Giải pháp mạng lõi của Juniper Networks cho mạng diện rộng

Giải pháp mạng lõi của Juniper
Comlink Telecommunications

Giải pháp mạng lõi của Juniper Networks là gì

Giải pháp mạng lõi của Juniper Networks là hệ sinh thái công nghệ toàn diện, tích hợp chặt chẽ giữa phần cứng, phần mềm, bảo mật và tự động hóa, được kiến tạo để xây dựng và vận hành nền tảng cho các mạng diện rộng (WAN), trung tâm dữ liệu (data center) và mạng doanh nghiệp quy mô lớn.

Trọng tâm của các giải pháp mạng lõi của Juniper Networks là giải quyết sự phức tạp ngày càng tăng của môi trường đa đám mây (multicloud), đáp ứng nhu cầu băng thông khổng lồ và đảm bảo an ninh mạng ở mọi điểm kết nối.

Mô hình thiết kế mạng lõi của Juniper

Mô hình thiết kế

Lớp chuyển tiếp

Lớp chuyển tiếp trong thiết kế mạng lõi của Juniper thường được mô tả là “cách bạn di chuyển dữ liệu”.

Lớp này đại diện cho lớp phần cứng vật lý chịu trách nhiệm di chuyển các gói dữ liệu với tốc độ đường truyền chuẩn (line-rate).

Như vậy có nghĩa là nó xử lý dữ liệu nhanh như khả năng tối đa mà đường truyền mạng có thể mang mà không gây ra độ trễ hay tắc nghẽn.

Trái tim của lớp chuyển tiếp là các router mạnh mẽ như dòng PTX Series và MX Series, cùng với các switch QFX Series.

Những thiết bị này được thiết kế tập trung vào thông lượng, hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

Lớp chuyển tiếp xử lý di chuyển thực tế các gói tin qua mạng với độ trễ tối thiểu, đảm bảo dữ liệu luân chuyển mượt mà ngay cả trong điều kiện lưu lượng cao.

Điểm nổi bật của lớp này là tối ưu hóa để chuyển tiếp với tốc độ đường truyền chuẩn.

Vì thế bất kể có bao nhiều dữ liệu đang truyền qua, những thiết bị này vẫn có thể xử lý các gói tin mà không bị chậm lại.

Điều này rất quan trọng đối với các mạng hiện đại, nơi các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao và độ trễ thấp như streaming media, dịch vụ cloud và truyền thông thời gian thực.

Ví dụ: Một sân bay quốc tế lớn trong giờ cao điểm. Lớp chuyển tiếp giống như hệ thống băng chuyền và đường taxi được thiết kế để xử lý hàng nghìn hành khách cùng lúc mà không gây ùn tắc. Dù có 100 hay 1000 máy bay cất cánh, hệ thống vẫn vận hành trơn tru.

Ngoài ra, khía cạnh tiết kiệm năng lượng ngày càng quan trọng khi doanh nghiệp tìm cách giảm thiểu chi phí vận hành và tác động môi trường.

Các nền tảng phần cứng của Juniper trong lớp này được thiết kế để tối đa hóa hiệu suất trong khi kiểm soát mức tiêu thụ điện năng.

Do đó tạo ra sự cân bằng mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và mục tiêu bền vững.

Lớp điều khiển

Vượt xa di chuyển dữ liệu thô, lớp điều khiển có thể được coi là “cách bạn định hướng dữ liệu.

Lớp này hoạt động như người ra quyết định trong mạng, xác định các tuyến đường tốt nhất để dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.

Nó bao gồm hệ điều hành mạng Junos OS của Juniper và các giao thức định tuyến như BGP (Border Gateway Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First).

Trách nhiệm chính của lớp điều khiển là xây dựng và duy trì các bảng định tuyến để lập bản đồ các đường đi qua mạng.

Những bảng này về cơ bản là những tấm bản đồ đường giúp định hướng lưu lượng một cách hiệu quả, tránh tắc nghẽn và đảm bảo dự phòng trong trường hợp xảy ra sự cố.

Thông qua liên tục trao đổi thông tin định tuyến với các thiết bị mạng khác, lớp điều khiển thích ứng với những thay đổi của điều kiện mạng.

Do đó đưa ra lựa chọn thông minh về đường đi mà dữ liệu nên đi qua.

Một trong những điểm mạnh chính của lớp điều khiển Juniper là sử dụng Junos OS.

Đây là hệ điều hành ổn định và giàu tính năng, cung cấp tính nhất quán trên các nền tảng phần cứng khác nhau.

Nền tảng phần mềm thống nhất này đơn giản hóa việc quản lý mạng và nâng cao độ tin cậy.

Ví dụ: Hãy nghĩ về hệ thống GPS trong xe hơi. Lớp điều khiển giống như GPS vì nó không chỉ biết tất cả các con đường mà còn liên tục cập nhật thông tin giao thông, tìm ra tuyến đường tối ưu nhất và tự động điều chỉnh khi có tắc đường hay sự cố.

Các giao thức định tuyến được triển khai ở đây là những tiêu chuẩn đã được thiết lập tốt, đảm bảo khả năng tương tác và độ bền vững.

Ví dụ: BGP rất quan trọng để quản lý lưu lượng giữa các mạng khác nhau trên internet, trong khi OSPF thường được sử dụng trong các mạng doanh nghiệp cho định tuyến nội bộ.

Cùng nhau, chúng giúp duy trì luồng thông tin tối ưu qua các cấu trúc mạng phức tạp.

Khả năng đưa ra quyết định định tuyến thông minh của lớp điều khiển tác động trực tiếp đến hiệu suất và khả năng phục hồi của mạng.

Thông qua điều chỉnh động các đường đi dựa trên điều kiện thời gian thực, nó giúp ngăn ngừa tắc nghẽn, giảm độ trễ và duy trì tính khả dụng liên tục của dịch vụ.

Lớp dịch vụ phần mềm trong mạng lõi

Lớp dịch vụ, phần mềm

Lớp thứ ba trong kiến trúc mạng lõi của Juniper là nơi diễn ra quá trình tạo ra giá trị.

Thường được gọi là “cách bạn kiếm tiền từ dữ liệu”, lớp dịch vụ, phần mềm vượt xa việc chỉ di chuyển và định hướng dữ liệu.

Nó tập trung vào mục tiêu thêm các khả năng tiên tiến để phân biệt một mạng và tạo ra giá trị kinh doanh.

Lớp này bao gồm các công cụ tự động hóa như Paragon và Apstra, các nền tảng được hỗ trợ AI như Mist AI, và các dịch vụ bảo mật toàn diện.

Những thành phần này giúp các nhà vận hành mạng tùy chỉnh của họ, tăng tốc triển khai dịch vụ và tối ưu hóa hiệu quả vận hành.

Các công cụ tự động hóa trong lớp này đóng vai trò quan trọng để giảm thiểu các tác vụ thủ công và hạn chế lỗi con người.

Ví dụ: Apstra cung cấp mạng dựa trên ý định (intent-based networking), giúp quản trị viên xác định các kết quả mong muốn thay vì cấu hình từng thiết bị một cách thủ công.

Cách tiếp cận này tăng tốc việc cung cấp và khắc phục sự cố trong khi đảm bảo tính nhất quán trên toàn mạng.

Ví dụ: Giống như một trợ lý thông minh trong một khách sạn cao cấp, lớp dịch vụ không chỉ cung cấp phòng (di chuyển dữ liệu) và chỉ đường (định tuyến), mà còn dự đoán nhu cầu khách hàng, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng, đề xuất dịch vụ phù hợp và thậm chí phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi khách hàng nhận ra.

Mist AI đưa trí tuệ nhân tạo vào quản lý mạng thông qua khả năng cung cấp thông tin chi tiết, phân tích dự đoán và giải quyết vấn đề chủ động.

Với AI giám sát hành vi mạng liên tục, các vấn đề tiềm ẩn có thể được phát hiện trước khi chúng tác động đến người dùng.

Mức độ thông minh này giúp duy trì trải nghiệm người dùng xuất sắc và giảm thời gian ngừng hoạt động.

Bảo mật là một yếu tố quan trọng khác được tích hợp vào lớp này.

Juniper tích hợp các chức năng bảo mật khác nhau để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa như xâm nhập, malware và truy cập trái phép.

Thông qua nhúng những dịch vụ trực tiếp vào lớp lõi, doanh nghiệp có thể bảo vệ dữ liệu nhạy cảm mà không làm giảm hiệu suất.

Cùng nhau, những khả năng dịch vụ và phần mềm này trao quyền cho các doanh nghiệp đổi mới nhanh chóng.

Dù là ra mắt các ứng dụng mới hay nâng cao các dịch vụ hiện có, lớp này cung cấp sự linh hoạt và thông minh cần thiết để theo kịp nhu cầu thị trường và kỳ vọng của khách hàng.

Danh mục phần cứng của mạng lõi

Danh mục phần cứng

PTX Series Packet Transport Routers

PTX Series đại diện cho dòng router vận chuyển gói hàng đầu của Juniper, được thiết kế cho quy mô lớn, thông lượng cao và hiệu suất độ trễ cực thấp.

Những router này được thiết kế chuyên biệt để xử lý nhu cầu vận chuyển lõi của các nhà cung cấp dịch vụ và trung tâm dữ liệu quy mô lớn.

Dải sản phẩm

Danh mục PTX bao gồm cả hệ thống chassis dạng module và router cấu hình cố định:

PTX10000 Series (PTX10004, PTX10008, PTX10016)

Đây là các hệ thống module dựa trên chassis được xây dựng cho khả năng mở rộng đáng kể.

PTX10016 có thể mở rộng lên tới 460.8 Tbps ấn tượng sử dụng công nghệ fabric SF5.8.

Những chassis này hỗ trợ thế hệ mới nhất của line card có khả năng cung cấp tới 28.8 Tbps mỗi slot.

Chúng cung cấp mật độ cổng cực cao với giao diện 400G và 800G, khiến chúng rất phù hợp cho việc triển khai mạng bền vững trong tương lai.

Thiết kế tập trung vào tính bền bỉ để bảo vệ đầu tư của khách hàng thông qua việc tránh thay thế phần cứng thường xuyên.

PTX10001, PTX10002, PTX10003

Những model này là router cấu hình cố định mang hiệu suất ấn tượng trong kích thước vật lý nhỏ gọn.

PTX10002-36QDD, chẳng hạn, cung cấp tới 28.8 Tbps thông lượng trong chassis 2U, hỗ trợ 36 cổng 800GE hoặc 72 cổng 400GE.

Kích thước nhỏ hơn và yêu cầu điện năng thấp hơn khiến chúng lý tưởng cho các môi trường hạn chế không gian như Internet Exchange Points (IXPs) hoặc trung tâm từ xa.

Tính năng chính

Tối ưu hóa cho giao diện 400G và 800G

Juniper nằm trong số những công ty đầu tiên trong ngành hỗ trợ đầy đủ giao diện 400GbE và 800GbE trên những router này.

Inline MACsec (Media Access Control Security) được tích hợp nguyên bản ở tốc độ đường truyền mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.

Điều này rất quan trọng để bảo mật các liên kết tốc độ cao giữa các trung tâm dữ liệu và qua mạng diện rộng (WAN).

Ví dụ: Hãy tưởng tượng một đường cao tốc 16 làn xe có thể xử lý giao thông với tốc độ 800 km/h mà vẫn duy trì hệ thống bảo mật tự động kiểm tra từng chiếc xe mà không làm chậm lưu lượng. Đó chính là khả năng của PTX với MACsec.

Hiệu quả năng lượng vượt trội

Sử dụng silicon tùy chỉnh, các model PTX mới nhất đạt được chỉ số hiệu quả năng lượng đáng kinh ngạc như 0.14 watt mỗi gigabit hoặc thậm chí thấp tới 0.05 watt mỗi gigabit với chip Express 5.

Vì vậy tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể trong tiêu thụ điện và làm mát.

Đây là những yếu tố quan trọng trong các trung tâm dữ liệu lớn và môi trường viễn thông.

Khả năng đệm sâu

Đệm sâu là yếu tố thiết yếu trong các router WAN lõi để hấp thụ các đợt lưu lượng bất ngờ xảy ra tự nhiên trong mạng lớn.

Do đó ngăn ngừa mất gói tin và đảm bảo Quality of Service (QoS) ổn định, đặc biệt cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như voice và video thời gian thực.

Phạm vi sử dụng

Dòng PTX xuất sắc trong vai trò backbone và mạng lõi nơi thông lượng khổng lồ và độ tin cậy là tối quan trọng.

Các nhà cung cấp dịch vụ dựa vào những router này để kết nối các trung tâm dữ liệu trên toàn cầu, quản lý lưu lượng internet khổng lồ và cung cấp dịch vụ tốc độ siêu cao cho khách hàng.

Khả năng xử lý khối lượng lưu lượng multi-terabit với độ trễ thấp cũng khiến chúng phù hợp cho các nhà cung cấp cloud mở rộng hạ tầng của họ.

MX Series Universal Routing Platforms

Mặc dù truyền thống được liên kết với định tuyến edge, dòng MX Series của Juniper đã phát triển thành nền tảng đa năng.

Vì vạy có khả năng hoạt động không chỉ ở các edge mạng mà còn trong hạ tầng lõi đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi tích hợp dịch vụ phức tạp.

Dải sản phẩm

Dòng MX Series bao phủ một phổ rộng, từ các thiết bị nhỏ gọn phù hợp cho văn phòng chi nhánh đến các nền tảng chassis lớn được thiết kế cho mạng lõi của nhà cung cấp dịch vụ:

Model Chassis cao cấp (MX2020, MX2010, MX960)

Những hệ thống module lớn này cung cấp công suất hệ thống từ 12 Tbps (MX960) lên tới 80 Tbps (MX2020).

Chúng hỗ trợ cổng 100G/400G mật độ cao và cung cấp bộ tính năng dịch vụ phong phú.

Vì vậy chúng lý tưởng cho vị trí provider (P) hoặc provider edge (PE) trong mạng nhà cung cấp dịch vụ hoặc làm router lõi trong môi trường doanh nghiệp hoặc campus lớn.

MX10000 Series (MX10004, MX10008, MX10016)

Dòng sản phẩm mới hơn này làm mờ ranh giới truyền thống giữa dòng MX và PTX thông qua việc cung cấp công suất cực cao tới 76.8 Tbps trên MX10008. trong khi được tối ưu hóa cho môi trường cloud với sự sẵn sàng cho giao diện 800G.

Mặc dù có công suất cao này, chúng vẫn giữ lại bộ tính năng dịch vụ phong phú đặc trưng của dòng MX.

Tính năng chính

Khả năng đa dịch vụ

Đặc điểm nổi bật của dòng MX Series là khả năng tích hợp các dịch vụ mạng tiên tiến trực tiếp vào nền tảng định tuyến.

Các tính năng như Carrier-Grade NAT (CGNAT), firewall có trạng thái và mã hóa IPsec có thể được triển khai trên các card dịch vụ chuyên dụng hoặc thông qua khả năng của chipset Trio.

Vì vậy các nhà vận hành đơn giản hóa kiến trúc mạng của họ bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị dịch vụ riêng biệt, cuối cùng là giảm tổng chi phí sở hữu.

Ví dụ: Giống như một trung tâm thương mại hiện đại tích hợp cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và dịch vụ bảo mật trong một tòa nhà duy nhất thay vì phải xây dựng nhiều tòa nhà riêng biệt. MX Series mang lại sự tiện lợi tương tự cho mạng máy tính.

Khả năng mở rộng linh hoạt

Các nền tảng MX hỗ trợ một dải rộng các loại giao diện từ kết nối TDM cũ đến các liên kết Ethernet tốc độ cao nhất hiện có.

Nhiều model hỗ trợ nâng cấp công suất thông qua giấy phép phần mềm.

Vì thế tạo điều kiện cho cách tiếp cận trả-theo-tăng-trưởng giúp bảo vệ đầu tư vốn trong khi cho phép mở rộng linh hoạt phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

vMX Virtual Router

vMX của Juniper là phiên bản ảo hóa hoàn toàn của router MX chạy trong môi trường mạng định nghĩa phần mềm (SDN) và ảo hóa chức năng mạng (NFV).

Giải pháp cung cấp cho các nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp các tính năng định tuyến nhất quán dù được triển khai trên phần cứng vật lý hay nền tảng ảo hóa trong public cloud.

Nó đơn giản hóa quản lý, tăng tốc triển khai dịch vụ và hỗ trợ các chiến lược hybrid cloud.

Phạm vi sử dụng

Dòng MX Series đặc biệt phù hợp cho các môi trường nơi chức năng đa dịch vụ là yếu tố quan trọng.

Các nhà cung cấp dịch vụ triển khai nó ở các edge mạng để cung cấp các chức năng bảo mật và dịch vụ tích hợp trong khi cũng tận dụng nó trong mạng lõi nơi cần định tuyến phức tạp kết hợp với dịch vụ tiên tiến.

Các doanh nghiệp lớn hưởng lợi từ bộ tính năng phong phú của nó khi xây dựng mạng campus hoặc trung tâm dữ liệu đòi hỏi bảo mật mạnh mẽ và các tùy chọn kết nối linh hoạt.

Dòng QFX Series

QFX Series

Dòng QFX Series đóng vai trò như dòng sản phẩm hàng đầu của Juniper để xây dựng mạng trung tâm dữ liệu thế hệ mới.

QFX Series được thiết kế để cung cấp thông lượng cao, độ trễ tối thiểu và công nghệ fabric tiên tiến tạo ra các fabric mạng linh hoạt, có khả năng mở rộng và tự động hóa cao.

Kiến trúc và mục tiêu thiết kế

Switch QFX được thiết kế với những yêu cầu của trung tâm dữ liệu đương đại.

Dù đang xây dựng kiến trúc leaf-spine hay triển khai dựa trên fabric, dòng QFX Series hỗ trợ một dải rộng các cấu hình và mở rộng để đáp ứng nhu cầu lưu lượng và ứng dụng ngày càng tăng.

Một trong những điểm mạnh chính của dòng QFX Series nằm ở khả năng hỗ trợ các công nghệ fabric hiện đại như EVPN-VXLAN (Ethernet Virtual Private Network – Virtual Extensible LAN) và kiến trúc IP Fabric.

Những công nghệ này giúp các nhà vận hành trung tâm dữ liệu tạo ra mạng overlay ảo hóa cung cấp kết nối liền mạch vượt qua ranh giới vật lý trong khi đơn giản hóa quản lý và nâng cao khả năng mở rộng.

Tính năng chính

Hiệu suất cao và độ trễ thấp

Các switch QFX cung cấp mật độ cổng cao với hỗ trợ giao diện 10G, 25G, 40G, 100G và thậm chí 400G.

Phần cứng của chúng được tối ưu hóa cho chuyển tiếp độ trễ cực thấp.

Đó là một yêu cầu quan trọng cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ như giao dịch tần số cao hoặc phân tích thời gian thực.

Ví dụ: Hãy tưởng tượng một sàn giao dịch chứng khoán nơi mỗi mili giây đều có giá trị hàng triệu đô la. Switch QFX giống như hệ thống truyền tải siêu tốc có thể di chuyển thông tin nhanh hơn cả việc chớp mắt.

Do đó đảm bảo các giao dịch được thực hiện ngay lập tức mà không có độ trễ đáng kể.

Hỗ trợ Fabric

Tích hợp EVPN-VXLAN giúp các môi trường multi-tenant có khả năng mở rộng với phân đoạn và cách ly tích hợp sẵn.

Những fabric này hỗ trợ quy trình làm việc tự động giảm thiểu lỗi cấu hình thủ công và tăng tốc thời gian triển khai.

Tự động hóa và khả năng lập trình

Nhận thức tầm quan trọng của tự động hóa trong mạng hiện đại, switch QFX hỗ trợ API và công cụ tự động hóa phù hợp tốt với thực tiễn DevOps.

Khả năng lập trình giúp các nhóm mạng triển khai chính sách động, giám sát hiệu suất chủ động và phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong nhu cầu.

Phạm vi ứng dụng

Dòng QFX Series chủ yếu được triển khai trong môi trường trung tâm dữ liệu nơi hiệu suất, khả năng mở rộng và tính linh hoạt là tối quan trọng.

Các nhà cung cấp cloud, doanh nghiệp lớn và nhà cung cấp dịch vụ sử dụng những switch này để xây dựng fabric bền vững kết nối server, hệ thống lưu trữ và gateway WAN một cách hiệu quả.

Khả năng xử lý luồng lưu lượng east-west khổng lồ khiến chúng trở thành trung tâm của kiến trúc trung tâm dữ liệu quy mô cloud.

EX Series

Mặc dù switch dòng EX Series của Juniper chủ yếu nhắm vào mạng campus và chi nhánh doanh nghiệp, các model cao cấp của chúng cũng có vai trò quan trọng trong mạng lõi của các tổ chức vừa và lớn.

Dòng EX Series nổi bật với việc đơn giản hóa vận hành mạng trong khi cung cấp hiệu suất đáng tin cậy được điều chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp.

Mục tiêu thiết kế

Một tính năng định hình của dòng EX Series là công nghệ Virtual Chassis của Juniper.

Do đó hỗ trợ nhiều switch EX vật lý kết nối với nhau và hoạt động như một thiết bị logic duy nhất.

Từ góc độ quản lý, điều này có nghĩa là các quản trị viên mạng có thể cấu hình, giám sát và bảo trì toàn bộ stack như thể nó là một switch duy nhất.

Sự đơn giản hóa này giảm đáng kể độ phức tạp vận hành.

Đối với các nhóm IT với tài nguyên hoặc chuyên môn hạn chế, giảm thiểu số lượng thiết bị cần quản lý dẫn đến tiết kiệm thời gian và ít lỗi vận hành hơn.

Tính năng chính

Công nghệ Virtual Chassis

Khả năng này nâng cao tính mở rộng thông qua việc cho phép thêm switch mà không cần cấu hình lại phức tạp.

Nó cũng cải thiện khả năng dự phòng vì lưu lượng có thể được định tuyến lại trong stack chassis nếu một liên kết hoặc thiết bị gặp sự cố.

Ví dụ: Giống như xây dựng một tòa nhà chọc trời từ nhiều khối module riêng biệt nhưng tất cả được điều khiển từ một trung tâm quản lý duy nhất. Mỗi tầng (switch) có thể hoạt động độc lập nhưng được quản lý thống nhất từ một hệ thống điều khiển trung tâm.

Tốc độ cổng linh hoạt

Các switch EX hỗ trợ một dải rộng tốc độ giao diện từ 1G lên tới 100G trên các model tiên tiến.

Vì thế hỗ trợ doanh nghiệp điều chỉnh hạ tầng mạng của họ theo nhu cầu hiệu suất cụ thể.

Bảo mật và QoS mạnh mẽ

Ngoài các chức năng switching cốt lõi, các switch dòng EX Series cung cấp tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp như danh sách kiểm soát truy cập (ACL), DHCP snooping và xác thực 802.1X.

Các cơ chế Quality of Service (QoS) giúp ưu tiên các ứng dụng kinh doanh quan trọng.

Phạm vi ứng dụng

Mặc dù thường được định vị ở tầng access hoặc distribution trong mạng doanh nghiệp truyền thống, các model EX cao cấp có thể đảm nhận trách nhiệm mạng lõi trong các tổ chức vừa hoặc lớn.

Khả năng đơn giản hóa quản lý thông qua công nghệ Virtual Chassis khiến chúng đặc biệt hấp dẫn ở những nơi hiệu quả vận hành là tối quan trọng.

Trong các tình huống mà nhân viên IT bị hạn chế, giảm độ phức tạp có thể có giá trị hơn so với chỉ tăng hiệu suất thuần túy.

Ở đây, dòng EX Series tạo ra sự cân bằng bằng cách cung cấp hiệu suất switching đáng tin cậy kết hợp với tính dễ sử dụng.

Chiến lược Silicon tùy chỉnh

Chiến lược Silicon tùy chỉnh

ASIC Express (Triton, Express 5)

Dòng ASIC Express của Juniper đại diện cho họ chip silicon tùy chỉnh tiên tiến nhất, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông khổng lồ và hiệu quả năng lượng vượt trội.

Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bộ định tuyến lõi WAN và điểm peering, nơi mà yêu cầu hiệu suất ở mức cực cao.

Thế hệ mới nhất, Express 5, là một bước tiến công nghệ vượt bậc.

Được sản xuất trên quy trình 7 nanometer, chip này áp dụng kiến trúc chiplet tiên tiến.

Kiến trúc này tách silicon thành hai thành phần chính: “eXpress forwarding chiplet” (X-Chiplet) xử lý các gói tin và “Fabric interface/switching chiplet” (F-Chiplet) chịu trách nhiệm chuyển mạch và kết nối fabric.

Thông qua khả năng kết hợp hai chiplet theo các cấu hình khác nhau, Juniper có thể sản xuất hiệu quả các biến thể ASIC khác nhau phục vụ đa dạng nền tảng.

Chúng hoạt động hiệu quả từ bộ định tuyến cấu hình cố định đến hệ thống chassis lớn vì tất cả dựa trên chỉ hai loại die cơ bản.

Cách tiếp cận chiplet modular này giảm đáng kể độ phức tạp và chi phí trong khi tối đa hóa tính linh hoạt.

Hiệu suất của Express 5 thực sự ấn tượng: đạt tới 28.8 terabit mỗi giây thông lượng non-blocking trong một package duy nhất.

Hiệu quả năng lượng được cải thiện hơn 45% so với thế hệ trước, một mức tiết kiệm điện năng đáng kể.

Đối với các nhà cung cấp cloud lớn và nhà khai thác dịch vụ, mỗi watt điện tiết kiệm và mỗi microsecond độ trễ giảm đều chuyển thành lợi ích chi phí có ý nghĩa và trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Ví dụ: một trung tâm dữ liệu lớn có thể tiết kiệm hàng triệu đô la mỗi năm chỉ từ việc cải thiện hiệu quả năng lượng 45%.

Sự kết hợp của Express line giữa buffering sâu, độ trễ thấp và hiệu suất watt-per-gigabit dẫn đầu ngành làm cho nó hoàn hảo cho những môi trường mà quy mô và hiệu suất luôn là ưu tiên hàng đầu.

ASIC Trio

Được giới thiệu hơn một thập kỷ trước, dòng chipset Trio mang đến một cách tiếp cận tương phản nhưng bổ sung cho danh mục silicon của Juniper.

Khác với các chip ASIC Express chuyên biệt được tối ưu cho thông lượng thô, các chip Trio kết hợp khả năng xử lý mạng có thể lập trình với thiết kế ASIC tùy chỉnh để tối đa hóa tính linh hoạt dịch vụ.

Phiên bản mới nhất, Trio 6, cũng được xây dựng trên công nghệ 7nm, cải thiện hiệu quả năng lượng khoảng 70% so với các phiên bản trước đó.

Nó đóng vai trò là nền tảng cho dòng bộ định tuyến MX Series của Juniper, nổi tiếng với vai trò “đa năng” để xử lý các kịch bản định tuyến phức tạp đòi hỏi dịch vụ tích hợp.

Điểm mạnh cốt lõi của Trio nằm ở khả năng hỗ trợ các chức năng mạng tiên tiến trực tiếp trên silicon mà không cần thiết bị bổ sung.

Các chức năng này bao gồm Quality of Service (QoS) phân cấp, Carrier Grade NAT (CGNAT), khả năng firewall và dịch vụ giám sát luồng.

Khả năng có thể lập trình nên các nhà khai thác có thể triển khai nhiều dịch vụ giá trị gia tăng đa dạng ở tốc độ wire mà không hy sinh hiệu suất.

Kiến trúc Trio giúp Juniper cung cấp các bộ định tuyến không chỉ nhanh mà còn cực kỳ linh hoạt.

Điều này khiến chúng lý tưởng cho triển khai edge hoặc mạng lõi phức tạp nơi các dịch vụ đa dạng phải cùng tồn tại trên cùng một nền tảng.

Thay vì phụ thuộc vào thiết bị bên ngoài để cung cấp các chức năng này, các nhà khai thác được hưởng lợi từ giải pháp tích hợp giúp đơn giản hóa quản lý trong khi duy trì hiệu quả cao.

Ví dụ: thay vì phải mua và vận hành riêng biệt một thiết bị firewall, một thiết bị NAT và một hệ thống QoS, nhà khai thác có thể tích hợp tất cả vào một bộ định tuyến MX Series duy nhất.

Hệ điều hành Junos OS Evolved

Hệ điều hành Junos OS Evolved

Về mặt phần mềm, Juniper đã thực hiện một chuyển đổi đáng kể với Junos OS Evolved.

Rời xa thiết kế monolithic truyền thống tập trung xung quanh Routing Engine (RE) chuyên dụng, phiên bản mới này tận dụng kernel Linux và áp dụng kiến trúc modular.

Trong Junos OS Evolved, các quy trình mạng truyền thống như BGP hoặc OSPF chạy như những ứng dụng độc lập được chứa trong các container.

Bản thân hệ điều hành tuân theo mô hình node-based phân tán, nơi mỗi thành phần tính toán (dù là Routing Engine hay Flexible PIC Concentrator) hoạt động như một node trong hệ thống thay vì dẫn điều khiển qua một RE tập trung.

Thiết kế này mang lại một số lợi ích then chốt:

Khả năng phục hồi thông qua cách ly lỗi

Nếu bất kỳ ứng dụng nào bị crash hoặc hoạt động bất thường, nó có thể được khởi động lại độc lập mà không ảnh hưởng đến các thành phần hệ thống khác.

Do đó cải thiện tổng thể tính ổn định và thời gian hoạt động của mạng.

Phát triển và tích hợp nhanh hơn

Nền tảng Linux tăng tốc phát triển tính năng và dễ dàng tích hợp các công cụ và ứng dụng của bên thứ ba.

Nó cũng tăng cường khả năng lập trình và tự động hóa quan trọng cho vận hành mạng hiện đại.

Tính nhất quán với giao diện cũ

Dù có những thay đổi bên trong, Juniper đã nỗ lực duy trì giao diện dòng lệnh (CLI) và API nhất quán giữa hệ thống cũ và mới khi có thể,

Vì vậy giúp giảm khó khăn và thời gian làm quen cho các nhà vận hành mạng.

Khi mạng trở nên phức tạp hơn và tự động hóa trở thành thiết yếu, có một hệ điều hành modular, được container hóa và xây dựng trên nền tảng được hỗ trợ rộng rãi như Linux là một lợi thế chiến lược.

Điều này giảm rủi ro downtime và giúp các nhà khai thác đổi mới nhanh hơn trong khi duy trì các thực hành quản lý quen thuộc.

Ví dụ: khi một dịch vụ BGP gặp sự cố, thay vì phải khởi động lại toàn bộ hệ thống như trước, giờ đây chỉ cần restart container BGP.

Do đó giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn dịch vụ từ vài phút xuống còn vài giây.

Mạng lõi vận hành dựa trên AI

Vận hành dựa trên AI

Juniper Paragon Automation Suite

Juniper Paragon Automation Suite là nền tảng phần mềm cloud-native được thiết kế để tự động hóa mạng diện rộng (WAN) và cơ sở hạ tầng nhà cung cấp dịch vụ.

kết hợp mô hình hóa tiên tiến, telemetry thời gian thực và tự động hóa vòng lặp khép kín để đơn giản hóa việc quản lý các dịch vụ mạng phức tạp.

Một trong những thành phần nổi bật là Paragon Planner, đóng vai trò như một bản sao kỹ thuật số (digital twin) cho mạng.

Công cụ này giúp các nhà vận hành tạo ra mô hình mạng chi tiết và mô phỏng các thay đổi tiềm năng như thêm lưu lượng truy cập hoặc điều hướng lại luồng dữ liệu trước khi áp dụng chúng vào mạng thực tế.

Thông qua dự báo tác động của những thay đổi này, các nhà vận hành có thể giảm thiểu rủi ro gián đoạn tốn kém và đảm bảo độ chính xác trong quá trình triển khai.

Một yếu tố then chốt khác là Paragon Pathfinder, tự động hóa cung cấp, quản lý và giám sát các luồng lưu lượng phức tạp như Segment Routing và IP/MPLS.

Nó liên tục quan sát điều kiện mạng trong thời gian thực và tối ưu hóa động các đường dẫn dịch vụ để đáp ứng các thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) nghiêm ngặt, đảm bảo độ trễ thấp và băng thông đảm bảo.

Bổ sung cho những công cụ này là Paragon Active Assurance, chủ động kiểm tra mạng thông qua giám sát các luồng lưu lượng tổng hợp.

Thay vì chờ đợi khiếu nại của người dùng về chất lượng dịch vụ kém, công cụ này có thể phát hiện sớm các vấn đề ẩn và xác định chính xác vị trí sự cố trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng cuối.

Paragon Automation Suite trao quyền cho các nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp quản lý môi trường WAN ngày càng phức tạp với sự nhanh nhẹn và tự tin.

Ví dụ: một nhà cung cấp dịch vụ có thể sử dụng Paragon Planner để mô phỏng việc nâng cấp băng thông cho một khách hàng lớn, dự đoán chính xác tác động lên toàn bộ mạng trước khi thực hiện, từ đó tránh được các sự cố không mong muốn.

Kết hợp giữa lập kế hoạch dự đoán, tối ưu hóa thời gian thực và đảm bảo chủ động giúp giảm rủi ro downtime và chi phí vận hành sẽ giúp mạng đáp ứng các yêu cầu SLA nghiêm ngặt trong khi mở rộng quy mô hiệu quả.

Juniper Apstra Data Center Director

Apstra Data Center Director là nền tảng tự động hóa dựa trên ý định hàng đầu của Juniper được thiết kế riêng cho quản lý fabric trung tâm dữ liệu.

Điều làm nên sự khác biệt của Apstra là cách tiếp cận trung lập với nhà cung cấp.

Vì thế giúp các tổ chức tránh bị ràng buộc với một nhà cung cấp phần cứng duy nhất trong khi vẫn đạt được tự động hóa và xác thực đầy đủ cho mạng trung tâm dữ liệu của họ.

Nền tảng này tự động hóa toàn bộ vòng đời fabric từ thiết kế và triển khai đến vận hành liên tục thông qua khả năng chuyển đổi “ý định” của người dùng thành các cấu hình có thể thực thi.

Ví dụ: nếu ý định là kết nối server A với server B với băng thông được chỉ định, Apstra sẽ tạo ra tất cả cấu hình thiết bị cần thiết, triển khai chúng trên toàn bộ fabric và liên tục giám sát môi trường để đảm bảo tuân thủ ý định này.

Khả năng xác thực liên tục giúp phát hiện sớm configuration drift hoặc lỗi.

Các nghiên cứu cho thấy Apstra có thể giảm chi phí vận hành mạng lên tới 90% thông qua giảm thiểu các tác vụ thủ công và tăng tốc thời gian triển khai lên 85%.

Đây là một bước tiến lớn cho khả năng tăng tốc độ xử lý của trung tâm dữ liệu.

Trong môi trường trung tâm dữ liệu đa dạng ngày nay, nơi nhiều nhà cung cấp cùng tồn tại, khả năng của Apstra để cung cấp tự động hóa và xác minh nhất quán bất kể phần cứng cơ bản là gì thực sự mang tính chuyển đổi.

Nó mang lại cho các nhóm IT sự tự tin rằng mạng của họ hoạt động đúng như dự định trong khi giảm đáng kể độ phức tạp và rủi ro vận hành.

Ví dụ: thay vì phải học và quản lý riêng biệt các giao diện cấu hình khác nhau từ Cisco, Arista, và Juniper, nhóm IT chỉ cần sử dụng một giao diện Apstra duy nhất để quản lý toàn bộ fabric hỗn hợp này.

Trợ lý mạng ảo Marvis của mạng lõi

Trợ lý ảo Marvis

Trung tâm của chiến lược AI của Juniper là Marvis, một nền tảng AI cho IT Operations (AIOps) tiên tiến vượt xa một chatbot truyền thống.

Marvis sử dụng giao diện hội thoại được hỗ trợ bởi các công nghệ như Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), Hiểu ngôn ngữ tự nhiên (NLU) và Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để tương tác tự nhiên với các nhà vận hành mạng.

Marvis liên tục thu thập dữ liệu telemetry từ hàng triệu thiết bị trên toàn cầu để xác định nguyên nhân gốc rễ đằng sau các vấn đề mạng như cấu hình VLAN thiếu, cáp bị lỗi, mạch WAN bị tắc nghẽn, và nhiều hơn nữa.

Khả năng phát hiện lỗi chủ động giúp khắc phục sự cố nhanh hơn nhiều so với các phương pháp thủ công.

Điều thực sự tạo nên sự khác biệt của Marvis là khả năng tự hành động.

Thay vì chỉ chẩn đoán vấn đề, Marvis có thể đề xuất các bước khắc phục cụ thể hoặc thậm chí thực hiện hành động khắc phục tự động với các quyền thích hợp như sửa cấu hình port sai hoặc khởi động lại các giao diện không phản hồi.

Một tính năng sáng tạo khác là Marvis Minis, là những “bản sao trải nghiệm kỹ thuật số” mô phỏng kết nối người dùng suốt ngày đêm thông qua khả năng tạo ra các giao dịch tổng hợp.

Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trên đường dẫn client-to-cloud trước khi người dùng thực sự gặp phải sự suy giảm.

Tác động của Marvis đã được xác thực trong các triển khai thực tế, nơi khách hàng báo cáo giảm tới 90% số ticket sự cố liên quan đến mạng, giảm 85% số lần hỗ trợ tại chỗ và tăng tốc triển khai lên tới 9 lần so với trước đây.

Ví dụ: thay vì phải mất 2-3 giờ để một kỹ sư mạng tìm ra nguyên nhân của một sự cố kết nối, Marvis có thể tự động phát hiện rằng vấn đề nằm ở cấu hình VLAN sai trên switch tầng 2 và tự động sửa chữa trong vòng vài phút.

Marvis nâng cao vận hành mạng từ khắc phục sự cố phản ứng sang quản lý dự đoán và tự trị.

Thông qua tính năng kết hợp phân tích sâu với giao diện hội thoại tự nhiên và khắc phục tự động, nó giải phóng các nhóm mạng để tập trung vào các sáng kiến chiến lược thay vì chữa cháy thường xuyên.

So sánh mạng lõi của Juniper với các mạng khác

So sánh với các nền tảng khác

Juniper Networks Cisco Systems Arista Networks
Chiến lược Silicon
Silicon tùy chỉnh kép (Express cho thông lượng, Trio cho dịch vụ) Hướng tới silicon hợp nhất (Silicon One) cho nhiều mục đích Chủ yếu là silicon thương mại (ví dụ: Broadcom)
Kiến trúc HĐH
Junos (FreeBSD/Linux), logic, mô hình commit, có cấu trúc Nhiều HĐH (IOS, IOS-XE, IOS-XR), đang chuyển sang mô hình commit EOS (dựa trên Linux), CLI giống Cisco, kiến trúc microservices
Tự động hóa & AI
Dẫn đầu với nền tảng Mist AI (Marvis), tập trung vào trải nghiệm người dùng và vận hành tự lái Tập trung vào khả năng quan sát (observability) và bảo mật, nhiều công cụ tự động hóa Tự động hóa mạnh mẽ thông qua API mở (eAPI), CloudVision
Thị trường mục tiêu chính
Nhà cung cấp dịch vụ, nhà cung cấp đám mây, doanh nghiệp lớn Doanh nghiệp (mọi quy mô), nhà cung cấp dịch vụ, khu vực công Trung tâm dữ liệu (đặc biệt là hyperscale), tài chính, điện toán hiệu năng cao
Điểm mạnh cốt lõi
Hiệu suất/watt vượt trội (PTX), tính linh hoạt dịch vụ (MX), AIOps hàng đầu Hệ sinh thái đối tác và cộng đồng lớn nhất, danh mục sản phẩm rộng Mật độ cổng cao, độ trễ thấp, HĐH mở, hỗ trợ kỹ thuật xuất sắc
Thách thức/Điểm yếu
Chi phí R&D cao, hệ sinh thái nhỏ hơn Cisco, sự không chắc chắn sau sáp nhập Chi phí cấp phép phức tạp, có thể bị tụt hậu về hiệu suất chuyên biệt Bộ tính năng định tuyến WAN/biên chưa phong phú bằng Juniper/Cisco

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách