Phẫu thuật từ xa bằng Robot: thành phần, nguyên lý, lợi ích

Phẫu thuật từ xa bằng Robot
Comlink Telecommunications

Phẫu thuật từ xa bằng Robot là gì

Phẫu thuật từ xa bằng robot là kỹ thuật giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật y khoa phức tạp trên bệnh nhân mà không cần có mặt trực tiếp tại phòng mổ.

Thay vào đó, bác sĩ sử dụng một hệ thống robot tinh vi và các công nghệ viễn thông tốc độ cao để điều khiển các dụng cụ phẫu thuật từ một địa điểm khác.

Về bản chất, phẫu thuật từ xa bằng robot là sự mở rộng và nâng cấp của phẫu thuật robot hỗ trợ (Robotic-Assisted Surgery – RAS), một phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đã được ứng dụng rộng rãi.

Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi và là đặc điểm định danh của phẫu thuật từ xa chính là yếu tố “khoảng cách địa lý” giữa bác sĩ và bệnh nhân.

Bác sĩ phẫu thuật ngồi tại một trạm điều khiển (console) ở một nơi, trong khi bệnh nhân và hệ thống robot thực thi phẫu thuật lại ở một nơi khác.

Khoảng cách có thể chỉ là vài mét trong cùng một phòng phẫu thuật, giữa các tòa nhà khác nhau trong cùng một bệnh viện, giữa các thành phố, quốc gia, hoặc thậm chí là xuyên lục địa và vươn ra ngoài không gian.

Công nghệ này ra đời nhằm mục đích chính là vượt qua các rào cản về địa lý, giúp những bệnh nhân ở các vùng sâu, vùng xa, khu vực thiếu thốn chuyên gia y tế.

Ngoài ra có thể sử dụng trong các hoàn cảnh đặc biệt (như chiến trường, thiên tai, không gian) có thể tiếp cận được với các dịch vụ phẫu thuật chất lượng cao từ các chuyên gia hàng đầu thế giới mà không cần phải di chuyển xa xôi, tốn kém.

Điều này không chỉ mang ý nghĩa cải tiến về mặt kỹ thuật mà còn hứa hẹn tạo ra một mô hình cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe mới, công bằng và hiệu quả hơn.

Từ đó có khả năng thay đổi cơ bản cách thức tiếp cận phẫu thuật chuyên sâu trên toàn cầu.

Nguyên lý hoạt động cơ bản

Nguyên lý hoạt động cơ bản

Điều khiển từ xa bởi bác sĩ

Cốt lõi của phẫu thuật từ xa bằng robot nằm ở khả năng bác sĩ phẫu thuật điều khiển dụng cụ phẫu thuật từ khoảng cách xa.

Bác sĩ ngồi tại một trạm điều khiển chuyên dụng, thường được gọi là bàn điều khiển chính.

Bàn điều khiển cung cấp góc nhìn ba chiều (3D), độ phân giải cao và phóng đại trường phẫu thuật thông qua màn hình tiên tiến.

Vì thế mang đến độ rõ nét và nhận biết chiều sâu vượt trội.

Khả năng hiển thị chi tiết đóng vai trò quan trọng khi thực hiện các thủ thuật tinh vi đòi hỏi độ chính xác cao.

Sử dụng thiết bị điều khiển mô phỏng chuyển động tự nhiên của bàn tay và ngón tay cùng với bàn đạp chân, bác sĩ phẫu thuật thao tác một cách trực quan.

Giao diện được thiết kế để chuyển đổi chuyển động của bác sĩ thành các lệnh chính xác cho dụng cụ robot.

Cấu trúc như vậy giúp bác sĩ phẫu thuật thao tác như thể họ đang trực tiếp sử dụng công cụ phẫu thuật nhưng với tư thế thoải mái và hiệu quả hơn.

Do đó giảm thiểu mệt mỏi trong các ca phẫu thuật kéo dài.

Ví dụ: bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện ca mổ cắt túi mật phức tạp trong khi ngồi tại trạm điều khiển, với khả năng nhìn rõ từng chi tiết nhỏ của mô gan và ống mật nhờ hệ thống phóng đại hình ảnh lên đến 10 lần.

Khả năng điều khiển từ xa vượt qua những giới hạn truyền thống khi bác sĩ phẫu thuật phải có mặt trực tiếp trong phòng mổ.

Điều này mở ra cơ hội cung cấp dịch vụ phẫu thuật chuyên môn cao qua những khoảng cách rộng lớn mà không ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát hoặc độ chính xác.

Xử lý và truyền tín hiệu

Khi bác sĩ phẫu thuật bắt đầu thao tác tại bàn điều khiển chính, những chuyển động này được ghi nhận bởi hệ thống máy tính tích hợp trong trạm điều khiển.

Hệ thống số hóa và xử lý đầu vào, đảm bảo mọi chuyển động tinh tế đều được ghi lại chính xác.

Một yếu tố quan trọng ở đây là công nghệ lọc rung, loại bỏ những rung tay tự nhiên không mong muốn từ chuyển động của bác sĩ phẫu thuật.

Việc lọc này ổn định các lệnh gửi đến cánh tay robot, nâng cao đáng kể độ chính xác trong các thao tác phẫu thuật nhạy cảm.

Sau khi xử lý, tín hiệu điều khiển cùng với dữ liệu phụ trợ như luồng video chất lượng cao, âm thanh và thông tin cảm biến được mã hóa thành các gói dữ liệu số an toàn.

Gói dữ liệu được truyền qua mạng viễn thông tốc độ cao và đáng tin cậy đến vị trí của bệnh nhân.

Cơ sở hạ tầng mạng phải có độ trễ thấp và tổn thất dữ liệu tối thiểu để duy trì khả năng phản hồi thời gian thực.

Bất kỳ sự chậm trễ hoặc gián đoạn nào cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác phẫu thuật và an toàn của bệnh nhân.

Ví dụ: Trong một dự án thử nghiệm, mạng 5G được sử dụng để truyền tín hiệu phẫu thuật từ khoảng cách 1500 km với thời gian trễ chỉ 0.02 giây, đảm bảo bác sĩ có thể phản ứng kịp thời với mọi tình huống như khi đang đứng bên bàn mổ.

Quá trình truyền tín hiệu mạnh mẽ đảm bảo các lệnh phẫu thuật phức tạp di chuyển mượt mà qua những khoảng cách từ vài mét trong bệnh viện đến hàng nghìn km xuyên lục địa.

Thực thi tại vị trí của bệnh nhân

Thực thi tại vị trí bệnh nhân

Tại địa điểm của bệnh nhân, một hệ thống robot được gọi là hệ thống phụ nhận các tín hiệu điều khiển đã truyền đi.

Bộ xử lý tích hợp của robot giải mã các lệnh này thành chuyển động cơ học chính xác được thực hiện bởi nhiều cánh tay robot được trang bị các dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng.

Những cánh tay robot có thể thực hiện nhiều thao tác phẫu thuật khác nhau như cắt, đốt, kẹp và khâu với độ khéo léo và ổn định đáng kinh ngạc.

Thiết kế của các chi robot giúp chúng chuyển động với độ chính xác tinh vi và linh hoạt hơn so với bàn tay con người.

Chúng có thể tiếp cận các vùng khó với trong cơ thể đồng thời giảm thiểu tổn thương mô nhờ tính chất ít xâm lấn.

Quan trọng là tất cả những chuyển động này tuân theo nghiêm ngặt lệnh đầu vào của bác sĩ phẫu thuật trong thời gian thực.

Vì thế duy trì sự trung thực hoàn toàn giữa ý định và thực hiện.

Ví dụ: Trong phẫu thuật tim, robot có thể thực hiện đường khâu chỉ dày 0.1mm trên van tim đang đập với độ chính xác siêu việt, điều mà ngay cả bàn tay của phẫu thuật viên giỏi nhất cũng khó đạt được khi thao tác trực tiếp.

Tính năng này đảm bảo mặc dù bác sĩ phẫu thuật cách xa bệnh nhân, chuyên môn của họ vẫn trực tiếp hướng dẫn từng bước phức tạp của ca phẫu thuật như thể họ đang hiện diện trực tiếp.

Vòng phản hồi thời gian thực

Một khía cạnh quan trọng của phẫu thuật từ xa bằng robot là phản hồi liên tục từ vị trí phẫu thuật trở lại bác sĩ.

Camera 3D tiên tiến và các cảm biến khác nhau gắn trên cánh tay robot thu thập hình ảnh trực tiếp và dữ liệu từ bên trong cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Thông tin này được truyền lại bàn điều khiển chính trong thời gian thực.

Vòng phản hồi giúp bác sĩ phẫu thuật theo dõi trực quan các thủ thuật đang diễn ra với độ phân giải cao và nhận biết chiều sâu.

Từ đó cung cấp khả năng nhận thức tình huống tương đương với việc có mặt trong phòng mổ.

Bác sĩ phẫu thuật có thể điều chỉnh linh hoạt chuyển động của mình dựa trên dữ liệu hình ảnh và cảm biến để đảm bảo kiểm soát phản hồi và thích ứng trong suốt ca phẫu thuật.

Ví dụ: Hệ thống cảm biến áp lực trên dụng cụ robot có thể phát hiện sự khác biệt về độ cứng giữa mô lành và mô ung thư.

Sau đó truyền phản hồi này đến bác sĩ thông qua chế độ rung nhẹ trên tay cầm điều khiển, giúp họ nhận biết ranh giới khối u mà không cần nhìn thấy.

Cơ chế phản hồi thời gian thực đóng vòng giao tiếp giữa bác sĩ phẫu thuật và robot.

Do đó bảo đảm độ chính xác và tạo điều kiện cho việc điều chỉnh ngay lập tức nếu cần.

Nó cũng nâng cao sự tự tin của bác sĩ phẫu thuật và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân bằng cách hỗ trợ đánh giá liên tục phản ứng của mô và tiến trình phẫu thuật.

Các thành phần chính của phẫu thuật robot

Những thành phần chính

Hệ thống tổng thể

Cấu trúc cơ bản của một hệ thống phẫu thuật từ xa bằng robot điển hình bao gồm hai phần kết nối với nhau thông qua mạng viễn thông:

Hệ thống chính

Hệ thống chính được đặt tại vị trí của bác sĩ phẫu thuật và bao gồm bàn điều khiển cùng các thiết bị phụ trợ.

Bàn điều khiển đóng vai trò như trung tâm kiểm soát nơi bác sĩ phẫu thuật ngồi để quan sát trường phẫu thuật và đưa ra chỉ thị.

Thông qua màn hình 3D độ phân giải cao, bác sĩ phẫu thuật có được góc nhìn chi tiết và phóng đại về khu vực phẫu thuật.

Bàn điều khiển cũng chứa các thiết bị đầu vào như bộ điều khiển chính và bàn đạp chân.

Vì vậy giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thao tác tự nhiên của tay và ngón tay, được chuyển đổi thành lệnh chính xác cho dụng cụ robot.

Ví dụ: Tại một bệnh viện lớn, bác sĩ phẫu thuật sử dụng hệ thống chính với màn hình 8K, cho phép họ nhìn thấy rõ cả những mạch máu nhỏ chỉ 0.5mm khi thực hiện phẫu thuật vi mạch.

Đây là một khả năng vượt trội so với mắt người thông thường.

Hệ thống này hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật duy trì kiểm soát hoàn toàn đối với thủ thuật từ xa vì cung cấp giao diện trực quan mô phỏng phẫu thuật thủ công trực tiếp nhưng với độ chính xác và hiệu quả cao hơn.

Hệ thống phụ

Hệ thống phụ được đặt tại vị trí của bệnh nhân và chủ yếu bao gồm các cánh tay robot thực hiện nhiệm vụ phẫu thuật thường được gọi là xe bệnh nhân hoặc tháp robot và một đơn vị xử lý hình ảnh được gọi là xe hình ảnh.

Các cánh tay robot tương tác vật lý với bệnh nhân, thực hiện các chuyển động theo chỉ thị kiểm soát của bác sĩ phẫu thuật từ hệ thống chính.

Hệ thống phụ nhận các lệnh được mã hóa truyền qua mạng tốc độ cao, giải mã và sau đó chuyển đổi các tín hiệu này thành chuyển động cơ học chính xác.

Xe hình ảnh xử lý dữ liệu trực quan từ camera trên cánh tay robot và gửi ngược lại bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật, tạo điều kiện giám sát theo thời gian thực.

Ví dụ: Trong một ca phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt, hệ thống phụ có thể định vị các cánh tay robot với độ ổn định gần như tuyệt đối (dao động dưới 0.1mm), ngay cả khi bệnh nhân có những cử động nhỏ do nhịp thở.

Phân loại dựa trên tính tự động

Các hệ thống phẫu thuật robot khác nhau về mức độ tự động và có thể được phân thành ba nhóm:

Hệ thống thụ động (Chính-Phụ)

Những hệ thống này hoạt động hoàn toàn dưới sự kiểm soát thủ công trực tiếp của bác sĩ phẫu thuật mà không có chức năng tự động nào.

Tất cả hành động phụ thuộc vào thao tác của bác sĩ phẫu thuật, và không có nhiệm vụ được lập trình sẵn nào diễn ra độc lập.

Hầu hết các thiết lập phẫu thuật từ xa hiện tại sử dụng mô hình này, với ví dụ nổi tiếng là hệ thống Da Vinci® và ZEUS.

Hệ thống bán chủ động

Những hệ thống này kết hợp kiểm soát thủ công với tự động hóa một phần.

Một số nhiệm vụ có thể được thực hiện tự động dựa trên hướng dẫn được lập trình sẵn, trong khi những nhiệm vụ khác vẫn nằm dưới sự kiểm soát trực tiếp của bác sĩ phẫu thuật.

Ví dụ: Hệ thống robot Mazor X trong phẫu thuật cột sống tại nhiều bệnh viện có thể tự động định vị điểm khoan chính xác trên đốt sống sau khi bác sĩ xác nhận vị trí trên hình ảnh CT 3D, giảm thời gian phẫu thuật và nâng cao độ chính xác.

Hệ thống chủ động

Robot trong nhóm này có khả năng tự chủ để thực hiện các nhiệm vụ phẫu thuật định trước trong khi được bác sĩ phẫu thuật giám sát và có thể bị can thiệp khi cần.

Ví dụ: PROBOT và ROBODOC, thường được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình hoặc sinh thiết.

Phân loại này cho thấy các hệ thống phẫu thuật từ xa bằng robot khác nhau về độ phức tạp và tính tự động.

Từ đó phản ánh những tiến bộ liên tục trong lĩnh vực robot y tế.

Hệ thống Robot bên bệnh nhân

Hệ thống robot bên bệnh nhân là thành phần tương tác vật lý với bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Nó chuyển đổi các lệnh của bác sĩ phẫu thuật thành hành động cơ học chính xác trong trường phẫu thuật.

Cánh tay cơ học Robot

Thông thường, các thiết lập robot bao gồm ba đến bốn cánh tay cơ học, mặc dù một số hệ thống mới hơn có thể có nhiều hoặc ít hơn.

Một cánh tay thường được dành riêng để giữ camera nội soi 3D thu nhận hình ảnh trực tiếp bên trong cơ thể bệnh nhân.

Các cánh tay còn lại xử lý nhiều dụng cụ phẫu thuật khác nhau cần thiết cho việc cắt, khâu, đốt, hoặc các thủ thuật khác.

Ví dụ: Trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, mỗi cánh tay robot có thể được trang bị công cụ chuyên biệt, một cánh tay cầm kéo siêu âm có thể cắt và đồng thời đốt cầm máu, cánh tay khác cầm kẹp mô có khả năng xoay 540 độ (vượt xa khả năng xoay của cổ tay con người là 180 độ), giúp thao tác trong không gian hạn chế của ổ bụng dễ dàng hơn.

Cơ chế gắn kết

Các cánh tay robot đi vào cơ thể bệnh nhân thông qua các vết rạch nhỏ gọi là cổng trocar.

Phương pháp ít xâm lấn này giảm tổn thương mô và đẩy nhanh quá trình hồi phục.

Hệ thống máy tính của robot sao chép chính xác chuyển động tay của bác sĩ phẫu thuật từ bàn điều khiển nhưng lọc bỏ rung tay tự nhiên và có thể điều chỉnh tỷ lệ chuyển động.

Ví dụ: chuyển động 6 cm của bác sĩ phẫu thuật có thể tương ứng với chuyển động 2 cm của dụng cụ robot.

Khả năng này tạo điều kiện nâng cao độ chính xác vượt quá giới hạn tự nhiên của con người.

Hệ thống được công nhận rộng rãi nhất về hệ thống như vậy là hệ thống Da Vinci của Intuitive Surgical, đã được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới nhờ độ tin cậy và các tính năng tiên tiến.

Các hệ thống khác bao gồm ZEUS (nay đã ngừng sản xuất nhưng có ý nghĩa lịch sử quan trọng).

Toumai được phát triển tại Trung Quốc và một số nền tảng mới nổi đang được phát triển bởi nhiều công ty trên toàn cầu.

Ví dụ: Tại một số bệnh viện lớn đã đưa vào sử dụng hệ thống Da Vinci Xi thế hệ mới nhất, với 4 cánh tay có thể di chuyển độc lập và dễ dàng điều chỉnh vị trí mà không cần cài đặt lại toàn bộ hệ thống.

Do đó giúp thực hiện liên tiếp các thủ thuật ở các vùng khác nhau trong cùng một ca phẫu thuật (như từ gan sang ruột) mà không cần di chuyển bệnh nhân.

Bàn điều khiển của bác sỹ

Bàn điều khiển của bác sĩ

Bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật đóng vai trò như trung tâm chỉ huy trong phẫu thuật từ xa bằng robot.

Đây là nơi bác sĩ phẫu thuật ngồi để kiểm soát toàn bộ ca phẫu thuật, thao tác các dụng cụ robot với độ chính xác cao trong khi quan sát trường phẫu thuật.

Màn hình hiển thị 3D

Một trong những tính năng quan trọng nhất của bàn điều khiển là màn hình hiển thị 3D độ phân giải cao.

Màn hình này cung cấp góc nhìn nổi về khu vực phẫu thuật, mang lại khả năng nhận biết chiều sâu cùng với độ phân giải cao.

Hình ảnh có thể được phóng đại đáng kể thường lên đến 10 đến 12 lần.

Vì vậy giúp bác sĩ phẫu thuật quan sát chi tiết giải phẫu một cách rõ ràng và chính xác.

Khả năng hiển thị nâng cao này rất quan trọng để thực hiện các thao tác phẫu thuật tinh vi vì nó cải thiện nhận thức không gian và giúp tránh các lỗi tiềm ẩn.

Ví dụ: Tại nhiều bệnh viện lớn, bác sĩ sử dụng màn hình 3D có độ phân giải 4K trong phẫu thuật thận, giúp họ phân biệt rõ ràng giữa các mạch máu nhỏ chỉ 1mm và mô thần kinh xung quanh.

Do đó giảm đáng kể nguy cơ tổn thương mạch máu trong quá trình cắt bỏ khối u.

Bộ điều khiển chính

Bàn điều khiển được trang bị hai bộ điều khiển chính hoặc thiết bị điều khiển tay.

Bác sĩ phẫu thuật đặt ngón tay của họ trên bàn điều khiển, giúp ghi nhận những chuyển động tinh tế của ngón tay, bàn tay và cổ tay.

Những chuyển động này sau đó được chuyển thành các chuyển động tương ứng của cánh tay robot thao tác trên bệnh nhân.

Hệ thống này tạo điều kiện kiểm soát trực quan mô phỏng chính xác chuyển động tự nhiên của bàn tay.

Do đó hỗ trợ thao tác chính xác các dụng cụ phẫu thuật ngay cả trong các khu vực hạn chế hoặc khó tiếp cận.

Ví dụ: Trong một ca phẫu thuật cắt bỏ khối u tuyến tiền liệt, bác sĩ có thể sử dụng các bộ điều khiển để thực hiện chuyển động siêu nhỏ chỉ 0.5mm để tách khối u khỏi các dây thần kinh quan trọng điều khiển chức năng sinh dục.

Đây là một thao tác đòi hỏi độ chính xác vượt quá khả năng của phẫu thuật thông thường.

Bàn đạp chân

Bàn đạp chân bổ sung cho điều khiển tay bằng cách hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật kích hoạt các chức năng phụ trợ trong quá trình phẫu thuật.

Những chức năng này có thể bao gồm bật đốt điện để kiểm soát chảy máu, điều chỉnh góc camera để quan sát tốt hơn hoặc chuyển đổi giữa các cánh tay robot và dụng cụ phẫu thuật khác nhau.

Bàn đạp cung cấp một lớp kiểm soát bổ sung mà không yêu cầu bác sĩ phẫu thuật rời tay khỏi bộ điều khiển.

Ví dụ: Trong phẫu thuật nội soi qua lỗ tự nhiên (như cắt túi mật qua đường miệng), bác sĩ phẫu thuật sử dụng bàn đạp để nhanh chóng chuyển đổi giữa các chế độ năng lượng khác nhau (cắt, đông máu, bịt kín mạch máu) mà không cần ngừng thao tác.

Vì vậy giúp rút ngắn thời gian phẫu thuật xuống còn 45 phút so với 90 phút trong phẫu thuật truyền thống.

Thiết kế công thái học

Bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật được thiết kế chú trọng đến công thái học.

Ghế ngồi thoải mái và các điều khiển được đặt ở vị trí hợp lý giúp giảm căng thẳng thể chất và mệt mỏi trong các ca phẫu thuật kéo dài.

Hỗ trợ tư thế thoải mái, thiết kế bàn điều khiển giúp duy trì sự tập trung và độ chính xác của bác sĩ phẫu thuật trong suốt các thủ thuật có thể kéo dài nhiều giờ.

Ví dụ: Trong một nghiên cứu so sánh giữa phẫu thuật truyền thống và phẫu thuật robot, mức độ mệt mỏi của phẫu thuật viên (đo bằng các chỉ số sinh lý và nhận thức) giảm tới 60% khi sử dụng bàn điều khiển robot cho các ca phẫu thuật kéo dài trên 3 giờ.

Kết hợp lại, những tính năng này biến bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật thành giao diện hiệu quả và thân thiện với người dùng.

Đảm bảo kết nối chuyên môn của con người với việc thực hiện của robot mặc dù có sự tách biệt vật lý với bệnh nhân.

Hệ thống hình ảnh

Hệ thống hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu nhận, xử lý và hiển thị hình ảnh từ bên trong cơ thể bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.

Nó đảm bảo rằng bác sĩ phẫu thuật và toàn bộ đội ngũ phẫu thuật có thông tin hình ảnh rõ ràng và chính xác.

Đây là điều kiện thiết yếu cho việc ra quyết định và dẫn hướng dụng cụ chính xác.

Camera nội soi 3D

Trung tâm của hệ thống hình ảnh là camera nội soi 3D lập thể hoặc hai ống kính được gắn trên một trong các cánh tay robot.

Camera này thu nhận hình ảnh lập thể bên trong cơ thể bệnh nhân, cung cấp khả năng nhận biết chiều sâu cùng với độ rõ nét cao.

Nguồn video trực tiếp giúp bác sĩ phẫu thuật thấy được chi tiết phức tạp của mô và cơ quan theo thời gian thực.

Ví dụ: Trong phẫu thuật u não, hệ thống camera nội soi 3D hiện đại nhất có thể kết hợp với hình ảnh chụp cộng hưởng từ được thực hiện trước đó.

Vì vậy tạo ra hình ảnh chồng ghép (overlay) cho bác sĩ, giúp xác định chính xác ranh giới khối u mà mắt thường không thể phân biệt.

Từ đó nâng cao khả năng cắt bỏ hoàn toàn khối u mà không ảnh hưởng đến mô não lành.

Đơn vị xử lý hình ảnh

Tín hiệu video thô từ camera được truyền đến đơn vị xử lý hình ảnh trong xe hình ảnh.

Đơn vị này nâng cao chất lượng hình ảnh bằng cách giảm nhiễu, tối ưu hóa độ tương phản và điều chỉnh độ sáng trước khi gửi nguồn video đã xử lý đến màn hình.

Xử lý hình ảnh hiệu quả là điều cần thiết để tạo ra hình ảnh vừa rõ ràng vừa chân thực.

Điều này giúp bác sĩ phẫu thuật phân biệt các cấu trúc giải phẫu tinh vi.

Ví dụ: Hệ thống xử lý hình ảnh mới nhất tại các trung tâm phẫu thuật hiện đại có khả năng áp dụng các thuật toán trí tuệ nhân tạo để tự động tăng cường độ tương phản của các mô khác nhau như  làm nổi bật mạch máu bằng màu đỏ đậm và mô thần kinh bằng màu vàng, dựa trên phân tích quang phổ của ánh sáng phản xạ từ các mô.

Nguồn chiếu sáng

Ánh sáng thích hợp là yếu tố quan trọng cho phẫu thuật nội soi.

Hệ thống hình ảnh bao gồm các nguồn sáng mạnh chiếu sáng trường phẫu thuật bên trong khoang cơ thể mà không tạo ra nhiệt độ quá cao hoặc lóa.

Ánh sáng tốt cải thiện tầm nhìn và giúp giảm thiểu bóng đổ có thể che khuất các khu vực quan trọng.

Ví dụ: Công nghệ chiếu sáng mới sử dụng LED quang phổ đặc biệt có thể điều chỉnh theo loại mô được phẫu thuật khi cần phân biệt mạch máu, ánh sáng sẽ tự động chuyển sang phổ màu xanh-xanh lá để làm nổi bật cấu trúc mạch.

Trong khi khi làm việc với mô gan, ánh sáng chuyển sang phổ vàng-cam để tăng cường khả năng nhìn thấy đường mật.

Màn hình hiển thị

Hình ảnh đã xử lý được hiển thị trên nhiều màn hình.

Màn hình 3D chính được đặt tại bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật, cung cấp khả năng hiển thị nhập vai để kiểm soát chính xác.

Các màn hình phụ 2D bổ sung được đặt trong phòng mổ cho nhân viên hỗ trợ, bao gồm bác sĩ gây mê và y tá.

Do đó đảm bảo mọi người tham gia đều nhận thức được tình huống trong quá trình phẫu thuật.

Ví dụ thực tế: Tại các phòng mổ hiện đại, màn hình phụ được kết nối với hệ thống thông tin bệnh viện, hiển thị đồng thời hình ảnh phẫu thuật, dữ liệu sinh hiệu bệnh nhân và kết quả xét nghiệm trong thời gian thực.

Như vậy giúp cả đội phẫu thuật có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin đầy đủ mà không cần rời mắt khỏi trường phẫu thuật.

Hệ thống mạng viễn thông

Hệ thống mạng viễn thông

Mạng viễn thông đóng vai trò như cầu nối quan trọng giữa hệ thống chính (bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật) và hệ thống phụ (robot bên bệnh nhân).

Mạng viễn thông truyền tải tất cả dữ liệu, lệnh và phản hồi theo cả hai hướng.

Vì thế đảm bảo giao tiếp mượt mà theo thời gian thực, điều cốt yếu cho các ca phẫu thuật từ xa thành công.

Độ trễ siêu thấp

Một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với mạng viễn thông trong phẫu thuật từ xa là độ trễ siêu thấp.

Độ trễ là khoảng thời gian trì hoãn giữa hành động của bác sĩ phẫu thuật tại bàn điều khiển và chuyển động hoặc phản hồi tương ứng của hệ thống robot.

Để duy trì độ chính xác và an toàn, độ trễ này phải được giảm thiểu lý tưởng là dưới 200 mili giây và đối với các ứng dụng “mạng internet xúc giác” mới bao gồm phản hồi xúc giác, thậm chí có thể ít hơn một mili giây.

Bất kỳ độ trễ đáng chú ý nào cũng có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phẫu thuật hoặc gây nguy hiểm cho an toàn của bệnh nhân.

Ví dụ: Hệ thống mạng 5G chuyên dụng được thiết lập cho phẫu thuật từ xa với độ trễ chỉ 15ms, giúp bác sĩ phẫu thuật nhận biết và phản ứng với tình huống chảy máu bất ngờ chỉ trong 0.5 giây, nhanh gần như tương đương với phẫu thuật trực tiếp.

Độ tin cậy và băng thông cao

Mạng cũng phải mang lại độ tin cậy và ổn định cao, gần như không có gián đoạn hoặc mất dữ liệu trong suốt ca phẫu thuật.

Ngoài ra, mạng cần hỗ trợ băng thông rất cao để xử lý việc truyền đồng thời khối lượng lớn dữ liệu.

Điều này bao gồm phát trực tuyến nguồn video 3D độ phân giải cao theo thời gian thực, tín hiệu điều khiển chính xác, giao tiếp âm thanh và dữ liệu cảm biến.

Duy trì chất lượng ổn định đảm bảo nhận thức liên tục về tình huống cho bác sĩ phẫu thuật và hoạt động robot ổn định.

Công nghệ mạng được sử dụng

Một số công nghệ hỗ trợ các yêu cầu mạng nghiêm ngặt này:

Mạng cáp quang dung lượng cao chuyên dụng

Thường được ưa chuộng cho kết nối vị trí cố định giữa các bệnh viện hoặc trung tâm phẫu thuật.

Cáp quang cung cấp băng thông cao và độ trễ thấp ổn định.

Ví dụ: Tại nhiều nơi, một số bệnh viện đã xây dựng hệ thống cáp quang riêng kết nối giữa các cơ sở y tế với băng thông lên đến 10Gbps.

Do đó hỗ trợ truyền đồng thời nhiều luồng video 4K và dữ liệu điều khiển mà không bị gián đoạn, ngay cả khi mạng công cộng gặp sự cố.

Mạng di động 5G

Cung cấp độ trễ thấp và băng thông đáng kể, 5G đang nổi lên như một giải pháp thay thế linh hoạt hoặc dự phòng cho mạng cáp quang.

Mạng 5G nâng cao cơ hội cho phẫu thuật từ xa ở những địa điểm không có cơ sở hạ tầng mạng cố định.

Mạng vệ tinh

Truyền thông vệ tinh không thể thiếu cho các tình huống cực kỳ xa xôi hoặc di động như các nhiệm vụ không gian hoặc vùng biệt lập.

Tuy nhiên, liên kết vệ tinh thường có độ trễ cao hơn, gây khó khăn cho các ứng dụng phẫu thuật thời gian thực.

Thách thức và lưu ý

Sự phức tạp trong việc duy trì mạng siêu tin cậy, độ trễ thấp cho thấy vai trò quan trọng của viễn thông trong phẫu thuật từ xa.

Sự cố kỹ thuật, gián đoạn mạng hoặc hạn chế băng thông có thể gây nguy hiểm cho an toàn của bệnh nhân.

Do đó, quản lý mạng nghiêm ngặt, lập kế hoạch dự phòng và giám sát liên tục là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro.

Ví dụ: Các hệ thống phẫu thuật từ xa bằng robot tiên tiến được triển khai thường sử dụng cơ chế “mạng kép” với hai đường truyền độc lập (cáp quang chính và 5G dự phòng) hoạt động song song.

Hệ thống mạng chuyên biệt này có khả năng chuyển đổi tự động trong vòng 50ms nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào trên đường truyền chính.

Dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng

Các dụng cụ phẫu thuật được thiết kế đặc biệt cho hệ thống robot tạo nên một thành phần cơ bản khác của phẫu thuật từ xa bằng robot.

Những dụng cụ này được gắn vào đầu cánh tay robot và thực hiện các nhiệm vụ phẫu thuật chính xác dưới sự điều khiển từ xa của bác sĩ phẫu thuật.

Các loại dụng cụ

Hệ thống phẫu thuật robot sử dụng nhiều loại công cụ chuyên dụng thích ứng với các thủ thuật ít xâm lấn bao gồm kẹp giữ mô, kéo cắt, thiết bị đốt điện để đông máu hoặc cắt mô bằng dòng điện.

Ngoài ra còn có dụng cụ cầm kim để khâu, dụng cụ bấm kim tự động để đóng vết mổ hoặc vết thương và dụng cụ hàn mạch máu để kiểm soát chảy máu bằng cách bịt kín mạch máu.

Ví dụ: Trong phẫu thuật cắt thận bằng robot tại Việt Nam, bác sĩ có thể sử dụng dụng cụ hàn mạch máu hiện đại có khả năng đóng kín các mạch máu lớn đến 7mm chỉ trong 3 giây.

Như vậy so với phương pháp buộc chỉ truyền thống mất 3-5 phút cho mỗi mạch máu, giúp giảm thời gian phẫu thuật từ 4 giờ xuống còn 2 giờ.

Công nghệ EndoWrist

Một tính năng nổi bật của nhiều hệ thống robot hiện đại như Da Vinci là công nghệ “EndoWrist” được cấp bằng sáng chế.

Công nghệ này bao gồm các khớp nối giống cổ tay tinh vi ở đầu dụng cụ, hỗ trợ chuyển động với bảy bậc tự do.

Do đó chúng có thể uốn cong, xoay và khớp nối theo nhiều hướng.

Khả năng này mô phỏng hoặc thậm chí vượt qua phạm vi chuyển động tự nhiên của cổ tay con người.

Sự linh hoạt hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật di chuyển trong không gian chật hẹp bên trong cơ thể với độ khéo léo rất cao.

Nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các thao tác phức tạp như khâu chính xác hoặc tách mô tinh vi mà sẽ khó khăn hoặc không thể thực hiện bằng các dụng cụ nội soi thông thường.

Ví dụ: Trong một ca phẫu thuật tái tạo van tim, công nghệ EndoWrist cho phép bác sĩ tạo các mũi khâu chỉ 0.3mm tại những vị trí gần như không thể tiếp cận, với khả năng xoay 540 độ của đầu dụng cụ trong không gian chỉ rộng 2cm.

Đây là một khả năng vượt xa giới hạn 180 độ của cổ tay con người và bất khả thi với các dụng cụ nội soi thông thường.

Tích hợp với cánh tay Robot

Các dụng cụ này được đưa vào cơ thể bệnh nhân qua các vết rạch nhỏ gọi là cổng trocar.

Sau đó, cánh tay robot điều khiển chúng với độ chính xác cao dựa trên tín hiệu từ bàn điều khiển của bác sĩ phẫu thuật.

Hệ thống lọc bỏ rung tay tự nhiên và có thể thu nhỏ tỷ lệ chuyển động như biến chuyển động tay lớn chuyển thành chuyển động dụng cụ nhỏ để nâng cao độ chính xác kiểm soát.

Bảo trì và độ phức tạp

Do tính tinh vi về cơ học và vai trò quan trọng trong quá trình phẫu thuật, các dụng cụ này đòi hỏi bảo trì cẩn thận, kiểm tra định kỳ và thay thế kịp thời để đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn cho bệnh nhân.

Độ phức tạp của chúng cũng đòi hỏi đào tạo chuyên biệt cho đội ngũ phẫu thuật để xử lý chúng đúng cách.

Ví dụ: Các bệnh viện lớn thường có đội kỹ thuật robot chuyên dụng thực hiện kiểm tra trước mỗi ca phẫu thuật theo quy trình 20 bước.

Cần đo đạc chính xác độ cân bằng và độ nhạy của từng khớp dụng cụ với sai số cho phép chỉ 0.05mm.

Do đó đảm bảo duy trì độ chính xác tối đa và kéo dài tuổi thọ của các dụng cụ đắt tiền này (mỗi dụng cụ có tuổi thọ trung bình 10-15 ca phẫu thuật).

Lợi ích cho bệnh nhân của robot phẫu thuật

Lợi ích của phẫu thuật từ xa bằng Robot

Lợi ích cho bệnh nhân

Phẫu thuật ít xâm lấn

Một trong những ưu điểm nổi bật của phẫu thuật từ xa bằng robot là tính chất ít xâm lấn.

Khác với phẫu thuật mở truyền thống đòi hỏi những vết rạch lớn, phẫu thuật robot thường chỉ cần vài vết cắt nhỏ để thực hiện.

Những vết cắt nhỏ này tạo ra các điểm đưa dụng cụ chuyên dụng và camera độ phân giải cao vào cơ thể để hệ thống robot sử dụng.

Phương pháp ít xâm lấn giảm đáng kể tổn thương đến các mô lành xung quanh.

Vết cắt nhỏ hơn đồng nghĩa với việc gây ít tác động đến cơ, dây thần kinh và mạch máu quanh vị trí phẫu thuật.

Do đó giúp bảo tồn cấu trúc giải phẫu và chức năng bình thường.

Kết quả là bệnh nhân gặp ít biến chứng liên quan đến tổn thương mô và sẹo.

Do các cánh tay robot mô phỏng chính xác các chuyển động của bác sĩ phẫu thuật trong những điểm tiếp cận hẹp này nên có thể thực hiện những thủ thuật phức tạp bên trong cơ thể mà không cần mở rộng vết mổ.

Khả năng này mở rộng phạm vi phẫu thuật có thể được thực hiện theo phương pháp ít xâm lấn.

Vì vậy mang đến nhiều lựa chọn điều trị ít gây chấn thương hơn cho bệnh nhân.

Giảm đau sau phẫu thuật

Nhờ vào vết rạch nhỏ hơn và thao tác mổ nhẹ nhàng hơn vốn có trong phẫu thuật robot, bệnh nhân thường cảm thấy ít đau đớn sau thủ thuật so với phẫu thuật mở truyền thống.

Giảm chấn thương làm giảm phản ứng viêm và kích ứng thần kinh, là những nguyên nhân phổ biến gây khó chịu sau phẫu thuật.

Với ít đau đớn hơn, bệnh nhân thường cần ít thuốc giảm đau như opioid hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

Như vậy không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn hạn chế các rủi ro liên quan đến tác dụng phụ và sự phụ thuộc vào thuốc.

Đau sau phẫu thuật ít hơn cũng giúp bệnh nhân tham gia vào các hoạt động vận động và phục hồi chức năng sớm.

Đây là điều cần thiết để ngăn ngừa các biến chứng như cục máu đông và teo cơ.

Nhìn chung, lợi ích này tạo ra giai đoạn hồi phục suôn sẻ và dễ chịu hơn.

Giảm mất máu cho bệnh nhân

Giảm mất máu

Độ chính xác cao của phẫu thuật robot giúp bác sĩ kiểm soát chảy máu hiệu quả hơn trong quá trình phẫu thuật.

Chuyển động ổn định, được lọc rung của hệ thống robot tạo điều kiện xử lý tinh tế các mạch máu, giảm tổn thương vô tình và chảy máu quá mức.

Khả năng quan sát tốt hơn thông qua camera 3D phóng đại cũng giúp bác sĩ phẫu thuật nhận diện và xử lý mạch máu kịp thời.

Các công cụ đốt điện tích hợp với cánh tay robot có thể bịt kín mạch máu nhanh chóng, giảm thiểu hơn nữa lượng máu mất.

Giảm chảy máu trong mổ làm giảm nhu cầu truyền máu hoặc can thiệp khác có nguy cơ như phản ứng miễn dịch hoặc nhiễm trùng.

Đối với bệnh nhân, điều này đồng nghĩa với phẫu thuật an toàn hơn với ít biến chứng liên quan đến mất máu.

Thời gian hồi phục nhanh hơn

Sự kết hợp của kỹ thuật ít xâm lấn, giảm đau và kiểm soát mất máu dẫn đến việc hồi phục nhanh hơn đáng kể cho bệnh nhân trải qua phẫu thuật từ xa bằng robot.

Thời gian nằm viện thường ngắn hơn giúp bệnh nhân có thể xuất viện chỉ sau vài ngày sau các thủ thuật mà truyền thống đòi hỏi nhiều tuần chăm sóc nội trú.

Vận động sớm được khuyến khích do ít khó chịu và chấn thương hơn.

Vì vậy giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại các hoạt động bình thường như đi lại, ăn uống và tự chăm sóc.

Hồi phục nhanh chóng này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn giảm nguy cơ nhiễm trùng tại bệnh viện hoặc các biến chứng khác liên quan đến nghỉ ngơi kéo dài tại giường.

Ví dụ: nhiều bệnh viện tuyến trung ương đã áp dụng phẫu thuật robot trong điều trị ung thư dạ dày, và bệnh nhân thường xuất viện sau chỉ hai hoặc ba ngày chăm sóc hậu phẫu, nhanh hơn nhiều so với dự kiến với phẫu thuật mở.

Giảm nguy cơ nhiễm trùng

Giảm nguy cơ nhiễm trùng

Một trong những ưu điểm quan trọng của phẫu thuật từ xa bằng robot là giảm nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Vì các thủ thuật robot chỉ yêu cầu những vết rạch nhỏ và ít can thiệp trực tiếp vào mô so với phẫu thuật mở truyền thống nên cơ hội cho vi khuẩn hoặc các tác nhân gây bệnh khác xâm nhập vào cơ thể qua vị trí phẫu thuật thấp hơn.

Vết thương nhỏ hơn lành nhanh hơn và dễ giữ sạch hơn.

Điều này làm giảm thêm nguy cơ nhiễm trùng.

Giảm tỷ lệ nhiễm trùng này góp phần làm giảm các biến chứng như nhiễm trùng vết thương, áp-xe, hoặc nhiễm trùng huyết.

Đây là các biến chứng có thể kéo dài thời gian nằm viện hoặc đòi hỏi các điều trị bổ sung.

Giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, phẫu thuật từ xa bằng robot nâng cao an toàn và kết quả tổng thể cho bệnh nhân trong giai đoạn hậu phẫu quan trọng.

Kết quả thẩm mỹ vượt trội

Kết quả thẩm mỹ là một yếu tố quan trọng đối với nhiều bệnh nhân, đặc biệt là với các phẫu thuật thực hiện trên những vùng dễ nhìn thấy của cơ thể hoặc đối với những người trẻ tuổi lo ngại về sẹo.

Những vết rạch sử dụng trong phẫu thuật robot để lại những vết sẹo rất nhỏ, thường mờ hoặc gần như không nhìn thấy khi đã lành.

Độ chính xác của cánh tay robot giúp xử lý mô một cách tinh tế và đặt vết rạch ở vị trí ít lộ liễu hơn.

Vết thương nhỏ hơn, sạch hơn tạo ra diện mạo thẩm mỹ tốt hơn so với sẹo lớn từ phẫu thuật mở.

Lợi ích này không chỉ nâng cao sự hài lòng của bệnh nhân mà còn cải thiện sức khỏe tâm lý bằng cách giảm lo lắng liên quan đến hình ảnh cơ thể sau phẫu thuật.

Cải thiện kết quả điều trị

Cải thiện kết quả điều trị

Có lẽ lợi ích quan trọng nhất nằm ở độ chính xác cao và tính linh hoạt mà hệ thống robot mang lại cho bác sĩ phẫu thuật trong các thủ thuật phức tạp.

Sự khéo léo của các dụng cụ robot giúp bác sĩ thực hiện các công việc tỉ mỉ như phẫu tích u kỹ lưỡng, đặc biệt ở những vùng giải phẫu khó tiếp cận.

Độ chính xác rất quan trọng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các tế bào ác tính và làm sạch hạch bạch huyết hiệu quả trong phẫu thuật ung thư.

Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng sống lâu dài và giảm nguy cơ tái phát.

Ngoài ra, nó giúp bác sĩ phẫu thuật bảo tồn các dây thần kinh và mạch máu quan trọng xung quanh vùng mục tiêu.

Ví dụ: tại các trung tâm y tế lớn, phẫu thuật robot trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt giúp duy trì khả năng kiểm soát tiểu tiện và chức năng tình dục bằng cách bảo tồn các cấu trúc thần kinh quan trọng.

Tương tự, trong phẫu thuật u thận, phương pháp robot giúp bảo tồn tối đa mô thận khỏe mạnh trong khi loại bỏ khối u, duy trì chức năng thận tốt hơn sau phẫu thuật.

Những kết quả vượt trội về mặt ung thư học và chức năng chứng tỏ phẫu thuật từ xa bằng robot có thể cải thiện cả hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống sau khi điều trị.

Lợi ích cho bác sỹ của robot phẫu thuật

Lợi ích cho bác sỹ

Nâng cao độ chính xác và tinh tế

Một trong những lợi ích đáng chú ý nhất đối với bác sĩ phẫu thuật là sự cải thiện đáng kể về độ chính xác và tinh tế trong quá trình thực hiện thủ thuật.

Hệ thống robot hoàn toàn loại bỏ các rung tay không chủ ý do sinh lý.

Đây là điều có thể ảnh hưởng đến ngay cả những bàn tay bác sĩ vững vàng nhất.

Lọc rung đảm bảo rằng mọi chuyển động nhỏ từ bác sĩ phẫu thuật đều được chuyển thành các thao tác dụng cụ mượt mà, ổn định.

Hơn nữa, hệ thống hỗ trợ điều chỉnh tỷ lệ chuyển động.

Những cử động tay lớn của bác sĩ có thể được chuyển đổi thành các chuyển động nhỏ, được kiểm soát cao của các dụng cụ robot.

Ví dụ: một cử động sáu centimet của tay bác sĩ có thể tương ứng với chỉ hai milimet dịch chuyển ở đầu dụng cụ.

Khả năng này giúp bác sĩ thực hiện các thao tác vi phẫu với độ chính xác vượt quá giới hạn con người.

Do đó giảm nguy cơ tổn thương mô không mong muốn và cải thiện kết quả phẫu thuật.

Tăng khả năng linh hoạt

Các dụng cụ phẫu thuật robot, đặc biệt là những dụng cụ được trang bị công nghệ EndoWrist, có tính linh hoạt và khả năng di chuyển vượt trội.

Những dụng cụ này có thể khớp nối với bảy độ tự do và xoay đến 540 độ.

Do đó vượt xa phạm vi chuyển động khả thi của cổ tay người hoặc các công cụ nội soi thẳng truyền thống.

Sự linh hoạt đặc biệt giúp bác sĩ phẫu thuật hoạt động hiệu quả trong không gian hẹp, khoang sâu, hoặc xung quanh các đường cong giải phẫu khó tiếp cận bằng phương pháp thông thường.

Khả năng điều hướng qua cấu trúc giải phẫu phức tạp một cách mượt mà nâng cao năng lực của bác sĩ trong thực hiện phẫu tích phức tạp, khâu nối, và thao tác mô với sự tự tin và chính xác.

Cải thiện khả năng quan sát

Cải thiện khả năng quan sát

Hệ thống phẫu thuật từ xa tích hợp camera 3D độ phân giải cao với độ phóng đại đáng kể.

Vì thế cung cấp cho bác sĩ phẫu thuật góc nhìn rõ ràng, chi tiết và tăng cường chiều sâu của trường mổ.

Khả năng quan sát nâng cao này cải thiện nhận thức không gian và giúp nhận diện các cấu trúc quan trọng như dây thần kinh, mạch máu và ranh giới khối u.

Quan trọng hơn bác sĩ phẫu thuật có toàn quyền kiểm soát vị trí và tiêu điểm của camera từ bàn điều khiển.

Do đó loại bỏ sự phụ thuộc vào trợ lý để quản lý góc camera, một thách thức phổ biến trong phẫu thuật nội soi thủ công.

Sự tự chủ này giảm gián đoạn và giúp bác sĩ điều chỉnh góc nhìn ngay lập tức theo nhu cầu trong quá trình thủ thuật.

Từ đó nâng cao hiệu quả quy trình làm việc và an toàn.

Giảm mệt mỏi và căng thẳng

Thực hiện phẫu thuật từ một bàn điều khiển ergonomic giảm đáng kể mệt mỏi thể chất so với việc đứng trong thời gian dài trong phòng mổ truyền thống.

Bác sĩ phẫu thuật không còn cần phải duỗi, xoay, hoặc thích nghi với tư thế không thoải mái để tiếp cận các vùng khó của cơ thể.

Thiết lập thoải mái giảm thiểu căng cơ, áp lực khớp và kiệt sức tinh thần.

Đây là những yếu tố chính dẫn đến giảm hiệu suất trong các thủ thuật dài hoặc phức tạp.

Khi hạ thấp được mức độ mệt mỏi, bác sĩ phẫu thuật có thể duy trì tập trung và độ chính xác cao hơn xuyên suốt ca phẫu thuật đặc biệt là những ca kéo dài.

Cuối cùng mang lại lợi ích cho an toàn bệnh nhân và chất lượng phẫu thuật.

Mở rộng khả năng phẫu thuật

Mở rộng khả năng phẫu thuật

Hệ thống robot giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các thủ thuật phức tạp vốn thường khó khăn hoặc thậm chí không thể thực hiện được bằng kỹ thuật nội soi truyền thống hoặc phẫu thuật mở.

Sự linh hoạt, độ chính xác và khả năng quan sát được nâng cao từ nền tảng robot giúp bác sĩ phẫu thuật đối mặt với các ca phẫu thuật phức tạp liên quan đến giải phẫu khó khăn hoặc không gian hẹp với sự tự tin cao hơn.

Sự mở rộng về khả năng phẫu thuật này có nghĩa là những ca bệnh mà trước đây có thể phải thực hiện vết mổ mở lớn hoặc được coi là không thể phẫu thuật giờ đây có thể được tiếp cận theo cách ít xâm lấn với sự hỗ trợ của robot.

Từ đó dẫn đến bác sĩ phẫu thuật có thể cung cấp cho bệnh nhân các phương pháp điều trị tiên tiến với kết quả tiềm năng tốt hơn và ít biến chứng hơn.

Tăng cường khả năng kiểm soát

Một lợi thế rõ rệt của phẫu thuật  từ xa bằng robot nằm ở khả năng bác sĩ độc lập điều khiển nhiều dụng cụ đồng thời.

Bác sĩ phẫu thuật có thể quản lý không chỉ ba dụng cụ phẫu thuật mà còn cả camera từ bàn điều khiển của họ.

Do đó cung cấp sự kiểm soát toàn diện đối với toàn bộ quy trình.

Tính tự chủ loại bỏ sự phụ thuộc vào trợ lý để thao tác camera hoặc thay đổi dụng cụ, điều có thể gây ra biến động hoặc chậm trễ trong phẫu thuật truyền thống.

Kiểm soát hoàn toàn tất cả công cụ phẫu thuật tạo điều kiện cho quy trình làm việc trôi chảy, phối hợp chính xác.

Vì vậy tạo ra năng lực điều chỉnh nhanh chóng khi cần thiết để nâng cao hiệu quả và an toàn trong phẫu thuật.

Rút ngắn thời gian học tập

Rút ngắn thời gian học tập

So với việc thành thạo các kỹ thuật nội soi nâng cao, việc học phẫu thuật robot thường được coi là trực quan và dễ tiếp cận hơn đối với bác sĩ phẫu thuật đã có kinh nghiệm.

Hình ảnh 3D độ phân giải cao kết hợp với các điều khiển dụng cụ tự nhiên giống như bàn tay tạo ra môi trường thân thiện với người dùng để tiếp thu kỹ năng.

Giao diện robot mô phỏng chuyển động tự nhiên của bàn tay làm giảm độ phức tạp trong thao tác dụng cụ, giúp bác sĩ phẫu thuật thích nghi nhanh hơn. 

Thời gian học tập được rút ngắn có nghĩa là bác sĩ phẫu thuật có thể thành thạo kỹ thuật robot nhanh hơn.

Vì vậy hỗ trợ áp dụng rộng rãi hơn và nhiều bệnh nhân được hưởng lợi từ phẫu thuật robot.

Ví dụ: tại các bệnh viện lớn thời gian đào tạo bác sĩ phẫu thuật sử dụng hệ thống robot thường ngắn hơn 30-40% so với đào tạo nội soi phức tạp.

Điều này đã giúp nhiều bác sĩ phẫu thuật tiếp cận công nghệ này nhanh chóng và mang lại lợi ích cho nhiều bệnh nhân hơn trong thời gian ngắn hơn.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách