Ứng dụng AI cho ung thư xương nâng cao phát hiện u ác tính

Ứng dụng AI cho ung thư xương
Comlink Telecommunications

Ứng dụng AI cho ung thư xương là gì

Ứng dụng AI cho ung thư xương là phát triển các mô hình AI trên một bộ dữ liệu rộng lớn và đa dạng về chấn thương chỉnh hình để giúp các thuật toán có khả năng học hỏi và nhận diện các bất thường hiếm gặp hoặc không điển hình để từ đó nâng cao độ nhạy trong phát hiện các u ác tính.

Ứng dụng AI cho ung thư xương được tích hợp trực tiếp vào quy trình chẩn đoán, phát hiện, điều trị và tiên lượng tổn thương, giúp các bác sĩ đánh giá nhanh hơn và phẫu thuật chính xác hơn.

Ứng dụng của AI trong ung thư xương đã và đang chuyển dịch từ một công cụ hỗ trợ chẩn đoán đơn lẻ thành một hệ sinh thái công nghệ toàn diện, can thiệp vào mọi giai đoạn của hành trình điều trị.

AI không chỉ giúp bác sĩ phát hiện sớm các tổn thương qua phân tích hình ảnh và dữ liệu gen, mà còn cá nhân hóa phác đồ điều trị và dự đoán tiên lượng bệnh một cách chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống.

So sánh với chẩn đoán ung thư xương truyền thống

So sánh với phương pháp truyền thống

Tiêu chí Phương pháp truyền thống Ứng dụng AI cho ung thư xương
Tốc độ Tốn nhiều thời gian, phụ thuộc vào bác sĩ đọc phim và phân tích dữ liệu. Phân tích hình ảnh và dữ liệu nhanh chóng, giảm thời gian chờ đợi.
Độ chính xác Phụ thuộc vào kinh nghiệm và sự chủ quan của bác sĩ, có thể bỏ sót các dấu hiệu tinh vi. Độ chính xác cao, lên tới 94% trong một số mô hình. Khả năng phát hiện các đặc điểm mà mắt thường bỏ sót.
Tính khách quan Dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan và kinh nghiệm cá nhân của người đọc. Dựa trên thuật toán được huấn luyện trên dữ liệu lớn, mang lại tính khách quan cao hơn.
Vai trò của bác sĩ Trực tiếp thực hiện tất cả các khâu từ chẩn đoán đến ra quyết định. Đóng vai trò giám sát, xác nhận các kết quả do AI cung cấp và đưa ra quyết định cuối cùng.
AI chẩn đoán và tầm soát chi tiết ung thư xương

Chẩn đoán và tầm soát chi tiết

Phân tích hình ảnh y tế (Radiomics)

Sự xuất hiện của Radiomics như một nền tảng cốt lõi trong chẩn đoán ung thư dựa trên AI đã tạo nên một bước chuyển mình từ đánh giá hình ảnh chủ quan sang phân tích khách quan, định lượng.

Phương pháp tiên tiến này đã thay đổi căn bản cách các chuyên gia y tế diễn giải dữ liệu X quang khi trích xuất hàng trăm đặc điểm định lượng mà mắt người không thể nhận ra.

Đánh giá X quang truyền thống phụ thuộc nhiều vào diễn giải chủ quan các mẫu hình ảnh.

Vì vậy dẫn đến sự khác biệt đáng kể giữa các bác sĩ và có thể gây ra những chẩn đoán không nhất quán.

Radiomics giải quyết hạn chế này thông qua sử dụng các thuật toán tiên tiến để phân tích có hệ thống về kết cấu, hình dạng, mật độ và mối quan hệ không gian trong cấu trúc khối u.

Những đặc điểm định lượng này cung cấp dấu vết phân tử và cấu trúc toàn diện của tổn thương.

Do đó mang lại những thông tin vượt xa khả năng đánh giá bằng mắt thường.

Quá trình phân đoạn sử dụng mạng Nơ-ron Tích Chập (CNNs) để tự động phân định các vùng quan tâm (ROI) trên nhiều phương thức chụp ảnh khác nhau bao gồm X-ray, CT và MRI.

Cách tiếp cận tự động này loại bỏ tính chủ quan của con người đồng thời giảm đáng kể thời gian xử lý.

Độ chính xác của phân đoạn dựa trên AI tạo điều kiện cho việc đánh giá chính xác kích thước khối u, đặc điểm hình thái và mẫu xâm lấn.

Từ đó cung cấp cho các bác sĩ lâm sàng những phép đo chuẩn hóa có thể tái tạo làm nền tảng cho lập kế hoạch điều trị.

Điều đáng chú ý nhất có lẽ là khả năng phân loại và phân biệt của AI giải quyết một trong những khó khăn chẩn đoán thách thức nhất trong ung thư xương chỉnh hình.

Phân biệt giữa enchondroma lành tính và chondrosarcoma ác tính, hai bệnh có thể trông rất giống nhau trên hình ảnh thông thường là ví dụ điển hình cho tiến bộ này.

Các mô hình học máy được huấn luyện trên bộ dữ liệu khổng lồ từ các đặc điểm MRI giờ đây có thể nhận diện những mẫu tinh vi phân biệt các tình trạng này với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Vì thế có khả năng ngăn ngừa cả những can thiệp không cần thiết đối với tổn thương lành tính và việc chậm trễ điều trị đối với những khối u ác tính.

Ví dụ: Tại Bệnh viện Johns Hopkins, hệ thống AI đã giúp phát hiện 95% ca sarcoma xương chỉ qua hình ảnh CT thông thường, so với 78% của các bác sĩ X quang có kinh nghiệm khi chẩn đoán độc lập.

Phân tích dữ liệu Gen và phân tử (Omics)

Ứng dụng cách mạng thứ hai nằm ở khả năng của AI trong giải mã thông tin sinh học phức tạp được mã hóa trong dữ liệu “Omics” bao gồm genomics (di truyền học), transcriptomics (phiên mã học), proteomics (protein học) và metabolomics (chuyển hóa học).

Cách tiếp cận đa tầng đại diện cho nền tảng công nghệ của y học cá thể hóa, nơi các chiến lược điều trị được điều chỉnh theo hồ sơ phân tử cá nhân thay vì các giao thức tổng quát.

Tích hợp Omics tạo điều kiện cho các hệ thống AI xử lý các bộ dữ liệu khổng lồ chứa biểu hiện gen, tương tác protein và con đường chuyển hóa, nhận diện những mẫu ẩn mà phân tích của con người không thể phát hiện.

Khả năng dự đoán các đột biến gen cụ thể như các biến đổi KRAS hoặc EGFR, trực tiếp từ dữ liệu hình ảnh hoặc lâm sàng đại diện cho một bước đột phá trong đặc trưng phân tử không xâm lấn.

Khả năng này loại bỏ nhu cầu sinh thiết mô nhiều lần trong khi vẫn cung cấp thông tin quan trọng cho việc lựa chọn liệu pháp đích.

Ví dụ: Mô hình AI của BioTuring đạt được việc theo dõi khối u ở mức độ tế bào với độ phân giải chưa từng có.

Hệ thống này không chỉ định lượng kích thước tế bào và đặc điểm hình thái mà còn lập bản đồ các biểu hiện gen hoạt động và mối quan hệ không gian giữa hàng triệu tế bào riêng lẻ trong mẫu mô.

Phân tích chi tiết như vậy làm sáng tỏ các mạng lưới giao tiếp liên tế bào phức tạp thúc đẩy các quá trình gây ung thư.

Vì thế cung cấp những thông tin về sinh học khối u trước đây không thể đạt được.

Tích hợp Radiomics với Genomics thông qua các mô hình AI đa phương thức đại diện cho đỉnh cao của công nghệ chẩn đoán.

Trong khi dữ liệu hình ảnh tiết lộ các đặc điểm cấu trúc và vật lý của khối u, thông tin di truyền phơi bày các cơ chế sinh học cơ bản và đột biến phân tử.

Sự hội tụ này tạo ra một hồ sơ khối u toàn diện vượt qua những hạn chế của phân tích đơn phương thức.

Do đó tạo điều kiện cho cả chẩn đoán chính xác và các khuyến nghị điều trị cá thể hóa nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị trong khi giảm thiểu các tác dụng phụ.

Ví dụ: Trong nghiên cứu tại Đại học Stanford năm 2024, việc kết hợp dữ liệu MRI với phân tích genomics đã giúp dự đoán chính xác 92% khả năng đáp ứng với liệu pháp miễn dịch ở bệnh nhân sarcoma xương, so với chỉ 65% khi chỉ sử dụng một phương pháp đơn lẻ.

AI điều trị và tiên lượng ung thư xương

Điều trị và tiên lượng

Y học cá nhân hóa và lập kế hoạch điều trị

Y học cá thể hóa thể hiện tầm nhìn chiến lược của chăm sóc sức khỏe hiện đại, chuyển đổi căn bản từ các giao thức điều trị dựa trên quần thể sang các phương pháp trị liệu cá nhân hóa.

Trong quản lý ung thư xương, mô hình này trở nên đặc biệt quan trọng do những đặc điểm sinh học đa dạng của các loại khối u khác nhau và sự khác biệt đáng kể trong phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn.

Phương pháp “một kích cỡ phù hợp mọi người” truyền thống trong điều trị ung thư thường dẫn đến kết quả không tối ưu.

Một số bệnh nhân phải chịu độc tính không cần thiết từ các liệu pháp không hiệu quả trong khi những người khác lại bỏ lỡ cơ hội can thiệp có mục tiêu hơn.

Y học cá thể hóa dựa trên AI giải quyết những hạn chế này quaphân tích các bộ dữ liệu khổng lồ bao gồm lịch sử y tế của bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, hồ sơ di truyền và nghiên cứu hình ảnh để tạo ra các mô hình dự đoán toàn diện.

Những thuật toán tinh vi này có thể dự báo hiệu quả điều trị với độ chính xác đáng kinh ngạc.

Do đó giúp bác sĩ lâm sàng lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu được điều chỉnh theo đặc điểm cá nhân của bệnh nhân.

Các thuật toán tối ưu hóa điều trị đặc biệt xuất sắc để lập kế hoạch liệu pháp đa phương thức.

Đây là nơi sự kết hợp giữa phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và các liệu pháp đích phải được phối hợp cẩn thận.

Hệ thống AI có thể mô phỏng các kịch bản điều trị khác nhau, dự đoán kết quả tiềm năng và tác dụng phụ cho từng cách tiếp cận.

Khả năng này rất cần thiết trong các ca ung thư xương nơi các phương pháp điều trị tích cực như phẫu thuật bảo tồn chi hoặc cắt cụt phải được cân nhắc so với việc xem xét chất lượng cuộc sống.

Tích hợp dữ liệu theo dõi thời gian thực giúp các hệ thống này liên tục tinh chỉnh các khuyến nghị điều trị, điều chỉnh giao thức dựa trên mẫu phản ứng của bệnh nhân và bằng chứng lâm sàng mới.

Ví dụ: Tại Trung tâm Ung thư MD Anderson, hệ thống AI đã giúp cá nhân hóa phác đồ điều trị cho 89% bệnh nhân ung thư xương, dẫn đến giảm 40% tác dụng phụ nghiêm trọng và tăng 25% tỷ lệ sống sót sau 5 năm so với phương pháp điều trị chuẩn.

Dự đoán đáp ứng hóa trị và tiên lượng bệnh

Đánh giá hiệu quả điều trị trong ung thư xương từ lâu đã dựa vào các phép đo chủ quan thường không thể nắm bắt được tác động trị liệu thực sự.

Dự đoán phản ứng dựa trên AI giải quyết hạn chế cơ bản này thông qua phân tích khách quan, định lượng vượt trội các phương pháp đánh giá truyền thống.

Nghiên cứu đột phá của Đại học Kyushu minh họa cho tiến bộ này khi giải quyết những hạn chế vốn có của các đánh giá tỷ lệ hoại tử thông thường.

Các phương pháp truyền thống đo tỷ lệ phần trăm hoại tử khối u sau hóa trị gặp phải sự khác biệt đáng kể giữa các quan sát viên và tương quan kém với kết quả thực tế của bệnh nhân.

Mô hình học sâu của trường đại học đã thay đổi cách tiếp cận này khi định lượng mật độ tế bào u khả thi sau điều trị, cung cấp một chỉ báo tiên lượng đáng tin cậy hơn.

Chỉ số đổi mới này cho thấy độ chính xác dự đoán vượt trội, với mật độ tế bào khả thi cao có mối tương quan mạnh với tiên lượng xấu, trong khi mật độ thấp cho thấy kết quả thuận lợi.

Tính khách quan và khả năng tái tạo của đánh giá dựa trên AI loại bỏ các lỗi diễn giải chủ quan đồng thời cung cấp cho bác sĩ lâm sàng những hiểu biết có thể hành động được cho các quyết định điều trị tiếp theo.

Mô hình “Chief” của Trường Y Harvard đại diện cho một bước đột phá khác trong khả năng tiên lượng.

Mô hình được huấn luyện trên một bộ dữ liệu chưa từng có với 15 triệu hình ảnh và 60.000 mẫu mô trên 19 loại ung thư, bao gồm cả u ác tính xương.

Mô hình toàn diện này đạt được độ chính xác đáng kinh ngạc 94% trong phát hiện ung thư đồng thời thể hiện hiệu suất vượt trội 36% so với các hệ thống AI khác trong các nhiệm vụ chẩn đoán cụ thể.

Quan trọng nhất, “Chief” có thể liên kết các mẫu hình thái tế bào với những bất thường di truyền cụ thể.

Từ đó gợi ý các phương pháp điều trị tối ưu mà không cần các quy trình giải trình tự DNA đắt đỏ và tốn thời gian.

Khả năng này đẩy nhanh khởi đầu điều trị trong khi giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các ca ung thư xương tích cực nơi việc chậm trễ điều trị có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả.

Ví dụ: Nghiên cứu tại Bệnh viện K cho thấy ứng dụng mô hình AI tương tự đã giúp dự đoán chính xác 88% khả năng đáp ứng với hóa trị ở bệnh nhân osteosarcoma, giúp bác sĩ điều chỉnh liều và phác đồ phù hợp ngay từ chu kỳ đầu tiên.

Tối ưu hóa phẫu thuật và xạ trị ung thư xương

Tối ưu hóa phẫu thuật và xạ trị

Tích hợp AI trong các phương thức điều trị xâm lấn có lẽ đại diện cho tiến bộ hữu hình nhất trong chăm sóc ung thư xương.

Đây là nơi độ chính xác trực tiếp chuyển thành cải thiện kết quả bệnh nhân và giảm tỷ lệ mắc bệnh.

Lập kế hoạch phẫu thuật hỗ trợ AI biến đổi các thủ thuật chỉnh hình phức tạp từ kỹ thuật thủ công phụ thuộc kinh nghiệm thành y học chính xác dựa trên dữ liệu.

Ứng dụng phẫu thuật robot, được minh họa qua triển khai tại Bệnh viện Việt Đức của Việt Nam, cho thấy tác động chuyển đổi của AI đối với các thủ thuật cột sống và thay khớp gối.

Những hệ thống này phân tích dữ liệu hình ảnh CT độ phân giải cao để xây dựng các mô hình 3D chi tiết của cấu trúc giải phẫu và tổn thương bệnh lý.

Hệ thống định vị phẫu thuật kết quả tạo điều kiện cho các cánh tay robot thực hiện các vết cắt chính xác và đặt cấy ghép với độ chính xác dưới milimét.

Do đó giảm đáng kể chấn thương phẫu thuật đồng thời tối ưu hóa kết quả chức năng.

Bệnh nhân được hưởng lợi từ khả năng giảm đau sau phẫu thuật, thời gian phục hồi ngắn hơn và kết quả chức năng dài hạn được cải thiện.

Ngoài ra các hệ thống chăm sóc sức khỏe tiết kiệm chi phí thông qua giảm tỷ lệ biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.

Tối ưu hóa xạ trị thể hiện khả năng của AI trong cân bằng hiệu quả điều trị với bảo tồn mô bình thường.

Trong ứng dụng ung thư đầu cổ, lập kế hoạch điều trị dựa trên AI giảm thời gian thiết kế đồng thời tối ưu hóa phân bố liều.

Vì vậy đạt được độ bao phủ mục tiêu vượt trội trong khi giảm thiểu phơi nhiễm với các cấu trúc quan trọng.

Công nghệ này tỏ ra đặc biệt có giá trị trong các ca u xương gần các cơ quan quan trọng hoặc ở bệnh nhân nhi nơi việc bảo tồn sụn sinh trưởng là rất quan trọng.

Độ chính xác mà lập kế hoạch AI cung cấp tạo điều kiện cho các chiến lược leo thang liều cải thiện tỷ lệ kiểm soát tại chỗ đồng thời duy trì hồ sơ độc tính có thể chấp nhận được.

Cuối cùng chuyển thành kết quả sống sót tốt hơn và bảo tồn chất lượng cuộc sống.

Ví dụ: Tại Bệnh viện, hệ thống AI hỗ trợ phẫu thuật đã giúp thực hiện thành công 150 ca phẫu thuật bảo tồn chi ở bệnh nhân sarcoma xương với tỷ lệ thành công 96%, cao hơn 18% so với phương pháp truyền thống, đồng thời giảm 35% thời gian phẫu thuật.

Triển khai thành công AI cho ung thư xương

Triển khai thành công

Mô hình “Chief” của Trường Y Harvard

Mô hình “Chief” của Trường Y Harvard đánh dấu một bước tiến vượt bậc trong quản lý ung thư xương, chuyển trọng tâm từ phát hiện cơ bản xác định liệu có khối u hay không sang tiên lượng tinh vi để đánh giá xác suất sống còn và hiệu quả điều trị.

Sự chuyển đổi này thể hiện một cuộc cách mạng cơ bản trong cách tiếp cận chăm sóc ung thư, từ chẩn đoán phản ứng chuyển sang lập kế hoạch điều trị chủ động.

Tính tinh vi về mặt kỹ thuật của mô hình “Chief” nằm ở khả năng thiết lập kết nối có ý nghĩa giữa các đặc điểm mô bệnh học.

Đó là những đặc tính hiển vi của mẫu mô – và kết quả điều trị thực tế.

Thay vì chỉ nhận diện tế bào ác tính, hệ thống phân tích các mẫu phức tạp trong kiến trúc mô, hình thái học tế bào và dấu hiệu phân tử để dự đoán cách bệnh nhân cụ thể phản ứng với các can thiệp điều trị nhất định.

Khả năng này biến đổi việc phân tích mô từ một bức ảnh chẩn đoán tĩnh thành công cụ dự đoán động.

Ví dụ: Giống như một chuyên gia có thể dự đoán thời tiết bằng cách phân tích nhiều yếu tố khí hậu phức tạp, mô hình “Chief” có thể dự báo khả năng thành công của phác đồ hóa trị dựa trên hàng nghìn đặc điểm vi mô trong mẫu sinh thiết.

Ý nghĩa lâm sàng vô cùng sâu sắc, đặc biệt đối với các bác sĩ ung thư học phải điều hướng trong địa hình thử thách của lựa chọn điều trị cho bệnh nhân ung thư xương.

Với cung cấp thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu về phản ứng điều trị có thể xảy ra, mô hình trao quyền cho bác sĩ điều chỉnh chiến lược điều trị theo hồ sơ bệnh nhân cá nhân.

Do đó có khả năng tránh được các liệu pháp không hiệu quả trong khi tối ưu hóa các can thiệp thành công.

Cách tiếp cận cá nhân hóa này thể hiện sự chuyển đổi mô hình hướng tới y học chính xác.

Đó là nơi quyết định điều trị được hướng dẫn bởi dự đoán hỗ trợ AI thay vì các giao thức truyền thống áp dụng chung.

Mô hình của Đại học Kyushu

Nhóm nghiên cứu tại Đại học Kyushu đã phát triển một phương pháp tiên phong tập trung vào định lượng mật độ tế bào sống còn sau điều trị hóa chất.

Từ đó thiết lập tiêu chuẩn mới cho đánh giá tiên lượng khách quan được điều khiển bởi AI.

Phương pháp này giải quyết khoảng trống quan trọng trong các phương pháp đánh giá truyền thống, thường dựa vào diễn giải chủ quan và có thể bỏ lỡ các phản ứng điều trị tinh tế nhưng quan trọng.

Khung kỹ thuật của mô hình tập trung vào các thuật toán phân tích hình ảnh tiên tiến có thể đo lường và định lượng chính xác mật độ tế bào ung thư sống sót sau can thiệp hóa trị.

Cách tiếp cận định lượng này loại bỏ phần lớn sự biến đổi vốn có trong diễn giải của con người.

Do đó cung cấp các phép đo nhất quán, có thể tái sử dụng để so sánh giữa các bệnh nhân khác nhau, giao thức điều trị và thời điểm khác nhau.

Khả năng phát hiện những thay đổi nhỏ trong khả năng sống của tế bào mang đến cho bác sĩ lâm sàng cái nhìn sâu sắc chưa từng có về hiệu quả điều trị.

Ví dụ: Tương tự như cách máy đo huyết áp điện tử cung cấp kết quả chính xác hơn so với việc nghe tim bằng tai, hệ thống AI này có thể “đếm” chính xác số lượng tế bào ung thư còn sống, thay vì dựa vào đánh giá mắt thường có thể sai lệch.

Phương pháp này đã chứng minh độ chính xác tiên lượng vượt trội so với các phương pháp đánh giá thông thường khi thiết lập các chỉ số khách quan dựa trên AI như những yếu tố dự báo đáng tin cậy hơn về kết quả bệnh nhân.

Ý nghĩa mở rộng xa hơn mục tiêu cải thiện độ chính xác vì đang mở đường cho các giao thức điều trị ung thư xương tương lai có thể được điều chỉnh theo thời gian thực dựa trên phép đo phản ứng định lượng.

Tối ưu hóa điều trị động như vậy có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót trong khi giảm thiểu độc tính không cần thiết từ các liệu pháp không hiệu quả.

Mô hình của BioTuring

Mô hình của BioTuring

Dự án tiên phong của BioTuring chứng minh khả năng đáng kinh ngạc của AI hoạt động ở cấp độ vi mô.

Dự án tạo ra hình ảnh có độ phân giải tế bào chi tiết về cấu trúc khối u, tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu trước đây của sinh học ung thư.

Thành tựu công nghệ này thể hiện một tiến bộ đáng kể trong hiểu biết về tính không đồng nhất của khối u.

Đây là những biến đổi phức tạp trong mô ung thư ảnh hưởng đến phản ứng điều trị và tiến triển bệnh.

Khả năng cung cấp chi tiết hình ảnh cấp độ tế bào của hệ thống trao quyền cho các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng hình dung kiến trúc khối u với độ rõ nét chưa từng có.

Từ đó tiết lộ mối quan hệ phức tạp giữa tế bào ung thư, mô hỗ trợ và các thành phần hệ thống miễn dịch.

Mức độ chi tiết này đặc biệt quan trọng để hiểu cách khối u tương tác với cơ chế phòng thủ tự nhiên của cơ thể.

Vì vậy cung cấp thông tin chi tiết cần thiết để phát triển liệu pháp miễn dịch và điều trị mục tiêu hiệu quả hơn.

Ví dụ: Giống như Google Maps có thể phóng to từ chế độ xem vệ tinh xuống mức đường phố để hiển thị từng tòa nhà, công nghệ BioTuring có thể “phóng to” vào khối u để xem từng tế bào riêng lẻ và cách chúng tương tác với nhau.

Ý nghĩa nghiên cứu của công nghệ này mở rộng xa hơn các ứng dụng lâm sàng trực tiếp.

Với khả năng cung cấp hình dung chi tiết về tính không đồng nhất của khối u, mô hình BioTuring đóng vai trò là nền tảng phát triển liệu pháp mục tiêu thế hệ tiếp theo và công thức thuốc mới.

Khả năng hiểu cách các vùng khác nhau trong một khối u duy nhất có thể phản ứng khác nhau với điều trị mở ra con đường mới cho liệu pháp kết hợp và phương pháp y học cá nhân hóa.

Trí tuệ cấp độ tế bào này đang trở thành nền tảng để phát triển các liệu pháp hiệu quả hơn.

Đó là nhắm mục tiêu chính xác có thể giải quyết bản chất phức tạp, biến đổi của ung thư xương.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách