Intel IPU giải quyết các thách thức trong trung tâm dữ liệu

Intel IPU
Comlink Telecommunications

Intel IPU là gì

Intel IPU là thiết bị mạng tiên tiến, có khả năng lập trình, được thiết kế chuyên biệt để giải quyết các thách thức trong trung tâm dữ liệu hiện đại.

Mục tiêu chính của Intel IPU là hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây và cung cấp dịch vụ truyền thông giảm tổng chi phí sở hữu và quan trọng hơn là giải phóng hiệu năng xử lý cho các đơn vị xử lý trung tâm trong máy chủ.

IPU thực hiện điều này bằng cách quản lý một cách thông minh các tài nguyên cơ sở hạ tầng ở cấp độ hệ thống, tăng tốc một cách an toàn các chức năng này ngay trong trung tâm dữ liệu.

IPU hoạt động như một bộ đồng xử lý (co-processor) chuyên dụng, đảm nhận các tác vụ nặng nề liên quan đến quản lý và vận hành cơ sở hạ tầng.

Các tác vụ này bao gồm xử lý mạng, ảo hóa lưu trữ, và các chức năng bảo mật mà trước đây thường do CPU chính gánh vác.

Chuyển giao những công việc này cho IPU, CPU chính có thể tập trung toàn bộ năng lực của mình vào việc chạy các ứng dụng của người dùng cuối hoặc các dịch vụ mang lại doanh thu trực tiếp cho nhà cung cấp.

Sự ra đời và phát triển của IPU phản ánh một xu hướng lớn hơn và quan trọng trong kiến trúc trung tâm dữ liệu: đó là sự phân tách (disaggregation) và chuyên môn hóa các thành phần xử lý.

IPU được giới thiệu như một giải pháp để “giải phóng CPU” bằng cách đảm nhận các tác vụ cơ sở hạ tầng này cho thấy một sự thay đổi cơ bản từ mô hình điện toán tập trung vào CPU sang một mô hình phân tán hơn.

Đây là nơi các bộ xử lý chuyên dụng (như IPU cho hạ tầng, GPU cho đồ họa và tính toán song song, NPU cho trí tuệ nhân tạo) xử lý các loại tác vụ phù hợp nhất với thiết kế của chúng.

Kiến trúc của Intel IPU

Kiến trúc của Intel IPU

IPU dựa trên FPGA

IPU dựa trên FPGA của Altera (công ty thành viên của Intel) là sự kết hợp tinh tế giữa bộ xử lý Intel® Xeon® D và các chip FPGA hiệu năng cao.

Đây không đơn thuần chỉ là bước tiến hóa từ dòng SmartNIC truyền thống mà là một thiết kế đặc biệt sử dụng FPGA nhằm đẩy nhanh và quản lý hiệu quả các khối lượng công việc hạ tầng.

Ngoài ra còn đồng thời mang đến khả năng lập trình linh hoạt cho cả phần cứng và phần mềm.

Các nền tảng tiêu biểu

Thị trường hiện có nhiều nền tảng IPU dựa trên FPGA nổi bật như:

  • IPU Platform F2000X-PL: Sử dụng FPGA Agilex™ 7 F-Series tiên tiến
  • IPU Platform C5000X-PL: Dựa trên FPGA Stratix® 10 DX
  • Oak Springs Canyon: Nền tảng IPU thế hệ thứ hai, kết hợp bộ xử lý Intel® Xeon® D và FPGA Intel® Agilex™

Ưu điểm của FPGA trong kiến trúc IPU

Điểm mạnh vượt trội của FPGA là khả năng tái cấu hình phần cứng sau khi đã sản xuất.

Tính năng này tạo nên sự linh hoạt đặc biệt, giúp IPU thích nghi với:

  • Giao thức mạng mới xuất hiện
  • Thuật toán bảo mật cập nhật
  • Yêu cầu tăng tốc khối lượng công việc thay đổi

Ví dụ: Khi một tiêu chuẩn bảo mật mạng mới được phát hành, các trung tâm dữ liệu thường phải thay thế thiết bị phần cứng cũ. Tuy nhiên, với IPU dựa trên FPGA, đội ngũ kỹ thuật chỉ cần cập nhật cấu hình FPGA để hỗ trợ chuẩn bảo mật mới, tiết kiệm hàng triệu đô chi phí nâng cấp thiết bị.

Nền tảng xử lý lai mạnh mẽ

Sự kết hợp giữa CPU Xeon D và FPGA trên cùng một bo mạch IPU tạo ra một nền tảng xử lý lai (hybrid) độc đáo với phân công nhiệm vụ rõ ràng:

  • CPU Xeon D: Đảm nhiệm xử lý các tác vụ điều khiển phức tạp, vận hành hệ điều hành và quản lý ứng dụng.
  • FPGA: Với cấu trúc song song vốn có, tập trung tăng tốc các tác vụ xử lý dữ liệu lặp đi lặp lại và đòi hỏi thông lượng cao.

Những tác vụ này bao gồm:

  • Xử lý gói tin mạng ở tốc độ đường truyền
  • Mã hóa và giải mã dữ liệu
  • Thực thi các thuật toán suy luận trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu đám mây, khi có hàng triệu yêu cầu mạng đồng thời, phần FPGA trên IPU có thể xử lý song song hàng nghìn luồng dữ liệu mạng cùng lúc, đồng thời thực hiện mã hóa dữ liệu theo thời gian thực.

Ngoài ra phần CPU Xeon D điều phối toàn bộ quá trình và giao tiếp với các thành phần khác trong hệ thống.

Giá trị mang lại cho nhà cung cấp dịch vụ

IPU dựa trên FPGA đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới và tạo điều kiện cho các nhà cung cấp dịch vụ phát triển các dịch vụ khác biệt.

Khả năng lập trình lại của FPGA giúp các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) nhanh chóng thử nghiệm và triển khai:

CSP có thể tùy biến IPU để tối ưu cho các khối lượng công việc đặc thù như:

  • Giảm tải Open vSwitch (OVS)
  • Triển khai NVMe over Fabrics (NVMeoF)
  • Tích hợp thuật toán AI tùy chỉnh

Ví dụ: một nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn đã sử dụng nền tảng Oak Springs Canyon để tạo ra dịch vụ lưu trữ hiệu năng cao với độ trễ cực thấp bằng cách tùy chỉnh đường dẫn dữ liệu trên FPGA.

Do đó đạt được lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các đối thủ sử dụng giải pháp phần cứng cố định.

IPU dựa trên ASIC

Song song với dòng sản phẩm FPGA, Intel đã đầu tư mạnh vào phát triển các IPU dựa trên ASIC (Application-Specific Integrated Circuit).

Danh mục sản phẩm nổi bật trong phân khúc này gồm:

  • Intel Mount Evans: Phát triển qua hợp tác chiến lược với Google
  • Dòng Intel IPU E2100: Giải pháp SoC (System-on-Chip) hiệu năng cao

Mount Evans đánh dấu cột mốc quan trọng khi trở thành ASIC IPU đầu tiên của Intel, kết quả từ quá trình hợp tác sâu rộng với Google – một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu thế giới.

Trong khi đó, dòng E2100 được thiết kế linh hoạt, phục vụ cả môi trường đám mây quy mô lớn và hệ thống doanh nghiệp.

Ưu thế độc đáo của thiết kế ASIC

ASIC được thiết kế và tối ưu hoá cho một tập hợp chức năng cụ thể, mang lại hai lợi thế chính:

Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu lớn với 10.000 máy chủ, việc sử dụng IPU dựa trên ASIC có thể giúp tiết kiệm hàng triệu đô-la chi phí điện năng mỗi năm nhờ hiệu suất năng lượng cao hơn 30-40% so với giải pháp xử lý tương đương trên CPU thông thường.

Các thiết kế ASIC thường xuất phát từ hai nguồn chính:

  • “Đóng băng” các thiết kế đã được tối ưu và kiểm chứng từ nền tảng FPGA
  • Phát triển dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể từ khách hàng lớn như các nhà cung cấp dịch vụ đám mây siêu quy mô

Mô hình đồng thiết kế

Việc Intel hợp tác chặt chẽ với Google để đồng thiết kế ASIC IPU (như trường hợp Mount Evans) minh họa tầm quan trọng của việc tùy biến phần cứng nhằm đáp ứng yêu cầu đặc thù của trung tâm dữ liệu siêu quy mô.

Các hyperscaler thường đặt ra những tiêu chí khắt khe về

  •  Hiệu năng xử lý đỉnh cao
  • Khả năng mở rộng linh hoạt
  • Chi phí sở hữu tối ưu

Quá trình đồng thiết kế này giúp Intel tích hợp các tính năng và tối ưu hóa trực tiếp vào phần cứng ASIC.

Ví dụ: Mount Evans được thiết kế đặc biệt nhằm tăng tốc xử lý mạng và các tác vụ mã hóa, giúp các máy ảo C3 trên Google Cloud đạt hiệu suất cao hơn tới 40% so với thế hệ trước đó.

Hơn nữa đồng thời giảm độ trễ xuống dưới 10 microsecond cho các tác vụ mạng quan trọng.

Mô hình hợp tác không chỉ đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường mà còn thúc đẩy việc triển khai nhanh chóng công nghệ IPU trong các môi trường đám mây quy mô lớn.

Vì thế tạo ra giá trị thực tế cho cả Intel và đối tác.

Kiến trúc Arm

Một điểm đáng chú ý trong kiến trúc IPU ASIC của Intel (Mount Evans và E2100) là việc chuyển sang sử dụng các lõi xử lý Arm Neoverse N1.

Đây là động thái chiến lược quan trọng, phản ánh xu hướng của ngành công nghiệp DPU/IPU, nhằm tối ưu:

  • Hiệu quả năng lượng: Kiến trúc Arm nổi tiếng với mức tiêu thụ điện năng thấp
  • Hiệu suất chuyên biệt: Tối ưu cho các tác vụ cơ sở hạ tầng

Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu với hàng nghìn thiết bị, việc sử dụng kiến trúc Arm trên các IPU ASIC có thể giảm mức tiêu thụ điện năng xuống 25-30% so với giải pháp tương đương sử dụng kiến trúc x86, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể và giảm thiểu tác động môi trường.

Khi Intel – công ty với thế mạnh truyền thống về kiến trúc x86 – lựa chọn kiến trúc Arm cho các sản phẩm IPU ASIC thể hiện sự thừa nhận lợi thế của Arm trong lĩnh vực này.

Đây cũng có thể là chiến lược cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm DPU dựa trên Arm trên thị trường, như dòng BlueField của NVIDIA.

Hơn nữa, việc áp dụng kiến trúc Arm mở ra cơ hội tiếp cận hệ sinh thái phần mềm đa dạng, thu hút nhiều nhà phát triển đã quen thuộc với nền tảng này.

Từ đó nâng cao khả năng ứng dụng của IPU trong nhiều trường hợp sử dụng khác nhau.

Công nghệ nền tảng của Intel IPU

Công nghệ nền tảng

Bộ xử lý và cụm tính toán

Trái tim của mỗi Intel IPU chính là cụm tính toán (compute complex) – thành phần đóng vai trò như “bộ não” điều khiển toàn bộ thiết bị.

Không chỉ là một bộ vi điều khiển đơn giản, cụm tính toán này tích hợp nhiều lõi xử lý mạnh mẽ, tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm cụ thể.

Với các IPU dựa trên công nghệ FPGA như Oak Springs Canyon và F2000X-PL, Intel đã trang bị bộ xử lý Intel® Xeon® D.

Trong khi đó, các IPU dựa trên ASIC như Mount Evans và E2100 lại được trang bị tới 16 lõi Arm Neoverse N1 hiệu năng cao.

Nhờ vậy, cụm tính toán này có thể chạy nhiều loại phần mềm phức tạp – từ phần mềm do khách hàng tự phát triển đến các giải pháp do Intel cung cấp.

Các phần mềm này thực hiện nhiều chức năng quan trọng như:

  • Xử lý gói tin với các pipeline tinh vi
  • Vận hành các giao thức truyền tải dữ liệu lưu trữ
  • Quản lý thiết bị từ xa
  • Thu thập và phân tích dữ liệu đo lường từ xa (telemetry)
  • Cụm tính toán mạnh mẽ này biến IPU thành một “máy chủ thu nhỏ” chuyên dụng, tập trung hoàn toàn vào các tác vụ cơ sở hạ tầng.

Điều này tạo ra một lớp trừu tượng hóa và hệ thống điều khiển hoàn toàn tách biệt với CPU chính của máy chủ.

Với hệ thống tài nguyên độc lập bao gồm:

  • Các lõi CPU riêng (Xeon D hoặc Arm Neoverse)
  • Bộ nhớ riêng (ví dụ: IPU E2100 có 48GB bộ nhớ LPDDR4x tích hợp trên bo mạch)

IPU có khả năng vận hành:

  • Hệ điều hành độc lập
  • Hệ thống phần mềm quản lý cơ sở hạ tầng phức tạp
  • Các ứng dụng tuỳ chỉnh theo nhu cầu cụ thể

Ví dụ: Trong môi trường trung tâm dữ liệu lớn, Intel IPU giúp nhà cung cấp điện toán đám mây như AWS có thể triển khai toàn bộ hệ thống điều khiển (control plane) và các chức năng quản lý hạ tầng trực tiếp trên IPU.

Nhờ đó, khi khách hàng thuê máy chủ, họ chỉ tương tác với CPU chính và không thể can thiệp vào hệ thống quản lý mạng và lưu trữ do nhà cung cấp dịch vụ kiểm soát.

Vì vậy phân tách toàn diện và vững chắc giữa cơ sở hạ tầng của nhà cung cấp và khối lượng công việc của người thuê.

Tách biệt mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Nâng cao mức độ bảo mật hệ thống
  • Cải thiện khả năng quản lý tập trung
  • Tăng cường độ tin cậy của toàn bộ hệ thống

Kiến trúc này đặc biệt phù hợp cho các môi trường đám mây công cộng.

Đây là nơi cần phân tách rõ ràng giữa tài nguyên cơ sở hạ tầng và các ứng dụng của người dùng cuối.

Hệ thống mạng con và xử lý gói tin

Trung tâm của mỗi Intel IPU là hệ thống mạng con hiệu suất cao, đóng vai trò then chốt trong kiến trúc tổng thể.

Các thiết bị IPU của Intel đạt đến ngưỡng băng thông Ethernet ấn tượng.

Điển hình như dòng E2100 có khả năng hỗ trợ tới 200Gbps thông qua nhiều cấu hình linh hoạt: 2 cổng 100GbE hoặc một cổng 200GbE duy nhất.

Tuy nhiên, điều thực sự tạo nên sự khác biệt không chỉ là băng thông thuần túy mà còn là khả năng xử lý gói tin thông minh và linh động.

Đa số các dòng Intel IPU đều tích hợp pipeline xử lý gói tin có khả năng lập trình, phần lớn sử dụng ngôn ngữ P4.

Tính năng lập trình này mở ra khả năng tùy chỉnh sâu rộng nhiều chức năng mạng quan trọng như:

Áp dụng ngôn ngữ P4 trong IPU được xem như bước đột phá công nghệ, biến khái niệm “cơ sở hạ tầng do phần mềm định nghĩa” (software-defined infrastructure) thành hiện thực ngay tại tầng phần cứng mạng.

P4 là ngôn ngữ lập trình bậc cao, không phụ thuộc vào thiết bị mục tiêu cụ thể.

P4 được thiết kế đặc biệt để mô tả quy trình xử lý gói tin của các thiết bị mạng.

Ví dụ: Một trung tâm dữ liệu lớn có thể sử dụng IPU để tạo ra các “làn đường ưu tiên” cho các gói tin quan trọng.

Khi có cuộc gọi video hội nghị cần độ trễ thấp, dữ liệu có thể được ưu tiên xử lý ngay lập tức.

Lúc này các gói tin sao lưu dữ liệu có thể chờ đợi và tất cả đều được thiết lập bằng P4 mà không cần thay đổi phần cứng.

Thông qua hỗ trợ P4, Intel IPU trao quyền cho các kỹ sư mạng và nhà cung cấp điện toán đám mây khả năng tùy biến hoàn toàn hành vi chuyển tiếp gói tin của thiết bị.

Do đó vượt xa nhiều so với các chức năng cố định và giới hạn của các card giao tiếp mạng (NIC) truyền thống.

Tiềm năng này mở ra vô số khả năng:

Những ứng dụng này mang lại hiệu suất vượt trội và độ chính xác cao trong môi trường mạng hiện đại.

Trên thực tế, nền tảng IPU Oak Springs Canyon đã tích hợp kiến trúc PNA (Portable NIC Architecture) dựa trên P4, trong khi IPU E2100 ASIC cũng tận dụng công nghệ P4 cho pipeline xử lý gói tin của mình.

Tính linh hoạt này đặc biệt quan trọng trong môi trường điện toán đám mây, nơi yêu cầu mạng có thể thay đổi nhanh chóng và cần khả năng thích ứng cao mà không cần thay đổi phần cứng vật lý.

Bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng

Bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng

Intel IPU nổi bật với hệ thống bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng (hardware accelerators) được tích hợp sâu vào kiến trúc.

Những thành phần này đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hiệu suất cho các tác vụ cơ sở hạ tầng đòi hỏi cao.

Không giống như cách tiếp cận thông thường khi sử dụng phần mềm trên CPU đa năng, các bộ tăng tốc này được thiết kế riêng biệt để xử lý các tác vụ tính toán cụ thể với hiệu quả vượt trội.

Vì thế giúp giảm đáng kể độ trễ và giải phóng tài nguyên CPU cho những công việc khác quan trọng hơn.

Hệ thống tăng tốc phần cứng trong Intel IPU bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại đều phục vụ một mục đích riêng biệt.

Tăng tốc NVMe

Bộ tăng tốc này hỗ trợ các chức năng quan trọng như:

  • NVMe Initiator Offload: Giúp IPU đảm nhận việc quản lý và khởi tạo các kết nối NVMe
  • NVMe over Fabrics (NVMe-oF): Tạo điều kiện truy cập bộ nhớ flash từ xa qua mạng với hiệu suất cao

Trong thực tế, một hệ thống lưu trữ doanh nghiệp có thể sử dụng IPU để kết nối máy chủ ứng dụng với hệ thống lưu trữ flash tốc độ cao nằm ở một vị trí khác trong trung tâm dữ liệu.

Tuy nhiên vẫn duy trì hiệu suất gần như truy cập trực tiếp, một kịch bản không thể thực hiện được với card mạng thông thường.

Tăng tốc mã hóa

Cung cấp khả năng mã hóa và giải mã phần cứng cho nhiều giao thức bảo mật:

  • Inline IPSec: Bảo mật kết nối mạng
  • AES-GCM: Thuật toán mã hóa hiệu suất cao
  • TLS offload: Xử lý bảo mật tầng truyền tải

Nhiều dòng IPU còn tích hợp Lookaside Cryptography and Compression Engine (LCE) để xử lý các tác vụ mã hóa và nén không nằm trực tiếp trên đường dẫn dữ liệu chính.

Tăng tốc nén

Đảm nhận việc thực thi các thuật toán nén dữ liệu phức tạp, mang lại hai lợi ích chính:

Đo lường từ xa

Cung cấp khả năng thu thập và phân tích dữ liệu hiệu suất mạng và hệ thống ở mức độ chi tiết.

Vì vậy giúp quản trị viên theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.

Sự đa dạng của bộ tăng tốc phần cứng trên IPU phản ánh tính phức tạp ngày càng tăng của các khối lượng công việc cơ sở hạ tầng hiện đại và nhu cầu cấp thiết về việc tối ưu hóa hiệu suất từ đầu đến cuối.

Mỗi lĩnh vực ứng dụng đều có những yêu cầu riêng biệt:

  • Ảo hóa mạng: Cần khả năng xử lý gói tin hiệu suất cực cao, như trong trường hợp giảm tải Open vSwitch (OVS)
  • Ảo hóa lưu trữ: Đòi hỏi giảm tải các giao thức lưu trữ phức tạp và khả năng truy cập bộ nhớ từ xa hiệu quả, như với NVMe-oF
  • Chức năng bảo mật: Yêu cầu thực hiện các hoạt động mã hóa và giải mã nhanh chóng, liên tục, như trong trường hợp IPSec và TLS

Khi trang bị các bộ tăng tốc chuyên dụng cho từng lĩnh vực cụ thể, IPU mang đến giải pháp tăng tốc toàn diện cho toàn bộ hệ thống cơ sở hạ tầng.

Một minh chứng tiêu biểu cho cam kết của Intel trong tích hợp công nghệ tiên tiến vào IPU là giao thức Falcon.

Được hỗ trợ bởi phần cứng trên IPU E2100, giao thức này được thiết kế đặc biệt để giải quyết những vấn đề cố hữu trong mạng Ethernet truyền thống như độ trễ cao và hiện tượng mất gói tin.

Đây là những yếu tố cản trở hiệu suất của các khối lượng công việc nhạy cảm với độ trễ như AI/ML và HPC (Điện toán hiệu năng cao).

Các ứng dụng AI/ML và HPC thường đặc biệt nhạy cảm với độ trễ mạng và yêu cầu khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy với thông lượng cao.

Mạng Ethernet truyền thống, với bản chất “lossy” vốn có, thường phải đối mặt với vấn đề mất gói tin và độ trễ không ổn định.

Do đó làm giảm hiệu quả của các ứng dụng này.

Giao thức Falcon giải quyết những thách thức này bằng cách cung cấp một giao thức truyền tải đáng tin cậy được hỗ trợ bởi phần cứng.

Vì vậy mang lại hiệu suất băng thông cao và độ trễ thấp tương tự như RDMA (Remote Direct Memory Access) mà không yêu cầu thay đổi các ứng dụng hiện có.

Tích hợp Falcon vào IPU minh họa rõ nét cam kết mạnh mẽ của Intel để cung cấp các giải pháp kết nối hiệu suất cao.

Từ đó đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong môi trường trung tâm dữ liệu hiện đại.

Khả năng lập trình và giảm tải

Intel IPU nổi bật với hai đặc tính cốt lõi mang tính đột phá: khả năng lập trình linh hoạt và khả năng giảm tải toàn diện.

Thiết kế đặc biệt này giúp IPU có thể đảm nhận toàn bộ ngăn xếp mạng và lưu trữ, giải phóng bộ xử lý máy chủ chính khỏi những tác vụ này.

Trên thực tế, nhiều chức năng quan trọng như xử lý giao thức TCP/IP, quản lý kết nối mạng, xử lý các yêu cầu I/O lưu trữ, và thậm chí cả các lớp ảo hóa mạng và lưu trữ phức tạp đều có thể được chuyển hoàn toàn sang IPU.

Khả năng lập trình linh hoạt

Song song với khả năng giảm tải mạnh mẽ là tính linh hoạt trong lập trình.

Người dùng có thể lập trình và tùy chỉnh IPU theo nhu cầu cụ thể của từng tổ chức hoặc trường hợp sử dụng riêng biệt.

Tính năng này tạo ra một môi trường linh hoạt, nơi IPU có thể:

Ví dụ: Trong một trung tâm dữ liệu lớn, nhà quản trị có thể lập trình IPU để tạo ra các thuật toán quản lý mạng thông minh tự điều chỉnh.

Khi lưu lượng mạng tăng đột biến vào giờ cao điểm, IPU tự động điều chỉnh cách thức xử lý gói tin, ưu tiên các dịch vụ trọng yếu mà không cần sự can thiệp thủ công.

Đây là một khả năng vượt xa các card mạng truyền thống.

Lợi ích của khả năng giảm tải

Khả năng giảm tải giúp giải phóng một lượng đáng kể tài nguyên CPU của máy chủ, mang lại nhiều lợi ích

  • CPU có thể tập trung vào việc chạy các ứng dụng chính
  • Hiệu suất tổng thể của hệ thống được cải thiện đáng kể
  • Hiệu quả sử dụng tài nguyên và chi phí được nâng cao

Vòng lặp tích cực của tối ưu hóa cơ sở hạ tầng

Kết hợp giữa khả năng lập trình của IPU và các bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng tạo ra một “vòng lặp tích cực” (virtuous cycle) trong việc tối ưu hóa cơ sở hạ tầng.

Chu trình này diễn ra theo các bước:

  • Trạng thái ban đầu: CPU máy chủ phải thực hiện tất cả các tác vụ, bao gồm cả các tác vụ cơ sở hạ tầng đòi hỏi cao về tài nguyên.
  • Giới thiệu IPU: IPU được triển khai để giảm tải các tác vụ cơ sở hạ tầng quan trọng như mạng, lưu trữ và bảo mật.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Các bộ tăng tốc phần cứng tích hợp trên IPU xử lý các tác vụ này với hiệu quả vượt trội so với CPU đa năng thông thường.
  • Tinh chỉnh theo nhu cầu: Khả năng lập trình của IPU (như sử dụng P4 cho mạng, hoặc phần mềm chạy trên các lõi Arm cho các tác vụ điều khiển và lưu trữ) giúp các kỹ sư hệ thống tinh chỉnh và tối ưu hóa hoạt động của các bộ tăng tốc này theo đúng nhu cầu cụ thể.

Giải phóng tài nguyên máy chủ: CPU máy chủ được giải phóng gần như hoàn toàn khỏi gánh nặng cơ sở hạ tầng, mở ra nhiều lựa chọn hấp dẫn:

  • Chạy nhiều máy ảo hơn trên cùng một phần cứng
  • Triển khai các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán hơ
  • Tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng các CPU ít mạnh mẽ hơn mà vẫn đảm bảo hiệu suất ứng dụng

Vòng lặp tối ưu hóa này không ngừng cải thiện hiệu quả và hiệu suất của toàn bộ trung tâm dữ liệu.

Đồng thời giúp các tổ chức đạt được sự cân bằng tối ưu giữa hiệu năng và chi phí.

Đây là yếu tố then chốt trong việc vận hành cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại.

Kết hợp khả năng lập trình và giảm tải, Intel IPU không chỉ giải quyết các thách thức hiện tại của trung tâm dữ liệu mà còn tạo nền tảng linh hoạt cho các đổi mới trong tương lai.

Ứng dụng và lợi ích Intel IPU

Ứng dụng và lợi ích

Tối ưu hóa cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSPs)

Đối với các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSPs), Intel IPU mang đến nhiều giá trị đột phá, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và nâng tầm chất lượng dịch vụ dành cho khách hàng.

IPU giúp CSP tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể trong khi đồng thời tối ưu công suất CPU máy chủ vốn là nguồn tài nguyên có giá trị cao trong hệ thống.

Một trong những ưu điểm nổi bật của IPU là khả năng tạo ra môi trường quản lý riêng biệt. CSP có thể kiểm soát an toàn các chức năng hạ tầng thiết yếu (mạng, lưu trữ, bảo mật) trực tiếp trên IPU.

Tuy nhiên vẫn đảm bảo khách hàng được sử dụng hoàn toàn CPU và bộ nhớ hệ thống đã phân bổ.

Điều này tạo ra ranh giới rõ ràng giữa quyền quản lý của nhà cung cấp và quyền sử dụng của khách hàng.

Ví dụ: Một CSP lớn triển khai Intel IPU đã ghi nhận việc tách biệt này giúp khách hàng của họ kiểm soát tốt hơn hiệu năng ứng dụng, đồng thời giảm số vụ khiếu nại về biến động hiệu suất không lường trước được tới 40%.

Tính năng nâng cao và khả năng cách ly mạnh mẽ

IPU cung cấp khả năng ảo hóa mạng và lưu trữ tiên tiến, kèm theo cơ chế cách ly bảo mật mạnh mẽ giữa các người thuê khác nhau hoặc giữa người thuê và nhà cung cấp.

Thêm vào đó, CSP có khả năng tùy biến việc triển khai các chức năng hạ tầng với tốc độ và sự linh động tương đương như triển khai phần mềm.

Do đó giúp họ thích nghi nhanh với nhu cầu thị trường luôn thay đổi.

Trong môi trường đám mây hiện đại, IPU hỗ trợ CSP tạo ra các “phân vùng” (slices) hạ tầng được tùy chỉnh và cách ly hoàn toàn cho từng nhóm khách hàng hoặc dịch vụ khác nhau.

Phương pháp này hiệu quả vượt trội so với các giải pháp ảo hóa truyền thống chỉ dựa vào CPU.

Ví dụ: Một nhà cung cấp dịch vụ đám mây đã sử dụng Intel IPU để tạo ra các phân vùng riêng biệt cho các khách hàng trong ngành tài chính và y tế.

Đây là những lĩnh vực có yêu cầu tuân thủ quy định khác nhau.

Kết quả là thời gian triển khai dịch vụ mới giảm từ hàng tuần xuống còn vài giờ, đồng thời tăng cường khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt.

Giải quyết thách thức “thuế CPU” hiệu quả

Các CSP thường phải đối mặt với vấn đề “thuế CPU” – tình trạng một phần đáng kể tài nguyên CPU máy chủ bị tiêu hao bởi các tác vụ quản lý và giám sát hạ tầng của chính nhà cung cấp.

Những phần mềm này bao gồm các công cụ quản lý mạng, lưu trữ, bảo mật và giám sát hệ thống vốn không thể thiếu trong vận hành dịch vụ đám mây.

Số liệu thống kê cho thấy khoảng 5% tài nguyên máy chủ có thể không đưa vào kinh doanh do những chi phí hoạt động ngầm này.

Khi chuyển những chức năng này sang IPU, CSP có thể giải phóng gần như toàn bộ tài nguyên CPU máy chủ cho các máy ảo hoặc container của khách hàng.

Như vậy không chỉ nâng cao mật độ triển khai (chạy nhiều máy ảo/container hơn trên cùng một máy chủ) mà còn cải thiện đáng kể hiệu quả kinh tế của hoạt động đám mây.

Ví dụ: Một trung tâm dữ liệu quy mô lớn sau khi triển khai Intel IPU đã ghi nhận khả năng tăng số lượng máy ảo trên mỗi máy chủ lên 22%.

Đồng thời giảm biến động hiệu năng xuống dưới 3% – một con số không tưởng với kiến trúc truyền thống.

Điều này trực tiếp chuyển hóa thành lợi nhuận cao hơn và trải nghiệm khách hàng tốt hơn.

Tăng tốc AI và và điện toán hiệu năng cao (HPC)

Vai trò then chốt trong tối ưu hóa hiệu năng

Bộ điều hợp IPU của Intel đảm nhận vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu năng cho các ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Điện toán Hiệu năng Cao (HPC).

Khi chuyển gánh nặng dịch vụ và tác vụ hạ tầng từ CPU chính sang IPU, nguồn tài nguyên CPU được giải phóng để tập trung vào các tính toán AI/HPC cốt lõi, nhờ đó nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Cả IPU và các bộ điều hợp Ethernet hiệu năng cao của Intel đều được thiết kế đặc biệt để đáp ứng những đòi hỏi khắt khe của các cụm HPC và AI ở mọi quy mô.

Ví dụ: Một trung tâm nghiên cứu khoa học sau khi tích hợp Intel IPU vào cụm HPC đã ghi nhận thời gian xử lý mô phỏng động lực học phân tử giảm 27% nhờ việc CPU không còn phải xử lý các tác vụ quản lý mạng và lưu trữ.

Tối ưu hóa giao tiếp giữa các nút tính toán

Trong các cụm AI và HPC, hiệu quả giao tiếp giữa các nút tính toán và khả năng truy cập nhanh vào khối lượng dữ liệu lớn là những yếu tố sống còn, quyết định hiệu suất cuối cùng của ứng dụng.

Quá trình huấn luyện mô hình AI phức tạp hoặc vận hành các chương trình mô phỏng HPC đòi hỏi việc trao đổi lượng dữ liệu khổng lồ giữa nhiều GPU hoặc CPU trên các nút khác nhau trong hệ thống.

Trong những tình huống này, độ trễ mạng và tình trạng nghẽn dữ liệu có thể trở thành điểm nghẽn nghiêm trọng.

Do đó làm suy giảm hiệu quả toàn bộ hệ thống.
IPU, với các tính năng tiên tiến như hỗ trợ RDMA, giao thức RoCEv2 trên các IPU FPGA và đặc biệt là giao thức Falcon được tích hợp phần cứng trên các IPU ASIC thế hệ mới.

Vì vậy có khả năng giảm đáng kể độ trễ mạng và tăng cường thông lượng dữ liệu.

Bằng cách xử lý trực tiếp các giao thức mạng phức tạp và cung cấp đường dẫn dữ liệu được tăng tốc bởi phần cứng chuyên dụng, IPU góp phần loại bỏ các điểm nghẽn này.

Từ đó cải thiện rõ rệt hiệu suất tổng thể cho ứng dụng AI và HPC.

Ví dụ: Một dự án huấn luyện mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) đã triển khai hệ thống với 64 GPU kết nối qua mạng được quản lý bởi Intel IPU.

Nhờ khả năng xử lý giao thức Falcon trên phần cứng, thời gian huấn luyện giảm 22% và hiệu quả mở rộng (scaling efficiency) tăng từ 76% lên 91% khi so sánh với giải pháp sử dụng mạng truyền thống.

Kiến trúc “AI phân tách” tương lai

IPU đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các kiến trúc “AI phân tách” (AI disaggregated) của tương lai.

Trong hệ thống này, nguồn lực tính toán chuyên biệt (như GPU), tài nguyên lưu trữ và hạ tầng mạng có thể được gom vào các kho chung và phân bổ linh hoạt cho nhiều tác vụ AI khác nhau tùy theo nhu cầu thực tế.

Các cụm AI truyền thống thường có GPU và bộ nhớ lưu trữ gắn trực tiếp vào từng máy chủ.

Do đó dẫn đến tình trạng sử dụng tài nguyên không hiệu quả.

IPU với khả năng ảo hóa lưu trữ hiệu suất cao và kết nối mạng tốc độ cao, mở ra khả năng cho GPU truy cập vào các kho lưu trữ từ xa (ví dụ, sử dụng NVMe-oF) với độ trễ cực thấp.

Đồng thời hỗ trợ giao tiếp hiệu quả giữa các GPU thông qua hạ tầng mạng được tăng tốc và quản lý bởi IPU.

Ví dụ: Một trung tâm điện toán đám mây đã triển khai kiến trúc thử nghiệm sử dụng Intel IPU để tạo nên “hồ chứa GPU” (GPU pool) dùng chung.

Mô hình này giúp họ tăng tỷ lệ sử dụng GPU từ 45% lên hơn 78%, đồng thời giảm thời gian khởi tạo công việc AI mới xuống còn vài giây thay vì vài phút như trong kiến trúc truyền thống.

Vì thế không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tăng khả năng mở rộng cho hạ tầng AI quy mô lớn.

Giải pháp cho doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu

Doanh nghiệp và và trung tâm dữ liệu chuyên dụng

Mở rộng lợi ích beyond đám mây công cộng

Intel IPU vượt xa khỏi phạm vi các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn, mang đến nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu chuyên biệt.

IPU cung cấp những ưu điểm tương tự trong cả môi trường ảo hóa (nơi nhiều người dùng hoặc ứng dụng chia sẻ chung một máy chủ) lẫn môi trường kim loại trần  nơi một người dùng duy nhất sử dụng toàn bộ máy chủ).

Trong cả hai trường hợp, IPU tạo điều kiện cách ly hạ tầng hiệu quả.

Do đó hỗ trợ nhà cung cấp dịch vụ (hoặc bộ phận IT của doanh nghiệp) giám sát và quản lý tài nguyên một cách độc lập, đồng thời tăng tốc khả năng truy cập vào bộ nhớ lưu trữ từ xa.

Hiện nay, các giải pháp IPU của Intel đã có mặt trên thị trường dưới dạng tùy chọn tích hợp với các dòng máy chủ Dell PowerEdge.

Chúng được tối ưu hóa đặc biệt cho các khối lượng công việc doanh nghiệp phổ biến như huấn luyện và suy luận AI/ML/DL, ứng dụng phân tích dữ liệu nâng cao, và hạ tầng máy tính để bàn ảo.

Ví dụ: Một công ty dịch vụ tài chính đã triển khai máy chủ Dell PowerEdge tích hợp Intel IPU cho hệ thống giao dịch tự động của họ.

Sau khi triển khai, họ ghi nhận độ trễ xử lý giảm 35% và khả năng xử lý giao dịch đồng thời tăng 42% nhờ việc tách biệt hoàn toàn tác vụ quản lý hạ tầng khỏi ứng dụng giao dịch chính.

Hiện đại hóa trung tâm dữ liệu doanh nghiệp

Đối với các doanh nghiệp, IPU trở thành công cụ chiến lược trong việc hiện đại hóa trung tâm dữ liệu, nâng cao hiệu suất ứng dụng, tăng cường bảo mật và giảm thiểu tổng chi phí sở hữu (TCO).

Những lợi ích này tương đồng với những gì các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đạt được, nhưng được điều chỉnh phù hợp với quy mô nhỏ hơn hoặc nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp.

Một trong những lợi ích nổi bật là IPU giúp đơn giản hóa quá trình quản lý hạ tầng ngày càng phức tạp, đặc biệt trong môi trường đám mây lai (hybrid cloud) hoặc đa đám mây (multi-cloud).

Bằng cách cung cấp một lớp quản lý hạ tầng nhất quán và được tăng tốc bởi phần cứng, IPU giúp doanh nghiệp duy trì sự kiểm soát và hiệu quả tối ưu.

Ví dụ: Một tập đoàn bán lẻ đa quốc gia đã triển khai Intel IPU trong chiến lược đa đám mây của họ. Trước đây, đội ngũ IT phải quản lý các chính sách mạng và bảo mật riêng biệt cho môi trường AWS, Azure và trung tâm dữ liệu nội bộ.

Sau khi tích hợp IPU, họ đã xây dựng một lớp quản lý thống nhất.

Do đó giảm 65% thời gian cấu hình và triển khai dịch vụ mới, đồng thời tăng cường khả năng phát hiện sự cố bảo mật xuyên môi trường.

Nâng cao bảo mật với mô hình zero-trust

IPU đóng vai trò then chốt trong việc triển khai các giải pháp bảo mật theo mô hình zero-trust trong môi trường doanh nghiệp.

Kiến trúc zero-trust đòi hỏi việc xác minh và kiểm soát nghiêm ngặt mọi hoạt động truy cập vào tài nguyên của tổ chức, không phụ thuộc vào vị trí người dùng hay thiết bị.

IPU, với khả năng xử lý gói tin linh hoạt và các bộ tăng tốc mã hóa tích hợp sẵn, có thể thực thi các chính sách bảo mật chi tiết ngay tại biên của máy chủ.

Nó có năng lực phân tích sâu lưu lượng mạng và mã hóa dữ liệu hiệu quả để bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Việc cách ly hoàn toàn các chức năng hạ tầng trên IPU cũng tạo thêm lớp bảo vệ cho tài sản quan trọng của doanh nghiệp trước các mối đe dọa tiềm ẩn.

Ví dụ: Một bệnh viện lớn đã triển khai Intel IPU như một phần trong chiến lược bảo mật zero-trust để bảo vệ dữ liệu bệnh nhân.

IPU giúp họ thiết lập các vùng micro-segmentation giữa các hệ thống khác nhau, với khả năng mã hóa, giải mã dữ liệu theo thời gian thực.

Do đó kiểm tra sâu gói tin mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của các ứng dụng y tế quan trọng.

Kết quả là số vụ vi phạm bảo mật nội bộ giảm 78% trong năm đầu tiên triển khai, đồng thời tuân thủ tốt hơn các quy định về bảo vệ dữ liệu y tế.

Ứng dụng trong ngành Viễn thông và Điện toán biên

Vai trò đột phá trong chuyển đổi số ngành viễn thông

Công nghệ IPU của Intel đang tạo ra những bước tiến quan trọng trong ngành viễn thông và lĩnh vực điện toán biên (edge computing) đang phát triển mạnh mẽ.

IPU được triển khai rộng rãi trong các mạng trung tâm dữ liệu viễn thông, nơi chúng đảm nhận việc xử lý khối lượng tác vụ mạng đồ sộ và phức tạp.

Những ứng dụng cụ thể bao gồm việc hỗ trợ các hệ thống điện toán biên hiện đại, vốn yêu cầu khả năng xử lý nhanh và độ trễ cực thấp ngay tại điểm dữ liệu được tạo ra.

Dòng IPU E2100 của Intel được phát triển đặc biệt nhằm hỗ trợ các trường hợp sử dụng ở biên mạng và trong môi trường Telco Cloud.

Ví dụ: Một nhà mạng di động lớn tại Châu Á đã triển khai Intel IPU trong hệ thống 5G của họ và ghi nhận khả năng xử lý dữ liệu người dùng tăng 3.2 lần, trong khi giảm độ trễ xuống còn chưa đầy 1 mili giây.

Đây là yếu tố then chốt để hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực như điều khiển robot từ xa và hệ thống thông tin giải trí trên xe hơi.

Đáp ứng nhu cầu chuyển đổi kiến trúc mạng

Ngành viễn thông hiện đang trải qua quá trình chuyển mình mạnh mẽ hướng tới kiến trúc dựa trên Công nghệ Ảo hóa Chức năng Mạng và điện toán biên.

Quá trình này đặt ra những yêu cầu khắt khe đối với các giải pháp xử lý mạng: hiệu năng cao, độ trễ tối thiểu và tính linh hoạt để thích ứng với các dịch vụ mới.

Intel IPU, với đặc tính kiến trúc độc đáo, đáp ứng xuất sắc những đòi hỏi này.

Trong bối cảnh mạng 5G và ứng dụng điện toán biên, IPU đóng vai trò đặc biệt quan trọng.

Một trong những ứng dụng tiềm năng nổi bật là xử lý các chức năng mặt phẳng người dùng hiệu năng cao.

UPF là thành phần thiết yếu trong lõi mạng 5G, chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ luồng dữ liệu người dùng.

Quá trình xử lý UPF đòi hỏi thông lượng lớn và độ trễ thấp.

Ví dụ: Một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông đã tích hợp Intel IPU vào các trạm biên 5G của họ để xử lý UPF.

Kết quả cho thấy khả năng xử lý gói tin tăng từ 20Gbps lên 80Gbps trên cùng một máy chủ, trong khi giải phóng 70% tài nguyên CPU để chạy các ứng dụng biên như phân tích video thời gian thực và hệ thống an ninh thông minh.

Khả năng lập trình linh hoạt cho đổi mới dịch vụ

Tính linh hoạt trong lập trình của IPU trở thành yếu tố then chốt đối với các nhà mạng viễn thông.

Công nghệ này giúp họ nhanh chóng triển khai dịch vụ mạng mới và tùy chỉnh hạ tầng để đáp ứng nhu cầu luôn thay đổi của khách hàng cũng như các tiêu chuẩn công nghệ mới.

Ngành viễn thông đang bước vào kỷ nguyên phát triển bùng nổ với sự xuất hiện của các dịch vụ đột phá như network slicing (phân chia mạng thành các lớp ảo độc lập), ứng dụng Internet of Things (IoT) quy mô lớn và các giải pháp biên chuyên biệt cho từng lĩnh vực công nghiệp.

IPU dựa trên nền tảng FPGA hoặc IPU ASIC với khả năng lập trình P4 giúp các nhà mạng tái cấu hình mạng một cách linh hoạt để hỗ trợ những dịch vụ này mà không cần đầu tư thay thế phần cứng tốn kém.

Ví dụ: Một nhà cung cấp dịch vụ truyền thông đã sử dụng Intel IPU để xây dựng giải pháp network slicing cho khu công nghiệp thông minh.

Nhờ khả năng lập trình P4, họ đã tạo ra ba lớp mạng ảo hoàn toàn tách biệt trên cùng một hạ tầng vật lý:

  • Một lớp cho hệ thống điều khiển công nghiệp với độ trễ dưới 1ms và mức độ ưu tiên cao nhất.
  • Một lớp cho giám sát video với băng thông lớn.
  • Một lớp cho các thiết bị IoT với dung lượng cao nhưng yêu cầu băng thông thấp.

Nhờ khả năng lập trình linh hoạt này, IPU không chỉ giúp tăng tốc đổi mới dịch vụ mà còn góp phần quan trọng trong việc giảm chi phí vận hành mạng.

Ngoài ra còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của kiến trúc mạng thế hệ mới trong lĩnh vực viễn thông và điện toán biên.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách