Vì sao cần ứng dụng máy tính hiệu năng cao trong y tế
Ứng dụng máy tính hiệu năng cao trong y tế là bắt buộc khi y học hiện đại đang đứng trước cuộc cách mạng được thúc đẩy bởi một nguồn tài nguyên dữ liệu vô giá nhưng cũng đầy thách thức.
Khối lượng thông tin y sinh đang tăng lên theo cấp số nhân, không chỉ hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) mà còn mở rộng ra các lĩnh vực phức tạp hơn như dữ liệu hệ ge, hệ protein, hình ảnh y tế với độ phân giải ngày càng cao và dữ liệu từ các thiết bị theo dõi sức khỏe cá nhân.
Sự bùng nổ dữ liệu này được dự báo sẽ đạt tới những quy mô chưa từng thấy, tạo ra một cơ hội to lớn để chuyển đổi ngành y tế từ mô hình truyền thống, vốn mang tính phản ứng sang một mô hình y học 4P: Chủ động (Proactive), Phòng ngừa (Preventive), Cá nhân hóa (Personalized) và có sự tham gia của bệnh nhân (Participatory).
Tuy nhiên, để biến tiềm năng này thành hiện thực chỉ sở hữu dữ liệu thôi là chưa đủ.
Thách thức cốt lõi nằm ở khả năng xử lý, phân tích và khai thác những thông tin có ý nghĩa từ các tập dữ liệu khổng lồ và đa dạng này.
Đây chính là lúc cần ứng dụng máy tính hiệu năng cao trong y tế để HPC bước vào vai trò trung tâm.
Khi đó HPC không chỉ đơn thuần là một công cụ mà đã trở thành một công nghệ nền tảng, một cơ sở hạ tầng thiết yếu cho phép các nhà khoa học và bác sĩ giải quyết những bài toán tính toán phức tạp mà trước đây được xem là bất khả thi.
Ứng dụng của HPC trong y tế
Giải mã hệ gen và protein
Y học chính xác hay còn gọi là y học cá nhân hóa nhằm mục tiêu thiết kế phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh tật phù hợp với đặc điểm di truyền, môi trường sống và lối sống riêng biệt của từng cá nhân.
Trụ cột của phương pháp này chính là khả năng phân tích những bộ dữ liệu sinh học khổng lồ và phức tạp.
Đây là dữ liệu liên quan đến di truyền học (nghiên cứu về bộ gen) và protein học (nghiên cứu về toàn bộ protein được tế bào sản xuất).
Máy tính hiệu năng cao (HPC) đóng vai trò then chốt để vượt qua những thách thức về dữ liệu này.
Thách thức về dữ liệu
Giải trình tự một bộ gen người tạo ra khoảng 200 gigabyte dữ liệu thô.
Khi mở rộng quy mô lên hàng nghìn thậm chí hàng triệu người trong các nghiên cứu dân số, khối lượng dữ liệu trở nên khổng lồ, đòi hỏi sức mạnh tính toán phi thường để xử lý và phân tích.
Protein học lại tạo thêm một lớp phức tạp khác.
Khác với bộ gen tương đối ổn định, bộ protein có tính năng động và đa dạng cao.
Protein có thay đổi về cấu trúc, chức năng và số lượng theo thời gian và khác nhau giữa các mô.
Phân tích biến đổi liên tục đòi hỏi quản lý các bộ dữ liệu khổng lồ vượt xa cả độ phức tạp của dữ liệu di truyền.
Ví dụ: Dự án 100.000 Bộ Gen của Vương quốc Anh đã tạo ra hơn 10 petabyte dữ liệu (tương đương 10 triệu gigabyte), đòi hỏi một hệ thống máy tính siêu mạnh để xử lý và phân tích.
Vai trò của HPC
Máy tính hiệu năng cao không thể thiếu trong việc giải quyết những thách thức này.
Nó có thể rút ngắn thời gian xử lý dữ liệu di truyền từ vài tuần xuống chỉ còn vài giờ.
Do đó giúp các nhà khoa học nhanh chóng xác định các biến thể di truyền liên quan đến nguy cơ mắc bệnh hoặc phản ứng với thuốc.
Điều này này rất quan trọng để đưa ra quyết định y tế kịp thời.
Trong protein học, các công nghệ như khối phổ tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ cần phân tích tinh vi để nhận diện và mô tả hàng nghìn protein cùng lúc.
Chỉ có hệ thống HPC mới có khả năng quản lý hiệu quả những bộ dữ liệu lớn này.
Qua xử lý và so sánh cấu trúc cũng như chức năng protein trên quy mô lớn, HPC tạo điều kiện hiểu sâu hơn về các quá trình tế bào và cơ chế bệnh tật.
Hơn nữa, các công cụ tin sinh học được HPC hỗ trợ tích hợp dữ liệu di truyền và protein để tạo ra các mô hình sinh học toàn diện.
Vì thế tạo nền tảng để phát triển các xét nghiệm chẩn đoán mới và liệu pháp nhắm mục tiêu được thiết kế riêng cho hồ sơ sinh học của từng bệnh nhân.
Tác động lên y học chính xác
Thông qua phân tích di truyền và protein chi tiết được HPC hỗ trợ, các bác sĩ có thể dự đoán chính xác hơn khả năng mắc bệnh của bệnh nhân như ung thư hoặc các bệnh tim mạch.
Thông tin này định hướng lựa chọn điều trị khi xác định những loại thuốc hiệu quả nhất với tác dụng phụ tối thiểu cho từng cá nhân.
Phương pháp điều trị có thể được thiết kế như những bộ vest may đo, vừa vặn chính xác với đặc điểm sinh học riêng biệt của bệnh nhân.
Ví dụ: Trung tâm Bộ Gen Quốc gia Đan Mạch sử dụng siêu máy tính để phân tích hồ sơ di truyền của bệnh nhân và trực tiếp đưa thông tin này vào kế hoạch điều trị.
Cách tiếp cận này đảm bảo các chiến lược điều trị phù hợp chặt chẽ với nền tảng di truyền của từng bệnh nhân, cải thiện kết quả và giảm thiểu các phương pháp thử đúng sai.
Khám phá và phát triển thuốc
Phát triển một loại thuốc mới theo cách truyền thống là một quá trình dài, tốn kém và đầy rủi ro.
Máy tính hiệu năng cao, đặc biệt khi kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI) đang cách mạng hóa quá trình này khi làm cho nó nhanh hơn, rẻ hơn và hiệu quả hơn.
Sàng lọc ảo
Một trong những nút thắt cổ chai lớn trong phát triển thuốc là sàng lọc hàng triệu hợp chất hóa học để tìm ra những chất có thể tương tác hiệu quả với protein gây bệnh.
Theo cách truyền thống, điều này đòi hỏi tổng hợp các hợp chất trong phòng thí nghiệm và thử nghiệm từng cái một nên rất chậm và tốn kém.
HPC thay đổi bức tranh này thông qua sàng lọc ảo.
Sử dụng tài nguyên tính toán mạnh mẽ, các nhà khoa học mô phỏng cách hàng tỷ phân tử thuốc tiềm năng tương tác với protein mục tiêu trên máy tính.
Vì vậy giúp họ nhanh chóng thu hẹp các ứng viên triển vọng mà không cần tạo ra từng hợp chất một cách vật lý.
Thời gian sàng lọc từ mất nhiều tháng hoặc cả năm giờ đây có thể hoàn thành trong vài ngày.
Ví dụ: Công ty Exscientia đã sử dụng AI và HPC để phát hiện DSP-1181, một thuốc điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế, chỉ trong 12 tháng thay vì 4-5 năm theo phương pháp truyền thống.
Nhiệm vụ tính toán khổng lồ này dựa vào khả năng xử lý song song trên quy mô lớn của HPC.
Qua việc mô hình hóa tương tác phân tử một cách nhanh chóng và chính xác, sàng lọc ảo giảm đáng kể thời gian và tiền bạc chi cho giai đoạn đầu khám phá thuốc.
Mô phỏng động lực học phân tử
Sau khi xác định các ứng viên triển vọng thông qua sàng lọc ảo, các nhà nghiên cứu sử dụng mô phỏng động lực phân tử (MD) để nghiên cứu cách thuốc tương tác với mục tiêu của chúng ở mức nguyên tử theo thời gian.
Những mô phỏng này theo dõi chuyển động của mọi nguyên tử trong hệ thống protein-thuốc, tiết lộ cách các phân tử liên kết, thay đổi hình dạng hoặc kích hoạt tác dụng sinh học.
Mô phỏng MD cung cấp những hiểu biết vô giá về hiệu quả thuốc và tác dụng phụ tiềm ẩn khi dự đoán mức độ ổn định hoặc độc tính của thuốc trước khi đến thử nghiệm lâm sàng.
Tuy nhiên, những mô phỏng này đòi hỏi tính toán chuyên sâu do độ phức tạp của chuyển động ở mức nguyên tử trong hệ thống sinh học.
HPC đóng vai trò thiết yếu ở đây, khai thác các siêu máy tính thường ở mức exascale (có khả năng thực hiện một triệu tỷ tỷ phép tính mỗi giây) để thực hiện những mô phỏng chi tiết này.
Do đó giúp các nhà khoa học tối ưu hóa ứng viên thuốc với độ chính xác và tin cậy cao.
Thiết kế thuốc dựa trên AI
Các công cụ trí tuệ nhân tạo được huấn luyện trên hệ thống HPC đang đẩy khám phá thuốc tiến xa hơn nữa khi học từ các bộ dữ liệu khổng lồ về cấu trúc hóa học và hoạt động sinh học.
Những mô hình AI này có thể tự động thiết kế các phân tử thuốc mới với tính chất mong muốn, như hiệu quả cải thiện hoặc độc tính giảm.
Ví dụ: DeepMind’s AlphaFold đã sử dụng HPC để dự đoán cấu trúc 3D của hơn 200 triệu protein, tạo ra một “bản đồ kho báu” khổng lồ cho phát triển thuốc mới.
Kết hợp AI và sức mạnh tính toán của HPC, các nhà nghiên cứu có thể khám phá không gian hóa học vượt xa những gì các phương pháp truyền thống cho phép.
Sự cộng hưởng này mở ra những con đường mới để khám phá những loại thuốc mới mà trước đây không thể thực hiện.
Chẩn đoán hình ảnh y tế qua AI
Các kỹ thuật hình ảnh y tế như X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI) tạo ra khối lượng dữ liệu khổng lồ rất quan trọng cho chẩn đoán bệnh.
Kết hợp giữa AI và HPC đang thúc đẩy những cải tiến đáng kể về tốc độ, quy mô và độ chính xác trong phân tích hình ảnh y tế.
Cộng hưởng giữa HPC và AI
Huấn luyện các mô hình học sâu để phân tích hình ảnh y tế đòi hỏi hai yếu tố quan trọng: bộ dữ liệu cực kỳ lớn (thường ở mức terabyte) và sức mạnh tính toán khổng lồ.
Hệ thống HPC cung cấp cả hai, tạo ra môi trường lý tưởng để phát triển các thuật toán AI tiên tiến.
Mối quan hệ này tạo thành một vòng lặp phản hồi tích cực.
Khả năng mạnh mẽ của HPC mạnh mẽ tạo điều kiện để xây dựng các mô hình AI tinh vi hơn.
Trong khi đó các mô hình AI tốt hơn lại cải thiện hiệu suất của tài nguyên HPC thông qua tối ưu hóa quy trình làm việc và hỗ trợ các phân tích phức tạp hơn.
Tăng tốc huấn luyện mô hình và xử lý quy mô lớn
Một trong những nút thắt cổ chai chính trong triển khai AI cho hình ảnh y tế là quá trình huấn luyện tốn nhiều thời gian.
Ví dụ: một nghiên cứu đã chứng minh sử dụng HPC đã rút ngắn thời gian huấn luyện mô hình phân đoạn khối u não trên ảnh MRI từ 90 giờ xuống chỉ còn 4 giờ.
Như vậy có nghĩa là các công cụ chẩn đoán hỗ trợ AI có thể được phát triển và cập nhật nhanh chóng hơn nhiều.
Tương tự, xử lý hình ảnh bệnh học quy mô lớn là một thách thức do kích thước và độ phức tạp của chúng.
Hình ảnh bệnh học số, hay hình ảnh slide toàn bộ (WSI), có thể đạt độ phân giải gigapixel.
Xử lý 399 hình ảnh như vậy có thể mất 30 ngày trên một đơn vị xử lý đồ họa (GPU) đơn lẻ.
Tuy nhiên, khi được xử lý trên cụm HPC, nhiệm vụ này đã hoàn thành trong vòng chưa đầy 45 giờ.
Từ đó cho thấy HPC tạo điều kiện thuận lợi cho các quy trình làm việc quy mô lớn mà nếu không sẽ không thể thực hiện được.
Ví dụ: Đại học Stanford đã sử dụng HPC để phát triển CheXNet, một mô hình AI có thể chẩn đoán 14 loại bệnh khác nhau từ X-quang ngực với độ chính xác tương đương bác sĩ chuyên khoa, được huấn luyện trên hơn 100.000 ảnh X-quang.
Nâng cao độ chính xác chẩn đoán
Các mô hình AI được HPC hỗ trợ có thể phát hiện những dấu hiệu bệnh lý tinh vi hoặc các mô hình phức tạp mà mắt người có thể bỏ sót.
Khả năng này dẫn đến việc chẩn đoán sớm hơn và chính xác hơn các tình trạng nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim mạch và các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer.
Mô phỏng sinh học và y học tiên lượng
Một trong những ứng dụng đầy tham vọng nhất của HPC trong y học là tạo ra các mô phỏng chi tiết về hệ thống sinh học từ virus đến các cơ quan phức tạp của con người.
Những mô hình ảo này giúp các nhà khoa học thực hiện các thí nghiệm “in-silico” trước khi chuyển sang các thử nghiệm lâm sàng hoặc điều trị trong thực tế.
Ứng dụng tim mạch
Dự án Cardioid của IBM sử dụng siêu máy tính để mô phỏng hành vi điện sinh lý của tim người.
Những mô phỏng này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ về loạn nhịp tim (nhịp tim bất thường) và thử nghiệm cách các loại thuốc khác nhau ảnh hưởng đến chức năng tim mà không gây rủi ro cho an toàn bệnh nhân.
Ví dụ: Dự án MICROCARD-2 của châu Âu đang tiến xa hơn trong công việc này khi phát triển các mô hình mô tim số nhằm cải thiện chẩn đoán và kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho các bệnh tim mạch.
Mô hình hóa bộ não
HPC eBRAIN-Health của châu Âu tập trung vào xây dựng các nền tảng mô phỏng chức năng não.
Những mô hình này hỗ trợ nghiên cứu các bệnh thần kinh phức tạp như Alzheimer và Parkinson thông qua cung cấp hiểu biết sâu sắc về cơ chế bệnh và các mục tiêu điều trị tiềm năng.
Dịch tễ học tính toán
Trong cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu như đại dịch COVID-19, HPC đã đóng vai trò quan trọng trong mô phỏng sự lây lan virus trong cộng đồng.
Những mô phỏng này đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp như giãn cách xã hội và đeo khẩu trang.
Thông qua cung cấp dự đoán dựa trên dữ liệu theo thời gian thực, các mô hình dịch tễ học được HPC hỗ trợ đã định hướng chính sách y tế công cộng trên toàn thế giới.
Ví dụ: Đại học California, Los Angeles đã sử dụng HPC để mô phỏng sự lan truyền COVID-19 tại Los Angeles, giúp thành phố đưa ra quyết định chính sách dựa trên khoa học về việc mở cửa trở lại các hoạt động kinh tế.
Mô phỏng Virus ở mức độ nguyên tử
Các nhà khoa học đã tận dụng HPC để xây dựng các mô hình nguyên tử chi tiết của toàn bộ virus, bao gồm virus cúm và SARS-CoV-2 (virus gây COVID-19).
Những mô phỏng này tiết lộ cơ chế nhiễm trùng ở mức phân tử và xác định các vị trí dễ tổn thương trên bề mặt virus mà vaccine hoặc thuốc kháng virus có thể nhắm mục tiêu.
Chuyển đổi mô hình hướng tới y học dự đoán
Những ứng dụng này minh họa một sự chuyển đổi cơ bản trong y học.
Sẽ chuyển từ các phương pháp phản ứng (quan sát triệu chứng và đáp ứng) sang các chiến lược chủ động dự đoán tiến triển bệnh và phản ứng điều trị được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân.
Sinh đôi số đóng vai trò như những bệnh nhân ảo được cá nhân hóa.
Do đó giúp các bác sĩ lâm sàng thử nghiệm các lựa chọn điều trị in silico trước khi áp dụng chúng trong thực tế.
Sức mạnh dự đoán này hứa hẹn cải thiện kết quả điều trị, giảm tác dụng phụ và tối ưu hóa tài nguyên y tế với khả năng đảm bảo các phương pháp điều trị phù hợp chính xác với đặc điểm sinh học riêng biệt của từng bệnh nhân.
Ví dụ: Công ty Dassault Systèmes đã phát triển “Living Heart Project” – một mô hình tim người 3D có thể mô phỏng các bệnh tim khác nhau và dự đoán hiệu quả của thiết bị y tế trước khi cấy ghép, giúp giảm rủi ro và chi phí trong quá trình phát triển sản phẩm.
Triển khai thực tế thành công
Fugaku (Nhật Bản)
Được phát triển thông qua hợp tác giữa RIKEN và Fujitsu, Fugaku nổi bật không chỉ vì tốc độ tính toán thô mà còn vì hiệu suất xuất sắc trong các ứng dụng thực tế, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI) và xử lý dữ liệu lớn.
Tính linh hoạt và khả năng toàn diện của nó đã tạo điều kiện cho những công trình đột phá trong chăm sóc sức khỏe.
Nghiên cứu COVID-19 với sàng lọc thuốc nhanh chóng
Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Fugaku diễn ra trong đại dịch COVID-19.
Các nhà nghiên cứu đã tận dụng sức mạnh tính toán khổng lồ của nó để mô phỏng sàng lọc 2.128 loại thuốc hiện có nhằm xác định các phương pháp điều trị tiềm năng cho COVID-19.
Những gì có thể đã tốn cả một năm với hệ thống máy tính thông thường thì Fugaku đã hoàn thành chỉ trong 10 ngày.
Tốc độ này đã rút ngắn đáng kể thời gian xác định các ứng viên điều trị triển vọng.
Hơn nữa, Fugaku đã tạo ra các mô phỏng trực quan dễ hiểu về cách các giọt bắn chứa virus lan truyền trong các môi trường khác nhau như văn phòng và lớp học.
Những mô phỏng này đóng vai trò quan trọng trong định hướng các khuyến nghị y tế công cộng dựa trên bằng chứng về giãn cách xã hội và thông gió.
Điều này đã chứng minh cách HPC có thể tác động trực tiếp đến thực hành sức khỏe cộng đồng.
Ví dụ: Mô phỏng của Fugaku cho thấy mở cửa sổ trong lớp học có thể giảm 30-60% nồng độ virus trong không khí, dẫn đến thay đổi hướng dẫn thông gió trong trường học trên toàn Nhật Bản.
Nghiên cứu ung thư thông qua phân tích Gen hỗ trợ AI
Fugaku cũng đạt được những bước tiến đáng kể trong nghiên cứu ung thư học thông qua sự hợp tác với Đại học Y khoa và Nha khoa Tokyo (TMDU).
Siêu máy tính đã chạy các thuật toán AI phức tạp để phân tích dữ liệu biểu hiện từ 20.000 gen liên quan đến ung thư phổi.
Phân tích này nhằm khám phá các cơ chế cơ bản của kháng thuốc, một rào cản lớn trong điều trị ung thư hiệu quả.
Đáng ấn tượng là quá trình phức tạp này đã được hoàn thành trong vòng một ngày.
vì vậy cung cấp những thông tin nhanh chóng có thể định hướng các chiến lược điều trị mới.
Thông qua những ứng dụng này, Fugaku minh họa cách HPC có thể là một công cụ mạnh mẽ không chỉ cho tính toán thô mà còn để tích hợp AI và phân tích dữ liệu lớn nhằm giải quyết các cuộc khủng hoảng sức khỏe cấp bách và các bệnh mãn tính.
Summit (Hoa Kỳ)
Summit, đặt tại Phòng thí nghiệm Quốc gia Oak Ridge (ORNL) là một ví dụ điển hình về cách HPC có thể phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp sức khỏe toàn cầu.
Nó kết hợp sức mạnh thô với những nỗ lực hợp tác nhằm mở rộng tác động.
Khám phá thuốc COVID-19 với tốc độ chóng mặt
Ngay sau khi cấu trúc 3D của protein gai SARS-CoV-2 được công bố, các nhà nghiên cứu tại ORNL đã tận dụng tài nguyên tính toán của Summit để sàng lọc hơn 8.000 hợp chất hóa học.
Chỉ trong vòng một đến hai ngày, Summit đã xác định 77 hợp chất triển vọng có khả năng liên kết với protein gai, có thể ngăn chặn virus nhiễm vào tế bào chủ.
Khả năng sàng lọc nhanh chóng này đã giảm thiểu đáng kể thời gian tìm kiếm ban đầu kéo dài nhiều tháng thành vài ngày, tăng tốc quá trình khám phá thuốc trong thời điểm quan trọng.
Ví dụ: Summit đã xác định được dexamethasone, một loại corticosteroid có thể làm giảm tử vong ở bệnh nhân COVID-19 nặng, góp phần vào việc WHO khuyến nghị sử dụng thuốc này trong điều trị.
Đối tác với ngành công nghệ sinh học
Hiệu quả của Summit được tăng cường thêm thông qua quan hệ đối tác với các nhà lãnh đạo ngành.
Ví dụ: ORNL đã hợp tác với công ty công nghệ sinh học BERG để kết hợp khả năng mô phỏng của Summit với nền tảng AI độc quyền của BERG.
Do đó tạo điều kiện xác định hiệu quả hơn các mục tiêu điều trị cho COVID-19.
Những hợp tác như vậy nhấn mạnh cách các trung tâm HPC có thể tích hợp tài nguyên của họ với các đổi mới của khu vực tư nhân để tối đa hóa kết quả chăm sóc sức khỏe.
Thành công của Summit chứng minh vai trò của HPC vượt ra ngoài sức mạnh tính toán thô.
Nó phát triển mạnh như một phần của hệ sinh thái rộng lớn hơn liên quan đến các nhóm đa ngành làm việc cùng nhau để giải quyết những thách thức y tế cấp bách.
Frontera (Hoa Kỳ)
Được Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) hỗ trợ và đặt tại Trung tâm Tính toán Tiên tiến Texas (TACC), Frontera là siêu máy tính mạnh nhất dành riêng cho nghiên cứu học thuật tại Hoa Kỳ.
Nó đóng vai trò quan trọng để thúc đẩy kiến thức khoa học cơ bản làm nền tảng cho những đột phá chăm sóc sức khỏe trong tương lai.
Mô hình hóa Virus ở mức nguyên tử
Một ví dụ nổi bật về tác động của Frontera là công trình do Giáo sư Rommie Amaro tại Đại học California San Diego dẫn đầu.
Sử dụng khả năng tính toán khổng lồ của Frontera, nhóm của bà đã xây dựng mô hình nguyên tử đầy đủ đầu tiên của vỏ virus SARS-CoV-2 – một cấu trúc chứa khoảng 200 triệu nguyên tử.
Mô hình chưa từng có này cung cấp chi tiết phức tạp về cách virus nhiễm vào tế bào.
Từ đó đưa ra những thông tin giá trị có thể định hướng thiết kế vaccine và phát triển thuốc kháng virus.
Ví dụ: Mô hình này đã tiết lộ cách protein gai SARS-CoV-2 thay đổi hình dạng khi liên kết với thụ thể ACE2 trên tế bào người, giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế nhiễm trùng và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu chính xác hơn.
Ứng dụng y sinh rộng rãi
Tính linh hoạt của Frontera thể hiện rõ qua việc hỗ trợ một loạt các dự án y sinh đa dạng ngoài virus học.
Một dự án do George Biros dẫn đầu mô phỏng động lực dòng máu và sự phát triển khối u.
Vì vậy cung cấp thông tin tốt hơn về tiến triển ung thư và phản ứng điều trị tiềm năng.
Trong khi đó, dự án của Ivan Soltesz sử dụng Frontera để mô hình hóa các mạng thần kinh phức tạp trong não, có thể thúc đẩy kiến thức của chúng ta về các rối loạn thần kinh.
Ví dụ: Nghiên cứu của Soltesz đã mô phỏng thành công hoạt động của 1 triệu tế bào thần kinh trong não chuột, giúp hiểu rõ hơn về cơ chế của các cơn động kinh và có thể dẫn đến phương pháp điều trị mới.
Những ứng dụng đa dạng này nhấn mạnh cách các hệ thống HPC như Frontera tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu từ nhiều ngành khác nhau giải quyết những câu hỏi sinh học phức tạp đòi hỏi tài nguyên tính toán khổng lồ.
Cụm máy tính Biowulf (Hoa Kỳ)
Cụm Biowulf, được vận hành bởi Viện Y tế Quốc gia (NIH), giữ danh hiệu là siêu máy tính lớn nhất thế giới dành riêng cho nghiên cứu y sinh.
Hỗ trợ hơn 3.000 nhà nghiên cứu, Biowulf đóng vai trò như một động cơ mạnh mẽ cho một loạt các nghiên cứu từ di truyền học và ung thư đến các bệnh truyền nhiễm.
Linh hoạt trên các lĩnh vực y sinh
Điều làm Biowulf nổi bật là bộ ứng dụng khoa học toàn diện với hơn 600 phần mềm được cài đặt sẵn.
Nó bao phủ các lĩnh vực đa dạng như giải trình tự gen, mô phỏng động lực phân tử và mô hình hóa dịch tễ học.
Loạt công cụ phong phú này giúp các nhà nghiên cứu giải quyết những câu hỏi y sinh phức tạp mà không cần cấu hình môi trường phần mềm riêng biệt, tăng tốc đáng kể công việc của họ.
Ví dụ: Biowulf đã hỗ trợ dự án Bộ Gen Ung Thư (The Cancer Genome Atlas) trong việc phân tích dữ liệu di truyền từ hơn 30 loại ung thư khác nhau.
Do đó tạo ra cơ sở dữ liệu khổng lồ giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển ung thư.
Vai trò quan trọng trong đại dịch COVID-19
Trong đại dịch COVID-19, tài nguyên tính toán của Biowulf đã chứng minh vai trò không thể thiếu.
Cụm máy tính đã dành hàng triệu giờ CPU cho các nhiệm vụ quan trọng như mô hình hóa động lực truyền virus, phân tích cấu trúc RNA virus và khám phá cơ hội tái sử dụng thuốc.
Những nỗ lực này đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cách virus lây lan và xác định các phương pháp điều trị tiềm năng nhanh hơn so với các phương pháp truyền thống.
Khả năng xử lý các phân tích quy mô lớn song song của Biowulf khiến nó trở thành tài sản quan trọng để phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa sức khỏe mới đồng thời hỗ trợ nghiên cứu y sinh đang diễn ra trên nhiều ngành.
MICROCARD-2 và dealii-X (Châu Âu)
Khái niệm sinh đôi số bản sao ảo của hệ thống vật lý đã thu hút sự chú ý trong chăm sóc sức khỏe như một cách mô phỏng chức năng cơ quan và tiến triển bệnh với độ chi tiết chưa từng có.
Hai dự án MICROCARD-2 và dealii-X minh họa phương pháp này với việc tập trung vào tạo sinh đôi số của các cơ quan con người sử dụng HPC.
MICROCARD-2
MICROCARD-2 chuyên về mô hình hóa tim người ở quy mô tế bào để nghiên cứu loạn nhịp tim như nhịp tim bất thường có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.
Thông qua mô phỏng hoạt động điện và chức năng cơ học trong tế bào tim, các nhà nghiên cứu có được hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân gốc rễ của các rối loạn nhịp tim.
Mô hình hóa chi tiết hỗ trợ thiết kế liệu pháp nhắm mục tiêu và cải thiện kế hoạch điều trị cho bệnh nhân có tình trạng tim mạch.
Ví dụ: MICROCARD-2 đã thành công mô phỏng cách rung tâm nhĩ (một loại loạn nhịp tim phổ biến) phát triển trong tim bệnh nhân, giúp bác sĩ dự đoán hiệu quả của các loại thuốc chống loạn nhịp khác nhau trước khi điều trị thực tế.
dealii-X
Trong khi MICROCARD-2 tập trung cụ thể vào tim, dealii-X nhằm mục tiêu xây dựng một khung làm việc tổng quát có khả năng tạo sinh đôi số cho nhiều cơ quan, bao gồm não, phổi và gan.
Dự án đầy tham vọng này tìm cách tạo điều kiện chẩn đoán chính xác và y học cá nhân hóa thông qua mô phỏng cách các cơ quan khác nhau hoạt động riêng lẻ và tương tác trong cơ thể.
Với khả năng kết hợp sức mạnh tính toán của HPC và mô hình hóa toán học tiên tiến, những dự án sinh đôi số này cung cấp cách thức mang tính chuyển đổi để dự đoán tiến triển bệnh.
Từ đó tối ưu hóa chiến lược điều trị phù hợp với sinh lý riêng biệt của từng bệnh nhân.
eBRAIN-Health (Châu Âu)
Dự án eBRAIN-Health đại diện cho sử dụng sáng tạo HPC trong khoa học thần kinh thông qua phát triển nền tảng phân tán để mô hình hóa và mô phỏng não người.
Tận dụng dữ liệu từ cả cá nhân khỏe mạnh và bệnh nhân, eBRAIN-Health nhằm mục tiêu làm sáng tỏ sự phức tạp của rối loạn não đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sàng lọc thuốc an toàn hơn.
Mô hình hóa chức năng não phức tạp
Não người cực kỳ phức tạp, khiến nghiên cứu chỉ sử dụng các phương pháp thực nghiệm truyền thống trở nên khó khăn.
eBRAIN-Health sử dụng HPC để tạo ra các mô phỏng chi tiết bắt chước hoạt động và mô hình kết nối của não.
Những mô hình ảo này giúp các nhà nghiên cứu khám phá cách các bệnh thần kinh phát triển và tiến triển ở nhiều quy mô từ mạch tế bào đến mạng lưới toàn não.
Ví dụ: eBRAIN-Health đã mô phỏng thành công cách các mảng amyloid (đặc trưng của bệnh Alzheimer) lan truyền qua não theo thời gian, giúp hiểu rõ hơn về quá trình thoái hóa thần kinh và phát triển chiến lược can thiệp sớm.
Tăng tốc khám phá thuốc với sàng lọc In-Silico
Một mục tiêu quan trọng khác của eBRAIN-Health là tạo điều kiện cho các công ty dược phẩm thực hiện sàng lọc thuốc ảo trong môi trường được kiểm soát, không rủi ro được gọi là thử nghiệm in-silico.
Phương pháp này giảm sự phụ thuộc vào các thí nghiệm phòng thí nghiệm tốn kém và mất thời gian với khả năng giúp các nhà nghiên cứu dự đoán cách các ứng viên thuốc có thể tương tác với mô não trước khi chuyển sang thử nghiệm lâm sàng.
Ví dụ: Nền tảng này đã được sử dụng để dự đoán tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm mới trên hoạt động não.
Do đó giúp các nhà phát triển thuốc điều chỉnh công thức để giảm thiểu rủi ro trước khi thử nghiệm trên người.
Kết hợp tài nguyên HPC phân tán và dữ liệu bệnh nhân rộng lớn, eBRAIN-Health minh họa cách khoa học thần kinh tính toán có thể thúc đẩy hiểu biết về bệnh não đồng thời hợp lý hóa quá trình phát triển thuốc.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

