Ứng dụng AI phân tích hồ sơ EHR: từ công nghệ đến lâm sàng

Ứng dụng AI phân tích hồ sơ EHR
Comlink Telecommunications

Ứng dụng AI phân tích hồ sơ EHR là gì

Ứng dụng AI phân tích hồ sơ EHR là dùng các thuật toán và công nghệ AI để khai phá, phân tích và diễn giải khối dữ liệu y tế khổng lồ được lưu trữ trong EHR.

Ứng dụng AI phân tích hồ sơ EHR biến EHR từ một kho lưu trữ dữ liệu thụ động, chủ yếu phục vụ cho mục đích hành chính và thanh toán thành một công cụ hỗ trợ lâm sàng chủ động, có khả năng dự báo, cảnh báo và cá nhân hóa chăm sóc sức khỏe.

Bằng cách áp dụng AI, các tổ chức y tế có thể chuyển đổi dữ liệu EHR từ một “chi phí vận hành” (liên quan đến lưu trữ, bảo trì, quản lý) thành một “tài sản chiến lược” có khả năng tạo ra giá trị hữu hình.

Các mô hình AI có thể tự động hóa quy trình mã hóa y tế, trực tiếp đẩy nhanh chu trình doanh thu, giảm tỷ lệ từ chối thanh toán bảo hiểm cũng như giúp nâng cao hiệu quả chữa bệnh, tăng sự hài lòng và thu hút bệnh nhân.

So sánh các loại hồ sơ sức khỏe

So sánh các loại hồ sơ sức khỏe

Tiêu chí Hồ sơ bệnh án giấy Bệnh án điện tử (EMR) Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)
Phạm vi dữ liệu Ghi chép tại một lần khám hoặc một đợt điều trị tại một cơ sở. Phiên bản số của hồ sơ giấy, chứa toàn bộ lịch sử khám chữa bệnh của bệnh nhân tại một cơ sở y tế. Toàn diện, theo chiều dọc, chứa dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân từ nhiều cơ sở y tế khác nhau trong suốt cuộc đời.
Tính liên thông Rất thấp, phải sao chép và vận chuyển thủ công. Thấp, dữ liệu thường bị giới hạn trong hệ thống của một bệnh viện, khó chia sẻ ra ngoài. Cao, được thiết kế để có khả năng tương tác và chia sẻ dữ liệu an toàn giữa các hệ thống y tế khác nhau.
Chủ thể quản lý Bệnh viện, phòng khám. Bệnh viện, phòng khám. Hệ thống y tế (quốc gia hoặc khu vực), lấy bệnh nhân làm trung tâm.
Mục tiêu chính Lưu trữ hồ sơ cho một lần điều trị. Tối ưu hóa quy trình làm việc và thanh toán tại một cơ sở y tế. Cung cấp một cái nhìn toàn diện, liên tục về sức khỏe bệnh nhân để hỗ trợ chăm sóc phối hợp, y học dự phòng và cá thể hóa.
Công nghệ và thuật toán AI dùng để phân tích EHR

Công nghệ và thuật toán AI

Học máy và học sâu

Học máy (Machine Learning – ML) và học sâu (Deep Learning – DL) là những phương pháp AI nền tảng giúp máy tính học các quy luật từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc phân loại mà không cần lập trình cụ thể cho từng nhiệm vụ.

Học máy sử dụng thuật toán phân tích dữ liệu lịch sử để nhận diện mẫu và mối quan hệ.

Với hồ sơ EHR, mô hình ML có thể được huấn luyện trên bộ dữ liệu chứa thông tin nhân khẩu học bệnh nhân, mã chẩn đoán, kết quả xét nghiệm và kết cục điều trị để dự đoán các sự kiện tương lai như tiến triển bệnh hay nguy cơ tái nhập viện.

Kỹ thuật ML phổ biến áp dụng cho dữ liệu EHR bao gồm cây quyết định, rừng ngẫu nhiên, máy vector hỗ trợ (SVM) và các phương pháp gradient boosting.

Những mô hình này hoạt động hiệu quả với dữ liệu có cấu trúc (loại dữ liệu chiếm ưu thế trong EHR) nên tạo điều kiện cho phân tầng nguy cơ, nhận diện kiểu hình và dự đoán kết cục.

Học sâu là một nhánh của học máy sử dụng mạng neural nhân tạo được thiết kế để mô phỏng cấu trúc và chức năng của não người.

Những mạng này chứa nhiều lớp (do đó gọi là “sâu”) tự động học các biểu diễn phân cấp của dữ liệu.

Học sâu thể hiện ưu thế với các bộ dữ liệu lớn, phức tạp thường gặp trong hệ thống EHR.

Đặc biệt khi EHR tích hợp các loại dữ liệu không đồng nhất như chuỗi thời gian sinh hiệu, dữ liệu cảm biến và đầu vào đa phương thức.

Mạng neural hồi quy (RNN) và mạng bộ nhớ dài-ngắn hạn (LSTM) thường được sử dụng cho phân tích dữ liệu tuần tự như theo dõi sức khỏe bệnh nhân theo thời gian.

Mô hình học máy và học sâu được sử dụng rộng rãi để:

  • Dự đoán kết quả bệnh nhân như tử vong hay tái nhập viện
  • Phát hiện các bất thường hoặc bệnh hiếm gặp
  • Xác định các phân nhóm bệnh dựa trên đặc điểm lâm sàng
  • Tối ưu hóa phác đồ điều trị cá nhân hóa thông qua phân tích phản ứng của bệnh nhân trước đó

Ví dụ: sử dụng ML để dự đoán khả năng biến chứng tiểu đường dựa trên lịch sử đường huyết và thuốc điều trị của bệnh nhân.

Nhiều bệnh viện đã triển khai hệ thống ML để dự báo nguy cơ nhiễm trùng huyết, giúp bác sĩ can thiệp sớm và giảm tỷ lệ tử vong.

Mô hình học sâu còn có thể phân tích dữ liệu giám sát liên tục từ thiết bị đeo được kết nối với EHR để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo suy giảm.

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Một phần đáng kể thông tin trong EHR được lưu trữ dưới dạng văn bản phi cấu trúc bao gồm ghi chú của bác sĩ, tóm tắt ra viện, báo cáo giải phẫu bệnh và kết quả chẩn đoán hình ảnh.

Để khai thác thông tin hữu ích từ dữ liệu văn bản này đòi hỏi xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Đây là một nhánh của AI chuyên về hiểu và giải thích ngôn ngữ con người.

NLP tạo khả năng cho máy móc đọc, hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người.

bao gồm các nhiệm vụ như tokenization (chia văn bản thành từ hoặc cụm từ), gắn thẻ từ loại, nhận diện thực thể có tên (NER), phân tích cảm xúc và phân tích cú pháp.

Trong y tế, thuật toán NLP xử lý các tường thuật lâm sàng để xác định các khái niệm y khoa quan trọng như bệnh, triệu chứng, thuốc, liều lượng và thông tin thời gian.

Điều này chuyển đổi văn bản phi cấu trúc thành dữ liệu có cấu trúc có thể tích hợp với các phần khác của EHR để phân tích toàn diện.

Văn bản lâm sàng đặt ra những thách thức riêng biệt so với ngôn ngữ chung do từ vựng chuyên biệt, viết tắt, lỗi chính tả và cấu trúc câu phức tạp.

Ví dụ: “HTN” có nghĩa là tăng huyết áp; “SOB” có thể có nghĩa là khó thở nhưng có thể gây nhầm lẫn nếu thiếu ngữ cảnh.

Các tiến bộ gần đây sử dụng các mô hình NLP dựa trên học sâu, như transformers (ví dụ: các biến thể BERT được huấn luyện trên kho dữ liệu y khoa), để nắm bắt ngữ cảnh tốt hơn và phân giải thuật ngữ.

NLP hỗ trợ phân tích EHR qua:

  • Trích xuất chẩn đoán bệnh nhân và phát hiện lâm sàng từ ghi chú dạng văn bản tự do
  • Xác định tác dụng phụ của thuốc hoặc biến chứng được đề cập trong tường thuật
  • Tự động hóa mã hóa cho mục đích thanh toán và báo cáo
  • Nâng cao nỗ lực kiểu hình hóa thông qua kết hợp dữ liệu có cấu trúc với thông tin văn bản
  • Hỗ trợ ra quyết định lâm sàng qua tóm tắt lịch sử bệnh nhân liên quan

NLP có thể quét hàng nghìn ghi chú của bác sĩ để phát hiện các triệu chứng chưa được ghi nhận hoặc khám phá các quy luật gợi ý chẩn đoán bị bỏ sót.

Khả năng này nâng cao tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ bệnh nhân mà không cần rà soát thủ công.

Ví dụ: Tại nhiều bệnh viện ở Đông Nam Á đã thử nghiệm NLP để phân tích ghi chú bệnh án bằng tiếng địa phương, giúp tự động trích xuất thông tin chẩn đoán và tăng hiệu quả công việc của bác sĩ.

Dùng thị giác máy tính phân tích EHR

Thị giác máy tính

Thị giác máy tính là một lĩnh vực AI chuyên về việc tạo khả năng cho máy móc diễn giải thông tin thị giác từ hình ảnh hoặc video.

Nhiều hệ thống EHR tích hợp dữ liệu hình ảnh y khoa như X-quang, MRI, CT scan và tiêu bản giải phẫu bệnh.

Do đó thị giác máy tính trở thành công cụ thiết yếu cho việc phân tích hồ sơ sức khỏe toàn diện.

Các thuật toán thị giác máy tính phân tích hình ảnh thông qua nhận diện cấu trúc, phát hiện bất thường và định lượng các đặc điểm.

Các kỹ thuật bao gồm:

  • Phân đoạn hình ảnh (chia hình ảnh thành các vùng có ý nghĩa).
  • Phát hiện đối tượng (xác định vị trí các đặc điểm giải phẫu cụ thể).
  • Phân loại (phân nhóm hình ảnh dựa trên bệnh lý).

Phương pháp học sâu như mạng neural tích chập (CNN) đã nâng cao đáng kể khả năng thị giác máy tính.

CNN tự động học các quy luật từ pixel hình ảnh mà không cần trích xuất đặc điểm thủ công.

Hình ảnh y khoa được lưu trữ trong EHR chứa thông tin chẩn đoán quan trọng bổ sung cho dữ liệu có cấu trúc và ghi chú lâm sàng.

Qua khả năng liên kết hình ảnh y tế với dữ liệu khác của bệnh nhân thông qua phân tích được điều khiển bởi AI, bác sĩ lâm sàng có được cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe bệnh nhân.

Thị giác máy tính hỗ trợ phân tích EHR qua:

  • Phát hiện khối u hoặc tổn thương trong hình ảnh chẩn đoán
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh thông qua định lượng thay đổi giải phẫu
  • Theo dõi tiến triển bệnh qua so sánh hình ảnh dọc theo thời gian
  • Hỗ trợ bác sĩ giải phẫu bệnh thông qua tự động hóa việc đếm tế bào hoặc xác định vùng mô bất thường
  • Nâng cao quy trình làm việc lâm sàng qua ưu tiên các trường hợp khẩn cấp thông qua phân loại tự động

Ví dụ: một mô hình CNN có thể phân tích X-quang ngực trong hồ sơ bệnh nhân để xác định dấu hiệu viêm phổi hoặc ung thư phổi cần được chú ý ngay lập tức.

Tại Bệnh viện Ung thư, hệ thống AI đã được triển khai để phát hiện sớm ung thư phổi từ hình ảnh CT, giúp tăng tỷ lệ chẩn đoán chính xác lên 15% và rút ngắn thời gian đọc phim từ 30 phút xuống 5 phút.

Tích hợp thông tin này với kết quả xét nghiệm và ghi chú lâm sàng giúp tạo ra hồ sơ bệnh nhân đầy đủ.

Ứng dụng và lợi ích khi dùng AI phân tích hồ sơ EHR

Ứng dụng thực tế và lợi ích

Hỗ trợ quyết định lâm sàng

Hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (CDS) được trang bị AI nhằm hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ y tế đưa ra những quyết định kịp thời và có cơ sở dựa trên dữ liệu bệnh nhân được ghi lại trong EHR.

Những hệ thống này phân tích lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm, thuốc men và các thông tin lâm sàng khác để đưa ra các khuyến nghị hoặc cảnh báo có thể thực hiện được.

Nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán

Một trong những thách thức lớn nhất trong y học là chẩn đoán chính xác và sớm các bệnh lý phức tạp hoặc hiếm gặp.

Thuật toán AI có khả năng rà soát toàn bộ lịch sử bệnh án của bệnh nhân, các triệu chứng được ghi chép trong hồ sơ lâm sàng và kết quả xét nghiệm để xác định những mô hình mà mắt người có thể bỏ qua.

Một công cụ CDS được hỗ trợ AI có thể đánh dấu những kết hợp bất thường của triệu chứng hoặc giá trị xét nghiệm gợi ý một bệnh cụ thể, nhắc nhở bác sĩ xem xét các chẩn đoán khác hoặc chỉ định thêm các xét nghiệm cần thiết.

Ví dụ: Tại bệnh viện Johns Hopkins, hệ thống AI đã phát hiện được triệu chứng nhiễm trùng huyết ở bệnh nhân 6 giờ trước khi các bác sĩ nhận ra, giúp tăng tỷ lệ sống sót lên đáng kể.

Cảnh báo và nhắc nhở thời gian thực

Môi trường lâm sàng diễn ra với tốc độ nhanh và rất dễ bỏ sót các chi tiết quan trọng.

Hệ thống AI được tích hợp với EHR có thể gửi cảnh báo theo thời gian thực về các nguy hiểm tiềm ẩn như tương tác thuốc có hại, dị ứng hoặc các dấu hiệu sinh tồn bất thường.

Cách tiếp cận chủ động này giúp giảm thiểu sai sót trong dùng thuốc và ngăn chặn các biến cố bất lợi trước khi chúng xảy ra.

Ví dụ: Hệ thống tại Kaiser Permanente có thể cảnh báo bác sĩ khi một bệnh nhân được kê đơn thuốc mới có thể gây phản ứng với thuốc họ đang dùng, giảm 40% số ca nhập viện do tác dụng phụ của thuốc.

Hỗ trợ điều trị trên bằng chứng khoa học

AI có thể phân tích các nghiên cứu y học mới nhất cùng với dữ liệu riêng biệt của bệnh nhân để đưa ra khuyến nghị điều trị phù hợp với các phương pháp tốt nhất hiện tại.

Nếu một bệnh nhân mắc nhiều bệnh mãn tính, AI có thể gợi ý các liệu pháp hiệu quả mà không gây ra tương tác có hại, tăng cơ hội thành công trong điều trị.

Tối ưu hóa quy trình làm việc

Tự động hóa phân tích dữ liệu thường xuyên và cung cấp các thông tin chi tiết ngắn gọn, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên giúp hệ thống CDS được hỗ trợ AI giảm gánh nặng nhận thức cho các bác sĩ lâm sàng.

Do đó giúp bác sĩ và y tá tập trung nhiều hơn vào việc tương tác với bệnh nhân và ít phải mất thời gian sàng lọc các dữ liệu phức tạp.

Hỗ trợ ra quyết định lâm sàng được hỗ trợ AI hoạt động như một trợ lý thông minh, nâng cao độ chính xác, an toàn và hiệu quả của chăm sóc y tế bằng cách biến đổi khối lượng lớn dữ liệu hồ sơ sức khỏe điện tử thành những hướng dẫn có ý nghĩa.

Y học cá nhân hóa

Y học cá nhân hóa, đôi khi được gọi là y học chính xác, là một phương pháp tiếp cận trong đó các quyết định y tế và điều trị được tùy chỉnh theo đặc điểm riêng biệt của từng bệnh nhân.

Khả năng của AI khi phân tích các bộ dữ liệu đa dạng trong EHR bao gồm di truyền học, yếu tố lối sống, phản ứng điều trị trước đây và phơi nhiễm môi trường làm cho phương pháp này ngày càng khả thi hơn.

Hiểu rõ bệnh nhân qua dữ liệu

Không có hai bệnh nhân nào hoàn toàn giống nhau.

Ngay cả những bệnh nhân có cùng chẩn đoán cũng có thể phản ứng khác nhau với các phương pháp điều trị giống hệt nhau do khác biệt di truyền hoặc các yếu tố khác.

Mô hình AI có thể xử lý thông tin chi tiết từ EHR để xác định các nhóm con của bệnh nhân có cùng đặc điểm tương tự hoặc dự đoán một bệnh nhân cụ thể có thể phản ứng như thế nào với các liệu pháp nhất định.

Ví dụ: Hệ thống AI tại Mayo Clinic có thể phân tích dữ liệu di truyền và lâm sàng của bệnh nhân tim mạch để dự đoán loại thuốc chống đông máu nào sẽ hiệu quả nhất mà không gây tác dụng phụ.

Dự đoán kết quả điều trị

Thông qua huấn luyện trên dữ liệu bệnh nhân lịch sử, hệ thống AI có thể dự báo mức độ hiệu quả của một số phương pháp điều trị nhất định đối với từng bệnh nhân riêng lẻ.

Trong ung thư học, AI có thể phân tích di truyền học khối u cùng với hồ sơ sức khỏe của bệnh nhân để đưa ra khuyến nghị về các liệu pháp có khả năng thành công cao nhất trong khi giảm thiểu tác dụng phụ.

Tối ưu hóa chọn thuốc và liều lượng

Y học cá nhân hóa cũng liên quan đến khả năng điều chỉnh loại thuốc và liều lượng dựa trên cấu trúc chuyển hóa hoặc di truyền của bệnh nhân.

Thuật toán AI có thể phân tích các biến số này trong EHR để tinh chỉnh đơn thuốc nhằm cải thiện hiệu quả và giảm phản ứng bất lợi.

Ví dụ: Hệ thống tại Cleveland Clinic sử dụng AI để phân tích gen CYP2D6 của bệnh nhân nhằm xác định liều lượng thuốc chống trầm cảm tối ưu, giúp 70% bệnh nhân có phản ứng tốt hơn với điều trị.

Hỗ trợ chăm sóc dự phòng

Ngoài điều trị, y học cá nhân hóa được hỗ trợ AI còn giúp xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc một số bệnh lý nhất định trước khi triệu chứng xuất hiện.

Điều này có thể thực hiện can thiệp sớm được điều chỉnh theo hồ sơ nguy cơ cá nhân.

Vì thế giúp ngăn ngừa bệnh tật hoặc làm chậm quá trình tiến triển của nó.

Khuyến nghị sức khỏe tùy chỉnh

Y học cá nhân hóa được hỗ trợ AI cũng có thể cung cấp cho bệnh nhân các khuyến nghị sức khỏe được tùy chỉnh dựa trên dữ liệu riêng biệt của họ.

Do đó khuyến khích bệnh nhân quản lý chủ động sức khỏe và thể chất của bản thân.

Ví dụ: Ứng dụng MyFitnessPal sử dụng AI để phân tích dữ liệu EHR và đưa ra kế hoạch dinh dưỡng cá nhân hóa cho bệnh nhân tiểu đường, giúp 85% người dùng kiểm soát đường huyết tốt hơn.

Tự động hóa quy trình và tối ưu vận hành cơ sở y tế

Tự động hóa quy trình và vận hành

Một trong những ứng dụng thực tế và có tác động lớn nhất của AI trong phân tích EHR là tối ưu hóa quy trình làm việc hành chính và lâm sàng trong các cơ sở y tế.

Quản lý khối lượng lớn dữ liệu bệnh nhân, lịch hẹn, thông tin thanh toán và tài liệu một cách thủ công có thể tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót.

Khi tự động hóa được hỗ trợ AI giải quyết những thách thức này một cách hiệu quả.

Tối ưu công việc hành chính

Công cụ AI có thể tự động xử lý thông tin đăng ký bệnh nhân, xác minh bảo hiểm và mã thanh toán thông qua trích xuất thông tin liên quan trực tiếp từ EHR.

Điều này giảm bớt gánh nặng giấy tờ cho nhân viên và tăng tốc độ xử lý bệnh nhân.

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) có thể diễn giải ghi chú của bác sĩ để tạo ra các yêu cầu thanh toán chính xác, giảm thiểu việc chậm trễ và từ chối yêu cầu.

Ví dụ: Hệ thống AI tại Mount Sinai Health System có thể tự động mã hóa 95% các thủ tục y tế từ ghi chú của bác sĩ, giúp tiết kiệm 8 giờ làm việc mỗi ngày cho đội ngũ mã hóa y tế.

Lập lịch và phân bổ tài nguyên

Các nhà cung cấp dịch vụ y tế thường gặp khó khăn khi tối ưu hóa lịch trình khám bệnh và sử dụng tài nguyên như tình trạng giường bệnh hoặc phân bổ nhân viên.

Thuật toán AI phân tích dữ liệu lịch sử kết hợp với thông tin theo thời gian thực để dự đoán các giai đoạn có nhu cầu cao và tối ưu hóa lịch trình.

Do đó cải thiện luồng bệnh nhân, giảm thời gian chờ đợi và tối đa hóa khả năng sử dụng cơ sở vật chất.

Ví dụ: Bệnh viện Boston Medical Center sử dụng AI để dự đoán lưu lượng bệnh nhân cấp cứu, giúp giảm 23% thời gian chờ đợi trung bình và tăng 15% khả năng sử dụng giường bệnh.

Nâng cao độ chính xác của tài liệu

Các dịch vụ nhận dạng giọng nói và chuyển âm thanh thành văn bản được hỗ trợ AI giúp các bác sĩ lâm sàng ghi chép các cuộc khám bệnh một cách hiệu quả hơn.

Thông qua tự động chuyển đổi lời nói thành dữ liệu có cấu trúc trong EHR, những hệ thống này giảm thiểu sai sót nhập liệu thủ công và giải phóng thời gian để chăm sóc bệnh nhân.

Bảo trì dự đoán và quản lý chuỗi cung ứng

Bệnh viện dựa vào một loạt các thiết bị và vật tư cần bảo trì và bổ sung kịp thời.

AI có thể phân tích các mô hình sử dụng từ EHR và dữ liệu hoạt động để dự đoán khi nào thiết bị cần được bảo trì hoặc khi nào cần bổ sung vật tư.

Do đó giảm thời gian ngừng hoạt động và tránh tình trạng thiếu hụt.

Ví dụ: Hệ thống AI tại Singapore General Hospital có thể dự đoán 90% trường hợp hỏng hóc thiết bị MRI trước 48 giờ, giúp giảm 40% thời gian ngừng hoạt động không lên kế hoạch.

Nhìn chung, tự động hóa các quy trình được thúc đẩy bởi những hiểu biết AI từ dữ liệu EHR nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí.

Hơn nữa còn giúp các chuyên gia y tế tập trung nhiều hơn vào cung cấp chăm sóc chất lượng thay vì các công việc hành chính.

Quản lý sức khỏe cộng đồng

Quản lý sức khỏe cộng đồng (PHM) nhằm cải thiện kết quả sức khỏe của các nhóm hoặc cộng đồng thông qua theo dõi, phân tích và giải quyết các xu hướng sức khỏe tập thể.

Khả năng của AI trong phân tích khối lượng lớn dữ liệu EHR trên các quần thể đa dạng làm cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu cho PHM.

Xác định các nhóm có nguy cơ

Thuật toán AI có thể sàng lọc dữ liệu EHR cấp độ quần thể để xác định những bệnh nhân có nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, suy tim hoặc hen suyễn.

Thông qua nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm hoặc các yếu tố lối sống liên quan đến kết quả sức khỏe kém, tổ chức y tế có thể thực hiện các chương trình tiếp cận có mục tiêu để can thiệp sớm hơn.

Ví dụ: Hệ thống AI tại Kaiser Permanente có thể xác định 88% bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường type 2 trong vòng 2 năm tới, giúp triển khai chương trình can thiệp sớm và giảm 30% ca mắc mới.

Theo dõi dịch bệnh và xu hướng

Phân tích theo thời gian thực các biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán được ghi lại trong EHR giúp hệ thống AI phát hiện nhanh chóng các bệnh truyền nhiễm mới nổi hoặc các mối đe dọa sức khỏe khác.

Điều này hỗ trợ các cơ quan y tế công cộng để ứng phó kịp thời với các biện pháp kiểm soát hoặc chiến dịch tiêm chủng.

Ví dụ: Trong đại dịch COVID-19, hệ thống AI tại New York Presbyterian đã phát hiện được các mô hình lây nhiễm trong cộng đồng sớm hơn 5-7 ngày so với các phương pháp giám sát truyền thống, giúp triển khai các biện pháp phòng chống kịp thời.

Điều chỉnh can thiệp cộng đồng

Những thông tin được AI thúc đẩy giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế thiết kế các sáng kiến sức khỏe cộng đồng được tùy chỉnh dựa trên dữ liệu nhân khẩu học, các yếu tố quyết định xã hội về sức khỏe và các mô hình phổ biến bệnh tật.

Phương pháp tiếp cận có mục tiêu này tối đa hóa tác động của các chương trình chăm sóc phòng ngừa.

Đánh giá hiệu quả chương trình

Công cụ AI liên tục theo dõi kết quả sức khỏe ở cấp độ quần thể, giúp đánh giá xem các can thiệp có hiệu quả hay cần được điều chỉnh.

Vòng phản hồi này hỗ trợ khả năng ra quyết định dựa trên bằng chứng để cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách bền vững.

Ví dụ: Chương trình AI tại Los Angeles County có thể theo dõi hiệu quả của 15 chương trình sức khỏe cộng đồng đồng thời, giúp tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và tăng 25% hiệu quả tổng thể của các can thiệp.

Về bản chất, quản lý sức khỏe cộng đồng được hỗ trợ AI biến đổi các bộ dữ liệu EHR khổng lồ thành các chiến lược có thể thực hiện nhằm thúc đẩy các cộng đồng khỏe mạnh hơn thông qua can thiệp sớm và theo dõi liên tục.

Phân tích EHR để nghiên cứu và phát triển thuốc

Nghiên cứu y học và phát triển thuốc

Khối lượng lớn dữ liệu lâm sàng được lưu trữ trong EHR đại diện cho một kho dữ liệu dành cho nghiên cứu y học.

EHR mang lại những thông tin chi tiết về phản ứng bệnh nhân, sự tiến triển bệnh tật, hiệu quả điều trị và tác dụng bất lợi.

AI nâng cao khả năng của các nhà nghiên cứu khi trích xuất các mô hình có ý nghĩa từ dữ liệu này để tăng tốc đổi mới.

Tăng tốc thử nghiệm lâm sàng

Tìm kiếm các ứng viên phù hợp cho các thử nghiệm lâm sàng thường là một quá trình dài.

Thuật toán AI có thể quét cơ sở dữ liệu EHR để xác định nhanh chóng những bệnh nhân đủ điều kiện dựa trên các tiêu chí đưa vào phức tạp.

Điều này tăng tốc việc tuyển dụng và rút ngắn thời gian thử nghiệm.

Ví dụ: Hệ thống AI tại Memorial Sloan Kettering Cancer Center có thể giảm 70% thời gian tuyển dụng bệnh nhân cho các thử nghiệm ung thư, từ 6 tháng xuống còn 6 tuần, giúp đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc mới.

Khám phá dấu ấn y học và mô hình bệnh lý mới

Thông qua phân tích dữ liệu của số lượng lớn bệnh nhân, AI có thể phát hiện ra các dấu ấn sinh học chưa từng biết hoặc mối tương quan giữa các dấu ấn di truyền và kết quả bệnh tật.

Những khám phá này có thể dẫn đến các xét nghiệm chẩn đoán được cải thiện hoặc các mục tiêu điều trị mới.

Ví dụ: Nghiên cứu AI tại Broad Institute đã phát hiện 23 biến thể gen mới liên quan đến bệnh Alzheimer thông qua phân tích dữ liệu EHR của 500.000 bệnh nhân, mở ra hướng nghiên cứu điều trị mới.

Dự đoán phản ứng thuốc

Các mô hình AI được huấn luyện trên dữ liệu EHR có thể dự đoán cách bệnh nhân phản ứng với thuốc mới hoặc xác định các tác dụng phụ tiềm ẩn trước khi sử dụng rộng rãi.

Điều này hỗ trợ quá trình phát triển thuốc an toàn hơn và các kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

Tạo điều kiện ra bằng chứng thực tế

Giám sát sau khi đưa ra thị trường của thuốc được hưởng lợi từ khả năng của AI trong theo dõi kết quả bệnh nhân thực tế được ghi chép trong EHR.

Đánh giá liên tục giúp các cơ quan quản lý và công ty dược phẩm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc bên ngoài môi trường thử nghiệm có kiểm soát.

Ví dụ: Hệ thống AI của FDA có thể phát hiện các tác dụng phụ hiếm gặp của thuốc nhanh hơn 6 tháng so với phương pháp báo cáo truyền thống, giúp bảo vệ an toàn bệnh nhân hiệu quả hơn.

Nâng cao hợp tác giữa các tổ chức y tế

Nền tảng AI có thể phân tích an toàn dữ liệu EHR được khử danh tính trên nhiều tổ chức y tế hoặc quốc gia.

Do đó tạo điều kiện cho các nghiên cứu quy mô lớn mà không thể thực hiện được cách khác.

Phương pháp tiếp cận hợp tác này thúc đẩy tiến bộ khoa học nhanh hơn.

Ví dụ: Dự án All of Us của NIH sử dụng AI để phân tích dữ liệu EHR từ hơn 1 triệu người tham gia, tạo ra cơ sở dữ liệu nghiên cứu y học lớn nhất thế giới và đã dẫn đến hơn 200 khám phá khoa học mới.

Tóm lại, tích hợp AI với phân tích EHR đang cách mạng hóa nghiên cứu y học thông qua việc làm cho các bộ dữ liệu lâm sàng khổng lồ trở nên dễ tiếp cận và có thể diễn giải ở quy mô lớn.

Từ đó tăng tốc phát triển các liệu pháp mới cải thiện chăm sóc bệnh nhân.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách