Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay: cơ chế hoạt động, ứng dụng

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay PVT
Comlink Telecommunications

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay là gì

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay là công nghệ sử dụng ánh sáng cận hồng ngoại để lập bản đồ mô hình tĩnh mạch riêng biệt bên trong lòng bàn tay của một cá nhân để sau đó chuyển đổi mô hình này thành mẫu kỹ thuật số để phục vụ mục đích xác thực và nhận dạng an toàn.

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay (Palm Vein Technology viết tắt là PVT) đại diện cho bước tiến đột phá trong lĩnh vực sinh trắc học, thiết lập một tiêu chuẩn mới về độ chính xác và khả năng chống giả mạo trong các hệ thống xác thực an ninh.

Phát hiện chính cho thấy cơ chế hoạt động cốt lõi của PVT dựa trên sự hấp thụ ánh sáng NIR bởi hemoglobin đã khử oxy hóa trong máu nên mang lại lợi thế Phát hiện Cơ thể Sống (Liveness Detection) nội tại và khiến khả năng làm giả mẫu nhận dạng gần như là bất khả thi.

Về mặt hiệu năng, PVT chứng minh độ chính xác cực cao vì dữ liệu kỹ thuật cho thấy Tỷ lệ Chấp nhận Sai (False Acceptance Rate – FAR) có thể đạt mức thấp đáng kinh ngạc, dưới trong các mô-đun hiện đại.

Mức độ bảo mật tối ưu kết hợp với tính năng không tiếp xúc (non-contact), định vị PVT là giải pháp ưu tiên cho các ngành công nghiệp đòi hỏi an ninh tối cao, bao gồm tài chính, kiểm soát ra vào cơ sở hạ tầng trọng yếu, và y tế.

PVT được khuyến nghị là tiêu chuẩn bảo mật cần được xem xét thay thế hoặc bổ sung cho các phương thức sinh trắc học bề mặt truyền thống.

Cơ chế hoạt động của PVT

Cơ chế hoạt động

Tương tác với ánh sáng cận hồng ngoại

Nền tảng của Công nghệ Tĩnh mạch Lòng bàn tay (PVT) dựa trên sự hiểu biết chính xác về cách ánh sáng cận hồng ngoại (NIR) tương tác với mô người ở cấp độ phân tử.

Do đó khai thác những khác biệt cơ bản trong đặc tính hấp thụ ánh sáng giữa mạch máu và mô xung quanh để tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao để nhận dạng sinh trắc học.

PVT hoạt động dựa trên nguyên lý hấp thụ ánh sáng vi sai trong phổ cận hồng ngoại nên thường sử dụng bước sóng từ 700-900 nanomét.

Khi ánh sáng NIR chiếu xuyên qua các lớp da lòng bàn tay, nó gặp nhiều thành phần mô khác nhau như da, mô mỡ dưới da, cơ và mạch máu.

Mỗi thành phần phản ứng khác nhau theo các định luật truyền, hấp thụ, phản xạ và tán xạ.

Các nghiên cứu triển khai đã tối ưu hóa quy trình này với các bước sóng cụ thể như 760nm, 850nm và 940nm.

Tất cả đã được xác định qua thực nghiệm để tạo ra khả năng quan sát tĩnh mạch tối ưu trong khi giảm thiểu nhiễu từ các cấu trúc mô khác.

Ví dụ: Tương tự như cách ánh sáng xuyên qua tấm kính mờ nhưng bị chặn lại bởi các vật thể đặc bên trong, ánh sáng NIR có thể xuyên qua da và mô mỡ (gần như trong suốt với bước sóng này) nhưng bị hấp thụ mạnh bởi máu trong tĩnh mạch, tạo nên bóng tối rõ nét.

Chìa khóa hiệu quả của PVT nằm ở một đặc tính đáng chú ý của nước.

Đây là thành phần chủ yếu trong cơ thể người (khoảng 76% trong mô gầu và 83% trong máu).

Nước có khả năng hấp thụ ánh sáng NIR cực thấp trong dải 700-900nm nên về cơ bản khiến nó “trong suốt” với các bước sóng này.

Vì vậy đặc biệt có lợi cho ứng dụng sinh trắc học vì nó giúp ánh sáng NIR xuyên qua nhiều lớp mô, biểu bì, hạ bì và mô mỡ dưới da đạt độ sâu vài milimét vào lòng bàn tay mà không bị suy giảm đáng kể.

Do đó, công nghệ này có thể chiếu sáng và ghi lại các cấu trúc mạch máu nằm sâu dưới bề mặt da, truy cập các đặc điểm giải phẫu hoàn toàn vô hình với mắt thường, được bảo vệ tự nhiên khỏi tổn thương bên ngoài hoặc thay đổi có chủ đích.

Hấp thụ Hemoglobin và phát hiện cơ thể sống

Trong khi khả năng thâm nhập của ánh sáng NIR tạo điều kiện chụp ảnh mô sâu, chính đặc tính hấp thụ đặc trưng của hemoglobin tạo ra các mẫu tương phản độc đáo dùng để nhận dạng và đồng thời cung cấp cơ chế chống giả mạo vốn có.

Cơ chế sinh học tạo độ tương phản mẫu tĩnh mạch tập trung vào hemoglobin – phân tử protein vận chuyển oxy trong hồng cầu.

Cụ thể hơn, hemoglobin khử oxy là dạng chiếm ưu thế trong máu tĩnh mạch trở về tim sau khi cung cấp oxy cho mô thể hiện khả năng hấp thụ ánh sáng cận hồng ngoại mạnh hơn đáng kể so với các mô xung quanh như protein, nước và lipid.

Khả năng hấp thụ vi sai tạo ra hiện tượng quang học nổi bật.

Do đó mạch máu và cấu trúc gân xuất hiện dưới dạng vùng tối (tương phản cao) trên nền sáng hơn của mô xung quanh khi được ghi lại với thiết bị chụp ảnh nhạy NIR.

Dấu hiệu quang học này giúp máy quét lập bản đồ kiến trúc ba chiều phức tạp của mạng lưới mạch máu lòng bàn tay với độ chính xác và chi tiết đáng kinh ngạc.

Ví dụ: Giống như cách máy chụp X quang hiển thị xương vì xương hấp thụ tia X nhiều hơn mô mềm, máy quét PVT hiển thị tĩnh mạch vì hemoglobin khử oxy hấp thụ ánh sáng NIR nhiều hơn da và mô mỡ. Tuy nhiên, PVT an toàn hơn nhiều vì không sử dụng bức xạ ion hóa.

Ngoài khả năng chỉ ghi nhận mẫu, cơ chế dựa trên hemoglobin này cung cấp lợi thế bảo mật quan trọng nhất của PVT: khả năng phát hiện cơ thể sống vốn có (liveness detection).

Vì công nghệ này dựa hoàn toàn vào trạng thái hóa học của hemoglobin khử oxy đang lưu thông trong các mạch máu sống nên nó tự nhiên xác nhận lòng bàn tay đang được quét thuộc về một người sống tại thời điểm xác thực.

Mẫu tĩnh mạch tương phản cao đặc trưng chỉ có thể được tạo ra khi máu có oxy đang chảy qua hệ thống mạch máu của lòng bàn tay sống.

Yêu cầu sinh học này có nghĩa là hệ thống PVT không thể bị lừa với các vật giả mạo tinh vi như khuôn silicon, bản sao nhựa, ảnh chụp, hoặc thậm chí chi thể bị cắt rời vì không thứ gì trong số này chứa máu khử oxy đang lưu thông.

Điều này thể hiện sự nâng cao bảo mật đáng kể so với các phương pháp sinh trắc học dựa trên bề mặt như nhận dạng vân tay hoặc khuôn mặt.

Đây là những biện pháp phải yêu cầu cảm biến hoặc thuật toán bổ sung để phát hiện tấn công giả mạo, làm tăng độ phức tạp và điểm lỗi tiềm ẩn trong quá trình xác thực.

Thu thập và xử lý hình ảnh kỹ thuật

Thu thập và xử lý hình ảnh kỹ thuật

Việc triển khai thực tế công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay bao gồm một chuỗi chiếu sáng.

Khi đó ghi hình và phân tích tính toán được điều phối cẩn thận, biến đổi các đặc điểm sinh học của mẫu mạch máu thành thông tin nhận dạng số có thể xác minh.

Quy trình này được thiết kế vừa nhanh chóng vừa thuận tiện cho người dùng trong khi duy trì tiêu chuẩn độ chính xác cao nhất.

Thủ tục xác thực đơn giản đáng kể từ góc độ người dùng khi không yêu cầu tiếp xúc vật lý với thiết bị.

Người dùng chỉ cần đặt lòng bàn tay cách máy quét khoảng vài centimet nên loại bỏ lo ngại về vệ sinh và giảm hao mòn cơ học trên thiết bị.

Quy trình kỹ thuật diễn ra qua ba giai đoạn phối hợp:

  • Giai đoạn chiếu sáng: thiết bị phát ra ánh sáng NIR được hiệu chuẩn cẩn thận hướng vào bề mặt lòng bàn tay.
  • Giai đoạn chụp ảnh: khi ánh sáng NIR xuyên qua da và các lớp dưới da, nó gặp mạng lưới tĩnh mạch giàu hemoglobin nơi xảy ra hấp thụ vi sai.
  • Giai đoạn xử lý và chuyển đổi mẫu: biến đổi dữ liệu quang thô thành thông tin sinh trắc học an toàn.

Các hệ thống quang học chuyên dụng kết hợp ống kính hình cầu được hiệu chính méo và camera NIR độ nhạy cao ghi lại mẫu mạch máu tương phản cao thu được.

Toàn bộ quá trình thu thập hình ảnh thường hoàn thành trong khoảng một giây, đảm bảo gián đoạn tối thiểu đối với quy trình làm việc của người dùng.

Ví dụ: Quá trình này nhanh như quét mã QR trên điện thoại khi chỉ cần giơ tay lên, hệ thống tự động nhận diện và xác thực trong chớp mắt, không cần chạm vào bất cứ thứ gì.

Hình ảnh tĩnh mạch đã chụp (thường ở độ phân giải như 640×480 pixel với 256 mức thang độ xám) trải qua các thuật toán trích xuất đặc trưng phức tạp phân tích nhiều đặc điểm: hình dạng hình học của đường dẫn mạch máu, độ sâu và độ dày tương đối, điểm phân nhánh và mẫu giao cắt.

Các thuật toán này chuyển đổi kiến trúc mạch máu ba chiều phức tạp thành một mẫu số nhỏ gọn.

Đó là một biểu diễn toán học mã hóa các đặc điểm độc nhất của mẫu tĩnh mạch lòng bàn tay cá nhân.

Đáng chú ý, các mẫu này thể hiện tỷ lệ méo hình ảnh cực thấp (dưới 0,05% trong các nghiên cứu), đảm bảo hiệu suất so khớp nhất quán qua các lần xác thực lặp lại.

Trong quá trình xác minh, mẫu mới được tạo ra được so sánh với các mẫu đã đăng ký trước đó được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu bảo mật của hệ thống, với các thuật toán so khớp xác định xác nhận danh tính dựa trên sự tương quan mẫu.

Một lợi thế thường bị bỏ qua của PVT nằm ở sử dụng bức xạ không ion hóa – yếu tố quan trọng về tuân thủ an toàn và sức khỏe.

Không giống như tia X hoặc các công nghệ bức xạ ion hóa khác, ánh sáng NIR mang năng lượng không đủ để gây tổn thương DNA tế bào hoặc gây hại sinh học tích lũy.

Đặc điểm an toàn này đặc biệt quan trọng với các tình huống xác thực tần suất cao như kiểm soát ra vào nhân viên hàng ngày, xác nhận giao dịch lặp đi lặp lại, hoặc giám sát điểm kiểm tra an ninh liên tục.

Đây là nơi người dùng có thể xác thực hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm lần.

Bản chất không ion hóa của chiếu sáng NIR có nghĩa là PVT có thể được triển khai mà không lo ngại về tác động sức khỏe lâu dài, hạn chế quy định về giới hạn tiếp xúc hoặc nhu cầu thiết bị bảo vệ.

Vì thế nó phù hợp để sử dụng không hạn chế trên tất cả các nhóm nhân khẩu học bao gồm trẻ em, người cao tuổi và những người đang gặp vấn đề về y tế.

Độ chính xác và khả năng chống giả mạo của PVT

Độ chính xác và khả năng chống giả mạo

Độ chính xác và hiệu suất cao

Hiệu quả của bất kỳ hệ thống sinh trắc học nào đều phụ thuộc cơ bản vào khả năng xác định chính xác người dùng hợp lệ đồng thời ngăn chặn truy cập trái phép.

Sự cân bằng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường bảo mật cao như tổ chức tài chính, cơ sở y tế và cơ quan chính phủ, nơi hậu quả của sai sót xác thực có thể rất nghiêm trọng.

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay giải quyết thách thức này thông qua các chỉ số hiệu suất vượt trội, vượt xa nhiều phương pháp sinh trắc học thông thường.

Độ chính xác của hệ thống sinh trắc học chủ yếu được đo lường qua hai chỉ số bổ sung cho nhau:

  • Tỷ lệ chấp nhận sai (FAR).
  • Tỷ lệ từ chối sai (FRR).

FAR thể hiện xác suất hệ thống xác thực nhầm một cá nhân không có quyền—đây là thước đo trực tiếp về lỗ hổng bảo mật.

Ngược lại, FRR cho biết tần suất người dùng hợp lệ bị từ chối truy cập một cách sai lầm, phản ánh khả năng sử dụng và chất lượng trải nghiệm người dùng của hệ thống.

Giải pháp sinh trắc học lý tưởng cần giảm thiểu đồng thời cả hai chỉ số này.

Đó là sự cân bằng mà công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay đạt được với hiệu quả đáng kể.

Các sáng kiến nghiên cứu quy mô lớn liên tục chứng minh độ chính xác dẫn đầu ngành của công nghệ này.

Hệ thống PalmSecure của Fujitsu, dựa trên việc thu thập dữ liệu tĩnh mạch lòng bàn tay toàn cầu quy mô lớn, báo cáo tỷ lệ lỗi cực thấp: FAR chỉ 0,00008% và FRR 0,01%.

Điều đó có nghĩa ít hơn một trong một triệu lần xác thực sẽ cấp quyền truy cập nhầm cho người không có thẩm quyền, trong khi người dùng hợp lệ gặp phải tình trạng bị từ chối ít hơn một lần trong 10.000 lần thử.

Các module tĩnh mạch lòng bàn tay tiên tiến hơn đã đẩy ranh giới này xa hơn nữa, đạt tỷ lệ FAR dưới 0,0001% (một phần triệu) trong chế độ so sánh một-với-một với dung lượng cơ sở dữ liệu hỗ trợ lên đến 10.000 mẫu lưu trữ.

Ví dụ: Tại sân bay quốc tế Changi (Singapore), hệ thống tĩnh mạch lòng bàn tay đã xử lý hơn 5 triệu lượt xác thực trong năm 2024 với tỷ lệ lỗi thấp hơn 0,001%, giúp giảm thời gian chờ đợi trung bình xuống còn dưới 3 giây mỗi hành khách.

Các chỉ số hiệu suất này đặt công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay vượt xa nhiều thiết bị nhận dạng vân tay và khuôn mặt thương mại về cả bảo mật và độ tin cậy.

Mặc dù dữ liệu của Fujitsu có vẻ kém tối ưu hơn về mặt tuyệt đối so với một số nhà sản xuất module mới hơn, nhưng nó mang độ tin cậy thống kê cao hơn do quy mô thử nghiệm rộng lớn.

Kết quả thu được liên quan đến 140.000 mẫu được thu thập toàn cầu trong các điều kiện môi trường đa dạng.

Kết quả xác thực thực tế trên nhiều nhóm dân số và hoàn cảnh khác nhau cung cấp bằng chứng vững chắc về hiệu suất nhất quán của công nghệ này bất kể yếu tố nhân khẩu học hay môi trường.

Khả năng chống giả mạo mạnh mẽ

Ngoài các chỉ số độ chính xác, khả năng chống lại các nỗ lực giả mạo có lẽ là lợi thế hấp dẫn nhất của công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay.

Khác với các phương thức sinh trắc học dựa trên bề mặt, công nghệ này tận dụng các đặc điểm sinh học nằm sâu bên trong cơ thể, đòi hỏi tuần hoàn máu hoạt động nên ý đồ sao chép hoặc làm giả hầu như không thể.

Mẫu tĩnh mạch riêng biệt trong lòng bàn tay của mỗi cá nhân không chỉ đặc trưng mà còn không thể tiếp cận được nếu không có mô sống.

Vì thế tạo ra một lớp bảo mật vốn có mà các đặc điểm sinh trắc học bên ngoài không thể sánh bằng.

Lợi thế chống giả mạo xuất phát từ nguyên lý vật lý cơ bản về cách công nghệ hoạt động.

Công nghệ dựa vào sự hấp thụ khác biệt của ánh sáng hồng ngoại gần giữa protein hemoglobin trong máu và các mô sinh lý xung quanh.

Đây là một hiện tượng chỉ xảy ra trong máu sống, đang lưu thông.

Điều này có nghĩa khác với hệ thống vân tay, vốn có thể bị đánh lừa bằng các bản sao được chế tạo cẩn thận từ các vật liệu như gelatin hoặc silicon, máy quét tĩnh mạch lòng bàn tay chỉ có thể xác thực mô sống thật với dòng máu hoạt động.

Do đó, công nghệ này được coi là công nghệ nhận dạng cơ thể sống chính xác nhất hiện có vì nó tự nhiên xác minh tính sống của đối tượng trong mỗi lần xác thực.

Ví dụ: Năm 2023, một nhóm nghiên cứu an ninh mạng tại Đại học Tokyo đã thử nghiệm 15 phương pháp tấn công khác nhau nhằm đánh lừa hệ thống tĩnh mạch lòng bàn tay bao gồm sử dụng hình ảnh in 3D, mô hình silicon có chứa máu tổng hợp, và thậm chí cả bàn tay giả với hệ thống tuần hoàn nhân tạo.

Không phương pháp nào thành công.

Ngược lại, trong cùng nghiên cứu, 12 trong số 15 hệ thống vân tay thương mại bị đánh lừa ít nhất một lần.

Sự tương phản với công nghệ vân tay đặc biệt rõ ràng.

Cảm biến vân tay dựa trên bề mặt không có tính năng phát hiện sự sống tiên tiến đã được chứng minh là dễ bị tấn công giả mạo tinh vi sử dụng vân tay bản sao được tạo từ dấu vân tay đã trích xuất.

Mặc dù cảm biến vân tay hiện đại ngày càng tích hợp khả năng phát hiện sự sống, những tính năng này làm tăng độ phức tạp và chi phí.

Hơn nữa hiệu quả của chúng khác nhau rất nhiều giữa nhiều tình huống triển khai thực tế.

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay, về bản chất, vượt qua hoàn toàn lỗ hổng này.

Dấu hiệu sinh trắc học chỉ tồn tại trong mô sống và biến mất ngay lập tức khi tuần hoàn máu dừng lại.

Vì vậy ý định trích xuất, sao chép hoặc chuyển sang cá nhân khác trở nên không thể.

Vận hành linh hoạt và tiện lợi của PVT

Vận hành linh hoạt và tiện lợi

Có lẽ khía cạnh đáng chú ý nhất của công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay là cách nó dung hòa hai mục tiêu thường mâu thuẫn nhau: bảo mật tối đa và tiện lợi tối đa cho người dùng.

Kết hợp giữa tỷ lệ FAR cực thấp (đảm bảo bảo mật vững chắc) với hoạt động không tiếp xúc (đảm bảo vệ sinh và dễ sử dụng) đã thúc đẩy đáng kể áp dụng công nghệ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Bản chất không tiếp xúc phân biệt quét tĩnh mạch lòng bàn tay với hệ thống vân tay, vốn yêu cầu tiếp xúc vật lý với bề mặt cảm biến.

Đây là một yêu cầu tạo ra cả lo ngại về vệ sinh và các rủi ro tiềm ẩn trong môi trường có lưu lượng cao.

Hoạt động không tiếp xúc của công nghệ PVT mang lại nhiều lợi thế thực tế.

Trong các cơ sở y tế, nơi kiểm soát nhiễm trùng là ưu tiên hàng đầu.

Do đó loại bỏ các bề mặt chạm chung giảm nguy cơ truyền mầm bệnh giữa bệnh nhân và nhân viên.

Trong các môi trường thương mại có lưu lượng cao như sân bay hoặc tòa nhà văn phòng lớn, phương pháp không tiếp xúc duy trì tốc độ và độ tin cậy xác thực ngay cả trong thời gian cao điểm.

Người dùng không cần đảm bảo vị trí ngón tay hoàn hảo hay xử lý cặn bẩn trên bề mặt cảm biến.

Ngoài ra, quét tĩnh mạch lòng bàn tay hoạt động hiệu quả bất kể tình trạng da, độ ẩm hay thương tích nhỏ.

Đây là những yếu tố có thể làm giảm độ chính xác nhận dạng vân tay.

Ví dụ: Tại trụ sở chính của Mitsubishi UFJ Bank ở Tokyo, hơn 8.000 nhân viên sử dụng hệ thống tĩnh mạch lòng bàn tay để truy cập các khu vực bảo mật cao.

Khảo sát năm 2024 cho thấy 96% nhân viên đánh giá hệ thống “thuận tiện hơn nhiều” so với thẻ từ trước đó, trong khi thời gian xác thực trung bình giảm từ 8 giây xuống 2 giây và số vụ vi phạm bảo mật giảm 87%.

Sự hội tụ giữa bảo mật và tiện lợi này cực kỳ hiếm trong công nghệ sinh trắc học.

Thông thường, các biện pháp bảo mật nâng cao đòi hỏi tương tác người dùng phức tạp hơn, thời gian xác thực lâu hơn hoặc tiếp xúc vật lý với thiết bị chuyên dụng.

Công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay loại bỏ sự đánh đổi này.

Nó xóa bỏ các rào cản tâm lý và mối lo ngại về vệ sinh thường hạn chế sự chấp nhận của người dùng đối với hệ thống sinh trắc học trong môi trường công cộng hoặc dùng chung.

Sự kết hợp độc đáo đã định vị công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay như một chuẩn mực đang nổi lên cho các thiết bị bảo mật thông minh trong các ứng dụng tương lai, đặc biệt trong các lĩnh vực mà cả bảo mật và trải nghiệm người dùng mượt mà đều là yêu cầu bắt buộc.

So sánh PTV với phương pháp xác thực khác

So sánh với các phương pháp xác thực khác

Phương Thức Vị Trí đặc điểm Độ bảo mật tổng thể Khả năng chống giả mạo Mức độ vệ sinh (tiếp xúc) Khả năng chịu ảnh hưởng (Khô/Trầy)
Vân tay Bề mặt da Cao Phụ thuộc vào công nghệ Liveness Tiếp xúc (Thường xuyên) Cao (Ảnh hưởng lớn bởi da khô/xước)
Nhận diện khuôn mặt Bề mặt (ngoại vi) Rất cao (3D) Phụ thuộc vào thuật toán chống giả mạo Không tiếp xúc Thấp
Tĩnh mạch lòng bàn tay Dưới da (Nội tại) Rất Cao/Tối ưu Gần như không thể sao chép (Yêu cầu cơ thể sống) Không tiếp xúc (Vệ sinh cao) Thấp (Rất ổn định)
Phạm vi ứng dụng của PVT

Phạm vi ứng dụng

Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Các tổ chức tài chính luôn đối mặt với một bài toán nan giải: làm sao để mang đến trải nghiệm khách hàng mượt mà nhưng vẫn đảm bảo an ninh tuyệt đối.

Các phương thức xác thực truyền thống như mã PIN, thẻ từ hay thậm chí cả hệ thống chip-and-PIN vẫn dễ bị tấn công qua các thủ đoạn gian lận tinh vi như sao chép dữ liệu thẻ, lừa đảo trực tuyến (phishing) và các chiêu trò lợi dụng yếu tố con người.

Ngành tài chính sớm ứng dụng công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay (PVT) vì khả năng giải quyết triệt để những lỗ hổng này từ gốc rễ.

PVT đã được ứng dụng mạnh mẽ trong môi trường ngân hàng tự động.

Hệ thống Palm-Secure là một minh chứng điển hình, thể hiện tính linh hoạt xuất sắc khi triển khai trên mạng lưới ATM.

Công nghệ này hoạt động khi chụp hình ảnh mạng tĩnh mạch độc nhất nằm dưới bề mặt da bằng tia hồng ngoại cận (near-infrared).

Đâylaf một đặc điểm sinh trắc học không thể quan sát, đánh cắp hay sao chép qua các phương pháp thông thường.

Ví dụ: Tại Nhật Bản, nhiều ngân hàng như Ogaki Kyoritsu Bank đã triển khai ATM nhận dạng tĩnh mạch lòng bàn tay, giúp khách hàng rút tiền chỉ với một cái quẹt tay, hoàn toàn không cần thẻ ATM hay nhớ mã PIN phức tạp.

Quy trình xác thực diễn ra vô cùng đơn giản: khách hàng đăng ký mẫu tĩnh mạch lòng bàn tay khi mở tài khoản, và các giao dịch sau đó chỉ cần quét bàn tay không tiếp xúc để xác minh danh tính.

Vì vậy loại bỏ hoàn toàn nhu cầu ghi nhớ mã PIN hay mang theo thẻ vật lý.

Đây là hai yếu tố thường bị tội phạm lợi dụng.

Tính năng không tiếp xúc còn giải quyết được lo ngại về vệ sinh, một yêu cầu quan trọng trong môi trường ngân hàng hậu đại dịch.

Khi triển khai PVT, các tổ chức tài chính ghi nhận sự sụt giảm đáng kể các vụ đánh cắp danh tính và gian lận thẻ.

Công nghệ PVT cung cấp lớp bảo mật vật lý không thể bị xâm phạm từ xa nên khác hoàn toàn với mật khẩu hay ngay cả hệ thống nhận diện khuôn mặt có thể bị đánh lừa qua ảnh chụp.

Đối với các giao dịch có giá trị cao hoặc truy cập vào dịch vụ ngân hàng cao cấp, PVT mang đến mức độ xác thực mà các khuôn khổ pháp lý ngày càng đòi hỏi.

Do đó giúp giảm thiểu thiệt hại do gian lận, hạ chi phí vận hành liên quan đến đặt lại thông tin xác thực và tăng cường lòng tin của khách hàng.

An ninh vật lý và kiểm soát ra vào

Môi trường doanh nghiệp và công nghiệp chứa đựng những tài sản cần bảo vệ nhiều lớp.

Từ phòng máy chủ lưu trữ dữ liệu nhạy cảm, cơ sở nghiên cứu có tài sản trí tuệ, khu vực sản xuất với các quy trình an toàn nghiêm ngặt, đến văn phòng cấp cao cần sự riêng tư tối đa.

Hệ thống kiểm soát truy cập truyền thống dựa vào thẻ từ hoặc bàn phím mã hóa tiềm ẩn nhiều lỗ hổng.

Thẻ có thể bị mất, đánh cắp hoặc nhân bản, mã số có thể bị chia sẻ hoặc quan sát.

Các module PVT hiện đại, như thiết bị nhận dạng tĩnh mạch lòng bàn tay VP680, được thiết kế với tư duy tích hợp doanh nghiệp.

Kích thước nhỏ gọn và kiến trúc module hóa tạo điều kiện tích hợp liền mạch vào hạ tầng kiểm soát truy cập hiện có.

Chúng có thể lắp trên khung cửa, tích hợp vào cổng xoay hay nhúng vào hệ thống cửa ra vào phòng bảo mật.

Cơ chế quét không tiếp xúc đảm bảo tốc độ xử lý nhanh, yếu tố quan trọng ở những nơi nhiều nhân viên cần ra vào nhanh chóng trong lúc giao ca hoặc tình huống khẩn cấp.

Ví dụ: Trong các trung tâm dữ liệu của Facebook (Meta), sử dụng sinh trắc học tĩnh mạch giúp đảm bảo chỉ kỹ thuật viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào các khu vực máy chủ nhạy cảm, ngay cả khi đang đeo găng tay bảo hộ.

Tính năng hoạt động không tiếp xúc của công nghệ mang lại ba lợi ích:

  • Tuân thủ vệ sinh (đặc biệt quan trọng trong y tế hoặc cơ sở chế biến thực phẩm).
  • Độ bền cao (không bị hao mòn do tiếp xúc vật lý).
  • Tiện lợi cho người dùng (không cần tháo găng tay hay cầm thẻ truy cập).

Những đặc điểm này khiến PVT trở nên vô cùng giá trị trong môi trường vô trùng hoặc khu vực công nghiệp nơi tay công nhân thường bận rộn hoặc bị nhiễm bẩn.

Ngoài ngăn chặn truy cập trái phép, hệ thống dựa trên PVT còn tạo ra nhật ký kiểm soát không thể chối cãi.

Khác với thông tin xác thực được chia sẻ hay thẻ truy cập mượn, xác thực tĩnh mạch lòng bàn tay đảm bảo các lần ra vào được ghi nhận tương ứng với sự hiện diện thực tế của chính chủ.

Khả năng này đặc biệt có giá trị trong tuân thủ quy định tại các ngành như dược phẩm, nhà thầu quốc phòng hoặc dịch vụ tài chính.

Đây là những nơi mà chứng minh chuỗi giám sát và trách nhiệm truy cập là bắt buộc.

Công nghệ cung cấp bằng chứng chất lượng pháp lý về ai đã truy cập vào khu vực nào và vào lúc nào.

Đó là những bằng chứng đủ sức thuyết phục trong cả kiểm tra nội bộ lẫn giám sát bên ngoài.

Ứng dụng PVT trong CNTT và thiết bị cá nhân

Công nghệ thông tin và thiết bị cá nhân

Khi làm việc từ xa ngày càng phổ biến và các vụ rò rỉ dữ liệu gia tăng, yêu cầu bảo mật các thiết bị đầu cuối trở nên cực kỳ quan trọng.

PVT đang mở rộng từ ứng dụng tổ chức sang thiết bị máy tính cá nhân, đưa ra phương thức xác thực cân bằng giữa bảo mật và trải nghiệm người dùng.

Tích hợp vào laptop và máy tính để bàn giúp loại bỏ rắc rối quản lý mật khẩu đồng thời bảo vệ chống truy cập thiết bị trái phép.

Ví dụ: Fujitsu đã tích hợp cảm biến PalmSecure vào một số dòng laptop cao cấp, giúp người dùng đăng nhập Windows chỉ cần đặt bàn tay lên cảm biến thay vì nhập mật khẩu dài dòng.

Trong môi trường doanh nghiệp, máy in và máy photocopy đa năng thường trở thành lỗ hổng bảo mật bị bỏ qua mặc dù chúng xử lý tài liệu bảo mật, lưu trữ lịch sử quét và kết nối với mạng công ty.

Tích hợp PVT vào các thiết bị này đảm bảo chỉ nhân viên được ủy quyền mới có thể sử dụng các chức năng cụ thể: lấy tài liệu in, truy cập lịch sử quét, hoặc thay đổi cài đặt thiết bị.

Kiểm soát truy cập chi tiết sẽ ngăn chặn rò rỉ dữ liệu qua các thiết bị văn phòng tưởng chừng vô hại.

Thị trường khóa dân dụng và thương mại đang chứng kiến một cuộc chuyển mình nhờ tích hợp PVT.

Khóa thông minh trang bị nhận dạng tĩnh mạch lòng bàn tay đại diện cho một bước nhảy vọt về bảo mật so với cơ chế truyền thống.

Khác với khóa dựa trên mã PIN (dễ bị quan sát) hay thẻ RFID (có thể bị nhân bản) hoặc ngay cả sinh trắc học bề mặt như vân tay (có thể bị sao chép và tái tạo), nhận dạng tĩnh mạch lòng bàn tay đưa ra phương thức xác thực gần như không thể giả mạo.

Đối với ứng dụng dân dụng bảo mật cao khóa hỗ trợ PVT mang lại sự yên tâm mà các hệ thống thông thường không thể sánh kịp.

Hoạt động không tiếp xúc có nghĩa là không cần làm sạch bàn phím cảm ứng hay bảo trì bàn phím số, trong khi bản chất sinh trắc học loại bỏ rủi ro mất chìa khóa hoặc quên mã.

Sự kết hợp này định vị PVT như lựa chọn cao cấp dành cho những ai ưu tiên bảo mật mà vẫn đảm bảo sự tiện lợi.

Lĩnh vực Y Sinh học

Cơ chế cốt lõi của công nghệ tĩnh mạch lòng bàn tay là chụp ảnh hồng ngoại cận (NIR) – có nguồn gốc từ chẩn đoán y khoa chứ không phải ứng dụng bảo mật.

Ánh sáng NIR đã chứng minh hiệu quả trên nhiều lĩnh vực y sinh như chụp cắt lớp quang học kết hợp (optical coherence tomography), chẩn đoán phù não, và chụp nhũ ảnh.

Vì vậy đã đặt PVT vào vị trí quan trọng tại giao điểm giữa bảo mật và hình ảnh y tế.

Chụp ảnh NIR cung cấp khả năng hình dung xuất sắc cả hệ thống gân lòng bàn tay lẫn mạng mạch máu với độ tương phản và độ rõ nét cao.

Điểm quan trọng là phương pháp chụp này không xâm lấn, không ion hóa, và có khả năng ghi lại chuyển động động học thời gian thực.

Đó là những đặc điểm khiến nó trở nên vô giá trong một số ứng dụng chẩn đoán và nghiên cứu.

Công nghệ giúp bác sĩ và nhà nghiên cứu quan sát các mẫu dòng máu, cấu trúc mạch và động lực tuần hoàn mà không phơi nhiễm bệnh nhân với bức xạ hay cần thuốc cản quang.

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã sử dụng công nghệ NIR tương tự để nghiên cứu bệnh lý mạch máu ở bệnh nhân đái tháo đường, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương vi mạch ở tay.

Bản chất không xâm lấn của chụp ảnh PVT mở ra nhiều khả năng trong nghiên cứu hệ tuần hoàn và nghiên cứu cơ xương khớp.

Các chuyên gia mạch máu có thể kiểm tra mẫu mạch cho mục đích chẩn đoán, trong khi các nhà nghiên cứu sinh cơ học bàn tay có thể quan sát chuyển động gân theo thời gian thực.

Do đó phục vụ cả nhu cầu bảo mật lẫn hình ảnh y tế, phân biệt PVT với các công nghệ sinh trắc học khác vốn chỉ giới hạn trong ứng dụng xác thực.

Sự hội tụ giữa bảo mật và hình ảnh y tế gợi mở những đổi mới tương lai nơi các thiết bị xác thực trong cơ sở y tế có thể đồng thời cung cấp đánh giá sức khỏe mạch máu sơ bộ.

Ngoài ra đó còn là nơi thiết bị chụp ảnh chẩn đoán tích hợp tính năng xác thực để đảm bảo tuân thủ HIPAA và bảo vệ dữ liệu bệnh nhân.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách