AI cho dinh dưỡng cá nhân hóa là gì
AI cho dinh dưỡng cá nhân hóa là dùng thuật toán AI để tự động tạo ra các kế hoạch dinh dưỡng, thực đơn và phản hồi được thiết lập riêng cho từng cá nhân cụ thể.
Ứng dụng AI cho dinh dưỡng cá nhân hóa với khả năng học hỏi và điều chỉnh liên tục theo thời gian thực giúp tối ưu hóa sức khỏe bằng cách đáp ứng nhu cầu cụ thể của mỗi người về dinh dưỡng.
Khi nắm bắt sức mạnh của dinh dưỡng cá nhân hóa do AI thúc đẩy, cá nhân có thể chủ động và có nhiều kiến thức hơn trong việc tiếp cận sức khỏe của mình.
Từ đó đưa ra những lựa chọn phù hợp về lượng thức ăn nạp vào cơ thể và cuối cùng là nâng cao chất lượng cuộc sống nói chung.
Nguồn dữ liệu thu thập cho AI
Dữ liệu do người dùng cung cấp
Dữ liệu do người dùng cung cấp tạo nên nền tảng cốt lõi của bất kỳ hệ thống dinh dưỡng cá nhân hóa nào được vận hành bởi AI.
Khi người dùng lần đầu đăng ký hoặc bắt đầu sử dụng một ứng dụng dinh dưỡng, họ thường cung cấp trực tiếp những thông tin này.
Thông tin cơ bản này mang đến những dữ liệu thiết yếu về đặc điểm thể chất, tình trạng sức khỏe, mục tiêu và sở thích của họ.
Thông tin nhân khẩu học và sinh trắc cơ bản
Đây là những thông tin bao gồm những chi tiết đơn giản nhưng quan trọng như tuổi, giới tính, cân nặng và chiều cao.
Từ đó giúp xác định tỷ lệ trao đổi chất cơ sở (BMR) của một cá nhân, yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu calo và phân bổ chất dinh dưỡng.
Ví dụ: một nam giới 30 tuổi nặng 82 kg sẽ có nhu cầu calo khác so với một phụ nữ 50 tuổi nặng 59 kg.
Nếu thiếu những phép đo cơ bản này, các khuyến nghị dinh dưỡng cá nhân hóa sẽ không thể đạt được độ chính xác cần thiết.
Mục tiêu sức khỏe
Mọi người thường sử dụng các ứng dụng dinh dưỡng cá nhân hóa với những mục tiêu cụ thể trong đầu, dù là giảm cân, tăng cơ bắp, duy trì cân nặng hiện tại, hay cải thiện một số chỉ số sức khỏe nhất định như các dấu hiệu tim mạch.
Thu thập những mục tiêu này ngay từ đầu giúp các thuật toán AI ưu tiên những thành phần chế độ ăn phù hợp với mục đích của người dùng.
Ví dụ: tập trung vào lượng protein tiêu thụ để tăng cơ bắp hoặc giảm natri để bảo vệ tim mạch.
Tình trạng sức khỏe và các bệnh lý nền
Những căn bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh tim, hay dị ứng thực phẩm ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn chế độ ăn.
Người dùng báo cáo tình trạng sức khỏe và bệnh lý để đảm bảo hệ thống AI tránh những thực phẩm có thể gây hại và đề xuất chế độ ăn hỗ trợ việc quản lý hoặc cải thiện những tình trạng này.
Ví dụ: một người mắc tăng huyết áp có thể cần giảm lượng natri tiêu thụ, trong khi người mắc tiểu đường cần quản lý cẩn thận lượng carbohydrate.
Sở thích và thói quen ăn uống
Để tạo ra những khuyến nghị không chỉ hiệu quả mà còn bền vững, các hệ thống AI cần thu thập thông tin về sở thích thực phẩm cá nhân và những món không yêu thích.
Ngoài ra AI còn phải tuân thủ các chế độ ăn cụ thể (như chế độ ăn chay hoặc chế độ ketogenic) và văn hóa ẩm thực địa phương.
Những chi tiết này giúp tránh đề xuất những thực phẩm mà người dùng không thể hoặc không muốn ăn nhằm tăng khả năng tuân thủ kế hoạch dinh dưỡng.
Thu thập dữ liệu do người dùng tạo ra thường được thực hiện thông qua các bảng câu hỏi hoặc trong quá trình làm quen với ứng dụng.
Mặc dù phương pháp này cung cấp thông tin ngữ cảnh phong phú nhưng nó phụ thuộc rất nhiều vào việc tự báo cáo chính xác.
Ngoài ra đôi khi có thể gây khó khăn cho người dùng khi phải nhập thủ công những chi tiết mở rộng.
Dữ liệu theo dõi thụ động
Để vượt qua những hạn chế của nhập dữ liệu thủ công và tăng cường độ chính xác, nhiều ứng dụng dinh dưỡng được hỗ trợ bởi AI tích hợp với các thiết bị đeo và công nghệ thông minh khác để thu thập dữ liệu tự động.
Loại dữ liệu này cung cấp giám sát thời gian thực về trạng thái sinh lý và hành vi mà không cần người dùng thao tác nhập vào.
Thiết bị đeo (Wearables) và IoT
Các thiết bị đeo hiện đại như Apple Watch, Fitbit, thiết bị Garmin, và các máy theo dõi thể dục khác đo lường nhiều chỉ số thể chất khác nhau.
Chúng ghi lại số bước chân hàng ngày, ước tính calo đốt cháy thông qua hoạt động, nhịp tim, và thậm chí cả các chỉ số chất lượng giấc ngủ.
Luồng dữ liệu liên tục này tạo ra một bức tranh năng động về lối sống của cá nhân vượt xa những thông tin cố định.
Ví dụ, nếu một thiết bị đeo ghi lại mức độ hoạt động thấp hơn vào một ngày nhất định kết hợp với chất lượng giấc ngủ kém đêm trước đó, hệ thống AI có thể điều chỉnh các khuyến nghị calo hoặc đề xuất những chất dinh dưỡng cụ thể hỗ trợ phục hồi năng lượng.
Khả năng này biến dinh dưỡng cá nhân hóa thành một quá trình thích ứng phản hồi với những điều kiện hàng ngày thay đổi thay vì các kế hoạch cố định.
Giám sát Glucose liên tục (CGM)
Một trong những công nghệ đột phá nhất liên kết với dinh dưỡng cá nhân hóa là giám sát glucose liên tục.
Các thiết bị CGM là những cảm biến nhỏ được đeo trên cơ thể để giám sát mức glucose trong dịch kẽ tế bào suốt ngày đêm.
Dữ liệu thời gian thực được truyền trực tiếp vào các ứng dụng smartphone nơi các thuật toán AI phân tích cách mức đường huyết dao động để phản hồi với các thực phẩm và bữa ăn khác nhau.
Đối với những cá nhân quản lý tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, thông tin này vô cùng quý giá.
Nó tiết lộ những thực phẩm nào gây tăng vọt hoặc giảm đường huyết.
Vì vậy tạo điều kiện điều chỉnh chính xác chế độ ăn của họ để duy trì mức glucose ổn định.
Nếu một bữa ăn giàu carbohydrate cụ thể dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của đường huyết, AI có thể khuyến nghị kiểm soát khẩu phần hoặc kết hợp thực phẩm thay thế để làm phẳng đường cong glucose.
Tích hợp CGM đại diện cho một bước tiến lớn trong khả năng của dinh dưỡng cá nhân hóa để điều chỉnh lời khuyên chế độ ăn dựa trên phản ứng sinh lý trực tiếp thay vì những giả định chung về trao đổi chất dinh dưỡng.
Ví dụ: Tại nhiều nơi, các ứng dụng như MyFitnessPal đã bắt đầu tích hợp với các thiết bị đeo như Mi Band của Xiaomi, trong khi một số bệnh viện lớn đã thử nghiệm sử dụng CGM để theo dõi bệnh nhân tiểu đường ngoại trú.
Do đó giúp họ điều chỉnh chế độ ăn phù hợp với tình trạng đường huyết của mỗi cá nhân cụ thể.
Dữ liệu sinh học chuyên sâu
Ở mức độ phức tạp cao nhất của dữ liệu là thông tin sinh học nâng cao.
Đây chính là nền tảng của dinh dưỡng chính xác.
Dữ liệu khai thác cấu trúc di truyền riêng biệt và hệ vi sinh vật đường ruột của từng cá nhân để xây dựng những khuyến nghị chế độ ăn cá nhân hóa vượt xa các hướng dẫn chung.
Phân tích di truyền (Nutrigenomics)
Một trong những khía cạnh đột phá nhất của dinh dưỡng cá nhân hóa là phân tích DNA của một người để hiểu cách cơ thể họ xử lý các chất dinh dưỡng khác nhau.
Các chương trình như sáng kiến của Nestlé tại Nhật Bản cung cấp bộ kit xét nghiệm DNA tại nhà để kiểm tra các biến thể di truyền được gọi là đa hình nucleotide đơn (SNPs).
Những SNP này ảnh hưởng đến cách một cá nhân chuyển hóa chất béo, caffeine, vitamin và các chất dinh dưỡng khác.
Ví dụ: một số người có thể mang các biến thể di truyền làm chậm quá trình chuyển hóa caffeine, khiến họ nhạy cảm hơn với tác động của nó, trong khi những người khác có thể có gen liên quan đến nguy cơ cholesterol cao hoặc tiểu đường.
Thông qua tích hợp thông tin di truyền này, các thuật toán AI có thể điều chỉnh những khuyến nghị phù hợp với cấu trúc di truyền riêng biệt của từng cá nhân.
Điều này có nghĩa lời khuyên về chế độ ăn có thể được tùy chỉnh không chỉ để tối ưu hóa dinh dưỡng mà còn để giảm thiểu những rủi ro sức khỏe di truyền.
Ví dụ: người có khuynh hướng di truyền cholesterol cao có thể nhận được hướng dẫn hạn chế chất béo bão hòa và tăng những thực phẩm giàu chất xơ hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Cách tiếp cận này chuyển dinh dưỡng từ lời khuyên chung chung sang những chiến lược cá nhân hóa có căn cứ sinh học của từng người.
Phân tích hệ vi sinh vật đường ruột
Một phần quan trọng khác của dữ liệu sinh học nâng cao đến từ phân tích hệ vi sinh vật đường ruột.
Các nền tảng như ZOE và Viome yêu cầu người dùng gửi mẫu phân để phân tích trong phòng thí nghiệm, xác định thành phần và độ đa dạng cụ thể của vi khuẩn đường ruột.
Hệ vi sinh vật của mỗi người là riêng biệt và đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa, chức năng miễn dịch và thậm chí cả điều hòa tâm trạng.
Do đó dữ liệu này giúp hệ thống AI đề xuất những thực phẩm nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi đồng thời hạn chế những loại có hại.
Ví dụ: nếu hồ sơ vi sinh vật của người dùng cho thấy mức độ thấp của vi khuẩn lên men chất xơ thành các hợp chất chống viêm, AI có thể đề xuất tăng những thực phẩm giàu prebiotic như tỏi và hành tây hoặc thực phẩm bổ sung probiotic để tăng cường sức khỏe đường ruột.
Mức độ cá nhân hóa này giúp cải thiện tiêu hóa, giảm viêm, và thúc đẩy sức khỏe tổng thể thông qua việc hỗ trợ hệ sinh thái đường ruột cân bằng được điều chỉnh theo cấu trúc vi sinh vật của cá nhân.
Nó mang đến một cách tiếp cận năng động để giải quyết các vấn đề tiêu hóa hoặc viêm mãn tính thông qua điều chỉnh chế độ ăn dựa trên khoa học vi sinh vật.
Dữ liệu về thực phẩm
Để đưa ra lời khuyên dinh dưỡng chính xác, AI cũng phải biết người dùng thực sự đang tiêu thụ gì.
Vì vậy đòi hỏi những phương pháp hiện đại để nắm bắt thông tin chi tiết về lượng thực phẩm tiêu thụ.
Từ đó biến việc theo dõi bữa ăn từ một công việc tẻ nhạt thành trải nghiệm liền mạch.
Nhận dạng món ăn qua hình ảnh
Một trong những công nghệ ấn tượng nhất hỗ trợ ghi chép thực phẩm là nhận diện hình ảnh được vận hành bởi thị giác máy tính.
Người dùng chỉ cần chụp ảnh bữa ăn của họ bằng camera smartphone.
Các thuật toán tiên tiến phân tích hình ảnh để xác định món ăn, ước tính kích thước khẩu phần và tính toán hàm lượng dinh dưỡng như calo, đại dinh dưỡng, và vi dinh dưỡng.
Các ứng dụng như Lifesum và Calz tích hợp tính năng này để việc theo dõi thực phẩm trở nên nhanh chóng và trực quan.
Thay vì phải nhập thủ công từng thành phần hoặc tìm kiếm qua danh sách dài, người dùng có thể ghi lại bữa ăn một cách trực quan và tăng độ chính xác trong ghi chép.
Công nghệ này cũng giúp giảm sự mệt mỏi của người dùng và khuyến khích theo dõi nhất quán.
Đây là điều quan trọng để các kế hoạch dinh dưỡng cá nhân hóa hoạt động hiệu quả.
Quét mã vạch (Barcode Scanning)
Đối với thực phẩm đóng gói, quét mã vạch vẫn là phương pháp đáng tin cậy để nắm bắt dữ liệu dinh dưỡng chi tiết một cách nhanh chóng.
Người dùng quét mã vạch sản phẩm bằng camera ứng dụng, ngay lập tức lấy thông tin dinh dưỡng toàn diện từ cơ sở dữ liệu thực phẩm khổng lồ.
Do đó giúp đơn giản hóa việc ghi chép cho các mặt hàng chế biến hoặc mua tại cửa hàng nơi việc đo lường thành phần chính xác và hồ sơ chất dinh dưỡng là quan trọng.
Nó cũng giảm thiểu lỗi con người trong quá trình nhập dữ liệu, cải thiện chất lượng thông tin đưa vào các khuyến nghị AI.
Cơ sở dữ liệu thực phẩm khổng lồ
Đằng sau những công nghệ này là những cơ sở dữ liệu thực phẩm khổng lồ chứa hàng triệu món ăn và nguyên liệu.
Các ứng dụng hàng đầu như MyFitnessPal có hơn 14 triệu món ăn trong kho dữ liệu của họ, bao gồm các món ăn nhà hàng phổ biến và sản phẩm có thương hiệu.
Phạm vi bao quát rộng lớn giúp người dùng tìm thấy hầu như bất kỳ thực phẩm nào họ ăn.
Do đó đảm bảo phân tích dinh dưỡng chính xác nhất có thể bất kể địa điểm ăn uống hay ẩm thực.
Cơ sở dữ liệu phong phú kết hợp với công nghệ nhận diện tạo ra một hệ sinh thái mạnh mẽ để nắm bắt thói quen ăn uống thực tế một cách chính xác.
Thông tin chi tiết về lượng thực phẩm tiêu thụ không thể thiếu đối với các hệ thống AI để điều chỉnh kế hoạch bữa ăn.
Nó phản ánh không chỉ nhu cầu dinh dưỡng mà còn cả những mô hình tiêu thụ thực tế.
Ví dụ: Tại Việt Nam đã bắt đầu phát triển cơ sở dữ liệu món ăn địa phương, bao gồm phở, bún bò Huế và bánh mì với thông tin dinh dưỡng được tính toán dựa trên công thức truyền thống.
Trong khi đó, một số startup đang thử nghiệm công nghệ nhận diện hình ảnh để phân tích món ăn Việt Nam, giúp người dùng theo dõi chế độ ăn mà không cần nhập liệu phức tạp.
So sánh giữa AI và chuyên gia dinh dưỡng
| Tiêu chí | Ứng dụng dinh dưỡng AI | Chuyên gia dinh dưỡng |
|---|---|---|
| Chi phí | ✓ Thường có phiên bản miễn phí hoặc phí thuê bao hàng tháng tương đối thấp. | ⚠ Chi phí cho mỗi lần tư vấn cao hơn đáng kể, có thể từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tại Việt Nam. |
| Khả năng tiếp cận | ✓ 24/7, mọi lúc, mọi nơi thông qua điện thoại thông minh. | ⓘ Phụ thuộc vào lịch hẹn và giờ làm việc của chuyên gia. |
| Mức độ cá nhân hóa (dựa trên dữ liệu) | ✓ Có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng (sinh trắc, hoạt động, gen, microbiome) để cá nhân hóa ở mức độ chi tiết. | ⓘ Dựa chủ yếu vào kinh nghiệm và thông tin do bệnh nhân cung cấp; khó xử lý dữ liệu thời gian thực quy mô lớn. |
| Tính nhất quán và khách quan | ✓ Cung cấp khuyến nghị dựa trên thuật toán, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay mệt mỏi. | ⚠ Có thể bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân, nhưng cũng có thể linh hoạt hơn trong phán đoán. |
| Sự thấu cảm và hỗ trợ tâm lý | ⚠ Rất hạn chế. Chatbot có thể mô phỏng sự đồng cảm nhưng thiếu sự kết nối con người thực sự và sự hiểu biết sâu sắc về các sắc thái cảm xúc. | ✓ Điểm mạnh vượt trội. Có khả năng thấu cảm, hiểu bối cảnh tâm lý, xã hội và văn hóa của bệnh nhân, tạo động lực thông qua mối quan hệ tin cậy. |
| Trách nhiệm giải trình và độ tin cậy | ⚠ Vùng xám pháp lý. Có rủi ro từ thông tin sai lệch, “ảo giác” hoặc thuật toán thiên vị. | ✓ Có giấy phép hành nghề, chịu trách nhiệm chuyên môn và pháp lý rõ ràng cho các lời khuyên của mình. |
| Khả năng thích ứng với bối cảnh phức tạp | ⚠ Khó khăn trong việc hiểu các yếu tố phi dữ liệu như tình huống gia đình đột xuất, căng thẳng công việc, hoặc các sắc thái văn hóa tinh tế. | ✓ Có khả năng điều chỉnh lời khuyên một cách linh hoạt dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và hoàn cảnh cụ thể của bệnh nhân. |
Triển khai thực tế thành công
Ứng dụng MyFitnessPal
MyFitnessPal là một trong những ứng dụng theo dõi sức khỏe và dinh dưỡng lớn nhất thế giới với hơn 200 triệu người dùng.
Sức mạnh cốt lõi của ứng dụng này nằm ở cơ sở dữ liệu thực phẩm khổng lồ chứa hơn 14 triệu món ăn.
Người dùng dễ dàng ghi lại hầu hết mọi thực phẩm họ tiêu thụ, từ món tự nấu tại nhà đến đồ ăn nhà hàng.
Từ đó giúp việc theo dõi calo và chất dinh dưỡng trở nên đơn giản và dễ tiếp cận.
Ứng dụng hoạt động theo mô hình miễn phí tính năng cơ bản và trả phí các tính năng cao cấp.
Người dùng có thể truy cập miễn phí các tính năng cơ bản về theo dõi calo và dinh dưỡng, trong khi phiên bản Premium trả phí mở khóa các công cụ phân tích nâng cao, lập kế hoạch bữa ăn và nội dung độc quyền.
Gần đây, MyFitnessPal đã tích hợp những tính năng AI mạnh mẽ hơn để nâng cao khả năng vận hành.
Ví dụ: AI hỗ trợ cải thiện khả năng nhận diện thực phẩm và ước tính khẩu phần, giúp quá trình ghi nhật ký nhanh hơn và ít bị sai sót.
Thay vì phải tìm kiếm thủ công trong cơ sở dữ liệu, người dùng chỉ cần chụp ảnh món ăn và AI sẽ tự động nhận diện, tính toán calo một cách chính xác.
AI cũng hỗ trợ cung cấp thông tin cá nhân hóa dựa trên thói quen ăn uống và mục tiêu của từng người dùng.
Thông qua phân tích các mẫu hình theo thời gian, ứng dụng có thể đưa ra những khuyến nghị phù hợp, như gợi ý thực phẩm giàu chất dinh dưỡng hoặc điều chỉnh mục tiêu calo để phù hợp hơn với tiến trình của người dùng.
Mức độ tùy chỉnh khuyến khích sự tương tác bền vững và hỗ trợ người dùng đưa ra những lựa chọn dinh dưỡng thông minh hơn.
Thành công của MyFitnessPal minh họa cách kết hợp cơ sở dữ liệu toàn diện với tính năng cá nhân hóa dựa trên AI có thể tạo ra một nền tảng có khả năng mở rộng cao và thân thiện với người dùng.
Số lượng người dùng đông đảo chứng minh theo dõi dinh dưỡng hỗ trợ AI có thể hoạt động hiệu quả cho hàng triệu người với những nhu cầu dinh dưỡng khác nhau.
Ứng dụng MealScan
MealScan áp dụng một cách tiếp cận khác nhưng không kém ấn tượng khi tập trung vào đơn giản hóa quá trình ghi nhật ký thực phẩm thông qua công nghệ nhận diện hình ảnh.
Được hỗ trợ bởi khả năng thị giác máy tính tiên tiến của Passio.ai, MealScan giúp người dùng ghi lại bữa ăn chỉ đơn giản bằng cách chụp một bức ảnh.
AI sau đó sẽ nhận diện các thực phẩm trên đĩa và tính toán ngay lập tức hàm lượng dinh dưỡng của chúng.
Khả năng nhận diện tức thì này loại bỏ phần lớn những rào cản liên quan đến ghi nhật ký thực phẩm thủ công.
Đây là một việc mà nhiều người thấy tẻ nhạt và tốn thời gian.
Người dùng không cần tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu lớn hay nhập khẩu phần thủ công vì AI xử lý tất cả một cách tự động với độ chính xác ấn tượng.
Ví dụ: Khi chụp ảnh một đĩa cơm tấm với thịt nướng, trứng ốp la và dưa chuột, MealScan có thể nhận diện từng thành phần và ước tính chính xác lượng calo, protein, carbohydrate trong vòng vài giây thay vì phải mất 5-10 phút tìm kiếm và nhập liệu thủ công.
Ngoài cải thiện trải nghiệm người dùng, MealScan còn ứng dụng AI trong nội bộ để tối ưu hóa hoạt động.
Công ty sử dụng các mô hình học máy để tự động hóa quy trình thường ngày như tóm tắt yêu cầu thay đổi và kiểm soát quy trình.
Do đó nâng cao hiệu quả của đội ngũ kỹ thuật và tăng tốc quá trình phát triển sản phẩm.
MealScan chứng minh cách AI hoạt động hiệu quả trong nhận diện hình ảnh có thể biến theo dõi dinh dưỡng thành một trải nghiệm liền mạch.
Bằng việc giảm thiểu rào cản trong quá trình ghi nhật ký chính xác, ứng dụng trao quyền cho người dùng duy trì thói quen theo dõi nhất quán.
Đây là điều quan trọng để thành công trong dinh dưỡng cá nhân hóa.
Ứng dụng Lifesum
Lifesum định vị như một ứng dụng hỗ trợ người dùng xây dựng thói quen lành mạnh thông qua các kế hoạch ăn kiêng đa dạng từ keto, nhịn ăn gián đoạn đến chế độ ăn giàu protein.
Điều khiến Lifesum nổi bật là sự tập trung vào trải nghiệm người dùng và tính linh hoạt thông qua tích hợp AI đa phương thức.
Tính năng theo dõi đa phương thức giúp người dùng nhập thông tin bữa ăn theo nhiều cách khác nhau: chụp ảnh thực phẩm, ghi chú bằng giọng nói, quét mã vạch, hoặc nhập dữ liệu thủ công.
Thao tác linh hoạt phù hợp với nhiều sở thích và tình huống khác nhau.
Vì vậy giúp người dùng dễ dàng theo dõi dinh dưỡng một cách nhất quán mà không gặp khó khăn.
Ví dụ: Một người dùng bận rộn có thể chụp nhanh bức ảnh bữa sáng khi đang đi làm, nói chuyện với ứng dụng về bữa trưa trong lúc lái xe, và quét mã vạch của bánh protein khi tập gym buổi tối.
Tất cả đều được AI xử lý và đồng bộ vào nhật ký dinh dưỡng cá nhân.
Trong tương lai, Lifesum có những kế hoạch đầy tham vọng để làm sâu sắc hơn khả năng cá nhân hóa thông qua tích hợp dữ liệu xét nghiệm sinh học.
Công ty gần đây đã mua lại Lykon, một công ty chuyên về dịch vụ xét nghiệm máu.
Động thái này cho thấy ý định của Lifesum trong kết hợp dữ liệu chi tiết về dấu ấn sinh học vào thuật toán AI để đưa ra lời khuyên dinh dưỡng chính xác hơn dựa trên các chỉ số sức khỏe nội tại của người dùng.
Thông qua kết hợp các tùy chọn đầu vào đa phương thức với kế hoạch tích hợp dấu ấn sinh học tiên tiến, Lifesum hướng tới khả năng cung cấp trải nghiệm dinh dưỡng cá nhân hóa thực sự toàn diện.
Ứng dụng cũng đã nhận ra hiểu những gì mọi người ăn chỉ là một mảnh ghép nhưng biết cách cơ thể họ phản ứng với thức ăn cũng quan trọng không kém.
Ứng dụng Noom
Noom mang đến một góc nhìn độc đáo về dinh dưỡng cá nhân hóa khi tập trung vào khía cạnh tâm lý của thói quen ăn uống.
Khác với các ứng dụng đếm calo truyền thống chủ yếu chú trọng vào việc ghi nhật ký thực phẩm và con số, cách tiếp cận của Noom có nền tảng từ liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
Nền tảng này nhằm hỗ trợ người dùng hiểu rõ mối quan hệ của họ với thức ăn và phát triển những hành vi lành mạnh hơn theo thời gian.
Người dùng nhận được các bài học hàng ngày về tâm lý ăn uống được thiết kế để xây dựng nhận thức và thúc đẩy sự thay đổi bền vững.
Thay vì chỉ đếm calo, Noom sử dụng hệ thống mã màu thực phẩm xanh, vàng và đỏ dựa trên mật độ calo và chất lượng dinh dưỡng.
Cách tiếp cận trực quan này khuyến khích những lựa chọn thực phẩm thông minh mà không khiến người dùng cảm thấy bị hạn chế.
Ví dụ: Thay vì nói “cấm ăn bánh ngọt”, Noom phân loại bánh ngọt vào nhóm “đỏ” và giải thích tại sao nó có mật độ calo cao, đồng thời gợi ý các lựa chọn thay thế trong nhóm “xanh” như trái cây tươi với lượng calo thấp hơn nhưng vẫn thỏa mãn cơn thèm ngọt.
Chương trình cũng bao gồm hỗ trợ huấn luyện viên nơi người dùng có thể tương tác với các chuyên gia được đào tạo để có động lực và hướng dẫn.
Tuy nhiên, mô hình huấn luyện này nhận được phản hồi trái chiều.
Một số khen ngợi khả năng tạo trách nhiệm và khuyến khích mà nó mang lại, trong khi những người khác chỉ trích nó có kịch bản sẵn và thiếu kết nối cá nhân thực sự.
Năm 2022, Noom đã cắt giảm đáng kể đội ngũ huấn luyện viên.
Do đó báo hiệu sự chuyển hướng sang tự động hóa và thuật toán dựa trên AI nhiều hơn.
Sự chuyển đổi này đặt ra câu hỏi về mức độ cá nhân hóa thực sự của trải nghiệm khi tương tác con người giảm dần.
Tuy vậy, thông qua kết hợp thông tin chi tiết từ AI với các nguyên tắc tâm lý hành vi, Noom chứng minh cách công nghệ có thể hỗ trợ các khía cạnh tinh thần và cảm xúc của dinh dưỡng.
Đây là một mảnh ghép quan trọng thường bị bỏ qua trong các ứng dụng khác.
Healthy Ambassador của Nestlé
Nestlé, công ty thực phẩm lớn nhất thế giới, đã mạo hiểm vào lĩnh vực dinh dưỡng cá nhân hóa với chương trình cao cấp “Healthy Ambassador Nestlé” ra mắt tại Nhật Bản.
Dịch vụ high-end này kết hợp công nghệ AI với xét nghiệm DNA tại nhà và phân tích hình ảnh bữa ăn được gửi qua ứng dụng nhắn tin phổ biến Line.
Người dùng nhận được các khuyến nghị lối sống được điều chỉnh riêng và các chất bổ sung dinh dưỡng được điều chỉnh đặc biệt dựa trên hồ sơ di truyền, thói quen ăn uống và mục tiêu sức khỏe của họ.
AI phân tích kết quả xét nghiệm DNA cùng với ảnh chụp các bữa ăn hàng ngày để xác định những nội dung cần cải thiện và đề xuất những thay đổi thực tế.
Ví dụ: Nếu xét nghiệm DNA cho thấy một người có xu hướng hấp thụ vitamin D kém, kết hợp với phân tích ảnh bữa ăn cho thấy họ ít tiêu thụ cá và sản phẩm từ sữa, AI sẽ khuyến nghị một chế độ bổ sung vitamin D cụ thể và gợi ý tăng cường các thực phẩm giàu vitamin D trong khẩu phần hàng ngày.
Với chi phí hàng năm có thể lên tới 600 USD, chương trình này nhắm đến những người tiêu dùng sẵn sàng đầu tư vào các giải pháp dựa trên khoa học để nâng cao tuổi thọ và sức khỏe tổng thể.
Nó phản ánh thị trường đang phát triển cho các dịch vụ dinh dưỡng cá nhân hóa kết hợp công nghệ tiên tiến với kiến thức chuyên môn để cung cấp hướng dẫn tùy chỉnh cao.
Sáng kiến của Nestlé làm nổi bật cách các công ty thực phẩm lớn đang tận dụng AI không chỉ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của người tiêu dùng mà còn để định vị mình ở vị trí dẫn đầu trong các giải pháp sức khỏe thế hệ tiếp theo.
ZOE và Viome
ZOE và Viome là hai công ty đi tiên phong tập trung vào vi sinh đường ruột và sức khỏe trao đổi chất.
Đó là những lĩnh vực đang nhận được sự chú ý to lớn vì tác động của chúng đến dinh dưỡng và nguy cơ bệnh mãn tính.
Cả hai đều cung cấp bộ kit xét nghiệm tại nhà thu thập mẫu phân, mẫu máu và đôi khi dữ liệu theo dõi glucose liên tục (CGM).
Nền tảng AI của họ phân tích dữ liệu sinh học phức tạp này để tạo ra các khuyến nghị thực phẩm cá nhân hóa nhằm tối ưu hóa sức khỏe đường ruột và kiểm soát đường huyết.
Khi hiểu cách thành phần vi sinh đường ruột riêng biệt của từng cá nhân hoặc phản ứng glucose phản ứng với các loại thực phẩm khác nhau, những công ty này có thể đề xuất những thay đổi chế độ ăn chính xác.
Từ đó giúp cải thiện tiêu hóa, giảm viêm và ổn định mức năng lượng.
Nghiên cứu của ZOE cho thấy mọi người phản ứng rất khác nhau với cùng một loại thực phẩm về mặt tăng đường huyết.
Công ty sử dụng AI để dự đoán những phản ứng cá nhân này và điều chỉnh chế độ ăn tương ứng, vượt xa khỏi lời khuyên ăn kiêng chung chung.
Ví dụ: Trong khi một người có thể ăn chuối mà không bị tăng đường huyết đáng kể, người khác lại có thể trải qua sự tăng vọt mạnh với cùng loại trái cây đó.
ZOE sử dụng dữ liệu CGM kết hợp với thông tin vi sinh đường ruột để dự đoán chính xác phản ứng này và khuyến nghị thời điểm ăn tối ưu hoặc thực phẩm thay thế phù hợp hơn.
Viome tương tự sử dụng thông tin chi tiết dựa trên AI từ giải trình tự vi sinh đường ruột kết hợp với các dấu hiệu trao đổi chất để khuyến nghị thực phẩm hỗ trợ hệ sinh thái đường ruột cân bằng và cải thiện chức năng miễn dịch.
Cùng nhau, ZOE và Viome minh họa cách kết hợp xét nghiệm sinh học tiên tiến với học máy có thể xây dựng các chiến lược dinh dưỡng cá nhân hóa thực sự dựa trên sinh học nội tại của cá nhân thay vì chỉ các thói quen bên ngoài.
Có thể bạn quan tâm
Liên hệ
Địa chỉ
Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội

