Ứng dụng IoT kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì
Ứng dụng IoT kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là sử dụng công nghệ và thiết bị IoT giám sát liên tục, thu thập dữ liệu, phân tích các yếu tố nguy cơ và tự động hóa các quy trình trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.
Ứng dụng IoT kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện thay đổi hoạt động mang tính “phản ứng”, tức là chỉ có thể can thiệp sau khi sự cố hoặc đợt bùng phát dịch đã xảy ra sang “chủ động” để ngăn chặn từ sớm.
Hiện nay, tích hợp các giải pháp dựa trên IoT sẽ là một thành phần quan trọng của chiến lược kiểm soát nhiễm khuẩn toàn diện.
Từ đó trao quyền cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe luôn đi trước một bước và cung cấp chất lượng chăm sóc an toàn nhất cho bệnh nhân của họ.
Lợi ích khi áp dụng IoT
Lợi ích lâm sàng
Lợi thế quan trọng và có tác động lớn nhất của các ứng dụng IoT trong kiểm soát nhiễm khuẩn chính là góp phần trực tiếp vào việc cải thiện kết quả điều trị.
Thông qua đảm bảo tuân thủ các quy trình phòng ngừa nhiễm khuẩn một cách nhất quán và chính xác, các hệ thống IoT đóng vai trò then chốt trong việc giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện (HAI).
Một trong những cách thức cốt lõi mà IoT hỗ trợ lợi ích lâm sàng là thông qua các hệ thống giám sát liên tục.
Những hệ thống này theo dõi các yếu tố quan trọng như mức độ tuân thủ vệ sinh tay, độ sạch môi trường và quy trình khử khuẩn trong thời gian thực.
Vì thế giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của nguy cơ nhiễm khuẩn tiềm ẩn, tạo điều kiện cho đội ngũ y tế can thiệp kịp thời trước khi nhiễm khuẩn lan rộng.
Giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn dẫn đến ít biến chứng nguy hiểm hơn cho bệnh nhân.
Ví dụ: sụt giảm trong nhiễm khuẩn đường máu, nhiễm khuẩn tại vị trí phẫu thuật, hoặc nhiễm khuẩn đường hô hấp có nghĩa là ít trường hợp bệnh nặng hoặc tử vong liên quan đến những tình trạng có thể phòng ngừa này.
Kết quả là bệnh nhân có kết quả điều trị tổng thể tốt hơn, thời gian nằm viện ngắn hơn và hồi phục nhanh chóng hơn.
Hơn nữa, các cảnh báo thời gian thực được tạo ra bởi các thiết bị IoT tạo khả năng hành động nhanh chóng khi có vi phạm trong kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cách tiếp cận chủ động đảm bảo cho các chuyên gia y tế có thể giải quyết vấn đề ngay lập tức thay vì phản ứng với các đợt bùng phát sau khi chúng đã leo thang.
Cuối cùng, kiểm soát nhiễm khuẩn nhất quán và chính xác được hỗ trợ bởi IoT sẽ tăng cường an toàn bệnh nhân và cải thiện chất lượng chăm sóc được cung cấp trong các bệnh viện.
Ví dụ: Tại Bệnh viện Johns Hopkins (Mỹ), hệ thống IoT theo dõi vệ sinh tay đã giúp tăng tỷ lệ tuân thủ từ 65% lên 95%, dẫn đến giảm 40% nhiễm khuẩn đường máu liên quan đến catheter trung tâm.
Lợi ích vận hành
Các ứng dụng IoT mang lại những lợi thế vận hành đáng kể thông qua tự động hóa nhiều công việc đòi hỏi nhiều lao động liên quan đến giám sát và báo cáo kiểm soát nhiễm khuẩn.
Theo truyền thống, nhân viên y tế dành khá nhiều thời gian để kiểm tra thủ công việc tuân thủ các quy trình vệ sinh, ghi chép dữ liệu hoặc kiểm tra tình trạng thiết bị.
Công nghệ IoT tự động hóa những quy trình này, giải phóng nhân viên để tập trung vào vai trò chính của họ là cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân.
Ví dụ: cảm biến được kết nối với các trạm rửa tay có thể tự động ghi lại khi nhân viên y tế thực hiện vệ sinh tay và cung cấp phản hồi ngay lập tức nếu tiêu chuẩn không được đáp ứng.
Tương tự, cảm biến nhiệt độ trong tủ chứa vaccine liên tục giám sát điều kiện bảo quản mà không cần kiểm tra thủ công.
Điều này làm giảm nguy cơ lỗi do con người gây ra đồng thời tăng cường độ tin cậy của thu thập dữ liệu.
Một lợi ích vận hành khác là sử dụng công nghệ Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID) để quản lý tài sản.
Bệnh viện thường phụ thuộc vào những thiết bị y tế đắt tiền mà phải sẵn sàng theo yêu cầu.
Theo dõi RFID đảm bảo tài sản được sử dụng hiệu quả.
Do đó giảm thời gian nhân viên dành để tìm kiếm thiết bị và giảm thiểu thất thoát hoặc thời gian ngừng hoạt động của thiết bị do đặt nhầm chỗ.
Điều quan trọng là các hệ thống IoT cung cấp cho ban quản lý bệnh viện cái nhìn tổng quan thời gian thực toàn diện về các hoạt động kiểm soát nhiễm khuẩn thông qua bảng điều khiển dữ liệu.
Dữ liệu khách quan giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác về phân bổ tài nguyên và cải tiến quy trình.
Có quyền truy cập tức thời vào thông tin chính xác về tỷ lệ tuân thủ, điều kiện môi trường và trạng thái thiết bị, các nhà quản lý có thể tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện hiệu quả vận hành tổng thể.
Ví dụ: Bệnh viện Singapore General Hospital triển khai hệ thống RFID để theo dõi 15.000 thiết bị y tế, giúp giảm 30% thời gian tìm kiếm thiết bị và tăng 25% tỷ lệ sử dụng hiệu quả.
Lợi ích kinh tế
Những cải tiến lâm sàng và vận hành do IoT mang lại chuyển đổi trực tiếp thành những lợi thế kinh tế đáng kể cho các bệnh viện.
Giảm nhiễm khuẩn bệnh viện dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể liên quan đến điều trị bệnh nhân.
Điều trị nhiễm khuẩn đòi hỏi kháng sinh đắt tiền, xét nghiệm bổ sung và thời gian nằm viện lâu hơn.
Tất cả đều góp phần vào chi phí y tế cao hơn.
Thông qua phòng ngừa nhiễm khuẩn bằng giám sát hiệu quả được điều khiển bởi IoT và các can thiệp sớm, bệnh viện tránh được những chi phí bổ sung này.
Ít nhiễm khuẩn hơn có nghĩa là ít tài nguyên hơn được chi tiêu cho quản lý biến chứng.
Vì vậy giúp những nguồn vốn đó được chuyển hướng sang tăng cường chăm sóc bệnh nhân hoặc nâng cấp cơ sở vật chất.
Quản lý tài sản được tối ưu hóa nhờ IoT cũng làm giảm chi phí thông qua việc giảm thất thoát thiết bị, hư hỏng, hoặc mua sắm không cần thiết.
Theo dõi RFID đảm bảo các thiết bị y tế được sử dụng hiệu quả và được bảo trì đúng cách, kéo dài tuổi thọ của chúng và giảm chi phí vốn.
Hơn nữa, tuân thủ tốt hơn các quy định kiểm soát nhiễm khuẩn được hỗ trợ bởi các hệ thống IoT giúp các bệnh viện tránh các hình phạt hoặc tiền phạt từ các cơ quan quản lý.
Không tuân thủ có thể dẫn đến các biện pháp trừng phạt tốn kém cũng như thiệt hại uy tín của bệnh viện.
Thông qua tích hợp IoT vào các thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn, bệnh viện có thể đạt được sự giảm chi phí có ý nghĩa trong khi duy trì tiêu chuẩn cao về an toàn bệnh nhân và xuất sắc vận hành.
Ví dụ: Nghiên cứu tại 200 bệnh viện châu Âu cho thấy việc triển khai hệ thống IoT kiểm soát nhiễm khuẩn giúp tiết kiệm trung bình 2,3 triệu USD mỗi bệnh viện hàng năm, chủ yếu từ việc giảm chi phí điều trị nhiễm khuẩn và tối ưu hóa sử dụng thiết bị.
Các ứng dụng chính
Giám sát tuân thủ vệ sinh tay thông minh
Vệ sinh tay được công nhận rộng rãi là cách đơn giản nhất, hiệu quả về chi phí và hữu hiệu nhất để ngăn ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện (HAIs).
Bất chấp tầm quan trọng của nó, tuân thủ các quy trình vệ sinh tay của nhân viên y tế thường vẫn là một thách thức lớn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra tỷ lệ tuân thủ trong thực tế có thể thấp một cách đáng báo động (đôi khi chỉ 40%) đặc biệt là khi không có giám sát chặt chẽ.
Để giải quyết vấn đề này, các hệ thống dựa trên IoT đã được phát triển nhằm cung cấp dữ liệu khách quan, liên tục về việc tuân thủ vệ sinh tay.
Những hệ thống này giúp các bệnh viện vượt ra khỏi việc kiểm tra đột xuất hoặc tự báo cáo.
Thay vào đó sử dụng giám sát tự động, thời gian thực để đảm bảo các tiêu chuẩn được đáp ứng một cách nhất quán.
Có hai loại hệ thống giám sát vệ sinh tay IoT chính hiện đang được sử dụng:
Hệ thống dựa trên cảm biến và thiết bị đeo
Trong cách tiếp cận này, nhân viên y tế đeo các thiết bị như thẻ ID hoặc vòng tay được trang bị công nghệ RFID hoặc Bluetooth Low Energy (BLE).
Cảm biến được lắp đặt tại các điểm quan trọng như lối vào phòng bệnh, cạnh giường bệnh, và gần các bình xịt nước rửa tay khử khuẩn.
Khi một nhân viên y tế bước vào phòng bệnh, hệ thống ghi lại sự kiện này.
Nếu họ sử dụng bình xịt nước rửa tay khử khuẩn, các cảm biến trên bình xịt sẽ gửi tín hiệu xác nhận.
Một số hệ thống tiên tiến thậm chí còn sử dụng máy đo gia tốc được tích hợp trong vòng tay để đo thời gian và mức độ kỹ lưỡng của việc chà xát tay, đảm bảo quy trình đáp ứng các tiêu chuẩn được khuyến nghị.
Tất cả dữ liệu thu thập được truyền đến máy chủ trung tâm để phân tích.
Từ đó tạo khả năng báo cáo tuân thủ chi tiết theo từng nhân viên và khoa lâm sàng trong thời gian thực.
Hệ thống dựa trên thị giác máy tính
Hệ thống này sử dụng camera thông minh được tăng cường bởi AI đặt tại bồn rửa tay hoặc trạm khử khuẩn.
Thông qua công nghệ nhận dạng khuôn mặt, hệ thống xác định nhân viên y tế và sử dụng các thuật toán AI để phân tích hành vi vệ sinh tay của họ.
AI đánh giá liệu việc rửa tay hoặc khử khuẩn có xảy ra hay không, kéo dài bao lâu, và liệu tất cả các bước đúng có được thực hiện theo các quy trình tiêu chuẩn hay không.
Giám sát trực quan sẽ cung cấp những thông tin sâu sắc về hành vi vượt ra ngoài việc đếm đơn giản số lần sử dụng.
Kết quả thu được
Những hệ thống IoT này vượt qua “hiệu ứng Hawthorne,” nơi nhân viên y tế tạm thời cải thiện hành vi chỉ khi họ biết rằng mình đang được quan sát.
Giám sát liên tục, tự động có nghĩa là tuân thủ được duy trì một cách nhất quán mà không cần nhân viên phải nhận thức về việc quan sát tại mọi thời điểm.
Những triển khai trong thực tế đã cho thấy những cải tiến đáng kể: tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay đã tăng vọt từ 40-50% lên hơn 80%, đôi khi đạt 90%.
Quan trọng hơn, bệnh viện sử dụng những hệ thống đã báo cáo sự giảm HAIs hơn 60%.
Ví dụ: Bệnh viện Đại học Y Dược đã triển khai hệ thống giám sát vệ sinh tay IoT tại 5 khoa trọng điểm, giúp tăng tỷ lệ tuân thủ từ 45% lên 87% trong vòng 6 tháng và giảm 55% ca nhiễm khuẩn đường máu.
Giám sát môi trường điều trị và lưu trữ tự động
Môi trường vật lý trong bệnh viện bao gồm chất lượng không khí, độ sạch bề mặt, và điều kiện bảo quản là một yếu tố quan trọng trong chuỗi truyền nhiễm.
Fuy trì các thông số môi trường trong giới hạn an toàn là điều thiết yếu.
IoT đưa ra một cách hiệu quả để giám sát những yếu tố này một cách liên tục và chính xác.
Phòng mổ và phòng cách ly lây nhiễm qua không khí (AIIRs)
Phòng phẫu thuật và phòng cách ly được thiết kế để ngăn chặn nhiễm khuẩn đường không khí là những khu vực nhạy cảm nhất về môi trường trong bệnh viện.
Cảm biến IoT được lắp đặt tại đây liên tục theo dõi các thông số chính như chênh lệch áp suất không khí (để duy trì áp suất âm trong phòng cách ly hoặc áp suất dương trong phòng phẫu thuật).
Ngoài ra còn giám sát nhiệt độ, độ ẩm, và các chỉ số chất lượng không khí như vật chất hạt (PM2.5 và PM10) và nồng độ CO2.
Khi bất kỳ thông số nào lệch khỏi giới hạn an toàn, hệ thống ngay lập tức gửi cảnh báo và có thể tự động điều chỉnh hệ thống thông gió, sưởi ấm, hoặc điều hòa không khí.
Kiểm soát môi trường tự động không chỉ bảo vệ bệnh nhân dễ bị tổn thương mà còn giảm đáng kể nguy cơ phơi nhiễm cho nhân viên y tế làm việc trong những khu vực này.
Kho thuốc và Tủ vaccine
Duy trì chuỗi lạnh là điều sống còn đối với nhiều loại thuốc và đặc biệt là vaccine.
Cảm biến nhiệt độ và độ ẩm thông minh được triển khai bên trong phòng bảo quản lạnh, tủ lạnh, và thậm chí các container vận chuyển.
Cảm biến liên tục ghi lại dữ liệu môi trường và ngay lập tức thông báo cho người quản lý qua SMS hoặc email nếu ngưỡng nhiệt độ bị vi phạm ngay cả trong thời gian ngắn.
Cảnh báo nhanh chóng ngăn ngừa sự hư hỏng tốn kém của thuốc hoặc vaccine và đảm bảo bệnh nhân nhận được các phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả.
Ví dụ: Hệ thống bệnh viện đã triển khai 2.500 cảm biến IoT để giám sát môi trường tại 180 khu vực quan trọng, giúp phát hiện sớm 95% các sự cố về nhiệt độ, áp suất và chất lượng không khí trước khi chúng ảnh hưởng đến bệnh nhân.
Hệ thống cũng giúp tiết kiệm 40% chi phí bảo quản vaccine nhờ giảm thiểu hư hỏng do nhiệt độ không ổn định.
Tự động hóa khử khuẩn và tối ưu hóa tiệt khuẩn
Khử khuẩn môi trường và tiệt khuẩn dụng cụ tạo nên xương sống của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
IoT, kết hợp với robot học, đang biến đổi những quy trình này trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
Robot khử khuẩn tự động
Robot tự hành được trang bị công nghệ khử khuẩn tiên tiến như đèn UV-C hoặc phun tĩnh điện ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện.
Robot có thể tự động lập bản đồ bố cục của các phòng bệnh viện, di chuyển đến các khu vực được chỉ định như phòng bệnh sau khi xuất viện hoặc phòng phẫu thuật sau ca mổ.
Sau đó thực hiện khử khuẩn toàn diện mà không cần sự can thiệp của con người.
Các nghiên cứu đã chứng minh sử dụng robot khử khuẩn UV-C có thể giảm đến 70% nhiễm khuẩn bệnh viện liên quan đến môi trường.
Kết quả này có được do khả năng của robot trong tiếp cận tất cả các bề mặt một cách đồng đều và hoạt động nhất quán mà không bị mệt mỏi hay sai sót của con người.
Theo dõi và quản lý dụng cụ phẫu thuật
Tái xử lý dụng cụ phẫu thuật bao gồm nhiều bước phức tạp dễ xảy ra lỗi.
Công nghệ RFID đưa ra giải pháp đột phá thông qua gắn các thẻ RFID nhỏ, chống nhiệt và hóa chất vào từng dụng cụ hoặc khay dụng cụ.
Hệ thống tự động theo dõi toàn bộ vòng đời của mỗi dụng cụ qua các giai đoạn chính: từ phòng phẫu thuật đến làm sạch, đóng gói, tiệt khuẩn (ví dụ: hấp áp lực), bảo quản vô khuẩn, và quay lại phẫu thuật để tái sử dụng.
Giải pháp này đảm bảo tính toàn vẹn của quy trình nhờ ngăn ngừa các bước bị bỏ sót.
Do đó tạo ra hồ sơ kỹ thuật số chi tiết về lịch sử tiệt khuẩn của mỗi dụng cụ.
Nó cũng cảnh báo nhân viên khi dụng cụ sắp hết hạn vô khuẩn, tối ưu hóa tổ chức và sử dụng dụng cụ.
Do đó giảm thiểu nguy cơ mất hoặc xử lý không đúng cách các công cụ.
Những khả năng này đóng vai trò thiết yếu trong ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ thông qua đảm bảo chỉ những dụng cụ được tiệt khuẩn đúng cách mới được sử dụng.
Ví dụ: Bệnh viện đã triển khai hệ thống RFID cho 8.000 dụng cụ phẫu thuật, giúp giảm 85% thời gian tìm kiếm dụng cụ và đảm bảo 100% dụng cụ được tiệt khuẩn đúng quy trình.
Hệ thống cũng phát hiện được 15 ca dụng cụ suýt được sử dụng khi chưa hoàn thành chu trình tiệt khuẩn.
Truy vết tiếp xúc và quản lý bùng phát dịch
Khi một ca nhiễm khuẩn bệnh viện đặc biệt là loại có tính lây lan cao được phát hiện, nhanh chóng truy vết tất cả những người đã có tiếp xúc gần với người bị nhiễm là điều quan trọng để ngăn chặn sự bùng phát.
Truy vết tiếp xúc thủ công tốn thời gian, đòi hỏi nhiều tài nguyên, và dễ bị thiếu sót.
IoT cung cấp một giải pháp thay thế tự động hiệu quả:
Nguyên tắc hoạt động
Nhân viên bệnh viện, bệnh nhân và người thăm viếng có thể được cấp các thiết bị đeo như thẻ hoặc vòng tay hoặc sử dụng ứng dụng điện thoại thông minh tích hợp công nghệ định vị trong nhà như Bluetooth Low Energy (BLE) hoặc RFID.
Hệ thống liên tục và tự động ghi lại các tương tác gần giữa các cá nhân như khi hai người ở trong vòng hai mét với nhau trong hơn 15 phút.
Hiệu quả thu được
Một khi ca bệnh được xác định, các nhóm kiểm soát nhiễm khuẩn có thể ngay lập tức tạo ra danh sách chính xác của tất cả các tiếp xúc gần trong suốt thời kỳ lây nhiễm chỉ với vài cú nhấp chuột.
Xác định nhanh chóng giúp bệnh viện có thể cách ly, xét nghiệm và giám sát những người mang mầm bệnh tiềm năng một cách nhanh chóng, hiệu quả ngăn chặn sự bùng phát ở giai đoạn đầu.
Nó giảm nhu cầu cách ly quy mô lớn toàn bộ khoa hoặc phòng ban.
Do đó giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên y tế, những người vốn phải tiến hành điều tra dịch tễ học thủ công.
Ví dụ: Trong đợt bùng phát COVID-19 năm 2020, khi có hệ thống truy vết IoT, việc xác định 1.000+ ca tiếp xúc có thể được hoàn thành trong 2 giờ thay vì 3 tuần như thực tế.
Hiện tại, nhiều nơi đã triển khai hệ thống này và có thể truy vết 95% tiếp xúc trong vòng 30 phút khi phát hiện ca nghi nhiễm.
Quản lý chất thải y tế thông minh
Xử lý đúng cách chất thải y tế là điều quan trọng để duy trì kiểm soát nhiễm khuẩn và an toàn môi trường.
IoT tăng cường quản lý chất thải thông qua giám sát và truy xuất nguồn gốc theo thời gian thực.
Cảm biến siêu âm để giám sát mức chất thải
Cảm biến siêu âm được lắp đặt bên trong thùng chất thải y tế đo mức độ đầy liên tục.
Khi một thùng gần đầy, hệ thống tự động thông báo cho nhân viên vệ sinh để thu gom chất thải kịp thời.
Điều này ngăn ngừa tràn đầy, có thể dẫn đến ô nhiễm hoặc phơi nhiễm tình cờ.
Theo dõi túi chất thải lây nhiễm
Thẻ RFID được gắn vào túi chất thải lây nhiễm giúp các bệnh viện theo dõi toàn bộ hành trình vận chuyển và xử lý của chúng.
Vì thế đảm bảo chất thải lây nhiễm được xử lý theo quy trình, ngăn ngừa việc đổ bỏ trái phép hoặc xử lý sai cách có thể lan truyền ô nhiễm ra bên ngoài môi trường bệnh viện.
Ví dụ: Hệ thống bệnh viện đã triển khai 500 cảm biến siêu âm và 2.000 thẻ RFID để quản lý chất thải y tế. Kết quả cho thấy giảm 60% tình trạng tràn đầy thùng rác, tăng 40% hiệu quả thu gom.
Từ đó đảm bảo 100% túi chất thải nguy hiểm được theo dõi từ nguồn đến điểm xử lý cuối cùng.
Triển khai thực tế thành công
Hệ thống giám sát vệ sinh tay Sanibit (Hoa Kỳ)
Một hệ thống điển hình thể hiện tiềm năng của IoT trong kiểm soát nhiễm khuẩn là hệ thống giám sát vệ sinh tay Sanibit được phát triển thông qua sự hợp tác giữa AJProTech và Microsensor Labs.
Hệ thống này đại diện cho một ứng dụng điển hình của Internet Vạn Vật Y tế (IoMT) được thiết kế đặc biệt cho kiểm soát nhiễm khuẩn.
Hệ thống Sanibit bao gồm vòng tay thông minh được đeo bởi nhân viên y tế và các cảm biến gắn vào bình xịt khử khuẩn tay và cửa phòng bệnh.
Khi một nhân viên y tế bước vào phòng bệnh mà không khử khuẩn tay trước, vòng tay sẽ rung nhẹ nhàng như một lời nhắc nhở.
Cảm biến trên bình xịt khử khuẩn ghi lại mỗi lần sử dụng dung dịch khử khuẩn tay, trong khi máy đo gia tốc bên trong vòng tay đo thời gian chà xát tay để đảm bảo tuân thủ các quy trình rửa tay đúng cách.
Tất cả dữ liệu thu thập được tự động tải lên nền tảng đám mây, cung cấp báo cáo và phân tích chi tiết cho ban quản lý bệnh viện và các khoa kiểm soát nhiễm khuẩn.
Do đó giúp các quản trị viên có thể giám sát việc tuân thủ vệ sinh theo thời gian thực.
Hơn nữa còn xác định các khu vực cần cải thiện, và thúc đẩy thực hành vệ sinh tay tốt hơn.
Hệ thống đã được thử nghiệm thành công tại Bệnh viện Louisville và một số bệnh viện ở Chicago.
Nó nhận được phản hồi tích cực và khuyến nghị mạnh mẽ cho áp dụng rộng rãi hơn, chứng minh cả tính khả thi và hiệu quả của giám sát vệ sinh tay tự động.
Thành công này làm nổi bật cách IoT có thể thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực hành.
Vì thế đảm bảo nhân viên y tế tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh quan trọng mà không làm gián đoạn quy trình làm việc của họ.
Kết quả: Sau 6 tháng triển khai tại Louisville Hospital, tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay tăng từ 52% lên 91%, số ca nhiễm khuẩn đường máu giảm 45%, và thời gian nằm viện trung bình giảm 1,2 ngày.
Chi phí đầu tư ban đầu được hoàn vốn trong vòng 8 tháng nhờ tiết kiệm chi phí điều trị nhiễm khuẩn.
Giám sát phòng cách ly áp lực âm bằng IoT (Nam Phi)
Trong đại dịch COVID-19, các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt là điều thiết yếu để ngăn ngừa lây truyền qua đường không khí trong bệnh viện.
Một bệnh viện ở Nam Phi đã triển khai hệ thống IoT được thiết kế để giám sát và quản lý từ xa một cụm 12 phòng cách ly nhiễm khuẩn đường không khí (AIIRs), thường được biết đến là phòng áp suất âm.
Hệ thống này sử dụng mạng lưới cảm biến để liên tục theo dõi các thông số quan trọng như chênh lệch áp suất, nhiệt độ, độ ẩm, và trạng thái hoạt động của thiết bị y tế và hệ thống HVAC.
Thông qua thu thập dữ liệu trong thời gian thực, nhân viên kỹ thuật có thể chẩn đoán vấn đề từ xa và thậm chí điều chỉnh cài đặt.
Ví dụ: chuyển phòng từ áp suất dương sang áp suất âm mà không cần vào những khu vực có thể bị ô nhiễm.
Vì vậy hệ thống giảm đáng kể nguy cơ phơi nhiễm của nhân viên y tế, giảm thiểu hỏng hóc thiết bị, cải thiện thời gian phản hồi cảnh báo, và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong toàn bệnh viện.
Cách tiếp cận này không chỉ tăng cường an toàn mà còn cải thiện hiệu quả vận hành trong giai đoạn quan trọng khi quản lý các bệnh truyền nhiễm là điều tối quan trọng.
Trường hợp thành công này nhấn mạnh cách IoT có thể tạo ra quản lý cơ sở vật chất thông minh hơn thông qua kết hợp giám sát môi trường với khả năng điều khiển từ xa.
Từ đó giữ cho cả bệnh nhân và nhân viên an toàn hơn đồng thời giảm chi phí bảo trì.
Kết quả: Hệ thống giúp giảm 78% thời gian phản hồi sự cố từ 45 phút xuống còn 10 phút, tiết kiệm 35% điện năng tiêu thụ, và quan trọng nhất là không có ca lây nhiễm chéo nào giữa các phòng cách ly trong suốt 18 tháng vận hành.
Robot khử khuẩn tại Bệnh viện dã chiến Vũ Hán (Trung Quốc)
Vào đỉnh điểm bùng phát COVID-19, các bệnh viện dã chiến ở Vũ Hán đối mặt với những thách thức to lớn trong duy trì tiêu chuẩn kiểm soát nhiễm khuẩn nghiêm ngặt giữa số lượng bệnh nhân quá tải.
Để giải quyết vấn đề này, các robot khử khuẩn tự động đã được triển khai rộng rãi cho một loạt các nhiệm vụ phòng ngừa nhiễm khuẩn.
Những robot này thực hiện khử khuẩn đèn tia cực tím-C (UV-C) tự động, hiệu quả tiệt khuẩn các bề mặt mà không cần sự can thiệp của con người.
Ngoài khử khuẩn, chúng còn vận chuyển vật tư y tế, thuốc men, và thậm chí hỗ trợ chẩn đoán từ xa thông qua tạo điều kiện giao tiếp giữa bệnh nhân và nhà cung cấp dịch vụ y tế.
Tự động hóa quy trình giúp giảm tiếp xúc vật lý giữa nhân viên và bệnh nhân bị nhiễm bệnh, hạ thấp nguy cơ nhiễm khuẩn chéo.
Một nghiên cứu phát hiện cách tiếp cận robot này góp phần giảm 67% tỷ lệ ô nhiễm chéo trong bệnh viện.
Kinh nghiệm ở Vũ Hán làm nổi bật vai trò biến đổi của robot học được tích hợp với công nghệ IoT để tạo ra môi trường bệnh viện an toàn hơn trong các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm.
Thông qua chuyển từ quản lý thủ công sang quản lý kỹ thuật số các nhiệm vụ kiểm soát nhiễm khuẩn, bệnh viện có thể duy trì tiêu chuẩn cao hơn ngay cả dưới áp lực cực độ.
Tại 16 bệnh viện dã chiến Vũ Hán, tổng cộng 200 robot khử khuẩn đã được triển khai, phục vụ 13.000 giường bệnh.
Mỗi robot có thể khử khuẩn 8-10 phòng mỗi giờ, hoạt động 20 giờ/ngày, thay thế công việc của 150 nhân viên vệ sinh và giảm 85% thời gian khử khuẩn so với phương pháp thủ công.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC
243A Đê La Thành Str
Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
info@comlink.com.vn
Phone
+84 98 58 58 247

