Ứng dụng AI dự đoán tái nhập viện là gì
Ứng dụng AI dự đoán tái nhập viện là dùng công nghệ AI để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao phải tái nhập viện trong khoảng thời gian cụ thể sau khi xuất viện.
Ứng dụng AI dự đoán tái nhập viện cung cấp thông tin đầu vào quan trọng cho các bác sĩ, y tá và các nhà quản lý y tế có thể chủ động xây dựng và triển khai các chiến lược can thiệp phòng ngừa hiệu quả, cá nhân hóa kế hoạch chăm sóc sau xuất viện cho từng bệnh nhân.
Nguồn dữ liệu để AI dự đoán
Hồ sơ sức khỏe EHRs
Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHRs) đóng vai trò trung tâm trong mọi mô hình dự đoán tái nhập viện.
Đây là phiên bản số hóa của bệnh án truyền thống và cung cấp nguồn thông tin lâm sàng toàn diện nhất hiện có.
EHRs không chỉ chứa thông tin nhân khẩu học chi tiết của bệnh nhân mà còn bao gồm nhiều dữ liệu quan trọng khác.
Trong đó có các chẩn đoán từ nhân viên y tế, thủ thuật mà bệnh nhân đã trải qua, lịch sử dùng thuốc, kết quả xét nghiệm, và hồ sơ các lần nhập viện trước đó.
Kho dữ liệu phong phú này giúp thuật toán AI nhận diện các mô hình và yếu tố nguy cơ liên quan đến tái nhập viện.
Ví dụ: bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết, vừa trải qua một số thủ thuật nhất định hoặc có kết quả xét nghiệm bất thường sẽ được đánh dấu là có nguy cơ cao.
Tính chất động của EHRs có nghĩa là mọi sự kiện lâm sàng liên quan đều được cập nhật liên tục.
Do đó tạo ra bức tranh sức khỏe đang phát triển của từng bệnh nhân.
Thách thức với dữ liệu EHR là đảm bảo tính đầy đủ và chính xác vì thông tin thiếu sót hoặc không nhất quán có thể làm giảm độ tin cậy của dự đoán AI.
Tuy nhiên, khi được quản lý hiệu quả, EHRs cung cấp nền tảng vô giá để các mô hình AI phân tích độ phức tạp lâm sàng và quỹ đạo điều trị liên quan đến nguy cơ tái nhập viện.
Dữ liệu nhân khẩu học
Dữ liệu nhân khẩu học tưởng chừng đơn giản nhưng lại đóng vai trò then chốt trong dự đoán tái nhập viện.
Dữ liệu nhân khẩu học bao gồm thông tin cơ bản về bệnh nhân như tuổi tác, giới tính, chủng tộc và nơi cư trú.
Tuổi tác thường là yếu tố dự báo mạnh mẽ vì bệnh nhân lớn tuổi có xu hướng có nhu cầu chăm sóc sức khỏe phức tạp hơn và khả năng tái nhập viện cao hơn.
Khác biệt về giới tính cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ tái nhập viện do sự khác nhau về tỷ lệ mắc bệnh và hành vi chăm sóc sức khỏe giữa nam và nữ.
Nguồn gốc chủng tộc và dân tộc cũng quan trọng vì có thể phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ chăm sóc hoặc phơi nhiễm với một số nguy cơ sức khỏe nhất định.
Vị trí địa lý cung cấp bối cảnh về các yếu tố môi trường, khoảng cách đến cơ sở y tế và nguồn lực chăm sóc sức khỏe địa phương.
Tích hợp dữ liệu nhân khẩu học giúp hệ thống AI điều chỉnh dự đoán theo hồ sơ cá nhân của từng bệnh nhân thay vì chỉ dựa vào các chỉ số lâm sàng.
Cách tiếp cận này làm cho dự đoán trở nên cá nhân hóa và chính xác hơn.
Tiền sử lâm sàng
Tiền sử lâm sàng tập trung vào các tình trạng sức khỏe dài hạn và các sự kiện cấp tính gần đây của bệnh nhân.
Điều này bao gồm việc ghi nhận các bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
Đây là những yếu tố được biết đến là nguyên nhân dẫn đến tái nhập viện.
Mức độ nghiêm trọng của bệnh tật hoặc tình trạng hiện tại cũng có ý nghĩa quan trọng.
Bệnh nhân có triệu chứng nhẹ ít có khả năng tái nhập viện hơn so với người có tình trạng nặng.
Thêm vào đó, các lần đến phòng cấp cứu hoặc nhập viện gần đây cung cấp manh mối quan trọng về tính ổn định hoặc nguy cơ biến chứng của bệnh nhân.
Thông qua phân tích các yếu tố này, mô hình AI có thể đánh giá cách những thách thức sức khỏe đang diễn ra của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến khả năng họ quay lại bệnh viện sau khi xuất viện.
Ví dụ: một người có nhiều bệnh đồng mắc và vừa trải qua một đợt cấp cứu gần đây sẽ có nguy cơ dự đoán cao hơn một cách tự nhiên.
Sự phong phú của dữ liệu tiền sử lâm sàng giúp AI vượt ra ngoài các đánh giá tức thời và thay vào đó hiểu được tình trạng sức khỏe đang phát triển của từng bệnh nhân.
Các yếu tố xã hội
Một trong những nguồn dữ liệu quan trọng nhất nhưng thường bị bỏ qua đến từ các yếu tố quyết định xã hội của sức khỏe.
Đây là những yếu tố phi y tế ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị bệnh nhân.
Những yếu tố này bao gồm mức thu nhập, trình độ học vấn, điều kiện nhà ở, khả năng tiếp cận phương tiện giao thông, và mạng lưới hỗ trợ xã hội.
Ví dụ: bệnh nhân gặp khó khăn về tài chính có thể đối mặt với rào cản trong việc mua thuốc hoặc đi khám theo lịch hẹn.
Những người sống một mình hoặc không có hệ thống hỗ trợ vững chắc có thể gặp khó khăn hơn trong việc quản lý chăm sóc sau khi xuất viện.
Khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là một yếu tố xã hội quan trọng khác.
Bệnh nhân ở vùng nông thôn hoặc cộng đồng thiếu thốn dịch vụ có thể gặp khó khăn để được chăm sóc kịp thời, làm tăng nguy cơ biến chứng dẫn đến tái nhập viện.
Tích hợp các yếu tố xã hội vào mô hình AI giúp tạo ra đánh giá nguy cơ toàn diện hơn thông qua khả năng nhận ra sức khỏe chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố hơn là chỉ sinh học.
Giải quyết những yếu tố này giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết kế các can thiệp nhằm giải quyết các nguyên nhân gốc rễ như không tuân thủ dùng thuốc hoặc bỏ lỡ các cuộc hẹn tái khám do những thách thức xã hội.
Thiết bị đeo và theo dõi từ xa
Sự phát triển của công nghệ đeo được và các giải pháp chăm sóc sức khỏe từ xa giúp theo dõi liên tục bệnh nhân bên ngoài bệnh viện đã trở thành hiện thực.
Các thiết bị đeo như đồng hồ thông minh, vòng tay theo dõi sức khỏe và cảm biến y tế chuyên dụng thu thập dòng dữ liệu sinh lý mà trước đây các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe không thể có được theo thời gian thực.
Những thiết bị này theo dõi dấu hiệu sinh tồn như nhịp tim, độ bão hòa oxy trong máu (SpO2), mức độ hoạt động thể chất và chất lượng giấc ngủ.
Ví dụ: sự gia tăng đột ngột của nhịp tim hoặc sự sụt giảm mức oxy có thể chỉ ra các dấu hiệu sớm của sự suy giảm sức khỏe.
Theo dõi hoạt động thể chất có thể tiết lộ liệu bệnh nhân có đang trở nên ít vận động hơn hay không thường là tín hiệu cảnh báo về tình trạng sức khỏe đang xấu đi.
Dòng thông tin liên tục giúp các mô hình AI phát hiện những thay đổi tinh tế có thể diễn ra trước khi tái nhập viện.
Khác với các xét nghiệm định kỳ hoặc thăm khám bác sĩ chỉ cung cấp ảnh chụp tại thời điểm cụ thể, dữ liệu từ thiết bị đeo mang lại dòng thời gian chi tiết về tình trạng hàng ngày của bệnh nhân.
Tuy nhiên, tích hợp dữ liệu đi kèm với nhiều thách thức.
Khối lượng dữ liệu khổng lồ và đảm bảo độ chính xác cũng như tính liên quan đòi hỏi khả năng xử lý tinh vi.
Kiểm soát bệnh nhân tuân thủ đeo thiết bị và các mối quan ngại về quyền riêng tư cũng cần được quản lý cẩn thận.
Bất chấp những trở ngại này, giám sát từ xa đại diện cho công cụ mạnh mẽ giúp AI dự đoán tái nhập viện một cách chủ động thông qua phát hiện các dấu hiệu cảnh báo sớm bên ngoài môi trường lâm sàng.
Dữ liệu di truyền
Thông tin di truyền cung cấp một lớp hiểu biết khác về sức khỏe bệnh nhân khi tiết lộ các nguy cơ di truyền và phản ứng tiềm năng với điều trị.
Những tiến bộ trong lĩnh vực di truyền học đã làm cho xét nghiệm gen trở nên dễ tiếp cận hơn.
Do đó tạo điều kiện để đưa dữ liệu này vào các mô hình dự đoán.
Một số biến thể gen được liên kết với khả năng mắc phải các bệnh mãn tính cao hơn như bệnh tim mạch, tiểu đường hoặc ung thư.
Đây là những căn bệnh thường liên quan đến tái nhập viện.
Dữ liệu di truyền cũng có thể thông báo về cách bệnh nhân chuyển hóa thuốc hoặc phản ứng với các liệu pháp cụ thể, ảnh hưởng đến khả năng biến chứng sau khi xuất viện.
Thông qua tích hợp hồ sơ di truyền, hệ thống AI có thể điều chỉnh đánh giá nguy cơ chính xác hơn theo cấu tạo sinh học của từng cá nhân thay vì chỉ dựa vào các triệu chứng quan sát được hoặc tiền sử.
Vì thế có thể giúp xác định những bệnh nhân có thể bị bỏ qua dựa trên dữ liệu lâm sàng truyền thống.
Thách thức chính với dữ liệu di truyền nằm ở giải thích thông tin di truyền phức tạp và tích hợp nó với các yếu tố sức khỏe khác.
Các vấn đề về quyền riêng tư và đạo đức xung quanh việc xử lý thông tin di truyền cũng phải được giải quyết cẩn thận.
Dù vậy, tận dụng di truyền học trong dự đoán tái nhập viện mở ra cánh cửa cho các chiến lược chăm sóc bệnh nhân tùy chỉnh hơn.
Dữ liệu bảo hiểm y tế
Dữ liệu bảo hiểm y tế đề cập đến các hồ sơ được tạo ra khi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe gửi yêu cầu hoàn trả cho các công ty bảo hiểm hoặc chương trình chính phủ về các dịch vụ đã cung cấp.
Dữ liệu này mở rộng ra ngoài một bệnh viện hoặc phòng khám để bao quát toàn bộ phạm vi chăm sóc y tế mà bệnh nhân nhận được từ các nhà cung cấp và môi trường khác nhau.
Thông qua phân tích dữ liệu bảo hiểm, các mô hình AI có được bức tranh toàn diện về tần suất bệnh nhân tìm kiếm chăm sóc, các loại dịch vụ họ sử dụng và lịch sử dùng thuốc trong toàn hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ: đến phòng cấp cứu thường xuyên hoặc nhiều lần tham khảo ý kiến chuyên gia có thể báo hiệu tình trạng sức khỏe không ổn định làm tăng nguy cơ tái nhập viện.
Dữ liệu bảo hiểm giúp vượt qua hạn chế khi EHRs chỉ ghi nhận thông tin từ một cơ sở hoặc mạng lưới.
Nó cũng cung cấp bối cảnh tài chính liên quan đến các mô hình sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Do đó có thể phản ánh rào cản trong chăm sóc hoặc khoảng trống trong điều trị theo dõi.
Nhược điểm là dữ liệu bảo hiểm thường thiếu ghi chú lâm sàng chi tiết hoặc kết quả xét nghiệm thay vào đó tập trung vào mã thanh toán và ngày dịch vụ.
Tuy nhiên, khi kết hợp với dữ liệu lâm sàng, thông tin bảo hiểm làm phong phú thuật toán AI với góc nhìn rộng hơn về hành vi bệnh nhân và sự tham gia chăm sóc sức khỏe.
Ghi chú lâm sàng phi cấu trúc
Ghi chú lâm sàng được viết bởi bác sĩ, y tá và nhân viên chăm sóc sức khỏe khác chứa những quan sát tinh tế về bệnh nhân thường không khớp hoàn hảo với các trường có cấu trúc như mã chẩn đoán hoặc giá trị xét nghiệm.
Những ghi chú này bao gồm nhật ký tiến triển hàng ngày, tóm tắt xuất viện, báo cáo tham vấn và tài liệu tường thuật khác.
Văn bản phi cấu trúc như vậy là kho báu dồi dào nhưng đầy thách thức đối với các mô hình AI vì nó chứa mô tả chi tiết về triệu chứng, hành vi bệnh nhân, hoàn cảnh xã hội và đánh giá của bác sĩ mà không được ghi nhận ở nơi nào khác.
Để trích xuất thông tin có ý nghĩa từ những ghi chú này, AI dựa vào các kỹ thuật Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP).
Đây là những phương pháp tính toán tiên tiến được thiết kế để hiểu ngôn ngữ con người.
NLP có thể xác định các thuật ngữ chính, phát hiện cảm xúc, nhận ra mô hình và thậm chí diễn giải bối cảnh trong văn bản lâm sàng.
Ví dụ: ghi chú có thể tiết lộ mối quan ngại về tình trạng sức khỏe tâm thần hoặc hệ thống hỗ trợ xã hội của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến nguy cơ tái nhập viện nhưng không được mã hóa trong các trường EHR tiêu chuẩn.
Sử dụng NLP để phân tích dữ liệu phi cấu trúc này giúp hệ thống AI xem xét những yếu tố tinh tế nhưng quan trọng khi dự đoán kết quả.
Trở ngại chính là đảm bảo các công cụ NLP chính xác và có thể thích ứng với các môi trường chăm sóc sức khỏe khác nhau nơi thuật ngữ và phong cách tài liệu khác nhau rất nhiều.
Bất chấp sự phức tạp này, khai thác ghi chú lâm sàng phi cấu trúc mở rộng đáng kể phạm vi dữ liệu mà AI có thể phân tích để có dự đoán phong phú hơn.
Thuật toán và kỹ thuật AI
Hồi quy Logistic
Hồi quy Logistic là một trong những mô hình thống kê được sử dụng rộng rãi nhất trong phân tích dữ liệu y tế.
Nó thường đóng vai trò là chuẩn mực để so sánh với các thuật toán phức tạp hơn.
Bất chấp tên gọi, Hồi quy Logistic chủ yếu là kỹ thuật phân loại được thiết kế để dự đoán các kết quả nhị phân như liệu bệnh nhân có bị tái nhập viện hay không.
Một trong những ưu điểm chính của Hồi quy Logistic là tính đơn giản.
Nó mô hình hóa mối quan hệ giữa các biến dự báo và xác suất của một sự kiện sử dụng hàm logistic, tạo ra các đầu ra có thể được diễn giải như điểm số nguy cơ.
Vì vậy giúp các bác sĩ lâm sàng dễ hiểu và tin tưởng vào dự đoán của mô hình.
Huấn luyện mô hình Hồi quy Logistic có hiệu quả tính toán và nhanh chóng nên rất có giá trị khi làm việc với các tập dữ liệu lớn.
Tuy nhiên, nó giả định mối quan hệ tuyến tính giữa các đặc trưng đầu vào và log-odds của kết quả nên có thể hạn chế hiệu suất khi xử lý dữ liệu y tế phức tạp hoặc phi tuyến tính.
Bất chấp những hạn chế này, Hồi quy Logistic vẫn được ưa chuộng do tính minh bạch và dễ diễn giải.
Vì vậy nó trở thành điểm khởi đầu hiệu quả cho các nhiệm vụ dự đoán tái nhập viện.
Random Forest
Random Forest là thuật toán học máy có giám sát thuộc họ tập hợp (ensemble), cụ thể sử dụng kỹ thuật gọi là bagging (bootstrap aggregating).
Nó xây dựng nhiều cây quyết định trong quá trình huấn luyện và tổng hợp dự đoán của chúng theo nguyên tắc đa số cho các tác vụ phân loại.
Cách tiếp cận này giúp Random Forest xử lý dữ liệu có chiều cao tốt.
Nó nắm bắt các mối quan hệ phức tạp, phi tuyến tính giữa các biến mà không dễ bị quá khớp (overfitting).
Nó cũng thể hiện khả năng chống chịu với dữ liệu thiếu và nhiễu, những vấn đề phổ biến trong tập dữ liệu y tế.
Các mô hình Random Forest đã chứng minh hiệu suất dự đoán mạnh mẽ trong các nghiên cứu về tái nhập viện.
Đặc biệt, Epic Systems, một trong những nhà cung cấp hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) lớn nhất đã phát triển các công cụ dự đoán nguy cơ tái nhập viện độc quyền dựa trên thuật toán Random Forest.
Mặc dù đòi hỏi tính toán nhiều hơn so với Hồi quy Logistic, Random Forest mang lại sự cân bằng tốt giữa độ chính xác và khả năng diễn giải.
Điểm quan trọng của đặc trưng được mô hình đưa ra cũng cung cấp thông tin chi tiết về những yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến dự đoán.
Gradient Boosting Machines
Máy Tăng cường Gradient là một phương pháp tập hợp khác khác với Random Forest ở chỗ sử dụng boosting thay vì bagging.
GBM xây dựng cây quyết định tuần tự, trong đó mỗi mô hình mới cố gắng sửa chữa các lỗi được tạo ra bởi những mô hình trước đó.
Các biến thể phổ biến như XGBoost và LightGBM đã được áp dụng rộng rãi trong mô hình hóa dự đoán y tế do khả năng đạt được độ chính xác rất cao.
Chúng xuất sắc trong việc xử lý các loại dữ liệu không đồng nhất và tương tác phức tạp giữa các biến.
GBM thường vượt trội hơn các thuật toán khác về các chỉ số như Diện tích Dưới Đường cong (AUC).
Vì thế chúng phù hợp để xác định bệnh nhân có nguy cơ tái nhập viện với ít kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả hơn.
Nhược điểm là GBM đòi hỏi điều chỉnh cẩn thận các siêu tham số và có thể tốn kém về mặt tính toán để huấn luyện.
Mạng Neural và Học sâu
Lấy cảm hứng từ kiến trúc não người, Mạng Nơ-ron được thiết kế để học các mối quan hệ cực kỳ phức tạp và phi tuyến tính trong dữ liệu.
Chúng đặc biệt hữu ích khi làm việc với các tập dữ liệu quy mô lớn và đa dạng như hình ảnh y tế (X-quang, CT scan), dữ liệu chuỗi thời gian từ thiết bị giám sát bệnh nhân hoặc văn bản lâm sàng phi cấu trúc.
Các kiến trúc phổ biến bao gồm Mạng Nơ-ron Tích chập (CNN) cho dữ liệu hình ảnh và Mạng Nơ-ron Hồi quy (RNN) cho dữ liệu tuần tự hoặc chuỗi thời gian.
Những mạng này có thể được tinh chỉnh hoặc kết hợp trong các mô hình lai để cải thiện độ chính xác dự đoán tái nhập viện.
Ví dụ: DeepNote-GNN kết hợp Mạng Nơ-ron Đồ thị (GNN) với học sâu truyền thống để phân tích ghi chú lâm sàng và mạng lưới bệnh nhân.
Từ đó cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc hiểu các mối quan hệ bệnh nhân phức tạp và hồ sơ nguy cơ.
Các mô hình học sâu thường mang lại hiệu suất vượt trội nhưng đòi hỏi lượng lớn dữ liệu và nguồn lực tính toán đáng kể.
Bản chất “hộp đen” của chúng cũng có thể làm cho diễn giải trở nên thách thức.
Điều này có thể hạn chế để áp dụng vào lâm sàng trừ khi các kỹ thuật giải thích được áp dụng.
Máy Vector hỗ trợ
Máy Vector hỗ trợ là thuật toán phân loại mạnh mẽ hoạt động bằng cách tìm kiếm siêu phẳng tối ưu phân tách các lớp khác nhau trong không gian nhiều chiều.
SVM đặc biệt hiệu quả khi số lượng đặc trưng vượt quá số lượng mẫu hoặc khi các lớp không thể phân tách tuyến tính.
Thông qua sử dụng hàm kernel, SVM có thể xử lý các mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
Do đó khiến chúng có thể thích ứng với các mô hình dữ liệu y tế phức tạp liên quan đến tái nhập viện.
SVM được biết đến với khả năng chống lại quá khớp và hiệu suất tổng quát hóa tốt.
Tuy nhiên, chúng có thể tốn kém về mặt tính toán trên các tập dữ liệu rất lớn và ít có thể diễn giải hơn so với các mô hình đơn giản như Hồi quy Logistic.
Bất chấp những thách thức này, SVM vẫn là ứng cử viên mạnh mẽ cho các nhiệm vụ dự đoán tái nhập viện khi kích thước tập dữ liệu và độ phức tạp đặc trưng phù hợp với điểm mạnh của nó.
Phân loại xác xuất Naive Bayes
Bộ phân loại Naive Bayes áp dụng định lý Bayes với giả định mạnh rằng các đặc trưng độc lập có điều kiện với nhãn lớp.
Mặc dù giả định này thường bị vi phạm trong dữ liệu thực tế, Naive Bayes vẫn có thể hoạt động đáng ngạc nhiên trong nhiều tác vụ phân loại.
Tính đơn giản của nó làm cho tính toán hiệu quả và dễ triển khai.
Nó đặc biệt hữu ích khi làm việc với dữ liệu nhiều chiều như văn bản hoặc các biến phân loại.
Trong bối cảnh dự đoán tái nhập viện, Naive Bayes có thể ít chính xác hơn so với các phương pháp tập hợp hoặc học sâu nhưng có thể đóng vai trò là mô hình cơ sở nhanh chóng hoặc là một phần của các chiến lược tập hợp.
Đầu ra xác suất của nó cũng giúp diễn giải dễ dàng các xác suất nguy cơ cho bệnh nhân.
So sánh với mô hình dự đoán truyền thống
Bảng so sánh
| Tên mô hình | Độ chính xác điển hình (AUC/C-statistic, Precision, F1) |
Khả năng diễn giải | Yêu cầu dữ liệu (Lượng, Loại chính) |
Độ phức tạp tính toán/triển khai | Ưu điểm chính | Nhược điểm chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Mô hình truyền thống | ||||||
| LACE Index | AUC ~0.56-0.69; Precision thấp | Cao | Ít; Dữ liệu hành chính, lâm sàng cơ bản (L, A, C, E) | Thấp | Đơn giản, dễ tính toán, phổ biến | Độ chính xác hạn chế, thường chỉ có sẵn khi xuất viện |
| HOSPITAL Score | AUC ~0.67-0.71 | Cao | Ít; Dữ liệu lâm sàng, hành chính (Hb, Na, Oncology, Procedure, etc.) | Thấp | Đơn giản, xác định yếu tố nguy cơ cụ thể | Độ chính xác vừa phải, chỉ có sẵn khi xuất viện |
| Mô hình AI | ||||||
| Hồi quy Logistic | AUC ~0.748 | Cao | Vừa; Dữ liệu lâm sàng, nhân khẩu học có cấu trúc | Thấp – Vừa | Dễ diễn giải, nhanh huấn luyện, làm cơ sở tốt | Có thể không nắm bắt được các mối quan hệ phức tạp, phi tuyến |
| Random Forest | AUC ~0.72 (Epic model); F1 ~65-75% | Trung bình | Vừa – Nhiều; Dữ liệu có cấu trúc, có thể xử lý dữ liệu thiếu | Vừa | Hiệu suất tốt, xử lý nhiều loại dữ liệu, ít bị overfitting với nhiều cây | Khó diễn giải hơn Hồi quy Logistic, cần nhiều tài nguyên hơn |
| Gradient Boosting (GBM) | AUC ~0.825-0.838 | Thấp – Trung bình | Nhiều; Dữ liệu có cấu trúc, cần tiền xử lý kỹ | Vừa – Cao | Độ chính xác rất cao, thường là một trong những mô hình tốt nhất cho dữ liệu bảng | Dễ bị overfitting nếu không tinh chỉnh cẩn thận, “hộp đen” hơn, tốn tài nguyên |
| Mạng Neural/Học sâu | AUC ~0.858 (DeepNote-GNN) | Rất thấp | Rất nhiều; Dữ liệu đa dạng (văn bản, hình ảnh, chuỗi thời gian) | Cao – Rất cao | Khả năng học các mẫu rất phức tạp, hiệu suất cao với dữ liệu lớn | “Hộp đen” hoàn toàn, đòi hỏi lượng lớn dữ liệu và tài nguyên tính toán lớn |
| Mô hình dựa trên NLP | Cải thiện F1-score so với chỉ dùng dữ liệu cấu trúc | Thấp – Trung bình | Nhiều; Dữ liệu văn bản phi cấu trúc (ghi chú lâm sàng) | Cao | Khai thác thông tin từ nguồn dữ liệu phong phú chưa được khai thác | Phụ thuộc vào chất lượng NLP pipeline, có thể phức tạp để triển khai và diễn giải |
Biểu đồ so sánh
So sánh độ chính xác giữa các mô hình AI hiện đại và công cụ tính điểm truyền thống. Chỉ số AUC (Area Under the Curve) càng gần 1 thì mô hình càng chính xác trong việc dự đoán.
Triển khai thực tế thành công
Hệ thống y tế an toàn xã hội Hoa Kỳ
Hệ thống y tế này chủ yếu phục vụ các nhóm dân số dễ bị tổn thương, thường đối mặt với những thách thức phức tạp về xã hội và y tế.
Nhận thức được nguy cơ tái nhập viện cao trong nhóm bệnh nhân mục tiêu, hệ thống đã triển khai thuật toán AI được thiết kế để dự đoán nguy cơ tái nhập viện.
Mô hình này sử dụng thuật toán Học Tập Tập Hợp Random Forest do Epic Systems, nhà cung cấp phần mềm y tế hàng đầu cung cấp.
Thuật toán đã chứng minh hiệu suất dự đoán mạnh mẽ, đạt điểm Diện tích Dưới Đường cong (AUC) là 0.72.
Chỉ số này cho thấy khả năng phân biệt tốt giữa những bệnh nhân có khả năng bị tái nhập viện và những người không ngay cả trong môi trường nội trú và ngoại trú.
Điều làm cho trường hợp này đặc biệt đáng chú ý là sự cải thiện rõ rệt về kết quả sau khi triển khai AI.
Tỷ lệ tái nhập viện tổng thể giảm từ 27.9% xuống 23.9%, một mức giảm đáng kể phản ánh việc quản lý bệnh nhân tốt hơn và các can thiệp có mục tiêu.
Ngoài giảm tái nhập viện nói chung, sáng kiến này đã thành công loại bỏ sự chênh lệch về tỷ lệ tái nhập viện giữa bệnh nhân da đen người Mỹ gốc Phi và toàn bộ nhóm bệnh nhân.
Do đó chỉ ra vai trò tiềm năng của AI không chỉ trong cải thiện lâm sàng mà còn trong việc thúc đẩy công bằng sức khỏe thông qua đảm bảo các nhóm dễ bị tổn thương nhận được chăm sóc theo dõi phù hợp.
Về mặt tài chính, hệ thống cũng thấy được lợi ích đáng kể.
Do cải thiện các chỉ số hiệu suất liên quan đến việc giảm tái nhập viện và tỷ lệ tử vong, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã giữ được 7.2 triệu đô la trong quỹ dựa trên hiệu suất.
Đây là một động lực rõ ràng để tiếp tục sử dụng các chiến lược dựa trên AI.
Một thông tin quan trọng từ triển khai này là tầm quan trọng của tích hợp đầu ra của mô hình AI với các can thiệp cụ thể, có thể thực hiện được.
Nếu chỉ cung cấp điểm số nguy cơ mà không có hướng dẫn rõ ràng cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không mang lại kết quả tối ưu.
Hệ thống thành công khi kết hợp chặt chẽ dự đoán với các kế hoạch chăm sóc chuyên dụng.
Do đó đảm bảo các bác sĩ lâm sàng biết chính xác cách hành động dựa trên mức độ nguy cơ đã được xác định.
Hệ thống y tế Geisinger
Hệ thống Y tế Geisinger, được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo trong cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Hệ thống đã hợp tác với Medial EarlySign, một công ty chuyên về ứng dụng học máy trong phân tích dữ liệu y tế.
Cùng nhau, họ đã triển khai công nghệ AI để dự đoán nhập viện không kế hoạch và tái nhập viện sớm sau khi xuất viện.
Do đó đã tạo ra một mô hình dự đoán nổi bật về độ chính xác và tiện ích thực tế.
Dự án được công nhận là ứng viên chung kết trong Thách thức Kết quả Sức khỏe AI của Trung tâm Dịch vụ Medicare & Medicaid (CMS).
Vì vậy nhấn mạnh tác động tiềm năng của nó đối với chăm sóc bệnh nhân và hiệu quả kinh tế.
Mục tiêu tổng thể của sáng kiến này có nhiều khía cạnh:
- Cải thiện kết quả bệnh nhân bằng cách xác định những người có nguy cơ sớm hơn.
- Nâng cao sự hài lòng của bác sĩ lâm sàng bằng cách giảm các biến chứng có thể tránh được.
- Cắt giảm chi phí chăm sóc sức khỏe không cần thiết thông qua phân bổ nguồn lực tốt hơn.
Bằng cách tích hợp các nguồn dữ liệu đa dạng và áp dụng các kỹ thuật học máy tinh vi, mô hình của Geisinger đã giúp các bác sĩ lâm sàng ưu tiên bệnh nhân để theo dõi chặt chẽ hơn hoặc tăng cường hỗ trợ sau xuất viện.
Mặc dù số liệu thống kê chi tiết về tỷ lệ giảm tái nhập viện không được tiết lộ công khai nhưng khi tham gia vào một cuộc thi danh giá như vậy làm nổi bật triển vọng và sự đổi mới của dự án.
Điều này nhấn mạnh cách các quan hệ đối tác chiến lược giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các công ty công nghệ có thể đẩy nhanh áp dụng AI và tạo ra các giải pháp phù hợp với những thách thức lâm sàng cụ thể.
Bệnh viện Mayo
Bệnh viên Mayo đã đi đầu trong tích hợp AI vào quy trình lâm sàng, đặc biệt là theo dõi bệnh nhân sau xuất viện.
Họ phát triển một hệ thống AI được thiết kế để theo dõi từ xa bệnh nhân sau khi rời khỏi bệnh viện, nhằm phát hiện các dấu hiệu sớm của sự suy giảm sức khỏe hoặc biến chứng mới nổi.
Kết quả rất ấn tượng khi giảm 25% tái nhập viện được báo cáo trong số các bệnh nhân được theo dõi thông qua chương trình giám sát từ xa có hỗ trợ AI này.
Bệnh nhân cũng thể hiện mức độ hài lòng cao hơn, cảm thấy được hỗ trợ và yên tâm hơn trong thời gian hồi phục tại nhà.
Ngoài theo dõi từ xa, bệnh viện Mayo đã triển khai hệ thống Hỗ trợ Quyết định Lâm sàng (CDS) dựa trên AI tập trung vào quản lý bệnh nhân có nguy cơ cao.
Công cụ này kết hợp dự đoán nguy cơ với khuyến nghị quản lý, tăng cường thảo luận đa ngành trong nhóm chăm sóc sức khỏe để điều chỉnh các kế hoạch chăm sóc cá nhân hóa.
Đáng chú ý, nghiên cứu tiết lộ trong khi cả dự đoán và đề xuất quản lý đều có giá trị, tính năng có tác động lớn nhất là khả năng của AI để xác định và ưu tiên những bệnh nhân có nguy cơ cao nhất.
Do đó khuyến khích hợp tác giữa các chuyên gia và thúc đẩy các can thiệp chủ động trước khi tình trạng xấu đi.
Số lượng cần điều trị (NNT) – số bệnh nhân cần can thiệp để ngăn chặn một ca tái nhập viện – là 11 trong nhóm nguy cơ cao, cho thấy việc nhắm mục tiêu hiệu quả và sử dụng nguồn lực.
Kinh nghiệm của bệnh viện Mayo làm nổi bật cách AI có thể mở rộng ra ngoài dự đoán để chủ động hỗ trợ việc ra quyết định lâm sàng.
Sau đó phối hợp chăm sóc để cuối cùng cải thiện kết quả bệnh nhân và giảm áp lực lên hệ thống bệnh viện.
Yếu tố cần thiết để triển khai thành công
Tích hợp liền mạch với lâm sàng và EHR
Một trong những bước quan trọng nhất trong triển khai AIdự đoán tái nhập viện là đảm bảo hệ thống tích hợp mượt mà với quy trình lâm sàng hiện có và hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR).
Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe phụ thuộc rất nhiều vào EHR như trung tâm chính để quản lý thông tin bệnh nhân, phối hợp chăm sóc và lưu trữ tài liệu.
Nếu công cụ AI hoạt động như một hệ thống độc lập hoặc yêu cầu các bác sĩ lâm sàng phải rời khỏi môi trường phần mềm thường dùng, tỷ lệ áp dụng có thể sẽ gặp khó khăn.
Bác sĩ lâm sàng đã phải đối mặt với áp lực thời gian đáng kể và tải trọng nhận thức.
Do đó thêm các bước phụ hoặc chuyển đổi giữa các nền tảng có thể dẫn đến sự bực bội và việc sử dụng dưới mức các thông tin chi tiết từ AI.
Tích hợp liền mạch có nghĩa là nhúng dự đoán AI trực tiếp vào giao diện EHR nơi các bác sĩ lâm sàng đưa ra quyết định.
Cảnh báo, điểm số nguy cơ và khuyến nghị nên xuất hiện theo ngữ cảnh trong quá trình gặp gỡ bệnh nhân hoặc lập kế hoạch xuất viện mà không làm gián đoạn quy trình làm việc.
Cách tiếp cận này giảm thiểu rào cản và giúp các nhà cung cấp dịch vụ hành động kịp thời dựa trên thông tin chi tiết do AI tạo ra để cải thiện kết quả bệnh nhân.
Xây dựng niềm tin của đội ngũ y tế
Đối với nhiều bác sĩ lâm sàng, có những mối quan ngại chính đáng về việc dựa vào thuật toán, độ chính xác, tính minh bạch và cách AI ảnh hưởng đến quyền tự chủ của họ.
Để vượt qua những rào cản này, AI nên được định vị như một “trợ lý” thay vì thay thế cho phán đoán của con người.
Nó hoạt động như một trợ lý, cung cấp thông tin bổ sung, làm nổi bật những rủi ro có thể bị bỏ qua nhưng để lại quyết định cuối cùng trong tay các bác sĩ lâm sàng.
Thu hút các đội ngũ y tế sớm trong quá trình triển khai thúc đẩy quyền sở hữu và sự cởi mở đối với việc áp dụng AI.
Khuyến khích bác sĩ lâm sàng tham gia vào phát triển mô hình, xác thực và đào tạo giúp làm sáng tỏ công nghệ và xây dựng niềm tin vào độ tin cậy của nó.
Các kênh giao tiếp mở để nhận phản hồi cũng đảm bảo cho công cụ phát triển để đáp ứng nhu cầu lâm sàng tốt hơn.
Khi bác sĩ lâm sàng coi AI như một đối tác hữu ích thay vì mối đe dọa, họ có nhiều khả năng sử dụng nó hiệu quả hơn, cải thiện việc phối hợp chăm sóc và kết quả bệnh nhân.
Liên kết dự đoán của AI
Chỉ cung cấp dự đoán nguy cơ là không đủ để giảm tái nhập viện một cách có ý nghĩa.
Giá trị thực sự xuất hiện khi những dự đoán này được liên kết trực tiếp với các can thiệp cụ thể, thực tế mà các đội ngũ chăm sóc sức khỏe có thể triển khai.
Ví dụ: nếu mô hình AI xác định bệnh nhân có nguy cơ cao tái nhập viện do không tuân thủ dùng thuốc hoặc các yếu tố xã hội như thiếu phương tiện giao thông, cần có các giao thức hoặc lộ trình chăm sóc được thiết lập để giải quyết những vấn đề này.
Điều này có thể bao gồm sắp xếp cuộc gọi theo dõi, tư vấn dùng thuốc hoặc kết nối bệnh nhân với các nguồn lực cộng đồng.
Nếu không có sự liên kết này, dự đoán có thể bị bỏ qua hoặc không thể chuyển thành kết quả cải thiện.
Hướng dẫn rõ ràng trao quyền cho các bác sĩ lâm sàng phản ứng tự tin với cảnh báo và đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả ở nơi có tác động lớn nhất.
Các tổ chức thành công trong giảm tái nhập viện thường nhấn mạnh mối liên hệ này giữa đầu ra AI và các kế hoạch chăm sóc có thể thực hiện như nền tảng của chiến lược.
Đào tạo nhân viên y tế và bệnh nhân
Ngay cả những công cụ AI tiên tiến nhất cũng có thể không đạt được kết quả mong muốn nếu người dùng không hiểu cách diễn giải và áp dụng kết quả của chúng.
Vì thế đào tạo nhân viên y tế về cách sử dụng hệ thống AI hiệu quả là điều cần thiết.
Đào tạo không chỉ bao gồm hoạt động kỹ thuật mà còn cách tích hợp thông tin chi tiết AI vào khả năng ra quyết định lâm sàng.
Các nhà cung cấp dịch vụ cần nắm bắt điểm mạnh và hạn chế của dự đoán AI và cách truyền đạt những thông tin chi tiết này một cách rõ ràng cho bệnh nhân.
Không kém quan trọng là giáo dục bệnh nhân về vai trò của AI trong hành trình chăm sóc của họ.
Khi bệnh nhân biết tuy có công nghệ hỗ trợ nhưng không thay thế chăm sóc cá nhân hóa của con người sẽ có xu hướng chấp nhận tham gia và yên tâm hơn trong quá trình chuyển đổi từ bệnh viện về nhà.
Các sáng kiến giáo dục liên tục giúp duy trì năng lực khi hệ thống phát triển và đảm bảo cả bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân đều thu được lợi ích đầy đủ từ các mô hình chăm sóc hỗ trợ AI.
Xác định nhóm bệnh nhân mục tiêu
Không phải mọi bệnh nhân đều được hưởng lợi ngang nhau từ các can thiệp chuyên sâu sau xuất viện được điều khiển bởi dự đoán AI.
Xác định nhóm dân số mục tiêu phù hợp là điều quan trọng để tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và tối đa hóa tác động.
Bệnh nhân có nguy cơ cao thường bao gồm những người có tình trạng mãn tính phức tạp, hỗ trợ xã hội hạn chế hoặc nhập viện thường xuyên trước đó.
Khi tập trung nỗ lực vào những nhóm này thay vì áp dụng can thiệp toàn diện,các tổ chức chăm sóc sức khỏe có thể đảm bảo các đội chăm sóc tập trung vào những bệnh nhân có khả năng được hưởng lợi nhiều nhất từ việc theo dõi hoặc hỗ trợ bổ sung.
Cách tiếp cận có mục tiêu này cải thiện hiệu quả, giảm can thiệp không cần thiết cho bệnh nhân có nguy cơ thấp và nâng cao hiệu quả chương trình tổng thể.
Hơn nữa, tinh chỉnh tiêu chí lựa chọn bệnh nhân theo thời gian dựa trên kết quả thực tế giúp cải thiện liên tục các chiến lược chăm sóc dựa trên AI.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

