Mạng GPON: Thành phần, cách hoạt động, ưu điểm và nhược điểm

Mạng GPON
Comlink Telecommunications

Mạng GPON là gì

Mạng GPON là mạng cáp quang thụ động có kiến trúc điểm đến đa điểm để cung cấp khả năng truy cập và sử dụng băng thông rộng tốc độ cao cho người dùng cuối.

Mạng GPON không phụ thuộc vào bất kỳ thiết bị chạy bằng điện nào trên đường truyền của nó nên khiến nó trở thành một tùy chọn tiết kiệm năng lượng hơn so với các mạng cáp đồng truyền thống.

Ngoài ra GPON sử dụng mã hóa chế độ truyền không đồng bộ (ATM), cho phép tích hợp lưu lượng thoại và dữ liệu một cách liền mạch trên cùng một mạng.

Khả năng này tạo điều kiện cung cấp các 3 loại dịch vụ là dịch vụ – dữ liệu, IPTV và VoIP ở tốc độ cao hơn và trên khoảng cách xa hơn những vẫn đảm bảo kết nối an toàn, đáng tin cậy.

Thành phần của GPON

Thành phần của GPON

Thiết bị OLT

Thiết bị đầu cuối đường quang (OLT) đóng vai trò là trình quản lý mạng của kiến trúc GPON.

Trách nhiệm chính của thiết bị này là quản lý luồng dữ liệu, giọng nói và tín hiệu video đến và đi từ thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT) đặt tại cơ sở của người dùng cuối.

OLT đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo truyền thông hiệu quả trên toàn mạng.

Một trong những chức năng chính của OLT là khả năng gửi tín hiệu ở các bước sóng khác nhau để ngăn ngừa nhiễu giữa các loại dữ liệu khác nhau.

Cụ thể, OLT truyền tín hiệu quang hạ lưu ở bước sóng 1550 nm cho dịch vụ video và 1490 nm cho dịch vụ thoại và dữ liệu.

Ngược lại, OLT nhận tín hiệu quang thượng lưu ở bước sóng 1310 nm.

Việc sử dụng hợp lý các bước sóng này cho phép truyền đồng thời nhiều luồng dữ liệu mà không làm giảm chất lượng tín hiệu.

Được đặt tại đầu cuối của nhà cung cấp dịch vụ thường là trong một trung tâm dữ liệu.

OLT cũng bao gồm các chức năng chuyển đổi tín hiệu quang đến trở lại thành tín hiệu điện.

Việc chuyển đổi này rất quan trọng để tích hợp với các hệ thống điện tử hiện có và xử lý dữ liệu hiệu quả.

Hơn nữa, OLT kết nối với bộ chia quang thông qua cáp trục chính backbone.

Vì vậy tạo điều kiện phân phối tín hiệu đến nhiều người dùng cuối khác nhau trên toàn mạng.

Bộ chia sợi quang Spliter

Bộ chia sợi quang là một thành phần thiết yếu khác trong hệ thống GPON.

Là một thiết bị thụ động, nó cho phép chia một sợi cáp quang thành nhiều sợi, sau đó có thể phân nhánh để kết nối với các ONT riêng lẻ tại các vị trí người dùng khác nhau.

Khả năng này rất quan trọng để triển khai truy cập điểm đến đa điểm trong mạng GPON.

Bộ chia quang đi kèm với tỷ lệ chia được chỉ định, có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của mạng.

Các cấu hình phổ biến bao gồm 1:64, 1:32, 1:16, 1:8 và 1:4.

Điều này có nghĩa là một sợi quang đầu vào có thể được chia thành các đầu ra tương ứng với các tỷ lệ này.

Vì vậy cho phép các nhà cung cấp dịch vụ kết nối hiệu quả với nhiều người dùng cuối khác nhau.

Có hai loại cấu hình chia chính được sử dụng trong GPON: chia tập trung và chia tầng.

Trong phân chia tập trung, một bộ chia duy nhất phân phối tín hiệu trực tiếp đến nhiều người dùng cuối lên đến 64 trong một trường hợp.

Phân chia theo tầng liên quan đến việc kết nối nhiều bộ chia theo chuỗi để tạo ra một mạng phân nhánh hơn.

Tính linh hoạt trong thiết kế này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ tối ưu hóa mạng của họ dựa trên các yếu tố địa lý và nhân khẩu học.

Thiết bị ONT

Ở đầu người dùng của GPON là thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT).

ONT đóng vai trò là giao diện quan trọng giữa các tín hiệu quang được truyền từ OLT và các thiết bị điện tử mà người tiêu dùng sử dụng.

ONT hoạt động như một modem chuyên dụng chuyển đổi tín hiệu quang đến thành tín hiệu điện có thể được sử dụng bởi nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, bộ định tuyến WiFi, tivi, v.v.

ONT không chỉ nhận dữ liệu mà còn đóng vai trò tích cực trong việc gửi thông tin trở lại OLT.

Nó tổng hợp và tối ưu hóa dữ liệu ngược dòng từ người dùng cuối trước khi truyền lại qua mạng.

Giao tiếp hai chiều này rất quan trọng để đảm bảo người dùng có thể truy cập internet nhanh chóng và đáng tin cậy đồng thời cũng cho phép các dịch vụ như VoIP và IPTV.

Thường được lắp đặt tại cơ sở dân cư hoặc doanh nghiệp, ONT được thiết kế để cung cấp kết nối liền mạch và hiệu suất cao.

Vì vậy khiến nó trở thành một phần không thể thiếu của bất kỳ triển khai GPON nào.

Phương tiện truyền dẫn

Phương tiện truyền dẫn bao gồm tất cả các thành phần vật lý liên quan đến cơ sở hạ tầng GPON gồm cáp và nhiều thành phần phần cứng khác nhau cần thiết để truyền tín hiệu.

Tuy nhiên phương tiện truyền dẫn không chỉ có cáp quang mà còn cả cáp đồng, dây vá, bộ chia, bảng điều hợp, đầu nối, v.v.

Chất lượng và thiết kế của phương tiện truyền dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng mất tín hiệu quang trong quá trình truyền.

Các thành phần chất lượng cao giúp giảm thiểu suy giảm và đảm bảo tín hiệu duy trì tính toàn vẹn của chúng trên khoảng cách xa.

Hơn nữa, việc lắp đặt và quản lý đúng cách các thành phần này là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy trong mạng.

Tóm lại, phương tiện truyền dẫn cung cấp khuôn khổ nền tảng hỗ trợ các công nghệ tiên tiến của GPON.

Từ đó cho phép truyền dữ liệu hiệu quả từ OLT đến người dùng cuối và ngược lại.

Cách hoạt động của GPON

Cách hoạt động

Gửi dữ liệu tín hiệu quang

Hành trình của dữ liệu trong mạng GPON bắt đầu bằng thiết bị đầu cuối OLT.

Thành phần này thường do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) quản lý và đóng vai trò là trái tim của hệ thống GPON.

OLT chịu trách nhiệm gửi dữ liệu dưới dạng tín hiệu quang, được tạo ra thông qua một quy trình gọi là ghép kênh phân chia bước sóng quang (WDM).

WDM là một kỹ thuật quan trọng cho phép gửi nhiều luồng dữ liệu đồng thời qua một cáp quang duy nhất bằng cách sử dụng các bước sóng hoặc màu sắc ánh sáng khác nhau.

Khả năng này làm tăng băng thông và nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu.

Bằng cách quản lý hiệu quả quá trình chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang, OLT đảm bảo người dùng nhận được quyền truy cập internet tốc độ cao.

Vì vậy biến nó thành điểm khởi đầu cho tất cả các giao tiếp GPON.

Truyền tín hiệu quang

Sau khi OLT gửi dữ liệu tín hiệu quang, chúng sẽ truyền dọc theo một chiều dài sợi quang duy nhất thông qua mạng phân phối quang (ODN).

Thành phần này rất cần thiết để truyền dữ liệu qua khoảng cách có thể lên tới 20 km.

Thiết kế của GPON cho phép khoảng cách đáng kể giữa OLT và bộ chia thụ động mà không làm giảm chất lượng tín hiệu.

Cáp quang chất lượng cao giảm thiểu mất tín hiệu, đảm bảo dữ liệu vẫn mạnh mẽ và đáng tin cậy ngay cả khi truyền đi xa.

Khả năng truyền xa này khiến GPON trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các ISP muốn kết nối nhiều người dùng trải rộng trên các khu vực rộng lớn mà không cần đầu tư cơ sở hạ tầng lớn.

Chia tín hiệu quang

Ở cuối ODN, tín hiệu quang chuyển tiếp đến thành phần quan trọng được gọi là bộ chia thụ động.

Chức năng chính của bộ chia này là nhận tín hiệu quang từ OLT và chia thành nhiều tín hiệu, với khả năng chia tối đa 64 đầu ra.

Chức năng chia này là yếu tố cho phép kiến trúc truy cập điểm đến đa điểm của GPON.

Bằng cách cho phép một kết nối cáp quang từ ISP phục vụ hiệu quả nhiều người dùng cuối, GPON giảm đáng kể lượng cáp quang cần thiết trong mạng.

Bản chất thụ động của bộ chia này có nghĩa là nó không yêu cầu bất kỳ nguồn điện bên ngoài nào, giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và độ tin cậy.

Tính năng này đặc biệt có lợi cho việc giảm chi phí vận hành trong khi vẫn duy trì chất lượng dịch vụ.

Kết nối tại ONT/ONU

Bước cuối cùng trong nguyên tắc hoạt động của GPON diễn ra trong kết nối ONT/ONU.

Sau khi các tín hiệu quang được chia tách bởi bộ chia thụ động, chúng sẽ đến từng thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT) hoặc đơn vị mạng quang (ONU) được lắp đặt tại cơ sở dân cư hoặc doanh nghiệp.

Các thiết bị này đóng vai trò là điểm kết thúc cho mạng GPON/

Thiết bị sẽ chuyển đổi các tín hiệu quang đến trở lại thành tín hiệu điện có thể được sử dụng bởi nhiều thiết bị khác nhau trong môi trường gia đình hoặc văn phòng.

Ngoài việc nhận dữ liệu, ONT/ONU còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp ngược dòng bằng cách gửi dữ liệu trở lại OLT.

Luồng thông tin hai chiều này đảm bảo chu trình giao tiếp toàn diện.

Từ đó cho phép người dùng tận hưởng các dịch vụ internet tốc độ cao một cách liền mạch.

Ưu điểm của GPON

Ưu điểm của GPON

Hiệu quả năng lượng

Một trong những lợi thế quan trọng nhất của GPON là hiệu quả năng lượng.

Là một mạng quang thụ động, GPON dựa vào lượng điện tối thiểu để hoạt động.

Đặc điểm này chủ yếu là do không có các thành phần chạy bằng điện trong kiến trúc của mạng.

Không giống như các mạng đồng truyền thống, đòi hỏi nhiều thiết bị chủ động tiêu thụ nhiều điện năng, GPON có thể hoạt động hiệu quả chỉ với một vài thành phần thụ động, chẳng hạn như bộ chia quang.

Mức tiêu thụ năng lượng giảm này chuyển thành khoản tiết kiệm đáng kể cho các nhà cung cấp dịch vụ, giúp GPON tiết kiệm năng lượng hơn khoảng 95% so với mạng đồng.

Bằng cách giảm chi phí năng lượng, GPON không chỉ có lợi cho môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon mà còn phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về các hoạt động bền vững trong viễn thông.

Giảm chi phí đầu tư, vận hành

Khả năng giảm chi phí của GPON gắn liền chặt chẽ với hiệu quả năng lượng của nó.

Vì GPON cần rất ít điện năng để hoạt động, nên chi phí vận hành thấp hơn đáng kể so với các mạng truyền thống.

Ngoài ra, các hệ thống GPON không đòi hỏi phải hỗ trợ hoặc bảo trì CNTT rộng rãi, giúp giảm thêm chi phí cho các nhà cung cấp dịch vụ.

Hệ thống cáp quang của GPON hỗ trợ kết nối trực tiếp đến nhiều khách hàng thông qua công nghệ bộ chia.

Điều này có nghĩa là cần ít thiết bị hơn để triển khai, dẫn đến giảm chi phí cơ sở hạ tầng và lắp đặt.

Sự kết hợp giữa nhu cầu năng lượng thấp và nhu cầu thiết bị tối thiểu khiến GPON trở thành giải pháp tiết kiệm chi phí cao cho cả nhà cung cấp dịch vụ và người dùng cuối.

Tốc độ truyền dữ liệu cao

Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp hiện đại ngày càng có nhu cầu truy cập internet tốc độ cao, GPON đã đáp ứng nhu cầu này với các số liệu hiệu suất ấn tượng.

GPON hỗ trợ tốc độ xử lý dữ liệu lên đến 10 Gbps cho mỗi thuê bao, với tổng dung lượng thông lượng là 40 Gbps cho toàn bộ mạng quang.

Khả năng này đảm bảo rằng người dùng có thể tận hưởng trải nghiệm liền mạch, cho dù họ đang phát trực tuyến video độ nét cao, tham gia hội nghị truyền hình hay tải xuống tệp lớn.

Khả năng quản lý hiệu quả lượng lưu lượng đáng kể khiến GPON trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng hộ gia đình và doanh nghiệp.

Vì thế đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của bối cảnh kỹ thuật số hiện nay.

Bảo mật mạnh mẽ

Trong thời đại mà các mối đe dọa an ninh mạng đang phổ biến, GPON cung cấp các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu người dùng và tính toàn vẹn của mạng.

Công nghệ này sử dụng tiêu chuẩn mã hóa nâng cao (AES) để bảo vệ dữ liệu được truyền qua mạng, tạo ra môi trường truyền thông an toàn.

Ngoài ra, GPON hoạt động như một mạng mạch kín, cô lập tín hiệu cáp quang khỏi nhiễu bên ngoài.

Sự cô lập mặc định này giúp giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép và các nỗ lực tấn công, đảm bảo thông tin nhạy cảm vẫn được bảo vệ.

Bằng cách duy trì môi trường truyền dẫn an toàn, GPON mang lại sự an tâm cho cả nhà cung cấp dịch vụ và người dùng dựa vào các kết nối an toàn cho các hoạt động trực tuyến của họ.

Ổn định và tin cậy

Một lợi thế quan trọng khác của GPON là tính ổn định và độ tin cậy.

Điều này  đặc biệt thể hiện rõ trong các môi trường có nhu cầu lưu lượng truy cập cao hoặc các khu vực tắc nghẽn.

GPON đảm bảo phân bổ băng thông tối thiểu được duy trì cho mỗi người dùng cuối mọi lúc, điều này rất quan trọng để đảm bảo kết nối nhất quán.

Việc sử dụng bộ chia quang trong GPON cho phép phân phối băng thông hiệu quả giữa nhiều người dùng trong khi vẫn duy trì mức dịch vụ chất lượng.

Hơn nữa, cáp quang vốn không bị nhiễu điện từ và nhiễu vô tuyến, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của các mạng cáp đồng.

Khả năng phục hồi chống lại nhiễu bên ngoài này góp phần đáng kể vào tính ổn định chung của các kết nối GPON.

Vì vậy GPON trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho những người dùng cần truy cập internet không bị gián đoạn.

Nhược điểm của GPON

Nhược điểm của GPON

Giới hạn chia sẻ băng thông

Một trong những nhược điểm chính của công nghệ GPON bắt nguồn từ sự phụ thuộc vào kiến trúc điểm đến đa điểm, bao gồm việc chia tách và chia sẻ băng thông giữa nhiều người dùng.

Trong mạng GPON, tín hiệu quang được gửi từ thiết bị đầu cuối đường quang (OLT) được chia giữa một số thiết bị đầu cuối mạng quang (ONT) được kết nối với cùng một đường cáp quang.

Điều này có nghĩa là tổng băng thông khả dụng phải được phân phối giữa tất cả người dùng được kết nối.

Về nguyên tắc kiến trúc này sẽ có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất tiềm ẩn.

Khi nhu cầu về internet tốc độ cao tiếp tục tăng cao, đặc biệt là trong một thế giới ngày càng sử dụng nhiều băng thông, việc chia sẻ băng thông sẽ gây ra nhiều hạn chế.

Nhiều ứng dụng hiện đại chẳng hạn như phát trực tuyến 4K, chơi game trực tuyến và điện toán đám mây yêu cầu tốc độ dữ liệu đáng kể.

Trong các tình huống nhiều người dùng cùng tham gia vào các hoạt động băng thông cao, bản chất chia sẻ của GPON có thể dẫn đến tốc độ chậm hơn và giảm hiệu suất tổng thể cho từng người dùng.

Hạn chế này trở nên đặc biệt rõ rệt khi các mạng đa gigabit bắt đầu trở thành chuẩn mực trong cả môi trường dân dụng và thương mại.

Mặc dù GPON có thể xử lý hiệu quả các nhu cầu băng thông rộng tiêu chuẩn, nhưng nó có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp các yêu cầu đang thay đổi của người dùng mong đợi hiệu suất cao ổn định mà không bị hạn chế bởi băng thông dùng chung.

Dễ bị hư hỏng vật lý

Một nhược điểm đáng chú ý khác của công nghệ GPON là dễ bị hư hỏng vật lý do bản chất vốn có của cáp quang.

Không giống như cáp đồng truyền thống, cáp quang dễ bị uốn cong, xoắn và đứt.

Tính dễ bị tổn thương này đòi hỏi phải xử lý và lắp đặt cẩn thận để đảm bảo hiệu suất và độ bền tối ưu.

Nếu cáp quang không được lắp đặt theo đúng hướng và được bảo vệ, chúng có thể dễ bị giảm hiệu suất hoặc thậm chí bị đứt theo thời gian.

Biến dạng vật lý có thể dẫn đến suy giảm tín hiệu, dẫn đến chất lượng truyền dữ liệu bị suy giảm và tốc độ internet chậm hơn.

Hơn nữa, việc duy trì tính toàn vẹn của các hệ thống cáp quang đòi hỏi phải giám sát và quản lý cẩn thận.

Bất kỳ sự gián đoạn vật lý nào, cho dù do các yếu tố môi trường hay lỗi của con người, đều có thể làm giảm độ tin cậy của toàn bộ mạng.

Nhu cầu giám sát này có thể làm tăng sự phức tạp trong hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ và cũng có thể dẫn đến chi phí bảo trì cao hơn nếu xảy ra hư hỏng.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách