Hệ thống quản lý luồng bệnh nhân là gì
Hệ thống quản lý luồng bệnh nhân là giải pháp để theo dõi, giám sát, điều phối, tối ưu di chuyển của bệnh nhân trong quá trình khám và điều trị tại bệnh viện.
Hệ thống quản lý luồng bệnh nhân vượt xa khả năng theo dõi vị trí đơn thuần vì nó hướng đến việc cung cấp một giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động và cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân.
Cốt lõi của hệ thống là sử dụng dữ liệu vị trí thời gian thực và các thông tin liên quan khác để xác định các điểm nghẽn (bottlenecks) trong quy trình khám chữa bệnh để từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
Ví dụ: tại Bệnh viện Đa khoa, khi ứng dụng hệ thống đã giúp giảm thời gian chờ đợi trung bình từ 45 phút xuống còn 25 phút, đồng thời tăng số lượng bệnh nhân được phục vụ mỗi ngày lên 20% nhờ việc phát hiện và giải quyết kịp thời tình trạng quá tải tại khu vực đăng ký khám ban đầu và phân bổ lại nhân lực hợp lý giữa các khoa.
Thu thập và phân tích dữ liệu từ các cảm biến và thiết bị IoT, hệ thống hỗ trợ các nhà quản lý y tế hiểu rõ hơn về cách bệnh nhân di chuyển trong cơ sở, thời gian họ phải chờ đợi ở mỗi khâu, và cách các nguồn lực (nhân sự, phòng khám, thiết bị) được sử dụng.
Thành phần của hệ thống
Thiết bị cảm biến
Thiết bị cảm biến đóng vai trò như “giác quan” của hệ thống IoT.
Chúng thực hiện nhiệm vụ thu thập dữ liệu thô từ môi trường vật lý và từ bản thân người bệnh.
Cảm biến giúp hệ thống ghi nhận một bức tranh toàn diện và đa chiều về tình trạng của người bệnh cũng như các hoạt động đang diễn ra trong bệnh viện.
Cảm biến đeo trên người
Đây là các thiết bị người bệnh đeo trực tiếp, có khả năng theo dõi liên tục các dấu hiệu sinh tồn quan trọng như nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy trong máu (SpO2), nhiệt độ cơ thể, cũng như ghi nhận mức độ hoạt động thể chất và theo dõi vị trí của người bệnh trong khuôn viên bệnh viện.
Thường sử dụng vòng đeo tay thông minh hoặc miếng dán y tế tích hợp bộ theo dõi IoT.
Ví dụ: Tại Bệnh viện đa khoa, áp dụng vòng đeo tay thông minh đã giúp phát hiện sớm 15 trường hợp bệnh nhân có biến động nghiêm trọng về nhịp tim và huyết áp trước khi biểu hiện lâm sàng rõ ràng, giúp can thiệp y tế kịp thời.
Cảm biến vị trí
Được sử dụng để xác định vị trí chính xác của người bệnh, nhân viên y tế và các trang thiết bị y tế di động trong bệnh viện,.
Thông thường tín hiệu GPS trong bệnh viện thường không khả dụng hoặc không đủ chính xác.
Công nghệ phổ biến trong lĩnh vực này gồm nhận dạng qua tần số vô tuyến (RFID) và Bluetooth năng lượng thấp (BLE).
Ví dụ: Hệ thống thẻ RFID tại Bệnh viện Đại học Y Dược đã giúp giảm 35% thời gian tìm kiếm thiết bị y tế và 22% thời gian chờ đợi của bệnh nhân nhờ khả năng định vị chính xác nguồn lực.
Cảm biến trạng thái
Cảm biến trạng thái xác định tình trạng sử dụng của các không gian và tài nguyên vật lý như phòng bệnh có người hay trống, giường bệnh đang được sử dụng hay sẵn sàng, hoặc mức độ đông đúc tại các khu vực chờ.
Ví dụ: cảm biến có thể được tích hợp trực tiếp vào giường bệnh để phát hiện sự hiện diện của người bệnh.
Do đó giúp hệ thống nắm bắt tình hình sử dụng giường theo thời gian thực.
Cảm biến môi trường
Loại cảm biến này theo dõi các yếu tố môi trường trong bệnh viện có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh và chất lượng bảo quản vật tư y tế.
Cảm biến sẽ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí (ví dụ: nồng độ CO2, các hạt bụi mịn) trong phòng bệnh, phòng mổ, hoặc kho thuốc.
Ví dụ: Một bệnh viện nhi đã ứng dụng hệ thống cảm biến môi trường và phát hiện mối tương quan giữa độ ẩm cao (trên 70%) với tỷ lệ nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ sơ sinh.
Từ đó điều chỉnh hệ thống điều hòa không khí và giảm 18% số ca nhiễm khuẩn.
Lựa chọn và triển khai đúng loại cảm biến, cũng như vị trí lắp đặt chúng là yếu tố vô cùng quan trọng.
Chất lượng, độ chính xác và loại dữ liệu đầu vào từ các cảm biến sẽ quyết định trực tiếp khả năng phân tích và hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống quản lý luồng bệnh nhân.
Sử dụng cảm biến hiệu quả không dừng lại ở việc thu thập một loại dữ liệu đơn lẻ.
Ví dụ: chỉ theo dõi vị trí của người bệnh có thể cho biết họ đang ở đâu, nhưng khi kết hợp thông tin vị trí với dữ liệu dấu hiệu sinh tồn thu thập từ các thiết bị đeo, hệ thống có thể đưa ra những cảnh báo sớm và có giá trị hơn nhiều về tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Kết hợp dữ liệu các loại cảm biến khác nhau tạo điều kiện xây dựng các ứng dụng phức tạp và mang lại giá trị cao hơn như ưu tiên phục vụ người bệnh dựa trên cả vị trí hiện tại của họ và mức độ nguy kịch của tình trạng sức khỏe (thể hiện qua các chỉ số sinh hiệu bất thường).
Do đó, lựa chọn và tích hợp cảm biến cần được cân nhắc kỹ lưỡng, dựa trên các mục tiêu cụ thể mà hệ thống quản lý luồng bệnh nhân hướng tới.
Ví dụ: giảm thời gian chờ tại khoa cấp cứu sẽ đòi hỏi sự kết hợp của cảm biến vị trí và có thể cả cảm biến sinh hiệu, trong khi tối ưu hóa quản lý giường bệnh sẽ tập trung nhiều hơn vào các cảm biến trạng thái.
Công nghệ nhận dạng và theo dõi
Để quản lý hiệu quả luồng bệnh nhân, việc nhận dạng chính xác và theo dõi liên tục vị trí của người bệnh, nhân viên và tài sản là yếu tố không thể thiếu.
Trong môi trường phức tạp của bệnh viện, nơi tín hiệu GPS thường yếu hoặc không đủ chính xác, các công nghệ như RFID và BLE đã trở thành những giải pháp hàng đầu.
Công nghệ RFID
Công nghệ RFID sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu từ một thẻ điện tử (RFID tag) đến một đầu đọc (RFID reader) nhằm nhận dạng và theo dõi đối tượng.
Trong môi trường bệnh viện, thẻ RFID có thể được gắn vào vòng đeo tay của người bệnh, thẻ tên của nhân viên, hoặc các trang thiết bị y tế quan trọng.
Đầu đọc RFID được đặt tại những vị trí phù hợp sẽ thu thập thông tin từ các thẻ đi qua phạm vi hoạt động của nó.
Dữ liệu cơ bản của người bệnh cũng có thể được lưu trữ trực tiếp trên chip RFID của vòng đeo tay.
Vì thế giúp nhân viên y tế nhanh chóng xác định danh tính và thông tin y tế thiết yếu, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.
Ví dụ: Tại Bệnh viện đa khoa, hệ thống RFID được triển khai đã giúp giảm 42% thời gian làm thủ tục nhập viện và chuyển khoa nhờ khả năng xác định nhanh chóng thông tin người bệnh mà không cần nhập lại dữ liệu nhiều lần.
Khi người bệnh đeo vòng tay RFID di chuyển qua các khu vực khác nhau, hệ thống tự động cập nhật vị trí và thông báo cho nhân viên y tế liên quan.
Có hai loại thẻ RFID chính:
- Thẻ bị động (passive tags): không có nguồn năng lượng riêng và hoạt động dựa trên năng lượng từ sóng vô tuyến của đầu đọc
- Thẻ chủ động (active tags): có pin riêng và có thể tự phát tín hiệu đến đầu đọc ở khoảng cách xa hơn.
Công nghệ BLE
BLE là công nghệ truyền thông không dây được thiết kế để tiêu thụ rất ít năng lượng, rất phù hợp cho các thiết bị đeo nhỏ gọn và các ứng dụng theo dõi cần thời gian hoạt động dài.
Trong quản lý luồng bệnh nhân, BLE thường được triển khai dưới dạng các thiết bị phát tín hiệu nhỏ gọi là beacon hoặc các thẻ BLE gắn vào người bệnh hay tài sản.
thiết bị thu tín hiệu BLE như điện thoại thông minh của nhân viên, các thiết bị thu cố định (locator nodes) hoặc thậm chí là các điểm truy cập Wi-Fi có tích hợp BLE sẽ nhận diện tín hiệu từ các beacon hoặc thẻ này để xác định vị trí tương đối của chúng trong không gian bệnh viện.
Ví dụ: Một bệnh viện tuyến trung ương đã triển khai hệ thống beacon BLE tại các ngã rẽ và khu vực chính, kết hợp với ứng dụng di động hướng dẫn đường đi.
Kết quả là tỷ lệ người bệnh đến trễ các cuộc hẹn khám đã giảm 27% và mức độ hài lòng về trải nghiệm di chuyển trong bệnh viện tăng từ 65% lên 83%.
Hệ thống cũng giúp phân tích luồng di chuyển, xác định được các khu vực thường xuyên tắc nghẽn để cải thiện biển chỉ dẫn và bố trí nhân viên hỗ trợ.
Lựa chọn công nghệ phù hợp
Lựa chọn giữa RFID và BLE, hoặc đôi khi là sự kết hợp của cả hai, phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
Có thể kế đến yêu cầu cụ thể về độ chính xác của vị trí, chi phí triển khai, vận hành, phạm vi theo dõi mong muốn và cơ sở hạ tầng mạng hiện có của bệnh viện.
RFID, đặc biệt là loại bị động, có thể rất hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng nhận dạng nhanh tại các điểm kiểm soát
Ví dụ: cửa phòng phẫu thuật, cổng ra vào khoa hoặc kiểm kê tài sản với số lượng lớn ưu tiên dùng RFID
Ngược lại, BLE thường được ưa chuộng hơn cho các ứng dụng cần theo dõi vị trí liên tục với độ chính xác tương đối trong một khu vực rộng.
Ngoài ra có thể điều hướng người bệnh thông qua ứng dụng di động, hoặc theo dõi sự tương tác gần giữa các cá nhân (theo dõi tiếp xúc).
Active RFID có thể là lựa chọn tối ưu cho theo dõi các tài sản y tế đắt tiền di chuyển giữa các tầng hoặc các tòa nhà khác nhau nhờ tầm hoạt động rộng hơn.
Ví dụ: Trong một dự án thí điểm tại bệnh viện, sử dụng kết hợp thẻ RFID bị động cho nhận dạng người bệnh và beacon BLE cho định vị trong nhà đã tạo ra một giải pháp toàn diện với chi phí tối ưu nhất.
Không có một công nghệ nào là “tốt nhất” một cách tuyệt đối mà thay vào đó lựa chọn công nghệ cần dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng bài toán cụ thể cần giải quyết trong bức tranh tổng thể của quản lý luồng bệnh nhân.
Hạ tầng mạng và kết nối
Hạ tầng mạng và kết nối đóng vai trò như xương sống của hệ thống.
Thành phần này đảm bảo truyền tải dữ liệu một cách thông suốt và hiệu quả từ hàng ngàn thiết bị cảm biến và thiết bị IoT tiềm năng đến nền tảng xử lý trung tâm.
Dữ liệu thu thập được từ cảm biến vị trí, cảm biến sinh hiệu hay các thiết bị theo dõi khác cần được truyền đi một cách đáng tin cậy, kịp thời và an toàn.
Trong môi trường bệnh viện, nhiều công nghệ truyền dẫn dữ liệu khác nhau có thể được sử dụng đồng thời để đáp ứng các nhu cầu đa dạng:
Mạng Wi-Fi
Là công nghệ phổ biến, cung cấp băng thông cao, phù hợp cho việc truyền tải lượng lớn dữ liệu như hình ảnh y tế hoặc video.
Tuy nhiên, Wi-Fi thường tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với các công nghệ khác.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đa khoa, hệ thống Wi-Fi đã được nâng cấp với 120 điểm truy cập (access point) phân bố khắp các khu vực.
Do đó tạo thành mạng lưới không dây liền mạch phục vụ truyền tải dữ liệu từ các thiết bị di động của nhân viên y tế và hệ thống camera giám sát bệnh nhân nặng.
Tuy nhiên, phân tích lưu lượng mạng cho thấy các thiết bị kết nối qua Wi-Fi thường phải thay pin gấp 3 lần so với các thiết bị sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng hơn.
Bluetooth (bao gồm cả BLE)
Như đã đề cập, BLE rất tiết kiệm năng lượng, lý tưởng cho các thiết bị đeo và cảm biến nhỏ gọn.
Bluetooth cổ điển có thể được sử dụng cho kết nối tầm ngắn với băng thông vừa phải.
Ví dụ: Một dự án thí điểm tại Khoa Nhi sử dụng các vòng đeo tay BLE cho trẻ em nhỏ và các bà mẹ để theo dõi vị trí tương đối của họ.
Hệ thống này giúp cảnh báo ngay lập tức khi trẻ em di chuyển ra khỏi phạm vi an toàn, với thời lượng pin lên đến 6 tháng nhờ ưu điểm tiết kiệm năng lượng của công nghệ BLE.
Mạng Zigbee
Là công nghệ mạng không dây công suất thấp, hoạt động dựa trên chuẩn IEEE 802.15.4. Zigbee thường được sử dụng để tạo các mạng cảm biến lưới (mesh networks) với khả năng tự phục hồi và mở rộng tốt.
Zigbee phù hợp cho để thu thập dữ liệu từ nhiều cảm biến môi trường hoặc trạng thái phân tán.
Ví dụ: Bệnh viện đã triển khai mạng lưới cảm biến Zigbee để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm tại kho dược phẩm và vaccine.
Mạng lưới gồm 75 nút cảm biến tự tổ chức nên khi một nút gặp sự cố, dữ liệu tự động định tuyến qua các nút lân cận, đảm bảo tính liên tục của hệ thống giám sát.
Hệ thống đã giúp phát hiện và cảnh báo 5 trường hợp nhiệt độ vượt ngưỡng an toàn, ngăn chặn thiệt hại tiềm tàng lên đến hàng trăm triệu đồng cho các loại thuốc nhạy cảm với nhiệt độ.
Mạng di động (4G/5G)
Cung cấp kết nối diện rộng và có thể đóng vai trò là giải pháp kết nối chính ở những khu vực khó triển khai mạng có dây hoặc Wi-Fi.
Ngoài ra có thể làm kết nối dự phòng để đảm bảo tính liên tục của hệ thống.
Ví dụ: Trong đợt dịch COVID-19, các Bệnh viện dã chiến đã sử dụng kết nối 4G/5G để truyền dữ liệu từ các thiết bị theo dõi sinh hiệu của bệnh nhân đến hệ thống giám sát trung tâm.
Vì vậy giúp giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp và tối ưu hóa nguồn lực y tế.
Tại Bệnh viện dã chiến, công nghệ này đã giúp một bác sĩ có thể theo dõi đồng thời tình trạng của hơn 50 bệnh nhân.
Kết nối Ethernet
Kết nối có dây truyền thống, cung cấp tốc độ cao và độ ổn định.
Chúng thường được sử dụng cho các thiết bị IoT cố định như các đầu đọc RFID hoặc các trạm thu phát tín hiệu (locator nodes).
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đa khoa lớn, hệ thống mạng Ethernet 10Gbps kết nối các trạm đọc RFID tại các lối vào, ra của mỗi khoa và các điểm chuyển tiếp quan trọng.
Trong sự cố mất điện, hệ thống Ethernet vẫn hoạt động nhờ nguồn điện dự phòng, trong khi các hệ thống không dây khác gặp gián đoạn do các thiết bị kết nối trung gian bị ảnh hưởng.
Hạ tầng mạng kết hợp
Do tính chất phức tạp và đa dạng của môi trường bệnh viện, một hạ tầng mạng kết hợp (hybrid network) thường là giải pháp tối ưu.
Ví dụ: hệ thống Wi-Fi hiện có của bệnh viện có thể được tận dụng cho các thiết bị cần băng thông cao, trong khi một mạng Zigbee hoặc BLE riêng biệt có thể được thiết lập để phục vụ các cảm biến công suất thấp.
Nhiều bệnh đã áp dụng mô hình kết hợp này với các kết quả ấn tượng.
Có thể kể đến cảm biến sinh hiệu sử dụng BLE để tiết kiệm pin, camera giám sát dùng Wi-Fi cho truyền tải video chất lượng cao, và hệ thống đảm bảo an toàn dùng Zigbee để tạo mạng lưới tự phục hồi.
Kết quả là giảm chi phí vận hành xuống 23% so với sử dụng một công nghệ duy nhất, đồng thời tăng cường độ tin cậy của hệ thống.
Thiết kế một hạ tầng mạng có khả năng hỗ trợ nhiều loại giao thức kết nối khác nhau, dễ dàng quản lý và đặc biệt là có khả năng mở rộng linh hoạt khi số lượng thiết bị IoT tăng lên trong tương lai là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công và bền vững của hệ thống quản lý luồng bệnh nhân.
Nền tảng xử lý dữ liệu
Sau khi được thu thập bởi các cảm biến và truyền qua hạ tầng mạng, dữ liệu IoT sẽ được đưa đến một nền tảng xử lý dữ liệu.
Đây được xem như “bộ não” của toàn bộ hệ thống, nơi dữ liệu thô được chuyển đổi thành thông tin có giá trị, các hiểu biết sâu sắc (insights) và các tín hiệu có thể hành động (actionable intelligence).
Nền tảng này thường bao gồm các chức năng chính như lưu trữ dữ liệu, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, phân tích dữ liệu và trực quan hóa kết quả.
Điện toán đám mây
Điện toán đám mây (Cloud computing) đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp nền tảng xử lý dữ liệu cho các ứng dụng IoT trong y tế.
Các ưu điểm chính của sử dụng đám mây bao gồm khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và có thể mở rộng linh hoạt theo nhu cầu, năng lực xử lý mạnh mẽ cho các tác vụ phân tích phức tạp và khả năng cung cấp thông tin gần như thời gian thực cho người dùng ở bất kỳ đâu.
Ví dụ: Hệ thống quản lý luồng bệnh nhân tại Bệnh viện đã áp dụng nền tảng điện toán đám mây để xử lý dữ liệu từ hơn 2.500 cảm biến các loại.
Trước khi chuyển sang giải pháp đám mây, bệnh viện phải đầu tư hơn 700 triệu đồng cho cơ sở hạ tầng máy chủ vật lý và gặp khó khăn khi mở rộng hệ thống.
Sau khi chuyển đổi, chi phí vận hành hàng năm giảm 32%, trong khi khả năng xử lý dữ liệu tăng gấp 5 lần.
Do đó tạo điều kiện cho triển khai các thuật toán học máy phức tạp để dự đoán thời gian chờ đợi và tối ưu hóa lịch hẹn.
Kiến trúc kết hợp Cloud-Edge
Truyền tải toàn bộ lượng dữ liệu khổng lồ từ hàng ngàn cảm biến lên đám mây để xử lý có thể gặp phải một số hạn chế như độ trễ mạng, yêu cầu băng thông lớn và chi phí truyền dữ liệu.
Để giải quyết vấn đề này, một kiến trúc kết hợp giữa điện toán đám mây và điện toán biên (Edge computing) đang ngày càng trở thành xu hướng chủ đạo.
Điện toán biên liên quan đến việc xử lý một phần dữ liệu ngay tại hoặc gần nguồn phát sinh dữ liệu.
Ví dụ: một thiết bị cổng (gateway) được đặt ở mỗi tầng của bệnh viện hoặc thậm chí trên chính các thiết bị IoT thông minh.
Với cách tiếp cận này, các tác vụ xử lý sơ bộ, lọc nhiễu, hoặc các phân tích cần phản ứng nhanh.
Ví dụ: phát hiện người bệnh bị ngã và gửi cảnh báo ngay lập tức) có thể được thực hiện tại biên, giúp giảm độ trễ, giảm tải cho mạng và đám mây.
Tại một bệnh viện chuyên khoa ung bướu, các thiết bị cổng Edge được triển khai tại mỗi khoa để xử lý dữ liệu từ cảm biến sinh hiệu của bệnh nhân sau hóa trị.
Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như nhiệt độ tăng đột ngột hoặc nhịp tim nhanh, thiết bị Edge lập tức gửi cảnh báo đến điện thoại của điều dưỡng trực trong vòng 2 giây, so với 8-12 giây nếu dữ liệu phải được gửi lên đám mây để xử lý.
Trong một trường hợp cụ thể, hệ thống đã phát hiện sốc phản vệ sớm ở một bệnh nhân.
Vì vậy giúp can thiệp y tế kịp thời trước khi tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Kiến trúc kết hợp này vận hành theo nguyên tắc chỉ những dữ liệu quan trọng, dữ liệu đã được tổng hợp hoặc các cảnh báo mới được gửi lên nền tảng đám mây để lưu trữ lâu dài, phân tích sâu hơn hoặc chia sẻ rộng rãi.
Ví dụ: Theo thống kê từ một dự án thí điểm, mô hình này đã giúp giảm 78% lượng dữ liệu cần truyền lên đám mây, cắt giảm chi phí băng thông và lưu trữ đáng kể.
Kiến trúc kết hợp Cloud-Edge này giúp tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Từ đó giảm chi phí vận hành và tăng khả năng đáp ứng của hệ thống quản lý luồng bệnh nhân, đặc biệt là trong các tình huống y tế khẩn cấp đòi hỏi phản ứng tức thời.
Khi triển khai kiến trúc này, thời gian phản hồi trung bình của hệ thống cảnh báo tại một bệnh viện đa khoa đã giảm từ 7,2 giây xuống còn 1,8 giây.
Đây là một cải thiện đáng kể có thể tạo nên sự khác biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu.
Phần mềm và giao diện người dùng
Bảng điều khiển thời gian thực
Cung cấp cho các nhà quản lý và nhân viên y tế cái nhìn tổng quan và cập nhật liên tục về tình hình hoạt động.
Cập nhật trạng thái sử dụng giường bệnh tại các khoa, số lượng người bệnh đang chờ tại các phòng khám, vị trí của các thiết bị y tế quan trọng.
Ví dụ: Tại một Bệnh viện Đa khoa, bảng điều khiển thời gian thực hiển thị tình trạng sử dụng giường bệnh bằng mã màu (xanh – trống, vàng – sắp được sử dụng, đỏ – đang sử dụng) giúp nhanh chóng xác định khả năng tiếp nhận bệnh nhân mới.
Trong trường hợp khẩn cấp, hệ thống đã giúp phân bổ bệnh nhân đến các khoa phù hợp trong vòng 5 phút, so với 20-25 phút khi sử dụng quy trình thông báo truyền thống.
Ứng dụng di động cho người bệnh
Người bệnh có thể xem lịch hẹn, nhận thông báo nhắc nhở, theo dõi số thứ tự xếp hàng từ xa.
Ngoài ra còn nhận hướng dẫn di chuyển đến các khoa phòng trong bệnh viện, hoặc thậm chí truy cập một phần hồ sơ sức khỏe của mình.
Ví dụ: Ứng dụng tại một bệnh viện lớn đã tích hợp tính năng định vị, giúp người bệnh dễ dàng tìm đường đến các phòng khám và dịch vụ.
Hệ thống cũng thông báo thời gian chờ ước tính và đề xuất thời điểm người bệnh nên có mặt tại phòng khám.
Do đó giúp giảm 37% thời gian chờ đợi không cần thiết tại khu vực công cộng.
Đặc biệt, ứng dụng còn có tùy chọn đọc to hướng dẫn bằng giọng nói, hỗ trợ người cao tuổi và người khiếm thị.
Ứng dụng di động cho nhân viên y tế
Giúp nhân viên y tế truy cập thông tin người bệnh, nhận cảnh báo về tình trạng khẩn cấp, cập nhật trạng thái công việc, hoặc yêu cầu hỗ trợ từ các bộ phận khác.
Ví dụ: Tại nhiều Bệnh viện, đội ngũ điều dưỡng sử dụng ứng dụng di động tích hợp với hệ thống quản lý luồng bệnh nhân.
Sau mỗi lần đo sinh hiệu, dữ liệu tự động cập nhật vào hồ sơ điện tử, giúp tiết kiệm trung bình 7 phút/bệnh nhân và giảm 92% sai sót trong nhập liệu.
Hệ thống cũng gửi cảnh báo kịp thời khi phát hiện chỉ số bất thường, với mức độ ưu tiên được sắp xếp thông minh dựa trên mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh nhân.
Hệ thống cảnh báo tự động
Tự động gửi thông báo (qua SMS, email, thông báo đẩy trên ứng dụng) đến đúng đối tượng khi có sự kiện quan trọng xảy ra.
Có thể cảnh báo cho bác sĩ khi dấu hiệu sinh tồn của người bệnh bất thường hoặc thông báo cho người bệnh khi đến lượt khám.
Ví dụ: Một bệnh viện tuyến tỉnh đã triển khai hệ thống cảnh báo tự động kết nối với các vòng đeo tay thông minh của bệnh nhân hậu phẫu.
Khi phát hiện biến động đáng kể về nhịp tim hoặc huyết áp, hệ thống gửi cảnh báo trực tiếp đến điện thoại của nhóm y tá và bác sĩ phụ trách.
Trong một tháng triển khai, hệ thống đã giúp phát hiện 8 trường hợp biến chứng sau mổ ở giai đoạn sớm, trước khi bệnh nhân gọi chuông báo động.
Vì vậy rút ngắn thời gian can thiệp xuống còn 4 phút (so với 12 phút trước đây).
Giao diện quản lý hệ thống
Cho phép các quản trị viên cấu hình, theo dõi và bảo trì hệ thống IoT.
Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) đóng một vai trò then chốt quyết định sự chấp nhận và mức độ sử dụng hiệu quả của toàn bộ hệ thống IoT.
Một hệ thống dù có công nghệ nền tảng tiên tiến đến đâu nhưng nếu giao diện phức tạp, khó sử dụng hoặc cung cấp thông tin không phù hợp với nhu cầu của người dùng thì sẽ không thể mang lại giá trị tối đa.
Ví dụ: Khảo sát từ 150 nhân viên y tế tại một bệnh việncho thấy mức độ hài lòng với hệ thống quản lý bệnh nhân tăng từ 64% lên 87% sau khi giao diện được thiết kế lại dựa trên phản hồi người dùng, mặc dù các tính năng cốt lõi không thay đổi.
Đặc biệt, thời gian đào tạo nhân viên mới sử dụng hệ thống giảm từ 4 giờ xuống còn 1,5 giờ.
Cá nhân hóa thông tin hiển thị và các chức năng theo từng vai trò người dùng là cực kỳ quan trọng.
Ví dụ: một bác sĩ sẽ cần xem chi tiết hồ sơ bệnh án và kết quả cận lâm sàng, trong khi một nhà quản lý bệnh viện lại quan tâm hơn đến các chỉ số hiệu suất tổng thể và tình hình sử dụng nguồn lực.
Một giao diện được thiết kế tốt không chỉ “đẹp mắt” mà quan trọng hơn là phải “hiệu quả”.
Giao diện tốt phải giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết và thực hiện công việc của mình một cách thuận tiện.
Ví dụ: sau khi áp dụng nguyên tắc “ba cú nhấp chuột” (mọi thông tin quan trọng đều có thể truy cập trong tối đa ba thao tác), thời gian trung bình để điều dưỡng cập nhật thông tin sinh hiệu vào hệ thống giảm 42%.
Do đó giúp họ dành nhiều thời gian hơn cho chăm sóc trực tiếp người bệnh.
Cơ chế hoạt động và quy trình tối ưu
Thu thập dữ liệu thời gian thực
Đây là bước đầu tiên và là nền tảng cốt lõi của toàn bộ quy trình.
Hệ thống sử dụng nhiều loại thiết bị cảm biến khác nhau như cảm biến đeo trên người bệnh, cảm biến vị trí gắn trên tài sản, cảm biến trạng thái phòng và giường bệnh để liên tục thu thập thông tin.
Dữ liệu được thu thập bao gồm vị trí của bệnh nhân và nhân viên, tình trạng hoạt động của thiết bị y tế, các chỉ số sinh tồn của người bệnh, mức độ sử dụng phòng khám và giường bệnh, cùng nhiều yếu tố môi trường khác.
Yếu tố then chốt ở đây là dữ liệu được thu thập gần như tức thời và truyền về hệ thống trung tâm một cách liên tục.
Tính “thời gian thực” trong thu thập dữ liệu không chỉ đơn giản là thông tin được cập nhật nhanh mà quan trọng hơn nó thể hiện một quá trình liên tục và tự động.
Quá trình này tạo ra một dòng chảy dữ liệu sống động, phản ánh chính xác và kịp thời trạng thái hiện tại của mọi hoạt động trong bệnh viện.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đa khoa lớn, hệ thống cảm biến theo dõi vị trí đã giúp giảm 40% thời gian tìm kiếm thiết bị y tế quan trọng như máy thở và máy truyền dịch.
Trước đây, việc tìm kiếm thiết bị có thể mất đến 15-20 phút, nay chỉ còn khoảng 5-8 phút nhờ biết chính xác vị trí của thiết bị trong thời gian thực.
Khác biệt rõ rệt so với các phương pháp quản lý truyền thống thường dựa vào việc nhập liệu thủ công hoặc cập nhật thông tin không thường xuyên, vốn dễ gây ra độ trễ và sai sót.
Hệ thống IoT hiện đại giúp phát hiện các thay đổi, sự kiện và vấn đề ngay khi chúng vừa xuất hiện.
Ví dụ: Vị trí của một bệnh nhân được cập nhật mỗi vài giây hoặc vài phút. Khi bệnh nhân rời khỏi giường, trạng thái giường bệnh sẽ tự động chuyển từ “có người” sang “trống” và thông báo ngay cho nhân viên y tế.
Tại một phòng mổ, khi nhiệt độ hoặc độ ẩm vượt ngưỡng an toàn, hệ thống sẽ cảnh báo ngay lập tức để đảm bảo môi trường vô trùng.
Liên tục và tự động tạo nên nguồn dữ liệu đầu vào đáng tin cậy.
Vì thế đảm bảo dữ liệu là cơ sở vững chắc cho các bước xử lý và phân tích tiếp theo trong quy trình quản lý luồng bệnh nhân.
Truyền và xử lý dữ liệu từ thiết bị IoT
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.
Phân tích dữ liệu y tế
Sau khi dữ liệu đã được thu thập, truyền tải và xử lý, bước tiếp theo và cũng là một trong những công đoạn tạo ra giá trị cốt lõi nhất của hệ thống IoT chính là sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu.
Phân tích dữ liệu là quá trình khai thác, kiểm tra và mô hình hóa dữ liệu nhằm khám phá các thông tin hữu ích, các mẫu hình tiềm ẩn, các mối tương quan và xu hướng.
Từ đó rút ra những kết luận và hiểu biết có giá trị thực tiễn hỗ trợ quá trình ra quyết định.
Trong quản lý luồng bệnh nhân, phân tích dữ liệu giúp biến đổi khối lượng lớn thông tin thu thập được thành những công cụ hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động.
Xác định điểm nghẽn
Thông qua phân tích dữ liệu về vị trí và thời gian di chuyển của bệnh nhân qua các giai đoạn khác nhau (như thời gian chờ đăng ký, thời gian chờ khám, thời gian chờ làm xét nghiệm), hệ thống có khả năng tự động xác định các khu vực hoặc các bước trong quy trình thường xuyên xảy ra tắc nghẽn hoặc chiếm nhiều thời gian một cách bất thường.
Khi nhận diện sớm các điểm nghẽn này giúp ban quản lý can thiệp kịp thời để giải quyết vấn đề.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đại học Y Dược, phân tích dữ liệu cho thấy thời gian chờ tại khu vực xét nghiệm máu thường kéo dài vào khoảng 9-10 giờ sáng, gấp đôi so với các khung giờ khác.
Nhờ phát hiện này, bệnh viện đã bố trí thêm nhân viên lấy mẫu vào khung giờ cao điểm.
Hơn nữa còn điều chỉnh lịch hẹn xét nghiệm để phân bổ đều hơn, giúp giảm thời gian chờ trung bình từ 45 xuống còn 20 phút.
Dự đoán nhu cầu và phân bổ nguồn lực
Thông qua phân tích dữ liệu lịch sử về lượng bệnh nhân theo thời gian, theo mùa, hoặc theo các sự kiện đặc biệt (như mùa dịch cúm), kết hợp với dữ liệu thời gian thực, hệ thống có thể dự báo nhu cầu khám chữa bệnh trong tương lai gần.
Dựa trên các dự đoán này, bệnh viện có thể chủ động điều chỉnh phân bổ nguồn lực như nhân sự (điều động thêm bác sĩ, y tá đến các khoa dự kiến quá tải).
Ngoài ra có thể sắp xếp số lượng phòng khám hoạt động hoặc mức độ sẵn sàng của trang thiết bị y tế cho phù hợp, tránh tình trạng nơi thừa nơi thiếu.
Ví dụ: Bệnh viện Nhi đã ứng dụng phân tích dữ liệu để dự báo lượng bệnh nhân theo từng khoa, từng ngày trong tuần và theo mùa.
Kết quả cho thấy vào mùa mưa (tháng 5-10), số lượng trẻ nhập viện vì bệnh sốt xuất huyết và các bệnh đường hô hấp tăng 40%.
Từ thông tin này, bệnh viện đã lên kế hoạch tăng cường 25% nhân lực cho khoa Nhi và khoa Truyền nhiễm vào đúng thời điểm cần thiết.
Hơn nữa còn chuẩn bị sẵn sàng các phương án mở rộng không gian điều trị khi cần.
Tối ưu hóa lịch hẹn và quản lý hàng đợi
Dữ liệu về thời gian khám trung bình cho từng loại bệnh hoặc từng bác sĩ, kết hợp với thông tin về số lượng bệnh nhân đã đặt lịch, có thể được sử dụng để xây dựng các thuật toán sắp xếp lịch hẹn thông minh hơn.
Mục tiêu là giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân và tối đa hóa hiệu suất sử dụng phòng khám.
Hệ thống cũng có thể cung cấp thông tin ước tính về thời gian chờ cho bệnh nhân, giúp họ chủ động hơn trong việc sắp xếp thời gian.
Các kỹ thuật phân tích dữ liệu được áp dụng có thể từ mức độ mô tả, chẩn đoán, đến các mức độ cao hơn như dự đoán và thậm chí là đề xuất gợi ý những hành động nên thực hiện để đạt được kết quả mong muốn).
Ví dụ về các mức độ phân tích tại Bệnh viện
- Phân tích mô tả: Thời gian chờ trung bình tại khoa Cấp cứu vào các ngày cuối tuần cao gấp 1.5 lần so với ngày thường.
- Phân tích chẩn đoán: Nguyên nhân là do số lượng ca tai nạn giao thông tăng vào cuối tuần, trong khi số lượng bác sĩ trực không thay đổi.
- Phân tích dự đoán: Hệ thống dự báo rằng vào dịp lễ 30/4 sắp tới, số ca cấp cứu có thể tăng gấp đôi, dẫn đến thời gian chờ có thể kéo dài đến 2 giờ.
- Phân tích đề xuất: Hệ thống đề xuất tăng cường 3 bác sĩ và 5 điều dưỡng vào ca trực dịp lễ, đồng thời mở thêm 2 phòng cấp cứu dự phòng và chuẩn bị sẵn thêm 30% vật tư y tế.
Sự chuyển dịch từ việc chỉ nhìn lại quá khứ (phân tích mô tả) sang khả năng nhìn về tương lai và đưa ra khuyến nghị (phân tích dự đoán và đề xuất) là một bước tiến quan trọng.
Hệ thống IoT không chỉ giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động hiện tại của bệnh viện mà còn trang bị cho họ công cụ để đưa ra các quyết định mang tính chủ động, nhằm tối ưu hóa các hoạt động trong tương lai gần.
Ví dụ: hệ thống không chỉ thông báo rằng phòng chờ khoa A hiện đang rất đông (mô tả) mà còn có thể dự đoán rằng tình trạng này sẽ càng nghiêm trọng hơn trong vòng một giờ tới dựa trên số lượng bệnh nhân đang trên đường đến hoặc số lịch hẹn đã được đặt (dự đoán).
Từ đó đề xuất mở thêm một quầy đăng ký hoặc điều phối một phần bệnh nhân sang một khu vực chờ khác (đề xuất).
Khả năng thực hiện các loại phân tích nâng cao này, thường dựa trên nền tảng của Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (ML), chính là yếu tố làm cho hệ thống IoT trở nên thực sự “thông minh”.
Do đó mang lại giá trị vượt trội so với việc chỉ đơn thuần thu thập và hiển thị dữ liệu.
Tự động hóa quy trình
Một trong những thế mạnh nổi bật của hệ thống IoT trong quản lý luồng bệnh nhân là khả năng tự động hóa nhiều quy trình vốn trước đây đòi hỏi sự can thiệp thủ công của con người.
Tự động hóa không chỉ giúp giảm thiểu các tác vụ lặp đi lặp lại, tạo thêm thời gian quý báu cho nhân viên y tế để họ có thể tập trung hơn vào việc chăm sóc bệnh nhân trực tiếp.
Hơn nữa còn đảm bảo các quy trình được thực hiện một cách nhất quán, kịp thời và hạn chế sai sót do yếu tố con người.
Các quy trình có thể được tự động hóa bao gồm:
Thông báo tự động
- Hệ thống có thể tự động gửi các thông báo quan trọng đến đúng đối tượng vào đúng thời điểm.
- Gửi tin nhắn nhắc lịch hẹn cho bệnh nhân trước ngày khám.
- Cập nhật số thứ tự và thời gian chờ dự kiến cho bệnh nhân đang trong hàng đợi.
- Cảnh báo cho y tá hoặc bác sĩ khi phát hiện dấu hiệu sinh tồn bất thường của bệnh nhân đang được theo dõi.
- Thông báo cho nhân viên vệ sinh khi một giường bệnh vừa có bệnh nhân xuất viện và cần được làm sạch.
- Thông báo cho bộ phận điều phối khi một giường bệnh đã được dọn dẹp và sẵn sàng tiếp nhận bệnh nhân mới.
Ví dụ: Tại Bệnh viện, hệ thống thông báo tự động đã giúp giảm tỷ lệ bệnh nhân không đến khám theo lịch hẹn từ 15% xuống còn 5% nhờ các tin nhắn nhắc lịch được gửi 24 giờ trước và thông tin cập nhật thời gian chờ đợi dự kiến.
Ngoài ra, các thông báo tự động về việc hoàn thành xét nghiệm đã giúp rút ngắn 30% thời gian từ lúc có kết quả đến khi bác sĩ nhận được thông tin.
Điều phối giường bệnh thông minh
Dựa trên dữ liệu thời gian thực về tình trạng sẵn có của giường bệnh (trống, đang có người, đang trong quá trình dọn dẹp, đã sẵn sàng), hệ thống có thể tự động cập nhật trạng thái này trên một bảng điều khiển trung tâm.
Khi có bệnh nhân mới cần nhập viện hoặc chuyển khoa, hệ thống có thể đề xuất giường bệnh phù hợp nhất dựa trên các tiêu chí như chuyên khoa, tình trạng bệnh nhân và vị trí giường.
Ví dụ: Bệnh viện Đại học Y Hà Nội đã triển khai hệ thống quản lý giường bệnh thông minh với các cảm biến áp lực trên mỗi giường và mã QR định danh.
Khi bệnh nhân rời giường, cảm biến phát hiện và gửi tín hiệu đến hệ thống trung tâm.
Nếu đó là bệnh nhân xuất viện, hệ thống sẽ tự động gửi yêu cầu dọn dẹp đến nhân viên vệ sinh gần nhất thông qua ứng dụng di động.
Sau khi hoàn thành, nhân viên quét mã QR để xác nhận và hệ thống ngay lập tức cập nhật trạng thái “sẵn sàng” lên bảng điều khiển trung tâm.
Quy trình này đã giúp giảm thời gian trung bình từ lúc bệnh nhân xuất viện đến khi giường sẵn sàng từ 90 phút xuống còn 35 phút.
Phân luồng bệnh nhân tự động
AI có thể được sử dụng để tự động phân luồng bệnh nhân đến các phòng khám chuyên khoa phù hợp dựa trên các triệu chứng ban đầu mà bệnh nhân khai báo khi đăng ký.
Đối với các bệnh viện lớn và phức tạp, hệ thống có thể cung cấp hướng dẫn đường đi từng bước cho bệnh nhân đến đúng phòng khám, phòng xét nghiệm.
Ngoài ra hướng dẫn đến các địa điểm khác thông qua ứng dụng di động hoặc các màn hình thông tin tương tác đặt tại các điểm khác nhau trong bệnh viện.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới, hệ thống hướng dẫn di chuyển qua smartphone đã được triển khai, giúp bệnh nhân và người nhà dễ dàng định vị vị trí của mình và được hướng dẫn theo lộ trình ngắn nhất đến điểm đích.
Sau khi áp dụng, số lượng câu hỏi về đường đi giảm 70% và thời gian di chuyển trung bình của bệnh nhân trong bệnh viện giảm 25%.
Cập nhật hồ sơ bệnh án tự động
Dữ liệu từ các thiết bị theo dõi sinh hiệu hoặc các thiết bị y tế thông minh khác có thể được tự động ghi vào hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) của bệnh nhân.
Vì thế giảm thiểu việc nhập liệu thủ công cho nhân viên y tế.
Tự động hóa dựa trên nền tảng IoT không chỉ đơn thuần là thay thế con người trong các tác vụ đơn giản.
Quan trọng hơn, nó tạo điều kiện cho thiết kế và triển khai các quy trình làm việc mới, thông minh hơn và hiệu quả hơn.
Ví dụ: Khi kết quả xét nghiệm của bệnh nhân hoàn thành, hệ thống sẽ tự động thông báo cho bác sĩ điều trị qua ứng dụng di động, đồng thời cập nhật trạng thái của bệnh nhân thành “sẵn sàng để khám tiếp”.
Bệnh nhân cũng nhận được thông báo và chỉ dẫn đến phòng khám tiếp theo, mà không cần phải chờ đợi một nhân viên y tế thông báo
Tự động hóa không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giảm thiểu sai sót có thể xảy ra do con người và đảm bảo các bước trong quy trình được thực hiện một cách nhanh chóng và đồng bộ.
Do đó, tự động hóa trong bối cảnh IoT là một sự tự động hóa “thông minh” vì nó được điều khiển bởi các sự kiện và dữ liệu thời gian thực.
Vì vậy tạo ra một luồng công việc tối ưu và hiệu quả hơn để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và trải nghiệm của người bệnh.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu
Một trong những tính năng cốt lõi và sâu rộng nhất của ứng dụng IoT trong quản lý luồng bệnh nhân là sự chuyển đổi sang mô hình ra quyết định dựa trên dữ liệu (Data-Driven Decision Making – DDDM).
Thay vì chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, thói quen truyền thống, hoặc các thông tin mang tính chủ quan và đôi khi không đầy đủ, các nhà quản lý và nhân viên y tế giờ đây nhận được sự hỗ trợ từ những bằng chứng cụ thể, khách quan và cập nhật từ hệ thống IoT.
Dữ liệu thời gian thực về luồng di chuyển của bệnh nhân, tình trạng quá tải tại các khoa phòng, hiệu suất sử dụng trang thiết bị, mức độ sẵn có của giường bệnh và các chỉ số hoạt động khác, sau khi được thu thập, xử lý và phân tích, sẽ được trình bày dưới dạng các báo cáo, biểu đồ, hoặc bảng điều khiển trực quan.
Những thông tin này giúp các nhà quản lý bệnh viện có cái nhìn rõ ràng và chính xác về những gì đang thực sự diễn ra để đưa ra các quyết định điều hành hiệu quả hơn.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đại học Y Dược, dữ liệu từ hệ thống theo dõi luồng bệnh nhân cho thấy khu vực khám Tai Mũi Họng thường xuyên quá tải vào buổi sáng, trong khi khu vực khám Mắt lại tương đối vắng cùng thời điểm.
Dựa trên thông tin này, ban giám đốc đã quyết định điều chỉnh lịch làm việc của các bác sĩ và bố trí lại không gian khám, kết quả là giảm 40% thời gian chờ đợi tại khoa Tai Mũi Họng mà không làm tăng chi phí nhân sự.
Ra quyết định dựa trên dữ liệu không chỉ giới hạn ở cấp quản lý chiến lược hay điều hành.
Nó còn thấm sâu vào các hoạt động thực tế hàng ngày của đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế.
Y tá trưởng ca
Có thể dựa vào thông tin từ hệ thống theo dõi để xác định bệnh nhân nào trong khoa đang có dấu hiệu chuyển biến xấu và cần được ưu tiên chăm sóc hoặc can thiệp ngay.
Ví dụ: Tại khoa Hồi sức tích cực, hệ thống theo dõi liên tục không chỉ ghi nhận các chỉ số sinh tồn riêng lẻ mà còn tổng hợp thành “điểm cảnh báo sớm”.
Khi điểm số của một bệnh nhân tăng vượt ngưỡng, hệ thống sẽ tự động cảnh báo cho điều dưỡng trưởng ca, giúp nhân viên y tế can thiệp trước khi tình trạng bệnh nhân trở nên nguy kịch.
Nhờ đó, tỷ lệ ngừng tim trong khoa đã giảm 35% so với trước khi áp dụng hệ thống.
Bác sĩ
Có thể xem xét biểu đồ xu hướng các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân được ghi nhận liên tục từ thiết bị đeo để đưa ra những điều chỉnh kịp thời và phù hợp trong phác đồ điều trị.
Nhân viên điều phối
Có thể sử dụng thông tin về vị trí và tình trạng sẵn có của xe lăn hoặc các thiết bị y tế di động khác để đáp ứng nhanh chóng yêu cầu từ các khoa phòng.
Ví dụ: Tại Bệnh viện, trước khi triển khai hệ thống theo dõi tài sản, việc tìm kiếm thiết bị y tế như máy thở hoặc máy bơm tiêm điện thường mất 10-15 phút.
Sau khi lắp đặt các thẻ RFID và cảm biến trên mỗi thiết bị, nhân viên điều phối có thể xác định chính xác vị trí của thiết bị gần nhất chỉ trong vài giây thông qua bảng điều khiển.
Do đó giúp rút ngắn thời gian đáp ứng xuống còn 2-3 phút, điều đặc biệt quan trọng trong các tình huống cấp cứu.
Ngay cả trong lập kế hoạch dài hạn, dữ liệu lịch sử về mô hình luồng bệnh nhân, tỷ lệ sử dụng các dịch vụ và hiệu suất hoạt động của từng bộ phận cũng cung cấp những cơ sở quan trọng cho đưa ra các quyết định đầu tư, mở rộng hoặc cải tiến quy trình một cách hiệu quả.
Ví dụ: Phân tích dữ liệu từ hệ thống quản lý luồng bệnh nhân trong 2 năm cho thấy khoa Nội tiết và khoa Tim mạch thường xuyên quá tải vào mùa đông với tỷ lệ sử dụng giường bệnh lên đến 120% (phải kê thêm giường dã chiến).
Dựa trên phân tích này, ban lãnh đạo bệnh viện đã quyết định đầu tư mở rộng hai khoa này thêm 30% diện tích và bổ sung 40 giường bệnh.
Kết quả là tình trạng quá tải giảm đáng kể trong mùa đông năm tiếp theo, và tỷ lệ hài lòng của bệnh nhân tăng từ 65% lên 82%.
Cung cấp dữ liệu phong phú, đáng tin cậy và đã qua phân tích, hệ thống IoT trao quyền cho các cá nhân ở mọi cấp độ trong tổ chức y tế.
Do đó giúp họ đưa ra những lựa chọn tốt hơn, nhanh hơn và dựa trên bằng chứng vững chắc hơn.
Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc và sự an toàn cho người bệnh.
Vì vậy làm cho toàn bộ hoạt động của bệnh viện trở nên linh hoạt và đáp ứng tốt hơn với các yêu cầu và biến động của thực tế.
Lợi ích của hệ thống
Đối với bệnh nhân
Bệnh nhân là trọng tâm của mọi nỗ lực cải tiến trong y tế, và hệ thống IoT quản lý luồng bệnh nhân mang đến những cải thiện trực tiếp và rõ rệt cho trải nghiệm của họ:
Giảm thời gian chờ đợi
Đây có lẽ là lợi ích được cảm nhận rõ ràng nhất và được nhiều nghiên cứu khẳng định.
Thông qua tối ưu hóa lịch hẹn, phân luồng bệnh nhân một cách thông minh ngay từ khâu đăng ký, và giảm thiểu các điểm nghẽn trong quy trình, hệ thống IoT giúp rút ngắn đáng kể thời gian bệnh nhân phải chờ để được khám, làm xét nghiệm, hoặc nhận các dịch vụ y tế khác.
Ví dụ: Sau khi triển khai hệ thống quản lý luồng bệnh nhân, thời gian chờ đợi trung bình của bệnh nhân ngoại trú giảm từ 120 phút xuống còn 65 phút.
Đặc biệt ấn tượng là tại khoa Nội tiết – vốn thường xuyên quá tải – thời gian chờ giảm tới 60%, từ 180 phút xuống còn khoảng 72 phút.
Điều này đồng nghĩa với việc bệnh nhân tiết kiệm được gần 2 giờ trong mỗi lần khám bệnh, một con số hết sức ý nghĩa với cuộc sống bận rộn hiện nay.
Cải thiện trải nghiệm khám chữa bệnh tổng thể
Khi được cung cấp thông tin rõ ràng và kịp thời về quy trình khám bệnh, thời gian chờ dự kiến, và hướng dẫn di chuyển giúp bệnh nhân cảm thấy chủ động hơn và bớt căng thẳng.
Khả năng theo dõi thứ tự xếp hàng từ xa qua ứng dụng di động hoặc website cũng mang lại sự thuận tiện lớn.
Do đó giúp bệnh nhân sắp xếp thời gian của mình hiệu quả hơn thay vì phải có mặt và chờ đợi tại bệnh viện trong thời gian dài.
Ví dụ: Khi áp dụng hệ thống theo dõi số thứ tự qua ứng dụng di động và SMS. Bệnh nhân có thể rời khỏi khu vực chờ để đi ăn sáng hoặc giải quyết công việc khác và sẽ nhận được thông báo khi còn khoảng 3-5 số nữa đến lượt mình.
Một bệnh nhân chia sẻ: “Trước đây tôi phải ngồi chờ suốt 3 tiếng trong bệnh viện, giờ tôi có thể đi làm việc khác và quay lại đúng lúc, tiết kiệm được rất nhiều thời gian và bớt mệt mỏi hơn.
Tăng cường sự an toàn và hài lòng
Hệ thống IoT góp phần nâng cao an toàn cho bệnh nhân thông qua việc giảm nguy cơ xảy ra các sự cố y khoa do tắc nghẽn hoặc quá tải.
Do đó đảm bảo nhận dạng chính xác bệnh nhân tại các khâu quan trọng (như trước khi phẫu thuật hoặc dùng thuốc).
Theo dõi liên tục các dấu hiệu sinh tồn bằng thiết bị đeo cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc các biến chứng, tạo điều kiện can thiệp y tế kịp thời.
Tất cả những yếu tố này cộng hưởng lại làm tăng mức độ hài lòng của bệnh nhân đối với dịch vụ y tế.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đa khoa, mỗi bệnh nhân nhập viện được đeo vòng tay thông minh với mã QR và thẻ NFC, giúp xác định chính xác danh tính trước mỗi thủ thuật y tế.
Hệ thống này đã giúp giảm 95% các sự cố nhầm lẫn về thuốc và thủ thuật.
Ngoài ra, các thiết bị theo dõi sinh hiệu từ xa đã giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời trong các trường hợp biến chứng tiềm ẩn, góp phần cứu sống những bệnh nhân này.
Lợi ích mà IoT mang lại cho bệnh nhân không chỉ đơn thuần dừng lại ở việc “ít phải chờ đợi hơn”.
Một khía cạnh quan trọng hơn là sự trao quyền cho bệnh nhân.
Khi người bệnh được cung cấp đầy đủ thông tin một cách minh bạch như biết được thời gian chờ dự kiến tại phòng khám, số thứ tự hiện tại đang được phục vụ, hoặc đường đi đến phòng xét nghiệm tiếp theo, họ sẽ cảm thấy kiểm soát được tình hình tốt hơn.
Ví dụ: Sau khi triển khai hệ thống thông báo qua SMS và ứng dụng di động, khảo sát sự hài lòng của bệnh nhân cho thấy 78% người bệnh cảm thấy “ít lo lắng hơn” và 82% cảm thấy “được tôn trọng hơn” so với trước đây.
Một bệnh nhân 65 tuổi chia sẻ: “Biết rõ mình đang ở đâu trong quy trình, còn bao lâu nữa sẽ đến lượt, và phải đi đâu tiếp theo giúp tôi bớt lo lắng rất nhiều. Tôi cảm thấy mình không còn bị ‘lạc’ trong bệnh viện nữa.
Sự chủ động giúp giảm bớt cảm giác lo lắng, bất an và phụ thuộc thường thấy khi ở trong một môi trường y tế xa lạ và phức tạp.
Khi bệnh nhân cảm thấy được tôn trọng, được thông tin và có thể tham gia một cách tích cực hơn vào hành trình chăm sóc sức khỏe của chính mình, sự hài lòng của họ sẽ được nâng cao một cách đáng kể.
Vì vậy vượt xa những lợi ích đơn thuần của việc tiết kiệm thời gian.
Đối với nhân viên y tế
Đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế là những người trực tiếp cung cấp dịch vụ chăm sóc.
Hệ thống IoT mang lại những công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp họ làm việc hiệu quả và tập trung hơn vào chuyên môn:
Giảm tải công việc hành chính và thủ công
Nhiều tác vụ mang tính lặp đi lặp lại và tốn thời gian như nhập liệu thông tin bệnh nhân, gọi tên bệnh nhân vào khám, tìm kiếm vị trí của trang thiết bị y tế, hoặc cập nhật hồ sơ giấy tờ có thể được tự động hóa hoặc đơn giản hóa đáng kể nhờ hệ thống IoT.
Ví dụ: Trước khi triển khai hệ thống IoT, các điều dưỡng phải dành trung bình 2 giờ mỗi ca trực (chiếm 25% thời gian làm việc) cho việc ghi chép hồ sơ, tìm kiếm thiết bị và gọi bệnh nhân.
Sau khi áp dụng hệ thống quản lý luồng bệnh nhân với các thiết bị đeo thông minh và hệ thống gọi số tự động, thời gian này giảm xuống còn 45 phút.
Do đó giải phóng hơn 1 giờ mỗi ca trực để điều dưỡng tập trung vào chăm sóc trực tiếp cho người bệnh.
Tiếp cận thông tin bệnh nhân nhanh chóng và chính xác
Dữ liệu bệnh nhân được số hóa, tập trung và có thể truy cập dễ dàng từ các thiết bị đầu cuối (máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh).
Vì vậy giúp nhân viên y tế có được thông tin cần thiết một cách kịp thời để phục vụ công tác chẩn đoán và điều trị.
Ví dụ: Tại Bệnh viện, các bác sĩ nay có thể truy cập vào hồ sơ bệnh án điện tử thông qua máy tính bảng ngay tại giường bệnh.
Một bác sĩ nội trú chia sẻ: “Trước đây khi đi khám bệnh, tôi phải mang theo cả xấp hồ sơ giấy nặng nề và thường xuyên thiếu thông tin quan trọng như kết quả xét nghiệm mới nhất.
Giờ đây, chỉ với một máy tính bảng, tôi có thể xem toàn bộ lịch sử bệnh án, hình ảnh X-quang, kết quả xét nghiệm và dữ liệu theo dõi sinh hiệu của bệnh nhân chỉ trong vài giây.
Việc này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tôi đưa ra quyết định chính xác hơn.”
Hỗ trợ ra quyết định lâm sàng và điều phối hiệu quả hơn
Thông tin thời gian thực về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân (như từ các thiết bị theo dõi sinh hiệu) và tình hình sẵn có của các nguồn lực (như giường bệnh, phòng mổ, thiết bị chuyên dụng) giúp bác sĩ và y tá đưa ra các quyết định lâm sàng chính xác hơn và điều phối công việc một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ: Khoa Cấp cứu Bệnh viện Việt Đức đã triển khai hệ thống “Bảng điều khiển thông minh” hiển thị vị trí, tình trạng và mức độ ưu tiên của tất cả bệnh nhân trong khoa cùng với các nguồn lực đang sẵn có (bác sĩ, y tá, phòng thủ thuật, thiết bị).
Trong một ca cấp cứu đa chấn thương do tai nạn giao thông, trưởng khoa có thể nhanh chóng xác định và phân công bác sĩ gần nhất chưa bận.
Ngoài ra còn điều phối phòng chụp CT sẵn sàng và chuẩn bị phòng mổ và tất cả chỉ trong vòng 2 phút.
Trước đây, quá trình điều phối này có thể mất đến 15 phút với nhiều cuộc gọi điện thoại và sự di chuyển nhiều để kiểm tra tình trạng.
Giảm bớt gánh nặng từ các công việc thủ công và sự sẵn có của thông tin chính xác, kịp thời không chỉ làm tăng năng suất làm việc của nhân viên y tế.
Một tác động quan trọng khác, thường ít được chú ý hơn, là khả năng giảm căng thẳng và nguy cơ kiệt sức, một vấn đề nghiêm trọng và ngày càng phổ biến trong ngành y.
Ví dụ: Một nghiên cứu cho thấy sau 1 năm triển khai hệ thống quản lý luồng bệnh nhân, tỷ lệ nhân viên y tế báo cáo mức độ căng thẳng cao giảm từ 72% xuống còn 48%.
Đặc biệt, 85% điều dưỡng cho biết họ cảm thấy ít bị quá tải hơn và có thể dành nhiều thời gian hơn để tương tác trực tiếp với bệnh nhân.
Một điều dưỡng trưởng chia sẻ: “Trước đây tôi thường xuyên phải làm việc quá giờ để hoàn thành các báo cáo và giấy tờ. Giờ đây, hầu hết công việc hành chính được tự động hóa, tôi có thể về nhà đúng giờ và không còn cảm giác kiệt sức vào cuối ngày làm việc.”
Khi nhân viên y tế không còn phải vật lộn với hàng núi giấy tờ, không mất quá nhiều thời gian để tìm kiếm thông tin hay một chiếc máy siêu âm đang thất lạc ở đâu đó, họ sẽ có thêm thời gian và năng lượng để tập trung vào nhiệm vụ cốt lõi và quan trọng nhất: chăm sóc người bệnh.
Điều này không chỉ cải thiện chất lượng dịch vụ mà còn có thể nâng cao tinh thần làm việc, sự gắn bó với nghề và sức khỏe tinh thần của chính đội ngũ y tế.
Đối với bệnh viện, phòng khám
Ở cấp độ tổ chức, áp dụng hệ thống quản lý luồng bệnh nhân dựa trên IoT mang lại những lợi ích kinh tế và vận hành rõ rệt.
Do đó giúp các cơ sở y tế hoạt động hiệu quả hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn trong bối cảnh nguồn lực thường xuyên có hạn:
Nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể
Thông qua tối ưu hóa các quy trình từ đầu đến cuối, loại bỏ các bước không cần thiết, giảm thiểu sự chậm trễ và lãng phí thời gian cũng như nguồn lực, hệ thống IoT giúp nâng cao đáng kể hiệu suất hoạt động chung của bệnh viện hoặc phòng khám.
Ví dụ: Bệnh viện Đa khoa đã triển khai hệ thống quản lý luồng bệnh nhân toàn diện, kết quả là số lượng bệnh nhân được phục vụ mỗi ngày tăng 22% mà không cần bổ sung thêm nhân viên y tế hoặc mở rộng cơ sở vật chất.
Thời gian trung bình để hoàn thành một quy trình khám bệnh từ lúc đăng ký đến khi nhận thuốc giảm từ 180 phút xuống còn 115 phút, tương đương mức cải thiện 36%.
Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực
Đây là một trong những lợi ích quan trọng nhất.
Hệ thống giúp quản lý giường bệnh một cách thông minh hơn, tăng tỷ lệ sử dụng giường và giảm thời gian giường trống không cần thiết.
Theo dõi và điều phối trang thiết bị y tế theo thời gian thực đảm bảo các thiết bị quan trọng luôn sẵn sàng khi cần và được sử dụng với tần suất tối ưu.
Tương tự, phân bổ nhân lực cũng trở nên hợp lý hơn dựa trên nhu cầu thực tế tại từng thời điểm và từng khoa phòng.
Ví dụ: Sau khi triển khai hệ thống quản lý giường bệnh thông minh với các cảm biến trạng thái, tỷ lệ sử dụng giường tăng từ 82% lên 94%. Đặc biệt, thời gian trung bình một giường bệnh ở trạng thái “chờ dọn dẹp” giảm từ 3,5 giờ xuống còn 48 phút.
Với 1.000 giường bệnh, điều này tương đương với việc “thêm” được khoảng 70 giường mà không cần đầu tư cơ sở vật chất mới.
Giảm chi phí vận hành
Hiệu quả hoạt động cao hơn đồng nghĩa với việc giảm lãng phí, từ đó giúp tiết kiệm chi phí.
Tăng năng suất của nhân viên, sử dụng hiệu quả trang thiết bị và cơ sở vật chất, thậm chí cả việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng (như điều chỉnh điều hòa, ánh sáng tự động tại các khu vực không có người) đều góp phần làm giảm chi phí vận hành tổng thể.
Ví dụ: Bệnh viện tuyến Tỉnh đã triển khai hệ thống quản lý thiết bị y tế với thẻ RFID và cảm biến IoT.
Trước đây, bệnh viện thường xuyên phải thuê hoặc mua thêm thiết bị do không tìm thấy thiết bị sẵn có hoặc do thiết bị bị sử dụng không hiệu quả.
Sau khi triển khai hệ thống, tỷ lệ sử dụng thiết bị tăng từ 65% lên 88%, tiết kiệm chi phí thuê thiết bị khoảng 500 triệu đồng mỗi tháng.
Ngoài ra, hệ thống cũng giúp giảm 32% chi phí bảo trì do theo dõi được lịch sử sử dụng và bảo dưỡng định kỳ chính xác hơn.
Cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe
Tất cả những cải tiến về hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực đều hướng đến mục tiêu cao nhất là nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Điều này được thể hiện qua việc giảm thiểu sai sót y khoa, tăng tốc độ phản ứng trong các tình huống khẩn cấp và tạo điều kiện cho việc cung cấp dịch vụ chăm sóc mang tính cá nhân hóa hơn dựa trên dữ liệu cụ thể của từng bệnh nhân.
Tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động không chỉ đơn thuần giúp bệnh viện tiết kiệm chi phí.
Quan trọng hơn, nó tăng cường khả năng phục vụ một số lượng bệnh nhân lớn hơn với cùng một nguồn lực sẵn có hoặc nâng cao chất lượng chăm sóc cho số lượng bệnh nhân hiện tại.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Đại học Y Dược, phân tích dữ liệu từ hệ thống quản lý luồng bệnh nhân cho thấy có tới 40% trường hợp quay lại khám trong vòng 30 ngày là do không tuân thủ đúng phác đồ điều trị.
Dựa trên thông tin này, bệnh viện đã triển khai chương trình nhắc nhở uống thuốc và tái khám qua SMS tự động.
Kết quả là tỷ lệ quay lại khám không theo kế hoạch giảm xuống còn 18%, giảm tải áp lực cho hệ thống và tiết kiệm chi phí điều trị cho cả bệnh viện và người bệnh.
Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng và áp lực tài chính đối với hệ thống y tế ngày càng lớn, khả năng này trở nên đặc biệt quan trọng.
Hơn nữa, một hệ quả giá trị khác của việc triển khai IoT là khối lượng dữ liệu vận hành chi tiết được thu thập.
Dữ liệu này, khi được phân tích, sẽ trở thành một tài sản vô giá cho lập kế hoạch chiến lược dài hạn.
Có thể lập kế hoạch và quyết định đầu tư thêm loại thiết bị nào, cần mở rộng khoa phòng nào hoặc cần đào tạo thêm nhân viên với chuyên môn gì.
Ví dụ: Bệnh viện đã sử dụng dữ liệu từ hệ thống quản lý luồng bệnh nhân trong 2 năm để xây dựng kế hoạch phát triển 5 năm.
Phân tích dữ liệu cho thấy nhu cầu về các dịch vụ chẩn đoán hình ảnh tăng 25% mỗi năm, trong khi tỷ lệ sử dụng máy MRI đã đạt 96% công suất.
Dựa trên dự báo này, ban lãnh đạo đã quyết định đầu tư thêm một máy MRI mới thay vì mở rộng khoa Ngoại như kế hoạch ban đầu.
Vì thế giúp đón đầu nhu cầu và tránh tình trạng quá tải trong tương lai.
Đây là nền tảng cho một vòng lặp cải tiến liên tục, giúp cơ sở y tế không ngừng nâng cao năng lực và chất lượng dịch vụ của mình.
Từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của xã hội đối với dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện đại và hiệu quả.
So sánh phương pháp truyền thống với IoT
| Khía cạnh | Phương pháp truyền thống (Mô tả dựa trên vấn đề IoT giải quyết) |
Hệ thống IoT (Cải thiện cụ thể dựa trên tài liệu) |
|---|---|---|
| Thời gian chờ của bệnh nhân | Thường kéo dài, khó dự đoán, gây mệt mỏi và bức xúc. | Giảm đáng kể thời gian chờ ở các khâu. |
| Trải nghiệm và sự hài lòng của bệnh nhân | Thường căng thẳng do thiếu thông tin, quy trình không rõ ràng, cảm giác bị động. | Cải thiện rõ rệt; thông tin minh bạch, quy trình rõ ràng, bệnh nhân được trao quyền và chủ động hơn. |
| Hiệu quả sử dụng giường bệnh | Quản lý thủ công, thông tin chậm trễ, tỷ lệ sử dụng giường chưa tối ưu, thời gian quay vòng giường dài. | Tối ưu hóa việc sử dụng giường, cập nhật trạng thái thời gian thực, giảm thời gian giường trống, tăng tốc độ quay vòng. |
| Quản lý trang thiết bị y tế | Khó theo dõi vị trí, tình trạng thất lạc hoặc không sẵn sàng khi cần, kiểm kê thủ công tốn thời gian. | Theo dõi vị trí và tình trạng sử dụng theo thời gian thực, đảm bảo tính sẵn sàng cao, giảm thất thoát, tối ưu hóa lịch bảo trì. |
| Khối lượng công việc hành chính của nhân viên y tế | Công việc giấy tờ nhiều, nhập liệu thủ công lặp đi lặp lại, tốn thời gian tìm kiếm thông tin hoặc thiết bị. | Tự động hóa nhiều tác vụ hành chính, giảm tải công việc thủ công, giúp nhân viên tập trung vào chăm sóc bệnh nhân. |
| Khả năng truy cập dữ liệu và ra quyết định | Dữ liệu phân mảnh, khó truy cập, cập nhật chậm; quyết định thường dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin không đầy đủ. | Dữ liệu được số hóa, tập trung, truy cập thời gian thực; hỗ trợ ra quyết định dựa trên bằng chứng và phân tích. |
| Chi phí vận hành | Có thể cao do lãng phí nguồn lực, quy trình không hiệu quả, thời gian chết của thiết bị và nhân lực. | Giảm chi phí nhờ tăng hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa sử dụng nguồn lực, giảm lãng phí và sai sót. |
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

