Nợ kỹ thuật là gì? Cách đo lường, giảm nợ kỹ thuật cho y tế

Nợ kỹ thuật là gì
Comlink Telecommunications

Nợ kỹ thuật là gì

Nợ kỹ thuật là một phép ẩn dụ mô tả cái giá phải trả khi lựa chọn giải pháp công nghệ nhanh chóng hoặc dễ dàng thay vì một giải pháp bền vững hơn, lâu dài hơn.

Nợ kỹ thuật giống như việc vay một khoản nợ để hoàn thành dự án nhanh chóng, với nhận thức rằng khoản nợ này sẽ cần được hoàn trả sau.

“Mọi tổ chức đều có một số nợ kỹ thuật,” Chuck DeVries, phó chủ tịch cấp cao kiêm giám đốc công nghệ của Vizient cho biết. “Nó giống như nợ thẻ tín dụng. Việc có nợ kỹ thuật không phải là sụp đổ doanh nghiệp miễn là bạn đang quản lý nó hiệu quả.”

Hệ thống và công nghệ lỗi thời có thể gây ra những sự kém hiệu quả dẫn đến chi phí cao hơn, vấn đề về an toàn và vi phạm bảo mật đồng thời cũng có nguy cơ tăng cao về thời gian ngừng hoạt động kéo dài và ngoài kế hoạch.

Ví dụ về nợ kỹ thuật trong y tế

Ví dụ về nợ kỹ thuật trong y tế

Email và máy chủ dữ liệu lỗi thời

Một trong những hình thức nợ kỹ thuật phổ biến nhất trong lĩnh vực y tế là sự phụ thuộc vào hệ thống email và máy chủ cơ sở dữ liệu lỗi thời.

Những hệ thống này thường là thành phần không thể thiếu trong hoạt động hàng ngày nhưng chúng có thể không nhận được các bản cập nhật và vá lỗi cần thiết để duy trì tính bảo mật và chức năng.

Chuyên gia y tế chỉ ra rằng nếu một tổ chức không thực hiện các bản vá cần thiết, họ sẽ tự đặt mình vào tình trạng dễ bị tấn công mạng.

Hệ thống email lỗi thời có thể đặc biệt gây rắc rối.

Nó không chỉ thiếu các tính năng bảo mật thiết yếu mà còn dẫn đến kém hiệu quả trong giao tiếp.

Ví dụ: nếu các chuyên gia y tế không thể tin tưởng vào hệ thống email của họ để chia sẻ thông tin bệnh nhân một cách an toàn, nguy cơ rò rỉ dữ liệu sẽ tăng lên đáng kể.

Điều này không chỉ đe dọa tính bảo mật của bệnh nhân mà còn có thể dẫn đến hậu quả tốn kém cho tổ chức y tế.

Hơn nữa, máy chủ cơ sở dữ liệu lỗi thời có thể cản trở khả năng truy cập nhanh vào dữ liệu quan trọng của bệnh nhân.

Trong lĩnh vực mà quyết định kịp thời có thể là vấn đề sống còn, việc truy cập thông tin chậm hoặc không đáng tin cậy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả điều trị bệnh nhân.

Tác động lan tỏa của sử dụng hệ thống lỗi thời bao gồm chi phí hoạt động tăng do thời gian ngừng hoạt động kéo dài và các vấn đề pháp lý tiềm ẩn phát sinh từ các vụ rò rỉ dữ liệu.

Chuyển sang hệ thống đám mây

Khi các tổ chức y tế chuyển đổi sang hệ thống đám mây, bản chất của nợ kỹ thuật cũng phát triển.

Mặc dù môi trường đám mây thường được quản lý bởi các nhà cung cấp đảm nhận việc vá lỗi và cập nhật phần mềm nhưng không loại bỏ trách nhiệm của các tổ chức y tế trong việc đảm bảo hệ thống của họ vẫn hoạt động tốt và an toàn.

Cần lưu ý các tổ chức y tế phải sẵn sàng tích hợp các bản cập nhật từ nhà cung cấp vào quy trình làm việc của họ.

Điều này đòi hỏi đào tạo nhân viên để thích nghi với các phiên bản và chức năng phần mềm mới.

Nếu đội ngũ y tế không thể hoặc không sẵn lòng tiếp nhận những thay đổi này, họ có nguy cơ tích lũy nợ kỹ thuật liên quan đến các tính năng hoặc khả năng chưa được tận dụng triệt để.

Ví dụ: nếu nhà cung cấp hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) phát hành bản cập nhật mới bao gồm các bản vá bảo mật quan trọng hoặc tính năng cải tiến, một tổ chức không triển khai những cập nhật đó có thể thấy mình bị gặp phải các lỗ hổng mới.

Ngoài ra, các nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể bỏ lỡ các tính năng giúp hợp lý hóa hoạt động hoặc nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân chỉ vì họ không tận dụng hết các khả năng do công nghệ đám mây cung cấp.

Chưa tận dụng hết chức năng của công cụ

Chưa tận dụng hết chức năng

Nợ kỹ thuật cũng bao gồm những công cụ có khả năng mà các tổ chức y tế chưa tận dụng được hết.

Chuyên gia y tế đưa ra một ví dụ liên quan đến hệ thống camera được thiết kế để giám sát bệnh nhân từ xa.

Công nghệ này có tiềm năng nâng cao đáng kể việc theo dõi bệnh nhân nhưng có thể chưa được sử dụng đến mức tối đa.

Hệ thống camera có giao diện lập trình ứng dụng (API) có thể hỗ trợ tích hợp với hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) để theo dõi bệnh nhân hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, nếu một tổ chức y tế chỉ sử dụng camera cho các chức năng cơ bản như kết nối bệnh nhân với nhà cung cấp thì nó tạo ra khoảng cách giữa những gì công nghệ có thể làm và những gì đang được sử dụng.

Khoảng cách này đại diện cho nợ kỹ thuật vì nó minh họa cơ hội bị bỏ lỡ để cải thiện chăm sóc bệnh nhân và hiệu quả hoạt động.

Ví dụ: huấn luyện thuật toán AI về hành vi của bệnh nhân sử dụng dữ liệu thu thập từ camera có thể dẫn đến việc theo dõi tốt hơn và thời gian phản ứng nhanh hơn trong các tình huống nguy cấp.

Khi không tận dụng các khả năng như vậy, các tổ chức y tế có thể trải qua quá trình đổi mới chậm hơn và tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh giỏi hơn trong việc tận dụng công nghệ.

Tích hợp công nghệ mới

Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của nợ kỹ thuật trong lĩnh vực y tế là thách thức của việc tích hợp công nghệ mới vào quy trình làm việc hiện tại.

Khi các công cụ và hệ thống mới được giới thiệu, chúng phải phù hợp liền mạch với các quy trình đã được thiết lập bởi các đội ngũ y tế.

Khi các tổ chức chậm áp dụng công nghệ mới hoặc không cung cấp đào tạo đầy đủ cho nhân viên, họ tạo ra tình huống mà cả hệ thống cũ và mới cùng tồn tại mà không có sự phối hợp hiệu quả.

Sự thiếu kết nối này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa nhân viên, thực hành không hiệu quả và cuối cùng là chất lượng chăm sóc bệnh nhân kém hơn.

Ví dụ: nếu một tổ chức y tế triển khai hệ thống EHR mới nhằm hợp lý hóa quản lý dữ liệu bệnh nhân nhưng không đào tạo đầy đủ cho nhân viên về cách sử dụng nó kết hợp với quy trình hiện tại, có thể tạo ra nhiều rào cản hơn là giải pháp.

Nhân viên có thể quay lại sử dụng phương pháp hoặc hệ thống lỗi thời đơn giản vì họ đã quen thuộc hơn với chúng.

Do đó có thể làm trầm trọng thêm nợ kỹ thuật khi tổ chức y tế vật lộn với sự kém hiệu quả đồng thời cố gắng thích nghi với công nghệ mới.

Cách đo lường nợ kỹ thuật

Cách đo lường nợ kỹ thuật

Đánh giá tài chính về hệ thống cũ

Một trong những cách hiệu quả nhất để đo lường nợ kỹ thuật là đánh giá liệu việc sửa chữa hệ thống cũ có tốn kém hơn việc thay thế nó hay không.

Đánh giá tài chính cung cấp một khuôn khổ rõ ràng cho việc ra quyết định.

Tổ chức y tế có thể tiến hành phân tích chi phí và lợi ích để xác định những ảnh hưởng dài hạn của việc duy trì hệ thống lỗi thời so với đầu tư vào công nghệ mới.

Cách tiếp cận này giúp các đội ngũ CNTT truyền đạt nhu cầu về nguồn lực theo cách mà các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dễ hiểu là chi phí.

Trình bày tác động tài chính của nợ kỹ thuật, các chuyên gia CNTT có thể nêu bật tính cấp thiết khi giải quyết những vấn đề này.

Ví dụ: nếu việc duy trì hệ thống cũ tốn kém hàng năm nhiều hơn so với việc triển khai giải pháp hiện đại, người ra quyết định sẽ dễ dàng hơn trong việc biện minh cho việc phân bổ nguồn lực để nâng cấp hoặc thay thế.

Đánh giá tài chính giúp các tổ chức y tế ưu tiên ngân sách hiệu quả.

Thay vì chỉ xem nợ kỹ thuật như một khái niệm trừu tượng, nó kết nối mối liên hệ giữa quản lý công nghệ và trách nhiệm tài chính.

Trong lĩnh vực y tế, nơi mỗi chi phí có thể ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân, việc định lượng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Đánh giá hiệu suất công việc

Một khía cạnh quan trọng khác khi đo lường nợ kỹ thuật là ảnh hưởng của nó đến hiệu suất công việc trong tổ chức.

Nợ kỹ thuật có thể dẫn đến sự kém hiệu quả cản trở khả năng thực hiện nhiệm vụ hiệu quả của nhân viên.

Ví dụ: phần mềm lỗi thời có thể làm chậm quy trình làm việc, khiến các nhiệm vụ trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.

Để định lượng khía cạnh này của nợ kỹ thuật, tổ chức y tế có thể thu thập phản hồi từ nhân viên về trải nghiệm của họ với hệ thống hiện tại.

Các cuộc khảo sát và chỉ số hiệu suất có thể được sử dụng để đánh giá tác động của nợ kỹ thuật đến năng suất.

Nếu nhân viên dành quá nhiều thời gian để khắc phục sự cố các hệ thống lỗi thời hoặc tìm cách xử lý quy trình không hiệu quả, điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất cá nhân mà còn có thể gây căng thẳng cho động lực nhóm và hiệu quả tổng thể của tổ chức.

Hơn nữa, trong môi trường y tế, nơi việc ra quyết định kịp thời là rất quan trọng.

Do đó tác động tích lũy của hoạt động kém hiệu quả có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị bệnh nhân.

Nếu các nhà cung cấp dịch vụ y tế bị sa lầy trong công nghệ lỗi thời, họ có thể gặp khó khăn trong cung cấp dịch vụ chăm sóc kịp thời.

Hiểu được tác động này cung cấp một lập luận thuyết phục cho việc giải quyết nợ kỹ thuật như một phương tiện để nâng cao hiệu suất công việc tổng thể và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Mức độ nợ kỹ thuật chấp nhận được

Mức độ nợ chấp nhận được

Các tổ chức y tế phải nhận ra việc đạt được mức nợ kỹ thuật bằng không là không thực tế, đặc biệt là với tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng.

Nhiều chuyên gia y tế nhấn mạnh sẽ luôn có một mức độ nợ kỹ thuật nào đó miễn là các công nghệ mới đang được triển khai.

Điều quan trọng là xác định mức độ nợ kỹ thuật chấp nhận được, cân bằng giữa đổi mới và hiệu quả hoạt động.

Các tổ chức cần thiết lập hướng dẫn về những gì tạo nên rủi ro chấp nhận được khi nói đến nợ kỹ thuật.

Điều này liên quan đến việc đánh giá tốc độ họ có thể áp dụng công nghệ mới mà không tích lũy quá nhiều nợ có thể cản trở hiệu suất trong tương lai.

Ví dụ: một tổ chức y tế có thể quyết định việc áp dụng giải pháp đổi mới nhanh chóng mặc dù có một số nợ kỹ thuật ban đầu là tốt hơn so với việc di chuyển quá chậm và tụt hậu trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng.

Cách tiếp cận chiến lược này giúp các tổ chức duy trì lợi thế cạnh tranh đồng thời cũng lưu ý đến những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến nợ kỹ thuật.

Cuối cùng hiểu được mức độ nợ kỹ thuật chấp nhận được khuyến khích các tổ chức tiếp cận tư duy chủ động đối với quản lý công nghệ.

Nó nuôi dưỡng văn hóa cải tiến liên tục, nơi các tổ chức luôn tìm kiếm cách tối ưu hóa hệ thống của họ trong khi quản lý rủi ro hiệu quả.

Cân bằng tốc độ và chức năng

Đo lường nợ kỹ thuật cũng liên quan đến cân bằng giữa tốc độ và chức năng trong triển khai công nghệ.

Tổ chức y tế đối mặt với một lựa chọn quan trọng: họ có thể di chuyển nhanh chóng và tích lũy một mức độ nợ tài chính nhất định hoặc tiến hành thận trọng và có nguy cơ tụt hậu trong tiêu chuẩn chăm sóc.

Thách thức nằm ở tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa việc áp dụng công nghệ mới nhanh chóng và đảm bảo chúng được tích hợp hiệu quả vào quy trình làm việc hiện tại.

Nếu một tổ chức y tế ưu tiên tốc độ mà bỏ qua chức năng, họ có thể kết thúc với một hệ thống phân mảnh tạo ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết.

Ngược lại, di chuyển quá chậm có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội nâng cao chăm sóc bệnh nhân khi đối thủ cạnh tranh áp dụng công nghệ mới cải thiện việc cung cấp dịch vụ.

Trong lĩnh vực y tế, nơi kỳ vọng của bệnh nhân và tiêu chuẩn quy định liên tục phát triển, sự cân bằng này trở nên rõ rệt hơn.

Các tổ chức phải đủ linh hoạt để ứng phó với những thay đổi trong ngành trong khi vẫn đảm bảo rằng công nghệ của họ phục vụ hiệu quả mục đích dự định.

Đo lường nợ kỹ thuật thông qua phương pháp này, các tổ chức y tế có thể phát triển chiến lược ưu tiên cả đổi mới và hiệu quả hoạt động.

Họ có thể tạo ra con đường cho việc triển khai nhanh chóng mà không hy sinh chất lượng chăm sóc hoặc hiệu quả của hệ thống của họ.

Phương pháp giảm nợ kỹ thuật

Phương pháp giảm nợ kỹ thuật

Theo dõi hiệu suất hệ thống CNTT

Một trong những chiến lược nền tảng để giảm nợ kỹ thuật là thiết lập cách tiếp cận có cấu trúc để theo dõi nhất quán hiệu suất hoạt động của hệ thống CNTT.

Hiểu rõ tồn đọng và xác định các khu vực rủi ro là vô cùng quan trọng.

Hệ thống theo dõi này giúp các tổ chức có cái nhìn rõ ràng về bối cảnh công nghệ hiện tại, làm nổi bật nơi có thể phát sinh vấn đề và những gì cần được chú ý ngay lập tức.

Theo dõi hiệu quả không chỉ bao gồm giám sát hiệu suất hệ thống mà còn duy trì danh mục toàn diện về các công nghệ hiện có và trạng thái tương ứng của chúng.

Tổ chức y tế có thể sử dụng công cụ quản lý dự án hoặc phần mềm được thiết kế đặc biệt cho quản lý tài sản CNTT.

Bằng cách này, họ có thể tạo ra bức tranh rõ ràng về hệ thống nào cần cập nhật hoặc thay thế.

Cách tiếp cận chủ động giúp tổ chức y tế giải quyết nợ kỹ thuật trước khi nó leo thang thành vấn đề lớn hơn.

Ví dụ: nếu nhà cung cấp dịch vụ y tế xác định cơ sở dữ liệu lỗi thời đang gây ra vấn đề hiệu suất, họ có thể ưu tiên nâng cấp nó trước khi dẫn đến chậm trễ truy cập dữ liệu hoặc lỗ hổng bảo mật.

Vì vậy theo dõi có cấu trúc đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại việc tích lũy nợ kỹ thuật.

Quét bảo mật thường xuyên

Một chiến lược quan trọng khác để giảm nợ kỹ thuật là triển khai quét bảo mật thường xuyên để kiểm tra lỗ hổng trong hệ thống CNTT.

Khi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, tổ chức y tế phải luôn cảnh giác trong việc bảo vệ dữ liệu bệnh nhân nhạy cảm và duy trì tính toàn vẹn của hệ thống.

Quét bảo mật giúp xác định điểm yếu tiềm ẩn trong ứng dụng phần mềm, mạng và cơ sở hạ tầng.

Đánh giá thường xuyên lỗ hổng bảo mật, tổ chức y tế có thể thực hiện biện pháp chủ động để vá phần mềm, cập nhật cấu hình và tăng cường giao thức bảo mật.

Thực tiễn này không chỉ giảm thiểu rủi ro liên quan đến tấn công mạng mà còn góp phần giảm nợ kỹ thuật.

Ví dụ: nếu một tổ chức y tế phát hiện ra rằng một số ứng dụng đang thiếu các bản cập nhật bảo mật thiết yếu, họ có thể giải quyết những vấn đề này kịp thời.

Ưu tiên bảo mật như một phần trong chiến lược giảm nợ kỹ thuật, tổ chức y tế có thể tự bảo vệ mình khỏi các vụ rò rỉ dữ liệu tốn kém và thiệt hại về uy tín sau đó.

Hơn nữa, duy trì biện pháp bảo mật mạnh mẽ hỗ trợ tuân thủ các quy định như HIPAA về việc bảo vệ thông tin bệnh nhân.

Tập trung vào sản phẩm khả thi tối thiểu

Tập trung vào khả thi tối thiểu

Để tăng cường sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh trong việc áp dụng công nghệ, tổ chức y tế nên xem xét tập trung vào cách tiếp cận sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP).

Tổ chức y tế nên tự hỏi điều gì cần thiết để làm cho công nghệ sẵn sàng sử dụng, giúp họ bắt đầu hưởng lợi từ nó sớm hơn.

Cách tiếp cận MVP khuyến khích tổ chức ưu tiên các chức năng thiết yếu trong khi dành không gian cho việc nâng cấp trong tương lai.

Chiến lược này giúp các đội triển khai công nghệ mới nhanh chóng mà không bị sa lầy bởi các tính năng không cần thiết ngay lập tức.

Ví dụ: nếu một tổ chức y tế đang triển khai hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) mới, họ có thể khởi chạy các chức năng cốt lõi để nhân viên bắt đầu sử dụng nó để lập tài liệu bệnh nhân và lịch trình.

Họ làm điều đó trong khi lên kế hoạch cho các tính năng bổ sung như phân tích nâng cao hoặc tích hợp với các hệ thống khác trong các giai đoạn tiếp theo.

Áp dụng tư duy MVP, tổ chức y tếcó thể giảm nợ kỹ thuật ban đầu bằng cách tránh chu kỳ phát triển kéo dài.

Vì vậy đảm bảo nhân viên có thể bắt đầu tận dụng công nghệ mới nhanh chóng.

Nâng cấp theo giai đoạn

Một chiến lược chủ chốt để quản lý hiệu quả nợ kỹ thuật liên quan đến việc thực hiện nâng cấp theo từng giai đoạn thay vì cố gắng giải quyết tất cả các vấn đề cùng một lúc.

Chuyên gia y tế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào thay thế, công nghệ mới và hiện đại hóa trong khung thời gian nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.

Cách tiếp cận này giúp tổ chức y tế duy trì tầm nhìn và giá trị thời gian thực trong khi tránh đầu tư vốn quá mức.

Cập nhật theo từng giai đoạn có nghĩa là tổ chức y tế có thể ưu tiên các hệ thống hoặc thành phần quan trọng cần được chú ý ngay lập tức trong khi lên kế hoạch nâng cấp trong tương lai một cách có cấu trúc.

Ví dụ: thay vì nâng cấp toàn bộ cơ sở hạ tầng CNTT cùng một lúc, tổ chức y tế có thể tập trung vào việc thay thế phần mềm lỗi thời trước trong khi dần dần hiện đại hóa các thành phần phần cứng theo thời gian.

Ngoài ra ưu tiên hiện đại hóa phần mềm hơn cơ sở vật chất phản ánh sự thay đổi chiến lược hướng tới việc tận dụng tài nguyên đám mây và cơ sở đặt chung vị trí.

Thay đổi này giúp các tổ chức tạo ra cơ sở hạ tầng linh hoạt có khả năng đáp ứng nhu cầu nhanh hơn trong khi giảm sự phụ thuộc vào trung tâm dữ liệu vật lý có thể góp phần vào nợ kỹ thuật.

Áp dụng các chiến lược như theo dõi có cấu trúc về hiệu suất CNTT, quét bảo mật thường xuyên, tập trung vào MVP và cập nhật theo từng giai đoạn các tổ chức y tế có thể giảm nợ kỹ thuật hiệu quả.

Những cách tiếp cận này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo các tổ chức được trang bị tốt hơn để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân chất lượng trong bối cảnh ngày càng số hóa.

Có thể bạn quan tâm

Trụ sở chính công ty Comlink

Liên hệ

Comlink_Adress_Logo

Địa chỉ

Tầng 3 Toà nhà VNCC 243A Đê La Thành Str Q. Đống Đa-TP. Hà Nội
Comlink_Workingtime_Logo

Giờ làm việc

Thứ Hai đến Thứ Sáu Từ 8:00 đến 17:30 Hỗ trợ trực tuyến: 24/7
Comlink_Email_Logo

E-mail

info@comlink.com.vn
Comlink_Phone_Logo

Phone

+84 98 58 58 247

Tư vấn

    Hãy liên hệ tại đây
    Zalo Messenger Telegram Gửi Email Gọi điện Gửi SMS Trụ sở Công ty Yêu cầu gọi cho Quý khách