Ứng dụng AI phân tích slide giải phẫu bệnh là gì
Ứng dụng AI phân tích slide giải phẫu bệnh là sử dụng các thuật toán AI và mô hình máy tính để phân tích hình ảnh kỹ thuật số của các mẫu mô hoặc tế bào.
Những hình ảnh này thường là ảnh toàn bộ lam kính (Whole Slide Images – WSI), được tạo ra từ việc số hóa các slide kính truyền thống.
Mục tiêu của ứng dụng AI phân tích slide giải phẫu bệnh là hỗ trợ các nhà giải phẫu bệnh trong các công đoạn khác nhau của quy trình chẩn đoán bao gồm phát hiện, chẩn đoán xác định, phân loại, phân độ bệnh lý cũng như tiên lượng diễn biến bệnh và dự đoán khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị cụ thể.
Nói cách khác, hệ thống AI giải phẫu bệnh là một chương trình máy tính có khả năng phân tích hình ảnh slide kỹ thuật số, cung cấp dữ liệu mô và hỗ trợ công việc của nhà giải phẫu bệnh hoặc trong một số trường hợp là thực hiện giải phẫu bệnh tự động.
Các Công nghệ AI được sử dụng
| Công nghệ | Nguyên lý chính | Ưu điểm nổi bật trong GPB | Hạn chế/Thách thức |
|---|---|---|---|
| Mạng Nơ-ron Tích chập (CNN) | Mạng nơ-ron sâu, tự động học các đặc trưng hình ảnh phân cấp trực tiếp từ dữ liệu pixel. |
|
|
| Thị giác Máy tính (Computer Vision – CV) | Lĩnh vực AI giúp máy tính “hiểu” hình ảnh, bao gồm các kỹ thuật nhận dạng mẫu, phân đoạn, theo dõi đối tượng. |
|
|
| Xử lý Ảnh (Image Processing) | Tập hợp các kỹ thuật cải thiện chất lượng ảnh, loại bỏ nhiễu, tăng cường tương phản, trích xuất thông tin. |
|
|
| Học máy (ML) truyền thống | Các thuật toán (SVM, Random Forest, Decision Trees) học từ dữ liệu dựa trên các đặc trưng được thiết kế hoặc trích xuất trước. |
|
|
Ứng dụng trong quy trình giải phẫu bệnh
Phát hiện, khoanh vùng và phân đoạn tổn thương tế bào
Một trong những ứng dụng cơ bản và có tác động mạnh mẽ nhất của AI trong giải phẫu bệnh là khả năng tự động nhận diện các vùng bất thường trên hình ảnh tiêu bản toàn bộ (WSI).
Những hình ảnh kỹ thuật số ghi lại mẫu mô ở cấp độ vi thể, cung cấp cái nhìn chi tiết về cấu trúc tế bào.
Thuật toán AI, đặc biệt là mạng nơ-ron tích chập (CNN) đã được huấn luyện để nhận dạng các dấu hiệu vi thể của bệnh tật như cụm tế bào ung thư, vùng viêm, hoặc các cấu trúc bất thường khác.
Quy trình bắt đầu khi AI quét WSI để phát hiện các vùng nghi ngờ có sự khác biệt so với mô bình thường.
Sau khi xác định được những vùng bất thường này, hệ thống AI có thể định nghĩa chính xác ranh giới của tổn thương.
Điều này rất quan trọng vì định vị chính xác giúp các bác sĩ giải phẫu bệnh tập trung vào những vùng đáng lo ngại mà không bỏ sót những thay đổi rất nhỏ.
Hơn nữa, AI vượt trội trong thực hiện các tác vụ phân đoạn như chia nhỏ tổn thương đã phát hiện thành các thành phần vi thể cấu tạo.
Ví dụ: AI có thể tách riêng từng tế bào ung thư, tế bào miễn dịch, mạch máu, hoặc thậm chí cả nhân tế bào trong tổn thương.
Trong chẩn đoán ung thư, đặc biệt là phát hiện ung thư di căn, AI đã chứng minh giá trị của mình khi xác định các ổ di căn nhỏ trong hạch bạch huyết mà có thể bị bỏ qua trong quá trình xem xét thủ công của bác sĩ giải phẫu bệnh.
Điều này đặc biệt quan trọng khi cần sàng lọc nhanh chóng một số lượng lớn tiêu bản.
Thông qua phác thảo chính xác khối u và các thành phần của chúng, AI hỗ trợ phân giai đoạn bệnh, xác định mức độ tiến triển của ung thư và giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Ví dụ: Tại Bệnh viện, hệ thống AI đã được triển khai để phát hiện di căn ung thư vú trong hạch bạch huyết, giúp giảm thời gian chẩn đoán từ 30 phút xuống còn 5 phút với độ chính xác 99.3%.
Ngoài phát hiện ranh giới khối u, phân đoạn chi tiết nhân tế bào mở ra những cánh cửa mới cho phân tích hình thái định lượng tiên tiến.
Những phân tích này có thể cung cấp hiểu biết chi tiết hơn về sinh học và hành vi của khối u.
Đây là điều rất quan trọng đối với các phương pháp y học cá thể hóa.
Phân loại và phân độ chính xác các bệnh lý
Sau khi xác định và phân đoạn mô bất thường, AI đóng vai trò quan trọng trong để phân loại loại bệnh lý hiện có.
Được huấn luyện trên các bộ dữ liệu phong phú với WSI được gắn nhãn bởi chuyên gia, các mô hình CNN có thể phân biệt giữa mô khỏe mạnh và mô bệnh với độ chính xác ấn tượng.
Chúng cũng có thể phân biệt giữa các loại ung thư khác nhau như phân biệt ung thư tuyến với ung thư biểu mô vảy hoặc sarcoma và thậm chí phân loại các phân nhóm trong những danh mục này.
Ví dụ: AI có thể phân tích mẫu mô đường tiêu hóa để phân loại khối u biểu mô ở dạ dày hoặc đại tràng thành ung thư tuyến, tuyến u (khối u lành tính), hoặc tổn thương không phải u.
Kết quả phân tích rất quan trọng vì các quyết định điều trị phụ thuộc nhiều vào việc xác định chính xác bản chất của tổn thương.
Ngoài phân loại, AI cải thiện đáng kể quy trình phân độ ung thư.
Đây là một bước quan trọng trong đánh giá mức độ ác tính của khối u và dự đoán kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Các hệ thống phân độ mô bệnh học như thang điểm Gleason cho ung thư tuyến tiền liệt hoặc phân độ Nottingham cho ung thư vú đòi hỏi đánh giá cẩn thận về hình thái và sự sắp xếp tế bào.
Những đánh giá này theo truyền thống mang tính chủ quan và dễ có sự khác biệt giữa các bác sĩ giải phẫu bệnh.
Hệ thống AI giúp tiêu chuẩn hóa phân độ thông qua áp dụng các tiêu chí nhất quán trên toàn bộ các trường hợp.
Ví dụ: mô hình phân độ Gleason tự động có thể hỗ trợ bác sĩ giải phẫu bệnh trong việc cung cấp điểm số ban đầu hoặc xác minh các đánh giá thủ công.
Do đó giảm tính chủ quan và sự khác biệt giữa các quan sát viên, tạo ra kết quả phân độ đáng tin cậy và có thể tái lập hơn.
Ví dụ: Hệ thống AI của Google Health đã đạt độ chính xác trong phân độ ung thư tuyến tiền liệt theo thang Gleason tương đương với mức độ chính xác của các bác sĩ giải phẫu bệnh có kinh nghiệm, đồng thời giảm thời gian phân tích từ 30 phút xuống 10 giây.
Thông qua hỗ trợ hoặc tự động hóa phân độ bệnh, AI không chỉ tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tăng cường độ tin cậy trong chẩn đoán.
Phân độ nhất quán là yếu tố thiết yếu cho các thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu khoa học và cuối cùng là cung cấp các kế hoạch điều trị cá nhân hóa phù hợp với đặc điểm khối u cụ thể của từng bệnh nhân.
Định lượng các đặc điểm hình thái học tế bào và mô
Một trong những thế mạnh lớn nhất của AI nằm ở khả năng thực hiện các phép đo định lượng khách quan về đặc điểm hình thái trong tế bào và mô.
Đây là những tác vụ trước đây phụ thuộc vào đánh giá chủ quan hoặc bán định lượng của con người.
Ví dụ: AI có thể đếm chính xác các quần thể tế bào cụ thể trong một vùng nhất định. Điều này bao gồm việc đếm các tế bào dương tính Ki-67 (chỉ thị sự phân bào tế bào), tế bào lympho xâm nhập khối u (TILs), hoặc hình ảnh phân bào (tế bào đang phân chia).
Dữ liệu đếm chính xác có giá trị to lớn để hiểu rõ hành vi khối u và phản ứng miễn dịch.
Ngoài đếm tế bào đơn giản, AI còn thực hiện được phép đo hình thái nhân tế bào cực kỳ chi tiết.
Điều này bao gồm đo kích thước, hình dạng, độ bất quy tắc và kết cấu chromatin của nhân tế bào.
Những đặc điểm này cung cấp thông tin phong phú về trạng thái sinh học của tế bào và mô.
Chúng đặc biệt có giá trị khi được phân tích trên hàng nghìn thậm chí hàng triệu tế bào trong một hình ảnh tiêu bản toàn bộ (WSI).
Vượt ra ngoài từng tế bào riêng lẻ, AI có thể định lượng mật độ tế bào, cấu trúc tuyến, sự sắp xếp không gian và kiến trúc mô tổng thể.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã phát triển hệ thống AI có thể đếm tới 50.000 tế bào Ki-67 trong một tiêu bản ung thư vú chỉ trong 2 phút, so với 45 phút khi đếm thủ công, đồng thời đạt độ chính xác 96%.
Những điểm dữ liệu định lượng này tăng tính khách quan trong đánh giá giải phẫu bệnh.
Từ đó tạo ra các cơ sở dữ liệu lớn có thể được sử dụng để xây dựng mô hình tiên lượng và dự đoán tiên tiến.
Thông qua chuyển đổi các quan sát định tính thành các thông số có thể đo lường, AI giúp bác sĩ giải phẫu bệnh hiểu rõ những khác biệt sinh học tinh vi ảnh hưởng đến sự tiến triển bệnh hoặc phản ứng với liệu pháp.
Dự đoán tiên lượng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị
Dựa trên khả năng phân tích các đặc điểm hình thái phức tạp, các mô hình AI ngày càng có khả năng dự đoán kết quả điều trị và mức độ phản ứng của bệnh nhân với các liệu pháp cụ thể.
Thông qua kiểm tra môi trường khối u (TME) gồm tế bào ung thư, tế bào miễn dịch, mạch máu và mô hỗ trợ, AI có thể khám phá các mối quan hệ không gian và mô hình tương quan với kết quả lâm sàng.
AI có thể xác định các dấu hiệu hình thái liên quan đến nguy cơ tái phát bệnh cao hơn hoặc thời gian sống sót tổng thể ngắn hơn.
Nó cũng có thể dự đoán cách bệnh nhân phản ứng với hóa trị, liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp đích dựa trên những đặc điểm được rút ra từ hình ảnh.
Sức mạnh dự đoán này rất quan trọng đối với y học cá thể hóa vì nó giúp các bác sĩ lâm sàng điều chỉnh kế hoạch điều trị cho từng bệnh nhân riêng biệt.
Vì vậy tránh những liệu pháp không hiệu quả hoặc không cần thiết trong khi tối đa hóa cơ hội thành công.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã phát triển thuật toán có thể dự đoán khả năng sống sót 5 năm của bệnh nhân ung thư đại trực tràng với độ chính xác 82%, vượt trội hơn so với các phương pháp truyền thống chỉ đạt 65-70%.
Hơn nữa, tích hợp dữ liệu hình ảnh với thông tin lâm sàng và dữ liệu di truyền học thông qua AI đa phương thức càng nâng cao độ chính xác dự đoán.
Vì thế tạo điều kiện hiểu biết toàn diện hơn về sinh học bệnh tật và tác động điều trị để cung cấp hướng dẫn có giá trị cho việc ra quyết định lâm sàng.
Khám phá dấu ấn sinh học mới từ hình ảnh
Một trong những tính năng nổi bật nhất trong giải phẫu bệnh có sự hỗ trợ của AI là khả năng khám phá các biomarker mới trực tiếp từ hình ảnh giải phẫu bệnh kỹ thuật số.
Sử dụng các mô hình học sâu, AI có thể phát hiện những mô hình hình ảnh cực kỳ tinh vi đôi khi được gọi là “pathomics” hoặc “radiomics” trong hình ảnh y khoa mà mắt người không thể nhìn thấy.
Những biomarker được rút ra từ hình ảnh này thường cho thấy mối tương quan mạnh mẽ với các đặc điểm phân tử như đột biến gen hoặc mức độ biểu hiện protein.
Chúng cũng có thể liên kết với kết quả lâm sàng như tỷ lệ sống sót hoặc phản ứng điều trị.
Những biomarker này được trích xuất một cách không xâm lấn từ các tiêu bản mô hiện có nên chúng cung cấp giải pháp thay thế ít xâm lấn hơn so với sinh thiết lặp lại để xét nghiệm phân tử.
Ví dụ: Một nhóm nghiên cứu đã sử dụng AI để phát hiện biomarker hình ảnh mới có thể dự đoán tình trạng đột biến BRCA1/BRCA2 trong ung thư buồng trứng chỉ từ hình ảnh H&E thông thường, với độ chính xác 91% nên tiết kiệm chi phí xét nghiệm di truyền lên tới 3.000 USD cho mỗi bệnh nhân.
Khám phá biomarker hình ảnh mới mở ra những con đường cho phân tầng bệnh nhân và phát triển liệu pháp đích.
Thông qua liên kết các đặc điểm hình thái với sinh học phân tử cơ bản và hành vi lâm sàng, việc khám phá biomarker được hỗ trợ bởi AI hứa hẹn sẽ biến đổi độ chính xác chẩn đoán và các chiến lược điều trị trong giải phẫu bệnh.
Lợi ích của AI trong giải phẫu bệnh
Nâng cao độ chính xác, độ nhạy và độ đặc hiệu
Một trong những ưu điểm được công nhận rộng rãi nhất của AI trong lĩnh vực giải phẫu bệnh chính là khả năng gia tăng độ chính xác trong chẩn đoán.
Các nghiên cứu liên tục cho thấy thuật toán AI, đặc biệt là những thuật toán dựa trên kỹ thuật học sâu, có thể sánh ngang hoặc thậm chí vượt trội hơn các bác sĩ giải phẫu bệnh giàu kinh nghiệm trong một số nhiệm vụ chẩn đoán cụ thể.
Khả năng ấn tượng này xuất phát từ việc AI có thể phân tích lượng dữ liệu khổng lồ và phát hiện những mẫu hình tinh vi mà mắt người có thể bỏ qua.
Điểm mạnh của AI nằm ở khả năng đáng kinh ngạc trong nhận diện các dấu hiệu bệnh lý cực kỳ nhỏ với độ chính xác cao.
Hệ thống có thể xác định những bất thường rất tinh tế hoặc những tổn thương tí hon mà các bác sĩ giải phẫu bệnh có thể bỏ sót, đặc biệt khi họ phải đối mặt với khối lượng công việc nặng nề hoặc những ca bệnh phức tạp.
Ví dụ: Mạng nơ-ron tích chập (CNN), một loại mô hình học sâu thường được sử dụng trong phân tích hình ảnh đã đạt được tỷ lệ chính xác phân loại vượt qua 97% trên các bộ dữ liệu hình ảnh mô bệnh học.
Để so sánh, độ chính xác trung bình của bác sĩ giải phẫu bệnh trong cùng nhiệm vụ thường dao động từ 85-90%.
Kết quả này nhấn mạnh cách AI có thể trở thành công cụ đáng tin cậy hỗ trợ chẩn đoán.
Một phân tích tổng hợp toàn diện được xuất bản trên tạp chí The Lancet Digital Health càng củng cố thêm quan điểm này.
Nghiên cứu phát hiện các hệ thống AI thể hiện độ chính xác chẩn đoán tương đương với các chuyên gia y tế với độ nhạy trung bình đạt 96,3% và độ đặc hiệu 93,3% khi diễn giải hình ảnh y tế.
Độ nhạy ám chỉ khả năng AI xác định chính xác bệnh nhân mắc bệnh (tỷ lệ dương tính thật) trong khi độ đặc hiệu đo lường mức độ chính xác khi loại trừ bệnh nhân không mắc bệnh (tỷ lệ âm tính thật).
Những chỉ số này cực kỳ quan trọng vì chúng phản ánh khả năng AI phát hiện bệnh sớm mà không tạo ra quá nhiều cảnh báo giả.
Khả năng này đặc biệt quan trọng đối với việc phát hiện ung thư sớm.
Bỏ lỡ ngay cả những tổn thương nhỏ hoặc khối u giai đoạn đầu có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân vì chẩn đoán muộn thường dẫn đến kết quả điều trị kém hơn.
Thông qua cung cấp khả năng phát hiện có độ chính xác cao, AI không chỉ hỗ trợ các bác sĩ giải phẫu bệnh đưa ra quyết định chính xác hơn mà còn góp phần vào can thiệp kịp thời và cải thiện tỷ lệ sống sót của bệnh nhân.
Ví dụ: Tại Bệnh viện, hệ thống AI đã giúp phát hiện 99% các ca ung thư vú trong giai đoạn sớm, so với 88% khi chỉ dựa vào chẩn đoán của bác sĩ. Điều này có nghĩa là 11% bệnh nhân được phát hiện sớm hơn nhờ sự hỗ trợ của AI.
Tăng cường tính nhất quán và giảm thiểu sai sót
Chẩn đoán giải phẫu bệnh truyền thống dựa vào khả năng diễn giải của con người nên tự nhiên tạo ra một mức độ chủ quan nhất định.
Các yếu tố như kinh nghiệm của bác sĩ giải phẫu bệnh, tình trạng mệt mỏi hoặc thậm chí sự phân tâm trong giây lát đều có thể ảnh hưởng đến việc đọc slide và dẫn đến sự khác biệt giữa các người quan sát khác nhau hoặc thậm chí trong cùng một người quan sát ở những thời điểm khác nhau.
Sự biến thiên này được gọi là biến thiên giữa các người quan sát tạo ra thách thức trong việc đảm bảo chẩn đoán nhất quán và đáng tin cậy.
AI giúp giải quyết vấn đề này thông qua cung cấp phương pháp khách quan và chuẩn hóa để phân tích slide.
Do các hệ thống AI hoạt động dựa trên tiêu chí được lập trình sẵn và được huấn luyện trên bộ dữ liệu lớn, chúng áp dụng cùng một tiêu chuẩn đồng nhất cho mọi trường hợp.
Vì vậy loại bỏ phần lớn tính chủ quan và không nhất quán vốn có trong sự diễn giải của con người.
Thông qua cung cấp đánh giá chuẩn hóa, AI giảm sự biến thiên trong kết quả giữa các trường hợp khác nhau và các bác sĩ giải phẫu bệnh khác nhau.
Do đó dẫn đến tính tái lập cao hơn có nghĩa là chẩn đoán trở nên đáng tin cậy và nhất quán hơn bất kể ai xem xét slide hoặc họ làm việc đó khi nào.
Tính nhất quán như vậy rất quan trọng để xây dựng niềm tin vào kết quả chẩn đoán và thiết lập các quy trình thống nhất trong thực hành lâm sàng.
Ví dụ: Một nghiên cứu so sánh chẩn đoán ung thư da giữa 58 bác sĩ da liễu với hệ thống AI. Kết quả cho thấy độ nhất quán giữa các bác sĩ chỉ đạt 65%, trong khi AI duy trì độ nhất quán 95% khi phân tích cùng một bộ hình ảnh nhiều lần.
Ngoài ra, tính nhất quán của AI còn góp phần giảm thiểu sai sót của con người có thể phát sinh từ mệt mỏi hoặc quá tải nhận thức đặc biệt khi xử lý khối lượng lớn slide hoặc các ca bệnh phức tạp.
Bác sĩ giải phẫu bệnh thường làm việc dưới áp lực và ngay cả những chuyên gia có tay nghề cao cũng có thể bỏ qua những chi tiết quan trọng khi kiệt sức hoặc mất tập trung.
AI đóng vai trò như một mạng lưới an toàn thông qua phân tích có hệ thống từng slide với cùng mức độ chú ý và nghiêm ngặt mỗi lần.
Ví dụ: Trong một ca làm việc 12 tiếng liên tục, một bác sĩ giải phẫu bệnh có thể giảm 15-20% độ chính xác vào cuối ca. Tuy nhiên, hệ thống AI vẫn duy trì cùng một mức độ hiệu suất từ slide đầu tiên đến slide cuối cùng.
Tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm tải công việc
Một trong những lợi ích nổi bật của AI trong giải phẫu bệnh chính là khả năng tự động hóa các nhiệm vụ tốn thời gian và lặp đi lặp lại trong quy trình chẩn đoán.
Bác sĩ giải phẫu bệnh thường phải đối mặt với khối lượng công việc nặng nề với hàng trăm hoặc hàng nghìn slide cần xem xét nên có thể dẫn đến chậm trễ và mệt mỏi.
Hệ thống AI có thể can thiệp để xử lý nhiều nhiệm vụ thường quy một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Do đó giải phóng các chuyên gia để tập trung vào những ca bệnh phức tạp hơn đòi hỏi phân tích sâu.
Ví dụ: AI có thể thực hiện sàng lọc sơ bộ các slide để xác định những vùng đáng nghi cần kiểm tra kỹ hơn. Nó cũng có thể đếm các loại tế bào cụ thể như các dấu ấn tăng sinh Ki-67 hoặc tế bào miễn dịch, đo kích thước tổn thương, và thậm chí tạo ra bản thảo báo cáo.
Tự động hóa sẽ rút ngắn đáng kể thời gian xử lý cần thiết cho mỗi ca bệnh, giúp cung cấp kết quả chẩn đoán nhanh hơn.
Các nghiên cứu đã chứng minh những cải thiện về hiệu quả này trong môi trường thực tế.
Paige, một công ty chuyên về giải pháp AI trong giải phẫu bệnh, báo cáo rằng công nghệ của họ giúp giảm thời gian đánh giá slide gần 22% và cắt giảm tổng thời gian chẩn đoán hơn 65%.
Những cải thiện như vậy không chỉ thúc đẩy năng suất phòng xét nghiệm mà còn giảm áp lực lên các bác sĩ giải phẫu bệnh.
Vì vậy giúp họ dành nhiều sự chú ý hơn cho các ca bệnh khó hoặc những nhiệm vụ đòi hỏi tư duy phản biện và tích hợp dữ liệu lâm sàng.
Ví dụ: Trước khi áp dụng AI, một bác sĩ giải phẫu bệnh có thể mất 15-20 phút để phân tích một slide ung thư phức tạp. Với sự hỗ trợ của AI để xác định vùng quan tâm và đo lường tự động, thời gian này có thể giảm xuống còn 8-12 phút, đồng thời vẫn duy trì độ chính xác cao.
Hỗ trợ Y học chính xác và cá nhân hóa điều trị
Vai trò của AI trong giải phẫu bệnh vượt xa việc xác định bệnh tật.
Nó ngày càng góp phần điều chỉnh phương pháp điều trị dựa trên phân tích định lượng chi tiết về đặc tính khối u và môi trường vi khối u.
Giải phẫu bệnh truyền thống cung cấp những hiểu biết có giá trị về hình thái học nhưng AI nâng cao điều này thông qua khả năng trích xuất các mẫu hình dữ liệu phức tạp hỗ trợ tiên lượng và dự đoán liệu pháp.
Thông qua phân tích hình ảnh tinh vi, AI có thể đánh giá các đặc điểm như hình thái tế bào khối u, mối quan hệ không gian giữa tế bào ác tính và tế bào miễn dịch xung quanh cùng các yếu tố môi trường vi mô khác.
Thông tin này giúp dự đoán khối u ung thư của bệnh nhân có thể tiến triển như thế nào và khả năng họ đáp ứng với các liệu pháp nhất định.
Ví dụ: Trong điều trị ung thư vú, AI có thể phân tích mật độ và phân bố của tế bào miễn dịch xung quanh khối u để dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch. Những bệnh nhân có “khối u nóng” (nhiều tế bào miễn dịch) thường đáp ứng tốt hơn với checkpoint inhibitor so với “khối u lạnh.
Những hiểu biết sâu sắc do AI cung cấp trao quyền cho các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định điều trị phù hợp hơn với đặc điểm sinh học độc nhất của khối u mỗi bệnh nhân.
Phương pháp cá nhân hóa này tối ưu hóa hiệu quả điều trị đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ không cần thiết từ những liệu pháp có thể không có lợi cho từng cá nhân cụ thể.
Ngoài phòng xét nghiệm, tác động của những cải thiện được thúc đẩy bởi AI này chạm đến toàn bộ hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Chẩn đoán nhanh hơn và chính xác hơn giúp bệnh nhân nhận được kế hoạch điều trị phù hợp sớm hơn, giảm lo lắng liên quan đến sự không chắc chắn trong chẩn đoán.
Hơn nữa, khi tránh những phương pháp điều trị không hiệu quả làm giảm chi phí chăm sóc sức khỏe thông qua cắt giảm các khoản chi tiêu liên quan đến xét nghiệm lặp lại, liệu pháp sai lệch hoặc quản lý biến chứng từ chẩn đoán chậm trễ hoặc không chính xác.
Ví dụ: Một nghiên cứu cho thấy sử dụng AI để phân tích mô ung thư đại tràng giúp xác định chính xác 85% bệnh nhân sẽ đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch, so với 60% khi chỉ dựa vào phương pháp truyền thống.
Định lượng hóa các đặc điểm giải phẫu bệnh
Một lợi ích mang tính biến đổi khác của AI trong giải phẫu bệnh nằm ở khả năng định lượng các đặc tính hình thái một cách khách quan và trên quy mô lớn.
Đánh giá giải phẫu bệnh truyền thống thường mang tính mô tả và định tính, dựa vào sự diễn giải trực quan của bác sĩ giải phẫu bệnh.
Ngược lại, AI có thể đo lường một loạt rộng các đặc điểm trong hình ảnh slide toàn bộ (WSI) với độ chính xác và tái lập cao.
Khả năng này mở ra cơ hội khám phá các dấu ấn sinh học hình ảnh mới.
Đây là những đặc điểm có thể định lượng được trích xuất từ hình ảnh mô có tương quan với tiên lượng bệnh hoặc đáp ứng điều trị.
Những dấu ấn sinh học hình ảnh này có thể bổ sung hoặc đôi khi thay thế các dấu ấn sinh học phân tử thu được thông qua giải trình tự gen hoặc các xét nghiệm phân tử khác.
Ví dụ: Trong phân tích ung thư phổi, AI có thể đo lường hơn 1.000 đặc điểm hình thái khác nhau từ một slide duy nhất, bao gồm hình dạng nhân tế bào, mật độ tế bào, mẫu hình mạch máu, và cấu trúc mô.
Con người chỉ có thể quan sát và đánh giá khoảng 10-20 đặc điểm này một cách định tính.
Lĩnh vực mới “Pathomics” tập trung vào phân tích có hệ thống các tập hợp lớn đặc điểm hình ảnh định lượng được lấy từ WSI.
Pathomics tận dụng các công cụ được hỗ trợ bởi AI để trích xuất dữ liệu hình thái chi tiết qua hàng nghìn ca bệnh.
Từ đó khám phá những mẫu hình ẩn giấu cung cấp thông tin cho phân tầng rủi ro, dự đoán đáp ứng liệu pháp, và theo dõi bệnh tật.
Một ưu điểm lớn của những dấu ấn sinh học hình ảnh là phân tích hình ảnh có xu hướng nhanh hơn, ít tốn kém hơn và ít xâm lấn hơn so với nhiều xét nghiệm phân tử.
Vì vậy Pathomics trở thành con đường đầy hứa hẹn để làm phong phú dữ liệu có sẵn cho việc đưa ra quyết định lâm sàng đồng thời có khả năng hạ thấp tổng chi phí chẩn đoán.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã sử dụng AI để phân tích hơn 44.000 hình ảnh da và phát hiện ra 9 đặc điểm hình ảnh mới có thể dự đoán nguy cơ ung thư da ác tính với độ chính xác 91%, trong khi sinh thiết truyền thống chỉ đạt 78%.
Các hệ thống AI tiêu biểu trong giải phẫu bệnh
Paige: Ứng dụng AI chẩn đoán ung thư
Paige nổi bật như một trong những công ty đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ AI chuyên biệt cho chẩn đoán ung thư.
Công ty tập trung vào các loại ung thư gây ra tổn hại lớn cho sức khỏe lớn ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú và các bệnh lý đường tiêu hóa.
Trong bộ sản phẩm của mình, Paige Prostate Detect đã thu hút sự chú ý đặc biệt khi trở thành phần mềm AI đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt để hỗ trợ chẩn đoán chính ung thư tuyến tiền liệt.
Sự chấp thuận của FDA đánh dấu một cột mốc quan trọng, chứng minh độ tin cậy và hiệu quả của hệ thống trong môi trường lâm sàng.
Công nghệ của Paige sử dụng các mô hình tinh vi như Virchow2 để phân tích hình ảnh slide toàn bộ (WSI).
Nền tảng này hỗ trợ nhiều giải pháp chuyên biệt bao gồm Paige Breast Suite – với sản phẩm Paige Breast Lymph Node được FDA công nhận là Thiết bị Đột phá và Paige GI Suite dành cho giải phẫu bệnh đường tiêu hóa.
Nghiên cứu cho thấy các giải pháp của Paige giảm đáng kể thời gian các bác sĩ giải phẫu bệnh dành để xem xét slide đồng thời hạ thấp tỷ lệ lỗi chẩn đoán.
Ngoài tiết kiệm thời gian, hệ thống còn xuất sắc trong nhận diện những tổn thương ung thư nhỏ hoặc khó phát hiện mà có thể bị bỏ sót trong quá trình kiểm tra thủ công.
Ví dụ: Triển khai Paige Prostate Detect đã giúp giảm 30% thời gian chẩn đoán và tăng 15% độ chính xác trong phát hiện các ca ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn sớm. Thay vì mất 45 phút để xem xét một slide phức tạp, các bác sĩ giải phẫu bệnh hiện chỉ cần 30 phút nhờ AI đã đánh dấu sẵn các vùng nghi ngờ.
PathAI: hỗ trợ phát triển thuốc
Trong khi Paige tập trung mạnh vào chẩn đoán ung thư, PathAI theo đuổi cách tiếp cận rộng hơn nhằm cải thiện độ chính xác chẩn đoán trên nhiều loại bệnh khác nhau.
Ngoài ra Paige còn hỗ trợ nghiên cứu dược phẩm và thử nghiệm lâm sàng.
Cốt lõi của PathAI là nền tảng quản lý hình ảnh AISight®, có khả năng tổ chức và xử lý hình ảnh giải phẫu bệnh một cách hiệu quả.
Một trong những sản phẩm nổi bật của PathAI là bộ thuật toán phân tích như PathExplore.
Các thuật toán này có thể trích xuất hàng trăm đặc điểm hình thái từ hình ảnh slide toàn bộ.
Vì vậy cung cấp dữ liệu định lượng phong phú vượt xa những gì mắt người có thể nhận thức.
Phân tích chi tiết tạo điều kiện cho đặc trưng hóa bệnh tật tinh tế hơn và đưa ra quyết định lâm sàng có căn cứ tốt hơn.
PathAI hợp tác chặt chẽ với các công ty dược phẩm và tổ chức nghiên cứu để tích hợp dữ liệu giải phẫu bệnh định lượng với các loại thông tin lâm sàng và phân tử khác.
Do đó hỗ trợ khám phá các dấu ấn sinh học mới, những chỉ số sinh học quan trọng để hiểu cơ chế bệnh tật và phản ứng điều trị.
Ví dụ: Trong một dự án với công ty dược, PathAI đã phân tích hơn 10.000 mẫu mô ung thư phổi để xác định các dấu ấn sinh học dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch.
Kết quả giúp rút ngắn thời gian phát triển thuốc từ 8 năm xuống còn 5 năm, tiết kiệm hàng triệu USD chi phí nghiên cứu.
Aiforia: AI cho giải phẫu bệnh tùy chỉnh
Aiforia tạo sự khác biệt thông qua nền tảng AI linh hoạt được thiết kế để trao quyền cho người dùng.
Khả năng này được áp dụng với ngay cả những người không có chuyên môn sâu về trí tuệ nhân tạo.
Do đó tạo ra và triển khai các mô hình AI tùy chỉnh phù hợp với đa dạng loại mô và tình trạng bệnh lý.
Mô-đun thân thiện với người dùng Aiforia® Create giúp các bác sĩ giải phẫu bệnh và nhà nghiên cứu xây dựng ứng dụng AI riêng mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu.
Bên cạnh công cụ có thể tùy chỉnh, Aiforia cung cấp các giải pháp lâm sàng chuyên biệt như Aiforia® Clinical Suites nhắm đến các lĩnh vực y tế cụ thể.
Vì vậy mang lại cả tính thích ứng và các sản phẩm sẵn sàng sử dụng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các chuyên khoa giải phẫu bệnh khác nhau.
Công nghệ của Aiforia đã chứng minh thành công trên nhiều ứng dụng bao gồm các bệnh về gan, phổi, thận, cũng như các loại ung thư như ung thư tuyến tiền liệt và ung thư đại trực tràng.
Mục tiêu chính là cải thiện độ chính xác chẩn đoán, tối ưu hóa quy trình làm việc và cung cấp các công cụ dự đoán có thể hỗ trợ can thiệp sớm và lập kế hoạch điều trị.
Ví dụ: Các nhà nghiên cứu đã sử dụng Aiforia Create để phát triển mô hình AI chẩn đoán bệnh gan nhiễm mỡ chỉ trong 2 tuần thay vì 6 tháng như phương pháp truyền thống. Mô hình này sau đó được áp dụng tại 15 bệnh viện khác với độ chính xác 92%.
Làm cho AI trở nên dễ tiếp cận và thích ứng giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khai thác tiềm năng của trí tuệ nhân tạo theo cách riêng của họ, thúc đẩy đổi mới trong nhiều lĩnh vực giải phẫu bệnh.
Ibex Medical Analytics: được công nhận quốc tế
Ibex nổi tiếng với nền tảng AI Galen™, được thiết kế để hỗ trợ chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt, vú và dạ dày.
Giải pháp Ibex Prostate Detect (trước đây gọi là Galen™ Prostate) đã nhận được giấy phép từ FDA và dấu CE-IVD.
Vì thế được tạo điều kiện sử dụng trong chẩn đoán thường quy tại Mỹ và Châu Âu.
Các nghiên cứu triển khai thực tế, như tại Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) ở Wales, cho thấy AI của Ibex giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ phát hiện ung thư tuyến tiền liệt (tăng 13%) và giảm tải công việc cho các nhà giải phẫu bệnh.
Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của AI trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trên quy mô lớn.
Ví dụ: Tại Bệnh viện sau 12 tháng triển khai Ibex Prostate Detect, số ca ung thư tuyến tiền liệt được phát hiện sớm tăng từ 847 lên 957 ca.
Điều này có nghĩa là 110 bệnh nhân thêm được điều trị kịp thời, cải thiện đáng kể tiên lượng sống còn.
Đồng thời, thời gian xử lý mỗi ca giảm từ 25 phút xuống còn 18 phút.
Google Health: Đột phá với công nghệ học sâu
Google Health đã đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển AI cho lĩnh vực y tế, bao gồm cả giải phẫu bệnh.
Một trong những công trình đáng chú ý là công cụ LYNA (Lymph Node Assistant), một thuật toán học sâu được thiết kế để hỗ trợ phát hiện di căn ung thư vú đến hạch bạch huyết với độ chính xác cao.
Nghiên cứu của Google Health đã chứng minh tiềm năng to lớn của học sâu trong nâng cao độ chính xác phát hiện bệnh từ hình ảnh y tế.
Điểm mạnh của Google nằm ở khả năng xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ và áp dụng các kỹ thuật AI tiên tiến nhất vào thực tiễn y tế.
Ví dụ: Trong thử nghiệm với 399 slide hạch bạch huyết, LYNA đạt độ nhạy 99.3% trong phát hiện di căn lớn hơn 0.2mm, vượt trội so với độ chính xác 38% của các bác sĩ giải phẫu bệnh khi không có hỗ trợ AI.
Khi kết hợp AI với chuyên gia, độ chính xác tăng lên 99.5% và thời gian chẩn đoán giảm một nửa.
Philips: Giải pháp từ phần cứng đến AI
Philips là một tập đoàn lớn về công nghệ y tế, cung cấp các giải pháp giải phẫu bệnh kỹ thuật số toàn diện như Philips IntelliSite Pathology Solution (PIPS).
Điểm khác biệt của Philips nằm ở khả năng tích hợp toàn bộ chuỗi giá trị từ thiết bị quét slide đến phần mềm phân tích.
Philips cũng hợp tác với các công ty AI chuyên biệt như Ibex để tích hợp các thuật toán AI vào nền tảng của mình.
Mục tiêu là hợp lý hóa quy trình làm việc và đưa AI trực tiếp vào quy trình giải phẫu bệnh kỹ thuật số, từ khâu quét slide đến phân tích và báo cáo.
Ví dụ: Hệ thống PIPS kết hợp với AI của Ibex đã tạo ra một quy trình hoàn toàn tự động. Từ khi mẫu mô được đưa vào máy quét cho đến khi báo cáo chẩn đoán được tạo ra, toàn bộ quá trình chỉ mất 45 phút thay vì 2-3 ngày như truyền thống.
Điều này đặc biệt hữu ích trong các ca phẫu thuật cần kết quả nhanh để quyết định phạm vi cắt bỏ.
Kết hợp giữa phần cứng chất lượng cao của Philips và AI tiên tiến tạo nên một hệ sinh thái hoàn chỉnh.
Từ đó giúp các phòng thí nghiệm chuyển đổi số một cách mượt mà và hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

