Giải pháp mạng đa đám mây của Juniper là gì
Giải pháp mạng đa đám mây của Juniper Networks là một giải pháp toàn diện để quản lý và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng CNTT trên nhiều môi trường đám mây.
Giải pháp mạng đa đám mây của Juniper Networks được thiết kế để cung cấp cho các doanh nghiệp một nền tảng thống nhất, thông minh và an toàn để kết nối, kiểm soát và bảo mật tài nguyên đám mây một cách liền mạch cho dù họ đang sử dụng nhà cung cấp đám mây nào.
Giải pháp mạng đa đám mây của Juniper là một nền tảng mạnh mẽ và toàn diện, được xây dựng trên kiến trúc underlay IP fabric với overlay EVPN-VXLAN với khả năng tự động hóa mạnh mẽ thông qua nền tảng Contrail.
Vì vậy giúp đơn giản hóa việc quản lý và vận hành các môi trường đa đám mây phức tạp.
Hơn nữa, triết lý bảo mật theo thiết kế, mô hình Zero Trust và khả năng hiển thị từ đầu đến cuối của Contrail Insights đã giải quyết hiệu quả các thách thức lớn nhất của Multicloud là quản lý và an ninh.
Kiến trúc của giải pháp
Underlay IP Fabric
Cốt lõi trong cách tiếp cận đa đám mây của Juniper là cơ sở hạ tầng IP underlay.
Đây chính là hệ thống chuyển mạch và định tuyến vật lý chịu trách nhiệm truyền tải toàn bộ các gói tin thực tế.
Juniper thường xây dựng hệ thống này dựa trên kiến trúc leaf-and-spine (mạng Clos).
Đây là phương pháp tối ưu được áp dụng rộng rãi cho các trung tâm dữ liệu và mạng campus lớn.
Mô hình leaf-and-spine giúp giảm số bước chuyển tiếp (hop count) cho lưu lượng east-west.
Vì vậy đảm bảo độ trễ có thể dự đoán được, đồng thời đơn giản hóa việc lập kế hoạch dung lượng vì mỗi leaf đều kết nối với tất cả các spine.
Juniper đã chuyển từ việc sử dụng các fabric độc quyền sang áp dụng các underlay IP dựa trên tiêu chuẩn.
Sự thay đổi này phản ánh xu hướng chung là sử dụng các giao thức định tuyến được hỗ trợ rộng rãi và các tiêu chuẩn đóng gói để đảm bảo khả năng tương tác với đa dạng phần cứng và kết nối đám mây.
Trong thực tế, Underlay vận hành định tuyến IP mạnh mẽ (thường sử dụng BGP) để quảng bá loopback và host route.
Hơn nữa còn đồng thời cung cấp khả năng tiếp cận IP mà overlay phụ thuộc vào.
Ví dụ: Giống như hệ thống đường cao tốc quốc gia, underlay IP fabric hoạt động như mạng lưới giao thông chính, nơi các “xe tải” (gói tin dữ liệu) di chuyển giữa các thành phố (data center) thông qua các tuyến đường được định sẵn và có thể dự đoán được.
Các yếu tố vận hành quan trọng đối với underlay bao gồm:
- Đảm bảo phân đoạn L2/L3 nhất quán ở tầng vật lý khi cần thiết.
- Thiết kế địa chỉ và loopback cẩn thận để hỗ trợ các tunnel overlay.
- Đa dạng hóa đường dẫn để xử lý sự cố liên kết hoặc thiết bị mà không làm gián đoạn lưu lượng tenant.
Thu thập telemetry và giám sát underlay phù hợp cũng rất quan trọng; các công cụ hiển thị mức sử dụng liên kết, độ trễ và tỷ lệ mất gói tin giúp các vận hành viên ngăn chặn tắc nghẽn và ưu tiên khắc phục sự cố.
Do underlay dựa trên tiêu chuẩn, nó hỗ trợ tích hợp với các kết nối đám mây công cộng và liên kết nhà mạng.
Điều này trở nên quan trọng khi các triển khai đa đám mây phải mở rộng mạng tại chỗ (on-premises) ra AWS, Azure, GCP hoặc các cơ sở colocation.
Một underlay rõ ràng và xác định giúp overlay hoạt động có thể dự đoán được và đơn giản hóa khắc phục sự cố khi lưu lượng vượt qua các miền quản trị.
Overlay EVPN-VXLAN
Trên underlay là fabric overlay, và Juniper tận dụng EVPN-VXLAN cho tầng logic này.
EVPN (Ethernet VPN) kết hợp với VXLAN (Virtual eXtensible LAN) tạo ra phương pháp linh hoạt và có khả năng mở rộng để xây dựng các mạng ảo L2 và L3 vượt qua các ranh giới vật lý.
EVPN đóng vai trò control plane.
Nó quảng bá các liên kết MAC/IP và route target, trong khi VXLAN cung cấp đóng gói data-plane để truyền lưu lượng tenant qua underlay thông qua tunnel.
Sự phân tách trách nhiệm bao gồm:
- IP underlay cho khả năng tiếp cận.
- EVPN-VXLAN cho trừu tượng hóa tenant.
Do đó mang lại những lợi ích mạnh mẽ vì tạo điều kiện cho đa tenant quy mô lớn mà không cần đến các giới hạn VLAN truyền thống, hỗ trợ tính di động của VM và container qua các site.
Từ đó đảm bảo thực thi chính sách nhất quán cho microsegmentation.
Vì EVPN truyền tải thông tin quảng bá MAC và IP trong BGP, các nhóm vận hành có được khả năng hiển thị về vị trí các endpoint và có thể phản ứng nhanh chóng với việc di chuyển hoặc sự cố.
Ví dụ: Nếu underlay giống như hệ thống đường cao tốc, thì overlay EVPN-VXLAN hoạt động như các làn đường riêng biệt dành cho từng loại phương tiện (tenant).
Mỗi “làn đường ảo” này có thể mở rộng qua nhiều thành phố (data center) mà không ảnh hưởng đến nhau.
Các triển khai của Juniper nhằm hỗ trợ các tính năng mà doanh nghiệp cần trong bối cảnh đa đám mây:
- Các mạng mở rộng qua các khu vực on-prem và cloud.
- Định tuyến tích hợp giữa các VNI để tối ưu hóa luồng east-west.
- Hỗ trợ các mô hình gateway đa dạng (tập trung, phân tán hoặc dịch vụ chia sẻ).
Overlay cũng tạo điều kiện cho service chaining liền mạch và vị trí linh hoạt của các chức năng bảo mật, load balancer hoặc NAT mà không cần thay đổi cấu trúc vật lý.
Các điểm thiết kế quan trọng khi triển khai EVPN-VXLAN bao gồm:
- Lập kế hoạch VNI để tránh chồng chéo.
- Các schema route-target và route distinguisher nhất quán qua các site.
- Lựa chọn tùy chọn control-plane EVPN (ví dụ, type-5 cho quảng bá IP prefix khi cần), và vị trí gateway để định tuyến north-south hiệu quả.
- Có thể ánh xạ VNI overlay về các đường dẫn underlay.
- Trực quan hóa khả năng tiếp cận MAC/IP giúp tăng tốc khắc phục sự cố và điều chỉnh hiệu suất.
Tự động hóa và khả năng lập trình
Một giải pháp đa đám mây hiện đại không chỉ về phần cứng và đóng gói mà nó phải có thể quản lý được ở quy mô lớn.
Juniper giải quyết vấn đề này với controller dựa trên ý định và tập trung mạnh vào giao thức mở và tự động hóa.
Controller dựa trên ý định giúp các vận hành viên xác định trạng thái mong muốn, các phân đoạn mạng, chính sách, mục tiêu hiệu suất.
Hệ thống tự động dịch những yêu cầu đó thành cấu hình cấp thiết bị và hành vi runtime.
Nền tảng này quản lý các mô hình dữ liệu mở và API nên giúp tích hợp với các công cụ điều phối hiện có và pipeline CI/CD.
Người dùng thường tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại với Ansible playbook, hoặc điều khiển việc cung cấp và thu thập telemetry thông qua REST/HTTPS API.
Vì thế giảm rào cản cho các nhóm đã sử dụng công cụ quản lý cấu hình và tạo điều kiện cho các phản ứng lập trình với sự kiện như mở rộng các chức năng bảo mật khi lưu lượng tăng đột biến.
Ví dụ: Giống như hệ thống điều khiển giao thông thông minh có thể tự động điều chỉnh đèn tín hiệu dựa trên lưu lượng xe cộ thời gian thực, controller dựa trên ý định có thể tự động điều chỉnh cấu hình mạng dựa trên các chính sách đã định sẵn và điều kiện hiện tại.
Điều khiển dựa trên ý định cũng hỗ trợ tính nhất quán của chính sách qua các môi trường không đồng nhất.
Khi các doanh nghiệp trải rộng qua các trung tâm dữ liệu riêng và nhiều đám mây công cộng, họ cần các chính sách bảo mật và định tuyến nhất quán.
Controller quản lý các chính sách đó một cách tập trung, xác minh tuân thủ liên tục, và có thể đẩy các thay đổi khắc phục tự động khi phát hiện sai lệch.
Mô hình này giảm lỗi con người, rút ngắn thời gian triển khai, và mở rộng các miền quản trị mà không cần tăng nhân sự theo tỷ lệ tuyến tính.
Từ góc độ vận hành, kết hợp tự động hóa dựa trên ý định với khả năng quan sát mạnh mẽ là điều cần thiết:
- Telemetry bao gồm ánh xạ overlay-to-underlay.
- Thông tin chi tiết cấp luồng.
- Tương quan sự kiện qua các tầng.
Các workflow closed-loop, nơi telemetry kích hoạt khắc phục tự động hoặc hành động mở rộng là nơi các mô hình dựa trên ý định cung cấp đòn bẩy vận hành nhiều nhất.
Không kém phần quan trọng là kiểm soát truy cập dựa trên vai trò và lịch sử kiểm soát để các thay đổi tự động vẫn an toàn và có thể truy vết được.
Thành phần chính
Juniper Contrail Enterprise Multicloud
Contrail Enterprise Multicloud là nền tảng trung tâm trong giải pháp đa đám mây của Juniper.
Đây là một giải pháp dựa trên controller, được thiết kế để mở rộng quy mô trên các môi trường phân tán lớn và đơn giản hóa các hoạt động hàng ngày của fabric EVPN-VXLAN.
Nhìn tổng quan, Contrail thống nhất chính sách mạng, tự động hóa cung cấp tài nguyên, và cung cấp mô hình vận hành nhất quán bất kể workload chạy trên hạ tầng tại chỗ (on-premises), trong private cloud hay trên các nhà cung cấp public cloud.
Điểm mạnh của Contrail nằm ở mô hình chính sách và khả năng trừu tượng hóa các cấu trúc mạng khỏi hạ tầng bên dưới.
Các quản trị viên có thể định nghĩa các chính sách ở mức độ ý định (intent-level) như nhóm bảo mật, chuỗi dịch vụ, định nghĩa phân đoạn và quy tắc truy cập ở tầng ứng dụng.
Nền tảng sẽ chuyển đổi những chính sách này thành cấu hình cụ thể cho từng thiết bị và các điểm thực thi.
Do đó tự động hóa các tác vụ lặp lại và giảm thiểu sự trôi cấu hình.
Mô hình này giảm đáng kể thời gian và công sức thủ công cần thiết để khởi tạo mạng tenant, áp dụng phân đoạn, hoặc cập nhật kiểm soát truy cập khi ứng dụng phát triển.
Từ góc độ kiến trúc, Contrail bao gồm các thành phần cho dịch vụ control-plane, quản lý chính sách, phân tích dữ liệu, và các plugin southbound tương tác với các phần tử mạng vật lý và ảo.
Nó hỗ trợ đa tenant với sự cách ly của routing và domain bảo mật.
Ngoài ra đồng thời cung cấp các điểm tích hợp với hệ thống phối hợp hiện có.
Đối với các nhóm di chuyển workload qua các cloud, Contrail cung cấp cách thức nhất quán để duy trì kết nối và chính sách mà không cần tái thiết kế từng môi trường.
Ví dụ: Một tổ chức tài chính có thể sử dụng Contrail để quản lý mạng cho ứng dụng trading chạy trên AWS, hệ thống core banking trên VMware on-premises, và analytics workload trên Azure.
Thay vì quản lý 3 bộ chính sách bảo mật khác nhau, họ chỉ cần định nghĩa một lần và Contrail sẽ tự động áp dụng phù hợp cho từng môi trường.
Những gợi ý vận hành khi sử dụng Contrail bao gồm:
- Áp dụng sơ đồ đặt tên và gắn tag rõ ràng cho ứng dụng và chính sách ngay từ đầu.
- Tự động hóa triển khai chính sách qua staging và production.
- Tích hợp API của Contrail với CI/CD pipeline để các thay đổi mạng có thể được xác thực và kiểm soát giống như cách kiểm tra code ứng dụng.
Contrail Networking Controller
Contrail Networking Controller thường được mô tả như bộ não của giải pháp.
Nó quản lý cả IP fabric underlay và overlay EVPN-VXLAN.
Bên cạnh đó còn cung cấp control plane tập trung để duy trì khả năng tiếp cận endpoint, phân phối route và thực thi chính sách.
Controller giao tiếp với các phần tử mạng thông qua giao thức mở và plugin, đồng thời tích hợp với các hệ thống orchestration như VMware vCenter, Red Hat OpenStack Platform, Kubernetes, và Mesos để học hỏi về workload và các sự kiện vòng đời của chúng.
Nhiệm vụ chính của controller bao gồm:
- Duy trì session BGP/EVPN.
- Phân phối thông tin VNI và route-target.
- Quảng bá host route và service route.
- Lập trình các quy tắc gateway và firewall theo yêu cầu của chính sách.
Nó cũng xử lý các trừu tượng overlay như logical router, service chaining, và NAT khi cần thiết.
Thông qua hoạt động như trung tâm thông minh, controller tạo ra hành vi nhất quán trên các môi trường khác nhau, chuyển đổi chính sách cấp cao thành các hành động cụ thể trên các thiết bị và thành phần ảo.
Tích hợp với orchestrator giúp controller phản ứng với các thay đổi workload trong thời gian thực.
Khi một VM hoặc container mới được tạo, orchestrator thông báo cho Contrail, và Contrail sẽ đăng ký endpoint, phân bổ các identifier cần thiết và quảng bá khả năng tiếp cận đến các termination point khác.
Tự động hóa rất quan trọng trong môi trường cloud động nơi workload có thể có thời gian sống ngắn hoặc có tính co giãn cao.
Ví dụ: Khi một công ty thương mại điện tử triển khai microservice mới trong Kubernetes, controller sẽ tự động phát hiện container mới.
Sau đó gán cho nó các định danh mạng phù hợp và cập nhật routing table để đảm bảo các service khác có thể kết nối đến nó mà không cần can thiệp thủ công.
Từ góc độ thiết kế phải đảm bảo tính khả dụng cao cho controller cluster và lập kế hoạch cho mở rộng quy mô thông qua định kích thước controller, theo số lượng endpoint, route và mức độ biến động control-plane dự kiến.
Sử dụng tách biệt vai trò để giới hạn phạm vi tác động và phân tách nhiệm vụ cho quản trị chính sách.
Tích hợp orchestration và quản lý platform đồng thời thực thi kiểm soát truy cập nghiêm ngặt cho các API controller.
Contrail Insights
Contrail Insights đóng vai trò là thành phần phân tích và đo kiểm từ xa cho giải pháp.
Nó thu thập kết quả đo end-to-end từ fabric, tổng hợp dữ liệu flow và event, đồng thời cung cấp tầm nhìn về hiệu suất, mức sử dụng và tình trạng bảo mật.
Vượt xa các dashboard cơ bản, Contrail Insights áp dụng phân tích thống kê và kỹ thuật machine learning để phát hiện bất thường, dự đoán các suy giảm tiềm ẩn và đề xuất các bước khắc phục chủ động.
Các nguồn đo kiểm từ xa bao gồm:
- Bộ đếm vRouter.
- Log từ agent và thiết bị.
- Bản ghi flow.
- Trạng thái control-plane.
Engine phân tích tương quan các input này để cung cấp cái nhìn cấp cao hơn như hiệu suất đường dẫn cross-domain, phân tích độ trễ cấp ứng dụng và báo cáo tuân thủ phân đoạn vi mô.
Chẩn đoán dự báo có thể phát hiện các mẫu hình của lỗi như tính bất đối xứng liên tục của link hoặc bão hòa tài nguyên trên gateway node.
Vì vậy giúp operator hành động trước khi tác động đến người dùng xảy ra.
Ví dụ: Hệ thống có thể phát hiện rằng một database server luôn có độ trễ cao vào 3 giờ sáng mỗi ngày do backup job. Contrail Insights sẽ đề xuất tạo routing rule để chuyển backup traffic qua đường khác, tránh ảnh hưởng đến các ứng dụng quan trọng.
Đối với operator, giá trị mang lại gồm hai mặt.
Thứ nhất, khắc phục sự cố nhanh hơn vì platform ánh xạ application flow đến các thành phần underlay và overlay.
Thứ hai, hiệu quả vận hành thông qua bảo trì dự báo và lập kế hoạch dung lượng.
Để tận dụng tối đa Contrail Insights cần cung cấp đo kiểm từ xa đầy đủ và điều chỉnh ngưỡng cảnh báo để phù hợp với baseline vận hành thực tế.
Tích hợp output phân tích với hệ thống quản lý sự cố và tự động hóa để các vấn đề được xác định có thể kích hoạt workflow khắc phục đã được xác thực một cách tự động.
vRouter và Multicloud Gateway
vRouter là một forwarding plane phần mềm nhẹ được triển khai trong VM public cloud hoặc trong các instance ảo trong private cloud.
Vai trò của nó là cung cấp networking và telemetry phản ánh hành vi của các compute node on-premises.
Do đó tạo khả năng thực thi chính sách nhất quán và tích hợp liền mạch với controller.
Thông qua chạy vRouter trong cloud VM, traffic từ những workload đó có thể được đóng gói, định tuyến và giám sát theo cách bảo toàn phân đoạn ứng dụng và khả năng quan sát.
vRouter hỗ trợ encapsulation (như VXLAN), thực thi chính sách local và báo cáo các metric flow và packet về controller và các thành phần phân tích.
Điều này biến các cloud-based workload thành ưu tiên hạng nhất trong fabric và giúp nhóm vận hành xử lý cloud instance với cùng mô hình mạng được sử dụng on-premises.
Multicloud Gateway cung cấp kết nối bảo mật, tối ưu giữa data center và các region public cloud.
Nó hoạt động như điểm chấm dứt tunnel và điểm chèn dịch vụ cho triển khai multi-cloud.
Nó thường cung cấp IPsec hoặc các tunnel bảo mật khác, NAT và các gateway service như routing tập trung, firewalling và dịch thuật giữa các cấu trúc cloud-native và overlay EVPN-VXLAN.
Gateway có thể được triển khai theo cặp high-availability và có thể được phân phối để tránh hairpinning traffic qua site trung tâm.
Ví dụ: Một công ty có data center chính tại Singapore và sử dụng AWS ap-southeast-1 cho disaster recovery. Multicloud Gateway sẽ tạo tunnel IPsec bảo mật giữa hai site này, đồng thời cung cấp NAT translation để các private IP trong data center có thể giao tiếp với workload trên AWS mà không xung đột địa chỉ.
Các lựa chọn thiết kế xung quanh đặt vRouter và gateway rất quan trọng.
Triển khai vRouter nơi cần chính sách nhất quán và đo kiểm từ xa cho cloud workload nhưng cần lưu ý đến hiệu suất cloud provider và chi phí egress.
Đối với gateway, hãy xem xét nơi các dịch vụ tập trung như shared security stack nên đặt so với mô hình gateway phân tán giảm độ trễ cho east-west traffic.
Đảm bảo kiến trúc gateway bao gồm redundancy và monitoring, đồng thời xác thực rằng hiệu suất tunnel đáp ứng SLA ứng dụng.
Phần cứng cốt lõi
Underlay vật lý và một số điểm chấm dứt dịch vụ sử dụng danh mục phần cứng của Juniper.
Dòng switch QFX Series thường được sử dụng như leaf và spine switch để xây dựng IP fabric hiệu suất cao.
Các thiết bị QFX cung cấp dung lượng switch fabric cao, độ trễ thấp và các tính năng như VXLAN offload phần cứng và hỗ trợ đo kiểm từ xa.
Vì thế làm cho chúng phù hợp cho các data center lớn.
Router dòng MX Series thường đóng vai trò aggregation và edge router.
Nó cung cấp khả năng routing mạnh mẽ cho north-south traffic, BGP peering với cloud provider, carrier cùng các dịch vụ nâng cao như NAT.
Router MX thường xử lý quy mô và có bộ tính năng cần thiết để tích hợp nhiều site và kết nối external lớn.
Thiết bị dòng SRX Series hoạt động như firewall và service gateway.
SRX cung cấp kiểm tra stateful, ngăn chặn mối đe dọa và thực thi chính sách bảo mật thống nhất.
Appliance SRX có thể được đặt tại ranh giới biên như centralized service node, hoặc co-located với các chức năng gateway để bảo mật traffic ra vào fabric.
Lựa chọn mix phần cứng phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu quy mô và hiệu suất.
Ví dụ: các fabric thông lượng cao hỗ trợ east-west traffic nặng sẽ được hưởng lợi từ thiết kế leaf-spine QFX với băng thông spine đủ.
Khi tích hợp với nhiều WAN provider hoặc cloud interconnect, router MX cung cấp quy mô routing và tính năng phong phú cần thiết.
Đối với môi trường được quy định hoặc khi cần quản lý mối đe dọa nâng cao tại perimeter, firewall SRX cung cấp khả năng bảo mật cấp doanh nghiệp.
Ví dụ: Một data center 10.000 server có thể sử dụng QFX10002 làm spine switch, QFX5120 làm leaf switch để kết nối server, MX960 làm core router để kết nối Internet và các site khác, và cặp SRX5600 ở DMZ để bảo vệ khỏi mối đe dọa external.
Về mặt vận hành phải lưu ý đến firmware và khả năng tương thích tính năng khi kết hợp các platform.
Tận dụng hardware telemetry để feed Contrail Insights và tự động hóa health check.
Chuẩn hóa template triển khai cho cấu hình switch và router để rollout phần cứng vẫn có thể dự đoán và nhất quán.
Lợi ích và tính năng
Vận hành đơn giản và tự động hóa
Giảm độ phức tạp trong vận hành và đẩy nhanh thời gian triển khai dịch vụ là những cam kết cốt lõi trong cách tiếp cận của Juniper.
Trên thực tế, những lợi ích này đến từ kết hợp một hệ thống quản lý tập trung, tự động triển khai cơ sở hạ tầng mạng vật lý và ảo cùng với tự động hóa vòng đời cho các tài nguyên ảo và vật lý.
Giảm thiểu phức tạp
Một vấn đề đau đầu thường xuyên khi triển khai đa đám mây là phải sử dụng nhiều giao diện quản lý khác nhau từ các nhà cung cấp, API đa dạng và những script tự phát triển để quản lý kết nối và chính sách.
Juniper giải quyết vấn đề này với giao diện quản lý thống nhất.
Sử dụng một bảng điều khiển duy nhất để tập trung kiểm soát kết nối mạng, chính sách và điều khiển truy cập trên các đám mây và cơ sở hạ tầng tại chỗ.
Quản lý chính sách tập trung giúp giảm sự khác biệt trong cấu hình và rủi ro từ các quy tắc không nhất quán.
Quá trình điều khiển truy cập và phân đoạn mạng được định nghĩa một lần rồi áp dụng nhất quán bất kể workload nằm ở đâu.
Đối với các chuyên viên vận hành mạng, điều này có nghĩa là ít công cụ cần phải xử lý, giảm tải trí tuệ và ít khả năng mắc lỗi có thể dẫn đến gián đoạn hoặc lỗ hổng bảo mật.
Ví dụ: Một công ty có workload chạy trên AWS, Azure và data center riêng có thể quản lý tất cả từ một giao diện duy nhất thay vì phải chuyển đổi giữa 3 console khác nhau.
Tăng tốc triển khai
Cung cấp hạ tầng mạng trên nhiều đám mây theo cách truyền thống đòi hỏi nhiều bước thủ công:
- Tạo các cấu trúc mạng gốc của đám mây.
- Cấu hình định tuyến và bảo mật.
- Kết nối giữa các nhà cung cấp.
Giải pháp của Juniper tự động hóa cả lớp hạ tầng vật lý (các cấu trúc mạng vật lý hoặc của nhà cung cấp đám mây) và lớp overlay (mạng ảo và chính sách nằm trên lớp hạ tầng).
Tự động hóa các bước giúp giảm đáng kể thời gian thiết lập liên kết giữa các đám mây và kết nối dựa trên chính sách.
Kết quả thực tế chứng minh điều này khi trong một số kịch bản proof-of-concept, thời gian thiết lập kết nối đa đám mây từng mất vài tuần với quy trình thủ công đã được rút xuống chỉ còn vài giờ khi sử dụng tự động hóa và điều phối.
Tốc độ nhanh dẫn đến lịch trình dự án nhanh hơn cho các team ứng dụng và thời gian phản ứng nhanh hơn với nhu cầu kinh doanh.
Ví dụ: Thay vì phải mất 2-3 tuần để kết nối một ứng dụng mới giữa AWS và Azure, giờ đây chỉ cần 2-3 giờ với tự động hóa.
Tự động hóa vòng đời toàn diện
Tự động hóa trong giải pháp Juniper vượt xa khả năng cung cấp ban đầu mà mở rộng đến quản lý vòng đời.
Contrail Enterprise Multicloud tự động hóa vòng đời của máy ảo, container, và thiết bị mạng cũng như các thay đổi cấu hình và trạng thái mà chúng cần theo thời gian.
Điều này đặc biệt quan trọng với các nhà cung cấp dịch vụ và doanh nghiệp lớn cần triển khai dịch vụ theo quy mô, duy trì cấu hình nhất quán và thực hiện nâng cấp hoặc vá lỗi với sự can thiệp tối thiểu của con người.
Tự động hóa vòng đời giảm khắc phục sự cố thủ công, chuẩn hóa quy trình thay đổi và cắt giảm chi phí vận hành mạng đa đám mây phức tạp.
Bảo mật toàn diện và nhất quán
Môi trường đa đám mây tạo ra nhiều bề mặt tấn công, và thực hành bảo mật không nhất quán giữa các đám mây có thể tạo ra khoảng trống.
Giải pháp của Juniper tích hợp bảo mật vào cấu trúc mạng và cung cấp khả năng thống nhất để thực thi chính sách và bảo vệ workload dù chúng chạy trên đám mây công cộng, đám mây riêng, hay data center.
Bảo mật theo thiết kế
Thay vì lắp đặt thêm biện pháp bảo vệ sau khi mạng đã được triển khai, Juniper tích hợp bảo mật vào kiến trúc ngay từ đầu.
Nhúng bảo mật vào cấu trúc mạng giúp tổ chức quản lý rủi ro một cách chủ động và theo quy mô.
Cách tiếp cận này giảm chi phí và độ phức tạp liên quan đến sửa chữa bảo mật sau này.
Ngoài ra còn đồng thời đảm bảo các dịch vụ và kết nối mới được triển khai với các biện pháp bảo vệ cơ bản đã được áp dụng sẵn.
Hỗ trợ Zero Trust
Bảo mật hiện đại ưa chuộng mô hình Zero Trust.
Đó là mô hình mà quyền truy cập được cấp dựa trên danh tính, bối cảnh và chính sách chứ không phải vị trí mạng.
Giải pháp đa đám mây của Juniper nhúng các công cụ bảo mật giúp áp dụng nguyên tắc Zero Trust trở nên đơn giản trên các đám mây.
Điều khiển truy cập có thể được định nghĩa tập trung và thực thi nhất quán trên các môi trường.
Do đó giảm sự phụ thuộc vào ranh giới perimeter thường bị mờ nhạt trong môi trường hybrid và đa đám mây.
Với các tổ chức cần thêm khả năng kiểm tra hoặc ngăn chặn mối đe dọa, nền tảng này hỗ trợ tích hợp với firewall và dịch vụ bảo mật bên thứ ba.
Vì thế tạo nên mô hình phòng thủ nhiều lớp.
Ví dụ: Một nhân viên truy cập ứng dụng từ văn phòng hay từ nhà đều phải trải qua quá trình xác thực và ủy quyền giống nhau, bất kể vị trí mạng.
Bảo mật dựa trên ứng dụng
Bảo mật mạng truyền thống thường dựa vào địa chỉ IP và vị trí mạng.
Điều này không an toàn trong môi trường đám mây động nơi workload có thể di chuyển hoặc mở rộng quy mô nhanh chóng.
Contrail Enterprise Multicloud sử dụng bảo mật dựa trên tag, nhận biết ứng dụng để chính sách theo dõi workload thay vì theo địa chỉ.
Thông qua gắn tag workload dựa trên vai trò ứng dụng, môi trường hoặc độ nhạy cảm, các team có thể áp dụng quy tắc bảo mật chi tiết vẫn còn hiệu lực ngay cả khi workload di chuyển giữa các đám mây hoặc thay đổi địa chỉ IP.
Mô hình này mang lại bảo vệ nhất quán cho workload ứng dụng bất kể chúng chạy ở đâu, đơn giản hóa quản lý chính sách và giảm phơi bày tình cờ do thay đổi quy tắc IP thủ công.
Ví dụ: Một ứng dụng web được tag là “production-frontend” sẽ luôn có cùng quy tắc bảo mật dù nó chạy trên server A hay server B, ở AWS hay Azure.
Hiển thị, giám sát và tối ưu hóa chi phí
Vận hành đa đám mây hiệu quả phụ thuộc vào khả năngbiết điều gì đang xảy ra trên mạng và có khả năng hành động dựa trên thông tin đó.
Giải pháp của Juniper giải quyết nhu cầu này với các công cụ hiển thị end-to-end.
Vì vậy phát hiện bất thường chủ động và phân tích chi phí giúp các vận hành viên tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và chi phí.
Khả năng hiển thị từ đầu đến cuối
Contrail Insights và các thành phần quan sát liên quan cung cấp cái nhìn thống nhất về cả sức khỏe mạng và hiệu suất ứng dụng.
Các vận hành viên có được cái nhìn sâu về luồng traffic, phụ thuộc dịch vụ, sức khỏe liên kết và các thước đo telemetry tiêu chuẩn như độ trễ, jitter, mất gói tin và throughput.
Với các team chịu trách nhiệm về mức dịch vụ, khả năng hiển thị tổng hợp đơn giản hóa khắc phục sự cố và giúp ưu tiên sửa chữa dựa trên tác động khách hàng.
Khả năng nhìn thấy toàn bộ đường đi của traffic qua các đám mây và mạng tại chỗ làm cho phân tích nguyên nhân gốc nhanh hơn và chính xác hơn.
Giám sát hiệu suất liên tục
Cloud Interlink mở rộng giám sát đến đặc điểm kết nối và hiệu suất giữa các đám mây.
Đo lường liên tục độ trễ, jitter và mất mát giúp kỹ thuật viên phát hiện sự suy giảm có thể ảnh hưởng đến chất lượng ứng dụng.
Với các phép đo liên tục, bộ phận kỹ thuật có thể đánh giá liệu một liên kết có đáp ứng yêu cầu cho một workload cụ thể hay định tuyến lại, cấu hình lại hoặc mở rộng quy mô có cần thiết không.
Mức độ dữ liệu chẩn đoán này rất quan trọng để duy trì hiệu suất có thể dự đoán trong triển khai đa đám mây.
Ví dụ cụ thể: Hệ thống sẽ cảnh báo khi độ trễ giữa AWS và Azure tăng từ 20ms lên 50ms, ảnh hưởng đến ứng dụng thời gian thực.
Phát hiện bất thường chủ động
Thay vì phản ứng với sự cố sau khi chúng tác động đến người dùng, nền tảng tận dụng giám sát AI gốc để phát hiện các mẫu bất thường trong thời gian thực.
Thông qua phân tích telemetry liên tục, hệ thống có thể phát hiện các bất thường tăng đột biến traffic, tăng độ trễ bất ngờ hoặc mẫu luồng khác thường trước khi chúng leo thang thành gián đoạn.
Phát hiện sớm cải thiện thời gian giải quyết trung bình (MTTR) vì các vận hành viên nhận được cảnh báo có thể hành động, trỏ đến nguyên nhân gốc có khả năng.
Theo thời gian, những thông tin sâu sắc được AI thúc đẩy này có thể giảm nhiễu thông qua tương quan các sự kiện và làm nổi bật những vấn đề thực sự quan trọng.
Phân tích và tối ưu hóa chi phí
Mạng đa đám mây có thể tạo ra chi phí ẩn nếu tài nguyên được cung cấp quá mức hoặc mẫu traffic tạo ra phí egress bất ngờ.
Cloud Interlink bao gồm phân tích chi phí tiết lộ cách lựa chọn mạng và phân bổ tài nguyên đóng góp vào chi tiêu.
Thông qua xác định sự kém hiệu quả, tài nguyên nhàn rỗi hoặc quá khổ, truyền tải giữa các đám mây có thể tránh, hoặc định tuyến chưa tối ưu, kỹ thuật viên có thể thực hiện những thay đổi cân bằng nhu cầu hiệu suất và ràng buộc tài chính.
Quyết định mạng có ý thức chi phí giúp doanh nghiệp tránh chi phí không cần thiết trong khi đảm bảo các ứng dụng quan trọng có băng thông và độ tin cậy mà chúng cần.
Ví dụ: Phát hiện rằng việc chuyển data từ AWS sang Azure qua internet tốn 0.09$/GB nhưng qua AWS Direct Connect chỉ 0.02$/GB, giúp tiết kiệm 70% chi phí truyền tải.
Triển khai thực tế thành công
Net One Systems
Khó khăn và thách thức
Net One Systems là nhà cung cấp dịch vụ đám mây hỗ trợ cơ sở khách hàng lớn và đa dạng.
Quản lý hàng trăm môi trường khách hàng tạo ra hai áp lực vận hành chính.
Thứ nhất, đưa khách hàng mới vào hệ thống mất nhiều thời gian và dễ mắc lỗi vì mỗi môi trường đòi hỏi thiết lập thủ công và cấu hình mạng riêng biệt.
Thứ hai, vận hành liên tục cho nhiều môi trường tenant khác biệt làm tăng rủi ro về sự khác biệt cấu hình, thiết lập bảo mật không nhất quán và chi phí vận hành đòi hỏi thời gian nhân viên chuyên môn.
Khi Net One mở rộng quy mô, những vấn đề này có nguy cơ làm chậm tăng trưởng kinh doanh và tăng chi phí.
Giải pháp triển khai
Net One triển khai Contrail Enterprise Multicloud để tập trung hóa và tự động hóa tạo và vận hành các dịch vụ mạng trên các môi trường khách hàng.
Contrail cung cấp một control plane duy nhất để định nghĩa topology mạng, kết nối và chính sách bảo mật có thể được khởi tạo nhất quán trên mỗi tenant.
Các tính năng chính được sử dụng bao gồm:
- Cung cấp mạng dựa trên chính sách
- Tự động hóa vòng đời cho các chức năng mạng ảo và máy ảo
- Khả năng quản lý overlay và underlay từ cùng một lớp quản lý
Kết quả đạt được
Chuyển sang mô hình tự động, dựa trên chính sách mang lại những cải thiện vận hành tức thì.
Thời gian đưa khách hàng mới vào hệ thống được giảm đáng kể vì các template tiêu chuẩn và quy trình tự động thay thế các bước cấu hình thủ công.
Cung cấp tự động cũng giảm tần suất lỗi con người trước đây dẫn đến cấu hình sai, gián đoạn, hoặc không nhất quán về bảo mật.
Với Net One, điều này chuyển thành:
- Chi phí vận hành thấp hơn
- Thông lượng cao hơn cho việc đưa khách hàng mới vào hệ thống
- Tuân thủ tốt hơn các tiêu chuẩn bảo mật doanh nghiệp trên cơ sở khách hàng
Nhân viên có thể chuyển hướng thời gian từ các tác vụ thiết lập mạng lặp đi lặp lại sang các hoạt động có giá trị cao hơn như thiết kế dịch vụ và cải thiện hỗ trợ khách hàng.
Ví dụ: Thay vì cần 2-3 ngày để thiết lập môi trường mạng cho một khách hàng mới, giờ đây chỉ cần 2-3 giờ với template tự động.
Tổng kết
Thành công của Net One minh họa cách tự động hóa và control plane tập trung có thể biến thách thức mở rộng quy mô thành lợi thế vận hành.
Chuẩn hóa và tự động hóa vòng đời không chỉ tăng tốc triển khai mà còn khiến nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ nhất quán.
Với các nhà cung cấp dịch vụ khác hoặc doanh nghiệp có nhiều môi trường phân tán, bài học chính là đầu tư vào công cụ tự động hóa kéo dài qua nhiều đám mây và cơ sở hạ tầng tại chỗ có thể giảm rủi ro, hạ chi phí và đẩy nhanh tăng trưởng.
Liberty Global (Proof of Concept)
Khó khăn và thách thức
Liberty Global muốn khám phá các cách kết nối dịch vụ qua nhiều nhà cung cấp đám mây công cộng và nền tảng đám mây tại chỗ như AWS Outposts.
Mục tiêu của họ là đạt được kết nối nhất quán và chính sách bảo mật trên các môi trường trong khi tránh các quy trình thủ công dễ vỡ để cung cấp liên kết cross-cloud.
Những mối quan tâm chính là:
- Độ phức tạp của việc ghép các cấu trúc mạng đám mây khác biệt lại với nhau
- Thời gian cần thiết để triển khai kết nối
- Nhu cầu về bảo mật và hiệu suất end-to-end nhất quán
Giải pháp triển khai
Liberty Global chạy proof-of-concept sử dụng Cloud Interlink của Juniper để liên kết dịch vụ qua AWS Outposts, AWS public cloud, và Google Cloud.
Cloud Interlink được thiết kế để quản lý và giám sát kết nối inter-cloud.
Nó cung cấp cả điều phối cần thiết để thiết lập liên kết và telemetry để xác thực đặc điểm hiệu suất như độ trễ, jitter, và mất gói tin.
POC tập trung vào:
- Cung cấp tự động liên kết inter-cloud
- Tính nhất quán chính sách qua các đám mây
- Giám sát liên tục sức khỏe liên kết
Kết quả đạt được
POC mang lại những cải thiện rõ ràng và có thể đo lường được.
Thời gian triển khai kết nối inter-cloud từ một quy trình có thể mất vài tuần khi thực hiện thủ công xuống chỉ vài giờ với tự động hóa của Cloud Interlink.
Giảm đáng kể thời gian triển khai chứng minh cách điều phối có thể loại bỏ rào cản từ các dự án cross-cloud.
Do đó tạo ra giá trị nhanh hơn cho các team ứng dụng:
- Thời gian triển khai: Từ vài tuần xuống vài giờ (giảm 95% thời gian).
- Bảo mật nhất quán: POC cũng duy trì chính sách bảo mật nhất quán end-to-end, đảm bảo rằng điều khiển truy cập và phân đoạn được áp dụng đồng nhất qua AWS Outposts, AWS, và Google Cloud
- Giám sát liên tục: Cloud Interlink cung cấp giám sát hiệu suất liên tục, giúp Liberty Global xác minh rằng các liên kết đáp ứng yêu cầu ứng dụng và phát hiện suy giảm một cách chủ động
Tính nhất quán đã loại bỏ một nguồn phổ biến của khoảng trống bảo mật trong các sáng kiến đa đám mây.
Ví dụ: Một ứng dụng video streaming cần độ trễ dưới 50ms giữa AWS và Google Cloud. Hệ thống tự động phát hiện khi độ trễ tăng lên 60ms và chuyển sang đường truyền dự phòng.
Tổng kết
POC của Liberty Global nhấn mạnh giá trị thực tế của công cụ coi kết nối đa đám mây như một dịch vụ được quản lý, có thể quan sát.
Khi tự động hóa và giám sát được kết hợp, doanh nghiệp không chỉ có thể kết nối các đám mây nhanh hơn mà còn xác thực và duy trì hiệu suất cũng như bảo mật mà những kết nối đó đòi hỏi.
Với các team đánh giá kiến trúc đa đám mây, bài học là coi kết nối inter-cloud như một mối quan tâm kỹ thuật hạng nhất: tự động hóa nó, giám sát nó liên tục, và thực thi chính sách nhất quán qua các môi trường.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

