiểu khả năng bị theo dõi liên tục dựa trên một địa chỉ IP tĩnh duy nhất.

Sự thay đổi này khiến việc theo dõi, các trang web hoặc kẻ xấu khó xây dựng hồ sơ nhất quán dựa trên hành vi trực tuyến của bạn.

Ví dụ: Một người dùng lo ngại về quyền riêng tư khi duyệt web có thể sử dụng các IP khác nhau cho việc mua sắm online, đọc tin tức và mạng xã hội, khiến các công ty quảng cáo khó theo dõi và tạo hồ sơ hoàn chỉnh về sở thích của họ.

Mặc dù không đảm bảo ẩn danh hoàn toàn vì các phương pháp theo dõi khác như cookie và browser fingerprinting vẫn hiệu quả nhưng Internet đa phiên đóng vai trò như một lớp bảo vệ hữu ích cho những người dùng quan tâm đến quyền riêng tư nhưng không yêu cầu các giải pháp ẩn danh nâng cao.

Nguyên lý hoạt động của Internet đa phiên

Nguyên lý hoạt động

Multi-Session PPPoE

Cách tiếp cận kỹ thuật được các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) tại Việt Nam sử dụng rộng rãi nhất để cung cấp internet đa phiên là thông qua multi-session PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet).

Phương pháp này tận dụng hạ tầng cáp quang hiện có, đặc biệt là FTTH (Fiber To The Home) để mang kết nối cáp quang tốc độ cao trực tiếp đến địa điểm của khách hàng.

Khi đó Router của khách hàng được kích hoạt để thiết lập nhiều phiên PPPoE đồng thời trên cùng một đường cáp quang vật lý.

Mỗi phiên yêu cầu xác thực thông qua tên người dùng và mật khẩu, thường do ISP cung cấp.

Khi một phiên được xác thực thành công, máy chủ BRAS (Broadband Remote Access Server) của ISP sẽ gán một địa chỉ IP công cộng duy nhất cho phiên đó.

Quy trình này giúp người dùng có nhiều phiên độc lập, mỗi phiên với địa chỉ IP riêng.

Những địa chỉ IP này thường là động, có nghĩa là chúng được gán từ một nhóm IP do ISP quản lý và có thể thay đổi sau khi ngắt kết nối hoặc sau một khoảng thời gian xác định.

Vì vậy giúp các ISP quản lý hiệu quả tài nguyên địa chỉ IP có sẵn trong khi cung cấp tính linh hoạt cho khách hàng.

Ví dụ: Khi đăng ký gói internet đa phiên, người dùng sẽ nhận được 3 cặp username/password khác nhau. Router có thể sử dụng đồng thời cả 3 cặp này để tạo ra 3 kết nối PPPoE riêng biệt, mỗi kết nối sẽ có một IP công cộng khác nhau.

Gán nhiều địa chỉ IP

Để kích hoạt internet đa phiên, các ISP cần cấu hình hệ thống mạng lõi của họ chi tiết.

Hai thành phần quan trọng tham gia vào quá trình này là máy chủ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) và máy chủ RADIUS (Remote Authentication Dial-In User Service).

Máy chủ DHCP chịu trách nhiệm gán địa chỉ IP động cho các thiết bị hoặc phiên yêu cầu, trong khi máy chủ RADIUS xử lý xác thực và ủy quyền cho mỗi phiên PPPoE.

Thông qua điều phối hai hệ thống này, các ISP có thể gán các địa chỉ IP khác nhau cho mỗi phiên PPPoE đến từ cùng một khách hàng.

Thông thường, các IP được gán là động, thay đổi với mỗi phiên mới hoặc sau thời gian thuê được xác định trước do ISP kiểm soát.

Tuy nhiên, một số ISP cung cấp các gói đặc biệt mang lại IP NAT (Network Address Translation) hoặc thậm chí IP công cộng chuyên dụng cho mỗi phiên.

Ví dụ: một số gói có thể sử dụng IP công cộng dựa trên NAT vẫn hoạt động hiệu quả như địa chỉ công cộng duy nhất cho mỗi phiên.

Phân bổ nhiều IP đảm bảo mỗi phiên hoạt động độc lập từ góc độ mạng.

Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu danh tính riêng biệt hoặc tránh hạn chế do sử dụng IP chung.

Công nghệ định tuyến và VLAN

Công nghệ định tuyến và VLAN

Trong hạ tầng mạng của ISP, công nghệ VLAN (Virtual Local Area Network) đóng vai trò quan trọng để quản lý và phân tách lưu lượng một cách hiệu quả.

VLAN giúp các ISP phân vùng luồng dữ liệu một cách logic trên cùng một cáp quang vật lý.

Đối với dịch vụ internet đa phiên, VLAN giúp phân biệt và cô lập lưu lượng dữ liệu thuộc về các phiên PPPoE khác nhau của cùng một khách hàng.

Do đó đơn giản hóa định tuyến và quản lý mạng vì lưu lượng của mỗi phiên có thể được xử lý riêng lẻ mà không bị can thiệp hoặc nhầm lẫn với các phiên khác.

Hơn nữa, VLAN không chỉ được sử dụng để cô lập các phiên mà còn để phân biệt giữa các dịch vụ khác nhau như truy cập Internet, IPTV và VoIP có thể chạy trên cùng hạ tầng vật lý.

Điều này đảm bảo chất lượng dịch vụ và bảo mật thông qua việc ngăn chặn can thiệp giữa các dịch vụ.

Ví dụ: Trong một hộ gia đình sử dụng dịch vụ Internet đa phiên, VLAN ID 100 có thể được dành cho internet thông thường, VLAN ID 200 cho dịch vụ truyền hình MyTV và VLAN ID 300-305 cho 5 phiên internet đa phiên khác nhau.

Mỗi VLAN đảm bảo lưu lượng không bị xung đột.

Thông qua gắn thẻ các gói tin với định danh VLAN, ISP có thể định tuyến dữ liệu chính xác đến các điểm cuối đúng.

Do đó duy trì luồng lưu lượng hiệu quả và đảm bảo khách hàng nhận được hiệu suất nhất quán trên tất cả các phiên đang hoạt động.

Quy trình hoạt động

Quy trình thực hiện Internet đa phiên như sau

  • Router của khách hàng khởi tạo nhiều kết nối PPPoE trên cùng một đường cáp quang.
  • Mỗi kết nối được xác thực thông qua máy chủ RADIUS của ISP sử dụng thông tin đăng nhập duy nhất.
  • Sau khi xác thực thành công, BRAS gán một địa chỉ IP công cộng riêng biệt cho mỗi phiên.
  • Máy chủ DHCP quản lý phân bổ động các IP này từ nhóm IP có sẵn của ISP.
  • Thẻ VLAN xác định và phân tách lưu lượng từ mỗi phiên trong mạng lõi của ISP.
  • Dữ liệu được định tuyến độc lập cho mỗi phiên, tạo điều kiện truy cập internet đồng thời và cô lập với các địa chỉ IP riêng biệt.

Ví dụ: Khi khởi động router hỗ trợ multi-session, nó sẽ đồng thời tạo ra 3 kết nối PPPoE với username/password khác nhau. Máy chủ RADIUS xác thực cả 3 kết nối, BRAS gán 3 IP khác nhau (ví dụ: 14.160.1.100, 14.160.1.101, 14.160.1.102).

Hệ thống VLAN đảm bảo lưu lượng của mỗi phiên được xử lý riêng biệt từ router đến internet.

Công nghệ sử dụng trong đa phiên

Công nghệ sử dụng

Cân bằng tải

Cân bằng tải là kỹ thuật được thiết kế để phân phối lưu lượng mạng đều trên nhiều liên kết WAN (Wide Area Network) hoặc nhiều phiên kết nối.

Mục tiêu chính là tối ưu hóa sử dụng băng thông, giảm tắc nghẽn mạng và cải thiện độ tin cậy tổng thể.

Khi áp dụng với internet đa phiên, router của người dùng có thể được cấu hình để thực hiện cân bằng tải giữa các phiên PPPoE khác nhau đã được thiết lập.

Điều này có nghĩa là thay vì gửi tất cả lưu lượng qua một kết nối internet duy nhất, router sẽ phân chia tải lưu lượng trên nhiều phiên đang hoạt động.

Điều này tăng thông lượng và cung cấp tính dự phòng.

Tuy nhiên cần nhấn mạnh là cân bằng tải về cơ bản là tính năng của chính router chứ không phải dịch vụ đa phiên của ISP.

Người dùng phải thiết lập cấu hình này theo cách thủ công và nó có thể không phải là dịch vụ mặc định từ các nhà cung cấp internet.

Ví dụ thực tế: Nếu có hai phiên PPPoE kết nối qua các ISP khác nhau hoặc các đường cáp khác nhau, cân bằng tải có thể định tuyến một phần lưu lượng duyệt web qua phiên thứ nhất và dữ liệu khác qua phiên thứ hai.

Thiết lập này giảm thiểu tắc nghẽn và tạo điều kiện trải nghiệm internet mượt mà hơn trong giờ cao điểm.

Ví dụ: Một văn phòng sử dụng đồng thời 2 đường mạng FPT 100Mbps và Viettel 100Mbps. Router được cấu hình cân bằng tải sẽ tự động phân chia: 50% lưu lượng đi qua FPT, 50% qua Viettel, đảm bảo không có đường nào bị quá tải.

Gộp băng thông

Gộp băng thông là cách tiếp cận nâng cao hơn so với cân bằng tải đơn giản.

Nó liên quan đến việc kết hợp băng thông của nhiều kết nối hoặc phiên thành một luồng dữ liệu đơn hoạt động ở tốc độ cao hơn bất kỳ kết nối cá lệ nào.

Điều này có nghĩa là tổng băng thông có sẵn có thể được cộng lại và sử dụng cho một tác vụ hoặc truyền tải duy nhất.

Giao thức hỗ trợ điều này là Multi-Link PPPoE (MLPPP) giúp gộp nhiều liên kết PPPoE thành một kết nối logic duy nhất.

MLPPP có thể tăng thông lượng hiệu quả thông qua chia các gói dữ liệu trên các đường song song rồi tái tổ hợp chúng tại đích đến.

Tuy nhiên, trong thực tế, đặc biệt ở thị trường như Việt Nam, áp dụng rộng rãi MLPPP cho các gói internet đa phiên thông thường từ các ISP lớn vẫn chưa phổ biến.

Hầu hết các dịch vụ đa phiên cung cấp tốc độ riêng biệt cho mỗi phiên nhưng không kết hợp chúng thành một kênh nhanh hơn.

Người dùng thường thấy mỗi phiên như độc lập thay vì được hợp nhất.

Ví dụ: Nếu có hai phiên 50 Mbps, tổng hợp băng thông về lý thuyết có thể mang lại tốc độ kết hợp 100 Mbps cho một hoạt động tải xuống hoặc phát trực tuyến.

Nhưng nếu không có hỗ trợ MLPPP hoặc các giao thức tương tự từ ISP thì chỉ có thể hưởng lợi từ mỗi phiên riêng biệt.

Thực tế tại Việt Nam các nhà mạng như FPT, Viettel chưa hỗ trợ MLPPP cho gói cá nhân.

Khách hàng có 3 phiên 100Mbps sẽ có 3 đường 100Mbps riêng biệt, không thể gộp thành 1 đường 300Mbps.

Phiên cố định Session Affinity

Phiên cố định

Trong môi trường cân bằng tải liên quan đến nhiều máy chủ backend, ràng buộc phiên đảm bảo tất cả yêu cầu từ một người dùng trong một phiên được định tuyến đến cùng một máy chủ.

Điều này giữ cho các hoạt động tương tác nhất quán như khi mua sắm trực tuyến hoặc điền vào biểu mẫu.

Trong internet đa phiên, ràng buộc phiên có thể được phản ánh thông qua các phiên cố định.

Nếu người dùng muốn một thiết bị hoặc ứng dụng cụ thể trong LAN (Local Area Network) của họ luôn sử dụng cùng một địa chỉ IP WAN (tương ứng với một phiên PPPoE cụ thể), họ cần cấu hình định tuyến dựa trên router của mình.

Định tuyến dựa trên chính sách giúp điều hướng các luồng lưu lượng nhất định dựa trên tiêu chí như IP nguồn, IP đích, số cổng hoặc thậm chí giao thức.

Điều này “ràng buộc” một thiết bị máy khách hoặc ứng dụng với một kết nối WAN cố định để nó không chuyển đổi giữa các phiên khác nhau một cách bị động.

Ví dụ: Một công ty có máy chủ email cần IP cố định để tránh bị blacklist. Họ cấu hình router để máy chủ email luôn sử dụng phiên PPPoE số 1 với IP cố định 203.162.4.100, trong khi các thiết bị khác có thể sử dụng các phiên còn lại.

Điều này quan trọng đối với các ứng dụng nhạy cảm với thay đổi IP như ngân hàng trực tuyến hoặc VPN, nơi thay đổi IP đột ngột có thể làm gián đoạn dịch vụ, kích hoạt cảnh báo bảo mật hoặc gây mất dữ liệu.

Máy chủ Proxy

Máy chủ proxy có thể đóng vai trò quan trọng trong một số mô hình internet đa phiên.

Ví dụ: một số ISP như FPT Telecom cho người dùng thiết lập máy chủ proxy trên các địa chỉ IP WAN được gán thông qua các phiên PPPoE khác nhau.

Các thiết bị trên LAN sau đó có thể được cấu hình để truy cập internet thông qua các proxy này.

Do đó giúp thiết bị khác nhau sử dụng các IP WAN ra ngoài khác nhau thông qua kết nối qua các proxy riêng biệt được liên kết với mỗi phiên PPPoE.

VNPT sử dụng thuật ngữ “rotating proxy” để mô tả khả năng thay đổi linh hoạt địa chỉ IP ra ngoài.

Điều này có thể xảy ra thông qua dịch vụ proxy do ISP quản lý hoặc bằng cách ngắt kết nối và kết nối lại các phiên PPPoE theo cách thủ công để có địa chỉ IP mới.

Ví dụ: Một doanh nghiệp marketing có 5 phiên internet đa phiên. Họ thiết lập 5 proxy server tương ứng với 5 IP khác nhau. Nhân viên marketing có thể cấu hình trình duyệt để sử dụng proxy khác nhau khi chạy quảng cáo trên Facebook, tránh bị phát hiện là cùng một nguồn.

Sử dụng proxy theo cách này giúp tổ chức và quản lý lưu lượng internet trên nhiều IP WAN một cách hiệu quả.

Nó cung cấp khà năng phân phối lưu lượng có kiểm soát và đơn giản hóa xử lý nhiều IP công cộng cho người dùng cần che giấu danh tính hoặc phân tách luồng lưu lượng.

Mạng riêng ảo VPN

Mạng riêng ảo (VPN)

Công nghệ VPN thường được kết hợp với thiết lập internet đa phiên để tăng cường quyền riêng tư, bảo mật và tính linh hoạt của mạng.

Ví dụ: mô hình MMO-VPN được FPT Telecom đề cập, nơi người dùng thiết lập nhiều đường truyền VPN trên các phiên PPPoE riêng biệt.

Mỗi đường truyền VPN có thể có NAT (Network Address Translation) riêng hoặc địa chỉ IP công cộng tại điểm cuối máy chủ VPN.

Vì vậy hỗ trợ người dùng mã hóa lưu lượng của họ trên mỗi phiên độc lập trong khi có khả năng truy cập nội dung bị hạn chế theo địa lý hoặc mạng doanh nghiệp riêng một cách an toàn.

Kết hợp VPN với internet đa phiên bổ sung các lớp ẩn danh và bảo vệ chống nghe lén trên mạng công cộng.

Nó cũng mang lại cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn đối với đường dẫn định tuyến.

Ngoài ra còn cải thiện khả năng chịu lỗi thông qua lưu lượng có thể chuyển đổi từ đường truyền VPN của phiên này sang đường truyền khác liền mạch.

Ví dụ: Một streamer game sử dụng 3 phiên internet, mỗi phiên kết nối VPN đến server ở Singapore, Nhật Bản và Hàn Quốc. Khi server Singapore lag, anh ta có thể ngay lập tức chuyển sang server Nhật Bản mà không ảnh hưởng đến livestream.

Đối với doanh nghiệp và người dùng quan tâm đến quyền riêng tư, sự tích hợp này tăng cường đáng kể bảo mật mạng trong khi tận dụng lợi ích băng thông đa phiên.

Đặt bí danh IP

Đặt bí danh IP là kỹ thuật để gán nhiều địa chỉ IP cho một card giao diện mạng (NIC) trên máy tính hoặc máy chủ.

Điều này khác với khái niệm đa phiên thông thường nơi ISP gán nhiều IP thông qua các kết nối PPPoE riêng biệt ở cấp router.

Thay vào đó, đặt bí danh IP thường được triển khai ở cấp thiết bị cuối để hỗ trợ lưu trữ nhiều dịch vụ hoặc trang web trên các địa chỉ IP khác nhau nhưng chỉ sử dụng một bộ chuyển đổi mạng vật lý.

Ví dụ: một máy chủ web có thể lưu trữ một số trang web, mỗi trang được gắn với IP duy nhất được tạo điều kiện thông qua đặt bí danh IP trên NIC của nó.

Mặc dù có liên quan đến nhiều IP, kỹ thuật này hoạt động khác với các kết nối WAN đa phiên được quản lý bởi router và ISP.

Ví dụ: Một máy chủ hosting có thể sử dụng IP aliasing để gán nhiều IP cho nhiều website khác nhau.

  • 192.168.1.100 cho website công ty A
  • 192.168.1.101 cho website công ty B
  • 192.168.1.102 cho website công ty C

Tất cả đều chạy trên cùng một card mạng vật lý nhưng có IP riêng biệt.

Đặt bí danh IP làm phong phú tính linh hoạt lưu trữ dịch vụ ở cấp local nhưng không ảnh hưởng đến cách các ISP cung cấp nhiều phiên PPPoE hoặc cách băng thông được quản lý trên chúng.

Lơi ích của Internet đa phiên

Lợi ích của Internet đa phiên

Đa danh tính IP

Một trong những lợi ích cơ bản của internet đa phiên là khả năng duy trì nhiều địa chỉ IP công cộng đồng thời.

Tính năng này giúp người dùng vận hành nhiều tài khoản, ứng dụng hoặc tác vụ trực tuyến cùng lúc mà không bị hạn chế bởi ràng buộc của một địa chỉ IP duy nhất.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần có danh tính IP riêng biệt.

Ví dụ: trong game trực tuyến nhiều người chơi (MMO), các nhà quảng cáo điều hành nhiều chiến dịch, hoặc những người quản lý giám sát nhiều thực thể trực tuyến, duy trì các danh tính IP riêng biệt đảm bảo rằng mỗi hoạt động vẫn được cô lập và không kích hoạt hạn chế hoặc lệnh cấm do trùng lặp IP.

Hãy tưởng tượng một nhà tiếp thị trực tuyến quản lý nhiều tài khoản quảng cáo trên các nền tảng như Facebook hoặc Google Ads.

Những nền tảng này thường giới hạn số lượng tài khoản trên mỗi IP để ngăn chặn hoạt động gian lận.

Với internet đa phiên cung cấp nhiều địa chỉ IP, nhà tiếp thị có thể vận hành các tài khoản này đồng thời mà không có nguy cơ bị đình chỉ hoặc phát hiện.

Ví dụ: Một agency marketing quản lý 15 fanpage Facebook cho 15 khách hàng khác nhau. Thay vì sử dụng cùng một IP có thể bị Facebook nghi ngờ, họ sử dụng 15 IP khác nhau từ gói internet đa phiên, mỗi fanpage hoạt động với một danh tính IP riêng biệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tương tự, các game thủ MMO hoặc streamer có thể muốn đăng nhập vào nhiều tài khoản game hoặc kênh phát sóng cùng lúc mà không xung đột do sử dụng cùng địa chỉ IP.

Đây là điều mà một số hệ thống có thể hiểu là chia sẻ tài khoản hoặc gian lận.

Nhìn chung, có nhiều danh tính IP tăng cường tính linh hoạt và khả năng mở rộng trong các hoạt động số thông qua khả năng người dùng có thể phân tách sự hiện diện trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Định tuyến linh hoạt

Một lợi thế đáng kể khác của internet đa phiên là khả năng định tuyến linh hoạt lưu lượng từ các thiết bị hoặc ứng dụng khác nhau trong mạng cục bộ thông qua các địa chỉ IP WAN riêng biệt.

Khả năng này phụ thuộc vào việc có router tương thích hỗ trợ cấu hình định tuyến nâng cao như định tuyến dựa trên chính sách.

Với định tuyến linh hoạt, quản trị viên mạng hoặc người dùng am hiểu có thể gán các ứng dụng hoặc thiết bị nhất định để sử dụng các phiên PPPoE cụ thể với IP công cộng duy nhất của riêng chúng.

Vì thế tối ưu hóa luồng lưu lượng và cải thiện hiệu suất thông qua việc khớp đặc điểm kết nối với các tác vụ cụ thể.

Ví dụ: Một thiết lập văn phòng tại nhà có thể định tuyến lưu lượng hội nghị video qua một phiên được tối ưu hóa cho độ trễ thấp và tính ổn định cao, trong khi hướng việc tải xuống tệp lớn hoặc phát trực tuyến qua phiên khác có băng thông cao hơn nhưng có thể có thời gian ping ít nhất quán hơn.

Định tuyến có mục tiêu cũng giúp tách biệt sử dụng internet công việc và cá nhân trong cùng một mạng gia đình.

Do đó đảm bảo các giao tiếp kinh doanh nhạy cảm không cạnh tranh với các hoạt động giải trí về băng thông hoặc danh tính IP.

Hơn nữa, có thể tăng cường bảo mật thông qua cô lập các ứng dụng quan trọng đằng sau một IP công cộng trong khi giữ lưu lượng ít nhạy cảm hơn trên IP khác để giảm thiểu tiếp xúc với các mối đe dọa bên ngoài.

Về bản chất, định tuyến linh hoạt hỗ trợ người dùng điều chỉnh trải nghiệm internet của họ một cách chính xác theo nhu cầu, tối đa hóa hiệu quả và kiểm soát tài nguyên mạng.

Hiệu quả chi phí cho doanh nghiệp

Hiệu quả chi phí

So với thuê nhiều đường internet vật lý để có được nhiều địa chỉ IP công cộng, các dịch vụ internet đa phiên trên một kết nối cáp rộng duy nhất thường có chi phí thấp hơn đáng kể.

Vì vậy nó trở thành giải pháp hấp dẫn về mặt kinh tế cho cả cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.

Thuê nhiều kết nối internet chuyên dụng từ các ISP tốn kém hơn do phí lắp đặt, phí hàng tháng và chi phí bảo trì.

Internet đa phiên khắc phục điều này thông qua kích hoạt nhiều phiên logic trên một đường vật lý, mỗi phiên có địa chỉ IP riêng.

Ví dụ so sánh chi phí:

  • Thuê 5 đường internet riêng biệt: 5 × 500.000 VNĐ = 2.500.000 VNĐ/tháng
  • Gói internet đa phiên 5 IP: 800.000 VNĐ/tháng
  • Tiết kiệm: 1.700.000 VNĐ/tháng (68% chi phí)

Đối với doanh nghiệp nhỏ hoặc freelancer cần nhiều IP cho các hoạt động như làm việc từ xa, quản lý kinh doanh trực tuyến hoặc chiến dịch tiếp thị, cách tiếp cận này cung cấp giải pháp thay thế thân thiện với ngân sách mà không ảnh hưởng đến chức năng.

Hơn nữa vì thiết lập đa phiên thường hỗ trợ mở rộng dễ dàng thông qua thêm hoặc loại bỏ phiên thông qua phần mềm hoặc cấu hình router thay vì thay đổi vật lý.

Vì vậy chi phí vận hành liên tục vẫn có thể quản lý được.

Lợi ích tài chính gia tăng:

  • Không cần phí lắp đặt nhiều lần
  • Một hóa đơn duy nhất thay vì nhiều hóa đơn riêng biệt
  • Dễ dàng nâng cấp hoặc hạ cấp theo nhu cầu

Do đó, internet đa phiên cung cấp con đường có giá cả phải chăng đến các khả năng mạng nâng cao mà bình thường chỉ có công ty lớn với nhiều ngân sách mới tiếp cận được.

Tối ưu các tác vụ chuyên biệt

Dịch vụ internet đa phiên được thiết kế và quảng bá chủ yếu cho các trường hợp sử dụng cụ thể nơi các tính năng độc đáo của chúng mang lại lợi ích lớn nhất.

Những trường hợp này bao gồm game MMO, chạy quảng cáo số, livestream và các hoạt động trực tuyến khác yêu cầu nhiều kết nối hoặc IP đồng thời.

Trong Livestreaming

Người tạo nội dung thường cần kết nối ổn định và đáng tin cậy với IP riêng biệt cho các kênh hoặc nền tảng khác nhau để tránh gián đoạn và duy trì chất lượng phát sóng liên tục.

Thiết lập đa phiên giúp họ phân phối tải phát sóng trên nhiều phiên khác nhau, giảm thiểu nguy cơ ngừng hoạt động do quá tải một liên kết duy nhất.

Một streamer chuyên nghiệp phát sóng đồng thời trên:

  • YouTube Live (phiên 1 – IP 203.162.4.100)
  • Facebook Live (phiên 2 – IP 203.162.4.101)
  • TikTok Live (phiên 3 – IP 203.162.4.102)

Nếu một nền tảng gặp sự cố, hai nền tảng còn lại vẫn hoạt động bình thường.

Trong Quảng cáo số

Quảng cáo số điều hành nhiều chiến dịch hưởng lợi từ IP riêng biệt để tránh đình chỉ tài khoản do truy cập lặp lại từ cùng địa chỉ.

Khả năng quản lý nhiều tài khoản quảng cáo đồng thời mà không can thiệp tối đa hóa hiệu quả chiến dịch.

Trong Gaming MMO

Người chơi MMO cũng có được lợi ích từ dịch vụ này thông qua khả năng có thể kiểm soát nhiều tài khoản game cùng lúc mà không kích hoạt cơ chế chống gian lận phát hiện nhiều lần đăng nhập từ một IP.

Một game thủ chuyên nghiệp có thể:

  • Chạy main account để thi đấu ranked (IP 1)
  • Chạy alt account để farm tài nguyên (IP 2)
  • Chạy account thứ 3 để test build mới (IP 3)

Mỗi account hoạt động độc lập, tránh bị game phát hiện là multi-boxing.

Thông qua điều chỉnh các dịch vụ cụ thể, các nhà cung cấp đảm bảo người dùng trong những lĩnh vực này trải nghiệm hiệu suất và độ tin cậy được cải thiện so với các kết nối phiên đơn truyền thống.

Hạn chế của Internet đa phiên

Hạn chế của Internet đa phiên

Phụ thuộc kết nối vật lý duy nhất

Một trong những hạn chế đáng kể nhất của internet đa phiên là tất cả các phiên thường hoạt động trên một liên kết cáp rộng vật lý như một cáp quang duy nhất.

Điều này có nghĩa là nếu kết nối vật lý chính gặp sự cố như cáp bị đứt, trục trặc phần cứng tại ISP hoặc các gián đoạn vật lý khác thì tất cả các phiên PPPoE chạy trên liên kết đó sẽ bị gián đoạn đồng thời.

Không giống như sử dụng nhiều đường vật lý độc lập từ các ISP khác nhau, internet đa phiên thiếu khả năng chuyển đổi dự phòng hoặc dự phòng vốn có ở lớp vật lý.

Nếu đường duy nhất bị ngừng hoạt động, không có đường dự phòng tự động để duy trì kết nối internet cho đến khi vấn đề được giải quyết.

Ví dụ: Một công ty livestream có 5 kênh phát sóng đồng thời sử dụng 5 phiên internet đa phiên. Khi cáp quang chính trong khu vực bị đứt do công trình xây dựng, tất cả 5 kênh phát sóng đều bị gián đoạn cùng lúc, gây thiệt hại nghiêm trọng về doanh thu và uy tín.

Điều này có thể là mối lo ngại nghiêm trọng đối với những người dùng yêu cầu tính khả dụng cao và truy cập internet không bị gián đoạn như doanh nghiệp xử lý các giao dịch thời gian thực hoặc phát trực tiếp.

Để giảm thiểu rủi ro này, người dùng có thể cần đầu tư vào các đường cáp rộng hoàn toàn riêng biệt hoặc sử dụng các giải pháp dự phòng di động nhưng sẽ tăng chi phí và độ phức tạp.

Giải pháp khắc phục

Các doanh nghiệp quan trọng thường kết hợp internet đa phiên với một đường dự phòng từ nhà mạng khác (ví dụ: chính từ FPT, dự phòng từ Viettel) để đảm bảo tính liên tục.

Ràng buộc băng thông chia sẻ

Mặc dù internet đa phiên liên quan đến nhiều phiên đồng thời nhưng tổng băng thông có sẵn bị ràng buộc bởi dung lượng của kết nối vật lý cơ bản.

Điều này có nghĩa là tất cả các phiên chia sẻ cùng một nhóm băng thông cố định.

Nếu nhiều phiên hoạt động cùng lúc và tiêu thụ lượng dữ liệu lớn, ISP có thể áp đặt giới hạn đối với tốc độ hoặc phân bổ băng thông của mỗi phiên.

Do đó, tốc độ phiên cá nhân có thể giảm trong giờ sử dụng cao điểm, dẫn đến hiệu suất internet chậm hơn.

Ví dụ: Nếu đường cáp quang 100 Mbps được chia sẻ giữa năm phiên PPPoE, việc sử dụng nhiều trên một số phiên có thể giảm băng thông hiệu quả có sẵn cho mỗi phiên.

Mô hình băng thông chia sẻ này có thể hạn chế lợi thế thông lượng tổng thể mà các thiết lập đa phiên nhằm cung cấp.

Thực tế cụ thể:

Gói 200Mbps với 4 phiên PPPoE, mỗi phiên là 50 Mbps.

  • Khi 3 phiên đồng thời download với tốc độ tối đa
  • Phiên thứ 4 chỉ còn khoảng 20-30Mbps thay vì 50Mbps lý thuyết
  • Hiệu suất tổng thể bị giảm do tranh chấp băng thông

Người dùng mong đợi tốc độ cao nhất quán trên tất cả các phiên có thể thất vọng nếu chính sách ISP hoặc điều kiện mạng gây ra hạn chế băng thông hoặc tranh chấp giữa các phiên.

Lưu ý quan trọng

Chia sẻ băng thông này đặc biệt rõ ràng khi thực hiện các tác vụ nặng như streaming 4K, download file lớn hoặc backup dữ liệu đám mây đồng thời trên nhiều phiên.

Yêu cầu cấu hình phức tạp

Yêu cầu cấu hình phức tạp

Để khai thác đầy đủ lợi ích của internet đa phiên, đặc biệt là các tính năng nâng cao như định tuyến dựa trên chính sách hoặc thiết lập máy chủ proxy, người dùng thường cần router chuyên biệt với khả năng multi-WAN và kiến thức mạng đáng kể.

Cấu hình router để điều hướng lưu lượng cụ thể thông qua các phiên PPPoE cần có kiến thức về bảng định tuyến, quy tắc tường lửa và có thể là scripting hoặc firmware tùy chỉnh.

Đối với người dùng gia đình bình thường hoặc những người không có nền tảng kỹ thuật, điều này có thể trở thành một nhiệm vụ khó khăn và phức tạp.

Ví dụ: Để cấu hình router Mikrotik cho internet đa phiên, người dùng cần thực hiện 5 cấu hình.

  • Thiết lập 5 interface PPPoE khác nhau
  • Cấu hình routing table cho mỗi interface
  • Thiết lập policy routing dựa trên source IP
  • Cấu hình load balancing và failover
  • Điều chỉnh NAT rules cho từng phiên

Quá trình này có thể mất 2-3 ngày cho người có kinh nghiệm và vài tuần cho người mới bắt đầu.

Hơn nữa, khắc phục sự cố mạng trong môi trường đa phiên đòi hỏi sự quen thuộc với các khái niệm mạng và công cụ chẩn đoán.

Nếu không có cấu hình và bảo trì phù hợp, người dùng có thể gặp phải hiệu suất không nhất quán hoặc mất một số lợi thế do thiết lập đa phiên cung cấp.

Chi phí ẩn:

  • Router chuyên nghiệp: 3-10 triệu VNĐ
  • Thuê kỹ thuật viên cấu hình: 1-3 triệu VNĐ
  • Thời gian học tập và troubleshooting: 20-50 giờ

Độ phức tạp này có thể hạn chế việc áp dụng giữa những người dùng ít am hiểu kỹ thuật và có thể đòi hỏi phải thuê các chuyên gia IT để lắp đặt và hỗ trợ, tăng chi phí tổng thể.

Địa chỉ IP động và không ổn định

Các địa chỉ IP được gán cho mỗi phiên PPPoE trong internet đa phiên thường là động và được rút từ một nhóm chung do ISP quản lý.

Những IP động này có thể thiếu tính ổn định, uy tín hoặc “sạch sẽ” liên quan đến các địa chỉ IP proxy chuyên dụng hoặc trả phí.

Đối với một số hoạt động trực tuyến nhạy cảm với IP như tài khoản quảng cáo số, tài khoản game MMO hoặc truy cập nội dung bị hạn chế theo địa lý, sử dụng IP động có thể đặt ra thách thức.

Các địa chỉ IP trước đó liên quan đến hoạt động đáng ngờ hoặc độc hại có thể dẫn đến việc chặn hoặc hạn chế trên các nền tảng dựa nhiều vào theo dõi IP.

Nếu IP đã bị blacklist

  • IP 14.160.1.150 từ gói đa phiên có thể trước đó được sử dụng bởi spammer
  • Khi nhận được IP này, Facebook Ads có thể từ chối quảng cáo
  • Gmail có thể đưa email từ IP này vào spam folder
  • Một số website banking có thể yêu cầu xác thực bổ sung

So sánh với dịch vụ proxy chuyên nghiệp:

  • Proxy premium: IP sạch, ổn định, uy tín cao – 50-200 USD/tháng
  • IP đa phiên ISP: Không kiểm soát được lịch sử, có thể “bẩn” – 15-30 USD/tháng

So với các dịch vụ proxy cao cấp cung cấp địa chỉ IP tĩnh với độ tin cậy cao, IP động do ISP gán có thể ít đáng tin cậy hơn để duy trì danh tính trực tuyến dài hạn.

Hạn chế cụ thể

  • IP thay đổi mỗi khi reconnect (6-24 giờ)
  • Không kiểm soát được “lịch sử” của IP
  • Có thể bị blacklist bởi một số dịch vụ
  • Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu IP cố định

Người dùng cần IP uy tín liên tục cho mục đích kinh doanh có thể thấy hạn chế này có vấn đề và có thể cần bổ sung internet đa phiên với các dịch vụ proxy hoặc VPN trả phí cho các tác vụ quan trọng.

Các gói dịch vụ Internet đa phiên tại Việt Nam

Các gói dịch vụ tại Việt Nam

Gói dịch vụ của Viettel

Giới thiệu tổng quan

Viettel Telecom hiện đang dẫn đầu trong việc phát triển các gói cước Internet đa phiên.

Họ tập trung phục vụ nhóm khách hàng có nhu cầu đặc biệt trong lĩnh vực kiếm tiền trực tuyến (MMO).

Gói dịch vụ của Viettel được thiết kế đặc biệt dành cho người dùng cần đường truyền Internet tốc độ cao, ổn định và đặc biệt là khả năng sử dụng nhiều địa chỉ IP động cùng lúc.

Chi tiết các gói cước chính

Gói F120 – đa phiên

Gói F120 mang đến tốc độ đường truyền ấn tượng lên đến 500 Mbps.

Điểm thu hút nhất của gói cước này chính là khả năng hỗ trợ tối thiểu 15 phiên truy cập Internet hoạt động đồng thời, mỗi phiên sẽ được cấp một địa chỉ IP động riêng biệt.

Khi đăng ký gói này, khách hàng sẽ nhận được modem WiFi 2 băng tần tiên tiến.

Ví dụ: Một người làm affiliate marketing có thể sử dụng 5 phiên để chạy quảng cáo Facebook, 5 phiên khác để quản lý tài khoản Google Ads, và 5 phiên còn lại để thực hiện các hoạt động SEO.

Tất cả đều hoạt động song song mà không lo bị phát hiện IP trùng lặp.

Mức giá tham khảo: 800.000 VNĐ/tháng

Gói F180 – đa phiên

Gói F180 duy trì mức tốc độ 500 Mbps tương tự F120, nhưng nâng cấp đáng kể về số lượng phiên được hỗ trợ lên tối thiểu 30 phiên hoạt động đồng thời.

Mỗi phiên vẫn được cấp phát IP động độc lập và đi kèm với modem WiFi 2 băng tần chất lượng cao.

Ví dụ: Một team MMO 3-4 người có thể phân chia 30 phiên để quản lý hàng trăm tài khoản mạng xã hội, chạy bot giao dịch cryptocurrency hoặc vận hành hệ thống dropshipping trên nhiều nền tảng khác nhau mà không gặp vấn đề về IP blocking.

Mức giá tham khảo: 1.200.000 VNĐ/tháng

Chính sách và ưu đãi đặc biệt

Viettel áp dụng chính sách thanh toán linh hoạt và minh bạch.

Khách hàng chỉ cần thanh toán sau khi gói cước đã được kích hoạt hoàn toàn với đầy đủ số lượng phiên, địa chỉ IP và tốc độ đã cam kết.

Viettel còn triển khai các chương trình ưu đãi hấp dẫn khi khách hàng thanh toán trước:

  • Thanh toán 6 tháng: Được tặng thêm 1 tháng sử dụng (tương đương giảm 14% chi phí)
  • Thanh toán 12 tháng: Được tặng thêm 2 tháng sử dụng (tương đương giảm 16% chi phí)

Đối tượng khách hàng mục tiêu

Các gói Internet đa phiên của Viettel được thiết kế đặc biệt cho:

  • Chuyên gia MMO: Những người cần thay đổi IP thường xuyên để tránh bị platform phát hiện
  • Doanh nghiệp marketing online: Cần chạy quảng cáo trên nhiều tài khoản khác nhau
  • Streamer và content creator: Cần IP riêng biệt cho từng nền tảng phát sóng
  • Game thủ chuyên nghiệp: Tránh lag và cải thiện ping khi chơi game online
  • Người dùng VPN chuyên sâu: Cần nhiều IP để đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật

Phân tích chuyên sâu

Ưu điểm nổi bật

Viettel đã nắm rõ về nhu cầu thực tế của cộng đồng MMO.

Thay vì tập trung vào băng thông cực lớn cho một IP duy nhất, họ ưu tiên cung cấp nhiều IP “sạch” và khả năng “xoay IP” linh hoạt.

Điều này hoàn toàn phù hợp với đặc thù hoạt động của những người làm kinh doanh online, nơi mà việc có IP mới thường quan trọng hơn tốc độ download siêu cao.

Cân nhắc khi lựa chọn gói

Cả hai gói F120 và F180 đều sử dụng băng thông tổng 500 Mbps.

Điểm khác biệt chính nằm ở số lượng phiên được hỗ trợ.

Điều này có nghĩa là băng thông sẽ được chia đều cho các phiên đang hoạt động:

Tính toán thực tế

  • Gói F120: 500 Mbps ÷ 15 phiên = ~33 Mbps/phiên (khi tất cả phiên hoạt động cùng lúc)
    Gói F180: 500 Mbps ÷ 30 phiên = ~16.7 Mbps/phiên (khi tất cả phiên hoạt động cùng lúc)

Khuyến nghị lựa chọn:

  • Chọn F120 nếu cần tốc độ cao hơn cho mỗi phiên và không sử dụng quá 15 phiên đồng thời
  • Chọn F180 nếu ưu tiên số lượng IP nhiều hơn và có thể chấp nhận tốc độ trung bình thấp hơn cho mỗi phiên

Lời khuyên sử dụng hiệu quả

  • Lập kế hoạch sử dụng phiên: Không nhất thiết phải sử dụng hết tất cả phiên cùng lúc
  • Phân bổ tác vụ hợp lý: Các tác vụ cần băng thông cao (như upload video) nên thực hiện khi ít phiên khác hoạt động
  • Theo dõi hiệu suất: Sử dụng các công cụ monitor để kiểm tra tốc độ thực tế của từng phiên

Kết luận

Các gói Internet đa phiên của Viettel thể hiện một cách tiếp cận sáng tạo và thiết thực trong phục vụ nhu cầu đặc thù của cộng đồng MMO và marketing online.

Với chính sách linh hoạt và giá cả cạnh tranh, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần sử dụng nhiều IP động trong công việc kinh doanh trực tuyến.

Tổng hợp các gói của Viettel

Bảng So Sánh Gói Viettel
Đặc điểm Gói F120 – Đa Phiên Gói F180 – Đa Phiên
Tốc độ tổng 500 Mbps 500 Mbps
Số phiên tối thiểu 15 phiên 30 phiên
Loại IP Động Động
Giá cước (tham khảo) 800.000 VNĐ/tháng 1.200.000 VNĐ/tháng
Khuyến mãi Đóng trước cước tặng thêm tháng sử dụng Đóng trước cước tặng thêm tháng sử dụng
Thiết bị đi kèm Modem WiFi 2 băng tần Modem WiFi 2 băng tần
Đối tượng chính MMO, quảng cáo, livestream, game, VPN MMO, quảng cáo, livestream, game, VPN

Gói dịch vụ của VNPT

Tổng quan về dịch vụ

VNPT đang khẳng định vị thế của mình trong thị trường Internet đa phiên với dòng sản phẩm FiberM bao gồm ba gói chính: FiberM1, FiberM2 và FiberM3.

Những gói dịch vụ này được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng về sử dụng nhiều địa chỉ IP khác nhau trên cùng một kết nối Internet.

Dịch vụ FiberM của VNPT hướng đến các nhóm đối tượng đặc thù như chuyên gia MMO, streamer, chuyên viên quảng cáo online, game thủ và những người thường xuyên sử dụng VPN.

Điểm mạnh của VNPT nằm ở khả năng “xoay IP” linh hoạt và cung cấp hệ thống IP động ổn định trên một đường truyền duy nhất.

Chi tiết từng gói cước FiberM

FiberM1 – Gói khởi đầu cho cá nhân

Gói FiberM1 được thiết kế dành cho người dùng cá nhân hoặc những ai mới bắt đầu tìm hiểu về Internet đa phiên.

Gói này cung cấp 5 phiên kết nối hoạt động đồng thời, mỗi phiên sẽ nhận một địa chỉ IP động riêng biệt với tốc độ tối đa lên đến 80 Mbps.

Ví dụ: Một freelancer có thể sử dụng 2 phiên để quản lý tài khoản Facebook cá nhân và doanh nghiệp, 1 phiên cho Instagram marketing, 1 phiên cho Google Ads và 1 phiên dự phòng cho các platform khác như TikTok hay LinkedIn.

Mức giá: Khởi điểm từ 257.400 VNĐ/tháng (áp dụng khi thanh toán trước)

FiberM2 – Lựa chọn cân bằng cho doanh nghiệp nhỏ

FiberM2 nâng cấp đáng kể với 15 phiên kết nối đồng thời, mỗi phiên vẫn duy trì tốc độ tối đa 80 Mbps.

Đây là lựa chọn phù hợp cho các team nhỏ hoặc cá nhân có nhu cầu sử dụng IP cao.

Ví dụ ứng dụng thực tế: Một agency marketing có thể phân chia 15 phiên để quản lý 5 dự án khách hàng khác nhau, mỗi dự án sử dụng 3 phiên cho Facebook, Google và các platform còn lại.

Do đó giúp tránh việc các tài khoản bị liên kết với nhau do cùng IP.

Mức giá: Khởi điểm từ 707.400 VNĐ/tháng (áp dụng khi thanh toán trước)

FiberM3 – Giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp

FiberM3 là gói cao cấp nhất với 32 phiên kết nối đồng thời – con số ấn tượng nhất trong phân khúc này.

Tuy nhiên, tốc độ mỗi phiên được điều chỉnh xuống 60 Mbps để đảm bảo sự ổn định khi có nhiều phiên hoạt động cùng lúc.

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có thể sử dụng 10 phiên cho hệ thống dropshipping trên Shopee, 10 phiên cho Amazon FBA, 5 phiên cho Facebook Marketing và 7 phiên dự phòng cho các hoạt động SEO và content marketing.

Mức giá: Khởi điểm từ 1.157.400 VNĐ/tháng (áp dụng khi thanh toán trước)

Đặc điểm kỹ thuật và thiết bị

Băng thông tổng và phân bổ

VNPT tuyên bố các gói FiberM có thể đạt băng thông tổng lên đến hàng Gbps.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ đây là băng thông cổng kết nối hay tổng băng thông thực tế mà tất cả phiên có thể sử dụng đồng thời.

Phân tích băng thông thực tế:

  • FiberM1: 5 phiên × 80 Mbps = 400 Mbps tối đa khi tất cả phiên hoạt động
  • FiberM2: 15 phiên × 80 Mbps = 1.200 Mbps (1.2 Gbps) tối đa
  • FiberM3: 32 phiên × 60 Mbps = 1.920 Mbps (1.92 Gbps) tối đa

Thiết bị đi kèm

Khi đăng ký dịch vụ, khách hàng sẽ nhận được modem WiFi 2 băng tần chất lượng cao với các thương hiệu uy tín như:

  • Igate: Modem phổ biến với độ ổn định cao
  • WiFi 6: Công nghệ mới nhất hỗ trợ tốc độ cao và nhiều thiết bị kết nối
  • Nokia: Thương hiệu tin cậy với chất lượng xây dựng tốt

Tùy chọn nâng cao với Mikrotik

VNPT hỗ trợ khách hàng sử dụng router Mikrotik để tự cấu hình và tạo đa phiên theo nhu cầu riêng.

Đây là điểm cộng lớn cho những người dùng có kiến thức kỹ thuật và muốn tùy chỉnh sâu hơn.

Lợi ích của Mikrotik:

  • Kiểm soát hoàn toàn cấu hình mạng
  • Khả năng load balancing tối ưu
  • Monitoring chi tiết từng phiên
  • Tự động hóa việc “xoay IP

Chính sách hỗ trợ và ưu đãi

Chính sách lắp đặt và thanh toán

VNPT áp dụng chính sách miễn phí lắp đặt hoàn toàn và thanh toán sau khi dịch vụ đã hoạt động ổn định với đúng số lượng phiên, IP và tốc độ cam kết.

Điều này giúp khách hàng yên tâm về chất lượng dịch vụ trước khi thanh toán.

Chương trình ưu đãi thanh toán trước

  • Thanh toán 6 tháng: Được tặng 1 tháng sử dụng miễn phí
  • Thanh toán 12 tháng: Được tặng 2 tháng sử dụng miễn phí

Tính toán lợi ích:

  • Thanh toán 6 tháng: Tiết kiệm ~14.3% chi phí
  • Thanh toán 12 tháng: Tiết kiệm ~16.7% chi phí

Hỗ trợ kỹ thuật toàn diện

VNPT cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sau lắp đặt bao gồm:

  • Sửa chữa và bảo trì: Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định 24/7
  • Mở port: Hỗ trợ cấu hình port forwarding cho các ứng dụng đặc biệt
  • Xử lý sự cố phiên: Khắc phục tình trạng thiếu phiên, mất phiên
  • Hỗ trợ “xoay IP”: Giải quyết các vấn đề liên quan đến thay đổi IP

Phân tích tính năng “Proxy xoay”

Khái niệm và ứng dụng

VNPT sử dụng thuật ngữ “Proxy xoay” để mô tả khả năng thay đổi địa chỉ IP một cách linh hoạt và nhanh chóng.

Đây là tính năng cốt lõi mà cộng đồng MMO và marketing online đặc biệt quan tâm.

Cơ chế hoạt động

Việc “xoay IP” có thể được thực hiện theo hai cách:

Cách thủ công:

  • Người dùng tự ngắt kết nối PPPoE
  • Kết nối lại để nhận IP mới từ dải IP động của VNPT
  • Phù hợp với người dùng có kiến thức kỹ thuật

Cách tự động (cần xác nhận từ VNPT):

Ý nghĩa đối với người dùng MMO

Khả năng “xoay IP” nhanh chóng và ổn định là yếu tố quyết định thành công của nhiều hoạt động online:

Lợi ích cụ thể:

  • Tránh bị platform phát hiện: Các nền tảng như Facebook, Google khó phát hiện hoạt động từ cùng một nguồn
  • Tăng hiệu quả quảng cáo: Mỗi IP mới như một “identity” mới, giúp tăng reach và engagement
  • Bảo vệ tài khoản: Giảm nguy cơ bị khóa tài khoản do hoạt động bất thường

Kết luận

Dòng sản phẩm FiberM của VNPT thể hiện sự đầu tư nghiêm túc vào phân khúc Internet đa phiên.

Với ba gói cước đa dạng và chính sách hỗ trợ toàn diện, VNPT đang tạo ra sự cạnh tranh tích cực trong thị trường này.

Điểm mạnh của VNPT nằm ở việc cung cấp nhiều lựa chọn phù hợp với từng quy mô sử dụng và chính sách hỗ trợ kỹ thuật chu đáo.

Tuy nhiên, để hoàn thiện hơn, VNPT cần minh bạch hơn về cơ chế “xoay IP” và các thông số kỹ thuật chi tiết.

Đối với người dùng, lựa chọn gói FiberM phù hợp cần dựa trên nhu cầu thực tế về số lượng IP và ngân sách đầu tư.

Hơn nữa phải cân nhắc kỹ về tốc độ từng phiên khi có nhiều phiên hoạt động đồng thời.

Tổng hợp các gói của VNPT

Bảng So Sánh Gói VNPT
Đặc điểm Gói FiberM1 Gói FiberM2 Gói FiberM3
Số phiên (Số IP động) 5 15 32
Tốc độ/phiên (tối đa) 80 Mbps 80 Mbps 60 Mbps
Tổng băng thông Lên đến hàng Gbps
(cần làm rõ)
Lên đến hàng Gbps
(cần làm rõ)
Lên đến hàng Gbps
(cần làm rõ)
Giá trả trước (từ) 257.400 VNĐ/tháng 707.400 VNĐ/tháng 1.157.400 VNĐ/tháng
Khuyến mãi Miễn phí lắp đặt, tặng tháng khi trả trước Miễn phí lắp đặt, tặng tháng khi trả trước Miễn phí lắp đặt, tặng tháng khi trả trước
Thiết bị đi kèm Modem 2 băng tần
(Igate, Wifi 6, Nokia)
Modem 2 băng tần
(Igate, Wifi 6, Nokia)
Modem 2 băng tần
(Igate, Wifi 6, Nokia)
Thiết bị tùy chọn Có thể dùng Mikrotik Có thể dùng Mikrotik Có thể dùng Mikrotik
Đối tượng chính MMO, quảng cáo, livestream, game, VPN MMO, quảng cáo, livestream, game, VPN MMO, quảng cáo, livestream, game, VPN
Gói dịch vụ của FPT

Gói dịch vụ của FPT

Giới thiệu về dịch vụ “Gói Đa Kênh”

FPT Telecom đã gia nhập thị trường Internet đa phiên với sản phẩm mang tên “Gói Đa Kênh”.

Đây là giải pháp được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ nhiều kết nối đồng thời trên một đường truyền Internet duy nhất.

Dịch vụ này sử dụng công nghệ phiên PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet) để tạo ra nhiều kết nối riêng biệt, mỗi kết nối sở hữu một địa chỉ IP độc lập.

Điểm đặc biệt của FPT nằm ở việc mỗi phiên kết nối được gán một địa chỉ IP riêng biệt, được gọi là “IP NAT”.

Dịch vụ này nhắm đến các đối tượng có nhu cầu cao về đa dạng IP như chuyên gia MMO, doanh nghiệp kinh doanh trực tuyến và những người cần quản lý nhiều tài khoản online khác nhau.

Chi tiết các gói cước chính

Gói Giga – Multi

Gói Giga – Multi được thiết kế dành cho người dùng cá nhân hoặc team nhỏ với nhu cầu sử dụng IP vừa phải.

Gói này cung cấp 4 phiên kết nối hoạt động đồng thời, mỗi phiên có tốc độ lên đến 150 Mbps.

Thông số kỹ thuật:

  • Số phiên: 4 phiên đồng thời
  • Tốc độ mỗi phiên: 150 Mbps
  • Tổng băng thông tối đa: 600 Mbps tại cùng thời điểm

Mức giá: Khoảng 300.000 VNĐ/tháng

Ví dụ: Một marketer có thể sử dụng 1 phiên cho Facebook Business, 1 phiên cho Google Ads, 1 phiên cho Instagram và 1 phiên dự phòng cho các platform khác.

Mỗi phiên hoạt động với IP riêng biệt, giúp tránh các tài khoản bị liên kết với nhau.

Gói Lux – 500 Multi

Gói Lux – 500 Multi nâng cấp đáng kể về số lượng phiên.

Do đó phù hợp với những team có quy mô trung bình hoặc cá nhân có nhu cầu sử dụng nhiều IP.

Thông số kỹ thuật:

  • Số phiên: 16 phiên đồng thời
  • Tốc độ mỗi phiên: 500 Mbps
  • Tổng băng thông tối đa: 1 Gbps tại cùng thời điểm

Mức giá: Khoảng 1.040.000 VNĐ/tháng

Ví dụ: Một agency digital marketing có thể phân chia 16 phiên để quản lý 4 dự án khách hàng lớn, mỗi dự án sử dụng 4 phiên cho các hoạt động như Facebook Ads, Google Ads, SEO tools và social media management.

Gói Lux – 800 Multi

Đây là gói cao cấp nhất trong dòng sản phẩm Đa Kênh của FPT, được thiết kế cho các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng IP quy mô lớn.

Thông số kỹ thuật:

  • Số phiên: 32 phiên đồng thời
  • Tốc độ mỗi phiên: 800 Mbps
  • Tổng băng thông tối đa: 1 Gbps tại cùng thời điểm

Mức giá: Khoảng 1.760.000 VNĐ/tháng

Ví dụ: Một công ty thương mại điện tử có thể sử dụng 10 phiên cho hệ thống dropshipping, 10 phiên cho quản lý marketplace (Shopee, Lazada, Tiki), 8 phiên cho digital marketing và 4 phiên dự phòng cho các hoạt động phát triển business mới.

Thiết bị và hạ tầng kỹ thuật

Thiết bị cơ bản đi kèm

FPT Telecom cung cấp thiết bị đầu cuối mạng quang ONT Dualband WiFi 6 (SFU – Single Family Unit) làm thiết bị chuẩn cho tất cả khách hàng.

Thiết bị hỗ trợ công nghệ WiFi 6 hiện đại, đảm bảo tốc độ và độ ổn định cao cho nhiều thiết bị kết nối đồng thời.

Ưu điểm của ONT WiFi 6:

  • Hỗ trợ băng tần kép 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ truyền tải cao với công nghệ WiFi 6
  • Khả năng xử lý nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
  • Độ bao phủ sóng tốt cho không gian trung bình

Thiết bị nâng cao với Mikrotik

Đối với những khách hàng có nhu cầu kỹ thuật cao hơn, FPT hỗ trợ sử dụng router Mikrotik để tối ưu hóa hiệu suất và tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu riêng.

Lợi ích của Mikrotik:

  • Kiểm soát hoàn toàn quá trình tạo phiên PPPoE
  • Tự động hóa việc tạo Proxy Server cho mỗi IP
  • Monitoring chi tiết từng phiên kết nối
  • Khả năng cấu hình load balancing tối ưu

Mô hình triển khai linh hoạt

Mô hình 1: Sử dụng Mikrotik tạo Proxy Server

Đây là mô hình được FPT khuyên dùng cho những người có kiến thức kỹ thuật vừa phải và muốn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Cách thức hoạt động:

  • Thiết lập PPPoE: Mikrotik đảm nhận việc tạo nhiều phiên PPPoE đồng thời
  • Cấp phát IP: Mỗi phiên PPPoE thành công sẽ nhận một địa chỉ IP public riêng biệt
  • Tạo Proxy Server: Mikrotik tự động cấu hình Proxy Server tương ứng với mỗi IP public
  • Kết nối client: Các thiết bị trong mạng LAN (máy tính, điện thoại) được cấu hình thông tin Proxy để truy cập Internet
  • NAT Traffic: Lưu lượng đi qua Proxy sẽ được NAT ra ngoài với địa chỉ IP public tương ứng

Ví dụ: Một người làm affiliate marketing có thể cấu hình 5 Proxy Server khác nhau, mỗi Proxy quản lý một nhóm tài khoản Facebook riêng. Khi chạy quảng cáo, Facebook sẽ thấy 5 IP khác nhau hoàn toàn, tránh bị phát hiện hoạt động liên quan.

Mô hình 2: Sử dụng PC Router tự tạo

Mô hình này phù hợp với những người có kiến thức kỹ thuật cao và muốn kiểm soát hoàn toàn hệ thống.

Cách thức hoạt động:

  • Chuẩn bị PC Router: Khách hàng tự trang bị máy tính cấu hình mạnh làm router
  • Kết nối PPPoE: PC Router kết nối với thiết bị nhà mạng để tạo phiên PPPoE
  • Lập trình xoay IP: Viết script tự động ngắt và kết nối lại PPPoE để thay đổi IP public
  • Quản lý traffic: Điều phối lưu lượng và phân bổ băng thông theo nhu cầu

Ví dụ: Một công ty phần mềm có thể lập trình PC Router để tự động đổi IP mỗi 30 phút, đảm bảo các hoạt động web scraping không bị block do truy cập quá nhiều từ cùng một IP.

Mô hình 3: MMO-VPN kết hợp

Đây là mô hình phức tạp nhất, kết hợp giữa PPPoE và VPN để tạo ra nhiều lớp bảo mật và đa dạng IP.

Cách thức hoạt động:

Ví dụ: Một team trading cryptocurrency có thể sử dụng 1 PPPoE kết hợp với 10 VPN servers ở các quốc gia khác nhau, giúp truy cập các sàn giao dịch có hạn chế địa lý và tránh bị phát hiện hoạt động giao dịch tự động.

Cơ chế thay đổi IP linh hoạt

Khả năng kiểm soát IP chủ động

FPT cam kết khách hàng có thể chủ động thay đổi địa chỉ IP Public của Proxy Server khi cần thiết.

Đây là tính năng cốt lõi mà cộng đồng MMO đặc biệt quan tâm.

Các phương thức đổi IP:

  • Đổi IP thủ công: Ngắt và kết nối lại phiên PPPoE
  • Đổi IP tự động: Lập trình script để đổi IP theo chu kỳ
  • Đổi IP theo sự kiện: Đổi IP khi phát hiện bị block hoặc hạn chế

Tối ưu hóa việc “xoay IP

  • Rotation schedule: Lập lịch đổi IP định kỳ để tránh pattern detection
  • IP pooling: Tạo pool IP để luân phiên sử dụng
  • Geolocation consideration: Chú ý đến vị trí địa lý của IP khi chọn target market

Kết luận

Gói “Đa Kênh” của FPT Telecom thể hiện một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt trong việc cung cấp dịch vụ Internet đa phiên.

Với ba gói cước đa dạng và nhiều mô hình triển khai khác nhau, FPT đã tạo ra một hệ sinh thái phong phú giúp khách hàng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và năng lực kỹ thuật của mình.

Điểm mạnh nổi bật của FPT nằm ở tính minh bạch về băng thông tổng và sự đa dạng trong các mô hình triển khai.

Tuy nhiên, độ phức tạp kỹ thuật có thể là rào cản đối với người dùng không có kiến thức chuyên sâu.

Để thành công với dịch vụ của FPT, khách hàng cần đầu tư thời gian tìm hiểu kỹ thuật và có kế hoạch triển khai phù hợp.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, dịch vụ “Đa Kênh” của FPT có thể trở thành công cụ mạnh mẽ hỗ trợ các hoạt động kinh doanh online hiệu quả.

Tổng hợp các gói của FPT

Bảng So Sánh Gói FPT
Đặc điểm Gói Giga – Multi Gói Lux – 500 Multi Gói Lux – 800 Multi
Số phiên 4 phiên 16 phiên Phổ biến 32 phiên Cao cấp
Tốc độ/phiên 150 Mbps 500 Mbps 800 Mbps
Tổng traffic tối đa 600 Mbps Không vượt 1 Gbps Không vượt 1 Gbps
Loại IP IP NAT
(IP Public riêng mỗi phiên)
IP NAT
(IP Public riêng mỗi phiên)
IP NAT
(IP Public riêng mỗi phiên)
Giá cước (tham khảo) 300.000 VNĐ/tháng 1.040.000 VNĐ/tháng 1.760.000 VNĐ/tháng
Thiết bị mặc định ONT Dualband WiFi 6 ONT Dualband WiFi 6 ONT Dualband WiFi 6
Thiết bị tùy chọn Mikrotik, PC Router Mikrotik, PC Router Mikrotik, PC Router
Mô hình triển khai PPPoE + Proxy, PC Router đổi IP, MMO-VPN PPPoE + Proxy, PC Router đổi IP, MMO-VPN PPPoE + Proxy, PC Router đổi IP, MMO-VPN
Đối tượng chính MMO, kinh doanh trực tuyến MMO, kinh doanh trực tuyến MMO, kinh doanh trực tuyến

Tổng hợp gói dịch vụ của ISP Việt Nam

Bảng So Sánh ISP Việt Nam
Tiêu chí
(F120/F180)

(FiberM1/M2/M3)

(Giga-Multi/Lux-Multi)
Số phiên/IP 15/30 IP động 5/15/32 IP động 4/16/32 IP NAT (Public riêng)
Tốc độ/phiên 500 Mbps tổng (chia cho số phiên) 60-80 Mbps/phiên 150-800 Mbps/phiên
Tổng băng thông 500 Mbps “Lên đến hàng Gbps” (cần làm rõ) 600 Mbps (Giga)
1 Gbps (Lux)
Loại IP Động Động (“Proxy Xoay”) IP NAT (Public, có thể đổi)
Giá cước (tham khảo) 800K – 1.200K VNĐ/tháng 257K – 1.157K VNĐ/tháng (trả trước) 300K – 1.760K VNĐ/tháng
Khuyến mãi Đóng trước tặng tháng Đóng trước tặng tháng, miễn phí lắp đặt Trả trước 12 tháng tặng 1 tháng (tùy gói)
Thiết bị Modem WiFi 2 băng tần Modem 2 băng tần (Igate, Wifi 6, Nokia), có thể dùng Mikrotik ONT Dualband WiFi 6, có thể dùng Mikrotik/PC Router
Đối tượng chính MMO, quảng cáo, livestream MMO, quảng cáo, livestream, “xoay IP” MMO, kinh doanh trực tuyến, cần linh hoạt cấu hình (Proxy/VPN)
Điểm nổi bật Băng thông tổng khá, số phiên vừa phải đến nhiều Số lượng IP lớn (đến 32), có khái niệm “Proxy Xoay”, giá cạnh tranh ở một số gói Linh hoạt mô hình triển khai, giới hạn tổng traffic rõ ràng

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách