Đột quỵ là gì
Đột quỵ còn được biết đến với tên gọi tai biến mạch máu não (CVA), xảy ra khi một mạch máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến não bị tắc nghẽn bởi cục máu hoặc vỡ.
Sự gián đoạn trong dòng máu này có thể gây tổn thương cho mô não và dẫn đến nhiều triệu chứng, từ nhẹ đến nặng.
Nguyên nhân xảy ra đột quỵ
Huyết áp cao
Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu của đột quỵ.
Khi huyết áp duy trì ở mức cao trong thời gian dài, nó có thể làm yếu các mạch máu trong não và tăng khả năng hình thành cục máu hoặc vỡ mạch.
Rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim không đều, có thể dẫn đến việc hình thành các cục máu trong tim.
Nếu những cục máu này di chuyển đến não, chúng có thể gây ra đột quỵ ischemic.
Đái tháo đường
Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao hơn về các bệnh tim mạch, bao gồm cả đột quỵ.
Mức độ đường huyết cao có thể làm hại các mạch máu theo thời gian, tăng khả năng hình thành cục máu hoặc vỡ.
Hút thuốc
Khói thuốc chứa các chất hại có thể làm hại các mạch máu và khuyến khích hình thành cục máu.
Người hút thuốc có nguy cơ cao hơn rất nhiều so với người không hút thuốc.
Béo phì
Béo phì hoặc thừa cân có thể góp phần vào các yếu tố nguy cơ khác của đột quỵ, như huyết áp cao, tiểu đường và mức cholesterol cao.
Duy trì cân nặng lành mạnh thông qua chế độ ăn uống và vận động là rất quan trọng để giảm nguy cơ đột quỵ.
Cholesterol cao
Mức cholesterol cao trong máu có thể dẫn đến sự tích tụ các cặn béo trong các động mạch, làm hẹp lối đi của dòng máu.
Điều này có thể tăng nguy cơ hình thành cục máu và tắc nghẽn gây ra đột quỵ.
Tiền sử gia đình
Tiền sử gia đình về đột quỵ hoặc các bệnh tim mạch khác cũng có thể làm cho cá nhân dễ gặp phải đột quỵ.
Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tổng thể nguy cơ đột quỵ của cá nhân.
Tuổi tác
Mặc dù đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nguy cơ tăng lên theo tuổi.
Khả năng gặp phải đột quỵ tăng gấp đôi cho mỗi thập kỷ sau tuổi 55, khiến việc phòng ngừa đột quỵ trở nên đặc biệt quan trọng với người cao tuổi.
Lối sống ít vận động
Thiếu vận động có thể góp phần vào việc béo phì, huyết áp cao và các yếu tố nguy cơ khác cho đột quỵ.
Vận động thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
Triệu chứng bệnh đột quỵ
Tê hoặc yếu đột ngột
Một trong những triệu chứng đặc trưng của đột quỵ là tê hoặc yếu đột ngột, đặc biệt ở một bên cơ thể.
Điều này có thể thể hiện như sau:
- Tê hoặc yếu ở khuôn mặt, cánh tay hoặc chân, thường chỉ ở một bên.
- Khó khăn khi đi lại hoặc duy trì thăng bằng.
- Mất khả năng phối hợp các cử động.
Nhầm lẫn và nói năng khó khăn
Những người trải qua đột quỵ có thể biểu hiện sự nhầm lẫn và khó nói hoặc hiểu tiếng nói.
Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Nói lắp bắp hoặc khó tạo câu nối rõ ràng.
- Không thể hiểu các hướng dẫn đơn giản hoặc câu hỏi.
- Lúng túng về thời gian, địa điểm hoặc người.
Vấn đề về thị lực
Các rối loạn về thị giác cũng có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
Một số triệu chứng về thị lực cần chú ý bao gồm:
- Thị lực mờ hoặc đen tối ở một hoặc cả hai mắt.
- Nhìn đôi hoặc thấy ánh sáng chớp.
- Mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt.
Đau đầu nghiêm trọng
Một cơn đau đầu đột ngột, nghiêm trọng không có nguyên nhân được biết đến có thể là dấu hiệu của đột quỵ nội tiết.
Loại đau này có thể đi kèm với các triệu chứng khác như:
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Cổ cứng.
- Thay đổi trong ý thức.
Chóng mặt và mất thăng bằng
Chóng mặt và mất thăng bằng có thể xảy ra trong quá trình đột quỵ, làm cho người bệnh khó đi hoặc đứng vững.
Các triệu chứng bổ sung có thể bao gồm:
- Hoa mắt hoặc cảm giác quay cuồng.
- Thiếu phối hợp và không vững.
- Té ngã mà không có nguyên nhân rõ ràng.
Thay đổi hành vi
Đột quỵ cũng có thể dẫn đến những thay đổi sudden trong hành vi hoặc tâm trạng.
Một số triệu chứng về hành vi để theo dõi bao gồm:
- Đột ngột xuất hiện tình trạng lú lẫn hoặc mất phương hướng.
- Kích động, hung hăng hoặc mất khả năng cảm xúc.
- Suy giảm khả năng phán đoán và ra quyết định.
Hậu quả của đột quỵ
Hậu quả tức thời của đột quỵ
Những hậu quả tức thời của đột quỵ có thể tàn phá sức khỏe và đe dọa tính mạng.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân, đặc biệt là ở một bên cơ thể; nhầm lẫn, khó nói hoặc hiểu lời nói.
Có thể khó nhìn ở một hoặc cả hai mắt; khó đi lại, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc phối hợp; và nhức đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
Điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào vì sự can thiệp sớm có thể giảm thiểu thiệt hại do đột quỵ gây ra.
Hậu quả về vật lý của đột quỵ
Hậu quả về vật lý của đột quỵ có thể sâu sắc và lâu dài.
Nhiều người sống sót sau đột quỵ bị liệt hoặc yếu ở một bên cơ thể, khiến các công việc hàng ngày như đi lại, ăn uống và mặc quần áo trở nên khó khăn.
Vật lý trị liệu thường được kê đơn để giúp những người sống sót sau đột quỵ lấy lại sức mạnh và khả năng vận động, nhưng quá trình phục hồi có thể chậm và cần được hỗ trợ liên tục.
Trong một số trường hợp, tác động vật lý của đột quỵ có thể là vĩnh viễn, dẫn đến tình trạng khuyết tật cần có các thiết bị thích ứng hoặc điều chỉnh môi trường gia đình.
Hậu quả về nhận thức và cảm xúc
Ngoài những thách thức về thể chất, đột quỵ còn có thể gây ra những hậu quả về nhận thức và cảm xúc đối với cá nhân.
Nhiều người sống sót sau đột quỵ gặp khó khăn về trí nhớ, sự chú ý và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách độc lập của họ.
Trầm cảm và lo lắng cũng phổ biến ở những người sống sót sau đột quỵ, khi họ điều chỉnh theo những thay đổi về khả năng thể chất và lối sống.
Điều cần thiết là các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải giải quyết những vấn đề về nhận thức và cảm xúc này thông qua các nhóm tư vấn, dùng thuốc và hỗ trợ.
Hậu quả xã hội
Không thể đánh giá thấp hậu quả xã hội của đột quỵ vì nó có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với gia đình, bạn bè và người chăm sóc.
Nhiều người sống sót sau đột quỵ cần được hỗ trợ trong các công việc hàng ngày và chăm sóc cá nhân, điều này đặt gánh nặng đáng kể lên người thân của họ.
Căng thẳng và kiệt sức của người chăm sóc là hiện tượng phổ biến ở các gia đình chăm sóc người sống sót sau đột quỵ.
Điều này nêu bật nhu cầu về các dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc thay thế.
Sự cô lập với xã hội cũng có thể là mối lo ngại đối với những người sống sót sau đột quỵ.
Những người bị đột quỵ có thể gặp khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội do những hạn chế về thể chất hoặc khó khăn trong giao tiếp.
Hậu quả lâu dài
Đối với nhiều người sống sót sau đột quỵ, tác động của đột quỵ vượt xa tác hại ban đầu.
Từ đó dẫn đến hậu quả lâu dài cần phải được quản lý và chăm sóc liên tục.
Một số cá nhân có thể bị đột quỵ tái phát hoặc các biến chứng như co giật, nhiễm trùng hoặc loét do tỳ đè.
Các tình trạng mãn tính như huyết áp cao, tiểu đường và bệnh tim cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ trong tương lai.
Điều cần thiết là các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải theo dõi và quản lý những hậu quả lâu dài này thông qua các cuộc hẹn tái khám thường xuyên, quản lý thuốc và điều chỉnh lối sống.
Lợi ích khi phát hiện đột quỵ sớm
Giảm thiểu tổn thương não
Một trong những lợi ích chính của việc phát hiện đột quỵ sớm là khả năng giảm thiểu tổn thương não.
Khi lưu lượng máu đến não được phục hồi kịp thời, thông qua thuốc hoặc can thiệp phẫu thuật, mức độ tổn thương thần kinh có thể được hạn chế.
Bằng cách xác định và điều trị sớm đột quỵ, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể bảo tồn chức năng não và ngăn ngừa tình trạng khuyết tật lâu dài ở bệnh nhân.
Nâng cao hiệu quả điều trị
Việc phát hiện sớm đột quỵ cho phép các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thực hiện các chiến lược điều trị thích hợp kịp thời.
Đối với đột quỵ do thiếu máu cục bộ, sử dụng thuốc làm tan cục máu đông như chất kích hoạt plasminogen mô (tPA) trong khoảng thời gian quan trọng có thể giúp khôi phục lưu lượng máu đến não và cải thiện kết quả.
Trong trường hợp đột quỵ do xuất huyết, có thể cần phải can thiệp phẫu thuật để sửa chữa các mạch máu bị tổn thương và ngăn ngừa chảy máu thêm.
Nâng cao cơ hội phục hồi chức năng
Ngoài việc điều trị cấp tính, việc phát hiện sớm đột quỵ còn tạo cơ hội cho các chương trình phục hồi chức năng toàn diện.
Vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp, trị liệu ngôn ngữ và phục hồi chức năng nhận thức có thể hỗ trợ đáng kể trong quá trình phục hồi và giúp bệnh nhân lấy lại chức năng đã mất.
Bắt đầu phục hồi chức năng sớm có thể thúc đẩy tính linh hoạt thần kinh và cải thiện kết quả chức năng lâu dài cho các cá nhân sau đột quỵ.
Giảm tỷ lệ tử vong
Việc xác định sớm đột quỵ không chỉ cải thiện kết quả của từng cá nhân mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến tình trạng này.
Bằng cách đảm bảo tiếp cận kịp thời các biện pháp can thiệp và chăm sóc đột quỵ chuyên biệt, hệ thống chăm sóc sức khỏe có thể giảm nguy cơ biến chứng gây tử vong và nâng cao tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân đột quỵ.
Nhận biết kịp thời các triệu chứng đột quỵ là chìa khóa để ngăn ngừa những ca tử vong không đáng có do điều trị chậm trễ.
Biện pháp phòng chống
Chế độ ăn uống và dinh dưỡng
Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ.
Áp dụng chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh có thể giúp duy trì sức khỏe tối ưu.
Hạn chế ăn chất béo bão hòa, cholesterol và natri cũng rất cần thiết trong việc giảm nguy cơ đột quỵ.
Ngoài ra, giữ nước và tránh uống quá nhiều rượu có thể góp phần mang lại sức khỏe tổng thể.
Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất thường xuyên là chìa khóa để duy trì sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ đột quỵ.
Tham gia vào các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe có thể giúp cải thiện tuần hoàn, hạ huyết áp và kiểm soát cân nặng.
Hãy đặt mục tiêu tập thể dục với cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần để có được những lợi ích từ lối sống năng động hơn.
Cai thuốc lá
Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính gây đột quỵ và các bệnh tim mạch khác.
Bỏ hút thuốc có thể làm giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, sử dụng liệu pháp thay thế nicotin hoặc tham gia các chương trình cai thuốc lá để tăng cơ hội cai thuốc thành công.
Sử dụng thuốc
Một số loại thuốc có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ ở những người có nguy cơ cao.
Chúng có thể bao gồm thuốc chống tiểu cầu, thuốc chống đông máu, thuốc hạ huyết áp và thuốc giảm cholesterol.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sỹ để xác định chế độ dùng thuốc phù hợp nhất dựa trên nhu cầu sức khỏe cá nhân và các yếu tố nguy cơ.
Can thiệp phẫu thuật
Trong một số trường hợp, can thiệp phẫu thuật có thể được khuyến nghị để ngăn ngừa đột quỵ.
Các thủ thuật như cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh hoặc nong mạch bằng đặt stent có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ tắc nghẽn có thể dẫn đến đột quỵ.
Những biện pháp can thiệp này thường dành riêng cho những người có tình trạng mạch máu cụ thể khiến họ bị đột quỵ..
Kiểm soát căng thẳng
Căng thẳng mãn tính có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tim mạch, bao gồm cả đột quỵ.
Thực hiện các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền chánh niệm, yoga, bài tập thở sâu.
Có thể tìm kiếm sự tư vấn có thể giúp kiểm soát mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể.
Ưu tiên chăm sóc bản thân và thư giãn là điều cần thiết trong việc ngăn ngừa tác động tiêu cực của căng thẳng đối với sức khỏe..
Duy trì giấc ngủ chất lượng
Giấc ngủ chất lượng rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ.
Thiết lập lịch trình ngủ đều đặn, tạo môi trường ngủ thoải mái và thực hành thói quen có giấc ngủ tốt có thể thúc đẩy giấc ngủ ngon và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.
Đặt mục tiêu ngủ đủ 7-9 giờ mỗi đêm để hỗ trợ chức năng não tối ưu và sức khỏe tổng thể.
Giám sát và theo dõi
Việc theo dõi thường xuyên các yếu tố nguy cơ đột quỵ là điều cần thiết để ngăn ngừa các trường hợp tái phát trong tương lai.
Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra sức khỏe định kỳ với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, theo dõi huyết áp, mức cholesterol, lượng đường trong máu và duy trì lối sống lành mạnh.
Theo dõi mọi thay đổi về tình trạng sức khỏe và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời trong trường hợp có các triệu chứng liên quan là rất quan trọng trong việc quản lý nguy cơ đột quỵ một cách hiệu quả.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

