Ứng dụng AI chăm sóc chấn động não được sử dụng như thế nào

Ứng dụng AI chăm sóc chấn động não
Comlink Telecommunications

Ứng dụng AI chăm sóc chấn động não là gì

Ứng dụng AI chăm sóc chấn động não là dùng AI hỗ trợ chẩn đoán, điều trị, theo dõi và phục hồi chức năng cho những người bị chấn động não do tác động bên ngoài.

Ứng dụng AI chăm sóc chấn động não phân tích dữ liệu y tế như hình ảnh, đánh giá nhận thức và tiền sử bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác và kế hoạch điều trị cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu riêng của từng bệnh nhân.

Ứng dụng liên tục theo dõi tình trạng thể chất, nhận thức và cảm xúc của bệnh nhân thông qua các thiết bị đeo hoặc công nghệ thông minh, giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe điều chỉnh chế độ chăm sóc theo thời gian thực.

Ngoài ra, ứng dụng có thể bao gồm các công cụ phục hồi chức năng tiên tiến như thực tế ảo hoặc thực tế tăng cường để giúp bệnh nhân chủ động tham gia vào quá trình hồi phục.

Nhìn chung, các ứng dụng AI trong chăm sóc TBI nhằm mục đích nâng cao độ chính xác, hiệu quả và hiệu suất điều trị, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và hỗ trợ quá trình phục hồi liên tục thông qua các phương pháp tiếp cận thích ứng và cá nhân hóa.

Chẩn đoán và phát hiện sớm bệnh nhân chấn động não

Chẩn đoán và phát hiện sớm

AI trong phân tích hình ảnh y tế (CT/MRI)

Một trong những ứng dụng triển vọng nhất của AI trong chẩn đoán chấn thương não là phân tích hình ảnh y khoa như chụp CT và MRI.

Các kỹ thuật chụp ảnh này đóng vai trò then chốt để phát hiện tổn thương não, nhưng những thay đổi cấu trúc tinh vi hoặc vi xuất huyết thường khó có thể quan sát bằng mắt thường, đặc biệt trong giai đoạn đầu.

Các thuật toán machine learning và deep learning, những nhánh con của AI đã chứng minh khả năng đáng kinh ngạc trong phân tích những hình ảnh phức tạp này.

Chúng có thể nhận diện những thay đổi nhỏ nhất trong cấu trúc não hoặc chảy máu nhẹ mà trước đây không thể phát hiện được.

Các nhà nghiên cứu tại Đại học New York (NYU) đã phát triển hệ thống AI có khả năng phát hiện chính xác những thay đổi trong não của các vận động viên từng bị va đập đầu, thậm chí trước cả khi có chẩn đoán chính thức về chấn động não.

Phát hiện sớm vô cùng quan trọng để ngăn ngừa tổn thương tiếp theo.

Ngoài nhận diện chấn động não, AI còn có thể phân biệt giữa tổn thương não nhẹ và các trường hợp nghiêm trọng hơn.

Khả năng này hỗ trợ đưa ra quyết định lâm sàng nhanh chóng, đặc biệt trong môi trường áp lực cao như phòng cấp cứu hoặc sân thể thao.

Đây là những nơi mà chẩn đoán nhanh có thể cứu sống bệnh nhân.

Ví dụ: Qure.ai, startup Ấn Độ đã tạo ra thuật toán AI được huấn luyện trên hơn 300.000 hình ảnh CT não. Hệ thống của họ định lượng chính xác các cấu trúc và tổn thương nội sọ, giúp các bác sĩ theo dõi hiệu quả tiến triển của chấn thương não.

Điều thực sự khiến AI trở nên đặc biệt là khả năng phát hiện những thay đổi “vô hình” hoặc “vi cấu trúc” trên hình ảnh y khoa.

Đó là những chi tiết mà các phương pháp chụp CT hoặc MRI truyền thống không thể hiện rõ ràng.

Đây là bước tiến vượt bậc so với các phương pháp chẩn đoán thông thường.

Vì vậy không chỉ tạo điều kiện cho chẩn đoán sớm và chính xác hơn mà còn mở ra góc nhìn mới về các cơ chế sinh học cơ bản của chấn thương não.

Hiểu rõ hơn về những cơ chế này có thể dẫn đến khả năng phát triển các liệu pháp điều trị có mục tiêu.

Nhìn chung, AI đã chuyển hướng chẩn đoán chấn động não từ quy trình chủ quan dựa chủ yếu vào các triệu chứng được báo cáo sang thực hành khách quan, dựa trên dữ liệu.

Do đó cải thiện đáng kể độ tin cậy và sự tự tin cho bác sỹ trong đánh giá.

AI và xét nghiệm sinh học

Một phát triển thú vị khác là tích hợp AI với xét nghiệm sinh học để chẩn đoán chấn động não thông qua mẫu máu.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu những protein và phân tử đặc biệt được giải phóng vào máu sau chấn thương não, có thể đóng vai trò chỉ thị hay biomarker của tổn thương thần kinh.

Mục tiêu là phát triển xét nghiệm máu có khả năng xác định mức độ nghiêm trọng của chấn động não trong khoảng 15 phút.

Các xét nghiệm sinh học như S100B, protein axit glial fibrillary (GFAP), ubiquitin carboxy-terminal hydrolase L1 (UCH-L1), protein Tau và neurofilament light (NFL) hiện đang được nghiên cứu về tiềm năng cung cấp thước đo khách quan về mức độ nghiêm trọng và tình trạng phục hồi của chấn thương não.

Trong khi S100B có một số hạn chế do độ đặc hiệu thấp hơn, GFAP và UCH-L1 đã cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong phân biệt bệnh nhân chấn động não với nhóm kiểm soát khỏe mạnh.

Vì vậy hai marker này đặc biệt triển vọng cho chẩn đoán chấn động não đáng tin cậy.

Kết hợp AI với dữ liệu sinh học có thể tạo ra một loại “chén thánh” cho chẩn đoán chấn động não.

Đó là một xét nghiệm khách quan, nhanh chóng và định lượng chính xác mức độ tổn thương.

Vì thế sẽ giải quyết thách thức lớn với các phương pháp hiện tại phụ thuộc nhiều vào việc báo cáo triệu chứng chủ quan, có thể dẫn đến chẩn đoán thiếu hoặc bỏ sót các trường hợp.

Xét nghiệm máu như vậy sẽ đặc biệt có giá trị trong môi trường thể thao hoặc tình huống cấp cứu, nơi cần đánh giá nhanh chóng, tại chỗ.

Nó sẽ giúp đảm bảo nhiều người hơn nhận được chẩn đoán và điều trị kịp thời, phù hợp.

Từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến chấn thương não không được chẩn đoán.

Ví dụ: Trong bóng đá Mỹ NFL, ứng dụng công nghệ có thể giúp các bác sĩ đội nhanh chóng đánh giá tình trạng cầu thủ ngay trên sân và quyết định có nên tiếp tục thi đấu hay không, thay vì chỉ dựa vào câu hỏi “em có thấy chóng mặt không?”.

AI kết hợp thiết bị theo dõi mắt

AI kết hợp thiết bị theo dõi mắt

Hệ thống xử lý thị giác của não chiếm hơn 70% hoạt động và khoảng 80% thông tin cảm giác đi qua mắt.

Do đó, chấn động não có thể làm xáo trộn nghiêm trọng các chức năng thị giác.

Các triệu chứng thị giác thường gặp sau chấn động não bao gồm nhìn đôi, khó theo dõi vật thể chuyển động, khó tập trung, nhạy cảm với ánh sáng, đau đầu khi thực hiện các nhiệm vụ thị giác và điều chỉnh thăng bằng.

Các thiết bị theo dõi chuyển động mắt kết hợp với thuật toán AI đã được phát triển để đánh giá sự hiện diện của chấn động não thông qua phân tích các chuyển động mắt không tự chủ, thời gian phản ứng và hiệu suất thần kinh tổng thể.

Những công nghệ này cung cấp các phép đo khách quan giúp phát hiện những suy giảm tinh vi thường bị bỏ sót trong các cuộc kiểm tra lâm sàng thông thường.

Một số ứng dụng nổi bật gồm có:

  • King-Devick Test, cung cấp sàng lọc nhanh bên đường biên cho các vận động viên.
  • Eye-Trac Advance, hệ thống được sử dụng trong nghiên cứu quân sự.
  • Brief Vestibular/Ocular Motor Screener (VOMS), được thiết kế để đánh giá chức năng tiền đình và vận động mắt.
  • RightEye, sử dụng theo dõi mắt bằng tia hồng ngoại để xác định chính xác các vấn đề về mắt liên quan đến hiệu suất não và định lượng mức độ nghiêm trọng của chấn động não.

Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh những người bị chấn động não thường gặp vấn đề với việc theo dõi mắt, phối hợp và tập trung.

Khi sử dụng AI để phân tích dữ liệu chuyển động mắt, các bác sĩ lâm sàng có được một phương pháp không xâm lấn và khách quan để chẩn đoán chấn động não.

Điều này đặc biệt có giá trị trong những môi trường cần đánh giá nhanh chóng như sân thể thao hoặc cấp cứu.

Hơn nữa, theo dõi chuyển động mắt được hỗ trợ bởi AI có thể nhận diện những khiếm khuyết thị giác mà các cuộc kiểm tra truyền thống có thể bỏ qua.

Vì vậy không chỉ cải thiện độ chính xác chẩn đoán mà còn thông tin cho các chương trình phục hồi thị giác có mục tiêu được điều chỉnh theo những thách thức độc đáo của từng bệnh nhân.

Ví dụ: Trong các trận đấu boxing chuyên nghiệp, thay vì chỉ hỏi võ sĩ “anh có nhìn mờ không?”, bác sĩ có thể sử dụng thiết bị RightEye để đo chính xác tốc độ theo dõi vật thể của mắt trong vài giây, từ đó đưa ra quyết định khách quan về việc có nên tiếp tục trận đấu hay không.

AI trong phân tích dáng đi và thăng bằng

Chấn động não thường làm suy giảm khả năng duy trì tư thế và phối hợp chuyển động của cá nhân.

Vì vậy dẫn đến những vấn đề có thể quan sát được với dáng đi và thăng bằng.

Đánh giá tốc độ đi bộ, chiều dài bước và phối hợp khớp là những thành phần chính của việc đánh giá chấn động não lâm sàng.

AI nâng cao những đánh giá này thông qua phân tích dữ liệu được thu thập qua các cảm biến đeo được hoặc hệ thống bắt chuyển động.

Các thiết bị trang bị gia tốc kế và đơn vị đo quán tính (IMUs) có thể phát hiện ngay cả những thay đổi nhỏ trong thăng bằng và mẫu đi bộ mà có thể không rõ ràng trong một cuộc kiểm tra thể chất tiêu chuẩn.

Các mô hình machine learning xử lý dữ liệu cảm biến để định lượng khách quan những bất thường dáng đi liên quan đến chấn động não.

Công nghệ này hỗ trợ theo dõi liên tục tiến trình phục hồi và giúp nhận diện những khiếm khuyết vận động kéo dài ngay cả sau khi các triệu chứng khác đã giảm.

Sử dụng AI trong phân tích dáng đi và thăng bằng cung cấp thước đo chính xác hơn về mức độ nghiêm trọng của chấn động não so với chỉ báo cáo triệu chứng chủ quan.

Nó cũng hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng để đưa ra quyết định chính xác về thời gian trở lại thi đấu hoặc làm việc an toàn.

Ví dụ: Các cầu thủ bóng đá sau chấn thương não có thể đeo thiết bị cảm biến nhỏ gọn trong giày trong vài ngày để AI theo dõi sự phục hồi độ ổn định khi đi bộ, chạy, và thực hiện các động tác thể thao.

Từ đó giúp huấn luyện viên quyết định thời điểm phù hợp để cầu thủ trở lại sân cỏ.

AI và ghi chú lâm sàng cho bệnh chấn động não

AI và ghi chú lâm sàng

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), một kỹ thuật AI tập trung vào hiểu ngôn ngữ con người.

Vì vậy có thể cung cấp những công cụ mạnh mẽ để phân tích ghi chú lâm sàng, hồ sơ y tế và các nguồn dữ liệu dạng văn bản khác liên quan đến chăm sóc chấn động não.

Các triệu chứng chấn động não thường được ghi lại trong ghi chú lâm sàng dạng văn bản tự do thay vì các biểu mẫu có cấu trúc.

Những triệu chứng này có thể bao gồm đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, khó khăn trong lời nói, chóng mặt, mất thăng bằng, rối loạn nhận thức, thay đổi tâm trạng và các vấn đề cảm giác.

NLP có thể tự động nhận diện và phân loại những triệu chứng này ngay cả khi được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau.

Thông qua phân tích khối lượng lớn dữ liệu văn bản trên nhiều hồ sơ bệnh nhân, NLP có thể khám phá ra những mẫu hoặc mối liên hệ mà có thể không rõ ràng khi xem xét từng trường hợp riêng lẻ.

Nó có thể tiết lộ mối tương quan giữa những cụm triệu chứng nhất định và kết quả hoặc nhận diện các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến quỹ đạo phục hồi.

Cái nhìn sâu sắc này giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đưa ra chẩn đoán chính xác hơn, dự đoán tiên lượng bệnh nhân và phát triển các kế hoạch điều trị cá nhân hóa dựa trên hồ sơ triệu chứng toàn diện.

Ví dụ: Thay vì bác sĩ phải đọc qua hàng trăm trang hồ sơ y tế để tìm ra mối liên hệ giữa các triệu chứng, hệ thống NLP có thể trong vài giây phân tích hàng nghìn ca bệnh và phát hiện ra rằng bệnh nhân có triệu chứng “khó ngủ + nhạy cảm ánh sáng + khó tập trung” thường có thời gian phục hồi lâu hơn 2-3 tuần so với trung bình.

Do đó giúp bác sĩ điều chỉnh phương án điều trị phù hợp.

Hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng chấn động não

Hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng

AI cho các chương trình phục hồi cá nhân hóa

Phục hồi chức năng cá nhân hóa đã trở thành trọng tâm quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân chấn động não.

Các công nghệ AI đang được ứng dụng để phát triển những kế hoạch phục hồi riêng biệt dựa trên phân tích dữ liệu chi tiết của từng bệnh nhân.

Những công ty hàng đầu như ConcussionRx và Brainbot đã tiên phong xây dựng các nền tảng khai thác AI để tạo ra những chiến lược điều trị phù hợp với từng cá nhân.

ConcussionRx sử dụng các thuật toán AI để phân loại những gì họ gọi là “các phân nhóm phức tạp” của chấn động não.

Phân loại xuất phát từ phân tích hàng nghìn điểm dữ liệu kết hợp với các hướng dẫn thực hành tối ưu.

Thông qua việc xác định các phân nhóm cụ thể về mức độ phức tạp của chấn thương, ConcussionRx có thể đưa ra những kế hoạch điều trị đa ngành với độ chính xác ấn tượng lên tới 99%.

Độ chính xác này giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị nhanh hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

Tốc độ và độ chính xác cũng dẫn tới việc tiết kiệm chi phí và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Ví dụ thực tế: Một vận động viên bóng đá bị chấn động não có thể được hệ thống phân tích và phát hiện thuộc phân nhóm “phức tạp về thăng bằng”.

Từ đó được đề xuất chương trình phục hồi tập trung vào các bài tập thăng bằng kết hợp với liệu pháp nhãn khoa, thay vì áp dụng chương trình chung cho tất cả bệnh nhân chấn động não.

Brainbot có cách tiếp cận hơi khác nhưng bổ sung bằng cách tập trung vào liệu pháp nghề nghiệp được tăng cường bởi AI.

Nền tảng của họ hỗ trợ các chuyên gia trị liệu nghề nghiệp trong việc cung cấp các kế hoạch phục hồi thần kinh liên tục, được cá nhân hóa riêng cho phục hồi chấn động não.

Brainbot tận dụng dữ liệu bệnh nhân để cung cấp những hiểu biết sâu sắc liên tục và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc hàng tuần.

Cách tiếp cận linh hoạt này giúp bệnh nhân theo dõi tiến trình của mình một cách chặt chẽ và duy trì sự tham gia tích cực trong suốt hành trình phục hồi.

Sức mạnh của AI trong các nền tảng này nằm ở khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ của từng bệnh nhân cá nhân.

Nó vượt xa những gì một nhà cung cấp dịch vụ con người có thể xử lý để nhận diện những mẫu hình tinh tế và các hồ sơ chấn thương cụ thể.

Khác với các giao thức phục hồi chức năng truyền thống áp dụng các mẫu điều trị tổng quát, cá nhân hóa được điều khiển bởi AI có nghĩa là các can thiệp được hiệu chỉnh theo quỹ đạo phục hồi độc đáo của từng bệnh nhân.

Vì vậy dẫn tới việc phục hồi chức năng hiệu quả hơn và kết quả chức năng tốt hơn.

Hơn nữa, giám sát liên tục và phản hồi dựa trên dữ liệu tạo điều kiện cho những điều chỉnh theo thời gian thực đối với kế hoạch trị liệu.

Những điều chỉnh này tối ưu hóa cả tốc độ và tính hoàn thiện của quá trình phục hồi, trao quyền cho bệnh nhân có được sự rõ ràng và kiểm soát tốt hơn đối với quá trình chữa lành của họ.

Do đó tương phản rõ rệt với các phương pháp phục hồi chức năng cũ thiếu tính phản hồi và tùy chỉnh như vậy.

Vai trò của AI trong cá nhân hóa các chương trình phục hồi chức năng chấn động não đại diện cho một bước tiến lớn.

Thông qua khả năng chuyển đổi dữ liệu thô thành những lộ trình điều trị có thể thực hiện và được cá nhân hóa, các nền tảng AI này đang định nghĩa lại chăm sóc hậu chấn động não hiệu quả có thể như thế nào.

AI trong phục hồi chức năng nhận thức và hành vi

Suy giảm nhận thức và hành vi là những hậu quả phổ biến của chấn động não, thường biểu hiện dưới dạng mất trí nhớ, khó tập trung, thay đổi tâm trạng, hoặc rối loạn giấc ngủ.

Những triệu chứng này ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và đòi hỏi những chiến lược phục hồi chức năng có mục tiêu.

Một ứng dụng AI đầy hứa hẹn trong lĩnh vực này liên quan đến sử dụng kích thích điện có mục tiêu được hướng dẫn bởi AI để cải thiện chức năng trí nhớ ở bệnh nhân chấn thương não.

Nghiên cứu đã chứng minh rằng phương pháp này có thể tăng tỷ lệ nhớ lại từ ngữ trung bình 19% ở những bệnh nhân được cấy điện cực.

Thành phần AI ở đây có vai trò then chốt vì nó hướng dẫn việc kích thích một cách chính xác dựa trên các mẫu hoạt động não bộ cá nhân, tối đa hóa hiệu quả điều trị.

Ví dụ: Hệ thống AI có thể phát hiện rằng não bộ của một bệnh nhân phản ứng tốt nhất với kích thích điện ở tần số 10Hz vào vùng hải mã trong khoảng thời gian 15 phút mỗi buổi sáng, thay vì áp dụng cùng một giao thức cho tất cả bệnh nhân.

Ngoài kích thích điện, các chương trình phục hồi nhận thức đổi mới ngày càng tích hợp các công nghệ đắm chìm như thực tế ảo (VR).

Những chương trình dựa trên VR này cung cấp các bài tập hấp dẫn, thử thách được thiết kế để thúc đẩy phục hồi nhận thức thông qua mô phỏng các tình huống thực tế hoặc tập trung vào các kỹ năng nhận thức cụ thể.

Khi kết hợp với AI và học máy, những chương trình này có thể phân tích các bộ dữ liệu lớn từ tương tác của bệnh nhân để phát hiện các mẫu hình và dự đoán kết quả phục hồi.

Khả năng phân tích dữ liệu mạnh mẽ tạo điều kiện cho xây dựng các chế độ rèn luyện nhận thức được tùy chỉnh cao, có thể thích ứng khi bệnh nhân tiến bộ.

Thông qua dự đoán những bài tập nào sẽ có lợi nhất, AI giúp tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất của liệu pháp.

Bệnh nhân nhận được chương trình rèn luyện liên tục phù hợp với khả năng đang phát triển của họ và thử thách họ một cách thích hợp.

Đó là một cách tiếp cận vượt trội hơn nhiều so với các bài tập phục hồi nhận thức tĩnh hoặc chung chung.

Thêm vào đó, các liệu pháp hành vi được tăng cường bởi AI có thể hỗ trợ trong quản lý các rối loạn tâm trạng hoặc vấn đề giấc ngủ liên quan đến chấn động não thông qua điều chỉnh các can thiệp dựa trên dữ liệu đầu vào hành vi liên tục.

Những chiến lược cá nhân hóa như vậy cải thiện sự tuân thủ và kết quả của bệnh nhân bằng cách giải quyết nhu cầu cá nhân thay vì áp dụng các giải pháp rộng.

Những tiến bộ được điều khiển bởi AI này đang đẩy ranh giới của những gì phục hồi chức năng nhận thức và hành vi có thể đạt được sau chấn thương não.

Chúng mang lại hy vọng cho phục hồi nhanh chóng, toàn diện hơn và chất lượng cuộc sống lâu dài tốt hơn cho những bệnh nhân đang vật lộn với những tác động thường vô hình nhưng suy nhược của chấn động não.

Theo dõi và quản lý dài hạn bệnh nhân chấn động não

Theo dõi và quản lý dài hạn

AI và thiết bị đeo thông minh

Công nghệ thiết bị đeo thông minh ngày càng trở nên phổ biến trong thể thao và chăm sóc sức khỏe nhờ khả năng giám sát hoạt động thể chất và phát hiện chấn thương theo thời gian thực.

Khi nói đến chăm sóc chấn động não, các thiết bị như cảm biến va chạm được tích hợp trong mũ bảo hiểm hoặc bảo vệ răng miệng, gia tốc kế và con quay hồi chuyển cung cấp dữ liệu có giá trị về các va chạm đầu và phản ứng sinh lý.

Một ứng dụng đáng chú ý là Jolt Sensor được phát triển bởi MIT.

Cảm biến đeo phát hiện và ghi lại các va chạm đầu khi chúng xảy ra, truyền cảnh báo theo thời gian thực tới ứng dụng di động khi một vụ va chạm nghiêm trọng xảy ra.

Ứng dụng không chỉ thông báo ngay lập tức cho huấn luyện viên hoặc nhân viên y tế mà còn bao gồm danh sách kiểm tra triệu chứng chấn động não và các bài kiểm tra đánh giá nhận thức để đánh giá tình trạng của vận động viên sau va chạm.

Kết hợp giữa các công cụ phát hiện và đánh giá này cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để giám sát chấn động não trên sân.

Ví dụ: Trong một trận đấu bóng bầu dục ở trường đại học, cảm biến Jolt có thể phát hiện một cú va chạm với lực tác động 95G (gấp 95 lần trọng lực trái đất) và ngay lập tức gửi cảnh báo tới thiết bị của bác sĩ đội, kèm theo đề xuất thực hiện bài kiểm tra SCAT-5 (Sport Concussion Assessment Tool) ngay tại chỗ.

Ngoài chỉ phát hiện các va chạm đơn lẻ, các thiết bị đeo này theo dõi mức độ tiếp xúc tích lũy với các va chạm đầu theo thời gian.

Giám sát tổng “tải lượng va chạm” rất quan trọng vì những cú đánh lặp lại dưới mức chấn động có thể góp phần vào nguy cơ sức khỏe não bộ lâu dài, ngay cả khi chúng không gây ra triệu chứng ngay lập tức.

Thông qua định lượng mức độ tiếp xúc, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đưa ra quyết định phù hợp về thời điểm một vận động viên nên nghỉ ngơi hoặc tìm kiếm đánh giá thêm, từ đó giảm nguy cơ làm trầm trọng thêm chấn thương.

Thiết bị đeo thông minh cũng đo lường các tín hiệu sinh lý như biến thiên nhịp tim (HRV), phản ánh chức năng của hệ thần kinh tự chủ.

Những thay đổi trong HRV sau chấn động não có thể chỉ ra sự gián đoạn trong kiểm soát thần kinh, cung cấp một dấu ấn sinh học khách quan để đánh giá tiến trình phục hồi.

Các thuật toán AI phân tích dữ liệu sinh lý này cùng với thông tin va chạm để cung cấp một bức tranh tinh tế và liên tục hơn về sức khỏe thần kinh của bệnh nhân bên ngoài phòng khám.

Sức mạnh của AI nằm ở khả năng xử lý các luồng dữ liệu khổng lồ từ nhiều cảm biến, nhận diện các mẫu hình có thể thoát khỏi sự quan sát của con người, và tạo ra các cảnh báo hoặc khuyến nghị kịp thời.

Giám sát khách quan dựa trên dữ liệu tăng cường an toàn thông qua cung cấp cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm tàng và hỗ trợ các giao thức phục hồi cá nhân hóa dựa trên tình trạng sinh lý thực tế thay vì chỉ dựa vào các triệu chứng chủ quan.

Các thiết bị đeo được hỗ trợ bởi AI đại diện cho một bước nhảy vọt đáng kể trong quản lý chấn động não dài hạn.

Chúng trao quyền cho vận động viên, huấn luyện viên và bác sĩ lâm sàng với những hiểu biết sâu sắc có thể thực hiện được từ việc phát hiện va chạm theo thời gian thực và giám sát sinh lý.

Do đó giúp bảo vệ sức khỏe não bộ thông qua can thiệp chủ động.

AI dự đoán thời gian hồi phục và kết quả

Dự đoán thời gian một bệnh nhân sẽ mất để phục hồi từ chấn động não và kết quả chức năng dài hạn của họ sẽ như thế nào là một trong những khía cạnh thử thách nhất của việc chăm sóc chấn thương não.

Trí tuệ nhân tạo, đặc biệt là các kỹ thuật học máy, ngày càng được sử dụng để giải quyết sự phức tạp này thông qua phân tích các bộ dữ liệu lớn để khám phá các mẫu hình dự đoán.

Mô hình học máy sử dụng các phương pháp như học có giám sát, học không giám sát, và học tăng cường để kiểm tra các điểm dữ liệu đa dạng bao gồm:

  • Thông tin nhân khẩu học của vận động viên.
  • Mức độ nghiêm trọng của chấn động não.
  • Kết quả đánh giá nhận thức, và các phép đo sinh lý.

Thông qua sàng lọc qua hàng nghìn biến số, những mô hình này có thể tạo ra các dự báo cá nhân hóa về thời gian phục hồi được điều chỉnh theo hồ sơ độc đáo của từng bệnh nhân.

Ví dụ: Một thuật toán học có giám sát có thể phân tích dữ liệu của một vận động viên 19 tuổi chơi bóng rổ với chấn động não mức độ nhẹ, kết hợp với điểm ImPACT (Immediate Post-Concussion Assessment and Cognitive Testing) giảm 15% so với baseline và biến thiên nhịp tim bất thường, để dự đoán thời gian phục hồi khoảng 14-18 ngày, thay vì áp dụng thời gian phục hồi trung bình 7-10 ngày cho tất cả trường hợp.

Các thuật toán học có giám sát được huấn luyện trên các trường hợp chấn động não trong quá khứ có thể nhận ra sự kết hợp của các yếu tố có mối tương quan với việc phục hồi nhanh hơn hoặc chậm hơn.

Thông tin này giúp các bác sĩ lâm sàng đặt ra kỳ vọng thực tế và thiết kế các kế hoạch phục hồi chức năng phù hợp với nhu cầu dự đoán.

Các cách tiếp cận học sâu cũng đang được khám phá để phân tích dữ liệu hình ảnh não như chụp CT từ bệnh nhân chấn thương não.

Những mô hình này nhắm tới dự đoán kết quả chức năng dài hạn thông qua việc phát hiện các đặc điểm tinh tế trong hình ảnh có thể chỉ ra mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc các biến chứng tiềm tàng.

Mục tiêu là phát triển các dấu ấn sinh học tiên lượng đáng tin cậy mà các bác sĩ lâm sàng có thể sử dụng sớm trong quá trình điều trị.

Có những dự đoán chính xác về quỹ đạo phục hồi hỗ trợ các cuộc thảo luận sáng suốt hơn với bệnh nhân và gia đình về tiên lượng và cường độ phục hồi chức năng.

Vì vậy giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả bằng cách xác định những người có thể cần liệu pháp chuyên sâu hơn hoặc giám sát chặt chẽ hơn so với những người có khả năng phục hồi nhanh chóng.

Hơn nữa, những công cụ dự đoán như vậy có thể giúp giảm bớt sự không chắc chắn và lo lắng cho bệnh nhân đang điều hướng con đường phục hồi chấn động não thường không thể đoán trước.

Biết được những gì sẽ xảy ra tạo điều kiện cho việc lập kế hoạch tốt hơn trong bối cảnh cá nhân, giáo dục, hoặc nghề nghiệp.

Về bản chất, mô hình dự đoán được điều khiển bởi AI cung cấp một sự bổ sung mạnh mẽ cho phán đoán lâm sàng thông qua khai thác các mẫu hình dữ liệu phức tạp vô hình đối với con người.

Những mô hình này hứa hẹn sẽ biến đổi chăm sóc chấn động não thành một khoa học chính xác hơn dựa trên những hiểu biết sâu sắc về tiên lượng cá nhân hóa.

Ứng dụng và triển khai thực tế AI cho chấn động não

Ứng dụng và triển khai thực tế

Qure.ai (Ấn Độ)

Qure.ai là nền tảng điều khiển bởi AI được phát triển tại Ấn Độ, chuyên phân tích hình ảnh CT quét đầu với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Điểm đặc biệt của Qure.ai nằm ở hệ thống được huấn luyện trên hơn 300.000 hình ảnh CT quét đầu.

Vì vậy giúp thuật toán có thể định lượng cấu trúc não và xác định chính xác thể tích tổn thương.

Khả năng này vô cùng quan trọng vì nó hỗ trợ các chuyên gia y tế theo dõi hiệu quả tiến triển của chấn thương não trong các trường hợp nặng.

Một ứng dụng đáng chú ý của công nghệ Qure.ai là tại Bệnh viện Baptist Christian ở Assam, Ấn Độ.

Tại đây, hệ thống hỗ trợ các bác sĩ lâm sàng để chẩn đoán nhanh chóng các ca đột quỵ và chấn động não, xử lý khoảng 100 bệnh nhân mỗi tháng.

Tốc độ và độ tin cậy mà công cụ AI này mang lại đã thúc đẩy quá trình ra quyết định lâm sàng.

Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong môi trường cấp cứu khi mỗi phút đều có giá trị.

Nền tảng này được TIME vinh danh là một trong 100 Công ty Có Tầm Ảnh Hưởng Nhất năm 2025.

Do đó khẳng định tác động đáng kể của nó đối với lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh y tế và chăm sóc bệnh nhân trên toàn cầu.

Tự động hóa một quy trình truyền thống thường phải thực hiện thủ công và tốn thời gian đã giúp Qure.ai giảm thiểu sai sót và đảm bảo bệnh nhân nhận được can thiệp kịp thời.

Ví dụ: Giống như cách một chuyên gia X-quang có kinh nghiệm 20 năm có thể nhận ra dấu hiệu bất thường trong vòng vài giây, Qure.ai có thể phân tích toàn bộ hình ảnh CT trong 30 giây và đưa ra cảnh báo về các vùng nghi ngờ có tổn thương.

ConcussionRx (Bắc Mỹ)

ConcussionRx là nền tảng dựa trên AI được thiết kế đặc biệt để giải quyết những phức tạp trong chăm sóc chấn động não.

Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý chấn động não là xác định chính xác phân nhóm tổn thương vì phương pháp điều trị thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào bệnh lý cơ bản.

Sử dụng hàng nghìn điểm dữ liệu kết hợp với các hướng dẫn thực hành tốt nhất, ConcussionRx đạt được độ chính xác ấn tượng 99% trong phân loại các phân nhóm chấn động não.

Độ chính xác giúp các nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể tùy chỉnh các kế hoạch điều trị đa ngành cho bệnh nhân, nâng cao cơ hội phục hồi và giảm thiểu các triệu chứng kéo dài.

Khả năng xử lý khối lượng lớn dữ liệu lâm sàng và tích hợp thành các kế hoạch có thể thực hiện của nền tảng này là minh chứng cho cách AI có thể mang đến mức độ cá nhân hóa mới cho việc chăm sóc chấn thương não.

Hướng dẫn các bác sĩ lâm sàng thông qua các giao thức dựa trên bằng chứng được thông tin từ dữ liệu thực tế giúp ConcussionRx chuẩn hóa việc chăm sóc nhưng vẫn đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng bệnh nhân.

Ví dụ: Thay vì một bác sĩ phải mất 2-3 tuần để quan sát và điều chỉnh phương án điều trị, ConcussionRx có thể đưa ra lộ trình điều trị tối ưu ngay từ buổi khám đầu tiên dựa trên việc phân tích triệu chứng và tiền sử bệnh.

Ứng dụng Brainbot

Brainbot (Canada)

Brainbot áp dụng một cách tiếp cận khác khi tập trung vào giai đoạn phục hồi chức năng sau chấn thương não.

Nền tảng có trụ sở tại Canada này cung cấp liệu pháp nghề nghiệp (OT) tăng cường AI.

Do đó trao quyền cho các chuyên gia trị liệu trong việc thiết kế và thực hiện các kế hoạch phục hồi chức năng thần kinh cá nhân hóa cho bệnh nhân đang hồi phục sau TBI và chấn động não.

Tính chất liên tục của liệu pháp Brainbot có nghĩa là quá trình điều trị phát triển song song với tiến trình của bệnh nhân.

Thông qua phân tích phản ứng và kết quả của bệnh nhân, AI điều chỉnh các bài tập và chiến lược để tối ưu hóa con đường phục hồi.

Cách tiếp cận thích ứng này giải quyết một trong những rào cản lớn nhất trong phục hồi chức năng chấn thương não: hành trình phục hồi mang tính cá nhân cao đòi hỏi việc chăm sóc linh hoạt và phản hồi tích cực.

Phạm vi hoạt động của Brainbot rất ấn tượng, hiện đang phục vụ nhiều tỉnh của Canada bao gồm Ontario, Alberta, Manitoba, Newfoundland & Labrador, New Brunswick, Nova Scotia và Prince Edward Island.

Brainbot được áp dụng rộng rãi khẳng định sự công nhận ngày càng tăng về vai trò của AI trong nâng cao dịch vụ phục hồi chức năng vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống.

Ví dụ: Giống như một huấn luyện viên cá nhân theo dõi từng động tác và điều chỉnh bài tập phù hợp với thể trạng của vận động viên, Brainbot theo dõi phản ứng của bệnh nhân với từng bài tập nhận thức và tự động điều chỉnh mức độ khó để tối ưu hóa quá trình phục hồi.

RightEye (Hoa Kỳ)

RightEye sử dụng công nghệ theo dõi mắt hồng ngoại để đánh giá chức năng thị giác liên quan đến hoạt động não bộ.

Do đó cung cấp phương pháp không xâm lấn để đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương não như chấn động não.

Mối liên hệ giữa chuyển động mắt và chức năng não đã được thiết lập rõ ràng; các rối loạn trong việc theo dõi mắt có thể tiết lộ những tổn thương thần kinh tinh vi mà các xét nghiệm khác có thể bỏ sót.

Công nghệ này định lượng mức độ nghiêm trọng của tổn thương và giám sát tiến trình phục hồi một cách khách quan theo thời gian.

Liên minh Chấn động não Trung Đại Tây Dương (MAC Alliance) sử dụng RightEye một cách rộng rãi để chẩn đoán, theo dõi và quản lý các ca chấn động não.

Việc cung cấp dữ liệu có thể đo lường về chức năng mắt giúp các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định chính xác hơn về bệnh nhân đã sẵn sàng trở lại làm việc, thể thao hay các hoạt động khác.

Cách tiếp cận của RightEye làm nổi bật cách AI kết hợp với phần cứng chuyên dụng có thể mở ra các con đường chẩn đoán mới bổ sung cho các đánh giá truyền thống.

Nó cung cấp tùy chọn kiểm tra nhanh chóng, thân thiện với bệnh nhân và mang lại những hiểu biết có giá trị về sức khỏe não bộ sau chấn thương.

Ví dụ: Tương tự như cách một bài kiểm tra thị lực có thể phát hiện vấn đề về mắt, RightEye có thể phát hiện các dấu hiệu chấn thương não thông qua cách mắt di chuyển và tập trung.

Nếu mắt không thể theo dõi một vật thể di chuyển một cách mượt mà, điều này có thể chỉ ra tổn thương ở vùng não kiểm soát vận động mắt.

Ứng dụng Jolt Sensor

Jolt Sensor (MIT, Hoa Kỳ)

Được phát triển bởi Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), Jolt Sensor là thiết bị đeo được thiết kế để phát hiện các va chạm đầu trong thời gian thực.

Cảm biến thu thập dữ liệu chi tiết về lực tác động và tần suất các cú va đập vào đầu, đồng thời gửi ngay lập tức cảnh báo đến ứng dụng di động được kết nối.

Điều khiến Jolt Sensor đặc biệt có giá trị là khả năng cung cấp phản hồi tức thì trong các hoạt động thường xảy ra chấn thương đầu, chẳng hạn như thể thao.

Hiện tại, thiết bị đang được sử dụng bởi các đội từ giải trẻ em đến vận động viên đại học và đang trong quá trình thử nghiệm với các tổ chức thể thao chuyên nghiệp.

Giám sát thời gian thực giúp huấn luyện viên, chuyên gia thể lực và nhân viên y tế nhanh chóng xác định những cú va chạm có khả năng nguy hiểm mà có thể bị bỏ qua.

Dòng dữ liệu cập nhật liên tục cũng hỗ trợ phân tích dài hạn, giúp hiểu rõ các mô hình có thể góp phần vào chấn thương não tích lũy.

Cảnh báo người dùng và người chăm sóc kịp thời giúp Jolt Sensor đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa tổn hại thêm và đảm bảo đánh giá y tế kịp thời.

Ví dụ: Giống như cách đồng hồ thông minh có thể phát hiện khi bạn bị ngã và tự động gọi cấp cứu, Jolt Sensor có thể phát hiện khi một cầu thủ bóng đá nhận cú va chạm mạnh vào đầu và ngay lập tức thông báo cho huấn luyện viên để kiểm tra sức khỏe.

ImPACT (Hoa Kỳ)

ImPACT là thiết bị y tế được FDA chứng nhận, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giáo dục và thể thao tại Hoa Kỳ.

Công cụ này cung cấp kiểm tra nhận thức cơ bản trước khi chấn thương xảy ra và đánh giá theo dõi sau chấn động não.

Cách tiếp cận có cấu trúc của ImPACT giúp các bác sĩ lâm sàng đánh giá những thay đổi trong trí nhớ, khả năng tập trung, tốc độ xử lý và các chức năng nhận thức khác bị ảnh hưởng bởi chấn thương não.

So sánh giữa kết quả cơ bản và sau chấn thương cung cấp thông tin cho quyết định trở lại thi đấu và hướng dẫn lập kế hoạch phục hồi chức năng.

Thànhh công khi được phê duyệt theo quy định đã chứng minh độ tin cậy và an toàn của nó.

Vì vậy iến ImPACT thành lựa chọn phù hợp để quản lý chấn động não ở cả vận động viên và người không tham gia thể thao.

Tích hợp ImPACT vào các chương trình thể thao và trường học giúp tạo ra môi trường an toàn hơn thông qua việc thúc đẩy các giao thức dựa trên bằng chứng để quản lý chấn động não.

Ví dụ: Tương tự như việc kiểm tra thể lực định kỳ để theo dõi sức khỏe tổng thể, ImPACT thực hiện kiểm tra nhận thức định kỳ.

Nếu một vận động viên có điểm số nhận thức giảm đáng kể so với kết quả ban đầu sau một va chạm, đây là dấu hiệu cần nghỉ ngơi và điều trị.

Ứng dụng Cortirio

Cortirio (Anh)

Cortirio cung cấp thiết bị quét di động được thiết kế để chẩn đoán và giám sát chấn thương não ngay tại điểm chăm sóc.

Khác với các công nghệ hình ảnh truyền thống đòi hỏi máy móc lớn và cố định, máy quét di động này cung cấp kết quả nhanh chóng trong vòng vài phút.

Thiết bị tự động phân tích dữ liệu thu thập được bằng thuật toán AI.

Từ đó cung cấp thông tin chẩn đoán tức thì cho các nhà cung cấp dịch vụ y tế.

Khả năng này đặc biệt có lợi trong các tình huống cấp cứu hoặc vùng sâu vùng xa nơi việc tiếp cận hình ảnh bệnh viện quy mô đầy đủ có thể bị hạn chế hoặc chậm trễ.

Đưa các công cụ chẩn đoán tiên tiến đến gần bệnh nhân hơn giúp Cortirio hỗ trợ các quyết định điều trị nhanh hơn có thể cứu sống trong các trường hợp chấn thương não nghiêm trọng.

Nó cũng tạo điều kiện giám sát liên tục để theo dõi sự phát triển của chấn thương mà không cần phải đến bệnh viện nhiều lần.

Ví dụ: Thay vì phải chờ đợi hàng giờ để được chụp CT hoặc MRI tại bệnh viện, bác sĩ cấp cứu có thể sử dụng Cortirio để quét não bệnh nhân ngay tại hiện trường tai nạn và có kết quả chẩn đoán ban đầu trong 5 phút.

Neurovine (Canada)

Neurovine kết hợp theo dõi triệu chứng với giám sát sóng não thông qua công nghệ EEG được tích hợp trong băng đầu có thể đeo được.

Sử dụng các mô hình học máy, nó phân tích dữ liệu EEG cùng với các triệu chứng do bệnh nhân báo cáo để đưa ra bức tranh toàn diện về tác động của chấn động não.

Một trong những tính năng nổi bật của Neurovine là khả năng cung cấp cảnh báo thời gian thực qua ứng dụng di động khi mức độ hoạt động của bệnh nhân có nguy cơ làm trầm trọng thêm các triệu chứng.

Thông báo chủ động khuyến khích nghỉ ngơi và giúp ngăn ngừa chấn thương thêm do hoạt động quá sức trong quá trình phục hồi.

Ứng dụng cũng đóng vai trò là công cụ giao tiếp có giá trị giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ y tế.

Do đó tạo điều kiện đưa ra quyết định chính xác hơn về điều chỉnh điều trị.

Cách tiếp cận của Neurovine minh họa hiệu quả của kết hợp giám sát sinh lý với phân tích hỗ trợ AI có thể nâng cao chăm sóc cá nhân hóa cho bệnh nhân chấn thương não.

Ví dụ: Giống như cách một chiếc smartwatch có thể nhắc nhở bạn đứng dậy khi ngồi quá lâu, Neurovine theo dõi hoạt động não và gửi cảnh báo như “Bạn nên nghỉ ngơi 30 phút” khi phát hiện dấu hiệu mệt mỏi thần kinh có thể làm chậm quá trình phục hồi.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách